You are on page 1of 11

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO KẾT QUẢ HỌC TẬP KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019
Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHBK, ngày / /2019 của Hiệu trưởng Trường ĐH Bách khoa

TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú


1 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A ĐTB học kỳ <1.0
2 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
3 117120074 Chanthongthip Souksavanh 12MT ĐTB học kỳ <1.0
4 104120165 Bùi Ri Nơ 12NL ĐTB học kỳ <1.0
5 109120178 Nguyễn Hoàng Nghĩa 12X3A ĐTB học kỳ <1.0
6 109120377 Nguyễn Vĩnh Thịnh 12X3C ĐTB học kỳ <1.0
7 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A ĐTB học kỳ <1.0
8 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B ĐTB học kỳ <1.0
9 103130135 Hà Đăng Khánh 13C4B ĐTB học kỳ <1.0
10 101130156 Trần Vĩnh Đạt 13CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
11 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 ĐTB học kỳ <1.0
12 121130094 Võ Thành Nhân 13KT2 ĐTB học kỳ <1.0
13 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT ĐTB học kỳ <1.0
14 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT ĐTB học kỳ <1.0
15 118130105 Phan Bảo Quý 13KX2 ĐTB học kỳ <1.0
16 104130015 Thân Đức Kế Duy 13N1 ĐTB học kỳ <1.0
17 104130037 Đinh Luận 13N1 ĐTB học kỳ <1.0
18 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 ĐTB học kỳ <1.0
19 110130113 Lê Thành Phương 13X1B ĐTB học kỳ <1.0
20 110130205 Mai Xuân Tú 13X1C ĐTB học kỳ <1.0
21 111130142 Phan Trần Thanh Khôi 13X2 ĐTB học kỳ <1.0
22 111130152 Phan Văn Phi 13X2 ĐTB học kỳ <1.0
23 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B ĐTB học kỳ <1.0
24 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B ĐTB học kỳ <1.0
25 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B ĐTB học kỳ <1.0
26 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B ĐTB học kỳ <1.0
27 103140009 Nguyễn Lê Chính 14C4A ĐTB học kỳ <1.0
28 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A ĐTB học kỳ <1.0
29 103140033 Lê Văn Nam 14C4A ĐTB học kỳ <1.0
30 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A ĐTB học kỳ <1.0
31 103140131 Nguyễn Văn Tùng 14C4B ĐTB học kỳ <1.0
32 101140182 Nguyễn Văn Hoan 14CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
33 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
34 105140016 Nguyễn Thiên Chí 14D1 ĐTB học kỳ <1.0
35 105140052 Hoàng Phú 14D1 ĐTB học kỳ <1.0
36 105140061 Lê Hồng Sơn 14D1 ĐTB học kỳ <1.0
37 105140098 Hồ Quốc Cường 14D2 ĐTB học kỳ <1.0
38 105140126 Võ Thiên Lang 14D2 ĐTB học kỳ <1.0
39 105140139 Lê Hữu Quân 14D2 ĐTB học kỳ <1.0
40 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 ĐTB học kỳ <1.0
41 105140201 Lê Văn Trung Nghĩa 14D3 ĐTB học kỳ <1.0
42 105140209 Nguyễn Bá Quang 14D3 ĐTB học kỳ <1.0
43 106140064 Phan Phước Uý 14DT1 ĐTB học kỳ <1.0
44 107140023 Nguyễn Văn Trung Nhân 14H1,4 ĐTB học kỳ <1.0

Page 1 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
45 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 ĐTB học kỳ <1.0
46 107140054 Trương Xuân Vinh 14H1,4 ĐTB học kỳ <1.0
47 107140057 Đỗ Thị Ngọc Ánh 14H2A ĐTB học kỳ <1.0
48 107140084 Phan Thanh Ngọc 14H2A ĐTB học kỳ <1.0
49 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 ĐTB học kỳ <1.0
50 121140001 Nguyễn Hưng Anh 14KT1 ĐTB học kỳ <1.0
51 121140003 Phạm Thanh Bình 14KT1 ĐTB học kỳ <1.0
52 121140015 Trần Đình Hưng 14KT1 ĐTB học kỳ <1.0
53 121140061 Nguyễn Hoàng Tuấn 14KT1 ĐTB học kỳ <1.0
54 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
55 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
56 121140112 Lê Hoài Song 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
57 121140122 Nguyễn Lê Trường Tin 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
58 121140123 Nguyễn Hoàng Tín 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
59 121140131 Nguyễn Thị Tú Uyên 14KT2 ĐTB học kỳ <1.0
60 103140181 Nguyễn Thanh Tuấn 14KTTT ĐTB học kỳ <1.0
61 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT ĐTB học kỳ <1.0
62 104140021 Trần Trung Hiếu 14N1 ĐTB học kỳ <1.0
63 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL ĐTB học kỳ <1.0
64 104140159 Trần Văn Nam 14NL ĐTB học kỳ <1.0
65 104140162 Nguyễn Nhạc 14NL ĐTB học kỳ <1.0
66 118140079 Lê Hồng Đại 14QLCN ĐTB học kỳ <1.0
67 117140118 Nguyễn Văn Thông 14QLMT ĐTB học kỳ <1.0
68 117140127 Bùi Thanh Tùng 14QLMT ĐTB học kỳ <1.0
69 102140013 Ngô Quang Đạt 14T1 ĐTB học kỳ <1.0
70 102140029 Phan Thanh Nguyên 14T1 ĐTB học kỳ <1.0
71 102140030 Phạm Văn Nhã 14T1 ĐTB học kỳ <1.0
72 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 ĐTB học kỳ <1.0
73 102140124 Trần Giao Hiếu 14T3 ĐTB học kỳ <1.0
74 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 ĐTB học kỳ <1.0
75 102140218 Nguyễn Đức Đăng Quang 14TCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
76 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 ĐTB học kỳ <1.0
77 111140014 Trần Hàn 14THXD ĐTB học kỳ <1.0
78 111140017 Lê Đức Huy 14THXD ĐTB học kỳ <1.0
79 111140056 Nguyễn Anh Tuấn 14THXD ĐTB học kỳ <1.0
80 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD ĐTB học kỳ <1.0
81 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD ĐTB học kỳ <1.0
82 110140080 Trần Đình Tiến 14X1A ĐTB học kỳ <1.0
83 110140089 Lê Đức Thanh Tùng 14X1A ĐTB học kỳ <1.0
84 110140096 Phạm Nhân Ái 14X1B ĐTB học kỳ <1.0
85 110140121 Lê Vũ Long 14X1B ĐTB học kỳ <1.0
86 110140135 Nguyễn Hồng Sơn 14X1B ĐTB học kỳ <1.0
87 110140169 Nguyễn Quốc Đạt 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
88 110140173 Lê Trường Hải 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
89 110140176 Đào Sĩ Hiếu 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
90 110140217 Đặng Hoàng Trung 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
91 110140219 Nguyễn Văn Đình Trường 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
92 110140220 Hoàng Quang Tuấn 14X1C ĐTB học kỳ <1.0
93 111140071 Nguyễn Văn Đợi 14X2A ĐTB học kỳ <1.0
94 111140075 Nguyễn Tân Duy 14X2A ĐTB học kỳ <1.0

