You are on page 1of 11

DỰ TOÁN - ESTIMATED COST

THỬ NGHIỆM VẬT LIỆU TAFPACK-SUPER DÙNG TRONG HỖN HỢP BÊ TÔNG NHỰA RỖNG

FOR TESTING OF POROUS ASPHALT USING TAFPACK-SUPER MATERIAL

Foundations:
- Regulations of Vietnam Government on testing unit price for materials
- The Proposal on testing approved by MOT

Khối Đơn giá Thành tiền


TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

1 THỬ NGHIỆM TRONG PHÒNG 535,997,451


TESTING IN THE LABORATORY
1.1 Thí nghiệm kiểm tra nhựa đường thông thường 11,426,469
Tests to check quality of bitumen Petrolimex 60/70
1.1.1 Độ kim lún ở 25oC Mẫu 1 1,246,719 1,246,719
Penetration at 25oC Sample
1.1.2 Độ kéo dài ở 25oC Mẫu 1 469,615 469,615
Ductility at 25oC Sample
1.1.3 Nhiệt độ hoá mềm (Phương pháp vòng và bi) Mẫu 1 565,936 565,936
Softening Point (Ring and Ball Method) Sample
1.1.4 Nhiệt độ bắt lửa Mẫu 1 562,884 562,884
Flash Point Sample
1.1.5 Lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163oC trong 5 giờ Mẫu 1 1,106,971 1,106,971
Loss on Heating for 5 hours at 163oC Sample

Tỷ lệ độ kim lún sau khi đun nóng ở 163oC trong 5


1.1.6 Mẫu 1 376,114 376,114
giờ so với độ kim lún ở 25oC

Ratio of Penetration of Residue after Heating for 5


Sample
hours at 163oC to Orginal

1.1.7 Lượng hoà tan trong Trichloroethylene Mẫu 1 656,353 656,353


Solubility in Trichloroethylene Sample
1.1.8 Khối lượng riêng ở 25oC Mẫu 1 852,219 852,219
Specific Gravity at 25oC Sample
Độ dính bám đối với đá (Phương pháp đun trong
1.1.9 Mẫu 1 589,658 589,658
nước sôi)
Effect of Water on Bituminous - Coated Aggregate
Sample
Using Boiling Water
1.1.10 Hàm lượng Paraphin Mẫu 1 5,000,000 5,000,000

1
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

Wax Paraffin Content Sample


1.2 Thí nghiệm kiểm tra nhựa đường cải thiện 37,049,372
Tests to check quality of modified bitumen
Thí nghiệm kiểm tra nhựa đường cải thiện có được sau khi trộn phụ gia TPS với
1.2.1
nhựa đường Petrolimex 60/70
Tests to check quality of modified bitumen (TPS + bitumen 60/70)
1.2.1.1 Nhiệt độ hoá mềm (Phương pháp vòng và bi) Mẫu 2 565,936 1,131,872
Softening Point (Ring and Ball Method) Sample
1.2.1.2 Độ kim lún ở 25oC Mẫu 2 1,246,719 2,493,438
Penetration at 25oC Sample
1.2.1.3 Nhiệt độ bắt lửa Mẫu 2 562,884 1,125,768
Flash Point Sample
1.2.1.4 Lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163oC trong 5 giờ Mẫu 2 1,106,971 2,213,943
Loss on Heating for 5 hours at 163oC Sample

Tỷ lệ độ kim lún sau khi đun nóng ở 163oC trong 5


1.2.1.5 Mẫu 2 376,114 752,227
giờ so với độ kim lún ở 25oC

Ratio of Penetration of Residue after Heating for 5


Sample
hours at 163oC to Orginal

1.2.1.6 Lượng hoà tan trong Trichloroethylene Mẫu 2 656,353 1,312,706


Solubility in Trichloroethylene Sample
1.2.1.7 Khối lượng riêng ở 25oC Mẫu 2 852,219 1,704,439
Specific Gravity at 25oC Sample
1.2.1.8 Khối lượng riêng ở 15oC Mẫu 2 852,219 1,704,439
Specific Gravity at 15oC Sample
1.2.1.9 Độ kéo dài ở 25oC Mẫu 2 469,615 939,230
Ductility at 25oC Sample
1.2.1.10 Độ kéo dài ở 15oC Mẫu 2 469,615 939,230
Ductility at 15oC Sample
1.2.1.11 Độ đàn hồi (ở 25 oC, mẫu kéo dài 10 cm) Mẫu 2 469,615 939,230
Elastic Recovery of Polymer modified bitumen Sample

