You are on page 1of 3

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ VÀ XẢ ĐÔNG

Sơ đồ đấu dây:

Hiển thị và Chức năng


Trong quá trình làm việc, bộ điều khiển hiển thị giá trị của một trong 4 giá trị (=1 đầu dò môi
trường (mặc định), =2 đầu dò thứ 2, =3 đầu dò thứ 3).
LEDs và các chức năng Bảng chức năng các models S,X,Y,C
Hoạt động Khởi động Hoạt động
Biểu tượng Chức năng
ON OFF Nhấp nháy ON Phím Nhấn 2 Khởi động
Nhấn 1 phím
phím
Máy nén On Off Có On ON/OFF Nhấn 3 giây để Nhấn giữ 2
chọn ON/OFF phím để
chạy / dừng
Xả đông Nhấn 3 giây để vòng lặp Nhấn giữ 2 Nhấn 1 giây
Quạt On Off Có On Chạy/Dừng Xả phím để hiển thị
đông vào thông firmware
số reset
Xả đông On Off Có On Chọn chế -1 giây: hiển thị và Nhấn 1 giây
độ cài nhiệt độ RESET
-hơn 3 giây: vào thông số
Ngõ ra phụ Ngõ ra mở Ngõ ra tắt - On
thông số chính hiện hành
(nhập password
Báo lỗi Tất cả Không báo - On ‘22’)
-ngắt còi báo lỗi
Bảng chức năng của model M
Thời gian
Không cần Mở nếu Phím Hoạt động Khởi động
thực, phải
Đồng hồ cài thời gian - RTC được Chọn nhanh Nhấn chung với Nhấn 1 giây để biết firmware
cài ít nhất 1
thực chọn nhiệt độ hiển ‘Set’ để Reset
thông số
thị của đầu thông số