Page 2 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
95 111140091 Bùi Thị Mơ 14X2A ĐTB học kỳ <1.0
96 109140152 Nguyễn Đức Khôi 14X3B ĐTB học kỳ <1.0
97 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B ĐTB học kỳ <1.0
98 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B ĐTB học kỳ <1.0
99 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B ĐTB học kỳ <1.0
100 109140182 Trần Nhật Thành 14X3B ĐTB học kỳ <1.0
101 109140217 Nguyễn Thanh Hải 14X3C ĐTB học kỳ <1.0
102 109140238 Đặng Ngọc Minh 14X3C ĐTB học kỳ <1.0
103 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C ĐTB học kỳ <1.0
104 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C ĐTB học kỳ <1.0
105 103150035 Nguyễn Văn Dương 15C4A ĐTB học kỳ <1.0
106 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A ĐTB học kỳ <1.0
107 103150122 Thái Văn Hùng 15C4B ĐTB học kỳ <1.0
108 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC ĐTB học kỳ <1.0
109 106150199 Trần Đình Rôn 15DT3 ĐTB học kỳ <1.0
110 107150267 Hoàng Tuấn Trung 15H5 ĐTB học kỳ <1.0
111 121150015 Lê Thị Thu Hà 15KT1 ĐTB học kỳ <1.0
112 121150065 Nguyễn Phan Duy Thuận 15KT1 ĐTB học kỳ <1.0
113 121150146 Huỳnh Thị Tường Vi 15KT2 ĐTB học kỳ <1.0
114 118150056 Vũ Đào Thành Công 15KX2 ĐTB học kỳ <1.0
115 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT ĐTB học kỳ <1.0
116 104150020 Đặng Văn Minh Hiếu 15N1 ĐTB học kỳ <1.0
117 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 ĐTB học kỳ <1.0
118 104150127 Đoàn Văn Sáu 15N2 ĐTB học kỳ <1.0
119 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 ĐTB học kỳ <1.0
120 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN ĐTB học kỳ <1.0
121 118150147 Nguyễn Tài Quốc 15QLCN ĐTB học kỳ <1.0
122 102150044 Nguyễn Hồng Khôi 15T1 ĐTB học kỳ <1.0
123 102150198 Trần Nhật Thành 15T3 ĐTB học kỳ <1.0
124 102150241 Đặng Thanh Sơn 15TCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
125 105150251 Huỳnh Đức 15TDH1 ĐTB học kỳ <1.0
126 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC Điểm tích lũy <1.8
127 111150048 Phạm Gia Thiều 15THXD ĐTB học kỳ <1.0
128 110150020 Nguyễn Văn Chung 15X1A ĐTB học kỳ <1.0
129 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B ĐTB học kỳ <1.0
130 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B ĐTB học kỳ <1.0
131 110150232 Trần Công Tài 15X1C ĐTB học kỳ <1.0
132 111150094 Trương Thanh Minh 15X2 ĐTB học kỳ <1.0
133 109150030 Ngô Trọng Khánh 15X3A ĐTB học kỳ <1.0
134 109150151 Phan Lượng 15X3C ĐTB học kỳ <1.0
135 109150198 Nguyễn Đức Lộc 15X3CLC ĐTB học kỳ <1.0
136 101160035 Võ Văn Nghĩa 16C1A ĐTB học kỳ <1.0
137 101160083 Nguyễn Khắc Tuấn Đạt 16C1B ĐTB học kỳ <1.0
138 103160020 Phạm Văn Bình 16C4A ĐTB học kỳ <1.0
139 103160025 Nguyễn Thành Đạt 16C4A ĐTB học kỳ <1.0
140 103160058 Nguyễn Công Phong 16C4A ĐTB học kỳ <1.0
141 103160065 Trịnh Công Sơn 16C4A ĐTB học kỳ <1.0
142 101160126 Nguyễn Thế Công 16CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
143 101160211 Vũ Xuân Tuấn 16CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
144 105160020 Văn Đình Hiếu 16D1 ĐTB học kỳ <1.0