Độ dính bám đối với đá (Phương pháp đun trong


1.2.1.12 Mẫu 2 589,658 1,179,316
nước sôi)

Effect of Water on Bituminous - Coated Aggregate


Sample
Using Boiling Water

2
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

1.2.1.13 Độ ổn định lưu trữ Mẫu 2 1,131,872 2,263,744


Storage Stability of Polymer Modified Bitumen Sample
1.2.1.14 Độ nhớt Brookfield ở 135oC Mẫu 2 3,000,000 6,000,000
Brookfield Viscosity at 135 oC Sample
1.2.1.15 Độ dai Mẫu 2 *
Toughness Sample
1.2.2 Thí nghiệm kiểm tra nhựa đường PMB III

Tests to check quality of modified bitumen (PMB III)

1.2.2.1 Nhiệt độ hoá mềm (Phương pháp vòng và bi) Mẫu 1 565,936 565,936
Softening Point (Ring and Ball Method) Sample
1.2.2.2 Độ kim lún ở 25oC Mẫu 1 1,246,719 1,246,719
Penetration at 25oC Sample
1.2.2.3 Nhiệt độ bắt lửa Mẫu 1 562,884 562,884
Flash Point Sample
1.2.2.4 Lượng tổn thất sau khi đun nóng ở 163oC trong 5 giờ Mẫu 1 1,106,971 1,106,971
Loss on Heating for 5 hours at 163oC Sample

Tỷ lệ độ kim lún sau khi đun nóng ở 163oC trong 5


1.2.2.5 Mẫu 1 376,114 376,114
giờ so với độ kim lún ở 25oC

Ratio of Penetration of Residue after Heating for 5


Sample
hours at 163oC to Orginal

1.2.2.6 Lượng hoà tan trong Trichloroethylene Mẫu 1 656,353 656,353


Solubility in Trichloroethylene Sample
1.2.2.7 Khối lượng riêng ở 25oC Mẫu 1 852,219 852,219
Specific Gravity at 25oC Sample
1.2.2.8 Khối lượng riêng ở 15oC Mẫu 1 852,219 852,219
Specific Gravity at 15oC Sample
1.2.2.9 Độ kéo dài ở 25oC Mẫu 1 469,615 469,615
Ductility at 25oC Sample
1.2.2.10 Độ kéo dài ở 15oC Mẫu 1 469,615 469,615
Ductility at 15oC Sample
1.2.2.11 Độ đàn hồi (ở 25 oC, mẫu kéo dài 10 cm) Mẫu 1 469,615 469,615
Elastic Recovery of Polymer modified bitumen Sample
Độ dính bám đối với đá (Phương pháp đun trong
1.2.2.12 Mẫu 1 589,658 589,658
nước sôi)

3
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)
Effect of Water on Bituminous - Coated Aggregate
Sample
Using Boiling Water
1.2.2.13 Độ ổn định lưu trữ Mẫu 1 1,131,872 1,131,872
Storage Stability of Polymer Modified Bitumen Sample
1.2.2.14 Độ nhớt Brookfield ở 135oC Mẫu 1 3,000,000 3,000,000
Brookfield Viscosity at 135 oC Sample
1.2.2.15 Độ dai Mẫu 1 *
Toughness Sample
1.3 Thiết kế hỗn hợp bê tông nhựa rỗng 186,657,082
Porous asphalt mixture design
1.3.1 Kiểm tra chất lượng các loại vật liệu sử dụng cho hỗn hợp bê tông nhựa rỗng 43,470,319
Tests to check quality of materials using for porous asphalt
1.3.1.1 Kiểm tra chất lượng đá dăm (2 loại đá x 2 mỏ) 36,902,982
Tests to check quality of aggregates (2 sizes x 2 quarry)
1.3.1.1.1 Giới hạn bền nén của đá gốc Mẫu 2 1,500,000 3,000,000
Compressive strength of rock Sample
1.3.1.1.2 Phân tích thành phần hạt Mẫu 4 354,518 1,418,073
Particle Size Analysis Sample
1.3.1.1.3 Tỷ trọng Mẫu 4 218,176 872,705
Bulk specific gravity Sample
1.3.1.1.4 Độ mài mòn LA Mẫu 4 924,645 3,698,581
Los-Angeles degradation Sample
1.3.1.1.5 Hàm lượng hạt bị đập vỡ (1 mặt, 2 mặt) Mẫu 4 500,000 2,000,000
Crushed surface particles in aggregate (1 face, 2
Sample
faces)
1.3.1.1.6 Độ nén dập và hệ số hóa mềm Mẫu 4 1,000,000 4,000,000
Crushing Value and Softening Coefficient of Coarse
Sample
Aggregate
1.3.1.1.7 Hàm lượng hạt mềm yếu, phong hóa Mẫu 4 464,227 1,856,909
Clay lumps and friable particles in aggregate Sample
1.3.1.1.8 Hàm lượng hạt thoi dẹt Mẫu 4 500,000 2,000,000
Elongation and Flakiness particle content Sample
1.3.1.1.9 Hàm lượng bụi sét bẩn (hoặc chỉ số ES) Mẫu 4 299,521 1,198,083
Dust and clay content (or ES index) Sample

