Professional Documents
Culture Documents
Bảng 1 : Các số hiệu thép vằn, trọng lượng danh định [ khối lượng] , kích thước danh
định và những yêu cầu về gân thép
B
Kích thước danh định Yêu cầu về gân thép in. [mm]
Số Trọng lượng
hiệu danh định
thanh Ib/ft Khoảng hở
thép, [Khối lượng Diện tích max.
Đường Chu vi, in. Khoảng Chiều cao
danh định mặt cắt 1
kính, in. [mm] cách trung trung bình (12
No.A kg/m] ngang in.2 2
[mm] bình max min
[mm2] của chu vi
danh định)
Mác thép
Gr 40 Gr 60 Gr 75
A
Đường kính gối uốn cho các kiểm tra uốn
Số hiệu thanh thép
Gr 40 Gr 60 Gr 75
B
3, 4, 5 [10, 13, 16] 3,5 d 3,5 d -
6 [19] 5d 5d 5d
7, 8 [22, 25] - 5d 5d
9, 10, 11[29, 32,
- 7d 7d
38]
14, 18 [43, 57]
- 9d 9d
(900)
A
Kiểm tra uốn 1800 ngoại trừ những điều khác được ghi chú
B
d : Đường kinh danh định của mẫu