Page 3 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
145 105160057 Nguyễn Văn Anh 16D2 ĐTB học kỳ <1.0
146 105160099 Nguyễn Công Thịnh 16D2 ĐTB học kỳ <1.0
147 105160145 Trần Văn Thông 16DCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
148 106160080 Nguyễn Thái Hùng 16DT2 ĐTB học kỳ <1.0
149 106160090 Đặng Thống Nhất 16DT2 ĐTB học kỳ <1.0
150 106160095 Lê Đức Phương 16DT2 ĐTB học kỳ <1.0
151 121160012 Lê Công Hiếu 16KTCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
152 103160174 Cao Hữu Phước 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
153 103160183 Bùi Văn Thắng 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
154 103160184 Đặng Công Thắng 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
155 103160188 Võ Đình Thịnh 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
156 103160193 Nguyễn Lê Quốc Tuấn 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
157 103160195 Lê Anh Vũ 16KTTT ĐTB học kỳ <1.0
158 118160104 Phạm Đình Thắng 16KX2 ĐTB học kỳ <1.0
159 117160083 Tô Hoàng Vũ 16MT ĐTB học kỳ <1.0
160 104160016 Nguyễn Minh Hiếu 16N1 ĐTB học kỳ <1.0
161 104160089 Hồ Tấn Tài 16N2 ĐTB học kỳ <1.0
162 118160128 Nguyễn Thúy Hằng 16QLCN ĐTB học kỳ <1.0
163 107160236 Trần Trung Tính 16SH ĐTB học kỳ <1.0
164 108160042 Nguyễn Hữu Thành 16SK ĐTB học kỳ <1.0
165 102160037 Nguyễn Mạnh Dũng 16T1 ĐTB học kỳ <1.0
166 102160155 Trần Giang Phong 16T3 ĐTB học kỳ <1.0
167 102160187 Hoàng Văn Nhân 16TCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
168 102160199 Nguyễn Thanh Trí 16TCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
169 105160158 Nguyễn Sỹ Đạt 16TDH ĐTB học kỳ <1.0
170 105160176 Đỗ Thiện Khiêm 16TDH ĐTB học kỳ <1.0
171 105160193 Võ Kim Phong 16TDH ĐTB học kỳ <1.0
172 105160200 Nguyễn Bá Sơn 16TDH ĐTB học kỳ <1.0
173 111160013 Nguyễn Xuân Cương 16THXD ĐTB học kỳ <1.0
174 111160014 Võ Đình Cường 16THXD ĐTB học kỳ <1.0
175 111160024 Biện Văn Hoàng 16THXD ĐTB học kỳ <1.0
176 111160030 Nguyễn Lê Phúc Khang 16THXD ĐTB học kỳ <1.0
177 111160043 Nguyễn Trần Anh Thái 16THXD ĐTB học kỳ <1.0
178 109160026 Bạch Văn Công 16VLXD ĐTB học kỳ <1.0
179 110160103 Phạm Công Nam 16X1A ĐTB học kỳ <1.0
180 110160116 Trần Hậu Sơn 16X1A ĐTB học kỳ <1.0
181 110160122 Nguyễn Ngọc Thiện 16X1A ĐTB học kỳ <1.0
182 110160126 Phan Xuân Tiến 16X1A ĐTB học kỳ <1.0
183 110160134 Tôn Công Vũ 16X1A ĐTB học kỳ <1.0
184 110160135 Trường An 16X1B ĐTB học kỳ <1.0
185 110160144 Võ Minh Đăng 16X1B ĐTB học kỳ <1.0
186 110160146 Trần Vũ Đạt 16X1B ĐTB học kỳ <1.0
187 110160177 Nguyễn Tấn Phong 16X1B ĐTB học kỳ <1.0
188 110160188 Huỳnh Hoàng Thái 16X1B ĐTB học kỳ <1.0
189 110160215 Nguyễn Hữu Đạt 16X1C ĐTB học kỳ <1.0
190 110160220 Lê Văn Dũng 16X1C ĐTB học kỳ <1.0
191 110160227 Trần Đức Hoàng 16X1C ĐTB học kỳ <1.0
192 110160231 Huỳnh Xuân Huy 16X1C ĐTB học kỳ <1.0
193 110160264 Võ Tiến Thông 16X1C ĐTB học kỳ <1.0
194 111160064 Đặng Chí Bảo 16X2 ĐTB học kỳ <1.0