4
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

1.3.1.1.10 Ăn mòn sun phát Mẫu 4 2,500,000 10,000,000


Sulfate Sounness of aggregate Sample
1.3.1.1.11 Độ dính bám với nhựa theo 22TCN279-01 Mẫu 4 589,658 2,358,631

Coating and stripping of Bitumen-Aggregate


Sample
(Boiling method)

1.3.1.1.12 Độ dính bám với nhựa theo T182 Mẫu 3 1,500,000 4,500,000
Coating and stripping of Bitumen-Aggregate (T182) Sample
1.3.1.2 Kiểm tra chất lượng vật liệu cát (02 loại) 3,246,005
Tests to check quality of sand (02 types)
1.3.1.2.1 Phân tích thành phần hạt và môđun độ lớn Mẫu 2 356,857 713,715
Sieve Analysis and Mk Sample
1.3.1.2.2 Tỷ trọng Mẫu 2 135,366 270,732
Specific Gravity Sample
1.3.1.2.3 Hệ số đương lượng cát (ES) Mẫu 2 350,000 700,000
Dust and clay content (or ES index) Sample
1.3.1.2.4 Hàm lượng bụi, bùn, sét bẩn Mẫu 2 319,196 638,392
Content of Dust, mud and clay Sample
Độ góc cạnh (độ rỗng của cát ở trạng thái không
1.3.1.2.5 Mẫu 2 461,583 923,166
đầm)
Uncompacted Void Content of Fine Aggregate Sample
1.3.1.3 Kiểm tra bột khoáng (02 loại) 3,321,332
Tests to check quality of filler (02 types)
1.3.1.3.1 Thành phần hạt bột khoáng Mẫu 2 580,063 1,160,126
Sieve Analysis Sample
1.3.1.3.2 Hàm lượng nước Mẫu 2 200,000 400,000
Moisture content Sample
1.3.1.3.3 Khối lượng riêng của bột khoáng chất Mẫu 2 430,603 861,206
Specific Gravity of filler Sample
1.3.1.3.4 Chỉ số dẻo của bột khoáng Mẫu 2 450,000 900,000
Plastic index of filler Sample

1.3.2 Thiết kế các loại hỗn hợp bê tông nhựa rỗng (03 loại BTNR) 143,186,763

Porous asphalt mixture design (03 types) = 03 * 01 type

01 type Thiết kế 01 hỗn hợp bê tông nhựa rỗng 47,728,921

Designing of 01 Porous asphalt mixture (01 type)

