You are on page 1of 120

LỚP: KỸ SƢ TÀI NĂNG CẦU ĐƢỜNG BỘ

(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)


Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181121463 Đỗ Tuấn Anh 26/09/2000 Nam 1 Yên Bái
2 181104097 Nguyễn Thế Anh 05/10/2000 Nam 1 Yên Bái
3 181102095 Trần Việt Bách 02/12/2000 Nam 2 Hải Dương
4 181101758 Phù Minh Đăng 28/03/2000 Nam 2NT Bắc Giang
5 181112297 Vi Quang Đức 04/09/2000 Nam 1 Hòa Bình
6 181110286 Trần Việt Dũng 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181101305 Nguyễn Thái Dương 17/07/2000 Nam 2 Thái Nguyên
8 181102180 Vũ Trường Giang 01/09/2000 Nam 2 Hưng Yên
9 181111650 Trần Xuân Hải 21/07/2000 Nam 2 Quảng Ninh
10 181100981 Lý Minh Hiếu 07/07/2000 Nam 3 01 Quảng Ninh
11 181103912 Nguyễn Trung Kiên 28/01/2000 Nam 2 Nghệ An
12 181100466 Lê Cao Long 26/08/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181101260 Nguyễn Thành Long 29/10/2000 Nam 1 Tuyên Quang
14 181102188 Trần Ngọc Long 29/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
15 181100405 Trần Văn Lương 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181100423 Cao Viết Quý 06/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181103125 Nguyễn Văn Quyết 08/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 181100357 Nguyễn Đức Tâm 14/11/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181103994 Kiều Đức Thắng 15/10/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
20 181101480 Nguyễn Chí Thanh 02/12/2000 Nam 1 Phú Thọ
21 181100664 Nguyễn Hữu Thanh 28/10/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181102314 Trần Tiến Thành 03/12/2000 Nam 1 Hòa Bình
23 181130264 Nguyễn Đình Tuấn Thành 20/05/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181100863 Lê Thành Tôn 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181100688 Nguyễn Minh Trí 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181111665 Đặng Lê Trung 26/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
27 181100890 Nguyễn Xuân Trường 11/07/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181101114 Phạm Anh Tuấn 22/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
29 181101481 Nguyễn Anh Tuấn 28/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
30 181121462 Nguyễn Anh Tuấn 24/02/2000 Nam 2NT Phú Thọ
31 181102026 Phạm Viết Tuấn 07/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 181122239 Phạm Mạnh Tuấn 19/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
33 181102471 Đinh Công Tuấn 15/02/2000 Nam 2 Nam Định
34 181101799 Ngô Xuân Tuấn 05/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
35 181111283 Lương Thanh Tùng 27/08/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
36 181120279 Trần Tuấn Vinh 20/02/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181102352 Lương Xuân Vũ 24/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
38 181102680 Trần Đức Vũ 28/10/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181102514 Muộn Văn Tú 24/04/2000 Nam 2 Nam Định

Trang 1
LỚP: KỸ SƢ TÀI NĂNG CẦU ĐƢỜNG BỘ
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181103585 Hoàng Vinh Quang 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa

Trang 2
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181103657 Lê Đức Anh 22/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
2 181102427 Bùi Tuấn Anh 03/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
3 181103084 Trần Đình Bình 12/03/1999 Nam 2NT Thái Bình
4 181113945 Nguyễn Đình Chi 12/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
5 181102516 Nguyễn Duy Chiến 15/07/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181103586 Lê Trọng Duẩn 30/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
7 181103808 Nguyễn Hoàng Đức 08/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
8 181113613 Lê Văn Dũng 22/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
9 181101575 Đặng Kim Dũng 10/01/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
10 181102462 Vũ Xuân Dương 26/03/2000 Nam 2 Nam Định
11 181101428 Nguyễn Hữu Hà 12/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
12 181100899 Lương Đình Hải 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181130011 Nguyễn Gia Hiển 07/09/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181103274 Nguyễn Tuấn Hiệp 01/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
15 181103152 Nguyễn Hoàng Hiệp 01/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
16 181122492 Phạm Văn Hòa 06/03/2000 Nam 2 Nam Định
17 181100508 Bùi Thái Hoàng 10/04/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181102766 Phạm Đình Hoàng 29/02/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181104019 Phan Văn Hùng 02/02/1999 Nam 2 Hà Tĩnh
20 181102526 Nguyễn Duy Huy 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181111703 Nguyễn Đình Khoa 17/11/2000 Nam 1 Hà Nam
22 181101517 Cao Đắc Khương 29/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
23 181121384 Lê Bá Hà Lâm 01/12/2000 Nam 1 Sơn La
24 181103052 Bùi Đăng Lộc 21/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181124070 Vũ Văn Long 05/07/2000 Nam 1 Bình Thuận
26 181100706 Cấn Hoàng Long 08/09/2000 Nam 2 Hà Nội
27 181122497 Vương Bảo Long 05/09/2000 Nam 2 Nam Định
28 181100993 Phạm Đức Mạnh 17/12/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181103542 Lê Vũ Nguyên 25/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 181121153 Phạm Văn Việt Pháp 17/07/2000 Nam 1 Hải Phòng
31 181102387 Nguyễn Văn Phú 10/05/1999 Nam 2NT Hà Nam
32 181101395 Hoàng Thái Phú 19/08/1999 Nam 1 Sơn La
33 181101276 La Văn Phúc 07/11/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
34 181121606 Nguyễn Đăng Phúc 13/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
35 181101964 Trương Hồng Quân 09/07/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
36 181121139 Phạm Hồng Quân 23/02/2000 Nam 2 Hải Phòng
37 181111914 Nguyễn Văn Quân 09/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
38 181103804 Bùi Danh Quang 10/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
39 181110304 Nguyễn Văn Quang 14/04/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 3
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181121232 Nguyễn Minh Quang 07/11/2000 Nam 1 Lào Cai
41 181104104 Nguyễn Hồng Sơn 31/07/2000 Nam 1 Sơn La
42 181102030 Nguyễn Đức Sơn 01/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181122592 Phạm Anh Tài 02/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181103054 Nguyễn Văn Tài 15/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181101418 Hoàng Kim Tân 10/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
46 181111372 Nguyễn Duy Tân 24/05/2000 Nam 1 Thái Bình
47 181102204 Trịnh Đức Thắng 18/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
48 181102438 Lê Toàn Thắng 26/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
49 181120528 Nguyễn Đức Thắng 13/11/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181102043 Nguyễn Việt Thành 20/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181112631 Vũ Tiến Thành 03/07/1999 Nam 2NT Nam Định
52 181120869 Nguyễn Đồng Thế 18/09/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181100936 Nguyễn Đức Thiện 02/04/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181102733 Phạm Văn Thủy 29/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
55 181102277 Nguyễn Quốc Toản 10/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
56 181102711 Vũ Minh Trung 09/12/2000 Nam 2NT Nam Định
57 181103916 Nguyễn Quốc Trung 08/09/2000 Nam 2 Nghệ An
58 181103999 Ngô Quang Trường 25/05/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
59 181113927 Thái Anh Tú 01/08/2000 Nam 2 Nghệ An
60 181103448 Vũ Ngọc Anh Tú 13/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
61 181100166 Nguyễn Viết Tuấn 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181102695 Nguyễn Xuân Văn 15/05/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 4
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181123338 Lê Viết An 27/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
2 181100694 Nguyễn Quang Anh 21/02/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181101718 Hà Xuân Bảo 13/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
4 181102687 Đỗ Minh Chính 30/08/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181122544 Trần Ngọc Chính 29/05/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181100786 Trịnh Như Cương 05/07/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181102391 Cao Văn Cương 16/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
8 181101217 Nguyễn Quốc Đại 27/03/2000 Nam 1 Lai Châu
9 181103991 Lê Nhân Đạo 17/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
10 181102578 Nguyễn Thành Đạt 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181112855 Đặng Đức Độ 14/06/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181103191 Vũ Bá Đức 12/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181103782 Phạm Anh Đức 27/04/2000 Nam 2NT Nghệ An
14 181104014 Nguyễn Văn Dũng 09/08/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
15 181100815 Nguyễn Văn Dương 20/03/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181120691 Bùi Đức Duy 21/04/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181101018 Vũ Quang Hà 22/08/1996 Nam 2NT 06 Nam Định
18 181102237 Đặng Thị Hà 19/01/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
19 181102764 Phạm Hồng Hải 30/01/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181103299 Phạm Văn Hào 16/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181123428 Đinh Việt Hoàng 15/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
22 181100509 Đỗ Mạnh Hoàng 16/10/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181101691 Nguyễn Việt Hùng 31/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
24 181121666 Đặng Mai Hương 05/06/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
25 181120986 Hoàng Quang Huy 03/10/2000 Nam 3 Lạng Sơn
26 181112357 Lê Vũ Huy 18/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181121228 Mai Phương Linh 14/10/2000 Nữ 1 Lào Cai
28 181101208 Đặng Minh Long 14/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
29 181124103 Hoàng Long 24/03/2000 Nam 1 Lai Châu
30 181101054 Trần Văn Mạnh 14/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
31 181114093 Dương Thiện Minh 09/12/1997 Nam 1 Điện Biên
32 181102113 Lê Quang Minh 30/03/2000 Nam 2 Hải Dương
33 181100572 Dương Đặng Tuấn Minh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181110994 Vũ Hoàng Nam 30/06/1999 Nam 3 Hà Nội
35 181102756 Bùi Minh Nam 06/07/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181103413 Vũ Trọng Nghĩa 05/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
37 181100800 Nguyễn Hữu Nguyên 17/03/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181101735 Đỗ Dương Hồng Nhật 14/04/1999 Nam 1 06 Bắc Giang
39 181121263 Nguyễn Văn Nhật 08/04/2000 Nam 1 Tuyên Quang

Trang 5
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181100032 Đặng Minh Phú 11/10/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181102884 Lê Huy Quân 23/07/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181121335 Đinh Bá Sơn 13/09/2000 Nam 1 Thái Nguyên
43 181122931 Ninh Quang Sử 15/11/2000 Nam 2NT Nam Định
44 181123937 Nguyễn Duy Tài 05/11/1999 Nam 2 Nghệ An
45 181103995 Lê Quyết Thắng 06/12/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
46 181111336 Đào Duy Thanh 18/11/2000 Nam 2 Thái Nguyên
47 181103855 Nguyễn Đức Thi 12/10/2000 Nam 2 Nghệ An
48 181102307 Phạm Đức Thịnh 17/01/2000 Nam 1 Hà Nội
49 181122802 Lê Thị Minh Thư 02/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 181121730 Hoàng Văn Thực 23/08/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
51 181120689 Khuất Duy Tiến 27/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181113617 Nguyễn Đức Toàn 02/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
53 181111716 Nguyễn Thu Trang 29/06/2000 Nữ 1 Bắc Giang
54 181102932 Trần Minh Trọng 26/09/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181103627 Lê Đức Trung 18/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
56 181103602 Nguyễn Minh Trung 02/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
57 181100273 Nguyễn Hữu Tú 15/05/2000 Nam 2 Hà Nội
58 181104012 Lê Anh Tuấn 20/04/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
59 181102334 Trương Đức Việt 12/06/2000 Nam 2 Hà Nam
60 181121292 Đỗ Thành Vinh 02/12/2000 Nam 1 Đăk Lăk
61 181102049 Nguyễn Hoàng Vũ 22/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
62 181102696 Hoàng Tuấn Vũ 13/06/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181102963 Trần Hoàng Long Vỹ 02/08/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 6
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181102597 Nguyễn Việt Anh 01/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181103219 Phạm Thanh Cao 01/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181103908 Lê Quang Đạt 22/06/2000 Nam 2 Nghệ An
4 181101702 Lâm Trọng Đạt 22/01/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
5 181103790 Nguyễn Thành Đạt 18/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
6 181101454 Chử Thành Đạt 18/07/2000 Nam 2NT Phú Thọ
7 181121360 Lê Việt Đức 14/01/2000 Nam 1 Phú Thọ
8 181120500 Hoàng Minh Đức 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181101471 Hán Trung Đức 27/11/2000 Nam 1 Phú Thọ
10 181103562 Phạm Mạnh Dũng 10/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 181121816 Nguyễn Văn Dũng 01/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
12 181100652 Phạm Tiến Dũng 01/10/2000 Nam 1 Hà Nội
13 181100117 Trần Bình Dương 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181100979 Nguyễn Tuấn Dương 23/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
15 181101928 Nguyễn Văn Hà 10/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
16 181110122 Lê Ngọc Hải 27/02/2000 Nam 3 Nam Định
17 181121270 Nguyễn Minh Hiếu 02/03/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
18 181121299 Nông Đức Hiếu 02/09/2000 Nam 1 01 Bắc Kạn
19 181102273 Đào Hữu Hiếu 15/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
20 181111437 Phạm Việt Hoàng 28/02/2000 Nam 1 06 Phú Thọ
21 181113485 Lê Huy Hoàng 14/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
22 181120200 Trần Huy Hoàng 25/06/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181104026 Lại Tấn Hoàng 28/12/2000 Nam 2 Quảng Bình
24 181101686 Nguyễn Việt Hoàng 03/09/2000 Nam 1 Quảng Ninh
25 181102430 Nguyễn Quang Hùng 14/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
26 181103966 Hoàng Huy Hùng 16/10/2000 Nam 2 Hưng Yên
27 181101444 Lê Mạnh Hùng 24/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
28 181123743 Nguyễn Đăng Hùng 28/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
29 181100447 Trần Quang Huy 16/09/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181103301 Phạm Quang Huy 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
31 181110017 Vũ Trung Kiên 07/09/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181103287 Nguyễn Duy Lâm 19/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181102452 Nguyễn Hải Long 02/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
34 181101652 Hoàng Ngọc Mạnh 09/07/2000 Nam 2 Hải Dương
35 181110253 Đỗ Đức Minh 31/05/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181120205 Đoàn Anh Minh 20/07/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181120972 Đỗ Nam Minh 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181121354 Chu Sỹ Phương Nam 11/10/2000 Nam 1 Yên Bái
39 181101275 Nông Bảo Ngọc 26/07/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn

Trang 7
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181113893 Nguyễn Lê Nhật 23/07/2000 Nam 2 Nghệ An
41 181104046 Phan Viết Phong 26/08/2000 Nam 1 Đăk Lăk
42 181102039 Phùng Văn Phú 20/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181103872 Lưu Vinh Quang 18/07/2000 Nam 1 Nghệ An
44 181103200 Đặng Minh Quang 04/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181111459 Trần Ánh Sáng 28/11/2000 Nam 2NT Phú Thọ
46 181122568 Cù Anh Tâm 26/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
47 181102359 Nguyễn Minh Tâm 08/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
48 181113526 Lê Minh Tân 17/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
49 181102686 Vũ Đức Thắng 31/01/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181122022 Đoàn Văn Thắng 09/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181101357 Hoàng Xuân Thắng 12/01/2000 Nam 1 Yên Bái
52 181103407 Nguyễn Hồng Thư 08/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
53 181102513 Vũ Công Thực 01/01/2000 Nam 2 Nam Định
54 181123845 Hồ Tấn Tiến 04/09/2000 Nam 1 Nghệ An
55 181102788 Nguyễn Đức Tin 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
56 181121342 Dương Văn Toán 27/05/2000 Nam 2NT Thái Nguyên
57 181120648 Trần Minh Tuân 21/10/2000 Nam 2 Hà Nội
58 181122500 Nguyễn Anh Tuấn 29/01/2000 Nam 2 Nam Định
59 181102763 Trần Quốc Việt 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181100328 Nguyễn Thanh Xuân 10/03/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 8
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181101484 Sái Hữu An 10/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
2 181100743 Nguyễn Long An 26/07/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181103798 Nguyễn Khắc Ngọc Anh 29/07/1999 Nam 2NT Nghệ An
4 181103963 Phạm Quang Anh 10/04/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
5 181112740 Ngô Văn Chiến 30/09/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181103159 Nguyễn Minh Chiến 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
7 181103566 Đỗ Văn Cường 06/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 181103160 Nguyễn Văn Đạo 01/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
9 181102617 Trần Chu Đạt 21/04/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181102489 Lưu Tiến Đạt 02/12/2000 Nam 2 Nam Định
11 181100634 Đặng Đình Đạt 14/09/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181101530 Nguyễn Minh Đức 10/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
13 181120630 Phùng Việt Đức 12/04/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181101815 Giáp Tuấn Dũng 11/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
15 181103636 Nguyễn Xuân Dũng 10/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
16 181104022 Trần Đình Dũng 18/10/1999 Nam 2NT Hà Nội
17 181101748 Nguyễn Hữu Dũng 28/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
18 181101381 Luyện Ngọc Dương 22/12/2000 Nam 1 Sơn La
19 181103236 Phan Mạnh Duy 19/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181102322 Ngô Đức Duy 03/07/2000 Nam 2 Hà Nam
21 181103825 Trương Đăng Hà 06/10/1999 Nam 2 Nghệ An
22 181122688 Lương Minh Hải 31/05/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181114074 Hồ Trọng Hiếu 13/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181101164 Nguyễn Văn Hòa 31/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
25 181121316 Hà Minh Hoàng 04/12/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181123993 Nguyễn Văn Hoàng 22/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
27 181103541 Lê Trọng Hùng 15/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
28 181102689 Vũ Đình Hùng 23/05/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181102702 Nguyễn Quang Huy 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181102909 Lâm Minh Khánh 28/11/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181101253 Nguyễn Trung Kiên 23/09/2000 Nam 1 Tuyên Quang
32 181101385 Tô Khải Lâm 22/01/2000 Nam 1 Sơn La
33 181113744 Trần Văn Linh 31/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
34 181103811 Phạm Hoàng Long 20/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
35 181123395 Lê Hoàng Long 10/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
36 181100796 Nguyễn Ngọc Long 04/07/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181113892 Chu Văn Mạnh 10/10/2000 Nam 2 Nghệ An
38 181103791 Trần Văn Mạnh 07/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
39 181121326 Bùi Phương Nam 01/01/2000 Nam 2 Thái Nguyên

Trang 9
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181113929 Nguyễn Trọng Phát 13/11/2000 Nam 2 Nghệ An
41 181103703 Lê Công Hoàng Phong 09/07/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
42 181122671 Hoàng Minh Quân 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181103698 Lê Ngọc Quang 02/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
44 181102040 Phan Minh Quang 20/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181103758 Phùng Viết Sang 26/02/2000 Nam 1 Nghệ An
46 181102358 Nguyễn Đức Tài 12/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 181103356 Đinh Trọng Tấn 21/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181111713 Hoàng Văn Thám 25/08/1998 Nam 1 Bắc Giang
49 181123038 Vũ Ngọc Thanh 17/10/2000 Nam 2 Thái Bình
50 181122388 Nguyễn Tất Thành 02/04/2000 Nam 2NT Đăk Lăk
51 181101098 Vũ Trung Thao 06/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
52 181102734 Nguyễn Văn Tiến 21/02/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181102635 Đào Quang Trọng 07/04/1998 Nam 2NT Nam Định
54 181111211 Nguyễn Đức Trung 19/11/2000 Nam 1 Cao Bằng
55 181103898 Cao Văn Trung 27/01/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181101133 Phạm Tuấn Tú 06/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
57 181122988 Trịnh Anh Tú 12/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
58 181100843 Ngô Thanh Tùng 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181102585 Đinh Khắc Vinh 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181102208 Trần Long Vũ 20/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
61 181100999 Trần Quang Vũ 29/09/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 10
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 5
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181120784 Nguyễn Đức An 05/04/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181101345 Ngô Đức Anh 28/10/2000 Nam 1 Yên Bái
3 181103114 Lê Tuấn Anh 07/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181110213 Nguyễn Tuấn Anh 15/08/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181103693 Trần Đức Anh 21/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181102699 Phạm Xuân Chính 24/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181103683 Ngô Văn Chính 25/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 181100974 Phan Mạnh Cường 10/12/2000 Nam 3 Quảng Ninh
9 181100849 Vũ Mạnh Đạt 26/10/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181122742 Vũ Văn Đông 01/05/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181100501 Hoàng Việt Đức 08/08/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181130220 Hoàng Vũ Dũng 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181113686 Nguyễn Văn Dương 15/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
14 181112460 Nguyễn Đức Duy 03/12/2000 Nam 2 Nam Định
15 181100821 Nguyễn Trung Minh Giang 15/01/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181102744 Nguyễn Văn Giang 28/03/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181121197 Tạ Hồng Hải 03/12/2000 Nam 1 Hà Giang
18 181111892 Trần Văn Hiệp 22/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
19 181101194 Nguyễn Trung Hiếu 08/10/2000 Nam 1 Hà Giang
20 181121319 Lê Đức Hùng 07/05/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181104110 Nguyễn Văn Hưng 17/01/2000 Nam 1 Đăk Lăk
22 181102506 Trần Viết Hưng 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181111200 Phạm Công Huy 26/12/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
24 181123967 Đậu Quang Huy 18/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
25 181100072 Hoàng Quốc Huy 25/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181103573 Trịnh Thế Huy 05/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
27 181100753 Phạm Quốc Khang 20/03/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181103631 Trương Thế Kiên 19/04/1998 Nam 1 Thanh Hóa
29 181104028 Phạm Trung Kiên 04/11/1999 Nam 2NT Quảng Bình
30 181122431 Bùi Anh Kiệt 29/11/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181111128 Vũ Duy Hoàng Long 31/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
32 181100992 Vũ Đình Long 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181103505 Nguyễn Thành Long 11/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
34 181100772 Cao Xuân Luận 10/02/2000 Nam 2 Hà Nội
35 181101601 Hoàng Tuấn Minh 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181122755 Phan Ngọc Minh 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181103417 Nguyễn Thành Nam 12/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
38 181121257 Đỗ Khắc Nam 11/12/2000 Nam 1 Tuyên Quang
39 181103036 Hà Văn Ngọc 24/11/2000 Nam 2 Thái Bình

Trang 11
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG CẦU ĐƢỜNG BỘ 5
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181102758 Hoàng Long Nhật 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
41 181101061 Bùi Long Nhật 08/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
42 181122116 Nguyễn Đức Duy Phong 30/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181103914 Hoàng Xuân Phúc 09/12/2000 Nam 2 Nghệ An
44 181102191 Bùi Văn Quang 02/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
45 181123067 Hoàng Văn Quang 12/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 181111623 Đặng Duy Quý 04/06/2000 Nam 2NT 06 Quảng Ninh
47 181103455 Đặng Nguyễn Hoàng Sơn 22/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181102672 Đặng Thái Sơn 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181102708 Vũ Ngọc Sơn 29/07/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181100757 Lương Thế Tân 04/01/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181101175 Đặng Toàn Thắng 17/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
52 181100779 Nguyễn Ngọc Thìn 09/05/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181102824 Cao Duy Thông 21/12/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181102985 Đồng Minh Thuỷ 05/01/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181103915 Đặng Khánh Toàn 30/08/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181120840 Nguyễn Đức Toàn 23/08/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181103751 Nguyễn Văn Trọng 12/10/1998 Nam 2NT Nghệ An
58 181103205 Trần Xuân Trường 27/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181113863 Chu Văn Tú 29/09/1999 Nam 2NT Nghệ An
60 181103752 Nguyễn Cảnh Tuấn 04/12/1996 Nam 2NT Nghệ An
61 181112364 Trần Thanh Tùng 16/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
62 181130811 Nguyễn Phú Vinh 23/09/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 12
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƢỜNG BỘ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181111380 Đào Tài Anh 22/10/2000 Nam 1 Sơn La
2 181100212 Nguyễn Hoàng Anh 11/05/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181123618 Lê Việt Anh 18/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
4 181122741 Vũ Ngọc Chinh 12/01/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181101368 Sùng A Chơ 05/05/2000 Nam 1 01 Hà Nội
6 181103183 Vũ Thành Công 01/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
7 181123536 Võ Tuấn Đạt 16/02/2000 Nam 1 Thanh Hóa
8 181102967 Nguyễn Văn Doanh 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181101262 Hà Kim Dự 30/01/2000 Nam 1 01 Tuyên Quang
10 181101561 Nguyễn Minh Đức 11/07/2000 Nam 2NT 06 Vĩnh Phúc
11 181122296 Nguyễn Minh Đức 17/11/2000 Nam 1 Hòa Bình
12 181103096 Phạm Tiến Dũng 17/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181101473 Lại Đức Dương 21/06/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181101196 Trần Khánh Duy 20/09/2000 Nam 1 Hà Giang
15 181101304 Nguyễn Xuân Duy 03/10/2000 Nam 1 Hà Nội
16 181110978 Võ Quốc Duy 14/02/2000 Nam 3 Nghệ An
17 181103434 Trần Thị Thanh Hà 23/09/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
18 181122856 Đặng Xuân Hiếu 27/08/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181122465 Trần Trung Hiếu 17/09/2000 Nam 2 Nam Định
20 181102247 Phạm Vũ Hoàng 27/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
21 181103581 Ngô Sĩ Tuấn Hoàng 25/07/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
22 181110985 Trương Văn Hùng 31/07/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181103139 Đỗ Thanh Huy 22/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
24 181103776 Đặng Quang Huy 22/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
25 181102159 Nguyễn Thành Lê 16/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
26 181113512 Nguyễn Văn Linh 05/11/2000 Nam 2 Thanh Hoá
27 181103654 Vũ Duy Lợi 05/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
28 181102947 Nguyễn Hải Long 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181101375 Nguyễn Ngọc Long 19/06/2000 Nam 1 Sơn La
30 181102251 Nguyễn Đình Long 03/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
31 181100928 Trần Ngọc Nam 02/12/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181104098 Vũ Văn Nam 23/07/2000 Nam 1 Điện Biên
33 181110082 Nguyễn Tài Nam 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181103670 Nguyễn Văn Phi 08/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181103671 Đào Văn Phương 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181113514 Nguyễn Thế Hoàng Quân 15/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
37 181111965 Nguyễn Hữu Sâm 24/05/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
38 181102510 Trịnh Cao Sơn 30/03/2000 Nam 2 Nam Định
39 181101954 Hoàng Đình Tân 30/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh

Trang 13
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƢỜNG BỘ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181103055 Nguyễn Ngọc Thanh 19/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181120810 Nguyễn Xuân Thành 17/02/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181100960 Đặng Xuân Thành 12/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
43 181102594 Phạm Văn Thu 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
44 181102454 Nguyễn Đức Toàn 04/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
45 181102137 Bùi Đình Kiên Trung 24/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
46 181103495 Lê Văn Trường 20/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
47 181103206 Trương Nam Trường 24/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
48 181101461 Nguyễn Anh Tuân 21/04/2000 Nam 2NT Phú Thọ
49 181110274 Lê Minh Tuấn 14/11/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181112059 Trần Anh Tuấn 31/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181101190 Phạm Mạnh Tùng 20/11/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
52 181103901 Nguyễn Nam Việt 14/11/2000 Nam 2 Nghệ An

Trang 14
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƢỜNG BỘ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181101158 Ngô Hải Anh 20/04/2000 Nam 2 Hải Phòng
2 181103471 Nguyễn Duy Anh 12/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
3 181131346 Trần Hoàng Anh 05/05/2000 Nam 1 Yên Bái
4 181100313 Nguyễn Hoàng Anh 14/08/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181103780 Phùng Hải Anh 25/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
6 181101135 Trần Đức Bốn 02/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
7 181100669 Nguyễn Thế Canh 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181102420 Vũ Nam Cao 21/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
9 181103577 Nguyễn Đình Cường 11/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
10 181120198 Hoàng Quốc Cường 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 181100554 Trần Tuấn Đạt 26/10/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181111213 Hà Duy Dũng 19/12/2000 Nam 1 Lai Châu
13 181121264 Lưu Hồng Dương 06/08/2000 Nam 1 Tuyên Quang
14 181102139 Trần Long Dương 27/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
15 181102155 Đặng Đỗ Trùng Dương 18/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
16 181100461 Nguyễn Trường Giang 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181101908 Ngô Văn Hải 15/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
18 181103559 Nguyễn Văn Hiệp 19/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
19 181102519 Lê Tuấn Hiệp 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181111068 Mai Thạch Hiếu 15/04/2000 Nam 3 Hải Phòng
21 181120791 Nguyễn Thành Hiếu 21/03/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181102339 Bùi Minh Hiếu 02/08/2000 Nam 2 Hà Nam
23 181121512 Nguyễn Văn Hiếu 27/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
24 181102091 Nguyễn Danh Hoàn 27/11/2000 Nam 2 Hải Dương
25 181103569 Nguyễn Việt Hoàng 22/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
26 181103606 Trần Mạnh Hùng 02/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
27 181101320 Trần Văn Huy 10/08/2000 Nam 1 Thái Nguyên
28 181101933 Trần Quang Khải 11/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
29 181121895 Dương Minh Khanh 08/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
30 181111186 Phạm Trần Khiêm 04/03/2000 Nam 1 Hà Giang
31 181103755 Nguyễn Văn Linh 12/08/2000 Nam 1 Nghệ An
32 181101946 Vũ Ngọc Long 12/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
33 181111952 Phùng Đắc Long 22/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
34 181121271 Hoàng Long 14/10/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
35 181102327 Nguyễn Đức Minh 07/09/2000 Nam 2 Hà Nam
36 181122021 Nguyễn Thị Phương Nga 27/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
37 181101331 Trần Văn Núi 09/04/2000 Nam 1 01 Thái Nguyên
38 181100036 Vũ Minh Quang 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181101789 Nguyễn Văn Quang 27/06/2000 Nam 1 Bắc Giang