Page 4 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
195 111160084 Lê Quang Hưng 16X2 ĐTB học kỳ <1.0
196 111160095 Mai Văn Min 16X2 ĐTB học kỳ <1.0
197 111160107 Đặng Hữu Sơn 16X2 ĐTB học kỳ <1.0
198 109160093 Phan Thành Hậu 16X3A ĐTB học kỳ <1.0
199 109160136 Đinh Văn Tiến 16X3A ĐTB học kỳ <1.0
200 109160196 Nguyễn Văn Thắng 16X3B ĐTB học kỳ <1.0
201 109160202 Lâm Xuân Tiến 16X3B ĐTB học kỳ <1.0
202 101170007 Đoàn Minh Văn Chương 17C1A ĐTB học kỳ <1.0
203 101170020 Nguyễn Thanh Hải 17C1A ĐTB học kỳ <1.0
204 101170047 Hà Minh Phúc 17C1A ĐTB học kỳ <1.0
205 101170086 Lê Văn Chung 17C1B ĐTB học kỳ <1.0
206 101170119 Bùi Tiến Lợi 17C1B ĐTB học kỳ <1.0
207 101170150 Trương Hoàng Thiện 17C1B ĐTB học kỳ <1.0
208 101170164 Đỗ Trọng Vỹ 17C1B ĐTB học kỳ <1.0
209 103170002 Nguyễn Văn Bằng 17C4A ĐTB học kỳ <1.0
210 103170010 Lê Khánh Duy 17C4A ĐTB học kỳ <1.0
211 103170014 Phạm Minh Hiếu 17C4A ĐTB học kỳ <1.0
212 103170020 Lê Nguyễn Quang Huy 17C4A ĐTB học kỳ <1.0
213 103170037 Nguyễn Khánh Tâm 17C4A ĐTB học kỳ <1.0
214 103170082 Hoàng Phi Long 17C4B ĐTB học kỳ <1.0
215 103170083 Lê Anh Mẫn 17C4B ĐTB học kỳ <1.0
216 103170109 Đặng Anh Tú 17C4B ĐTB học kỳ <1.0
217 103170116 Phạm Ngọc Tuấn Anh 17C4C ĐTB học kỳ <1.0
218 103170118 Hoàng Quốc Cường 17C4C ĐTB học kỳ <1.0
219 103170159 Huỳnh Minh Thuận 17C4C ĐTB học kỳ <1.0
220 101170169 Huỳnh Văn Chiến 17CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
221 101170185 Phan Minh Huy 17CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
222 101170196 Huỳnh Minh Nghĩa 17CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
223 101170238 Phan Ngọc Hoàng 17CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
224 101170250 Võ Công Thành Lộc 17CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
225 101170253 Nguyễn Công Minh 17CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
226 101170285 Nguyễn Văn Chiến 17CDT3 ĐTB học kỳ <1.0
227 101170323 Phạm Thế Sơn 17CDT3 ĐTB học kỳ <1.0
228 105170019 Hứa Huy Hoàng 17D1 ĐTB học kỳ <1.0
229 105170028 Phạm Lê Kha 17D1 ĐTB học kỳ <1.0
230 105170044 Phạm Nhật Phong 17D1 ĐTB học kỳ <1.0
231 105170066 Trần Ngọc Tri 17D1 ĐTB học kỳ <1.0
232 105170069 Nguyễn Nhật Trường 17D1 ĐTB học kỳ <1.0
233 105170103 Võ Văn Khánh 17D2 ĐTB học kỳ <1.0
234 105170169 Nguyễn Hữu Huy 17D3 ĐTB học kỳ <1.0
235 105170188 Lê Quý Phú 17D3 ĐTB học kỳ <1.0
236 105170205 Nguyễn Văn Tiên 17D3 ĐTB học kỳ <1.0
237 105170220 Bùi Tuấn Anh 17DCLC ĐTB học kỳ <1.0
238 105170264 Trần Duy Quốc Toàn 17DCLC ĐTB học kỳ <1.0
239 106170016 Trần Hữu Hiếu 17DT1 ĐTB học kỳ <1.0
240 106170021 Lê Xuân Hùng 17DT1 ĐTB học kỳ <1.0
241 106170033 Trần Như Long 17DT1 ĐTB học kỳ <1.0
242 106170056 Trương Võ Thái 17DT1 ĐTB học kỳ <1.0
243 106170076 Bùi Thanh Bảo 17DT2 ĐTB học kỳ <1.0
244 106170091 Nguyễn Nhật Hoàng 17DT2 ĐTB học kỳ <1.0