5
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

1.3.2.1 Tính toán tỷ lệ phối trộn các loại cốt liệu 1 1,000,000 1,000,000
Calculate for percent of combination of aggregates
1.3.2.2 Thí nghiệm độ chảy nhựa Mẫu 5 700,000 3,500,000
Binder Run-off test Sample
1.3.2.3 Chế bị mẫu để thí nghiệm Cantabro Mẫu 10 600,000 6,000,000
Making specimens for Cantabro test Sample
1.3.2.4 Tỷ lệ tổn thất Cantabro Mẫu 10 1,000,000 10,000,000
Cantabro test Sample
1.3.2.5 Các thí nghiệm trên hỗn hợp ứng với hàm lượng nhựa thiết kế
Testing for Porous asphalt mixture at optimum bitumen content
1.3.2.5.1 Khối lượng riêng Mẫu 1 631,409 631,409
Specific Gravity Sample
1.3.2.5.2 Thí nghiệm độ chảy nhựa Mẫu 1 700,000 700,000
Binder Run-off test Sample
1.3.2.6 Chế bị mẫu để thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý Mẫu 9 600,000 5,400,000
Making specimens using Marshall method Sample
1.3.2.7 Thí nghiệm trên mẫu chế bị ứng với hàm lượng nhựa thiết kế
Testing for making specimens at optimum bitumen content
1.3.2.7.1 Khối lượng thể tích Mẫu 9 463,835 4,174,511
Bulk Specific Gravity Sample
1.3.2.7.2 Độ rỗng dư Mẫu 9 376,706 3,390,355
Air void Sample
1.3.2.7.3 Độ rỗng cốt liệu Mẫu 1 376,706 376,706
Voids in Mineral Aggregate Sample
1.3.2.7.4 Độ thấm nước Mẫu 3 600,000 1,800,000
Permeability coefficient Sample
1.3.2.7.5 Tỷ lệ độ rỗng liên thông Mẫu 3 800,000 2,400,000
Percentage of connected air void Sample
1.3.2.7.6 Độ ổn định, độ dẻo Marshall ở 600C Mẫu 3 892,657 2,677,970
Marshall stability, flow test at 60 oC Sample

Độ ổn định còn lại (sau khi ngâm mẫu ở 600C trong


1.3.2.7.7 Mẫu 3 892,657 2,677,970
24 giờ) so với độ ổn định ban đầu

Retained stability Sample

6
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

1.3.2.7.8 Tỷ lệ tổn thất Cantabro Mẫu 3 1,000,000 3,000,000


Cantabro test Sample
1.3.2.7.9 Độ ổn định động (vệt hằn lún bánh xe) Mẫu 5 *
Dynamic stability test (Rut depth test) Sample
1.4 Thí nghiệm, đánh giá chất lượng bê tông nhựa rỗng (05 loại) 300,864,528

Tests on Porous asphalt using TPS and using PMB.III (05 types)
- BTNR13 (Lime stone, TPS); BTNR20 (Lime stone, TPS); BTNR20 (Granite stone,
TPS); BTNR13 (Lime stone, PMB.III); BTNR20 (Lime stone, PMB.III)

1.4.1 Chế bị mẫu Mẫu 138 600,000 82,800,000


Making specimens using Marshall method Sample
1.4.2 Khối lượng thể tích Mẫu 6 463,835 2,783,007
Bulk Specific Gravity Sample
1.4.3 Khối lượng riêng Mẫu 2 631,409 1,262,817
Specific Gravity Sample
1.4.4 Độ rỗng dư Mẫu 2 376,706 753,412
Air void Sample
1.4.5 Độ rỗng cốt liệu Mẫu 2 376,706 753,412
Voids in Mineral Aggregate Sample
1.4.6 Độ thấm nước Mẫu 6 600,000 3,600,000
Permeability coefficient Sample
1.4.7 Tỷ lệ độ rỗng liên thông Mẫu 6 800,000 4,800,000
Percentage of connected air void Sample
1.4.8 Độ ổn định, độ dẻo Marshall ở 600C Mẫu 6 892,657 5,355,940
Marshall stability, flow test at 60 oC Sample

Độ ổn định còn lại (sau khi ngâm mẫu ở 600C trong


1.4.9 Mẫu 6 892,657 5,355,940
24 giờ) so với độ ổn định ban đầu

Retained stability Sample


1.4.10 Thí nghiệm độ chảy nhựa Mẫu 2 700,000 1,400,000
Binder Run-off test Sample
1.4.11 Tỷ lệ tổn thất Cantabro Mẫu 6 1,000,000 6,000,000
Cantabro test Sample
1.4.12 Độ ổn định động (vệt hằn lún bánh xe) Mẫu 6 *
Dynamic stability test (Rut depth test) Sample
1.4.13 Cường độ chịu nén Mẫu 15 500,000 7,500,000