Trang 15
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG ĐƢỜNG BỘ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181103107 Nguyễn Trường Sơn 25/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181101425 Hà Minh Tân 31/03/2000 Nam 2 Phú Thọ
42 181113978 Trần Thanh Tân 24/09/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
43 181103643 Trương Công Thắng 14/03/1998 Nam 2NT Thanh Hóa
44 181102058 Vũ Kiêm Thắng 23/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181103854 Trần Viết Thế 29/01/2000 Nam 1 Nghệ An
46 181102846 Nguyễn Hữu Thế 04/11/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181103988 Trần Anh Tuấn 21/09/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
48 181101237 Quản Thanh Tùng 27/01/2000 Nam 1 Lào Cai
49 181103358 Lâm Thanh Tùng 02/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
50 181131396 Nguyễn Xuân Tùng 13/06/2000 Nam 1 Hà Nội
51 181102572 Vũ Đình Tùng 23/09/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181102537 Đào Quang Tường 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181121003 Nguyễn Thị Hồng 17/11/1996 Nữ 2NT Hưng Yên

Trang 16
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu hầm
1 181122539 Nguyễn Ngọc Ánh 01/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
2 181112560 Đinh Văn Bình 01/01/1999 Nam 2NT Nam Định
3 181103739 Lê Văn Bình 15/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181100633 Kiều Cao Công 11/04/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181103578 Nguyễn Tiến Hải 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181123742 Nguyễn Văn Hoàng 17/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 181102450 Mai Trung Kiên 02/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
8 181102664 Đào Thị Thùy Linh 27/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
9 181100141 Vũ Nhất Long 25/11/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181123851 Nguyễn Đình Quân 09/06/2000 Nam 2NT Nghệ An
11 181100933 Nguyễn Tiến Quang 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181102184 Nguyễn Đức Tài 30/11/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181103936 Nguyễn Công Tài 03/04/2000 Nam 2NT Nghệ An
14 181100663 Nguyễn Quốc Thái 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
15 181120309 Nguyễn Văn Thoại 19/05/2000 Nam 3 06 Hà Giang
16 181103877 Đinh Xuân Trọng 20/01/2000 Nam 1 Nghệ An
17 181101541 Hoàng Ngọc Xuân 28/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
Chuyên ngành Công trình giao thông công chính
18 181101645 Ngô Đức Anh 28/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
19 181101486 Nguyễn Nhật Minh 10/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
20 181103124 Vũ Tuấn Minh 24/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181103291 Bùi Như Quỳnh 10/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
22 181100306 Nguyễn Trường Sơn 18/08/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181120529 Trần Công Thi 01/08/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181102890 Phan Văn Tình 27/10/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181110327 Nguyễn Xuân Trường 24/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181120543 Nguyễn Quốc Tuấn 26/07/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
27 181102173 Trần Quốc Vĩ 23/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
Chuyên ngành Công trình giao thông đô thị
28 181123249 Ngô Hoàng Anh 09/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 181120118 Đặng Trần Tiến Đông 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
30 181101550 Nguyễn Chung Đức 16/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
31 181102181 Bùi Hồng Hà 16/03/2000 Nam 2 Hưng Yên
32 181102779 Vũ Gia Hoàng 16/07/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181101552 Nguyễn Quang Huy 24/03/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
34 181121322 Trần Trọng Khải 04/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
35 181103016 Nguyễn Trọng Khánh 22/09/2000 Nam 2 Thái Bình
36 181103123 Vũ Tùng Lâm 03/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
37 181102627 Đoàn Văn Linh 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 17
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
38 181100321 Nguyễn Ngọc Long 05/07/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181124073 Trần Hải Long 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
40 181100682 Bùi Thành Long 04/01/2000 Nam 2 Hà Nội
41 181110350 Trương Đức Minh 25/08/2000 Nam 3 Hòa Bình
42 181111655 Vũ Xuân Nam 27/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
43 181123384 Đinh Văn Nguyên 16/08/2000 Nam 2 Ninh Bình
44 181120062 Cao Thị Trang Nhung 14/11/2000 Nữ 3 Hải Phòng
45 181102029 Nguyễn Đức Ninh 15/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
46 181122707 Vũ Vinh Quang 12/12/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181103012 Phạm Tuấn Thành 25/03/1998 Nam 2NT Thái Bình
48 181101188 Trần Mạnh Tiến 12/12/2000 Nam 1 Hà Giang
49 181111202 Nguyễn Ngọc Sơn Tùng 04/09/2000 Nam 1 01 Cao Bằng

Trang 18
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đƣờng ô tô - Sân bay
1 181113738 Trần Thái An 02/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
2 181121628 Lê Việt Anh 11/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
3 181122117 Nguyễn Tuấn Anh 22/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
4 181102994 Nguyễn Ngọc Bách 22/01/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181124002 Đinh Quốc Dũng 02/12/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
6 181103907 Đoàn Văn Duy 09/08/2000 Nam 2 Nghệ An
7 181103237 Đàm Văn Giang 24/11/1999 Nam 2NT Thái Bình
8 181102747 Phạm Trung Hiếu 15/04/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181122054 Nguyễn Doãn Hiếu 28/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181101448 Phạm Văn Huân 10/05/2000 Nam 1 Phú Thọ
11 181111761 Nguyễn Vũ Hùng 14/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
12 181110659 Phùng Công Khoa 23/02/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181103486 Hoàng Văn Lâm 17/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
14 181100291 Võ Tuấn Linh 30/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181122219 Đỗ Xuân Lợi 02/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
16 181120571 Nguyễn Phi Long 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181122628 Đới Đức Long 29/07/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181103303 Nguyễn Đình Mạnh 03/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
19 181123489 Vũ Ngọc Nam 09/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
20 181122551 Trần Xuân Ngọc 19/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181102553 Nguyễn Tiến Phong 24/01/2000 Nam 2NT Nam Định
22 181103104 Lương Ngọc Phương 24/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181101522 Nguyễn Văn Quang 03/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
24 181101074 Vũ Hồng Sơn 10/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 181100156 Nguyễn Tất Thắng 31/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181121700 Phùng Xuân Thanh 24/04/2000 Nam 1 Bắc Giang
27 181121967 Biện Xuân Thuận 01/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
28 181102331 Nguyễn Văn Thưởng 07/05/2000 Nam 2 Hà Nam
29 181101177 Nguyễn Quang Trung 22/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
30 181122410 Lại Xuân Trưởng 06/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181100841 Lê Anh Tú 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181103939 Hoàng Văn Tú 09/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
33 181103232 Trần Bảo Quốc Tuấn 03/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Đƣờng ô tô - Sân bay
34 181103699 Lê Ngọc Việt 29/01/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181120310 Đỗ Đức Chính 30/12/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181120973 Lê Nhật Cường 30/09/2000 Nam 3 Thanh Hóa
37 181100976 Nguyễn Văn Dũng 13/04/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181121191 Phí Đăng Dương 17/07/2000 Nam 1 Hà Giang

Trang 19
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
39 181100878 Trần Minh Hiền 09/06/2000 Nam 2 Hà Nội
40 181103775 Cao Việt Hoàng 16/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
41 181123074 Nguyễn Minh Hồng 14/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181123349 Lê Trọng Huấn 16/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
43 181103350 Nguyễn Việt Hưng 23/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181123078 Nguyễn Tuấn Linh 24/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181111712 Nguyễn Thế Phan 15/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
46 181101285 Trần Việt Tiến 31/03/2000 Nam 1 Lạng Sơn
47 181103276 Đặng Quang Tuyến 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 20
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
Chuyên ngành Tự động hóa thiết kế cầu đƣờng
1 181102152 Trần Tuấn Anh 15/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
2 181102543 Phạm Văn Chiến 11/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181113740 Hoàng Quốc Cường 11/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181103312 Nguyễn Tuấn Đạt 23/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181103296 Phạm Minh Đức 11/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181121373 Nguyễn Trường Giang 30/07/2000 Nam 1 Sơn La
7 181102050 Nguyễn Văn Hải 07/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181102274 Đào Xuân Hoan 13/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
9 181100702 Phạm Quang Hoàng 12/07/2000 Nam 2 Thái Bình
10 181101930 Nguyễn Quang Hoàng 22/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
11 181130019 Nguyễn Hoàng Long 13/07/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181102667 Vũ Trọng Lượng 15/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
13 181100642 Trần Ngọc Minh 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181113079 Nguyễn Hoàng Nam 02/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181101804 Đỗ Hoàng Nam 10/07/2000 Nam 1 Hà Nội
16 181100577 Nguyễn Đức Phong 22/05/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181111112 Trần Thái Phúc 11/09/2000 Nam 3 Lào Cai
18 181123554 Ngô Đình Tuấn Quang 20/11/2000 Nam 1 Thanh Hóa
19 181110430 Nguyễn Trọng Thanh 03/01/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181102555 Hoàng Tiến Thành 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181101885 Hoàng Đạo Thành 04/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
22 181123357 Tạ Quang Thìn 09/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
23 181123496 Đinh Anh Văn 07/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
Chuyên ngành Kỹ thuật giao thông đƣờng bộ
24 181103336 Đinh Tiến Anh 12/12/2000 Nam 1 Ninh Bình
25 181100785 Nguyễn Viết Việt Anh 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181104086 Nguyễn Minh Hoàng 15/06/2000 Nam 1 Hưng Yên
27 181102505 Phạm Nhật Hoàng 14/05/2000 Nam 2 Nam Định
28 181104008 Nguyễn Trọng Hùng 06/11/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
29 181103511 Lưu Doãn Hùng 15/04/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 181112373 Đinh Khắc Hưng 06/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
31 181121185 Lại Phùng Hưng 05/08/2000 Nam 1 Hà Giang
32 181120073 Lê Đức Huy 21/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181120132 Nguyễn Quốc Khánh 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181120971 Vũ Hoàng Long 29/07/2000 Nam 3 Hà Nội
35 181100322 Vũ Thế Mạnh 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181103924 Phạm Ngọc Minh 12/12/1999 Nam 2 Nghệ An
37 181103314 Trần Văn Minh 27/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
38 181101750 Lê Hồng Nhật 05/07/2000 Nam 1 Bắc Giang

Trang 21
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
39 181103517 Lê Tất Quân 01/03/2000 Nam 2 Thanh Hóa
40 181122416 Trần Công Sự 06/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181123022 Vũ Minh Trí 26/03/2000 Nam 2 Thái Bình
42 181123083 Vũ Thế Trung 17/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
43 181103440 Nguyễn Anh Tuấn 05/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181123664 Lê Ngọc Vinh 25/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa

Trang 22
LỚP: KỸ THUẬT XD CÔNG TRÌNH GT & CÔNG TRÌNH THỦY
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Đƣờng sắt
1 181102248 Nguyễn Trọng Linh 28/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
2 181102318 Nguyễn Thành Linh 19/05/2000 Nam 1 Hòa Bình
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng Cầu - Đƣờng sắt
3 181102719 Trịnh Đức Chung 11/11/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181103865 Hồ Trọng Điền 16/05/2000 Nam 1 Nghệ An
5 181102265 Nguyễn Văn Nguyên 03/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
6 181102705 Vũ Linh Nguyên 24/03/2000 Nam 2NT Nam Định
Kỹ thuật XD ĐSĐT, ĐH&Metro, Địa kỹ thuật, Gis và trắc địa công trình
7 181100316 Nguyễn Vũ Minh Anh 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181120343 Phùng Danh Hải Hà 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181101052 Vũ Trung Hiếu 03/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
10 181122494 Mai Đức Huy 07/05/2000 Nam 2 Nam Định
11 181112083 Vũ Quang Huy 27/11/2000 Nam 2 Hải Dương
12 181113594 Lê Trung Kiên 27/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181120139 Lê Đức Long 14/05/2000 Nam 3 Hà Nội
14 181121376 Phạm Thanh Long 27/04/2000 Nam 1 Thái Bình
15 181103750 Nguyễn Đình Long 12/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
16 181103488 Lê Văn Minh 08/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
17 181113719 Phùng Ngọc Minh 09/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
18 181120741 Nguyễn Đắc Minh 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
19 181103793 Nguyễn Văn Quyết 28/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
20 181122535 Trần Văn Thiệu 10/07/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181102434 Nguyễn Đức Trung 23/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
Chuyên ngành Kỹ thuật xây dựng công trình thủy
22 182822940 Phạm Văn Đạt 15/11/1999 Nam 2NT Nam Định
23 182801193 Phạm Hồng Đức 26/12/2000 Nam 1 Hà Giang
24 182811126 Lê Quang Trung Kiên 16/06/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 182801284 Cù Văn Linh 14/04/2000 Nam 1 Lạng Sơn
26 182821072 Nguyễn Hải Long 11/11/2000 Nam 3 Hải Phòng

Trang 23
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182522304 Nguyễn Vi Hoàng Anh 11/04/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
2 182501526 Bùi Thanh Cao 14/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
3 182502007 Trần Huy Chiến 20/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
4 182520945 Vương Văn Chính 28/08/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182501509 Đào Duy Cường 23/03/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
6 182501413 Vũ Hải Đăng 24/12/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182500673 Lê Tiến Đạt 12/12/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182513482 Nguyễn Tiến Đạt 06/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
9 182503118 Nguyễn Quang Điệp 05/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182503834 Nguyễn Văn Định 20/01/2000 Nam 1 Nghệ An
11 182502969 Hoàng Trần Dự 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
12 182503072 Vũ Hữu Đức 09/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182500115 Nguyễn Tấn Dũng 18/12/1999 Nam 3 Hà Nội
14 182520847 Dương Mạnh Duy 03/10/2000 Nam 2 Hà Nội
15 182503190 Vũ Thế Duyệt 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
16 182523717 Lê Long Hải 24/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
17 182501969 Nguyễn Văn Hanh 13/05/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
18 182502245 Sái Trần Hiếu 28/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 182501635 Nguyễn Trung Hiếu 04/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
20 182522103 Phạm Quang Hiếu 03/08/2000 Nam 2 Hải Dương
21 182502976 Trần Việt Hoàng 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182500676 Hà Việt Hoàng 25/03/2000 Nam 2 Hà Nội
23 182503540 Chu Đình Hoàng 03/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
24 182522125 Bùi Quang Huy 06/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 182501449 Lê Quốc Huy 21/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 182520239 Ngô Quang Huy 26/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 182500856 Nguyễn Quang Huy 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
28 182501431 Hoàng Văn Kiên 18/06/1999 Nam 2NT Phú Thọ
29 182501554 Phan Trung Kiên 08/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
30 182503600 Lương Văn Kính 23/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
31 182522691 Hoàng Linh 09/09/2000 Nam 2NT Nam Định
32 182521325 Nguyễn Thành Long 02/06/2000 Nam 2 Thái Nguyên
33 182521229 Nguyễn Hoàng Việt Long 13/11/2000 Nam 1 Lào Cai
34 182501400 Ngần Tân Long 17/07/2000 Nam 1 01 Hà Nội
35 182501519 Phạm Dương Long 29/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
36 182500639 Phùng Tiến Lực 09/02/2000 Nam 2 Hà Nội
37 182502981 Trần Tiến Mạnh 23/03/2000 Nam 2NT Nam Định
38 182503469 Vũ Đức Mạnh 11/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
39 182513650 Lê Hồng Mạnh 17/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa

Trang 24
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182521487 Vi Đức Minh 11/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
41 182502370 Nguyễn Quang Minh 11/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
42 182501433 Đỗ Phạm Hải Nam 06/04/2000 Nam 1 Hồ Chí Minh
43 182503103 Trần Long Nhật 20/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 182502643 Vũ Duy Pháp 27/05/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182503366 Nguyễn Minh Phúc 28/04/2000 Nam 1 Ninh Bình
46 182511963 Nguyễn Minh Quang 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
47 182521240 Trần Văn Quang 18/05/2000 Nam 1 Lào Cai
48 182502344 Bùi Mạnh Tài 09/08/2000 Nam 2 Hà Nam
49 182500533 Chử Việt Tiệp 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182500623 Đoàn Công Trường 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
51 182501925 Đinh Sỹ Trường 21/11/1999 Nam 2NT Hà Nội
52 182503043 Lê Anh Tuấn 07/02/2000 Nam 2 Thái Bình
53 182500807 Lý Văn Tùng 11/02/2000 Nam 2 Hà Nội
54 182502961 Nguyễn Ngọc Văn 16/11/1999 Nam 2NT Nam Định
55 182523516 Trịnh Ngọc Vinh 22/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
56 182503902 Nguyễn Nhật Vũ 19/05/2000 Nam 2 Nghệ An
57 182502538 Nguyễn Quốc Ý 29/03/2000 Nam 2NT Nam Định
58 881891004 Hoàng Mạnh Hà 25/01/1999 Nam 1 01 Quảng Ninh

Trang 25
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182502558 Đinh Công Tuấn Anh 26/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182503731 Lưu Tuấn Anh 24/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
3 182523333 Nguyễn Vũ Bách 24/12/2000 Nam 1 Ninh Bình
4 182502641 Nguyễn Đức Cảnh 12/08/2000 Nam 2NT Nam Định
5 182504059 Lê Văn Hoàng Châu 30/04/2000 Nam 1 Bình Phước
6 182503667 Nguyễn Hữu Đạt 04/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
7 182500915 Nguyễn Văn Đạt 27/08/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182503443 Lã Phú Đạt 12/10/2000 Nam 1 Hà Nội
9 182511422 Trịnh Xuân Doanh 09/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
10 182523329 Phan Văn Đức 29/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
11 182512429 Nguyễn Vũ Dũng 06/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 182500021 Đỗ Anh Dũng 25/01/2000 Nam 3 Hà Nội
13 182500787 Hoàng Đức Duy 13/07/2000 Nam 2 Quảng Ninh
14 182502082 Bùi Long Giang 26/07/2000 Nam 2 Hải Dương
15 182500674 Nguyễn Trường Giang 18/08/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182502903 Nguyễn Văn Hậu 07/07/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182503153 Quách Đình Hiệp 28/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 182503450 Phạm Văn Hiệp 24/06/1999 Nam 1 Ninh Bình
19 182512491 Trần Ngọc Hiệp 18/09/2000 Nam 2 Nam Định
20 182523727 Vũ Minh Hiếu 29/04/2000 Nam 1 Thanh Hóa
21 182502662 Đặng Ngọc Huân 29/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
22 182504003 Nguyễn Văn Hùng 01/10/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
23 182500392 Lê Đức Huy 09/06/2000 Nam 3 Hà Nội
24 182523746 Trần Văn Khoa 01/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
25 182503141 Nguyễn Văn Linh 24/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
26 182520191 Nguyễn Thành Long 27/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 182521896 Chu Văn Long 29/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
28 182513398 Lã Thế Mạnh 12/03/2000 Nam 2 Ninh Bình
29 182522112 Nguyễn Huy Mạnh 16/02/2000 Nam 2 Hải Dương
30 182503272 Nguyễn Công Minh 20/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
31 182522782 Đặng Vũ Hải Nam 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
32 182523961 Nguyễn Đình Nhật 09/11/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
33 182523375 Trần Nhật Phổ 27/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
34 182502670 Bùi Công Phúc 06/04/2000 Nam 2NT Nam Định
35 182530035 Lê Xuân Quang 01/12/2000 Nam 3 Hà Nội
36 182502071 Bùi Hữu Quý 09/10/1999 Nam 2NT Gia Lai
37 182501141 Nguyễn Mạnh Quỳnh 10/06/2000 Nam 2 Hải Phòng
38 182503935 Đậu Khắc Sơn 08/01/2000 Nam 2 Nghệ An
39 182500326 Hoàng Kim Sơn 27/08/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 26
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182503814 Nguyễn Đức Thắng 04/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
41 182503707 Nguyễn Dương Thắng 21/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
42 182502330 Mai Xuân Thành 01/09/2000 Nam 2 Hà Nam
43 182513896 Nguyễn Trọng Thành 06/10/2000 Nam 2 Nghệ An
44 182501729 Lê Tuấn Thành 06/02/2000 Nam 1 Bắc Giang
45 182503680 Trần Văn Thành 19/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 182503982 Nguyễn Gia Thìn 21/09/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
47 182501446 Ngô Văn Thường 28/09/2000 Nam 1 Yên Bái
48 182503146 Phạm Minh Tiến 18/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
49 182520460 Trần Đức Toán 15/11/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182503529 Lê Ngọc Toàn 26/06/2000 Nam 2 Hà Nội
51 182502612 Hoàng Anh Trí 15/05/2000 Nam 2NT Nam Định
52 182523829 Nguyễn Ngọc Trung 12/09/2000 Nam 2 Nghệ An
53 182513147 Đặng Minh Tú 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
54 182503148 Phạm Quang Tuân 22/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
55 182511369 Hà Minh Tuấn 08/06/1999 Nam 1 Yên Bái
56 182511791 Lương Văn Vĩ 26/07/2000 Nam 1 Bắc Giang

Trang 27
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182512830 Trần Thành An 04/05/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182524000 Võ Đình Quốc An 31/08/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
3 182502934 Phạm Hoàng Anh 10/01/2000 Nam 2NT Nam Định
4 182501301 Hà Thị Vân Anh 09/03/2000 Nữ 2 Hồ Chí Minh
5 182511633 Nguyễn Đỗ Việt Anh 26/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
6 182512515 Hoàng Trung Chiến 18/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 182501136 Đỗ Đức Chiến 25/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
8 182501427 Ngô Viết Mạnh Cường 06/04/1999 Nam 2NT Phú Thọ
9 182500219 Nguyễn Minh Cường 22/03/2000 Nam 3 Hà Nội
10 182523410 Đinh Đức Đại 28/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
11 182503659 Lê Khắc Đạo 06/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 182502517 Đặng Hữu Đạt 15/11/2000 Nam 2NT Nam Định
13 182500671 Đặng Đình Doanh 03/11/2000 Nam 2 Hà Nội
14 182502615 Nguyễn Mạnh Dũng 03/03/2000 Nam 2NT Nam Định
15 182520440 Nguyễn Trần Chiêu Dương 21/10/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182502616 Nguyễn Khánh Dương 30/05/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182503097 Đào Quang Duy 30/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 182503587 Đỗ Luật Trường Giang 31/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 182520892 Dương Ngọc Hải 06/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182520710 Chu Quang Hải 17/12/2000 Nam 2 Hà Nội
21 182501019 Bùi Đắc Hiệp 20/01/1996 Nam 2 Hà Nội
22 182501206 Đặng Quang Học 09/07/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
23 182512723 Nguyễn Quang Huy 14/08/2000 Nam 2NT Nam Định
24 182501516 Phạm Dương Khanh 31/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
25 182502495 Trần Trung Kiên 12/01/2000 Nam 2 Nam Định
26 182502141 Nguyễn Đắc Kiên 16/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 182503154 Nguyễn Văn Linh 09/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
28 182520246 Hoàng Thăng Long 12/02/2000 Nam 3 06 Hà Nội
29 182501221 Phạm Phi Long 20/11/2000 Nam 1 Hà Nội
30 182501204 Lý Đức Mạnh 17/10/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
31 182501922 Bùi Trọng Quang Minh 30/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
32 182521504 Trần Quốc Nam 18/08/1999 Nam 2NT Vĩnh Phúc
33 182503170 Phạm Đức Ngọc 10/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
34 182520105 Trương Tuấn Phong 03/03/2000 Nam 3 Hà Nội
35 182503662 Bùi Minh Phú 06/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 182502384 Lương Văn Quang 12/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
37 182500733 Nguyễn Quốc Sơn 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
38 182503795 Nguyễn Cảnh Tài 05/07/2000 Nam 2NT Kon Tum
39 182501173 Đỗ Duy Thành 05/12/2000 Nam 2 Hải Phòng

Trang 28
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182503432 Lại Trung Thành 22/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
41 182513884 Đậu Xuân Thành 25/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
42 182502644 Nguyễn Tiến Thành 05/01/2000 Nam 2NT Nam Định
43 182502044 Nguyễn Thị Thảo 18/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
44 182502790 Đào Xuân Trung 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182500940 Nguyễn Quốc Trung 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
46 182502418 Đỗ Thành Trung 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 182500780 Nguyễn Quang Trường 13/08/2000 Nam 2 Hà Nội
48 182500665 Nguyễn Danh Trường 20/04/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182500865 Trịnh Anh Tú 21/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 182502065 Phạm Mạnh Tùng 14/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 182503515 Đinh Lệnh Tùng 29/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
52 182500738 Vũ Mạnh Tùng 20/09/2000 Nam 2 Nam Định
53 182501570 Nguyễn Văn Tuyên 11/02/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
54 182502089 Nguyễn Đức Việt 01/09/2000 Nam 2 Hải Dương
55 182500941 Nguyễn Đức Việt 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
56 182501903 Trần Nguyễn Công Vinh 24/04/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 29
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182500598 Đặng Quang Anh 23/06/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182501246 Nguyễn Minh Anh 19/02/2000 Nam 1 01 Tuyên Quang
3 182500722 Nguyễn Viết Thế Anh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
4 182501873 Nguyễn Văn Tuấn Anh 18/09/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182502739 Chu Minh Bằng 14/10/2000 Nam 2NT Nam Định
6 182503806 Đinh Văn Ngọc Bảo 08/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 182511940 Trần Đức Bình 14/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
8 182520765 Nguyễn Đình Cường 10/09/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182501238 Lê Hồng Đăng 23/05/2000 Nam 1 Lào Cai
10 182503098 Phạm Tiến Đạt 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 182501818 Ngô Huy Đông 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
12 182522971 Trần Đức Đông 27/07/2000 Nam 2NT Nam Định
13 182502811 Nguyễn Mạnh Đông 10/05/2000 Nam 2NT Nam Định
14 182502941 Phạm Huỳnh Đức 13/11/2000 Nam 2NT Nam Định
15 182500231 Nguyễn Minh Đức 06/12/2000 Nam 3 Nam Định
16 182503546 Lê Xuân Đức 19/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
17 182501293 Nguyễn Trung Dũng 17/11/2000 Nam 1 Lạng Sơn
18 182521772 Bùi Văn Dũng 22/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
19 182500653 Phạm Hải Dương 26/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182500066 Hồ Đại Dương 04/04/2000 Nam 3 Hà Nội
21 182521705 Đỗ Đức Duy 02/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 182513510 Lê Ngọc Hải 20/11/2000 Nam 2 Thanh Hóa
23 182501308 Hoàng Văn Hải 16/06/2000 Nam 2 Nam Định
24 182503579 Vũ Đình Hải 01/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
25 182502078 Nguyễn Văn Hiếu 26/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
26 182502778 Nguyễn Huy Hòa 11/10/2000 Nam 2NT Gia Lai
27 182503954 Nguyễn Văn Hòa 19/12/2000 Nam 2NT Nghệ An
28 182503695 Nguyễn Văn Huy 03/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
29 182501166 Nguyễn Duy Khánh 21/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
30 182502780 Đào Anh Khoát 29/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 182503641 Lê Thành Lâm 15/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
32 182501581 Nguyễn Đăng Lãm 20/02/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
33 182502308 Nguyễn Văn Long 10/05/1999 Nam 1 Hà Nội
34 182503721 Lê Thế Lương 04/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 182502881 Phạm Văn Nam 12/03/2000 Nam 2NT Nam Định
36 182523354 Lê Phương Nam 27/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
37 182510031 Nguyễn Nhất Nguyên 19/01/2000 Nam 3 Hà Nội
38 182513651 Lê Đình Nhật 29/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
39 182502087 Nguyễn Phúc Nhu 20/02/2000 Nam 2 Hải Dương

Trang 30
LỚP: KỸ THUẬT XÂY DỰNG 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182522343 Hoàng Tiên Niên 04/08/2000 Nam 2 Hà Nam
41 182501899 Nguyễn Hoàng Phúc 18/02/2000 Nam 2 Bắc Ninh
42 182500416 Bùi Duy Quang 14/09/2000 Nam 3 Hà Nội
43 182523574 Hoàng Văn Quyền 20/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
44 182503794 Nguyễn Ngọc Sang 15/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
45 182502784 Chu Mạnh Sơn 20/10/2000 Nam 2NT Nam Định
46 182512486 Đặng Hải Sơn 30/07/2000 Nam 2 Nam Định
47 182502693 Vũ Ngọc Thể 28/04/2000 Nam 2NT Nam Định
48 182520597 Trần Vũ Nam Thiện 31/12/2000 Nam 3 Hà Nội
49 182501434 Trịnh Minh Thuần 09/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
50 182502891 Nguyễn Đức Toàn 01/04/2000 Nam 2NT Nam Định
51 182500536 Ngô Xuân Tùng 30/01/2000 Nam 2 Hà Nội
52 182522805 Hoàng Thọ Tùng 07/06/2000 Nam 2NT Nam Định
53 182511048 Hoàng Đăng Tuyên 28/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
54 182523848 Nguyễn Đình Việt 05/08/1999 Nam 2 Nghệ An
55 182502488 Trần Vũ 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
56 182501757 Nguyễn Như Ý 27/01/2000 Nam 1 Bắc Giang