Page 5 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
245 106170114 Nguyễn Bá Nhân 17DT2 ĐTB học kỳ <1.0
246 106170161 Nguyễn Văn Hòa 17DT3 ĐTB học kỳ <1.0
247 106170168 Đỗ Quốc Hưng 17DT3 ĐTB học kỳ <1.0
248 106170181 Đoàn Quang Nhật Minh 17DT3 ĐTB học kỳ <1.0
249 106170189 Nguyễn Lê Nhật Phong 17DT3 ĐTB học kỳ <1.0
250 106170194 Nguyễn Hữu Quốc 17DT3 ĐTB học kỳ <1.0
251 106170226 Trần Ngọc Cường 17DTCLC ĐTB học kỳ <1.0
252 106170243 Nguyễn Hoàng Lộc 17DTCLC ĐTB học kỳ <1.0
253 106170264 Lê Nguyễn Minh Thuận 17DTCLC ĐTB học kỳ <1.0
254 106170266 Nguyễn Thái Tiến 17DTCLC ĐTB học kỳ <1.0
255 107170294 Biện Tiến Đồng 17H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
256 107170316 Trương Thị Thanh Thảo 17H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
257 107170322 Lê Thị Yên 17H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
258 107170191 Trần Văn Minh Nhật 17KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
259 103170176 Đinh Hoàng Cầu 17KTTT ĐTB học kỳ <1.0
260 103170187 Huỳnh Viết Quang Huy 17KTTT ĐTB học kỳ <1.0
261 103170192 Lê Hữu Lộc 17KTTT ĐTB học kỳ <1.0
262 103170203 Nguyễn Ngọc Thanh 17KTTT ĐTB học kỳ <1.0
263 103170210 Nguyễn Anh Trung 17KTTT ĐTB học kỳ <1.0
264 118170003 Nguyễn Xuân Bình 17KX1 ĐTB học kỳ <1.0
265 118170005 Lê Chí Đạt 17KX1 ĐTB học kỳ <1.0
266 118170131 Trần Tin 17KX2 ĐTB học kỳ <1.0
267 117170025 Nguyễn Nhật Linh 17MT ĐTB học kỳ <1.0
268 104170001 Cao Hữu Việt An 17N1 ĐTB học kỳ <1.0
269 104170002 Lê Thạc Quốc Anh 17N1 ĐTB học kỳ <1.0
270 104170017 Nguyễn Minh Hiếu 17N1 ĐTB học kỳ <1.0
271 104170022 Đặng Dương Huy 17N1 ĐTB học kỳ <1.0
272 104170069 Nguyễn Thanh Vĩnh 17N1 ĐTB học kỳ <1.0
273 104170071 Hoàng Văn An 17N2 ĐTB học kỳ <1.0
274 104170103 Nguyễn Nho Hoàng Long 17N2 ĐTB học kỳ <1.0
275 104170105 Bùi Văn Minh 17N2 ĐTB học kỳ <1.0
276 104170125 Lương Công Thành 17N2 ĐTB học kỳ <1.0
277 107170223 Trương Châu Giang 17SH ĐTB học kỳ <1.0
278 107170268 Đào Quang Thịnh 17SH ĐTB học kỳ <1.0
279 107170283 Nguyễn Hồ Tri Tùng 17SH ĐTB học kỳ <1.0
280 108170003 Nguyễn Quang Đạt 17SK ĐTB học kỳ <1.0
281 108170012 Nguyễn Ngọc Linh 17SK ĐTB học kỳ <1.0
282 108170016 Vi Văn Nghị 17SK ĐTB học kỳ <1.0
283 108170023 Nguyễn Thái Phương 17SK ĐTB học kỳ <1.0
284 108170034 Nguyễn Hữu Tín 17SK ĐTB học kỳ <1.0
285 108170039 Phan Duy Trường 17SK ĐTB học kỳ <1.0
286 102170088 Đoàn Anh Hùng 17T2 ĐTB học kỳ <1.0
287 102170190 Nguyễn Thành Tâm 17T3 ĐTB học kỳ <1.0
288 102170225 Phan Minh Huy 17TCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
289 102170275 Nguyễn Thị Ngọc Hà 17TCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
290 102170280 Dương Vĩnh Long Khánh 17TCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
291 102170289 Trần Trọng Nghĩa 17TCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
292 102170304 Trương Công Nhất Thống 17TCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
293 105170285 Võ Phan Nhật Hoàng 17TDH1 ĐTB học kỳ <1.0
294 105170288 Huỳnh Minh Hưng 17TDH1 ĐTB học kỳ <1.0

Page 6 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
295 105170353 Nguyễn Xuân Huy 17TDH2 ĐTB học kỳ <1.0
296 105170388 Nguyễn Quang Tuyên 17TDH2 ĐTB học kỳ <1.0
297 105170406 Nguyễn Hữu Khải 17TDHCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
298 111170004 Nguyễn Đại Bằng 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
299 111170006 Trương Thái Bin 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
300 111170013 Hoàng Hà Duy 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
301 111170026 Nguyễn Đức Tùng Lâm 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
302 111170033 Nguyễn Hữu Nhân 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
303 111170036 Nguyễn Mai Phương 17THXD ĐTB học kỳ <1.0
304 110170062 Nguyễn Hữu Thắng 17X1A ĐTB học kỳ <1.0
305 110170066 Nguyễn Đại Thụy 17X1A ĐTB học kỳ <1.0
306 110170078 Hồ Minh Tuyên 17X1A ĐTB học kỳ <1.0
307 110170100 Nguyễn Quốc Dương 17X1B ĐTB học kỳ <1.0
308 110170120 Trần Đại Lâm 17X1B ĐTB học kỳ <1.0
309 110170136 Phạm Văn Phúc 17X1B ĐTB học kỳ <1.0
310 110170146 Phan Công Thái 17X1B ĐTB học kỳ <1.0
311 110170165 Đào Ngọc Vinh 17X1B ĐTB học kỳ <1.0
312 110170180 Đỗ Quang Đông 17X1C ĐTB học kỳ <1.0
313 110170187 Phan Văn Hân 17X1C ĐTB học kỳ <1.0
314 110170214 Lê Công Nghĩa 17X1C ĐTB học kỳ <1.0
315 111170063 Lê Văn Phát Đạt 17X2 ĐTB học kỳ <1.0
316 109170040 Cao Thanh Bình 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
317 109170046 Nguyễn Đình Đạo 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
318 109170049 Nguyễn Quốc Dũng 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
319 109170059 Lê Hổ 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
320 109170089 Đoàn Đại Phong 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
321 109170099 Trần Phước Quang Thành 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
322 109170115 Phạm Anh Tuấn 17X3 ĐTB học kỳ <1.0
323 101180002 Nguyễn Văn An 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
324 101180022 Cao Văn Hảo 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
325 101180030 Võ Thiện Hùng 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
326 101180039 Nguyễn Quang Linh 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
327 101180053 Nguyễn Sỹ Quang 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
328 101180057 Hồ Xuân Sơn 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
329 101180069 Thái Văn Tình 18C1A ĐTB học kỳ <1.0
330 101180085 Cao Tiến Cảnh 18C1B ĐTB học kỳ <1.0
331 101180087 Đào Hữu Hiến Chương 18C1B ĐTB học kỳ <1.0
332 101180088 Vũ Minh Công 18C1B ĐTB học kỳ <1.0
333 101180110 Lê Quốc Khanh 18C1B ĐTB học kỳ <1.0
334 101180138 Nguyễn Tuấn Thiện 18C1B ĐTB học kỳ <1.0
335 103180093 Võ Công Khánh 18C4B ĐTB học kỳ <1.0
336 103180106 Nguyễn Đình Nhật 18C4B ĐTB học kỳ <1.0
337 103180126 Trương Công Tuấn 18C4B ĐTB học kỳ <1.0
338 103180131 Nguyễn Hữu Bằng 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
339 103180153 Trần Quang Huy 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
340 103180155 Võ Trần Thành Khang 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
341 103180159 Phạm Nhị Long 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
342 103180160 Vũ Quyết Bảo Long 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
343 103180162 Hồ Hoàng Nam 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
344 103180169 Phạm Hùng Phương 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0

