Professional Documents
Culture Documents
THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU TAFPACK-SUPER DÙNG TRONG HỖN HỢP BÊ TÔNG NHỰA RỖNG
Foundations:
- Regulations of Vietnam Government on testing unit price for materials
- The Proposal on testing approved by MOT
1
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
2
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
1.2.2.1 Nhiệt độ hoá mềm (Phương pháp vòng và bi) Mẫu 1 565,936 565,936
Softening Point (Ring and Ball Method) Sample
1.2.2.2 Độ kim lún ở 25oC Mẫu 1 1,246,719 1,246,719
Penetration at 25oC Sample
1.2.2.3 Nhiệt độ bắt lửa Mẫu 1 562,884 562,884
Flash Point Sample
1.2.2.4 Lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163oC trong 5 giờ Mẫu 1 1,106,971 1,106,971
Loss on Heating for 5 hours at 163oC Sample
3
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
Effect of Water on Bituminous - Coated Aggregate
Sample
Using Boiling Water
1.2.2.13 Độ ổn định lưu trữ Mẫu 1 1,131,872 1,131,872
Storage Stability of Polymer Modified Bitumen Sample
1.2.2.14 Độ nhớt Brookfield ở 135oC Mẫu 1 3,000,000 3,000,000
Brookfield Viscosity at 135 oC Sample
1.2.2.15 Độ dai Mẫu 1 *
Toughness Sample
1.3 Thiết kế hỗn hợp bê tông nhựa rỗng 186,657,082
Porous asphalt mixture design
1.3.1 Kiểm tra chất lượng các loại vật liệu sử dụng cho hỗn hợp bê tông nhựa rỗng 43,470,319
Tests to check quality of materials using for porous asphalt
1.3.1.1 Kiểm tra chất lượng đá dăm (2 loại đá x 2 mỏ) 36,902,982
Tests to check quality of aggregates (2 sizes x 2 quarry)
1.3.1.1.1 Giới hạn bền nén của đá gốc Mẫu 2 1,500,000 3,000,000
Compressive strength of rock Sample
1.3.1.1.2 Phân tích thành phần hạt Mẫu 4 354,518 1,418,073
Particle Size Analysis Sample
1.3.1.1.3 Tỷ trọng Mẫu 4 218,176 872,705
Bulk specific gravity Sample
1.3.1.1.4 Độ mài mòn LA Mẫu 4 924,645 3,698,581
Los-Angeles degradation Sample
1.3.1.1.5 Hàm lượng hạt bị đập vỡ (1 mặt, 2 mặt) Mẫu 4 500,000 2,000,000
Crushed surface particles in aggregate (1 face, 2
Sample
faces)
1.3.1.1.6 Độ nén dập và hệ số hóa mềm Mẫu 4 1,000,000 4,000,000
Crushing Value and Softening Coefficient of Coarse
Sample
Aggregate
1.3.1.1.7 Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Mẫu 4 464,227 1,856,909
Clay lumps and friable particles in aggregate Sample
1.3.1.1.8 Hàm lượng hạt thoi dẹt Mẫu 4 500,000 2,000,000
Elongation and Flakiness particle content Sample
1.3.1.1.9 Hàm lượng bụi sét bẩn (hoặc chỉ số ES) Mẫu 4 299,521 1,198,083
Dust and clay content (or ES index) Sample
4
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
1.3.1.1.12 Độ dính bám với nhựa theo T182 Mẫu 3 1,500,000 4,500,000
Coating and stripping of Bitumen-Aggregate (T182) Sample
1.3.1.2 Kiểm tra chất lượng vật liệu cát (02 loại) 3,246,005
Tests to check quality of sand (02 types)
1.3.1.2.1 Phân tích thành phần hạt và môđun độ lớn Mẫu 2 356,857 713,715
Sieve Analysis and Mk Sample
1.3.1.2.2 Tỷ trọng Mẫu 2 135,366 270,732
Specific Gravity Sample
1.3.1.2.3 Hệ số đương lượng cát (ES) Mẫu 2 350,000 700,000
Dust and clay content (or ES index) Sample