Trang 31
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181400331 Phạm Xuân An 11/01/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181400283 Nguyễn Đức Anh 30/08/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181410602 Trương Ngọc Anh 11/08/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181403309 Đỗ Tuấn Anh 10/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181402321 Trịnh Lê Bắc 09/05/2000 Nam 2 Hà Nam
6 181410112 Nguyễn Vương Bách 18/07/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181402870 Vũ Mạnh Chương 11/12/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181413047 Vũ Kim Công 13/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
9 181412792 Đinh Lê Công 03/01/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181400379 Phạm Tiến Đức 17/10/2000 Nam 3 Vĩnh Phúc
11 181410607 Đinh Minh Đức 05/11/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181412090 Nguyễn Việt Đức 02/01/2000 Nam 2 Hưng Yên
13 181412000 Vũ Anh Đức 01/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
14 181413888 Nguyễn Viết Hoàng Dũng 06/09/2000 Nam 2 Nghệ An
15 181432336 Nguyễn Ngọc Đăng Dương 03/07/2000 Nam 2 Hà Nam
16 181430605 Ngô Đăng Dương 06/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181402230 Nguyễn Thị Giang 10/07/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
18 181401307 Nguyễn Trường Giang 22/02/2000 Nam 2 Thái Nguyên
19 181401984 Nguyễn Đình Hiệp 22/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 181403030 Dương Văn Hiếu 21/10/2000 Nam 2 Thái Bình
21 181410822 Nguyễn Ngọc Hiếu 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181400507 Trương Đăng Hiếu 01/06/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181400384 Đào Đăng Hiếu 16/05/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181401565 Đỗ Thị Mai Hoa 02/02/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
25 181401429 Đỗ Thanh Hoài 17/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 181401809 Chu Huy Hoàng 31/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
27 181400561 Nguyễn Việt Hoàng 14/11/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181401642 Phan Thanh Hoàng 04/08/2000 Nam 1 Quảng Ninh
29 181400389 Doãn Việt Hoàng 05/07/2000 Nam 3 Hà Nội
30 181411960 Nguyễn Tiến Khải 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
31 181402998 Lương Cao Khanh 06/12/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181402625 Nguyễn Văn Khánh 02/04/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181401024 Nguyễn Nam Khánh 21/04/1999 Nam 3 Hà Nội
34 181401518 Lê Quý Khương 14/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
35 181413049 Đào Quỳnh Linh 22/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181400251 Nguyễn Minh Lộc 02/02/2000 Nam 3 Thanh Hóa
37 181411637 Ngô Hoàng Long 16/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
38 181402064 Nguyễn Văn Long 25/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
39 181400468 Nguyễn Duy Long 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 32
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181400402 Nguyễn Quang Long 08/12/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181413445 Đinh Công Luận 15/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
42 181410142 Trần Đức Mạnh 23/04/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181403063 Đào Đức Mạnh 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181411537 Nguyễn Thế Mạnh 03/05/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
45 181402341 Nguyễn Đăng Minh 27/08/2000 Nam 2 Hà Nam
46 181400902 Phạm Thành Nguyên 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
47 181401912 Cao Văn Nguyên 19/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
48 181400087 Lê Hoàng Phi 04/08/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181410154 Đỗ Minh Quân 01/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181403273 Phan Văn Quân 25/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
51 181403792 Hoàng Ngọc Quân 25/11/2000 Nam 2NT 06 Nghệ An
52 181401479 Lại Hồng Quang 12/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
53 181402203 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 31/08/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
54 181403317 Nguyễn Ngọc Tam 11/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
55 181403706 Lê Nguyên Thành 06/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
56 181400889 Nguyễn Ngọc Thiện 02/10/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181402004 Phạm Duy Thìn 06/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
58 181402583 Phạm Văn Thịnh 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
59 181402541 Bùi Đức Thịnh 20/08/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181402866 Đinh Thị Thùy 23/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
61 181413265 Nguyễn Đức Toàn 29/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
62 181402848 Lương Văn Trường 03/11/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181411278 Nguyễn Văn Trường 18/05/2000 Nam 1 Hải Dương
64 181403332 Đinh Anh Tuấn 25/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
65 181401220 Trần Anh Tuấn 16/03/1999 Nam 1 Lai Châu
66 181410437 Nguyễn Hoàng Việt 19/02/2000 Nam 3 Hà Nội
67 181410484 Hồ Anh Vũ 08/02/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 33
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181401736 Nguyễn Hòa Bình 30/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
2 181402807 Lê Văn Bình 05/07/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181411529 Bùi Tất Cảnh 30/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
4 181400370 Trần Quốc Chỉnh 15/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181401015 Lê Thành Công 04/06/1999 Nam 2 Hà Nội
6 181400065 Cao Quốc Cường 27/01/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181401958 Phạm Quốc Cường 02/07/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
8 181402229 Nguyễn Văn Cường 05/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
9 181403951 Nguyễn Thọ Đạo 18/12/2000 Nam 2NT Nghệ An
10 181400817 Lê Gia Đạt 29/03/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181400655 Đỗ Duy Đạt 03/10/2000 Nam 1 Hà Nội
12 181403499 Lê Hồng Đức 18/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
13 181400502 Trần Minh Đức 09/01/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181402774 Trần Văn Dũng 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181413922 Nguyễn Việt Dũng 01/07/2000 Nam 2 Nghệ An
16 181410288 Trần Lê Minh Đường 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181411184 Nguyễn Đức Duy 30/08/2000 Nam 1 Hà Giang
18 181400381 Nguyễn Văn Hà 27/03/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181400920 Phùng Thanh Hải 26/02/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181411710 Nguyễn Minh Hiếu 26/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
21 181402403 Đỗ Ngọc Hiếu 05/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
22 181411851 Nguyễn Trung Hiếu 08/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
23 181400386 Nguyễn Trung Hiếu 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181400388 Nguyễn Thị Hoan 19/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
25 181400620 Trịnh Công Hoàng 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181403258 Vũ Mạnh Hùng 09/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181403711 Nguyễn Thị Hương 19/05/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
28 181400924 Vũ Văn Huy 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
29 181400658 Chu Minh Khang 02/06/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181403545 Vũ Đình Khánh 21/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
31 181412911 Đỗ Trung Kiên 16/04/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181412663 Mai Xuân Kiên 16/06/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181401352 Đỗ Ngọc Lâm 04/07/2000 Nam 1 Hà Nội
34 181403032 Nguyễn Thị Len 27/11/2000 Nữ 2 Thái Bình
35 181403565 Đỗ Tuấn Linh 08/04/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181400519 Phạm Hữu Lộc 01/11/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181400020 Nguyễn Mạnh Thăng Long 12/08/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181400403 Nguyễn Tuấn Long 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181403061 Bùi Quang Long 06/03/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 34
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181402948 Nguyễn Văn Long 24/07/2000 Nam 2NT Nam Định
41 181401864 Nguyễn Văn Long 03/11/2000 Nam 2 Bắc Ninh
42 181412111 Phạm Minh Long 03/06/2000 Nam 2 Hải Dương
43 181403364 Ngô Gia Long 30/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
44 181400755 Lê Đức Mạnh 10/04/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181401129 Trần Đức Mạnh 25/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
46 181400055 Nguyễn Vũ Đức Minh 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181400471 Nguyễn Hoài Nam 03/06/2000 Nam 2 Hà Nội
48 181400884 Cao Chí Nguyên 24/09/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181403981 Lê Trường Phi 11/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
50 181402507 Ninh Duy Phong 27/09/2000 Nam 2 Nam Định
51 181403597 Đỗ Xuân Phú 11/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
52 181400091 Trần Hoàng Quân 28/08/2000 Nam 3 Hà Nội
53 181402864 Trịnh Văn Sỹ 09/01/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181401505 Nguyễn Quang Tân 15/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
55 181402003 Tăng Đức Thắng 20/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
56 181401339 Tạ Minh Thảo 30/07/2000 Nam 2NT Thái Nguyên
57 181402958 Nguyễn Văn Toán 04/01/2000 Nam 2NT Nam Định
58 181403436 Trần Quốc Trung 13/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
59 181402849 Trần Duy Trường 08/04/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181400737 Vương Duy Trường 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181402868 Vũ Công Trường 18/09/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181403759 Nguyễn Đình Tuân 22/11/2000 Nam 1 Nghệ An
63 181430277 Nguyễn Hữu Tùng 28/05/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181402989 Lê Thế Tuyên 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181400872 Cao Thị Uyên 27/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
66 181402333 Nguyễn Bá Việt 05/06/2000 Nam 2 Hà Nam
67 181401558 Trần Quang Vinh 15/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc

Trang 35
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181402639 Lê Tuấn Anh 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181410110 Nguyễn Hữu Duy Anh 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181413294 Nguyễn Trung Anh 06/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181400455 Nguyễn Thế Anh 13/08/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181414061 Hoàng Hải Bằng 03/06/2000 Nam 2 Bình Dương
6 181412476 Đoàn Xuân Bảo 18/06/2000 Nam 2 Nam Định
7 181402028 Hoàng Đức Chiến 26/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181402922 Nguyễn Văn Chiểu 19/03/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181400696 Khuất Đình Chính 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181401192 Tạ Tiến Đạt 26/11/2000 Nam 1 Tuyên Quang
11 181403675 Vũ Văn Điền 02/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181402970 Đỗ Văn Đô 27/12/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181412463 Trịnh Anh Đức 08/09/2000 Nam 2 Nam Định
14 181401065 Nguyễn Trung Dũng 07/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
15 181402871 Phạm Tiến Dũng 17/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181400788 Vũ Văn Dương 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181400654 Phan Minh Dương 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181410008 Nguyễn Nhật Giang 05/01/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181402942 Tạ Hồng Hải 05/12/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181410344 Phạm Quang Hải 10/07/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181403964 Nguyễn Văn Hiệp 18/01/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
22 181403300 Lê Trần Nguyên Hiếu 10/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181401496 Cao Minh Hiếu 24/01/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181411580 Nguyễn Thiện Hùng 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181410562 Nguyễn Mạnh Hùng 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181401738 Nguyễn Văn Hưng 29/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
27 181411005 Đào Trung Hưng 17/02/1999 Nam 2 Hà Nội
28 181400014 Đặng Gia Huy 17/06/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181400825 Nguyễn Quang Huy 04/10/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181400793 Nguyễn Duy Ngọc Khanh 11/05/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181402814 Trần Ngọc Khanh 28/10/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181413891 Nguyễn Cảnh Khiêm 19/08/2000 Nam 2 Nghệ An
33 181402860 Lê Thùy Linh 08/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 181402949 Nguyễn Thế Lộc 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181400184 Hoàng Long 19/07/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181410249 Nguyễn Hải Long 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181403365 Ngô Trường Long 04/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
38 181402294 Nguyễn Ngọc Mạnh 25/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên
39 181401778 Thân Văn Mạnh 22/12/2000 Nam 2NT Bắc Giang

Trang 36
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181403383 Vũ Xuân Minh 01/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
41 181402328 Nguyễn Tuấn Minh 19/12/2000 Nam 2 Hà Nam
42 181403290 Nguyễn Tuấn Minh 29/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
43 181410185 Hoàng Đại Nam 27/07/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181401329 Trần Hữu Nghĩa 02/05/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181403142 Phạm Thị Minh Ngọc 06/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
46 181403583 Lê Đức Ngọc 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
47 181411568 Nguyễn Văn Ninh 04/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
48 181402554 Phạm Đình Phú 18/05/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181400714 Nguyễn Anh Quân 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181400090 Trần Phú Quang 04/12/2000 Nam 3 Hà Nội
51 181401183 Phùng Thị Thu Quý 18/10/1998 Nữ 2 Hà Nội
52 181403555 Lê Văn Thắng 09/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
53 181400968 Nguyễn Văn Thành 02/07/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181402887 Nguyễn Hữu Thọ 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181400432 Đinh Duy Thuần 04/10/2000 Nam 3 Hà Nội
56 181401937 Dương Văn Tráng 11/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181403716 Nguyễn Khánh Trình 19/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
58 181401920 Nguyễn Hữu Trọng 15/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
59 181410870 Vũ Xuân Trường 26/04/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181412804 Trần Mạnh Tú 23/03/2000 Nam 2NT Nam Định
61 181402893 Phạm Văn Tuân 12/11/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181402419 Phạm Anh Tuấn 17/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
63 181400165 Nguyễn Anh Tuấn 31/03/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181410589 Nguyễn Sơn Tùng 10/01/2000 Nam 2 Hà Nội
65 181402712 Nguyễn Thị Kim Tuyết 16/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
66 181410718 Mai Phan Vũ 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
67 181401483 Nguyễn Trường Xuân 23/09/2000 Nam 1 Phú Thọ

Trang 37
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181413497 Đặng Đồng Tuấn Anh 26/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
2 181400894 Nguyễn Đức Anh 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181401811 Giáp Kim Anh 11/08/2000 Nữ 2 Bắc Giang
4 181410417 Nguyễn Viết Kỳ Anh 14/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181400490 Nguyễn Đức Anh 29/10/2000 Nam 2 Hà Nội
6 181403150 Lê Thị Ngọc Ánh 02/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
7 181402033 Nguyễn Đình Chiến 13/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
8 181400372 Nguyễn Khắc Chính 20/02/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181402937 Nguyễn Văn Chính 09/09/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181402772 Nguyễn Văn Cường 08/01/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181400789 Nguyễn Bá Anh Đức 09/02/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181403463 Lê Văn Đức 19/04/2000 Nam 1 Ninh Bình
13 181400456 Hà Trung Dũng 19/04/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181403029 Hoàng Anh Dũng 26/01/2000 Nam 2 Thái Bình
15 181403807 Đinh Thái Dương 04/01/2000 Nam 1 Nghệ An
16 181403835 Phạm Ngọc Hải 05/11/2000 Nam 1 Nghệ An
17 181402234 Lê Mạnh Hào 18/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
18 181402372 Nguyễn Phương Hảo 21/11/1998 Nam 2NT Hà Nội
19 181403520 Nguyễn Hoàng Hiệp 15/09/2000 Nam 2 Thanh Hóa
20 181430608 Nguyễn Anh Hiếu 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181411709 Trịnh Đình Hiểu 13/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 181400922 Nguyễn Văn Hinh 21/06/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181400387 Nguyễn Tất Hoà 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181401822 Nguyễn Ngọc Hoan 11/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
25 181412661 Trần Việt Hoàng 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
26 181401430 Đỗ Ngọc Hoàng 18/11/2000 Nam 1 Phú Thọ
27 181400563 Nguyễn Văn Hùng 28/08/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181402997 Pham Quốc Hưng 30/07/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181403500 Nguyễn Đình Huy 25/07/1998 Nam 2 Thanh Hóa
30 181400465 Lê Quang Huy 18/12/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181404089 Trịnh Ngọc Huy 15/01/2000 Nam 1 Lai Châu
32 181400183 Hoàng Ngọc Huy 13/12/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181410238 Đỗ Quang Huy 25/08/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181401148 Nguyễn Minh Kha 17/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
35 181402550 Ninh Quý Khang 28/06/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181410614 Vũ Đức Khánh 26/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181400398 Nguyễn Trọng Lâm 24/03/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181400516 Đỗ Ngọc Nhất Linh 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181400080 Trịnh Kim Long 10/09/2000 Nam 3 Hồ Chí Minh

Trang 38
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181401676 Nguyễn Thành Long 23/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
41 181400404 Phạm Hoàng Long 26/10/2000 Nam 3 06 Hà Nội
42 181402914 Trần Văn Luận 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181403341 Nguyễn Đức Minh 29/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
44 181412037 Bùi Trọng Nghĩa 04/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
45 181400774 Phạm Hữu Minh Ngọc 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181401866 Lương Đức Nguyên 06/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
47 181410260 Bùi Ngọc Nguyên 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181401466 Nguyễn Văn Phan 29/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
49 181400261 Nguyễn Công Phú 06/07/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181401833 Phạm Minh Phương 05/06/2000 Nam 2 Bắc Giang
51 181400421 Trần Văn Quang 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181401140 Nguyễn Ngọc Quý 23/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
53 181412511 Vũ Tiến Sơn 10/12/2000 Nam 2 Nam Định
54 181403785 Nguyễn Hoài Thanh 06/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
55 181400431 Nguyễn Tiến Thành 24/07/2000 Nam 3 Hà Nội
56 181402045 Nguyễn Xuân Thịnh 31/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
57 181410094 Phạm Đức Thịnh 31/10/2000 Nam 3 Hà Nội
58 181430531 Chu Văn Thuận 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181402074 Khương Thùy Trang 06/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
60 181400587 Đỗ Thu Trang 22/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
61 181400998 Đặng Trí Trung 24/10/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181400969 Nguyễn Viết Anh Tú 21/09/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181403866 Phan Thanh Tú 21/09/2000 Nam 2 Nghệ An
64 181402676 Phạm Đức Tùng 29/09/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181401134 Nguyễn Hoàng Việt 31/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
66 181403129 Trần Xuân Vinh 13/03/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 39
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181502032 Bùi Đức Anh 21/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
2 181502806 Trịnh Tuấn Anh 06/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181512575 Trần Quang Anh 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181502995 Lâm Quốc Bảo 25/07/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181503320 Bùi Thanh Bình 19/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181502598 Đỗ Đức Cường 02/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181500723 Nguyễn Ngọc Cường 29/12/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181500874 Nguyễn Bá Đạt 16/10/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181501777 Nguyễn Tiến Đạt 10/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
10 181502174 Nguyễn Văn Đạt 22/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
11 181502490 Lương Thiện Đức 29/11/2000 Nam 2 Nam Định
12 181503208 Bùi Ngọc Đức 22/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181503824 Nguyễn Xuân Dũng 28/10/2000 Nam 2 Nghệ An
14 181503604 Lê Viết Dũng 28/08/1998 Nam 2NT Thanh Hóa
15 181502618 Vũ Nguyên Giáp 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181503726 Lê Văn Hải 06/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
17 181503361 Vũ Minh Hiển 16/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
18 181502906 Trần Trung Hiếu 22/10/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181502378 Nguyễn Văn Hiếu 22/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181501719 Ngô Minh Hiếu 23/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
21 181502207 Nguyễn Văn Hoài 07/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 181502876 Trần Văn Hoàng 16/03/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181500824 Nguyễn Huy Hùng 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181500678 Hoàng Mạnh Hưng 10/08/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181511853 Lê Phạm Quang Huy 27/01/2000 Nam 2 Bắc Ninh
26 181503521 Mai Xuân Khiêm 27/10/1999 Nam 2 Thanh Hóa
27 181503162 Nguyễn Văn Khuê 19/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
28 181502063 Nguyễn Trung Kiên 09/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
29 181501025 Trần Thị Thùy Linh 14/06/1998 Nữ 2 Hà Nội
30 181501498 Nguyễn Mạnh Linh 26/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 181500832 Nguyễn Văn Lộc 05/01/2000 Nam 2 Hà Nội
32 181503595 Lê Viết Long 18/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
33 181501584 Nguyễn Hoàng Long 27/09/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181503468 Trần Cao Long 26/05/2000 Nam 1 Ninh Bình
35 181502252 Nguyễn Tiến Mạnh 21/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
36 181501355 Phạm Phương Nam 09/04/2000 Nam 1 Yên Bái
37 181500300 Nguyễn Thanh Nguyên 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181503843 Phan Văn Quyết 26/09/2000 Nam 1 Nghệ An
39 181500424 Chu Hồng Sang 29/02/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 40
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181503089 Tô Văn Sáng 02/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181501172 Đặng Duy Sơn 30/05/2000 Nam 2 Hải Phòng
42 181502224 Nguyễn Xuân Thành 09/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
43 181501980 Khúc Đình Triều 01/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
44 181502295 Bùi Quang Trọng 15/02/1999 Nam 2NT Hưng Yên
45 181503592 Nguyễn Thăng Tuấn 03/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 181502027 Phạm Văn Việt 12/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
47 181501179 Vũ Văn Vinh 20/09/2000 Nam 2 Hải Phòng

Trang 41
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181501235 Phạm Ngọc Anh 14/04/2000 Nam 1 Lào Cai
2 181502146 Nguyễn Hoàng Anh 07/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
3 181501159 Phạm Tuấn Anh 20/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
4 181500547 Vũ Mạnh Anh 07/07/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181510604 Nguyễn Văn Cường 17/10/2000 Nam 3 Hà Nội
6 181500494 Nguyễn Mạnh Cường 29/11/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181503724 Lê Quang Cường 01/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
8 181501870 Nguyễn Đức Đạt 30/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
9 181503622 Doãn Đình Đạt 06/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
10 181512101 Lương Việt Dũng 18/08/2000 Nam 2 Hải Dương
11 181502154 Lê Quang Duy 30/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181501348 Hoàng Lưu Hà 10/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
13 181502392 Nguyễn Văn Hiếu 14/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
14 181502250 Đỗ Văn Hiếu 21/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
15 181500234 Lê Quang Hiếu 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181503441 Ninh Việt Hoàng 10/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình
17 181502356 Đỗ Văn Hoàng 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181502126 Trần Văn Hưng 24/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
19 181503676 Phạm Văn Hưng 14/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
20 181502603 Nguyễn Quang Huy 18/07/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181501069 Lê Nguyễn Quang Huy 04/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
22 181511605 Phạm Quang Huy 04/01/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
23 181503911 Nguyễn Huy Khánh 01/02/2000 Nam 2 Nghệ An
24 181502148 Phạm Đức Kiên 06/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 181503756 Cao Xuân Long 25/02/2000 Nam 1 Nghệ An
26 181501407 Đỗ Quang Long 30/06/2000 Nam 2 Phú Thọ
27 181500520 Đinh Văn Mạnh 25/11/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181503958 Nguyễn Đình Mạnh 16/09/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
29 181500882 Vũ Công Minh 12/07/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181501654 Nguyễn Thành Nam 14/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
31 181502982 Phạm Khả Năng 19/07/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181501594 Đào Hồng Nhật 25/12/1999 Nam 1 Vĩnh Phúc
33 181501913 Nguyễn Thành Phương 13/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
34 181503264 Lê Hồng Sơn 17/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
35 181513972 Ngô Đức Thắng 18/01/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
36 181503337 Trần Đình Thắng 06/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
37 181503470 Nguyễn Đình Thi 11/01/2000 Nam 1 Đăk Lăk
38 181500686 Nguyễn Chí Thiện 05/05/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181500937 Nguyễn Đức Thịnh 28/05/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 42
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỆN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181502144 Phạm Huy Tiệp 10/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181502232 Vũ Văn Toàn 10/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181502025 Phạm Đức Trung 28/07/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181501426 Trần Quốc Trường 19/09/2000 Nam 2 Phú Thọ
44 181501113 Bùi Phú Trường 10/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
45 181501639 Nguyễn Đình Vân 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181501955 Nguyễn Văn Viên 22/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
47 181503665 Đinh Long Vũ 16/01/2001 Nam 2NT Thanh Hóa

Trang 43
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181603024 Lại Thế Anh 05/10/2000 Nam 2 Thái Bình
2 181603174 Nguyễn Tuấn Anh 28/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181630845 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181602896 Ngô Minh Chí 20/10/1998 Nam 2NT Nam Định
5 181611767 Phùng Văn Chinh 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Giang
6 181611116 Đỗ Đức Chính 18/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
7 181603254 Nguyễn Mạnh Cường 28/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 181601863 Phan Khải Đại 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
9 181601144 Nguyễn Bùi Đại 30/09/2000 Nam 1 Hải Phòng
10 181602323 Đinh Duy Đản 06/05/2000 Nam 2 Hà Nam
11 181600848 Trần Tiến Đạt 25/08/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181601983 Đào Văn Đạt 11/08/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
13 181603461 Mã Văn Đông 09/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
14 181601578 Nguyễn Văn Minh Đức 03/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
15 181601106 Bạch Hoàng Dũng 15/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 181600914 Vũ Hoàng Dũng 03/12/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181602102 Nguyễn Đức Dương 01/02/2000 Nam 2 Hải Dương
18 181612795 Nguyễn Trường Giang 23/11/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181600289 Đỗ Trường Giang 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181611906 Đàm Khánh Hải 02/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
21 181602338 Trương Văn Hiệp 28/02/2000 Nam 2 Hà Nam
22 181602658 Đặng Minh Hiếu 04/02/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181601093 Nguyễn Minh Hiếu 16/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
24 181600879 Nguyễn Trung Hiếu 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181603728 Lê Văn Hoan 23/06/2000 Nam 1 Thanh Hóa
26 181603210 Tạ Công Huấn 18/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181603391 Phạm Nguyễn Đức Hùng 09/12/2000 Nam 2 Ninh Bình
28 181602124 Nguyễn Xuân Hùng 25/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
29 181602035 Đào Văn Hưởng 27/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
30 181603838 Nguyễn Đình Kỷ 08/01/2000 Nam 1 Nghệ An
31 181600797 Đỗ Đức Lộc 20/11/2000 Nam 2 Lâm Đồng
32 181610638 Bùi Minh Việt Long 29/04/2000 Nam 2 06 Hà Nội
33 181602467 Nguyễn Xuân Long 06/09/2000 Nam 2 Nam Định
34 181603841 Hoàng Thế Luân 01/06/2000 Nam 1 Nghệ An
35 181613334 Bùi Đức Lương 02/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
36 181611830 Đào Phương Nam 27/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
37 181610576 Nguyễn Văn Pháp 20/08/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181601733 Phạm Văn Phong 13/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
39 181603066 Nguyễn Thiện Phúc 20/06/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 44
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181633155 Đặng Thanh Phương 08/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181603764 Lê Hồng Quân 26/12/2000 Nam 1 Nghệ An
42 181603771 Tăng Hồng Quân 01/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
43 181602385 Nguyễn Văn Quang 09/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
44 181601915 Nguyễn Mậu Quý 27/01/2000 Nam 2 Bắc Ninh
45 181603672 Nguyễn Trường Sinh 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
46 181601370 Bùi Vũ Thái 19/11/2000 Nam 1 Yên Bái
47 181602534 Phạm An Thắng 10/11/2000 Nam 2NT Lạng Sơn
48 181603853 Lê Văn Thắng 04/03/2000 Nam 2 Nghệ An
49 181602121 Nguyễn Mạnh Thắng 16/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
50 181602164 Nguyễn Chính Thắng 25/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
51 181603367 Phùng Gia Thành 09/01/2000 Nam 1 Ninh Bình
52 181602178 Đinh Công Thành 26/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
53 181603989 Tôn Công Thế 18/02/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
54 181601786 Phạm Đăng Thìn 27/04/2000 Nam 2NT Bắc Giang
55 181602499 Trần Trọng Thịnh 17/02/2000 Nam 2 Nam Định
56 181613040 Đặng Ngọc Thịnh 09/12/2000 Nam 2 Thái Bình
57 181602051 Nguyễn Văn Thịnh 07/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
58 181601631 Lê Trọng Trà 28/08/2000 Nam 2 Quảng Ninh
59 181602238 Đặng Xuân Trọng 29/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
60 181600272 Trần Đức Trung 28/03/2000 Nam 2 Yên Bái
61 181610480 Nguyễn Duy Trung 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181611587 Đỗ Quang Trung 13/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
63 181601694 Nguyễn Xuân Trường 29/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
64 181603378 Lại Minh Tú 21/02/2000 Nam 2NT Ninh Bình
65 181603873 Nguyễn Bá Tuấn 09/07/2000 Nam 1 Nghệ An
66 181602474 Phạm Quốc Vương 29/05/2000 Nam 2 Nam Định

Trang 45
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181610058 Bùi Quang Anh 31/01/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181600763 Đinh Xuân Bách 12/05/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181603427 Đoàn Minh Chiến 02/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
4 181611697 Vũ Đức Công 16/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
5 181602401 Đỗ Văn Đăng 10/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 181602547 Mai Thành Đạt 03/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181610189 Nguyễn Tuấn Đạt 21/11/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181602966 Nguyễn Quốc Doanh 22/05/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181602272 Lê Minh Đức 25/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
10 181612503 Lê Đình Đức 02/09/2000 Nam 2 Nam Định
11 181603603 Lê Trọng Đức 26/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181603311 Trần Tiến Dũng 02/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 181603380 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/2000 Nam 2 Ninh Bình
14 181600977 Phan Trung Dũng 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181601060 Đào Công Duy 06/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 181603348 Phạm Văn Hải 22/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
17 181600560 Nguyễn Văn Hiệp 21/05/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181602837 Phan Trung Hiếu 12/12/2000 Nam 2NT Nam Định
19 181613058 Trần Thị Hoa 02/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181602256 Lê Đức Hoàn 22/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
21 181603008 Nguyễn Việt Hoàng 24/07/1999 Nam 2NT Thái Bình
22 181601579 Trần Việt Hoàng 12/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
23 181603985 Phan Bá Hoàng 18/04/2000 Nam 1 Hà Nội
24 181602379 Lê Quang Hưng 18/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
25 181601321 Trần Duy Hưng 27/10/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181603167 Đào Quang Huy 18/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
27 181602701 Mai Đức Huy 04/11/2000 Nam 2NT Nam Định
28 181601911 Trần Quang Khải 21/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
29 181602751 Trần Văn Khanh 03/05/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181603930 Nguyễn Công Khánh 10/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
31 181602214 Trần Thị Thùy Linh 01/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
32 181610136 Đỗ Nhật Linh 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181602797 Trần Duy Lợi 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
34 181601875 Nguyễn Văn Long 27/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
35 181603260 Nguyễn Thành Long 25/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181610023 Phạm Hoàng Long 13/11/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181601150 Nguyễn Thành Long 27/06/2000 Nam 1 Hải Phòng
38 181613714 Trịnh Hoàng Long 27/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
39 181604021 Nguyễn Văn Luân 01/01/1999 Nam 2 Hà Tĩnh