Thông số lỗi c0 Thời gian chạy máy nén và quạt sau C 0 100 0 min
Mã lỗi Còi và relay LED Mô tả Thông số liên khi khởi động
alarm quan c1 Thời gian khởi động của máy nén C 0 100 0 min
E0 báo Sáng Đầu dò nhiệt độ phòng lỗi tiếp theo
E1 Không báo Sáng Đầu dò xả đông lỗi [D0=0/1]
c2 Thời gian nhỏ nhất tắt máy nén C 0 100 0 min
E2 Không báo Sáng Đầu dò phụ lỗi [A4=10]
c3 Thời gian nhỏ nhất mở máy nén C 0 100 0 min
IA báo Sáng Lỗi tiếp điểm ngoài [A4=1] [+A7]
dOr báo Sáng Cửa mở (lỗi tiếp điểm cửa) [A4 = 7/8] [+A7] c4 Thời gian hoạt động máy nén chính C 0 100 0 min
LO báo Sáng Cảnh báo nhiệt độ thấp [AL] [Ad] cc Thời gian chạy vòng lặp máy nén C 0 15 4 h
HI báo Sáng Cảnh báo nhiệt độ cao [AH] [Ad] c6 Thời gian báo bypass sau khi C 0 15 2 h
EE Không báo Sáng Đơn vị thông số cài đặt sai chuyển vòng lặp
EF Không báo Sáng Thông số cài đặt làm việc d THÔNG SỐ XẢ ĐÔNG
sai
d0 Cách xả đông (0=điện trở nhiệt, C 0 4 0 - -
Ed Không báo Sáng Thời gian xả đông bị lố [dP] [dt] [d4] [A8]
1=gas nóng, 2=điện trở nhiệt theo
dF Không báo Tắt Đang xả đông [d6=0]
cht Không báo Sáng Nước ngưng sắp dơ [A4=10] thời gian, 3=gas nóng theo thời
CHt báo Sáng Nước ngưng dơ [A4=10] gian, 4=nhiệt điện trở theo thời gian
EtC Không báo Sáng Lỗi đồng hồ thời gian Nếu các thông số liên tục)
đều cài hết dl Thời gian giữa 2 lần xả đông F 0 199 8 h/min
dt Nhiệt độ kết thúc xả đông F 50.0 127.0 4.0 ºC/ºF
Bảng thông số dP Thời gian tối đa xả đông F 1 199 30 min/s
Tính d4 Xả đông khi cấp nguồn thiết C 0 1 0 - -
Mặc Đơn
Thông số Min Max khả bị(1=kích hoạt, 0=không kích hoạt)
định vị
dụng d5 Thời gian trì hoãn xả đông khi cấp C 0 199 0 min
PS Password F 0 200 22 - nguồn hoặc từ ngõ vào số
/ THÔNG SỐ DÒ NHIỆT d6 Không hiển thị nhiệt độ khi xả đông C 0 1 1 - -
/2 Ổn định dãy đo(ổn định nhiệt độ C 1 15 4 - (1=không hiển thị, 0= hiển thị)
hiển thị) dd Thời gian trì hoãn chạy sau xả đông F 0 15 2 min
/4 Chọn đầu dò hiển thị F 1 3 1 - d8 Thời gian báo bypass sau xả đông F 0 15 1 h
(1= nhiệt độ phòng, 2= nhiệt độ xả d9 C 0 1 0 - -
đông, 3= đầu dò phụ) d/ Hiển thị nhiệt độ đầu dò xả đông F - - - - -
/5 Chọn đơn vị hiển thị ºC/ºF C 0 1 0 - dc Chọn đơn vị thời gian xả đông C 0 1 0 - -
(0= ºC; 1=ºF) (0=h/min; 1=min/s)
A THÔNG SỐ LỖI
A0 Chênh lệch nhiệt độ của AL và AH C -20.0 20.0 2.0 ºC/ºF
/6 Vô hiệu hóa dấu chấm C 0 1 0 - AL Nhiệt độ cho phép thấp nhất (AL=0; F -50.0 150.0 0 ºC/ºF
(0=không kích hoạt, 1=kích hoạt) bỏ báo lỗi)
AH Nhiệt độ cho phép cao nhất (AH=0; F 50.0 150.0 0 ºC/ºF
/7 Kích hoạt báo lỗi đầu dò xả đông C 0 1 0 -
bỏ báo lỗi)
(áp dụng cho PJEZM)
Ad Thời gian trễ nhiệt độ thấp và cao C 0 199 0 min
/C1 Hiệu chuẩn đầu dò nhiệt độ phòng F -12.7 12.7 0.0 ºC/ºF
A4 Cấu hình ngõ vào số C 0 11 0 -
/C2 Hiệu chuẩn đầu dò xả đá đông F -12.7 12.7 0.0 ºC/ºF
0= ngõ vào vô hiệu
/C3 Hiệu chuẩn đầu dò phụ F -12.7 12.7 0.0 ºC/ºF
1=tiếp điểm ngoài, báo lỗi, (A7=0)
r THÔNG SỐ ĐIỀU KHIỂN hay báo trễ (A7>0)
