You are on page 1of 6

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II - NĂM HỌC 2020 - 2021

ĐỀ MINH HỌA Môn thi: Toán, Lớp 12,


Thời gian làm bài: 90 phút,
không tính thời gian phát đề

Họ và tên học sinh:…………………………………... Mã số học sinh:………………………….


PHẦN TRẮC NGHIỆM
f  x F  x f  x
Câu 1. Xét là một hàm số tùy ý, là một nguyên hàm của trên khoảng K . Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?

F   x   f  x  , x  K .
A.

f   x   F  x  , x  K .
B.

F   x   f  x   C , x  K ,
C. với C là một hằng số .

f   x   F  x   C , x  K ,
D. với C là một hằng số .

f  x   x2
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là

x3
 C.
B. 2 x  C. C. x  C. D. x  C.
3
A. 3

f  x   sin x
Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
1 2
sin x  C
A.  cos x  C . B.  sin x  C . C. cos x  C . D. 2 .
1
f ( x) 
Câu 4. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x là

1 1
ln x  C.  ln x  C. 2
 C.   C.
A. B. C. x D. x2

f  x f  x
Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , mệnh đề nào dưới đây đúng ?

f   x  dx  f  x   C f  x  dx  f   x   C
A.  . B.  .
f   x  dx  f  x  f  x  dx  f   x 
C.  . D.  .
f  x , g  x
Câu 6. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A. 
 f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx .

B. 
 f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx
C. 
 f  x   g  x   dx   g  x  dx   f  x  dx

D. 
 f  x   g  x   dx   f  x  dx. g  x  dx

Câu 7. Biết  f  u  du  F  u   C . Với mọi số thực a  0, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1
A.
 f  ax  b  dx  a F  ax  b   C. B.  f  ax  b  dx  F  ax  b   C.

C.  f  ax  b  dx  a F  ax  b   C. D.  f  ax  b  dx  aF  x  b   C.
Câu 8. Xét
f  x
là một hàm số tùy ý,
F  x
là một nguyên hàm của
f  x
trên đoạn
 a; b . Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
b b

 f  x  dx  F  b   F  a   f  x  dx  F  a   F  b 
A. a . B. a .
b b

 f  x  dx  F  a   F  b   f  x  dx   F  a   F  b 
C. a . D. a .
1

 dx
Câu 9. 0 bằng

A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.

Câu 10. Cho hàm số f ( x ) liên tục và không âm trên đoạn 


a; b  .
Diện tích hình thang cong giới hạn
bởi đồ thị của hàm số y  f ( x) , trục Ox và 2 đường thẳng x  a, x  b được tính theo công thức nào
dưới đây ?
b b
S   f  x  dx. S    f  x  dx.
A. a B. a

b b
S     f  x   dx. S    f  x  dx.
2

C. a D. a

2 2 2

 f  x  dx  2  g  x  dx  6   f  x   g  x   dx
Câu 11. Biết 1 và 1 . Khi đó 1 bằng

A. 4 . B. 8 . C. 4 . D. 8 .

Câu 12. Cho hàm số f ( x) liên tục trên đoạn 


a; b 
và số thực k tùy ý. Mệnh đề nào dưới
đây đúng ?
b b b b

 k f  x  dx  k  f  x  dx  k f  x  dx  k   f  x  dx
A. a a . B. a a .
b b a b b

 k f  x  dx   kdx. f  x  dx  k f  x  dx   f  kx  dx
C. a a b . D. a a .
3 3

 f  x  dx  3  2 f  x  dx
Câu 13. Biết 1 . Khi đó 1 bằng

3
.
A. 6. B. 9. C. 5. D. 2
1 3 3

 f  x  dx  2  f  x  dx  4.  f  x  dx
Câu 14. Biết 0 và 1 Khi đó 0 bằng
A. 2. B. 6. C. 2. D. 6.
    
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho u  2i  4 j  k . u
Tọa độ của là

A. ( 2; 4; 1). B. (2; 4; 1). C. ( 2; 4;1). D. (4; 2; 1).

Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1;  2; 4). Hình chiếu vuông góc của M trên mặt phẳng
 Oyz  là điểm nào dưới đây?

A. N (0;  2; 4) . B. P (1;0;0) . C. Q(1;  2;0) . D. S (1;0; 4) .

Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu


 S  :  x  3   y  2    z  4   25. Tọa độ tâm I và
2 2 2

bán kính R của


 S  là
I  3; 2; 4  R  5. I  3; 2; 4  R  25.
A. , B. ,

I  3; 2; 4  R  5. I  3; 2; 4  R  25.


C. , , D.

Oxyz , n   3;1;  7 
Câu 18. Trong không gian mặt phẳng nào dưới đây nhận vectơ là một véc tơ pháp
tuyến ?