Page 7 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
345 103180170 Tăng Đình Quyền 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
346 103180177 Nguyễn Trí Thông 18C4CLC ĐTB học kỳ <1.0
347 101180194 Trương Văn Nhật 18CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
348 101180198 Trần Văn Quang 18CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
349 101180216 Lê Long Vỹ 18CDT1 ĐTB học kỳ <1.0
350 101180224 Nguyễn Đình Đạt 18CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
351 101180233 Ngô Ngọc Hoan 18CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
352 101180248 Trần Ngọc Long 18CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
353 101180250 Đặng Quốc Minh 18CDT2 ĐTB học kỳ <1.0
354 101180297 Lê Ngọc Khánh 18CDTCLC ĐTB học kỳ <1.0
355 101180302 Nguyễn Thành Lân 18CDTCLC ĐTB học kỳ <1.0
356 101180315 Lê Trần Bảo Phúc 18CDTCLC ĐTB học kỳ <1.0
357 101180323 Mai Thanh Tín 18CDTCLC ĐTB học kỳ <1.0
358 101180327 Phạm Lê Quốc Tuấn 18CDTCLC ĐTB học kỳ <1.0
359 105180005 Nguyễn Tuấn Anh 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
360 105180012 Phan Tâm Đạt 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
361 105180024 Lê Duy Hưng 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
362 105180025 Phạm Trần Nhật Hưng 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
363 105180044 Phan Hoàng Quân 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
364 105180057 Lê Nhật Trung 18D1 ĐTB học kỳ <1.0
365 105180086 Hoàng Hồ Hữu Huy 18D2 ĐTB học kỳ <1.0
366 105180095 Nguyễn Trọng Long 18D2 ĐTB học kỳ <1.0
367 105180098 Nguyễn Phú An Nguyên 18D2 ĐTB học kỳ <1.0
368 105180123 Phaithoun Xanaphan 18D2 ĐTB học kỳ <1.0
369 105180133 Nguyễn Trọng Đạt 18D3 ĐTB học kỳ <1.0
370 105180146 Hà Quang Huy 18D3 ĐTB học kỳ <1.0
371 105180172 Hoàng Văn Thông 18D3 ĐTB học kỳ <1.0
372 105180191 Trịnh Đức Dũng 18DCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
373 105180210 Phạm Tâm Nguyên 18DCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
374 105180225 Nguyễn Đức Xuân 18DCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
375 105180232 Nguyễn Trí Dũng 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
376 105180234 Đặng Văn Duy 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
377 105180242 Ngô Quý Hưng 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
378 105180244 Trần Kiêm Huỳnh 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
379 105180246 Phạm Gia Khang 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
380 105180251 Lê Phước Minh 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
381 105180262 Thái Hội Minh Tiến 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
382 105180266 Trần Nguyên Tú 18DCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
383 106180001 Nguyễn Hoàng Thanh An 18DT1 ĐTB học kỳ <1.0
384 106180021 Trần Công Hoàn 18DT1 ĐTB học kỳ <1.0
385 106180085 Hồ Quang Huy 18DT2 ĐTB học kỳ <1.0
386 106180107 Trần Hữu Quân 18DT2 ĐTB học kỳ <1.0
387 106180162 Võ Hoàng Bảo Nhật 18DT3 ĐTB học kỳ <1.0
388 106180171 Phạm Duy Tân 18DT3 ĐTB học kỳ <1.0
389 106180211 Hoàng Xuân Mạnh 18DTCLC ĐTB học kỳ <1.0
390 107180022 Hồ Thị Lộc 18H2A ĐTB học kỳ <1.0
391 107180042 Nguyễn Văn Thái 18H2A ĐTB học kỳ <1.0
392 107180137 Trần Nhật Huy 18H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
393 107180150 Nguyễn Thị Thanh Thảo 18H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
394 107180155 Trần Thị Lan Trinh 18H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0