St Nhiệt độ cài đặt F r1 r2 4.0 ºC/ºF 2=cho phép xả đông (mở=vkhông
r1 Giới hạn nhiệt độ cài nhỏ nhất C -50.0 r2 -50.0 ºC/ºF cho phép)
r2 Giới hạn nhiệt độ cài lớn nhất C r1 150.0 90.0 ºC/ºF 3=bắt đầu xả đông khi cửa đóng
r3 Chế độ chạy C 0 2 0 - - 4=
0=làm lạnh+xả đông; 1=làm lạnh; 5= remote ON/OFF (mở =OFF)
2=Làm nóng 6= điều khiển ngõ ra AUX [H1=3]
r4 Tự động thay đổi nhiệt độ cài đặt ở C -50.0 50.0 3.0 ºC/ºF 7= ngõ ra AUX [H1=3] + điều khiển
chế độ chạy tiết kiệm điện hoặc quạt tắt
chạy buổi tối 8=ngõ ra AUX [H1=3] + điều khiển
rd Nhiệt độ chênh lệch (độ trễ) F 0.0 19.0 2.0 ºC/ºF quạt tắt + điều khiển máy nén tắt
c THÔNG SỐ MÁY NÉN 9=chọn quay thuận/nghịch:
r3=0=>mở=quay thuận+xả đông; d3h Thời gian xả đông 3 giờ C 0 23 0 giờ
đóng=quay nghịch d3m Thời gian xả đông 3 phút C 0 59 0 phút
R3=1/2=>mở=quay thuận; d4d Thời gian xả đông 4 ngày C 0 11 0 ngày
đóng=quay nghịch d4h Thời gian xả đông 4 giờ C 0 23 0 giờ
10= đầu dò nước ngưng d4m Thời gian xả đông 4 phút C 0 59 0 phút
11= đầu dò sản phẩm nOd “Tối mở” theo ngày C 0 11 0 ngày
nOh “Tối mở” theo giờ C 0 23 0 giờ
A7 Trì hoãn lỗi từ tiếp điểm ngoài C 0 199 0 min nOm “Tối mở” theo phút C 0 59 0 phút
A8 Kích hoạt lỗi ‘Ed’: dừng xả đông C 0 1 0 - - nFd “Tối tắt” theo ngày C 0 11 0 ngày
theo timeout (1=kích hoạt) nFh “Tối tắt” theo giờ C 0 23 0 giờ
Ac Lỗi nhiệt độ nước ngưng cao C -50.0 150.0 70.0 ºC/ºF nFm “Tối tắt” theo phút C 0 59 0 phút
AE Lỗi mất nhiệt nước ngưng C 0.1 20.0 5.0 ºC/ºF AOd “Aux mở” theo ngày C 0 11 0 ngày
Acd Độ trễ lỗi nước ngưng C 0 250 0 min AOh “Aux mở” theo giờ C 0 23 0 giờ
F THÔNG SỐ QUẠT AOm “Aux mở” theo phút C 0 59 0 phút
F0 Quản lý quạt: 0=quạt chạy không C 0 1 0 - - AFd “Aux tắt” theo ngày C 0 11 0 ngày
phụ thuộc thông số phase; 1= quạt AFh “Aux tắt” theo giờ C 0 23 0 giờ
chạy phụ thuộc F1
AFm “Aux tắt” theo phút C 0 59 0 phút
dAY RTC ngày trong tuần C 1 7 1 ngày
hr RTC giờ C 0 23 0 giờ
F1 Nhiệt độ tắt quạt F 50.0 127.0 5.0 ºC/ºF Min RTC phút C 0 59 0 phút
F2 Quạt tắt khi máy nén tắt C 0 1 1 - -
F3 Tình trạng quạt khi xả đông C 0 1 1 - -
0=quạt chạy; 1=quạt dừng
Fd Thời gian tắt quạt sau khi xả F 0 15 1 min
đá.Kích hoạt với mỗi thông số F0
H THÔNG SỐ KHÁC
H0 Địa chỉ mã số C 0 207 1 -
H1 Cấu hình ngõ ra AUX C 0 3 0 -
0= không tác dụng
1= ngõ ra lỗi khi đã cấp nguồn
2=ngõ ra lỗi khi vừa cấp nguồn
3=ngõ ra phụ điều khiển bởi ngõ
vào [A4=6/7/8]
H2 Mở bàn phím C 0 2 1 -
0= khóa bàn phím
1=mở bàn phím
3=bàn phím mở khóa ngoại trừ
chức năng ON/OFF
H4 Khóa còi C 0 1 0 -
0=Mở còi
1=Khóa còi
H5 Mã ID của nhà cung cấp F 199 1 -
EZY Chọn mã số sản phẩm tùy thuộc C 0 4 0 - -
model
THÔNG SỐ THỜI GIAN THỰC
tEn Vô hiệu RTC C 0 1 1 - -
d1d Thời gian xả đông 1 ngày C 0 11 0 ngày
d1h Thời gian xả đông 1 giờ C 0 23 0 giờ
d1m Thời gian xả đông 1 phút C 0 59 0 phút
d2d Thời gian xả đông 2 ngày C 0 11 0 ngày
d2h Thời gian xả đông 2 giờ C 0 23 0 giờ
d2m Thời gian xả đông 2 phút C 0 59 0 phút
d3d Thời gian xả đông 3 ngày C 0 11 0 ngày

You might also like