Trang 46
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181603010 Vũ Văn Minh 14/04/1999 Nam 2NT Thái Bình
41 181600799 Tăng Tuấn Minh 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181601026 Nguyễn Văn Mười 21/06/1999 Nam 2 Hà Nội
43 181603553 Vũ Hải Nam 11/04/1998 Nam 1 Thanh Hóa
44 181602863 Phạm Hồng Phong 01/08/2000 Nam 2NT Nam Định
45 181601332 Nguyễn Hồng Phong 27/10/2000 Nam 2 Thái Nguyên
46 181603037 Phan Văn Phước 30/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
47 181604024 Nguyễn Văn Quân 04/11/1998 Nam 1 Hà Tĩnh
48 181603431 Vũ Văn Quang 07/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
49 181603447 Tạ Văn Quỳnh 29/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
50 181600959 Vũ Thành Tâm 23/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
51 181610428 Nguyễn Duy Tấn 17/03/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181601089 Bùi Kiều Thạch 11/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
53 181600759 Nguyễn Văn Thăng 23/06/2000 Nam 2 Hà Nội
54 181600904 Nguyễn Trọng Thiện 19/12/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181601771 Chu Văn Thử 14/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181600760 Nguyễn Xuân Thượng 27/07/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181603203 Phạm Văn Toản 06/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
58 181602347 Nguyễn Đức Tôn 10/04/2000 Nam 2 Hà Nam
59 181601764 Dương Xuân Trường 19/06/1999 Nam 1 Bắc Giang
60 181600592 Nguyễn Anh Tú 08/06/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181603878 Phùng Anh Tuấn 14/02/2000 Nam 1 Nghệ An
62 181610593 Nguyễn Anh Tuấn 15/11/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181632596 Nguyễn Anh Tuấn 16/12/2000 Nam 2NT Nam Định
64 181603112 Nguyễn Ngọc Tùng 23/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
65 181602206 Đỗ Đức Việt 25/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
66 181600482 Bùi Tiến Vinh 11/09/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 47
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181612714 Khương Đình Anh 09/10/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181602353 Bùi Việt Anh 13/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
3 181603093 Trần Thế Anh 02/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 181602226 Nguyễn Đình Ánh 11/02/2000 Nam 2NT Hưng Yên
5 181603158 Nguyễn Văn Bắc 03/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 181630215 Hoàng Hữu Bách 02/03/2000 Nam 3 Quảng Ninh
7 181601975 Nguyễn Khắc Bảo 27/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
8 181604013 Trần Quốc Bảo 21/09/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
9 181610336 Đào Y Doãn 29/06/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181603335 Đinh Văn Đông 25/05/1998 Nam 1 Ninh Bình
11 181601706 Hà Quang Dự 02/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
12 181603564 Lê Anh Đức 30/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181600820 Phạm Minh Đức 23/08/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181602900 Mai Văn Đức 14/11/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181600635 Nguyễn Việt Đức 06/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
16 181601907 Nguyễn Mạnh Dũng 28/05/2000 Nam 2 Bắc Ninh
17 181603666 Lê Tiến Dũng 31/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
18 181602233 Vũ Đình Dũng 12/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 181603057 Vũ Văn Duy 06/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181613256 Vũ Quang Duy 26/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 181603741 Lê Tuấn Hiệp 03/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
22 181611146 Vũ Minh Hiếu 08/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
23 181602836 Phùng Văn Hiểu 22/04/2000 Nam 2NT Nam Định
24 181602765 Nguyễn Văn Hiệu 04/03/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181601720 Nguyễn Việt Hoàng 14/03/2000 Nam 1 Bắc Giang
26 181612838 Phùng Phi Hùng 02/01/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181610131 Đặng Dương Huy 14/10/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181602908 Trần Quang Huy 03/03/2000 Nam 2NT Nam Định
29 181600512 Nguyễn Đức Khải 19/03/2000 Nam 2 Hà Nội
30 181601827 Đỗ Duy Khánh 04/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
31 181601258 Vũ Minh Khánh 07/01/2000 Nam 1 Tuyên Quang
32 181601874 Nguyễn Công Khương 15/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
33 181603009 Phạm Văn Lâm 04/06/1998 Nam 2NT Thái Bình
34 181601127 Đỗ Đức Lâm 23/05/2000 Nam 3 Hải Phòng
35 181603589 Hoàng Quang Linh 09/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181601324 Nguyễn Hoàng Long 04/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
37 181603732 Ngô Văn Long 11/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
38 181603018 Phạm Xuân Long 14/07/2000 Nam 2 Thái Bình
39 181611583 Nguyễn Đắc Long 11/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc

Trang 48
LỚP: KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181603353 Lê Tuấn Minh 15/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
41 181601722 Trần Văn Nguyên 01/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
42 181603065 Đỗ Đình Nguyên 30/03/2000 Nam 2NT Hà Nội
43 181613171 Lương Tuấn Ninh 04/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181600086 Nguyễn Duy Nội 23/12/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181613507 Ninh Quốc Quân 02/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
46 181603986 Đặng Bá Hoàng Quế 12/01/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
47 181601083 Trần Minh Quyền 25/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
48 181602320 Chu Minh Sinh 19/02/2000 Nam 2 Hà Nam
49 181603813 Nguyễn Viết Sơn 21/07/2000 Nam 2NT 06 Nghệ An
50 181601029 Trịnh Thanh Tâm 10/02/1995 Nam 2NT Thanh Hóa
51 181610581 Nguyễn Văn Thái 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181603575 Hoàng Quốc Thái 22/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
53 181601681 Phạm Hồng Thái 23/07/2000 Nam 1 Hải Dương
54 181601872 Dương Thế Thông 13/08/2000 Nam 2 Bắc Ninh
55 181600803 Hoàng Bá Thuần 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
56 181603556 Lê Quang Trung 16/03/2000 Nam 1 Thanh Hóa
57 181603042 Nguyễn Minh Tú 10/03/2000 Nam 2 Thái Bình
58 181611588 Trần Anh Tú 04/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
59 181600717 Nguyễn Hữu Tuân 16/09/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181612501 Trần Mạnh Tuấn 21/12/2000 Nam 2 Nam Định
61 181601157 Nguyễn Thanh Tùng 11/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
62 181603308 Nguyễn Mậu Việt 27/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181611603 Phạm Quang Việt 18/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
64 181602315 Bùi Quang Vinh 07/05/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
65 181603044 Nguyễn Ngọc Vương 05/05/2000 Nam 2 Thái Bình

Trang 49
LỚP: KỸ SƢ TÀI NĂNG CƠ KHÍ Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181313005 Phạm Tuấn Anh 24/10/1999 Nam 2 Thái Bình
2 181300003 Lưu Bách Thái Anh 04/06/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181301064 Vũ Thành Công 22/05/2000 Nam 3 Hải Phòng
4 181301739 Phạm Đức Cường 21/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
5 181303870 Trần Văn Đức 23/10/2000 Nam 1 Nghệ An
6 181303189 Bùi Đức Duy 28/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181310182 Lương Việt Hoàng 13/01/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181301932 Nguyễn Quang Huy 02/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
9 181310293 Nguyễn Tuấn Long 10/08/2000 Nam 3 Hà Nội
10 181302726 Phan Văn Long 30/12/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181301829 Nguyễn Văn Lượng 14/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
12 181310522 Đặng Hoài Nam 24/08/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181301938 Nguyễn Tiến Trường 19/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
14 181311968 Nguyễn Văn Tuân 05/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
15 181302411 Nguyễn Thanh Tùng 10/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
16 181300907 Đỗ Khắc Sơn Tùng 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 50
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181300098 Lê Ngọc Anh 08/03/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181310366 Phạm Tuấn Anh 19/11/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181302698 Nguyễn Hoàng Bắc 26/11/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181310113 Phạm Ngọc Bách 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181302421 Trần Mạnh Cường 01/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 181302443 Ngô Thế Cường 30/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
7 181301224 Đàm Xuân Đại 30/04/2000 Nam 1 Lào Cai
8 181303658 Nguyễn Văn Danh 02/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
9 181301405 Nguyễn Tiến Đạt 15/03/2000 Nam 2 Phú Thọ
10 181303165 Phạm Thành Đạt 22/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 181301145 Nguyễn Hoàng Đoàn 18/09/2000 Nam 1 Hải Phòng
12 181302579 Nguyễn Văn Đoàn 04/04/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181300445 Nguyễn Tiến Đông 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
14 181300876 Nguyễn Duy Đức 26/06/2000 Nam 2 Hà Nội
15 181300285 Nguyễn Tiến Dũng 24/05/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181300724 Lương Văn Dũng 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
17 181300457 Nguyễn Hải Dương 05/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
18 181310009 Phạm Trường Giang 05/04/2000 Nam 3 Hà Nội
19 181302812 Trần Thanh Hải 15/10/2000 Nam 2NT Nam Định
20 181302905 Nguyễn Văn Hiển 24/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181302777 Nguyễn Minh Hiếu 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
22 181323549 Lữ Quang Hiệu 06/07/2000 Nam 1 Thanh Hóa
23 181301122 Đặng Minh Hoàng 26/10/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181303105 Nguyễn Văn Hồi 03/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181300319 Hoàng Đăng Hội 13/01/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181302349 Phạm Duy Hồng 14/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181321513 Hà Ngọc Huân 10/01/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
28 181301942 Nguyễn Đức Huân 03/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
29 181303076 Vũ Quốc Hùng 14/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181302857 Nguyễn Mạnh Hùng 26/10/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181300129 Trần Quang Hùng 03/12/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181303121 Đặng Đình Huy 21/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181300677 Hoàng Công Huy 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181312858 Đinh Văn Huy 18/07/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181301165 Lê Văn Huy 08/03/2000 Nam 2 Hải Phòng
36 181321987 Phạm Công Khanh 07/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
37 181322317 Nguyễn Ngọc Khánh 16/09/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
38 181310076 Vũ Viết Kiên 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181303363 Nguyễn Văn Linh 05/10/2000 Nam 1 Ninh Bình

Trang 51
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181302069 Vũ Mạnh Linh 04/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181310399 Chu Hoàng Long 17/09/2000 Nam 3 Hà Nội
42 181312798 Lương Duy Mạnh 03/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181301753 Nguyễn Khắc Mạnh 15/06/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181300323 Phan Ngọc Minh 18/11/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181303011 Phạm Văn Nam 04/07/1999 Nam 2NT Thái Bình
46 181323179 Tống Phương Nam 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
47 181301557 Nguyễn Văn Nhân 02/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
48 181300302 Nguyễn Viết Phát 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181300685 Nguyễn Hồng Phong 23/04/2000 Nam 2 Hà Nội
50 181321973 Nguyễn Gia Phú 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
51 181321779 Trần Quang Phúc 18/03/2000 Nam 2NT Bắc Giang
52 181302883 Vũ Minh Quang 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181303229 Nguyễn Văn Quang 29/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
54 181311769 Dương Ngân Sơn 11/12/2000 Nam 2NT Bắc Giang
55 181301728 Lê Hoài Sơn 15/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181300427 Đỗ Tấn Tài 16/11/2000 Nam 3 Ninh Bình
57 181301680 Nguyễn Nguyên Nhật Tân 06/02/1998 Nam 1 Quảng Ninh
58 181300645 Đặng Quang Thái 16/01/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181301075 Hoàng Đức Thắng 21/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
60 181303971 Lê Đình Thắng 02/11/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
61 181300358 Nguyễn Minh Thành 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
62 181301586 Phạm Ngọc Thành 08/11/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
63 181301131 Nguyễn Đình Thường 03/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
64 181301862 Nguyễn Minh Tiến 19/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
65 181303816 Trần Tiến 18/10/2000 Nam 2NT Nghệ An
66 181302019 Phùng Văn Tiến 16/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
67 181302133 Vũ Văn Toàn 30/01/2000 Nam 2 Hải Dương
68 181301156 Trần Thanh Tuấn 20/06/2000 Nam 2 Hải Phòng
69 181310666 Nguyễn Nhật Tuấn 11/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
70 181301155 Nguyễn Quang Tuấn 01/03/2000 Nam 1 Hải Phòng
71 181300761 Trần Trọng Tùng 24/02/2000 Nam 2 Hà Nội
72 181303233 Nguyễn Công Tuyền 31/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
73 181303980 Trần Quốc Khánh Vương 08/03/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh

Trang 52
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181303768 Nguyễn Dũng Anh 09/05/2000 Nam 2NT Nghệ An
2 181320601 Nguyễn Tuấn Anh 11/04/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181300365 Nguyễn Viết Minh Anh 28/10/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181302475 Trần Minh Anh 21/12/2000 Nữ 2 Nam Định
5 181321485 Nguyễn Thái Anh 02/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
6 181301102 Nguyễn Quang Anh 07/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
7 181322717 Vũ Quang Ánh 27/10/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181300548 Lê Ngọc Ánh 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181302640 Trần Quốc Bảo 27/01/2000 Nam 2NT Nam Định
10 181300550 Hoàng Văn Bình 24/11/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181303570 Lê Đình Minh Cương 19/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181301057 Trần Việt Cường 09/09/1999 Nam 1 Hà Nội
13 181301225 Hoàng Hồng Đăng 29/01/2000 Nam 1 Lào Cai
14 181303071 Nguyễn Tiến Danh 07/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181313563 Nguyễn Tiến Đạt 14/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
16 181301800 Nguyễn Việt Đức 13/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
17 181302898 Lại Đức Duy 13/07/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181301367 Nguyễn Văn Duy 30/06/2000 Nam 1 Yên Bái
19 181301956 Nguyễn Duy Giang 25/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 181302563 Dương Văn Giang 15/08/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181301562 Hoàng Ngọc Hà 12/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
22 181300850 Nguyễn Việt Hà 01/01/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181310068 Trương Hoàng Hải 26/09/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181303660 Lê Khả Hải 27/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
25 181302548 Vũ Thế Hiển 25/10/2000 Nam 2NT Nam Định
26 181300727 Vũ Đình Hiệp 01/03/2000 Nam 2 Hà Nội
27 181303568 Trình Văn Hiếu 23/05/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
28 181304034 Đinh Văn Hiếu 15/07/2000 Nam 1 Quảng Nam
29 181303120 Lê Huy Hoàng 22/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181300750 Trịnh Duy Hoàng 01/02/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181303059 Nguyễn Xuân Hoàng 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181303788 Nguyễn Bá Hồng 30/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
33 181300728 Nguyễn Văn Huân 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181303640 Lê Văn Hùng 03/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 181303836 Vũ Đình Hùng 24/01/2000 Nam 1 Nghệ An
36 181301825 Dương Văn Hùng 05/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
37 181303392 Lã Văn Hưng 29/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
38 181300792 Vũ Văn Hưng 02/07/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181300826 Lê Quang Khải 18/03/1999 Nam 2 Hà Nội

Trang 53
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181303588 Trần Văn Khoa 06/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
41 181312271 Nguyễn Tùng Lâm 30/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181303177 Đặng Nhật Linh 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
43 181313033 Vũ Hoàng Long 08/12/2000 Nam 2 Hà Nội
44 181320400 Đỗ Ngọc Long 16/05/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181323397 Vũ Thành Long 15/11/2000 Nam 2 Ninh Bình
46 181301215 Trần Thành Long 14/09/2000 Nam 1 Thái Bình
47 181303435 Trần Phi Long 31/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
48 181300991 Nguyễn Ngọc Long 29/11/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181302241 Nguyễn Ngọc Long 16/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
50 181311638 Lê Quang Minh 07/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
51 181303822 Trần Phương Nam 17/10/1999 Nam 1 Nghệ An
52 181324094 Vũ Huy Phan 04/04/2000 Nam 1 Lai Châu
53 181301138 Lưu Quang Triệu Phong 23/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
54 181300838 Lý Bá Quang 21/06/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181303548 Trịnh Vinh Quyền 09/11/2000 Nam 1 Thanh Hóa
56 181302767 Hoàng Văn Sinh 23/12/2000 Nam 2NT Quảng Ninh
57 181301797 Nguyễn Thanh Sơn 02/08/2000 Nam 1 Bắc Giang
58 181300473 Phạm Hồng Thái 08/08/2000 Nam 2 Hà Nội
59 181302865 Phan Đức Thắng 16/05/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181302632 Vũ Văn Thành 08/02/2000 Nam 2NT Nam Định
61 181301569 Nguyễn Đức Thể 27/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
62 181323401 Nguyễn Đình Thi 01/06/2000 Nam 2 Ninh Bình
63 181301886 Nguyễn Sỹ Thìn 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
64 181303081 Nguyễn Văn Thoại 10/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
65 181300862 Phạm Văn Tiến 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
66 181300906 Nguyễn Minh Tiến 02/06/2000 Nam 2 Hà Nội
67 181322205 Bùi Linh Trang 26/08/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
68 181303478 Lương Đức Trung 21/11/2000 Nam 1 Ninh Bình
69 181301756 Dương Minh Tú 06/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
70 181302675 Nguyễn Công Tuấn 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
71 181302828 Trần Sơn Tùng 05/12/1999 Nam 2NT Nam Định
72 181303789 Đinh Hữu Uy 09/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
73 181324078 Đỗ Quốc Việt 30/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
74 181310097 Nguyễn Văn Vinh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 54
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181310281 Đinh Nguyễn Châu An 11/07/2000 Nam 3 Hà Nội
2 181300048 Trần Đức Anh 15/11/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181303950 Phan Văn Thế Anh 22/09/2000 Nam 1 Nghệ An
4 181303402 Bùi Đức Anh 10/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
5 181303576 Phạm Thế Anh 15/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
6 181311591 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
7 181302269 Nguyễn Tiến Anh 15/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
8 181312303 Bùi Tiến Quang Anh 23/07/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
9 181301245 Trần Thái Bảo 20/10/2000 Nam 1 Lào Cai
10 181300813 Nguyễn Huy Cảnh 12/06/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181331814 Hà Linh Chi 26/07/2000 Nữ 2 Bắc Giang
12 181300371 Lê Đức Chính 17/12/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181302770 Nguyễn Xuân Chung 12/05/2000 Nam 2NT Nam Định
14 181310114 Nguyễn Thành Công 04/05/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181302854 Nguyễn Quảng Đại 02/11/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302897 Đỗ Minh Duẩn 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181331819 Trương Trọng Đức 25/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
18 181302316 Nguyễn Thiện Đường 08/10/2000 Nam 1 Hòa Bình
19 181322400 Nguyễn Lại Khương Duy 19/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181303760 Hoàng Văn Duy 04/07/2000 Nam 1 Nghệ An
21 181301820 Trần Văn Hải 28/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
22 181310382 Nguyễn Ngọc Hải 15/12/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181301792 Giáp Thu Hiền 11/08/2000 Nữ 1 Bắc Giang
24 181320453 Hoàng Quang Hiển 28/09/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181301808 Nguyễn Trung Hiếu 16/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
26 181302620 Phạm Trọng Hiếu 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181313031 Đặng Văn Hiệu 08/05/2000 Nam 2 Thái Bình
28 181320181 Lưu Đức Hoà 20/05/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181301823 Lê Mạnh Hoàng 01/05/2000 Nam 2 Bắc Giang
30 181300966 Đỗ Huy Hoàng 02/04/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181301612 Phùng Quang Hưng 08/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
32 181310394 Trần Quốc Hưng 12/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181301741 Nguyễn Việt Hưng 14/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
34 181313474 Nguyễn Việt Huy 18/08/2000 Nam 1 Hà Nội
35 181310534 Trịnh Xuân Khải 19/12/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181302946 Trần Văn Kháng 31/10/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181303648 Lê Mạnh Kiên 24/04/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
38 181300952 Tạ Văn Kiên 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
39 181304071 Nguyễn Hoài Lâm 02/01/2000 Nam 2 Nghệ An

Trang 55
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ Ô TÔ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181322374 Nguyễn Văn Lợi 19/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181302115 Lê Thành Long 14/07/2000 Nam 2NT 06 Hải Dương
42 181300469 Nguyễn Duy Long 26/11/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181304018 Phan Văn Long 02/07/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
44 181303591 Nguyễn Văn Minh 08/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
45 181303087 Trần Ích Minh 07/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 181300297 Lương Hoàng Minh 03/11/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181331393 Đỗ Phương Nam 17/08/2000 Nam 1 Sơn La
48 181302799 Trịnh Bá Nam 11/05/1999 Nam 2NT Nam Định
49 181330085 Phạm Khánh Nam 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181301137 Phạm Thế Nghĩa 22/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
51 181302706 Phạm Đình Phong 31/03/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181304051 Đặng Văn Hào Phóng 22/10/2000 Nam 1 Lâm Đồng
53 181301805 Ngô Văn Phương 26/12/2000 Nam 1 Hà Nội
54 181300708 Đỗ Hồng Quân 29/06/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181301244 Ngô Minh Quang 05/08/2000 Nam 1 Lào Cai
56 181301950 Phùng Tiến Sơn 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181301985 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
58 181311523 Nguyễn Văn Tăng 14/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
59 181323230 Nguyễn Hữu Thăng 25/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
60 181303039 Nguyễn Hữu Thắng 01/01/2000 Nam 2 Thái Bình
61 181320778 Bùi Tuấn Thành 22/10/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181303979 Hoàng Hữu Thiện 28/04/2000 Nam 2 Huế
63 181303144 Phạm Huy Thông 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
64 181303943 Đặng Xuân Thông 13/01/2000 Nam 1 Nghệ An
65 181300709 Kiều Đăng Tiến 16/12/2000 Nam 2 Hà Nội
66 181302789 Đinh Văn Tín 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
67 181312016 Vũ Quốc Toản 05/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
68 181301787 Chu Bá Văn 18/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
69 181301660 Nguyễn Tuấn Việt 21/06/2000 Nam 2 Quảng Ninh
70 181321525 Nguyễn Duy Việt 26/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
71 181303092 Vũ Văn Vinh 25/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
72 181300280 Lưu Quang Vũ 03/08/2000 Nam 3 Hà Nội
73 181321049 Phạm Long Vũ 03/08/2000 Nam 2 Hải Phòng
74 181303293 Hồ Trọng Vượng 29/11/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 56
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181303880 Nguyễn Gia An 20/05/2000 Nam 1 Nghệ An
2 181300064 Nguyễn Việt Anh 18/05/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181302397 Hoàng Việt Anh 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nam
4 181303056 Nguyễn Duy Chiến 28/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181301508 Cao Thế Công 25/11/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
6 181300913 Vũ Văn Cương 27/06/2000 Nam 2 Hà Nội
7 181300946 Nguyễn Văn Cường 07/07/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181300499 Nguyễn Hải Đăng 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181302157 Phạm Quốc Đạt 14/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181301079 Phạm Đình Đồng 31/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
11 181300458 Đào Mạnh Đức 23/11/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181300898 Nguyễn Tuấn Đức 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181323832 Võ Tá Dũng 14/01/2000 Nam 1 Nghệ An
14 181303207 Phạm Tiến Dũng 17/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 181302546 Phạm Đức Dương 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302448 Đỗ Quang Duy 24/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
17 181311551 Nguyễn Công Hiến 04/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
18 181300463 Ninh Duy Hiệp 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
19 181300636 Vũ Minh Hiếu 05/12/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181301312 Lê Đình Hiếu 03/12/2000 Nam 2 Thái Nguyên
21 181313754 Nguyễn Công Hiếu 22/12/2000 Nam 1 Nghệ An
22 181302426 Hoàng Minh Hiếu 01/04/2000 Nam 2NT Hà Nội
23 181302305 Bùi Trung Hiếu 09/01/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
24 181303239 Đặng Xuân Hinh 14/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 181321045 Nguyễn Ngọc Hòa 05/11/2000 Nam 2 Hải Phòng
26 181302186 Phạm Huy Hùng 06/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
27 181300854 Nguyễn Mạnh Hùng 17/10/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181301318 Dương Quang Hùng 31/07/2000 Nam 2 Thái Nguyên
29 181303100 Nguyễn Mạnh Hùng 07/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181301364 Phạm Quang Hưng 02/12/2000 Nam 1 Yên Bái
31 181303868 Nguyễn Quang Huy 02/01/2000 Nam 1 Nghệ An
32 181300446 Nguyễn Quang Huy 02/05/2000 Nam 2 Hà Nội
33 181303467 Phạm Văn Huy 12/05/2000 Nam 1 Ninh Bình
34 181323442 Lê Văn Khánh 12/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
35 181323590 Quản Bá Linh 13/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181320541 Trần Đình Long 07/06/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181300079 Khúc Nam Long 17/10/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181301614 Phùng Đức Long 03/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
39 181312496 Hoàng Mai Long 25/09/2000 Nam 2 Nam Định

Trang 57
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181302408 Phạm Văn Lượng 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nam
41 181303261 Đỗ Văn Minh 19/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181301567 Nguyễn Anh Minh 23/01/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
43 181302329 Hoàng Xuân Nam 28/03/2000 Nam 2 Hà Nam
44 181311692 Nguyễn Thành Nam 18/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
45 181300027 Bùi Hoàng Nam 01/02/2000 Nam 3 Hà Nội
46 181301219 Dương Minh Phúc 10/10/1999 Nam 1 Lai Châu
47 181311832 Nguyễn Hoàng Phúc 01/12/2000 Nam 2 Bắc Giang
48 181301047 Nguyễn Hồng Quân 30/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
49 181302608 Lại Văn Quang 08/08/2000 Nam 2NT Nam Định
50 181301798 Trương Văn Sơn 19/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
51 181300526 Nguyễn Văn Tài 23/01/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181302845 Trần Hoàng Tân 16/08/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181334109 Đoàn Văn Tăng 09/04/2000 Nam 1 Nam Định
54 181321988 Vũ Xuân Tập 25/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
55 181303852 Lê Thạc Thắng 07/04/2000 Nam 2 Nghệ An
56 181302072 Đoàn Đức Thắng 27/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
57 181301724 Đào Tiến Thể 27/08/2000 Nam 1 Bắc Giang
58 181300093 Lê Văn Thịnh 02/07/2000 Nam 3 Hà Nội
59 181301869 Trần Quang Tiến 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
60 181303451 Tạ Công Tiền 29/09/1999 Nam 1 Ninh Bình
61 181312867 Phan Quốc Trung 06/06/2000 Nam 2NT Nam Định
62 181302762 Vũ Đình Trường 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
63 181303307 Nguyễn Xuân Trường 08/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
64 181302959 Trần Tiến Trường 17/01/2000 Nam 2NT Nam Định
65 181300963 Trần Anh Tú 28/10/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
66 181301371 Trần Mạnh Tuấn 22/08/2000 Nam 1 Yên Bái
67 181302735 Phạm Thanh Tùng 03/04/2000 Nam 2NT Nam Định
68 181302332 Phạm Thanh Tùng 10/11/2000 Nam 2 Hà Nam
69 181300965 Trịnh Nguyên Tưởng 28/01/2000 Nam 2 Hà Nội
70 181303128 Bùi Anh Vang 14/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181310056 Đỗ Hoàng Việt 15/11/2000 Nam 3 Hà Nội
72 181302713 Trần Quang Vinh 01/11/2000 Nam 2NT Nam Định
73 181321839 Nguyễn Nguyên Vũ 12/12/2000 Nam 2 Bắc Giang

Trang 58
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181302363 Nguyễn Việt Anh 20/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
2 181303480 Nguyễn Đức Anh 26/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
3 181300491 Vũ Hoàng Anh 09/12/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181301101 Nguyễn Đức Anh 26/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
5 181302153 Vũ Việt Anh 20/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
6 181301547 Trịnh Tú Anh 13/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
7 181300368 Võ Chí Bằng 05/03/2000 Nam 3 Hà Nội
8 181310005 Dương Đăng Bảo 02/03/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181300218 Bùi Văn Chung 15/09/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181302253 Nguyễn Thế Cường 23/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên
11 181300444 Tạ Quốc Cường 06/09/2000 Nam 2 Hà Nội
12 181300493 Lưu Văn Cường 25/04/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181303459 Trương Thế Dân 21/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
14 181311849 Nguyễn Mạnh Đạt 13/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
15 181300818 Nguyễn Duy Đạt 12/06/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181301759 Nguyễn Văn Đô 07/02/2000 Nam 2NT Bắc Giang
17 181300917 Nguyễn Đức Đông 07/05/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181303389 Vũ Minh Đức 23/11/2000 Nam 2 Ninh Bình
19 181302422 Mai Tiến Dũng 18/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
20 181300553 Trần Thanh Dương 14/04/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181310222 Lê Hoàng Dương 21/10/2000 Nam 3 Hồ Chí Minh
22 181300340 Đào Công Dương 02/09/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181310877 Hoàng Trường Giang 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
24 181321726 Dương Việt Hà 12/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
25 181300503 Nguyễn Quốc Hà 20/11/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181302721 Trần Thị Hiên 20/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
27 181302175 Nguyễn Trung Hiếu 18/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
28 181310751 Vương Việt Hoàng 14/08/2000 Nam 2 Hà Nội
29 181303075 Nguyễn Duy Huân 25/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181302210 Đào Văn Huân 02/04/2000 Nam 2NT Hà Nội
31 181302211 Lưu Văn Huấn 24/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
32 181313110 Đoàn Trung Hưởng 15/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
33 181300130 Bùi Anh Huy 06/09/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181302527 Nguyễn Quang Huy 20/05/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181302380 Nguyễn Quốc Khánh 27/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
36 181302879 Đinh Quốc Khánh 01/10/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181303425 Phạm Duy Khánh 15/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
38 181302682 Nguyễn Văn Khoa 26/11/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181301871 Trần Văn Khởi 21/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh

Trang 59
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181301934 Dương Trung Kiên 19/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
41 181312199 Nguyễn Trung Kiên 08/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181300827 Nguyễn Trung Kiên 07/11/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181301793 Lê Đình Kiên 20/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181300705 Cấn Việt Linh 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181300467 Lê Thành Long 06/10/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181301398 Vũ Hải Long 27/11/2000 Nam 1 Sơn La
47 181303227 Đặng Văn Long 12/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
48 181301768 Nguyễn Đức Mạnh 01/11/2000 Nam 2NT Bắc Giang
49 181300956 Nguyễn Văn Nam 01/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
50 181313035 Đỗ Hoài Nam 16/03/2000 Nam 2 Thái Bình
51 181300643 Hà Đăng Nam 15/05/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181320478 Phan Minh Ngọc 09/04/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181302591 Nguyễn Duy Nhật 10/03/2000 Nam 2NT Nam Định
54 181310801 Nguyễn Bá Phúc 14/09/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181301795 Ngô Minh Phương 18/06/2000 Nam 1 Bắc Giang
56 181322346 Lê Hồng Quân 12/06/2000 Nam 2 Hà Nam
57 181323652 Trịnh Văn Quý 10/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
58 181301058 Lê Minh Sơn 25/03/2000 Nam 1 Hải Phòng
59 181300356 Nguyễn Tiến Phúc Sơn 26/04/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181300734 Nguyễn Duy Sỹ 21/07/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181302822 Nguyễn Hữu Thái 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
62 181303215 Tô Hữu Thắng 15/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181302609 Trần Duy Thanh 13/10/2000 Nam 2NT Nam Định
64 181301916 Ngô Tiến Thành 25/04/2000 Nam 2 Bắc Ninh
65 181313973 Biện Văn Thiên 26/05/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
66 181302225 Lưu Đức Thiện 17/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
67 181301572 Nguyễn Tiến Thịnh 01/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
68 181301033 Nguyễn Đình Trường 18/08/1998 Nam 2 Hà Nội
69 181301632 Nguyễn Quang Tùng 08/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
70 181302168 Phạm Trung Thanh Tùng 16/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
71 181300781 Trần Thanh Tuyền 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
72 181300483 Đoàn Quang Vinh 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 60
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181300489 Ngô Quang Anh 18/06/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181303682 Vũ Trọng Bình 12/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
3 181301042 Nguyễn Thái Bình 28/09/2000 Nam 2 Hải Phòng
4 181302293 Đỗ Thế Cao 28/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên
5 181301035 Nguyễn Đình Chiến 19/06/2000 Nam 3 06 Hà Nội
6 181300176 Tăng Việt Chiến 22/06/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181300846 Nghiêm Đình Chiến 09/10/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181301162 Lương Đắc Cường 30/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
9 181311306 Trần Xuân Đăng 04/01/2000 Nam 2 Thái Nguyên
10 181303646 Lê Đình Đạt 25/12/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 181302436 Trần Tuấn Đạt 17/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 181320496 Nguyễn Tiến Đạt 15/10/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181301465 Trần Mạnh Đông 29/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181310317 Lê Thế Đức 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181302743 Hoàng Minh Đức 19/01/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181302008 Đào Đức Duy 17/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
17 181302853 Vũ Ngọc Duy 19/10/2000 Nam 2NT Nam Định
18 181321268 Nguyễn Đức Giang 11/01/2000 Nam 1 Tuyên Quang
19 181310179 Trần Nam Hải 18/05/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181300556 Đỗ Văn Hải 15/02/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181303465 Nguyễn Văn Hiền 13/10/2000 Nam 1 Ninh Bình
22 181301784 Nguyễn Văn Hiếu 23/09/2000 Nam 2NT Bắc Giang
23 181311843 Đinh Việt Hiếu 07/09/2000 Nam 2 Bắc Giang
24 181301021 Nguyễn Trung Hiếu 13/11/1999 Nam 2 Hà Nội
25 181303539 Trần Phi Hiếu 30/01/2000 Nam 1 Thanh Hóa
26 181302135 Trần Minh Hiếu 19/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 181302140 Nguyễn Ngọc Huân 05/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
28 181302406 Đỗ Đức Hùng 18/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
29 181301882 Nguyễn Quang Huy 21/12/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
30 181300564 Tạ Quang Huy 22/08/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181303113 Đinh Quang Huy 01/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181300349 Phạm Trung Kiên 07/10/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181304111 Nguyễn Thanh Liêm 03/11/2000 Nam 2NT 06 Thái Bình
34 181303550 Lại Văn Linh 06/02/1999 Nam 1 Thanh Hóa
35 181303178 Phạm Quang Linh 20/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181303101 Lưu Xuân Lộc 20/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
37 181300881 Phạm Thành Lợi 23/12/2000 Nam 2 Hà Nội
38 181301945 Phạm Đình Minh Long 06/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 181303430 Lê Tiến Lực 17/02/2000 Nam 2NT Ninh Bình

Trang 61
LỚP: KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181301182 Trịnh Đức Lương 04/06/1999 Nam 2 Hải Phòng
41 181302753 Vũ Văn Lượng 13/09/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181303374 Phạm Tiến Mạnh 22/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
43 181312086 Mạc Đức Minh 29/10/2000 Nam 2 Hải Dương
44 181300409 Lê Huy Nhật Minh 28/03/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181301170 Nguyễn Trường Nam 08/01/2000 Nam 2 Hải Phòng
46 181302368 Hoàng Văn Nguyên 21/02/2000 Nam 2NT Hà Nam
47 181310153 Lê Hồng Phong 21/11/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181321062 Nguyễn Hữu Phúc 13/10/2000 Nam 3 Hải Phòng
49 181303246 Hoàng Hữu Phước 20/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181303842 Nguyễn Văn Quân 27/06/2000 Nam 1 Nghệ An
51 181300525 Ngô Trọng Quý 22/09/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181312918 Nguyễn Văn Sáng 11/08/2000 Nam 2NT Nam Định
53 181300359 Hoàng Đức Thắng 14/03/2000 Nam 3 Hà Nội
54 181303420 Phạm Đức Thắng 30/01/2000 Nam 2NT Ninh Bình
55 181301997 Dương Văn Thắng 11/03/2000 Nam 2NT Đăk Lăk
56 181300474 Nguyễn Xuân Thắng 25/12/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181303869 Trần Văn Thành 18/11/2000 Nam 1 Nghệ An
58 181320647 Bùi Phúc Thiện 24/12/2000 Nam 1 01 Hòa Bình
59 181301031 Nguyễn Đỗ Minh Thông 20/07/1998 Nam 3 Hà Nội
60 181322389 Hà Tiến Thuấn 16/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
61 181300585 Nguyễn Văn Thức 04/07/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181300905 Đào Thành Thượng 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181300532 Nguyễn Thành Tiến 01/02/2000 Nam 2 Hà Nội
64 181303457 Trần Tiền Tiến 02/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
65 181322570 Phùng Đình Tiệp 25/10/2000 Nam 2NT Nam Định
66 181302595 Trần Văn Toản 01/03/2000 Nam 2NT Nam Định
67 181302167 Nguyễn Danh Trình 26/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
68 181304056 Trương Minh Tuấn 13/07/2000 Nam 1 Hà Nội
69 181300044 Vũ Đức Tuấn 10/11/2000 Nam 3 Hà Nội
70 181303984 Nguyễn Thanh Tùng 17/01/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
71 181323856 Hồ Văn Việt 01/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
72 181301990 Lương Đức Việt 29/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh

Trang 62
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181301013 Hoàng Đức Anh 09/09/1999 Nam 2 Hà Nội
2 181300910 Trần Đỗ Trí Bách 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181301776 Vũ Duy Chí 07/08/2000 Nam 2NT Bắc Giang
4 181300695 Vương Quốc Chiến 07/11/2000 Nam 2 Hà Nội
5 181302335 Lê Việt Chinh 02/02/2000 Nam 2 Hà Nam
6 181303027 Nguyễn Trọng Cường 17/05/2000 Nam 2 Thái Bình
7 181302540 Vũ Văn Đại 02/10/2000 Nam 2NT Nam Định
8 181300377 Phạm Thành Đạt 23/12/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181302324 Nguyễn Tài Đạt 24/01/2000 Nam 2 Hà Nam
10 181313370 Phạm Đức Định 16/06/2000 Nam 2NT Ninh Bình
11 181322012 Trần Quốc Dũng 28/05/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181302061 Phạm Hải Dương 16/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
13 181301626 Đỗ Minh Dương 25/12/2000 Nam 1 Quảng Ninh
14 181302968 Tạ Văn Duy 17/09/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181301698 Nguyễn Chí Giang 31/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
16 181301685 Ngô Long Hải 05/02/2000 Nam 1 Quảng Ninh
17 181312444 Đỗ Hồng Hiện 25/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
18 181321850 Nguyễn Ngọc Hiệp 25/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
19 181310462 Nguyễn Hoàng Hiệp 19/09/2000 Nam 2 Hà Nội
20 181300236 Nguyễn Huy Hoàng 11/08/2000 Nam 3 Hà Nội
21 181320569 Nguyễn Văn Hùng 31/01/2000 Nam 2 Hà Nội
22 181320202 Nguyễn Thành Hưng 15/05/2000 Nam 3 Hà Nội
23 181313718 Nguyễn Quốc Hưng 02/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
24 181320540 Nguyễn Gia Huy 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181301515 Lê Xuân Huy 02/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
26 181303552 Nguyễn Đăng Khánh 01/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
27 181301883 Hoàng Văn Khương 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Giang
28 181330135 Trần Trung Kiên 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181302604 Đỗ Tiến Lãm 20/03/2000 Nam 2NT Nam Định
30 181303438 Phạm Tiến Lộc 22/01/2000 Nam 2NT Ninh Bình
31 181302590 Vũ Thăng Long 11/06/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181311600 Phùng Hải Long 10/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
33 181301536 Nguyễn Đức Long 04/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
34 181302668 Nguyễn Văn Minh 14/09/2000 Nam 2NT Nam Định
35 181321499 Hạ Quang Ninh 03/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
36 181301948 Nguyễn Văn Quang 06/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
37 181300579 Nguyễn Thanh Sơn 22/03/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
38 181300192 Nguyễn Văn Sơn 28/06/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181313001 Phạm Công Thái 29/02/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 63
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181302076 Nguyễn Thế Thanh 21/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181320542 Nguyễn Đại Thành 24/08/2000 Nam 2 Hà Nội
42 181320487 Nguyễn Như Thế 15/04/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181301746 Nguyễn Trung Thìn 22/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
44 181323685 Trịnh Đức Trị 10/10/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
45 181312987 Mai Xuân Trình 27/09/2000 Nam 2NT Nam Định
46 181312637 Vũ Văn Trường 27/07/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181312285 Trịnh Xuân Tú 18/09/2000 Nam 2NT Hưng Yên
48 181303157 Phạm Ngọc Tuân 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
49 181322390 Trần Tân Tuyến 23/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
50 181322196 Phạm Như Vũ 18/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên

Trang 64
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181302697 Bùi Việt Anh 06/06/2000 Nam 2NT Nam Định
2 181321813 Thân Việt Anh 19/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
3 181301667 Bùi Hoàng Anh 20/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
4 181302614 Trần Hải Biên 14/02/2000 Nam 2NT Nam Định
5 181311067 Phạm Hải Đăng 18/04/2000 Nam 3 Hải Phòng
6 181323952 Cao Đình Đức 04/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
7 181321080 Trần Hải Đức 29/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
8 181310120 Nguyễn Quang Đức 18/10/2000 Nam 3 Hà Nội
9 181302399 Nguyễn Xuân Dũng 12/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
10 181301453 Bùi Tiến Dũng 02/05/2000 Nam 2NT 06 Phú Thọ
11 181320375 Nguyễn Tùng Dương 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181302652 Hoàng Ánh Dương 04/02/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181302653 Nguyễn Quý Dương 25/01/2000 Nam 2NT Nam Định
14 181320178 Lã Hoàng Hải 06/05/2000 Nam 3 Hà Nội
15 181300748 Phùng Đình Hào 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181302748 Lưu Đức Hiệu 08/09/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181300983 Lê Quang Hòa 14/12/2000 Nam 3 Phú Thọ
18 181303860 Nguyễn Văn Hoàng 14/02/2000 Nam 1 Nghệ An
19 181301749 Đặng Công Hùng 23/10/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
20 181300855 Nguyễn Văn Hùng 07/02/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181322366 Tạ Quang Huy 28/11/2000 Nam 2NT Hà Nội
22 181314072 Trần Quang Khải 20/09/2000 Nam 2 Đồng Nai
23 181302910 Nguyên Minh Khôi 09/11/2000 Nam 2NT Nam Định
24 181303532 Nguyễn Thị Lan 01/01/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
25 181323394 Đỗ Huy Linh 02/02/2000 Nam 2 Ninh Bình
26 181300990 Giáp Thành Long 10/08/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181332529 Trần Nam Long 24/08/2000 Nam 2NT Nam Định
28 181323475 Phạm Thành Long 06/09/2000 Nam 1 Ninh Bình
29 181321256 Đặng Hoàng Long 26/05/2000 Nam 1 Tuyên Quang
30 181301095 Phạm Nhật Long 15/12/2000 Nam 2 Hải Phòng
31 181302161 Lê Phương Nam 10/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 181300414 Ngô Huy Ngọc 29/01/2000 Nam 3 Hà Nội
33 181300262 Lê Đức Phương 09/10/2000 Nam 2 Hà Nội
34 181301467 Phạm Nam Phương 28/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
35 181323678 Hồ Văn Phương 12/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
36 181320837 Bùi Đăng Quang 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
37 181311796 Đồng Văn Sĩ 15/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
38 181303747 Đặng Đình Song 12/11/2000 Nam 1 Nghệ An
39 181312532 Trần Đức Tâm 28/01/2000 Nam 2NT Hồ Chí Minh

Trang 65
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181313324 Phạm Cao Thăng 03/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181333156 Nguyễn Mạnh Thắng 09/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
42 181302143 Đỗ Quang Thắng 05/10/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181301966 Lê Thế Thắng 19/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
44 181313201 Nguyễn Mạnh Thắng 03/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
45 181312098 Nguyễn Tiến Thành 16/09/2000 Nam 2 Hải Dương
46 181311690 Dương Tuấn Thành 21/12/2000 Nam 1 Quảng Ninh
47 181303533 Nguyễn Văn Tiến 26/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
48 181301343 Trần Quốc Trung 20/03/2000 Nam 1 Thái Nguyên
49 181333422 Nguyễn Văn Tú 05/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
50 181301765 Đoàn Văn Tú 11/11/2000 Nam 2NT Bắc Giang
51 181320275 Nguyễn Anh Tuấn 25/09/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 66
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181300546 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/2000 Nam 2 Hà Nội
2 181303115 Vũ Tuấn Anh 21/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
3 181323543 Lê Dương Kỳ Anh 10/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
4 181301879 Nguyễn Trọng Anh 02/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
5 181301696 Nguyễn Văn Việt Anh 07/11/2000 Nam 1 Bắc Giang
6 181301976 Trần Công Bắc 29/06/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
7 181320495 Phạm Minh Cường 29/11/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181320539 Đặng Văn Cường 07/12/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181322428 Nguyễn Trường Du 15/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
10 181302655 Nguyễn Văn Đức 28/06/2000 Nam 2NT Nam Định
11 181313628 Phạm Lê Đức 17/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 181302449 Nguyễn Đại Dương 07/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
13 181301443 Hoàng Lâm Hà 15/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
14 181301740 Nguyễn Thái Hà 06/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
15 181300504 Nguyễn Huy Hải 15/12/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181302244 Nguyễn Hoàng Hải 03/04/2000 Nam 2NT Hưng Yên
17 181302479 Đặng Hoàng Hiệp 14/12/2000 Nam 2 Nam Định
18 181321300 Phạm Ngọc Hiệp 15/06/2000 Nam 1 Hưng Yên
19 181300126 Lê Minh Hiếu 10/11/2000 Nam 3 Hà Nội
20 181323538 Phạm Ngọc Hiếu 14/03/2000 Nam 2 Thanh Hóa
21 181301788 Đoàn Minh Hiếu 11/05/2000 Nam 1 Bắc Giang
22 181303166 Phạm Văn Hiệu 12/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 181301978 Vũ Trọng Hoàng 20/12/1999 Nam 2NT Bắc Ninh
24 181302907 Lại Huy Hoàng 20/09/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181320074 Phạm Quốc Hưng 16/09/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181322749 Nguyễn Văn Huy 24/12/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181300612 Đỗ Quang Huy 20/09/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181323697 Đới Sĩ Khánh 11/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
29 181323444 Mai Ngọc Linh 13/02/2000 Nam 1 Ninh Bình
30 181302665 Phan Văn Linh 23/01/2000 Nam 2NT Nam Định
31 181300245 Đỗ Minh Long 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181311762 Nguyễn Duy Long 20/09/2000 Nam 2NT Bắc Giang
33 181310138 Đào Phi Long 25/05/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181301494 Trần Hoàng Long 16/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
35 181322754 Trần Văn Lưu 16/12/2000 Nam 2NT Nam Định
36 181323833 Nguyễn Trọng Phương 26/08/2000 Nam 1 01 Nghệ An
37 181302351 Phạm Thanh Quỳnh 20/12/2000 Nam 2NT Hà Nam
38 181301982 Nguyễn Huy Thao 02/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 181302017 Đào Văn Thiện 01/06/2000 Nam 2NT Hải Dương

Trang 67
LỚP: CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181321502 Trương Trọng Tiến 05/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
41 181322826 Trần Đức Toàn 10/05/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181302031 Lê Văn Tôn 14/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
43 181303108 Nguyễn Hiếu Trung 16/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
44 181310842 Nguyễn Viết Tú 06/12/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181300864 Nguyễn Anh Tú 19/11/2000 Nam 2 Hà Nội
46 181322172 Nguyễn Ngọc Tùng 27/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
47 181320871 Nguyễn Hà Tùng 15/07/2000 Nam 2 Hà Nội
48 181311640 Nguyễn Bá Thành Vinh 05/01/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181312195 Nguyễn Long Vũ 23/05/2000 Nam 2NT Hưng Yên
50 181321528 Bùi Minh Yên 23/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc

Trang 68
LỚP: KỸ THUẬT NHIỆT
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182902738 Vũ Đức Anh 08/07/2000 Nam 2NT Nam Định
2 182920544 Nguyễn Hoàng Anh 06/07/2000 Nam 2 Hà Nội
3 182901507 Đoàn Ngọc Ánh 08/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
4 182901043 Ngô Văn Chiến 24/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
5 182900895 Nguyễn Thanh Chuyên 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
6 182900670 Nguyễn Khắc Cương 03/11/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182900335 Nguyễn Hoàng Cường 20/03/2000 Nam 3 Hà Nội
8 182902386 Nguyễn Tất Đạt 09/02/1998 Nam 2NT Hà Nam
9 182903176 Đào Duy Đông 06/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182920338 Nguyễn Văn Dư 01/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 182900378 Nguyễn Thành Đức 18/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182903117 Đào Duy Dũng 30/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182901783 Nguyễn Tuấn Dương 12/05/2000 Nam 2NT Bắc Giang
14 182903347 Nguyễn Văn Tuấn Dương 26/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
15 182900896 Nguyễn Hữu Dương 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
16 182902601 Lê Văn Hào 04/05/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182902300 Trần Ngọc Hiệp 10/07/2000 Nam 1 Hòa Bình
18 182900618 Nguyễn Quang Hiệp 21/06/2000 Nam 3 Hà Nội
19 182901970 Nguyễn Văn Hiếu 11/03/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
20 182901929 Dương Đắc Hiếu 30/08/1996 Nam 2NT 03 Bắc Ninh
21 182902776 Đinh Trung Hiếu 15/08/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182903466 Trần Lâm Hồ 01/01/2000 Nam 1 Ninh Bình
23 182910476 Đỗ Văn Hoàng 08/05/2000 Nam 2 Hà Nội
24 182902119 Mạc Văn Hùng 16/09/2000 Nam 2NT Hải Dương
25 182920001 Nguyễn Quốc Huy 07/12/2000 Nam 3 Hà Nội
26 182903405 Vũ Quang Huy 25/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
27 182911514 Lê Khánh Huy 01/08/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
28 182900730 Nguyễn Ngọc Huy 03/04/2000 Nam 2 Hà Nội
29 182901971 Lê Duy Khá 25/06/2000 Nam 2NT Nam Định
30 182901598 Đỗ Văn Khánh 11/07/2000 Nam 2 Gia Lai
31 182902158 Nguyễn Trung Kiên 03/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 182902424 Tạ Trung Kiên 20/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
33 182901417 Đỗ Xuân Lộc 13/08/2000 Nam 2 Phú Thọ
34 182901151 Phạm Văn Long 02/11/2000 Nam 1 Hải Phòng
35 182912092 Lê Đức Long 19/02/2000 Nam 2 Hải Dương
36 182902014 Phạm Nguyên Long 30/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
37 182902666 Phạm Đức Long 05/10/2000 Nam 2NT Nam Định
38 182913487 Hà Đức Long 20/04/2000 Nam 2 Thanh Hoá
39 182903439 Nguyễn Thế Lực 22/09/2000 Nam 2NT Ninh Bình

Trang 69
LỚP: KỸ THUẬT NHIỆT
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182901152 Phạm Văn Lương 28/11/2000 Nam 1 Hải Phòng
41 182911888 Nguyễn Tiến Lượng 25/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
42 182900955 Tạ Đức Mạnh 13/05/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
43 182903289 Hoàng Nguyễn Minh 01/02/2000 Nam 2NT Hà Nội
44 182900411 Đặng Phương Nam 21/03/2000 Nam 3 Hà Nội
45 182903064 Nguyễn Đức Nam 17/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
46 182901711 Nguyễn Văn Nam 28/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
47 182900573 Trần Giang Nam 30/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
48 182910835 Tạ Phú Nghĩa 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182901972 Nguyễn Đình Nghĩa 14/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
50 182921111 Minh Hải Nguyên 09/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
51 182902223 Hoàng Lương Nguyên 18/01/1999 Nam 2NT Hưng Yên
52 182902819 Nguyễn Văn Quân 10/11/2000 Nam 2NT Nam Định
53 182900325 Nguyễn Minh Quang 01/02/2000 Nam 3 Hà Nội
54 182911334 Kim Trọng Quốc 10/08/2000 Nam 2 Thái Nguyên
55 182903655 Nguyễn Thanh Tân 13/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
56 182911460 Nguyễn Đức Thanh 01/09/2000 Nam 2NT Phú Thọ
57 182902800 Mai Chí Thanh 14/01/2000 Nam 2NT Nam Định
58 182903527 Lý Khắc Thành 14/09/1999 Nam 2 Thanh Hóa
59 182900687 Nguyễn Hữu Tiến 21/12/2000 Nam 2 Hà Nội
60 182902360 Nguyễn Minh Tiến 31/08/1999 Nam 2NT Hà Nam
61 182902312 Nguyễn Ngọc Toàn 06/08/2000 Nam 1 Hòa Bình
62 182902145 Lê Mạnh Trường 10/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
63 182903173 Phạm Anh Tú 27/09/2000 Nam 2NT Hà Nội
64 182900096 Lê Minh Tuấn 06/06/2000 Nam 3 Hà Nội
65 182901674 Trần Văn Tùng 13/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
66 182913327 Nguyễn Đình Văn 14/08/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 70
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181203458 Nguyễn Văn An 11/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
2 181202279 Lê Thị Quế Anh 04/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
3 181210367 Trần Hoàng Anh 15/08/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181211577 Hoàng Tuấn Anh 09/12/2000 Nam 2 06 Vĩnh Phúc
5 181202292 Nguyễn Việt Anh 11/06/1997 Nam 2NT Hưng Yên
6 181213379 Trần Tuấn Anh 17/04/2000 Nam 2 Ninh Bình
7 181200545 Nguyễn Minh Anh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 181200549 Nguyễn Minh Ánh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 181212011 Bùi Tiến Bắc 25/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
10 181210216 Cao Chí Bảo 25/03/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181202577 Đỗ Xuân Cảnh 31/03/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181203621 Nguyễn Trung Cường 10/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
13 181211927 Nguyễn Viết Đại 15/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
14 181202654 Ngô Quang Đảm 07/02/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181200916 Nguyễn Hải Đăng 23/10/2000 Nam 2 Hà Nội
16 181200376 Đặng Tuấn Đạt 08/06/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181210119 Nguyễn Anh Đức 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
18 181211817 Trần Anh Dũng 25/11/2000 Nam 2 Bắc Giang
19 181213164 Phạm Nhật Dương 23/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
20 181203460 Lê Quang Duy 02/03/2000 Nam 1 Ninh Bình
21 181202227 Vũ Sỹ Ngọc Duy 02/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 181200814 Lê Ngọc Duy 14/05/2000 Nam 2 Hà Nội
23 181212423 Nguyễn Thị Giang 11/07/2000 Nữ 2NT Hà Nam
24 181202580 Bùi Thị Hiền 07/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
25 181210385 Đỗ Thanh Hiếu 21/01/2000 Nam 3 Hà Nội
26 181202377 Nguyễn Trung Hiếu 10/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
27 181200823 Tạ Huy Hiệu 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
28 181200610 Nguyễn Huy Hoàng 27/02/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181203241 Đỗ Thanh Hùng 28/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
30 181200770 Hoàng Lê Việt Hưng 14/12/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181213890 Tạ Quang Huy 02/03/2000 Nam 2 Nghệ An
32 181202839 Phạm Văn Huy 29/09/1999 Nam 2NT Nam Định
33 181203531 Hoàng Quốc Khánh 02/09/1999 Nam 2 Thanh Hóa
34 181211071 Vũ Xuân Lâm 03/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
35 181203140 Phan Quốc Lâm 04/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
36 181201168 Phạm Thị Loan 30/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
37 181202127 Lương Văn Lộc 11/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
38 181212110 Nguyễn Vũ Long 01/02/2000 Nam 2 Hải Dương
39 181200830 Phạm Hoàng Long 21/02/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 71
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181200831 Phạm Tuấn Long 01/08/2000 Nam 2 Hà Nội
41 181202999 Ngô Kim Long 15/02/2000 Nam 2NT Nam Định
42 181202200 Lê Văn Long 23/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
43 181200401 Hoàng Cao Long 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181201828 Ngô Thành Luân 18/10/2000 Nam 2 Bắc Giang
45 181213373 Nguyễn Đức Lương 02/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
46 181202862 Phạm Đức Mạnh 29/05/2000 Nam 2NT Nam Định
47 181210257 Ngô Thanh Nam 09/10/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181202020 Vũ Thanh Nam 14/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
49 181203243 Phạm Hoài Nam 06/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181200834 Nguyễn Quang Nam 22/08/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181201410 Lê Bá Ngọc 31/05/2000 Nam 2 Phú Thọ
52 181202183 Vũ Thanh Nhàn 15/02/2000 Nữ 2 Hưng Yên
53 181213053 Phạm Thị Hồng Nhung 20/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
54 181201867 Nguyễn Đức Phú 10/06/2000 Nam 2 Bắc Ninh
55 181213616 Lê Thị Phương 13/01/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
56 181202886 Đinh Văn Sáu 15/06/2000 Nam 2NT Nam Định
57 181210426 Đỗ Hồng Sơn 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
58 181203812 Lê Hoàng Sơn 09/11/1999 Nam 2 Nghệ An
59 181210042 Trần Chí Thành 18/09/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181200839 Nguyễn Cao Thìn 23/10/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181200938 Phan Công Thịnh 02/10/2000 Nam 2 Hà Nội
62 181202289 Lê Quang Thọ 14/12/2000 Nam 2NT Hưng Yên
63 181202417 Lương Doãn Thủy 19/03/2000 Nam 2NT Hà Nam
64 181210162 Nguyễn Công Toàn 14/12/2000 Nam 3 Hà Nội
65 181203975 Trương Văn Trung 06/02/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
66 181203247 Bùi Đức Trung 07/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
67 181201589 Bùi Anh Tuấn 07/07/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
68 181210278 Vũ Lê Tùng 13/11/2000 Nam 3 Hà Nội
69 181203423 Nguyễn Thanh Tùng 17/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
70 181203187 Nguyễn Văn Tươi 20/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181203530 Lê Quang Vinh 14/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
72 181201661 Phạm Tuấn Vinh 26/11/2000 Nam 2 Hải Dương
73 181230438 Hoàng Anh Vũ 17/05/2000 Nam 3 Hà Nội
74 881891002 Phạm Đức Lộc 12/01/1999 Nam 1 01 Thanh Hóa
75 881891005 Liễu Việt Hùng 03/05/1999 Nam 1 01 Lạng Sơn