7
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

Compressive strength Sample


1.4.14 Cường độ kéo khi ép chẻ Mẫu 15 500,000 7,500,000
Direct tensile strength Sample
1.4.15 Mô đun đàn hồi tĩnh tại ở nhiệt độ 15 oC Mẫu 30 1,200,000 36,000,000
Static elastic modulus at 15 oC Sample
1.4.16 Mô đun đàn hồi tĩnh tại ở nhiệt độ 30 oC Mẫu 30 1,200,000 36,000,000
Static elastic modulus at 30 oC Sample
1.4.17 Mô đun đàn hồi tĩnh tại ở nhiệt độ 60 oC Mẫu 30 1,200,000 36,000,000
Static elastic modulus at 60 oC Sample
1.4.18 Chế bị mẫu hình dầm (4*4*16) cm Mẫu 30 600,000 18,000,000
Making beam specimens (4*4*16) cm Sample
1.4.19 Cường độ chịu kéo khi uốn ở nhiệt độ 150C Mẫu 30 1,500,000 45,000,000
Bending test at 15 oC Sample
1.4.20 Mô đun đàn hồi động Mẫu 15 *
Dynamic elastic modulus Sample

WRITING SPECIFICATION "POROUS ASPHALT PAVEMENT - DESIGN,


2 CONSTRUCTION AND ACCEPTANCE" in accordance with Vietnamese 200,000,000
Regulation

ST Sub total ST = 1+2 735,997,451

K CHI PHÍ KHÁC - OTHER COST 108,500,000

Xe chở con người đi lấy mẫu tại các mỏ vật liệu: 01


K.1 Ngày 5 3,000,000 15,000,000
Mỏ Phủ Lý x 2 ngày + 01 mỏ Nghệ An x 3 ngày.

Car for technicians to sampling: 01 quarry at Phu Ly


Day
x 2 days + 01 quarry at Nghe An x 3 days

Thuê xe tải chở mẫu từ các mỏ về Hà Nội: 2 xe x 2


K.2 Ngày 4 6,000,000 24,000,000
ngày

Truck for materials: 2 cars x 2 days Day


K.3 Phí cầu đường 2,500,000
Road charges
K.4 Tiền lưu trú Ngày 20 400,000 8,000,000

8
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

Payment for technicians' staying (5 days x 4 rooms) Day

Phụ cấp công tác (300.000 đồng/ngày/người) x 4 Ngày/


K.5 20 200,000 4,000,000
người x 5ngày) người
Salary for technicians (300.000 VND/day/man) x 4
Day-Man
men x 5 days)
Chi phí nghiên cứu tài liệu để lập đề cương thử
K.6 15,000,000
nghiệm
Cost for study and making Proposal of testing

Chi phí thuê chuyên gia đọc, góp ý cho đề cương và


K.7 Person 5 2,000,000 10,000,000
tổ chức họp thông qua đề cương tại Bộ GTVT

Cost for of specialist to read & suggestions for


proposal and Workshop 1 held by MOT

Chi phí thuê chuyên gia đọc, góp ý cho báo cáo kết
K.8 Person 5 2,000,000 10,000,000
quả thử nghiệm

Cost for of specialist to read & suggestions for report


of testing results

Chi phí tổ chức hội thảo báo cáo kết quả thử nghiệm
K.9 L. sum 20,000,000
tại Bộ GTVT

Cost for Workshop 2 held by MOT (assessment of


testing report)

T Tổng - Sub Total & other cost ST + K 844,497,451

RC Báo cáo, xử lý số liệu - Calculating and Reporting 5% x 1 -

Z Tổng - Sub Total & other cost & Reporting T + RC 844,497,451

Chi phí quản lý chung


CM 7% x Z 59,114,822
Cost for management

Tổng giá trị dự toán trước thuế VAT


STC Z + CM 903,612,272
Sub total cost not including VAT

VAT Thuế giá trị gia tăng VAT - VAT Tax 10% x STC 90,361,227

Tổng dự toán sau thuế


TC STC+ VAT 993,973,500
Total cost including VAT

Làm tròn số - Rounded number 993,973,000


Bằng chữ - In words:

Total cost in USD: 47,650


Rounded total cost in word:

9
Khối Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc Đơn vị
lượng Unit Price Cost
No. Item Unit
Quality (VNĐ) (VNĐ)

Exchange rate: 1USD = 20,860 VND informed by Viet Nam State Bank on 25 July 2012

Note: - *) To be tested in Japan, paid by Taiyu


- Above quotation does not include payment for transporting materials from Vietnam to Japan for test,
this Payment will be paid directly by Taiyu acording to the quotation of Transporter.

10
20860

11

You might also like