A. 3 x  y  7 z  3  0 . B. 3x  y  7 z  1  0 .

C. 3x  y  7  0 . D. 3 x  z  7  0 .

Câu 19. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng


   : x  y  2 z  1  0 . Mặt phẳng nào dưới đây song

song với
 ?
A.
 P  : x  y  2 z  2  0. B.
 Q  : x  y  2 z  1  0.

C.
 R  : x  y  2 z  1  0. D.
 S  : x  y  2 z  1  0.

Câu 20. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(2;0;0), B(0;3; 0), C (0; 0; 2) có phương

trình là

x y z x y z x y z x y z
  1    1   1    1
A. 2 3 2 . B. 2 3 2 . C. 2 3 2 . D. 2 3 2 .

Câu 21. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x)  sin 3x là


1 1
 cos 3 x  C. cos 3 x  C.
A. 3 B. 3 C.  cos 3x  C. D. cos 3 x  C.

 
F 2
F  x f  x   cos x
Câu 22 . Biết hàm số là một nguyên hàm của hàm số và thỏa mãn  2  .

F 
Giá trị của bằng

A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x )  x  sin x là

x2 x2
 cos x  C  cos x  C
B. x  cos x  C C. x  cos x  C
2 2
A. 2 D. 2
1
f  x   x 2  3x 
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x là

1 3 3 2 1 3 3 2 1
x  x  ln x  C x  x  2 C
A. 3 2 . B. 3 2 x .
1 3 3 2 1
x  x  ln x  C 2x  3  2  C
C. 3 2 . D. x .
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?

A.  x sin x dx   x cos x   cosx dx . B.  x sin x dx   x cos x   cosx dx .

C.  x sin x dx  x cos x   cosxdx . D.  x sin x dx  x cos x   cosx dx .

Câu 26. Cho hàm số


f  x
có đạo hàm
f  x
liên tục trên đoạn
 0; 2 và thỏa mãn
f  0   1, f  2   7
.
2

 f   x  dx
Giá trị của 0 bằng
A. I  6 B. I  4 . C. I  6 . D. I  8 .
3

  1  f ( x )  dx
Câu 27. Biết F ( x )  x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên  . Giá trị của
3
1 bằng

A. 28. B. 22. C. 26. D. 20.


3 4 4
5 3
 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx
3 5
Câu 28. Biết 0 và 0 . Giá trị của 3 bằng
16 14 17 8
 
A. 15 . B. 15 . C. 15 . D. 15 .
5 2

y  f  x  f  x  dx  6  f  2 x  1 dx
Câu 29. Cho hàm số liên tục trên  và 3 . Giá trị của 1 bằng
A. 3 . B. 12 . C. 13 . D. 4 .
3
x
I  dx
Câu 30. Cho
1 1 x  2 2
. Đặt t  1  x , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2

10 10 10 10
1 1 1
I   2 dt. I   2 dt. I   2 dt. I   2t 2 dt.
A. 2
2t B. 2
4t C. 2
t D. 2
1

 xe dx
x

Câu 31. Giá trị của 0 bằng


1
2
A. 1 . B. e . C. 2 . D. e .
A  1;1;1 B  2;  1; 2  .
Câu 32. Trong không gian Oxyz cho hai điểm , Tọa độ điểm M thỏa mãn
  
MA  2 MB  0 là

A.
 3;  3;3 . B.
 3;  3;3 .
C.
 3;  3;  3 . D.
 3;3;3 .
A  1;1;1 B  3;  1;1
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm , . Mặt cầu đường kính AB có
phương
trình là

A. 
x  2   y 2   z  1  2.
B. 
x  2   y 2   z  1  4.
2 2 2 2

C. 
x  2   y 2   z  1  2.
D. 
x  2   y 2   z  1  4.
2 2 2 2

A  2;3;1 B  4; 1;3
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3 x  2 y  z  3  0 . B. 3 x  2 y  z  3  0 .
C. 3 x  2 y  z  3  0 . D. 2 x  3 y  z  5  0 .
A  2; 4; 3
Câu 35. Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng 2 x  y  2 z  9  0
bằng
5 1
. .
A. 5. B. 1. C. 3 D. 3

PHẦN TỰ LUẬN

f  x   cos x sin 3 x
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

Câu 2. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O, bán kính R  3 . Mặt phẳng
 P  qua đỉnh của
hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác vuông có diện tích bằng 8. Tính thể tích của
khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho.
1
f 
f  x 2 x f  x   x f   x   1, x   \  0
2
f  1  0.
Câu 3. Cho hàm số thỏa mãn và Tính  2  .
e
1  x ln x x
1 x e dx
Câu 4. Tính ?

You might also like