Page 8 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
395 107180156 Nguyễn Chí Trung 18H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
396 107180158 Nguyễn Thị Diệu Vân 18H2CLC1 ĐTB học kỳ <1.0
397 107180165 Trần Quang Chiến 18H2CLC2 ĐTB học kỳ <1.0
398 107180196 Nguyễn Thị Hoàng Yến 18H2CLC2 ĐTB học kỳ <1.0
399 107180379 Bùi Huy Trường 18H5CLC ĐTB học kỳ <1.0
400 121180009 Nguyễn Vũ Long Hải 18KTCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
401 121180022 Nguyễn Hoàng Long 18KTCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
402 121180034 Hà Cảnh Minh Quang 18KTCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
403 121180050 Phạm Thị Lan Anh 18KTCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
404 121180084 Trần Quốc Thảo 18KTCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
405 107180197 Bùi Lê Long Hoài Ân 18KTHH1 ĐTB học kỳ <1.0
406 107180207 Nguyễn Hữu Nhất Duy 18KTHH1 ĐTB học kỳ <1.0
407 107180223 Trần Văn Nghĩa 18KTHH1 ĐTB học kỳ <1.0
408 107180240 Lý Trang 18KTHH1 ĐTB học kỳ <1.0
409 107180245 Nguyễn Anh Tươi 18KTHH1 ĐTB học kỳ <1.0
410 107180259 Đoàn Văn Đường 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
411 107180279 Lê Quang Phúc 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
412 107180283 Đặng Hoàng Sơn 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
413 107180285 Lã Đại Thắng 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
414 107180286 Đỗ Hữu Thạnh 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
415 107180289 Lê Thị Thơm 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
416 107180295 Mai Đăng Anh Tuấn 18KTHH2 ĐTB học kỳ <1.0
417 103180200 Phạm Trần Tiến Dũng 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
418 103180203 Nguyễn Kim Hoàn 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
419 103180204 Trần Việt Hoàng 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
420 103180208 Lê Hữu Lộc 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
421 103180209 Nguyễn Đức Lợi 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
422 103180216 Nguyễn Văn Quyết 18KTTT ĐTB học kỳ <1.0
423 117180004 Nguyễn Ngọc Cảnh 18MT ĐTB học kỳ <1.0
424 117180005 Lê Mậu Châu 18MT ĐTB học kỳ <1.0
425 117180010 Đinh Quốc Hải 18MT ĐTB học kỳ <1.0
426 117180012 Cao Ngọc Hoàng 18MT ĐTB học kỳ <1.0
427 117180014 Trịnh Tấn Hùng 18MT ĐTB học kỳ <1.0
428 117180024 Phan Trương Lương 18MT ĐTB học kỳ <1.0
429 117180054 Nguyễn Văn Thanh Truyền 18MT ĐTB học kỳ <1.0
430 104180001 Nguyễn Đức Anh 18N1 ĐTB học kỳ <1.0
431 104180022 Trần Hoàng Long 18N1 ĐTB học kỳ <1.0
432 104180023 Hoàng Đình Luật 18N1 ĐTB học kỳ <1.0
433 104180063 Lê Trà Quốc Hùng 18N2 ĐTB học kỳ <1.0
434 104180075 Trần Hoài Nam 18N2 ĐTB học kỳ <1.0
435 104180085 Đoàn Minh Sơn 18N2 ĐTB học kỳ <1.0
436 104180089 Huỳnh Tấn Thiện 18N2 ĐTB học kỳ <1.0
437 104180105 Li Thăng Phong 18NCLC ĐTB học kỳ <1.0
438 118180095 Trịnh Minh Hào 18QLCN ĐTB học kỳ <1.0
439 118180096 Tô Thị Hảo 18QLCN ĐTB học kỳ <1.0
440 118180108 Bạch Thị Hoài My 18QLCN ĐTB học kỳ <1.0
441 117180063 Nguyễn Tấn Đúng 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
442 117180069 Bùi Quốc Hưng 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
443 117180071 Thái Minh Huy 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
444 117180073 Trần Đỗ Quốc Khánh 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0