1.3.1.2.4 Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn Mẫu 2 319,196 638,392
Content of Dust, mud and clay Sample
Độ góc cạnh (độ rỗng của cát ở trạng thái không
1.3.1.2.5 Mẫu 2 461,583 923,166
đầm)
Uncompacted Void Content of Fine Aggregate Sample
1.3.1.3 Kiểm tra bột khoáng (02 loại) 3,321,332
Tests to check quality of filler (02 types)
1.3.1.3.1 Thành phần hạt bột khoáng Mẫu 2 580,063 1,160,126
Sieve Analysis Sample
1.3.1.3.2 Hàm lượng nước Mẫu 2 200,000 400,000
Moisture content Sample
1.3.1.3.3 Khối lượng riêng của bột khoáng chất Mẫu 2 430,603 861,206
Specific Gravity of filler Sample
1.3.1.3.4 Chỉ số dẻo của bột khoáng Mẫu 2 450,000 900,000
Plastic index of filler Sample
1.3.2 Thiết kế các loại hỗn hợp bê tông nhựa rỗng (03 loại BTNR) 143,186,763
5
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
1.3.2.1 Tính toán tỷ lệ phối trộn các loại cốt liệu 1 1,000,000 1,000,000
Calculate for percent of combination of aggregates
1.3.2.2 Thí nghiệm độ chảy nhựa Mẫu 5 700,000 3,500,000
Binder Run-off test Sample
1.3.2.3 Chế bị mẫu để thí nghiệm Cantabro Mẫu 10 600,000 6,000,000
Making specimens for Cantabro test Sample
1.3.2.4 Tỷ lệ tổn thất Cantabro Mẫu 10 1,000,000 10,000,000
Cantabro test Sample
1.3.2.5 Các thí nghiệm trên hỗn hợp ứng với hàm lượng nhựa thiết kế
Testing for Porous asphalt mixture at optimum bitumen content
1.3.2.5.1 Khối lượng riêng Mẫu 1 631,409 631,409
Specific Gravity Sample
1.3.2.5.2 Thí nghiệm độ chảy nhựa Mẫu 1 700,000 700,000
Binder Run-off test Sample
1.3.2.6 Chế bị mẫu để thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý Mẫu 9 600,000 5,400,000
Making specimens using Marshall method Sample
1.3.2.7 Thí nghiệm trên mẫu chế bị ứng với hàm lượng nhựa thiết kế
Testing for making specimens at optimum bitumen content
1.3.2.7.1 Khối lượng thể tích Mẫu 9 463,835 4,174,511
Bulk Specific Gravity Sample
1.3.2.7.2 Độ rỗng dư Mẫu 9 376,706 3,390,355
Air void Sample
1.3.2.7.3 Độ rỗng cốt liệu Mẫu 1 376,706 376,706
Voids in Mineral Aggregate Sample
1.3.2.7.4 Độ thấm nước Mẫu 3 600,000 1,800,000
Permeability coefficient Sample
1.3.2.7.5 Tỷ lệ độ rỗng liên thông Mẫu 3 800,000 2,400,000
Percentage of connected air void Sample
1.3.2.7.6 Độ ổn định, độ dẻo Marshall ở 600C Mẫu 3 892,657 2,677,970
Marshall stability, flow test at 60 oC Sample
6
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
Tests on Porous asphalt using TPS and using PMB.III (05 types)
- BTNR13 (Lime stone, TPS); BTNR20 (Lime stone, TPS); BTNR20 (Granite stone,
TPS); BTNR13 (Lime stone, PMB.III); BTNR20 (Lime stone, PMB.III)
7
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
8
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
Chi phí thuê chuyên gia đọc, góp ý cho báo cáo kết
K.8 Person 5 2,000,000 10,000,000
quả thử nghiệm
Chi phí tổ chức hội thảo báo cáo kết quả thử nghiệm
K.9 L. sum 20,000,000
tại Bộ GTVT
VAT Thuế giá trị gia tăng VAT - VAT Tax 10% x STC 90,361,227
9
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
Exchange rate: 1USD = 20,860 VND informed by Viet Nam State Bank on 25 July 2012
10
20860
11