Trang 72
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181203887 Trần Hữu An 23/08/2000 Nam 2 Nghệ An
2 181200812 Trần Bá Tuấn Anh 10/10/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181203797 Bùi Đức Anh 07/07/2000 Nam 2NT Nghệ An
4 181203481 Trưong Việt Anh 05/05/2000 Nam 2 Thanh Hóa
5 181203561 Lê Thị Ánh 12/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
6 181230217 Doãn Ngọc Bảo 04/08/2000 Nam 3 Hà Nội
7 181200551 Nguyễn Đình Bình 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181210764 Bùi Huy Bình 04/02/2000 Nam 2 Hà Nội
9 181202718 Bùi Thị Minh Châu 27/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
10 181200697 Khuất Văn Chung 10/12/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181203234 Lê Minh Chương 31/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
12 181200747 Trịnh Minh Đăng 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
13 181201066 Vũ Thành Đạt 02/06/2000 Nam 3 Hải Phòng
14 181201841 Nguyễn Văn Đạt 22/11/2000 Nam 2 Bắc Giang
15 181202681 Phạm Ngọc Đô 14/12/2000 Nam 2NT Nam Định
16 181203411 Vũ Mạnh Đức 28/02/2000 Nam 2 Ninh Bình
17 181201503 Nguyễn Đức Dương 19/12/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
18 181202286 Nguyễn Văn Duy 18/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 181201630 Đoàn Minh Giang 18/06/2000 Nam 2 Quảng Ninh
20 181202600 Đỗ Văn Hải 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
21 181202325 Trần Minh Hiển 13/12/2000 Nam 2 Hà Nam
22 181203007 Phạm Đình Hiệp 24/02/1997 Nam 2 Thái Bình
23 181202480 Vũ Ngọc Hiếu 18/07/2000 Nam 2 Nam Định
24 181202287 Lê Minh Hiếu 12/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
25 181201313 Quản Văn Hiếu 22/09/2000 Nam 2 Thái Nguyên
26 181203997 Lê Huy Hòa 26/04/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
27 181200752 Trịnh Thị Hồng 22/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 181201824 Nguyễn Mai Hồng 31/08/2000 Nữ 2 Bắc Giang
29 181211533 Nguyễn Mạnh Hùng 15/06/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
30 181203962 Đặng Thị Lan Hương 23/04/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
31 181202275 Nguyễn Văn Huy 15/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
32 181202276 Đào Phúc Huỳnh 09/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
33 181210075 Nguyễn Văn Khánh 18/12/2000 Nam 3 Hà Nội
34 181202264 Nguyễn Văn Khánh 21/10/2000 Nam 2NT Hà Nội
35 181200448 Nguyễn Minh Khánh 28/10/2000 Nam 2 Hà Nội
36 181210395 Trần Đăng Khánh 03/09/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181202626 Phạm Trung Kiên 01/05/2000 Nam 2NT Nam Định
38 181200857 Nguyễn Phương Liên 25/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
39 181203050 Vũ Hoàng Long 29/06/2000 Nam 2NT Thái Bình

Trang 73
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181201432 Nguyễn Khắc Hoàng Long 07/11/2000 Nam 1 01 Phú Thọ
41 181202249 Trần Thăng Long 14/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
42 181230078 Cao Quang Long 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181202483 Đoàn Xuân Long 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
44 181211884 Trương Công Long 07/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
45 181203522 Bùi Ngọc Long 17/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
46 181200616 Nguyễn Văn Long 25/07/2000 Nam 3 Hà Nội
47 181203948 Trần Duy Mạnh 03/11/2000 Nam 2NT Nghệ An
48 181200084 Nguyễn Việt Nam 06/08/2000 Nam 3 Hà Nội
49 181202342 Trần Quốc Nam 20/11/2000 Nam 2 Hà Nam
50 181201995 Phạm Huy Nam 29/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
51 181210030 Nguyễn Tuấn Nghĩa 02/12/2000 Nam 3 Hà Nội
52 181203244 Bùi Văn Ngọc 15/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
53 181202201 Giáp Bằng Nhân 19/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
54 181202983 Nguyễn Văn Phú 15/03/2000 Nam 2NT Nam Định
55 181201458 Bùi Đức Phú 26/06/2000 Nam 2NT Phú Thọ
56 181200775 Nguyễn Ích Quang 12/11/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181201403 Nguyễn Minh Quang 27/01/2000 Nam 2 Phú Thọ
58 181202916 Lương Cao Quý 20/02/1999 Nam 2NT Nam Định
59 181210621 Nguyễn Đình Sơn 26/02/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181210450 Nguyễn Huy Sơn 24/10/2000 Nam 2 Hà Nội
61 181231337 Đỗ Tiến Thành 24/06/2000 Nam 2 Thái Nguyên
62 181200861 Trần Tiến Thành 18/06/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181204095 Lê Quốc Thịnh 05/10/2000 Nam 1 Điện Biên
64 181200783 Doãn Ngọc Thọ 22/10/2000 Nam 2 Hà Nội
65 181202094 Nguyễn Công Tiến 05/08/2000 Nam 2 Hải Dương
66 181203886 Trần Thị Huyền Trang 21/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
67 181201622 Hà Nam Trường 28/04/2000 Nam 2 Quảng Ninh
68 181204016 Nguyễn Anh Tuấn 10/10/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
69 181202066 Lưu Thị Tươi 03/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
70 181203186 Nguyễn Quang Tuyến 05/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
71 181202412 Lại Văn Võ 18/05/2000 Nam 2NT Hà Nam
72 181201905 Nghiêm Văn Xuân 20/04/2000 Nam 2 Bắc Ninh
73 181202231 Nguyễn Thị Yên 28/08/2000 Nữ 2NT Bắc Giang

Trang 74
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181203069 Nguyễn Thanh Bình 27/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
2 181230369 Lưu Quang Châu 04/10/2000 Nam 3 Hà Nội
3 181200651 Đinh Mạnh Chiến 05/07/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181200912 Hoàng Ngọc Chiến 10/12/2000 Nam 2 Hà Giang
5 181202938 Trần Công Chúc 03/02/2000 Nam 2NT Nam Định
6 181201248 Quyền Đức Công 22/09/2000 Nam 1 Tuyên Quang
7 181233518 Nguyễn Đại Cương 27/10/2000 Nam 2 Thanh Hóa
8 181203858 Nguyễn Duy Cường 05/12/1999 Nam 2NT 06 Nghệ An
9 181201683 Vũ Đức Cường 16/04/2000 Nam 1 Quảng Ninh
10 181200766 Nguyễn Hải Đăng 06/08/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181202147 Bùi Duy Đạt 21/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
12 181201611 Nguyễn Văn Đoàn 10/11/2000 Nam 1 01 Vĩnh Phúc
13 181201684 Đặng Quang Đức 21/03/2000 Nam 1 Quảng Ninh
14 181201629 Nguyễn Anh Đức 07/03/2000 Nam 2 Quảng Ninh
15 181210341 Lê Đăng Dương 30/10/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181211707 Nguyễn Ngọc Dương 20/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
17 181203048 Phạm Minh Hải 08/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
18 181201699 Đặng Hoàng Hiệp 19/01/2000 Nam 1 Bắc Giang
19 181202209 Vũ Quang Hiệp 11/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
20 181200921 Dương Tuấn Hiếu 03/04/2000 Nam 2 Hà Nội
21 181200235 Phạm Minh Hiếu 28/11/2000 Nam 3 Hưng Yên
22 181202326 Đỗ San Hô 11/03/2000 Nam 2 Hà Nam
23 181200390 Nguyễn Huy Hoàng 04/02/2000 Nam 3 Hà Nội
24 181210675 Bùi Hữu Đức Hoàng 27/10/2000 Nam 2 Hà Nội
25 181211737 Tạ Phi Hùng 25/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
26 181202977 Trần Mạnh Hùng 20/01/2000 Nam 2NT Nam Định
27 181200566 Lương Thị Hương 26/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 181230393 Vũ Gia Huy 29/01/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181201226 Đỗ Quang Khải 17/11/2000 Nam 1 Lào Cai
30 181211416 Đào Anh Khoa 29/09/2000 Nam 2 Hà Nội
31 181203302 Đỗ Thanh Lâm 07/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
32 181211854 Vũ Hoàng Lâm 21/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
33 181202589 Nguyễn Văn Linh 11/01/2000 Nam 2NT Nam Định
34 181201651 Vũ Thùy Linh 28/12/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
35 181213396 Vũ Duy Long 14/05/2000 Nam 2 06 Ninh Bình
36 181202781 Phạm Đức Long 06/11/2000 Nam 2NT Nam Định
37 181202642 Vũ Đức Long 30/10/2000 Nam 2NT Nam Định
38 181202980 Phạm Thanh Long 21/03/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181200683 Nguyễn Hữu Luân 06/02/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 75
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181210252 Nguyễn Hương Ly 24/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
41 181233102 Lê Huyền Mai 23/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
42 181202727 Lương Anh Minh 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
43 181203034 Nguyễn Hoàng Minh 11/07/2000 Nam 2 Thái Bình
44 181200299 Phan Hoàng Nam 20/11/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181200412 Nguyễn Công Nga 26/07/2000 Nam 3 Hà Nội
46 181202070 Nguyễn Thị Nga 29/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
47 181210029 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/03/2000 Nam 3 Hà Nội
48 181201088 Vũ Mạnh Phong 13/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
49 181213262 Phạm Duy Phương 10/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
50 181210088 Bùi Việt Phương 11/11/2000 Nam 3 Hà Nội
51 181202508 Nguyễn Hà Phương 22/09/2000 Nữ 2 Nam Định
52 181213609 Cao Văn Quyền 07/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
53 181203827 Đinh Nho Sơn 11/08/2000 Nam 1 Nghệ An
54 181200425 Đinh Văn Sơn 03/06/2000 Nam 3 Hà Nội
55 181201868 Đặng Công Sơn 03/03/2000 Nam 2 Bắc Ninh
56 181200777 Nguyễn Đức Tài 25/10/2000 Nam 2 Hà Nội
57 181201176 Đỗ Đức Thắng 29/07/2000 Nam 2 Hải Phòng
58 181203305 Phạm Trung Thành 30/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181210997 Nguyễn Hữu Thảo 19/01/2000 Nam 3 Hà Nội
60 181203068 Đỗ Thị Thảo 17/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
61 181202785 Nguyễn Thị Thảo 08/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181203202 Trần Đức Thiện 02/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
63 181203041 Phạm Đức Thọ 20/02/2000 Nam 2 Thái Bình
64 181203231 Trần Thị Thu 11/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
65 181203181 Bùi Công Thư 01/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
66 181202446 Phạm Minh Trí 05/09/2000 Nam 2NT Hà Nam
67 181203534 Đặng Văn Tuấn 19/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
68 181201766 Trần Anh Tuấn 22/01/2000 Nam 2NT Bắc Giang
69 181213624 Lê Trọng Tuấn 01/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
70 181202473 Nguyễn Đức Vinh 21/07/2000 Nam 2 Nam Định
71 181201482 Nguyễn Đức Vương 08/02/2000 Nam 1 Phú Thọ
72 181203560 Nguyễn Thiện Vương 17/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa

Trang 76
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181210059 Hoàng Tuấn Anh 24/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
2 181210552 Nguyễn Văn Bình 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
3 181203847 Nguyễn Thị Bông 15/05/2000 Nữ 1 Nghệ An
4 181203544 Kiều Văn Cường 24/09/2000 Nam 1 Thanh Hóa
5 181201708 Đào Văn Đại 21/04/2000 Nam 1 01 Bắc Giang
6 181202562 Hoàng Hải Đăng 13/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181210228 Lê Minh Đăng 01/11/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181202809 Đặng Xuân Danh 05/05/2000 Nam 2NT Nam Định
9 181201649 Vương Toàn Đạt 27/04/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181200875 Nguyễn Tuấn Điệp 16/11/2000 Nam 2 Hà Nội
11 181203360 Nguyễn Hữu Đức 27/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
12 181200229 Nguyễn Minh Đức 16/01/2000 Nam 3 Hà Nội
13 181202447 Trần Tiến Dũng 10/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
14 181202599 Trần Mạnh Dũng 16/09/2000 Nam 2NT Nam Định
15 181213472 Vũ Đức Dương 05/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
16 181200380 Nguyễn Trung Giang 01/01/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181200767 Bùi Quang Hậu 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
18 181201020 Nguyễn Đức Hiếu 29/01/1999 Nam 2 Hà Nội
19 181203222 Hoàng Thu Hoài 31/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181201022 Nguyễn Hữu Hoàng 29/08/1998 Nam 2 Hà Nội
21 181201893 Đỗ Bảo Hoàng 20/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
22 181202288 Trần Văn Hùng 15/03/1999 Nam 2NT Hưng Yên
23 181203677 Trịnh Văn Hưng 09/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
24 181210613 Nguyễn Quang Huy 26/03/2000 Nam 3 Hà Nội
25 181203918 Nguyễn Thanh Huy 24/08/1999 Nam 2 Nghệ An
26 181210015 Hoàng Quang Huy 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181200133 Trần Quốc Khoa 24/03/2000 Nam 3 Hà Nội
28 181203077 Mai Quyền Linh 15/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 181213060 Đặng Thị Thanh Loan 12/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
30 181201664 Phạm Nguyễn Hoàng Long 04/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
31 181210140 Ngô Tiến Long 06/02/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181202684 Nguyễn Thành Luân 17/10/2000 Nam 2NT Nam Định
33 181213977 Trần Trung Lương 25/02/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
34 181200024 Trần Đức Mạnh 05/05/2000 Nam 3 Hà Nội
35 181200406 Lê Văn Mạnh 05/04/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181203415 Hoàng Văn Mạnh 05/03/2000 Nam 2NT Ninh Bình
37 181200351 Nguyễn Hải Nam 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
38 181202880 Nguyễn Văn Nam 27/05/2000 Nam 2NT Nam Định
39 181210258 Nguyễn Khánh Nam 30/09/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 77
LỚP: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181203245 Nguyễn Văn Phi 09/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
41 181201831 Nguyễn Ngọc Phong 15/01/2000 Nam 2 Bắc Giang
42 181203704 Phạm Văn Phương 12/02/2000 Nam 1 Thanh Hóa
43 181203228 Lại Thị Phương 31/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 181201962 Nguyễn Văn Phương 11/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
45 181211845 Đoàn Thanh Phương 20/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
46 181200836 Lê Thị Lan Phương 13/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 181212177 Tô Hồng Quân 01/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
48 181202531 Trần Minh Quang 19/03/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181201949 Nguyễn Duy Quốc 07/01/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
50 181201436 Nguyễn Đức Tâm 16/10/2000 Nam 2NT Phú Thọ
51 181200582 Trần Đoàn Thái 14/07/2000 Nam 2 Hà Nội
52 181203897 Hoàng Đức Thắng 14/08/2000 Nam 2 Hà Nội
53 181213477 Trần Tất Thành 28/08/2000 Nam 1 Ninh Bình
54 181231936 Nguyễn Sỹ Thể 17/09/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
55 181201714 Nguyễn Văn Thìn 05/02/2000 Nam 1 Hải Dương
56 181211780 Nguyễn Danh Thuật 10/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
57 181201887 Đỗ Thị Thùy 16/01/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
58 181202290 Phạm Văn Tiến 13/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên
59 181202889 Nguyễn Văn Tiến 29/09/2000 Nam 2NT Nam Định
60 181201076 Lương Thế Toàn 11/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
61 181202261 Đỗ Hoàng Trung 15/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
62 181202131 Nguyễn Quang Trung 07/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
63 181203688 Phạm Văn Trường 17/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
64 181210168 Phạm Xuân Tùng 10/06/2000 Nam 3 Hà Nội
65 181202267 Bùi Thành Tùng 02/01/2000 Nam 2NT Hưng Yên
66 181202991 Trần Thị Vân 04/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
67 181201178 Bùi Thị Vân 01/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
68 181202441 Chu Quốc Việt 10/01/2000 Nam 2NT Hà Nam
69 181200171 Nguyễn Đức Việt 24/02/2000 Nam 3 Hà Nội
70 181203879 Lê Văn Việt 04/06/2000 Nam 1 Nghệ An
71 181201732 Đồng Văn Vinh 05/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
72 181202679 Đỗ Quang Vinh 21/07/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 78
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181902650 Phạm Thị Lan Anh 23/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
2 181902559 Đinh Khắc Việt Anh 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181902901 Ngô Văn Đức 02/05/2000 Nam 2NT Nam Định
4 181903462 Bùi Văn Đức 07/07/2000 Nam 1 Ninh Bình
5 181923817 Đậu Thị Kim Dung 08/03/2000 Nữ 2NT Nghệ An
6 181913498 Nguyễn Tiến Dũng 20/12/2000 Nam 2 Thanh Hóa
7 181900672 Dương Văn Dũng 05/10/2000 Nam 2 Hà Nội
8 181923284 Tạ Thị Mai Duyên 11/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
9 181903221 Trần Thảo Duyên 26/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
10 181902354 Nguyễn Thị Hồng Gấm 08/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
11 181902013 Vũ Thị Thùy Giang 21/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
12 181902943 Hoàng Ngọc Hãn 05/08/2000 Nam 2NT Nam Định
13 181903151 Bùi Thị Thu Hằng 02/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
14 181902587 Nguyễn Thị Hằng 15/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
15 181903209 Nguyễn Việt Hằng 13/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
16 181931442 Đỗ Long Hiếu 15/08/2000 Nam 1 01 Phú Thọ
17 181930345 Ngô Đức Hiếu 03/05/2000 Nam 3 Hà Nội
18 181903614 Lê Thị Hoa 16/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
19 181901497 Nguyễn Thị Hoà 18/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
20 181901401 Phạm Thị Khánh Hòa 15/03/2000 Nữ 2 Phú Thọ
21 181921415 Nguyễn Gia Huy Hoàng 07/02/2000 Nam 2 Phú Thọ
22 181901636 Phan Huy Hoàng 02/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
23 181911290 Nguyễn Tuấn Hùng 24/01/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
24 181902840 Nguyễn Hải Hưng 23/01/2000 Nam 2NT Nam Định
25 181900711 Khuất Đình Huy 28/09/2000 Nam 2 Hà Nội
26 181900419 Nguyễn Đức Huy 30/08/2000 Nam 3 Hà Nội
27 181903801 Nguyễn Thị Huyền 27/08/2000 Nữ 2NT Nghệ An
28 181900018 Phạm Thuỳ Linh 05/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
29 181913955 Nguyễn Thị Loan 10/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
30 181911073 Nguyễn Trần Hải Nam 08/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
31 181900413 Mai Đại Nghĩa 05/11/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181902630 Nguyễn Tiến Nhật 30/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
33 181903735 Nguyễn Thị Nương 01/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
34 181922228 Ngô Thị Lâm Oanh 04/07/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
35 181910033 Nguyễn Thị Xuân Phúc 11/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
36 181923376 Tống Thị Thu Phương 23/06/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
37 181920715 Khuất Thị Diễm Quỳnh 13/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 181900041 Đinh Quang Thái 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
39 181922956 Phạm Thị Thắm 01/01/2000 Nữ 2NT Hà Nội

Trang 79
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181902042 Nguyễn Trọng Thành 05/04/2000 Nam 2NT Hải Dương
41 181923494 Đỗ Hoài Hương Thảo 10/11/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
42 181903598 Lê Thị Phương Thảo 08/02/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
43 181903216 Trần Thị Kim Thi 04/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 181913862 Trần Thị Thông 10/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
45 181900961 Nguyễn Thị Minh Thu 25/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
46 181923983 Trần Thị Thủy Tiên 24/09/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
47 181914096 Điêu Văn Toàn 23/06/2000 Nam 1 01 Lai Châu
48 181903820 Võ Văn Tới 21/08/2000 Nam 2NT Nghệ An
49 181903292 Tạ Thị Tuyết Trang 07/04/2000 Nữ 2NT Bình Thuận
50 181902439 Chu Văn Trường 15/12/2000 Nam 2NT 06 Hà Nam
51 181902571 Nguyễn Ngọc Tuấn 17/11/2000 Nam 2NT Nam Định
52 181912455 Đào Hà Vy 09/12/2000 Nữ 2NT Hà Nam
53 181911091 Trần Thị Hải Yến 07/10/2000 Nữ 3 Hải Phòng

Trang 80
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181903252 Trần Thị Ngọc Anh 29/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 181922151 Phạm Thị Mai Anh 29/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
3 181911595 Lê Tuấn Anh 19/09/2000 Nam 2 Hà Nội
4 181922456 Lê Thị Ngọc Anh 01/11/2000 Nữ 2 Nam Định
5 181931247 Nguyễn Bùi Linh Chi 13/12/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
6 181902832 Nguyễn Văn Cơ 20/02/2000 Nam 2NT Nam Định
7 181924087 Lò Mạnh Cường 01/11/2000 Nam 1 01 Điện Biên
8 181901455 Nguyễn Thành Đạt 10/05/2000 Nam 2NT Phú Thọ
9 181901604 Nguyễn Ánh Dương 02/12/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
10 181911848 Nguyễn Đức Duy 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
11 181902872 Trần Văn Duy 06/09/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181903404 Nguyễn Trường Giang 27/03/2000 Nam 2 Ninh Bình
13 181923713 Trịnh Thu Giang 07/10/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
14 181903298 Trần Việt Hà 31/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
15 181911439 Nguyễn Hoàng Hải 12/06/2000 Nam 1 Phú Thọ
16 181902902 Vũ Đức Hải 24/06/2000 Nam 2NT Nam Định
17 181903810 Nguyễn Huy Hán 19/03/2000 Nam 2NT Nghệ An
18 181900383 Tự Thị Hằng 04/07/2000 Nữ 3 Hà Nội
19 181901252 Bùi Thu Hằng 30/06/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
20 181923630 Mai Thị Hậu 05/05/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
21 181920237 Vũ Huy Hoàng 26/05/2000 Nam 3 Hà Nội
22 181903240 Bùi Thị Huế 02/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
23 181901543 Nguyễn Hữu Hưng 20/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
24 181922466 Vũ Quang Hưng 07/12/2000 Nam 2 Nam Định
25 181900513 Nguyễn Thị Lịch 17/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
26 181920615 Nguyễn Thùy Linh 11/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
27 181902407 Nguyễn Thị Phương Linh 21/09/2000 Nữ 2NT Hà Nam
28 181921323 Lê Vũ Thùy Linh 12/02/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
29 181901944 Phan Thị Thùy Linh 11/03/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
30 181902445 Hoàng Thị Hồng Loan 09/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
31 181910247 Lê Ngọc Long 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
32 181901391 Lèo Văn Mạnh 09/09/2000 Nam 1 01 Sơn La
33 181921440 Hoàng Đức Minh 01/12/2000 Nam 1 Phú Thọ
34 181902036 Đinh Thị Thanh Nga 24/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
35 181900684 Khuất Thị Ngọc 05/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 181901388 Nguyễn Thu Bảo Ngọc 24/08/2000 Nữ 1 Sơn La
37 181910034 Nguyễn Minh Phương 04/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
38 181901900 Nguyễn Thị Phương 06/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
39 181900039 Nguyễn Vũ Bảo Sơn 15/10/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 81
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181901195 Phạm Minh Sơn 15/10/1999 Nam 1 Hà Giang
41 181923623 Lê Quang Sơn 07/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
42 181900580 Phan Trung Sỹ 01/09/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181903673 Hoàng Thị Thanh Tâm 16/01/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
44 181920194 Vũ Thế Thắng 18/12/2000 Nam 3 Hà Nội
45 181900583 Nguyễn Phương Thảo 16/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
46 181923082 Phạm Thị Thu 20/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
47 181922194 Hoàng Thu Trang 25/11/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
48 181902636 Chu Xuân Trường 23/04/2000 Nam 2NT Nam Định
49 181912847 Lê Quang Trường 29/10/1996 Nam 2NT 03 Nam Định
50 181900806 Cao Hữu Tuấn Tú 08/03/2000 Nam 2 Hà Nội
51 181901731 Nguyễn Mạnh Tuấn 01/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
52 181910167 Nguyễn Mạnh Tùng 23/07/2000 Nam 3 Hà Nội
53 181920568 Nguyễn Thảo Vi 27/01/2000 Nữ 2 Hà Nội

Trang 82
LỚP: QUẢN LÝ XÂY DỰNG
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182720270 Vũ Minh Anh 14/12/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182721397 Nguyễn Quang Anh 20/11/2000 Nam 1 Hà Nội
3 182703015 Nguyễn Trung Anh 03/11/2000 Nam 2 Thái Bình
4 182700970 Hồ Quang Anh 17/07/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182722573 Nguyễn Thị Anh 18/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182703280 Ngô Thị Ngọc Anh 02/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
7 182723218 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 182720271 Nguyễn Mạnh Cường 19/04/2000 Nam 3 Hà Nội
9 182720725 Nguyễn Tuấn Đạt 09/01/2000 Nam 2 Hà Nội
10 182731382 Đàm Việt Đức 03/04/2000 Nam 1 Sơn La
11 182703709 Nguyễn Thế Dũng 11/01/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
12 182723131 Vũ Thị Thùy Dương 19/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
13 182710221 Lê Năng Duy 19/06/2000 Nam 3 03 Phú Thọ
14 182703283 Đỗ Văn Duy 22/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
15 182701078 Nguyễn Quang Duy 12/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
16 182701205 Vũ Trường Giang 04/01/2000 Nam 1 01 Cao Bằng
17 182721618 Nguyễn Thị Giang 22/08/2000 Nữ 1 Vĩnh Phúc
18 182702656 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 11/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
19 182701760 Hoàng Minh Hiền 09/05/2000 Nữ 2NT Bắc Giang
20 182710866 Nghiêm Thế Hiển 21/08/2000 Nam 2 Hà Nội
21 182720180 Tô Trung Hiếu 05/01/2000 Nam 3 Hà Nội
22 182723965 Nguyễn Thanh Hoàng 16/03/2000 Nam 2 Hà Tĩnh
23 182713837 Đậu Việt Hưng 01/09/2000 Nam 1 Nghệ An
24 182700950 Nguyễn Thị Hương 25/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
25 182720104 Trần Quang Huy 06/03/2000 Nam 3 Hà Nội
26 182721469 Trần Thị Thanh Huyền 17/11/2000 Nữ 1 Phú Thọ
27 182701239 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
28 182700243 Đào Thùy Linh 08/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
29 182721794 Đặng Thị Ngọc Loan 08/10/2000 Nữ 1 Bắc Giang
30 182710244 Bùi Nguyên Long 10/05/2000 Nam 3 Hà Nội
31 182720203 Ngô Xuân Hoàng Long 13/07/2000 Nam 3 Yên Bái
32 182700867 Nguyễn Đức Long 04/09/2000 Nam 2 Hà Nội
33 182702222 Nguyễn Thành Long 26/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
34 182721387 Trịnh Hải Long 08/03/2000 Nam 1 Sơn La
35 182700025 Nguyễn Tiến Minh 23/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 182700640 Dương Tuấn Minh 03/07/2000 Nam 2 Hà Nội
37 182711230 Phan Quang Minh 10/06/2000 Nam 1 Hà Nội
38 182703416 Vũ Công Minh 26/05/2000 Nam 2NT Ninh Bình
39 182712235 Phạm Phương Nam 28/08/2000 Nam 2NT Hưng Yên