Page 9 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
445 117180082 Trần Văn Long 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
446 117180084 Nguyễn Hoài Nhi 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
447 117180090 Nguyễn Duy Quang 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
448 117180095 Lê Anh Tài 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
449 117180108 Nguyễn Hoàng Vũ 18QLMT ĐTB học kỳ <1.0
450 107180303 Nguyễn Công Hoàng Bảo 18SH ĐTB học kỳ <1.0
451 107180307 Dương Thành Đạt 18SH ĐTB học kỳ <1.0
452 107180320 Đinh Minh Huy 18SH ĐTB học kỳ <1.0
453 102180018 Phạm Nguyễn Quốc Huy 18T1 ĐTB học kỳ <1.0
454 102180038 Chanthala Saliengnak 18T1 ĐTB học kỳ <1.0
455 102180040 Sitthideth Souksavanh 18T1 ĐTB học kỳ <1.0
456 102180076 Sisanonh Kiattysack 18T2 ĐTB học kỳ <1.0
457 102180078 Nguyễn Hồng Lĩnh 18T2 ĐTB học kỳ <1.0
458 102180088 Phạm Trương Quang Nhật 18T2 ĐTB học kỳ <1.0
459 102180120 Nguyễn Trung Hiếu 18TCLC_DT1 ĐTB học kỳ <1.0
460 102180126 Lê Văn Khánh 18TCLC_DT1 ĐTB học kỳ <1.0
461 102180130 Đặng Quốc Nhật Minh 18TCLC_DT1 ĐTB học kỳ <1.0
462 102180153 Lưu Quốc An 18TCLC_DT2 ĐTB học kỳ <1.0
463 102180179 Nguyễn Xuân Phương 18TCLC_DT2 ĐTB học kỳ <1.0
464 102180181 Huỳnh Tấn Sinh 18TCLC_DT2 ĐTB học kỳ <1.0
465 102180184 Phạm Như Thắng 18TCLC_DT2 ĐTB học kỳ <1.0
466 102180203 Trần Anh Duy 18TCLC_DT3 ĐTB học kỳ <1.0
467 102180211 Nguyễn Ngọc Khôi 18TCLC_DT3 ĐTB học kỳ <1.0
468 102180227 Huỳnh Bá Thiệu 18TCLC_DT3 ĐTB học kỳ <1.0
469 102180244 Hồ Văn Guây 18TCLC_Nhat ĐTB học kỳ <1.0
470 102180251 Võ Minh Hiếu 18TCLC_Nhat ĐTB học kỳ <1.0
471 102180261 Lê Văn Nghĩa 18TCLC_Nhat ĐTB học kỳ <1.0
472 105180282 Nguyễn Trung Đức 18TDH1 ĐTB học kỳ <1.0
473 105180286 Nguyễn Hoàng Hải 18TDH1 ĐTB học kỳ <1.0
474 105180330 Nguyễn Trần Tùng 18TDH1 ĐTB học kỳ <1.0
475 105180406 Hứa Công Đoàn 18TDHCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
476 105180422 Võ Hoàng Minh 18TDHCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
477 105180435 Võ Đức Thuận 18TDHCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
478 105180438 Nguyễn Minh Tuấn 18TDHCLC1 ĐTB học kỳ <1.0
479 105180471 Bạch Văn Phương 18TDHCLC2 ĐTB học kỳ <1.0
480 111180001 Nguyễn Hữu Trung Anh 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
481 111180008 Phạm Quốc Hải 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
482 111180009 Trần Đình Hiền 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
483 111180010 Trần Văn Hiền 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
484 111180011 Nguyễn Ngọc Hiển 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
485 111180022 Võ Văn Nhật Khoa 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
486 111180026 Phạm Tấn Lộc 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
487 111180027 Đặng Thành Long 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
488 111180029 Nguyễn Hoàng Long 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
489 111180031 Hồ Quang Minh 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
490 111180045 Nguyễn Văn Quang 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
491 111180049 Nguyễn Ngọc Ánh Sáng 18THXD ĐTB học kỳ <1.0
492 109180001 Hoàng Việt Anh 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
493 109180002 Phan Thế Anh 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
494 109180003 Phan Quốc Bảo 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0

Page 10 of 11
TT Số thẻ SV Họ tên sinh viên Lớp Ghi chú
495 109180007 Nguyễn Văn Độ 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
496 109180010 Trần Văn Hoài Đức 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
497 109180040 Ngô Đức Phong 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
498 109180049 Ngô Văn Thành 18VLXD ĐTB học kỳ <1.0
499 110180005 Nguyễn Ngọc Cầu 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
500 110180010 Phạm Minh Đức 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
501 110180023 Trương Việt Hoàng 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
502 110180028 Trịnh Thanh Hưởng 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
503 110180031 Tống Viết Khoa 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
504 110180041 Đỗ Nguyễn Hoàng Nguyên 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
505 110180042 Đặng Minh Nhật 18X1A ĐTB học kỳ <1.0
506 110180070 Say Aveuang 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
507 110180074 Hồ Văn Hải Cường 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
508 110180076 Nguyễn Văn Đức 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
509 110180082 Đỗ Văn Hải 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
510 110180105 Huỳnh Khắc Hoài Nam 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
511 110180114 Chanthavixay Phoueyavong 18X1B ĐTB học kỳ <1.0
512 110180136 Lâm Gia Bảo 18X1CLC ĐTB học kỳ <1.0
513 110180138 Trần Đình Duy 18X1CLC ĐTB học kỳ <1.0
514 110180145 Lê Anh Vũ Linh 18X1CLC ĐTB học kỳ <1.0
515 110180162 Ngô Hữu Toán 18X1CLC ĐTB học kỳ <1.0
516 110180164 Phạm Nhật Tú 18X1CLC ĐTB học kỳ <1.0
517 111180073 Nguyễn Thanh Giang 18X2 ĐTB học kỳ <1.0
518 111180074 Hồ Đại Hà 18X2 ĐTB học kỳ <1.0
519 111180075 Trần Nguyên Hồng 18X2 ĐTB học kỳ <1.0
520 111180080 Nguyễn Long Nhật 18X2 ĐTB học kỳ <1.0
521 109180068 Bùi Gia Đạt 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
522 109180078 Phạm Quốc Hưng 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
523 109180080 Trần Gia Huy 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
524 109180087 Huỳnh Nguyễn Nhật Long 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
525 109180102 Ngô Anh Quang 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
526 109180105 Võ Thanh Sơn 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
527 109180125 Nguyễn Quang Vỹ 18X3A ĐTB học kỳ <1.0
528 109180139 Nguyễn Trung Hiếu 18X3B ĐTB học kỳ <1.0
529 109180155 Nguyễn Đức Minh 18X3B ĐTB học kỳ <1.0
530 109180156 Võ Nhật Minh 18X3B ĐTB học kỳ <1.0
531 109180183 Nguyễn Xuân Trường 18X3B ĐTB học kỳ <1.0
Danh sách có: 531 Sinh viên ./.

Page 11 of 11

You might also like