Professional Documents
Culture Documents
15.10.de MH GK2 - Toan 12
15.10.de MH GK2 - Toan 12
F x f x , x K .
A.
f x F x , x K .
B.
F x f x C , x K ,
C. với C là một hằng số .
f x F x C , x K ,
D. với C là một hằng số .
f x x2
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
x3
C.
B. 2 x C. C. x C. D. x C.
3
A. 3
f x sin x
Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là
1 2
sin x C
A. cos x C . B. sin x C . C. cos x C . D. 2 .
1
f ( x)
Câu 4. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x là
1 1
ln x C. ln x C. 2
C. C.
A. B. C. x D. x2
f x f x
Câu 5. Cho hàm số có đạo hàm liên tục trên , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
f x dx f x C f x dx f x C
A. . B. .
f x dx f x f x dx f x
C. . D. .
f x , g x
Câu 6. Xét các hàm số tùy ý, liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
f x g x dx f x dx g x dx .
B.
f x g x dx f x dx g x dx
C.
f x g x dx g x dx f x dx
D.
f x g x dx f x dx. g x dx
Câu 7. Biết f u du F u C . Với mọi số thực a 0, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
1
A.
f ax b dx a F ax b C. B. f ax b dx F ax b C.
C. f ax b dx a F ax b C. D. f ax b dx aF x b C.
Câu 8. Xét
f x
là một hàm số tùy ý,
F x
là một nguyên hàm của
f x
trên đoạn
a; b . Mệnh đề
nào dưới đây đúng ?
b b
f x dx F b F a f x dx F a F b
A. a . B. a .
b b
f x dx F a F b f x dx F a F b
C. a . D. a .
1
dx
Câu 9. 0 bằng
A. 1. B. 1. C. 0. D. 2.
b b
S f x dx. S f x dx.
2
C. a D. a
2 2 2
f x dx 2 g x dx 6 f x g x dx
Câu 11. Biết 1 và 1 . Khi đó 1 bằng
A. 4 . B. 8 . C. 4 . D. 8 .
k f x dx k f x dx k f x dx k f x dx
A. a a . B. a a .
b b a b b
k f x dx kdx. f x dx k f x dx f kx dx
C. a a b . D. a a .
3 3
f x dx 3 2 f x dx
Câu 13. Biết 1 . Khi đó 1 bằng
3
.
A. 6. B. 9. C. 5. D. 2
1 3 3
f x dx 2 f x dx 4. f x dx
Câu 14. Biết 0 và 1 Khi đó 0 bằng
A. 2. B. 6. C. 2. D. 6.
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho u 2i 4 j k . u
Tọa độ của là
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho điểm M (1; 2; 4). Hình chiếu vuông góc của M trên mặt phẳng
Oyz là điểm nào dưới đây?
A. 3 x y 7 z 3 0 . B. 3x y 7 z 1 0 .
C. 3x y 7 0 . D. 3 x z 7 0 .
song với
?
A.
P : x y 2 z 2 0. B.
Q : x y 2 z 1 0.
C.
R : x y 2 z 1 0. D.
S : x y 2 z 1 0.
Câu 20. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua ba điểm A(2;0;0), B(0;3; 0), C (0; 0; 2) có phương
trình là
x y z x y z x y z x y z
1 1 1 1
A. 2 3 2 . B. 2 3 2 . C. 2 3 2 . D. 2 3 2 .
F 2
F x f x cos x
Câu 22 . Biết hàm số là một nguyên hàm của hàm số và thỏa mãn 2 .
F
Giá trị của bằng
A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
x2 x2
cos x C cos x C
B. x cos x C C. x cos x C
2 2
A. 2 D. 2
1
f x x 2 3x
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x là
1 3 3 2 1 3 3 2 1
x x ln x C x x 2 C
A. 3 2 . B. 3 2 x .
1 3 3 2 1
x x ln x C 2x 3 2 C
C. 3 2 . D. x .
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
f x dx
Giá trị của 0 bằng
A. I 6 B. I 4 . C. I 6 . D. I 8 .
3
1 f ( x ) dx
Câu 27. Biết F ( x ) x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên . Giá trị của
3
1 bằng
y f x f x dx 6 f 2 x 1 dx
Câu 29. Cho hàm số liên tục trên và 3 . Giá trị của 1 bằng
A. 3 . B. 12 . C. 13 . D. 4 .
3
x
I dx
Câu 30. Cho
1 1 x 2 2
. Đặt t 1 x , mệnh đề nào dưới đây đúng ?
2
10 10 10 10
1 1 1
I 2 dt. I 2 dt. I 2 dt. I 2t 2 dt.
A. 2
2t B. 2
4t C. 2
t D. 2
1
xe dx
x
A.
3; 3;3 . B.
3; 3;3 .
C.
3; 3; 3 . D.
3;3;3 .
A 1;1;1 B 3; 1;1
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm , . Mặt cầu đường kính AB có
phương
trình là
A.
x 2 y 2 z 1 2.
B.
x 2 y 2 z 1 4.
2 2 2 2
C.
x 2 y 2 z 1 2.
D.
x 2 y 2 z 1 4.
2 2 2 2
A 2;3;1 B 4; 1;3
Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm và . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3 x 2 y z 3 0 . B. 3 x 2 y z 3 0 .
C. 3 x 2 y z 3 0 . D. 2 x 3 y z 5 0 .
A 2; 4; 3
Câu 35. Trong không gian Oxyz, khoảng cách từ điểm đến mặt phẳng 2 x y 2 z 9 0
bằng
5 1
. .
A. 5. B. 1. C. 3 D. 3
PHẦN TỰ LUẬN
f x cos x sin 3 x
Câu 1. Tìm họ nguyên hàm của hàm số .
Câu 2. Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O, bán kính R 3 . Mặt phẳng
P qua đỉnh của
hình nón và cắt hình nón theo thiết diện là một tam giác vuông có diện tích bằng 8. Tính thể tích của
khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho.
1
f
f x 2 x f x x f x 1, x \ 0
2
f 1 0.
Câu 3. Cho hàm số thỏa mãn và Tính 2 .
e
1 x ln x x
1 x e dx
Câu 4. Tính ?