Trang 83
LỚP: QUẢN LÝ XÂY DỰNG
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182701288 Tô Hoài Nam 21/07/2000 Nam 1 01 Lạng Sơn
41 182730148 Phạm Dương Khánh Nam 02/04/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182723275 Phạm Thị Nga 18/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
43 182703778 Lưu Thị Quỳnh Nga 23/06/2000 Nữ 2NT Nghệ An
44 182720773 Nguyễn Thị Ngân 07/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
45 182700028 Đoàn Trọng Nghĩa 11/11/2000 Nam 3 Hà Nội
46 182703729 Dương Thị Phương Nhi 11/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
47 182701389 Trần Duy Phong 05/12/2000 Nam 1 Sơn La
48 182721008 Trần Hông Phúc 23/03/1999 Nam 3 Hà Nội
49 182701679 Phạm Minh Sơn 02/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
50 182722375 Lê Nhật Tân 25/01/2000 Nam 2NT Nam Định
51 182702569 Phạm Đức Thắng 06/11/2000 Nam 2NT Nam Định
52 182703610 Lê Văn Thắng 07/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
53 182702242 Nguyễn Đức Thắng 05/10/2000 Nam 2NT Hưng Yên
54 182710092 Lê Việt Thắng 23/08/2000 Nam 3 Hà Nội
55 182703343 Trần Tuấn Thành 21/04/2000 Nam 2NT Ninh Bình
56 182704040 Nguyễn Trọng Thành 12/06/2000 Nam 1 Gia Lai
57 182701918 Ngô Sách Thịnh 17/07/2000 Nam 2 Bắc Ninh
58 182710195 Đỗ Thị Thanh Trà 29/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
59 182721609 Phùng Hạnh Trâm 15/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
60 182721378 Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang 04/11/2000 Nữ 1 Sơn La
61 182722761 Vũ Đức Trọng 23/02/2000 Nam 2NT Nam Định
62 182701242 Hoàng Quang Trường 30/11/2000 Nam 1 Lào Cai
63 182702220 Vương Văn Tú 11/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
64 182711468 Nguyễn Anh Tuấn 18/10/2000 Nam 1 Phú Thọ
65 182701540 Trần Xuân Tùng 09/07/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
66 182722962 Nguyễn Văn Vũ 28/01/2000 Nam 2NT Nam Định
67 182702992 Nguyễn Thị Yến 05/11/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 84
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182203278 Đỗ Thị Anh 01/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 182201991 Tống Phúc Anh 05/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
3 182202895 Vũ Thị Ngọc Ánh 08/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
4 182211063 Vũ Thị Hương Chi 10/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
5 182220891 Nguyễn Thị Chi 23/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
6 182223006 Vũ Duy Chiến 22/06/1999 Nam 2 Thái Bình
7 182213116 Nguyễn Kiều Chinh 09/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 182200497 Phạm Quốc Đạt 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182201596 Trần Tiến Dũng 10/11/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
10 182203684 Mã Văn Dũng 12/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
11 182213647 Lê Thị Hà 19/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
12 182203629 Đặng Thị Thu Hà 19/08/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
13 182221447 Trần Thanh Hải 27/11/2000 Nữ 1 Phú Thọ
14 182200505 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/2000 Nữ 2 Bắc Giang
15 182220692 Nguyễn Thị Hiền 10/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
16 182201881 Lê Đắc Hiển 29/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
17 182210012 Trần Minh Hiếu 29/10/2000 Nam 3 Hà Nội
18 182202581 Đinh Công Hiếu 30/07/2000 Nam 2NT Nam Định
19 182212255 Đỗ Văn Hinh 18/07/2000 Nam 2NT Hà Nội
20 182221314 Trần Thị Hoa 08/01/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
21 182201678 Nguyễn Huy Hòa 04/11/2000 Nam 2 Quảng Ninh
22 182220942 Vũ Thị Hoàn 23/05/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
23 182210749 Nguyễn Đặng Mai Hoàng 03/06/2000 Nam 2 Hà Nội
24 182201125 Nguyễn Tiến Hùng 19/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
25 182221265 Hoàng Thị Thu Hương 04/10/2000 Nữ 1 01 Tuyên Quang
26 182201108 Bùi Quang Huy 25/08/2000 Nam 3 Hải Phòng
27 182200050 Bùi Nguyên Huy 06/12/2000 Nam 3 Hà Nội
28 182201081 Lê Duy Khánh 04/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
29 182223259 Phạm Cẩm Linh 17/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
30 182201053 Đỗ Thị Thùy Linh 30/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
31 182232109 Nguyễn Quang Long 12/09/2000 Nam 2 Hải Dương
32 182213371 Đinh Đức Long 09/10/2000 Nam 2NT Ninh Bình
33 182202085 Hoàng Hải Long 11/11/2000 Nam 2 Hải Dương
34 182223271 Vũ Thị Khánh Ly 22/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
35 182203608 Vũ Khánh Ly 10/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
36 182221296 Hoàng Khánh Ly 03/02/2000 Nữ 1 01 Bắc Kạn
37 182203198 Nguyễn Thị Mai 08/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
38 182201110 Quách Ngọc Minh 22/02/2000 Nam 3 Hải Phòng
39 182203634 Nguyễn Thị Kim Oanh 23/09/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa

Trang 85
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182221282 Chu Việt Pháp 29/02/2000 Nam 1 Lạng Sơn
41 182203143 Nguyễn Thị Mai Phương 25/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
42 182222955 Phạm Anh Quân 14/07/2000 Nam 2NT Nam Định
43 182202844 Phạm Đức Tài 03/10/2000 Nam 2NT 06 Nam Định
44 182211097 Bùi Thị Thanh Tâm 07/02/2000 Nữ 2 Hải Phòng
45 182202821 Phạm Minh Tấn 14/11/2000 Nam 2NT Nam Định
46 182203493 Phùng Xuân Thành 27/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
47 182212015 Nguyễn Việt Thành 12/03/2000 Nam 2NT Hải Dương
48 182202709 Trần Thị Thảo 15/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
49 182203214 Bùi Thạch Thảo 04/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
50 182203733 Lê Thị Thơm 17/02/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
51 182200161 Trần Hoa Thúy 30/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
52 182201715 Nguyễn Thanh Toản 26/09/2000 Nam 1 Bắc Giang
53 182203306 Vũ Thanh Trà 10/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
54 182221115 Nguyễn Thị Thu Trang 14/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
55 182203204 Bùi Thị Kiều Trang 08/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
56 182220063 Vũ Nguyễn Kiều Trinh 16/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
57 182203899 Cao Ngọc Tuyến 10/09/2000 Nam 2 Nghệ An
58 182202557 Phan Hải Yến 20/07/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 86
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182221059 Đào Trọng An 11/01/2000 Nam 3 Hải Phòng
2 182223990 Nguyễn Thị Trâm Anh 16/02/2000 Nữ 2 Hà Tĩnh
3 182220908 Chu Thị Lan Anh 13/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
4 182211103 Phạm Minh Anh 16/12/2000 Nữ 3 Hải Phòng
5 182200314 Nguyễn Minh Anh 03/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
6 182221404 Trần Quang Anh 17/06/2000 Nam 2 Phú Thọ
7 182201014 Nghiêm Xuân Cảnh 25/03/1998 Nam 2 Hà Nội
8 182212262 Nguyễn Thị Bảo Chúc 26/09/2000 Nữ 2NT Bình Phước
9 182223281 Phan Thị Dịu 12/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
10 182214031 Nguyễn Thị Ngọc Hà 27/09/2000 Nữ 2 Quảng Trị
11 182221266 Phạm Thị Thu Hà 26/09/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
12 182202619 Nguyễn Thị Hà 13/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 182202873 Phạm Thị Hạnh 26/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 182201531 Dương Thị Hảo 12/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
15 182200700 Nguyễn Thị Hiền 04/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
16 182204101 Đinh Thị Hiền 01/05/2000 Nữ 1 Lai Châu
17 182200559 Dương Đức Hiển 14/11/2000 Nam 2 Hà Nội
18 182203633 Bùi Minh Hiếu 05/02/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 182221315 Đái Thị Thu Hoài 01/01/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
20 182212504 Vũ Thị Hân Hoan 20/07/2000 Nữ 2 Nam Định
21 182202622 Nguyễn Hữu Hoàng 30/09/2000 Nam 2NT Nam Định
22 182201181 Phan Huy Hoàng 04/07/1999 Nam 3 Hải Phòng
23 182201910 Nguyễn Thị Lan Hương 08/12/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
24 182201207 Hà Thị Diệu Hương 01/12/2000 Nữ 1 01 Cao Bằng
25 182200729 Lê Quang Huy 20/02/2000 Nam 2 Hà Nội
26 182203285 Trần Thị Thanh Huyền 26/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
27 182230241 Phùng Nguyên Khánh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội
28 182203225 Phạm Quang Lập 28/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
29 182202912 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 182200754 Đào Mỹ Linh 05/01/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 182203932 Đặng Thị Thùy Linh 23/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
32 182201362 Lưu Hoàng Hải Long 11/10/2000 Nam 1 01 Hà Nội
33 182221286 Hoàng Ngọc Mai 19/06/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
34 182221169 Đỗ Thị Thanh Mai 29/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
35 182203242 Hoàng Thị Mai 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
36 182220627 Đào Đức Minh 23/11/2000 Nam 3 Hà Nội
37 182221860 Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/11/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
38 182211859 Nguyễn Quang Ngọc 04/09/2000 Nam 2 Bắc Ninh
39 182203020 Lê Đỗ Hoàng Nhi 24/10/2000 Nữ 2 Thái Bình

Trang 87
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182213601 Lê Thị Mai Phương 12/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
41 182202041 Hà Trọng Quyền 02/02/2000 Nam 2NT Hải Dương
42 182232820 Nguyễn Thị Quỳnh 23/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
43 182200957 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh 25/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
44 182202783 Nguyễn Văn Sinh 01/07/2000 Nam 2NT Nam Định
45 182211585 Đỗ Viết Sơn 14/08/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
46 182222533 Nguyễn Thị Thanh 05/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182202786 Phạm Thị Phương Thảo 07/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 182200265 Triệu Minh Thảo 06/03/2000 Nữ 3 06 Hà Nội
49 182211201 Đàm Ngọc Thương 02/11/2000 Nữ 1 01 Cao Bằng
50 182202266 Hoàng Thị Thúy 23/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
51 182222957 Nguyễn Thị Thanh Thủy 27/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
52 182222458 Nguyễn Đức Tiến 24/07/2000 Nam 2 Nam Định
53 182203663 Lê Bá Toàn 02/11/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
54 182203013 Đỗ Đức Toàn 22/08/1999 Nam 2NT Thái Bình
55 182220962 Đỗ Thị Huyền Trang 22/12/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
56 182203805 Nguyễn Thị Tú 26/03/2000 Nữ 2NT Nghệ An
57 182203004 Trần Thanh Tùng 08/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
58 182200964 Phạm Thị Minh Tuyết 24/07/2000 Nữ 2 Hà Nội

Trang 88
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182221625 Tô Lý Hoàng Anh 11/09/2000 Nam 2NT 01 Quảng Ninh
2 182203253 Vũ Ngọc Anh 26/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
3 182201050 Thân Thị Kim Anh 09/05/2000 Nữ 2 Hải Phòng
4 182201646 Ngô Tuấn Anh 28/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
5 182202576 Đặng Ngọc Ánh 03/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182201161 Dương Thị Thanh Bình 11/10/2000 Nữ 2 Hải Phòng
7 182203175 Vũ Đức Cảnh 23/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 182201412 Lương Hùng Chính 12/10/2000 Nam 2 Phú Thọ
9 182203132 Đoàn Minh Đạo 01/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182211677 Lê Hoàng Đức 25/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh
11 182203339 Nguyễn Phương Dung 18/07/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
12 182220311 Hoàng Vũ Hạnh Dung 02/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
13 182222156 Lê Thị Thùy Dương 20/10/2000 Nữ 2NT Hải Dương
14 182221250 Phạm Ngọc Hà 03/01/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
15 182200049 Nguyễn Hồng Hải 19/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
16 182202602 Nguyễn Thị Hậu 25/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
17 182202565 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
18 182200949 Bùi Thị Hoa 09/11/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
19 182202107 Nguyễn Mai Hương 18/06/2000 Nữ 2 Hải Dương
20 182200951 Trịnh Thị Thúy Hường 22/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182222481 Trần Trung Huy 03/09/2000 Nam 2 Nam Định
22 182201070 Trần Thị Thanh Huyền 28/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
23 182201476 Lại Thị Hồng Lệ 25/09/2000 Nữ 1 Phú Thọ
24 182202381 Đỗ Thị Liên 27/07/2000 Nữ 2NT Hà Nam
25 182212816 Nguyễn Thị Liễu 06/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
26 182223632 Nguyễn Thị Huyền Linh 09/01/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
27 182221092 Vũ Thị Kiều Loan 08/08/2000 Nữ 2 Hải Phòng
28 182202913 Vũ Thị Loan 30/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
29 182223000 Bùi Thị Lý 08/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 182202629 Đoàn Thị Mai 27/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
31 182203086 Vũ Thị Mến 24/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
32 182213584 Lê Thị Ngọc 24/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hóa
33 182202951 Bùi Thị Minh Nguyệt 19/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 182203661 Nguyễn Đức Nhật 01/08/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
35 182221754 Nguyễn Thị Yến Nhi 28/11/2000 Nữ 1 Bắc Giang
36 182201478 Phạm Thị Hồng Nhung 17/04/2000 Nữ 1 Phú Thọ
37 182202685 Bùi Thị Hồng Nhung 17/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 182202953 Vũ Thị Ninh 10/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
39 182223342 Lương Thị Xuân Phương 15/09/2000 Nữ 2NT Ninh Bình

Trang 89
LỚP: KINH TẾ VẬN TẢI 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182203304 Nguyễn Thu Phương 04/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
41 182201130 Phạm Minh Quang 27/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
42 182203934 Đậu Anh Quốc 19/05/2000 Nam 1 Nghệ An
43 182203088 Khúc Thị Quỳnh 11/05/2000 Nữ 2NT Thái Bình
44 182203002 Vũ Thị Bích Thảo 27/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
45 182202130 Hoàng Thị Phương Thảo 06/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
46 182202673 Tô Thị Thảo 23/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182222919 Phạm Thị Thu 31/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 182221341 Nguyễn Thị Thu 23/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
49 182202584 Ngô Thị Thu Thủy 07/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 182222732 Nguyễn Thị Thủy 14/03/1999 Nữ 2NT Nam Định
51 182203528 Trần Mạnh Tiến 17/07/2000 Nam 2 Thanh Hóa
52 182202046 Hà Huyền Trang 28/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
53 182222768 Trần Thiên Trường 06/02/2000 Nam 2NT Nam Định
54 182202638 Đoàn Tuấn Tú 07/02/1998 Nam 2NT Hà Nội
55 182210435 Nguyễn Minh Tuấn 31/12/2000 Nam 3 Yên Bái
56 182202299 Hoàng Yến Vy 05/04/2000 Nữ 1 Hòa Bình
57 182203266 Đặng Thị Hải Yến 13/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình

Trang 90
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182111807 Nguyễn Bàn Lâm Anh 22/04/2000 Nữ 2 06 Hà Nội
2 182100600 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 21/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
3 182121000 Đào Quỳnh Anh 14/10/1999 Nữ 3 Hà Nội
4 182102993 Nguyễn Thị Vân Anh 01/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
5 182101160 Phạm Việt Anh 09/10/2000 Nam 2 Hải Phòng
6 182122197 Nguyễn Thị Phương Anh 09/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
7 182100721 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/06/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182122132 Vũ Thị Kim Anh 14/09/2000 Nữ 2 Hải Dương
9 182120197 Nguyễn Thị Vân Anh 11/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
10 182113572 Trịnh Kim Ánh 10/07/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
11 182102936 Nguyễn Thị Ánh 09/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
12 182121269 Lê Thái Bình 20/02/2000 Nam 1 Thái Bình
13 182102138 Vũ Thị Huệ Chi 01/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
14 182102216 Phạm Thị Hồng Cúc 06/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
15 182102034 Bùi Quang Cường 25/06/1999 Nam 2NT 06 Hải Dương
16 182123381 Lê Thành Đạt 30/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
17 182102254 Nguyễn Văn Duyệt 26/07/2000 Nam 2NT Hưng Yên
18 182101180 Trần Thị Hậu 15/06/1999 Nữ 2 Hải Phòng
19 182100948 Lưu Thị Hậu 02/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
20 182113073 Vũ Đức Hiển 20/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
21 182102874 Nguyễn Thị Hoài 02/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
22 182123857 Nguyễn Thị Hoài 11/10/2000 Nữ 2NT Nghệ An
23 182122257 Nguyễn Thị Huế 06/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
24 182102217 Lê Thị Huế 01/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
25 182101959 Lê Thị Huệ 20/01/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
26 182104009 Phạm Thị Khánh Huyền 22/06/2000 Nữ 1 06 Hà Tĩnh
27 182112382 Nguyễn Thị Liễu 15/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
28 182100953 Lưu Thị Linh 20/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
29 182102350 Lã Thị Thùy Linh 23/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
30 182104011 Nguyễn Thị Loan 07/03/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
31 182121420 Hoàng Ngọc Duy Long 13/08/2000 Nam 2 Phú Thọ
32 182121327 Phạm Thị Hoàng Ngân 30/12/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
33 182102928 Ngô Thị Ngọc 28/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 182120312 Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/03/2000 Nữ 3 Hà Nam
35 182102952 Phạm Thị Minh Nguyệt 11/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
36 182122432 Đặng Thanh Nhàn 06/11/2000 Nữ 2NT Hà Nội
37 182122915 Phạm Thị Nhung 03/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 182100354 Phạm Phương Oanh 31/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
39 182102129 Dương Thị Lan Phương 02/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương

Trang 91
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182120186 Nguyễn Đoàn Minh Quang 27/09/2000 Nam 3 Hà Nội
41 182100732 Nguyễn Thị Như Quỳnh 29/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
42 182101876 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 14/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
43 182100472 Nguyễn Ngọc Sơn 18/10/2000 Nam 2 Hà Nội
44 182103687 Trịnh Thị Thanh 13/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
45 182123557 Hà Tiến Thành 22/01/2000 Nam 1 01 Thanh Hóa
46 182101770 Nguyễn Tiến Thành 27/07/2000 Nam 1 Bắc Giang
47 182100935 Ngô Tất Thành 19/07/2000 Nam 2 Hà Nội
48 182103938 Phạm Thị Thơ 02/01/2000 Nữ 2NT Nghệ An
49 182124005 Nguyễn Thị Minh Thu 13/08/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
50 182101142 Vũ Thị Minh Thư 11/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
51 182134049 Nguyễn Hoài Thương 23/01/2000 Nữ 2NT Khánh Hòa
52 182101236 Nguyễn Thị Vĩnh Thùy 03/09/2000 Nữ 1 Bình Dương
53 182112088 Hà Vân Tiên 04/06/2000 Nữ 2 Hải Dương
54 182122634 Trần Thị Trang 29/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
55 182123014 Nguyễn Thị Thu Trang 22/08/1999 Nữ 2NT Thái Bình
56 182123023 Nguyễn Đức Trung 18/07/2000 Nam 2 Thái Bình
57 182110537 Đỗ Ngọc Tuyền 21/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
58 182102291 Lê Thị Thu Uyên 21/03/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
59 182121279 Trần Đình Vinh 14/12/2000 Nam 1 Lạng Sơn

Trang 92
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182113025 Nguyễn Việt Anh 03/02/2000 Nam 2 Thái Bình
2 182123386 Nguyễn Thị Phương Anh 24/03/2000 Nữ 2 Ninh Bình
3 182102869 Nguyễn Thị Diệu Anh 15/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
4 182110211 Ngô Quang Anh 15/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
5 182101574 Lê Tuấn Anh 01/12/2000 Nam 1 Vĩnh Phúc
6 182100944 Đỗ Ngọc Ánh 19/05/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
7 182101725 Nguyễn Đức Bách 18/12/2000 Nam 1 Bắc Giang
8 182100911 Phùng Thị Kim Chi 15/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 182113255 Lê Đức Duy 06/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182102477 Vũ Văn Đại 01/09/2000 Nam 2 Nam Định
11 182110980 Nguyễn Hữu Tuấn Đại 02/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182100606 Nguyễn Tuấn Đạt 03/01/2000 Nam 3 Hà Nội
13 182111414 Phạm Minh Đức 23/07/2000 Nam 2 Phú Thọ
14 182101107 Nguyễn Ngọc Đức 25/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
15 182101648 Phạm Đức Dũng 11/10/2000 Nam 2 Quảng Ninh
16 182120374 Nguyễn Đức Duy 19/09/2000 Nam 3 Hà Nội
17 182101118 Nguyễn Kỳ Duyên 23/03/2000 Nữ 3 Hải Phòng
18 182120199 Phạm Trường Giang 20/12/2000 Nam 3 Hà Nội
19 182122123 Nguyễn Thị Hạnh 24/01/2000 Nữ 2NT Hải Dương
20 182100852 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182122745 Nguyễn Thị Thanh Hảo 11/12/2000 Nữ 2NT 06 Nam Định
22 182111251 Trần Huyền Hảo 10/08/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
23 182121310 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/09/2000 Nữ 1 Thái Nguyên
24 182103953 Nguyễn Thị Hiền 15/10/1999 Nữ 2NT Nghệ An
25 182120441 Trần Lâm Ngọc Hiếu 11/11/2000 Nam 2 Hà Nội
26 182101317 Nguyễn Ánh Hồng 08/12/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
27 182103424 Đỗ Thị Huế 18/12/1999 Nữ 2NT Ninh Bình
28 182100611 Nguyễn Thị Thu Huệ 15/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
29 182133909 Nguyễn Đức Hùng 07/12/1999 Nam 2 Nghệ An
30 182113734 Mai Thu Hương 30/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
31 182110320 Ngô Gia Huy 02/11/2000 Nam 3 Hà Nội
32 182122520 Trần Văn Huy 09/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
33 182123286 Trần Thị Thanh Huyền 27/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
34 182101801 Nguyễn Thị Huyền 10/11/2000 Nữ 1 Bắc Giang
35 182101295 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam 1 01 Bắc Kạn
36 182103875 Nguyễn Thị Lan 30/03/2000 Nữ 1 Nghệ An
37 182101227 Lý Thị Linh 24/04/2000 Nữ 1 01 Lào Cai
38 182121470 Hoàng Thị Linh 10/05/2000 Nữ 1 Phú Thọ
39 182111856 Trần Thị Phương Linh 04/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh

Trang 93
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182100570 Lê Thị Linh 08/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
41 182122521 Nguyễn Văn Linh 15/03/2000 Nam 2NT Nam Định
42 182100712 Nguyễn Thành Long 01/07/2000 Nam 2 Hà Nội
43 182101555 Kim Ngọc Long 20/04/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
44 182103352 Lê Thị Cẩm Ly 25/07/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
45 182121689 Phạm Chi Mai 26/11/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
46 182101865 Bùi Thanh Nam 14/10/2000 Nam 2 Bắc Ninh
47 182112093 Nguyễn Phương Nam 08/11/2000 Nam 2 Hải Dương
48 182122190 Phạm Thị Thúy Nga 01/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
49 182121981 Vũ Thị Hoài Ngọc 15/06/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
50 182122383 Dương Thị Bích Ngọc 29/02/2000 Nữ 2NT Hà Nam
51 182102038 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
52 182120002 Nguyễn Đắc Thắng 30/12/2000 Nam 3 Hà Nội
53 182113021 Nguyễn Tất Thắng 24/09/2000 Nam 2 Thái Bình
54 182120809 Nguyễn Thị Thanh 03/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
55 182130429 Đặng Văn Thanh 01/09/2000 Nam 3 Hà Nội
56 182104004 Đinh Thị Anh Thơ 21/11/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
57 182122803 Trịnh Thị Minh Thư 24/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
58 182103796 Nguyễn Thị Hoài Thương 17/05/2000 Nữ 2NT Nghệ An
59 182103786 Hồ Thị Thủy 16/10/2000 Nữ 2NT Nghệ An
60 182113318 Nguyễn Kim Trung 22/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
61 182100046 Vũ Thế Tùng 04/11/2000 Nam 3 Hà Nội
62 182101904 Nguyễn Xuân Vững 23/05/2000 Nam 2 Bắc Ninh

Trang 94
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182130111 Nguyễn Ngọc Anh 10/03/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182121104 Phạm Thị Tâm Anh 27/09/2000 Nữ 3 Hải Phòng
3 182102010 Hoàng Thị Vân Anh 19/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
4 182120101 Nguyễn Hà Minh Anh 24/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182120294 Lê Duy Anh 26/08/2000 Nam 3 Hà Nội
6 182122542 Trần Ngọc Ánh 09/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 182103567 Trịnh Thị Đào 12/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
8 182101086 Vũ Thành Đạt 02/03/2000 Nam 3 Hải Phòng
9 182100901 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 05/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 182132179 Nguyễn Thị Thùy Dung 01/01/2000 Nữ 2 Hưng Yên
11 182101303 Hà Quý Dũng 04/11/2000 Nam 1 01 Thái Nguyên
12 182103282 Đoàn Văn Mạnh Duy 25/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
13 182101163 Đỗ Nhật Hà 10/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
14 182123297 Phạm Thị Bích Hà 02/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
15 182103321 Nguyễn Thị Hằng 15/12/1999 Nữ 2NT Thái Bình
16 182123762 Nguyễn Thị Hiền 29/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
17 182123748 Nguyễn Thị Hoài 27/03/1999 Nữ 2NT Nghệ An
18 182102001 Lê Công Hoan 05/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
19 182112106 Lưu Ngọc Huy 13/02/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182100348 Nguyễn Thanh Huyền 14/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
21 182104010 Lê Thị Vân Khánh 17/03/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
22 182122084 Nguyễn Văn Khánh 02/03/1996 Nam 2NT 03 Hải Dương
23 182103328 Nguyễn Văn Khiêm 05/03/2000 Nam 2NT Thái Bình
24 182101943 Nguyễn Văn Linh 11/02/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
25 182121669 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 05/07/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
26 182102218 Vũ Thị Diệu Linh 18/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
27 182103819 Nguyễn Ngọc Long 26/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
28 182101046 Vũ Vân Long 02/02/2000 Nam 2 Hải Phòng
29 182101803 Lê Thị Diễm Ly 03/04/2000 Nữ 1 Bắc Giang
30 182101490 Nguyễn Tiến Mạnh 23/07/2000 Nam 1 Phú Thọ
31 182114108 Nguyễn Tiến Minh 01/10/2000 Nam 1 Bắc Giang
32 182100713 Khuất Duy Nam 04/05/2000 Nam 2 Hà Nội
33 182103669 Mai Thị Bích Ngọc 03/10/2000 Nữ 2NT Gia Lai
34 182131377 Phạm Thanh Nhàn 25/07/2000 Nữ 1 Sơn La
35 182102606 Phùng Thị Nhàn 28/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
36 182121231 Lưu Bích Như 27/12/2000 Nữ 1 01 Lào Cai
37 182110995 Hoàng Minh Phong 13/08/2000 Nam 3 Hà Nội
38 182121009 Ngô Thị Hoài Phương 04/12/1998 Nữ 2 Hà Nội
39 182122728 Nguyễn Bích Phương 10/09/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 95
LỚP: KHAI THÁC VẬN TẢI 3
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182102192 Nguyễn Đình Quân 04/03/2000 Nam 2NT Hưng Yên
41 182110422 Phạm Việt Quân 24/01/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182101028 Nguyễn Anh Quân 16/07/1999 Nam 2 Hà Nội
43 182110037 Nguyễn Quang Sang 08/05/2000 Nam 3 Hà Nội
44 182133418 Phạm Trường Sơn 15/08/2000 Nam 2NT Ninh Bình
45 182101989 Nguyễn Thị Hồng Thanh 21/10/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
46 182130268 Trương Diệu Thuần 14/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
47 182102611 Trần Thị Thu Thủy 25/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 182121836 Nguyễn Thu Trang 29/02/2000 Nữ 2 Bắc Giang
49 182123766 Trương Thị Hà Trang 18/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
50 182104043 Nguyễn Thái An Trang 13/11/2000 Nữ 2 Khánh Hòa
51 182110481 Lê Anh Tú 27/02/1999 Nam 2 Hà Nội
52 182104041 Nguyễn Ngọc Tuấn 09/12/2000 Nam 1 Gia Lai
53 182112435 Nguyễn Đức Tuấn 24/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
54 182100624 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15/10/2000 Nữ 3 Hà Nội
55 182102990 Vũ Thị Uyên 10/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
56 182122960 Hà Ngọc Uyên 06/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
57 182103900 Trần Thị Tú Uyên 10/09/2000 Nữ 2 Nghệ An
58 182103767 Chu Tường Vân 08/06/2000 Nữ 2NT 06 Nghệ An
59 182102221 Trần Thị Yến 13/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên

Trang 96
LỚP: KẾ TOÁN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182000315 Nguyễn Quỳnh Anh 29/02/2000 Nữ 3 Hà Nội
2 182021812 Nguyễn Duy Anh 08/10/2000 Nam 2 06 Bắc Giang
3 182002413 Ngô Thị Phương Chi 05/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
4 182003295 Bùi Năng Chiểu 30/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 182024001 Nguyễn Thị Diễm 23/12/2000 Nữ 2NT Hà Tĩnh
6 182001891 Nguyễn Hương Giang 01/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
7 182010918 Lê Thu Giang 17/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182002972 Nguyễn Thị Hà 18/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
9 182002185 Bùi Thị Thu Hà 26/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
10 182001254 Nguyễn Thúy Hằng 21/08/2000 Nữ 1 Tuyên Quang
11 182003753 Trần Thị Hảo 08/03/2000 Nữ 1 Nghệ An
12 182023268 Phạm Thái Hiền 23/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
13 182002746 Nguyễn Thúy Hiền 19/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 182002657 Vũ Thị Hiền 01/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
15 182003340 Nguyễn Thị Hiền 26/08/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
16 182003473 Đỗ Thị Minh Hiếu 09/12/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
17 182001566 Dương Thị Hoài 10/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
18 182010984 Nguyễn Văn Hoàng 15/12/2000 Nam 3 Hà Nội
19 182001852 Nguyễn Việt Hoàng 07/12/2000 Nam 2 Bắc Ninh
20 182003138 Đào Vân Huế 20/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
21 182002340 Phạm Thị Huế 15/01/2000 Nữ 2 Hà Nam
22 182023696 Nguyễn Thị Hương 20/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
23 182002566 Nguyễn Thị Lan Hương 29/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
24 182023871 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 10/05/2000 Nữ 1 Hà Nội
25 182001802 Lê Thị Thu Lan 28/03/2000 Nữ 1 Bắc Giang
26 182013169 Nguyễn Thuỳ Linh 07/11/2000 Nữ 2NT Thái Bình
27 182010290 Đỗ Thuỳ Linh 27/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
28 182002752 Trần Thị Mỹ Linh 21/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
29 182003802 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
30 182001613 Phạm Thị Linh 20/03/1999 Nữ 2 Vĩnh Phúc
31 182010858 Nguyễn Diệu Ly 03/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
32 182003923 Lê Bá Minh 15/10/2000 Nam 2 Nghệ An
33 182001171 Vũ Thảo Nguyên 21/06/2000 Nữ 2 Hải Phòng
34 182001556 Bạch Thanh Nhàn 08/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
35 182020667 Lê Thị Thu Phương 19/06/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182020693 Nguyễn Minh Phương 17/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
37 182000740 Nguyễn Thị Phượng 02/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 182012801 Lê Thị Thắm 25/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
39 182000888 Nguyễn Thị Thắm 24/10/2000 Nữ 2 Hà Nội

Trang 97
LỚP: KẾ TOÁN 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182003323 Phạm Thị Thảo 04/09/2000 Nữ 2NT Hà Nội
41 182001356 Ngô Phương Thảo 02/10/2000 Nữ 1 Yên Bái
42 182001338 Nông Phương Thảo 08/03/2000 Nữ 2 06 Thái Nguyên
43 182022498 Nguyễn Thị Thanh Thảo 05/07/2000 Nữ 2 Nam Định
44 182003217 Nguyễn Thị Thu 09/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
45 182020269 Kiều Anh Thư 09/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
46 182000805 Hoàng Thị Thư 02/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 182002023 Phạm Thị Thương 12/02/2000 Nữ 2NT Hải Dương
48 182003145 Nguyễn Thị Minh Thúy 30/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
49 182002825 Ngô Phương Thúy 02/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
50 182012487 Phan Thị Thúy 09/06/2000 Nữ 2 Nam Định
51 182002888 Vũ Thị Thùy 09/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
52 182003723 Lê Thị Thủy 12/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
53 182003599 Nguyễn Thị Trang 10/04/1998 Nữ 2NT Thanh Hóa
54 182021419 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/07/2000 Nữ 2 Phú Thọ
55 182003941 Nguyễn Đình Tuấn 09/12/2000 Nam 2 Nghệ An
56 182021234 Đặng Thanh Vân 21/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
57 182030436 Nguyễn Bích Vân 27/03/2000 Nữ 3 Hà Nội
58 182002268 Đỗ Thị Xuân 11/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
59 182002894 Lâm Thị Xuân 11/11/2000 Nữ 2NT Hà Nội

Trang 98
LỚP: KẾ TOÁN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182010488 Đỗ Thị Minh Anh 18/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
2 182002100 Nguyễn Quốc Anh 14/06/2000 Nam 2 Hải Dương
3 182003250 Ngô Thị Hải Anh 13/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
4 182002613 Nguyễn Thị Phương Anh 06/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
5 182022935 Phạm Thị Ngọc Anh 21/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 182011846 Nguyễn Thị Mai Anh 20/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
7 182003799 Nguyễn Thị Lan Anh 21/11/2000 Nữ 2NT Nghệ An
8 182000214 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
9 182000668 Bùi Thị Ngọc Ánh 16/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 182022365 Phan Thị Chinh 27/03/2000 Nữ 2NT Hà Nam
11 182000067 Nguyễn Huy Đức 06/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182021119 Đoàn Thùy Dương 02/08/2000 Nữ 3 Hải Phòng
13 182000919 Nguyễn Thị Hải Hà 06/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
14 182022464 Nguyễn Thị Hà 11/01/2000 Nữ 2 Nam Định
15 182033826 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/12/2000 Nữ 2 Nghệ An
16 182013519 Mai Thị Hiền 10/10/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
17 182001563 Trần Thị Thanh Hiền 02/10/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
18 182002310 Phạm Thị Thu Hiền 25/06/2000 Nữ 1 Hòa Bình
19 182022270 Vương Thu Hiền 04/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
20 182023593 Đào Thu Hiền 23/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
21 182002875 Phạm Thị Hoài 29/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
22 182002927 Phạm Thị Huế 03/04/2000 Nữ 2NT Nam Định
23 182014007 Tống Thị Huế 16/06/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
24 182021450 Nguyễn Thị Thu Hương 29/06/2000 Nữ 1 Phú Thọ
25 182004015 Dương Thị Lan Hương 22/08/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
26 182002367 Tăng Thị Thu Hương 13/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 182000925 Nguyễn Thị Huyền 07/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 182001992 Nguyễn Thị Huyền 27/03/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
29 182022393 Đào Thị Là 01/11/2000 Nữ 2NT Hà Nam
30 182000515 Lại Thị Hồng Liên 18/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 182001993 Hoàng Thị Liên 19/07/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
32 182001593 Lê Thị Linh 04/11/2000 Nữ 1 Vĩnh Phúc
33 182003770 Phạm Thị Linh 27/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
34 182002841 Trần Thị Kiều Loan 17/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
35 182000681 Nguyễn Thị Loan 02/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182003017 Bùi Thị Minh Loan 22/06/2000 Nữ 2 Thái Bình
37 182000795 Nguyễn Thị Phương Loan 27/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
38 182003777 Hoàng Thị Thanh Nga 19/04/2000 Nữ 2NT Nghệ An
39 182000883 Trần Hiếu Ngân 20/09/2000 Nữ 2 Hà Nội

Trang 99
LỚP: KẾ TOÁN 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182001409 Phan Thúy Ngân 05/04/2000 Nữ 2 Phú Thọ
41 182021330 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/09/2000 Nữ 2 Thái Nguyên
42 182003213 Phạm Thị Hồng Nhung 05/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
43 182000574 Nguyễn Hồng Nhung 21/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
44 182011087 Nguyễn Tuyết Nhung 21/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
45 182021745 Phạm Trang Nhung 02/01/2000 Nữ 1 Hà Nội
46 182004023 Trần Thị Kim Oanh 17/02/1999 Nữ 2NT Hà Tĩnh
47 182000523 Hoàng Thị Thu Phương 14/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
48 182003828 Phạm Minh Thành 13/06/2000 Nam 2 Nghệ An
49 182002193 Vũ Thị Phương Thảo 01/11/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
50 182021501 Đặng Thị Thơm 06/06/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
51 182013736 Lê Thị Thương 03/06/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
52 182021272 Nguyễn Bích Thủy 02/09/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
53 182033635 Nguyễn Quỳnh Trang 24/11/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
54 182020622 Hà Huyền Trang 20/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
55 182002677 Lâm Thị Tuyết 10/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
56 182002678 Lại Thị Thu Uyên 18/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
57 182002243 Bùi Khánh Vân 27/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
58 182001590 Nguyễn Thị Thanh Vân 02/10/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
59 182023449 Vũ Thị Yến Vi 12/10/2000 Nữ 1 Ninh Bình

Trang 100
LỚP: KINH TẾ
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181803267 Đoàn Thị Thu An 03/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
2 181800744 Đặng Thị Ngọc Anh 11/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
3 181823944 Phan Thị Lan Anh 19/09/2000 Nữ 2NT Nghệ An
4 181812459 An Hoàng Anh 31/03/2000 Nam 2 Nam Định
5 181822715 Lê Thị Lan Anh 08/06/2000 Nữ 2NT Hà Nội
6 181821472 Nguyễn Ngọc Anh 16/02/2000 Nữ 1 Phú Thọ
7 181820157 Bùi Phương Anh 28/07/2000 Nữ 3 Hà Nội
8 181810492 Nguyễn Thị Ánh 11/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 181800745 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/01/2000 Nữ 2 Hà Nội
10 181803645 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
11 181802923 Vũ Lưu Chinh 05/07/2000 Nam 2NT Nam Định
12 181802545 Lê Thị Thùy Diệp 06/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 181813388 Hoàng Văn Đông 31/01/2000 Nam 2 07 Ninh Bình
14 181823509 Lê Minh Đức 09/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
15 181802461 Trần Duy Dương 24/08/2000 Nam 2 Nam Định
16 181803992 Phạm Thị Quỳnh Giang 03/11/2000 Nữ 2 Hà Tĩnh
17 181803085 Trần Thị Ngọc Hải 18/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
18 181821495 Trần Thị Thanh Hằng 19/11/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
19 181803192 Nguyễn Thị Hằng 11/07/2000 Nữ 2NT Thái Bình
20 181800558 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 181801909 Nguyễn Thị Hiền 25/09/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
22 181802996 Nguyễn Văn Hiếu 14/02/2000 Nam 2NT Nam Định
23 181802925 Phạm Quỳnh Hoa 14/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
24 181810318 Nguyễn Thị Phương Hoa 28/12/2000 Nữ 3 Nam Định
25 181811717 Nguyễn Phương Hoài 05/09/2000 Nữ 1 Bắc Giang
26 181812414 Nguyễn Thị Thu Huệ 06/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 181801124 Hoàng Mạnh Hùng 26/08/2000 Nam 3 Hải Phòng
28 181811109 Nguyễn Thị Minh Hương 11/02/2000 Nữ 3 Hải Phòng
29 181802877 Trần Thị Thu Hương 15/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
30 181803351 Vũ Thị Hương 06/01/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
31 181803269 Phạm Thị Hương 03/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
32 181823582 Lê Thị Hường 05/10/1999 Nữ 2NT Thanh Hóa
33 181802859 Nguyễn Thị Huyền 26/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
34 181803947 Nguyễn Ngọc Khánh 27/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
35 181810396 Nguyễn Minh Khuê 21/09/2000 Nam 3 Hà Nội
36 181800077 Hoàng Thanh Lâm 16/08/2000 Nam 3 Hà Nội
37 181812683 Nguyễn Diệu Lan 25/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 181803226 Nguyễn Thị Minh Liễu 13/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
39 181802690 Đỗ Thị Khánh Linh 29/02/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 101
LỚP: KINH TẾ
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181802817 Trần Thùy Linh 24/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
41 181810137 Vũ Trịnh Khánh Linh 02/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
42 181803019 Phạm Tiến Lợi 10/10/2000 Nam 2 Hà Nội
43 181820047 Trần Minh Long 10/09/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181811858 Nguyễn Thị Thúy Mai 22/03/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
45 181802704 Trần Thị Mai 28/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
46 181802128 Hoa Quốc Mạnh 25/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
47 181803288 Đoàn Thị Nguyệt Minh 16/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
48 181803315 Đỗ Hương Mơ 17/08/2000 Nữ 2NT Thái Bình
49 181810298 Nguyễn Hưng Nam 09/10/2000 Nam 3 Hà Nội
50 181822757 Trần Thị Nga 05/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
51 181803803 Nguyễn Thị Nga 18/05/2000 Nữ 2NT Nghệ An
52 181801520 Trần Thị Mỹ Nhung 24/04/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
53 181803316 Phạm Hồng Nhung 24/08/2000 Nữ 2NT 06 Thái Bình
54 181822409 Nguyễn Thị Phương 16/04/2000 Nữ 2NT Hà Nam
55 181811672 Trần Nam Phương 13/01/1999 Nam 2 Quảng Ninh
56 181803180 Lê Thị Minh Phương 28/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
57 181802509 Đoàn Thu Phượng 04/07/2000 Nữ 2 Nam Định
58 181822692 Phạm Thị Phượng 13/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
59 181803263 Phan Duy Quang 18/10/2000 Nam 2NT Thái Bình
60 181802582 Chẩm Thị Quyên 11/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
61 181802843 Doãn Thị Quỳnh 24/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181813525 Bùi Minh Sáng 13/07/2000 Nam 2 04 Thanh Hóa
63 181800860 Hoàng Thế Tài 20/06/2000 Nam 2 Hà Nội
64 181801785 Dương Văn Tân 07/05/2000 Nam 2NT Bắc Giang
65 181801917 Nghiêm Thị Thu Thảo 23/02/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
66 181832258 Đỗ Thị Kim Thoa 16/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
67 181822986 Chu Thị Thư 26/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
68 181800586 Lê Thị Thường 18/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
69 181813325 Đỗ Thu Thủy 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
70 181800716 Nguyễn Văn Tiến 07/09/2000 Nam 2 Hà Nội
71 181802302 Nguyễn Trọng Tín 13/10/2000 Nam 1 Hà Nội
72 181802710 Đỗ Thị Ánh Tình 18/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
73 181803421 Phạm Thị Trang 20/05/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
74 181802077 Nguyễn Thị Trang 09/10/2000 Nữ 2NT Hải Dương
75 181820939 Đào Thu Trang 29/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
76 181822674 Đoàn Thị Thu Trang 25/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
77 181823408 Ngô Thị Thuỳ Trang 28/07/2000 Nữ 2 Ninh Bình
78 181822472 Trần Minh Tuấn 20/09/2000 Nam 2 Nam Định

Trang 102
LỚP: KINH TẾ
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
79 181820045 Đỗ Thanh Tùng 13/12/2000 Nam 3 Hà Nội
80 181802850 Vũ Thị Thu Uyên 12/06/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 103
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181713387 Trương Thị Lan Anh 25/06/2000 Nữ 2 Ninh Bình
2 181702737 Phạm Trung Anh 14/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181732150 Nguyễn Thị Vân Anh 29/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương
4 181710599 Mai Xuân Tuấn Anh 11/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 181722965 Phạm Thị Lan Anh 30/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
6 181713920 Kỳ Phương Anh 11/12/2000 Nữ 2 Nghệ An
7 181721560 Nguyễn Thị Vân Anh 17/12/2000 Nữ 2NT Đăk Lăk
8 181722099 Đinh Thị Quỳnh Anh 12/03/2000 Nữ 2 Hải Dương
9 181720632 Hà Xuân Bách 01/10/2000 Nam 2 Hà Nội
10 181702852 Trần Thị Bưởi 24/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
11 181703403 Lê Mạnh Cường 06/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
12 181701421 Hà Mạnh Cường 24/11/2000 Nam 2 Phú Thọ
13 181702518 Vũ Thị Hồng Điệp 06/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
14 181701017 Nguyễn Viết Đức 21/07/1999 Nam 1 Hà Nội
15 181701549 Đinh Tiến Dũng 15/10/2000 Nam 2NT Phú Thọ
16 181732924 Trần Thị Nguyệt Hà 09/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
17 181702835 Đỗ Thị Phương Hà 16/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
18 181702564 Vũ Kim Hằng 09/06/2000 Nữ 2NT Nam Định
19 181722198 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 19/02/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
20 181701423 Lê Thị Hậu 24/05/2000 Nữ 2 Phú Thọ
21 181721734 Bùi Thúy Hiền 14/09/2000 Nữ 1 Bắc Giang
22 181721255 Đặng Xuân Hiếu 19/10/2000 Nam 1 Tuyên Quang
23 181700923 Nguyễn Thanh Hoa 18/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
24 181720595 Nguyễn Ánh Hồng 21/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
25 181711931 Nguyễn Thị Hồng Huế 17/04/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
26 181702405 Trần Thanh Huế 02/10/2000 Nữ 2NT Hà Nam
27 181703270 Trần Thị Hương 04/06/2000 Nữ 2NT Thái Bình
28 181724045 Trần Thị Hương 12/01/2000 Nữ 1 Hà Nội
29 181701727 Nguyễn Phan Linh Hương 14/06/2000 Nữ 1 Bắc Giang
30 181720454 Lê Thu Hường 26/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
31 181702750 Trần Văn Huy 14/05/2000 Nam 2NT Nam Định
32 181700511 Nguyễn Ngọc Huyền 16/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
33 181701553 Vũ Thu Huyền 12/01/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
34 181700769 Quách Thị Thanh Huyền 15/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
35 181700052 Mai Thu Huyền 15/06/2000 Nữ 3 Hà Nội
36 181703501 Nguyễn Bá Lâm 29/02/2000 Nam 2 Thanh Hóa
37 181703196 Nguyễn Thị Ngọc Lan 26/12/2000 Nữ 2NT Thái Bình
38 181702451 Nguyễn Thùy Linh 05/06/2000 Nữ 2NT Hà Nam
39 181702725 Đới Thị Thanh Loan 10/04/2000 Nữ 2NT Nam Định

Trang 104
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 1
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181702283 Ngô Thị Hiền Lương 19/10/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
41 181703649 Nguyễn Thị Mai 19/03/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
42 181733823 Võ Hoài Nam 08/11/1999 Nam 1 Nghệ An
43 181700083 Nguyễn Thành Nam 16/09/2000 Nam 3 Hà Nội
44 181703702 Nguyễn Văn Nam 17/08/2000 Nam 1 Thanh Hóa
45 181730929 Ngô Thị Thu Nga 01/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
46 181712485 Vũ Bích Ngọc 17/04/2000 Nữ 2 Nam Định
47 181702669 Đặng Thị Nhinh 19/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 181702236 Phan Thị Như 24/06/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
49 181720301 Nguyễn Tú Oanh 19/09/2000 Nữ 3 Hà Nội
50 181723998 Nguyễn Thị Kim Oanh 26/02/2000 Nữ 1 Hà Tĩnh
51 181720662 Trần Hoài Phương 03/04/2000 Nữ 2 Hà Nội
52 181723730 Nguyễn Thị Phượng 12/02/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
53 181710958 Đỗ Thị Sen 12/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
54 181703705 Phạm Thị Tâm 14/09/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
55 181723399 Văn Nhật Tân 01/09/2000 Nam 2 Ninh Bình
56 181700735 Phạm Thị Thắm 15/10/2000 Nữ 2 Lâm Đồng
57 181701241 Trần Văn Thắng 27/02/2000 Nam 1 Nam Định
58 181721174 Dương Thanh Thảo 14/05/2000 Nữ 2 Hải Phòng
59 181702645 Nguyễn Hải Thơ 15/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
60 181702259 Nguyễn Thị Thu 13/09/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
61 181702633 Đỗ Thị Thanh Thủy 08/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
62 181700475 Bùi Đức Thủy 28/07/2000 Nam 2 Hà Nội
63 181700095 Hoàng Trung Tính 15/07/2000 Nam 3 Hà Nội
64 181703091 Nguyễn Thị Hà Trang 10/01/2000 Nữ 2NT Thái Bình
65 181720373 Nguyễn Thu Trang 01/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
66 181701077 Trần Thị Thu Trang 26/03/2000 Nữ 3 Nam Định
67 181700690 Đoàn Ngọc Trang 29/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
68 181700163 Đinh Thị Huyền Trang 16/10/2000 Nữ 3 Lào Cai
69 181710649 Khuất Văn Tường 20/08/2000 Nam 2 Hà Nội
70 181703045 Nguyễn Thị Xuân 23/01/2000 Nữ 2 Thái Bình
71 181701701 Trần Thị Thanh Xuân 23/05/2000 Nữ 1 Bắc Giang
72 181703109 Nguyễn Thị Thanh Xuân 02/03/2000 Nữ 2NT Hà Nội

Trang 105
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 181702319 Nguyễn Thị Vân An 19/08/2000 Nữ 2 Hà Nam
2 181702649 Bùi Thành An 14/05/2000 Nam 2NT Nam Định
3 181703026 Nguyễn Việt Anh 20/07/2000 Nam 2 06 Thái Bình
4 181703700 Nguyễn Thị Anh 16/04/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
5 181703644 Lê Thị Lan Anh 20/04/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
6 181702716 Vũ Ngọc Ánh 09/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 181713070 Nguyễn Thị Châm 08/04/2000 Nữ 2NT Thái Bình
8 181703763 Phạm Thị Minh Châu 26/02/2000 Nữ 1 Nghệ An
9 181702831 Nguyễn Thị Kim Chinh 28/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
10 181702720 Trần Anh Đào 25/09/2000 Nữ 2NT Nam Định
11 181710224 Nguyễn Mạnh Đạt 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
12 181722810 Nguyễn Thị Hồng Diệp 16/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
13 181701889 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 08/05/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
14 181703781 Đậu Thị Dung 05/02/2000 Nữ 2NT Nghệ An
15 181702834 Phan Thị Dung 30/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
16 181700223 Phạm Đình Sơn Dương 08/10/2000 Nam 3 Hà Nội
17 181721464 Nguyễn Thế Duy 28/08/2000 Nam 1 Phú Thọ
18 181703626 Nguyễn Hữu Duy 18/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
19 181700124 Đào Ngọc Hạnh 08/10/2000 Nữ 3 Đồng Nai
20 181723464 Bùi Thị Hồng Hạnh 30/10/2000 Nữ 1 Ninh Bình
21 181702973 Trần Thị Hảo 10/10/2000 Nữ 2NT Nam Định
22 181721044 Lê Thị Hiên 26/11/2000 Nữ 2 Hải Phòng
23 181700617 Nguyễn Thị Hiên 08/01/2000 Nữ 3 Hà Nội
24 181723193 Trần Thị Hiền 15/10/2000 Nữ 2NT Hà Nội
25 181700233 Đỗ Mạnh Hiếu 27/09/2000 Nam 3 Hưng Yên
26 181700619 Nguyễn Thị Hoa 13/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
27 181702660 Đoàn Thị Thanh Hoa 21/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
28 181710070 Nguyễn Minh Hoàng 22/05/2000 Nam 3 Hà Nội
29 181700768 Nguyễn Thị Huế 03/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
30 181703910 Nguyễn Tiến Huy 04/03/2000 Nam 2 Nghệ An
31 181711379 Phạm Quang Huy 24/07/1995 Nam 1 Sơn La
32 181702176 Vũ Ngọc Huyền 19/05/2000 Nữ 2NT Hải Dương
33 181720420 Đinh Thu Huyền 25/04/2000 Nữ 3 Hà Nội
34 181703223 Mai Thị Thu Huyền 17/01/2000 Nữ 2NT Hà Nội
35 181702978 Vũ Thị Thanh Huyền 25/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
36 181722457 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/03/2000 Nữ 2 Nam Định
37 181702605 Đỗ Thị Phương Lan 18/12/2000 Nữ 2NT Nam Định
38 181704091 Chu Mạnh Lân 19/02/1999 Nam 1 Nam Định
39 181701535 Nguyễn Hồng Loan 05/03/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc

Trang 106
LỚP: QUẢN TRỊ KINH DOANH 2
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 181710054 Lê Bảo Long 23/10/2000 Nam 3 Hà Nội
41 181700625 Mai Hoàng Long 19/07/2000 Nam 3 Hà Nội
42 181730081 Phạm Văn Bình Minh 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
43 181702160 Hoàng Thị Mừng 20/09/2000 Nữ 2NT Hải Dương
44 181720259 Nguyễn Nhật Nam 31/10/2000 Nam 2 Hà Nội
45 181701096 Nguyễn Thị Ngân 09/07/2000 Nữ 2 Hải Phòng
46 181702842 Lê Thị Ánh Nguyệt 09/05/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 181702882 Phạm Thị Kim Oanh 08/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
48 181710524 Nguyễn Quốc Phương 06/05/2000 Nam 2 Hà Nội
49 181723712 Lê Thị Phượng 11/08/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
50 181722453 Lê Thị Phương Quỳnh 16/12/2000 Nữ 2NT Hà Nam
51 181703876 Nguyễn Đức Sáng 16/01/2000 Nam 2NT Nghệ An
52 181700263 Lê Hồng Son 01/10/2000 Nam 3 Hưng Yên
53 181710305 Nguyễn Tiến Sơn 23/02/2000 Nam 3 Hà Nội
54 181700451 Nguyễn Văn Thịnh 25/05/2000 Nam 2 Hà Nội
55 181701358 Đặng Trần Huyền Thư 28/05/2000 Nữ 1 Yên Bái
56 181722018 Nguyễn Thị Thùy 19/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
57 181703996 Phan Công Tiến 21/11/2000 Nam 1 Hà Tĩnh
58 181703090 Trần Hải Tiến 18/09/2000 Nam 2NT Thái Bình
59 181720479 Nguyễn Tuấn Tới 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
60 181712284 Đỗ Thị Huyền Trang 18/04/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
61 181703656 Lê Thị Huyền Trang 11/08/2000 Nữ 1 Thanh Hóa
62 181712760 Đoàn Thị Ngọc Trang 02/01/2000 Nữ 2NT Nam Định
63 181700736 Vương Thị Trinh 18/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
64 181721837 Lê Thị Kiều Trinh 06/07/2000 Nữ 2 Bắc Giang
65 181701189 Nguyễn Xuân Trường 13/03/2000 Nam 1 Hà Giang
66 181710434 Lương Minh Tuấn 13/09/2000 Nam 3 Hà Nội
67 181701154 Đào Thái Tuấn 06/02/2000 Nam 1 Hải Phòng
68 181701100 Nguyễn Thanh Tuấn 22/04/2000 Nam 2 Hải Phòng
69 181721359 Đào Tố Uyên 03/02/2000 Nữ 1 Yên Bái
70 181700538 Nguyễn Thu Uyên 28/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
71 181711365 Nguyễn Thị Yến 25/08/2000 Nữ 1 Yên Bái

Trang 107
LỚP: KỸ THUẬT ATGT (CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG)
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182410107 Trần Đào Hà An 22/12/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182401610 Nguyễn Quốc Anh 29/09/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
3 182421302 Ngô Ngọc Quốc Anh 24/05/2000 Nam 1 Hà Nội
4 182420173 Hồ Tiến Anh 19/02/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182403279 Đỗ Tiến Anh 13/05/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 182402791 Trần Văn Chiến 14/11/1999 Nam 2NT Nam Định
7 182420295 Trần Minh Công 12/07/2000 Nam 3 Hà Nội
8 182401668 Trần Quốc Công 20/02/2000 Nam 2 Quảng Ninh
9 182420329 Trần Hồng Đăng 22/04/2000 Nam 3 Hà Nội
10 182403133 Đặng Thành Đạt 02/06/2000 Nam 2NT Thái Bình
11 182422793 Nguyễn Hữu Diện 02/04/2000 Nam 2NT Nam Định
12 182422053 Nguyễn Quang Dũng 06/11/2000 Nam 2NT Hải Dương
13 182400006 Lương Đức Dương 13/03/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182413483 Lê Nhật Giang 19/06/2000 Nam 2 Thanh Hóa
15 182420947 Nguyễn Thị Minh Hằng 18/10/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
16 182403238 Hoàng Ngọc Hiệp 19/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
17 182403330 Nguyễn Trung Hiếu 01/06/2000 Nam 1 Ninh Bình
18 182422524 Nguyễn Trung Hiếu 20/06/2000 Nam 2NT Nam Định
19 182421121 Trần Trung Hiếu 07/11/2000 Nam 3 Hải Phòng
20 182401123 Phạm Hải Hoàng 22/12/2000 Nam 3 Hải Phòng
21 182402104 Phạm Minh Hoàng 11/10/2000 Nam 2 Hải Dương
22 182403710 Lê Ngọc Hùng 17/06/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
23 182421687 Hoàng Nhật Huy 19/12/2000 Nam 1 Hải Dương
24 182403185 Nguyễn Vinh Kiên 11/04/2000 Nam 2NT Thái Bình
25 182401475 Ngô Chí Kiên 09/04/2000 Nam 1 Phú Thọ
26 182402136 Đỗ Bảo Long 06/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
27 182413372 Vũ Ngọc Long 28/12/2000 Nam 2NT Ninh Bình
28 182400408 Chu Nhật Minh 02/10/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182420206 Phạm Hoàng Nam 24/11/2000 Nam 3 Hà Nội
30 182403925 Đậu Đức Ninh 17/07/2000 Nam 2 Nghệ An
31 182402552 Nguyễn Thị Phương Oanh 27/11/2000 Nữ 2NT Nam Định
32 182401953 Phạm Thanh Phong 23/11/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
33 182400089 Trần Minh Phương 18/03/2000 Nam 3 Hà Nội
34 182422056 Lê Thị Phượng 17/08/2000 Nữ 2NT Hải Dương
35 182402917 Nguyễn Văn Quyết 30/12/2000 Nam 2NT Nam Định
36 182403406 Vũ Thái Sơn 26/06/2000 Nam 2 Nam Định
37 182420486 Nguyễn Toàn Thắng 27/01/2000 Nam 2 Hà Nội
38 182413674 Hoàng Đình Thắng 06/07/1999 Nam 2NT Thanh Hóa
39 182400934 Lê Đình Thanh 29/07/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 108
LỚP: KỸ THUẬT ATGT (CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG)
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182403715 Nguyễn Trọng Tĩnh 17/09/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
41 182402052 Tạ Anh Tuấn 29/05/2000 Nam 2NT Hà Nội
42 182404006 Đinh Quang Vũ 21/07/2000 Nam 2NT Hà Tĩnh
43 182402736 Trần Xuân Yên 28/04/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 109
LỚP: KỸ THUẬT MÔI TRƢỜNG
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182320100 Hoàng Quốc Anh 17/09/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182302851 Ngô Thanh Bình 29/10/2000 Nam 2NT Nam Định
3 182302398 Nguyễn Hùng Cường 23/06/2000 Nam 2NT Hà Nam
4 182320102 Thân Thị Thu Hà 25/08/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182303313 Nguyễn Hoàng Hải 16/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 182310982 Trần Trung Hiếu 10/07/2000 Nam 3 Phú Thọ
7 182303211 Bùi Duy Hưng 01/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
8 182300514 Ngô Thanh Liêm 17/07/2000 Nam 2 Hà Nội
9 182300242 Bùi Thị Trang Linh 01/01/2000 Nữ 3 Quảng Ninh
10 182300407 Nguyễn Tài Mạnh 08/01/2000 Nam 3 Hà Tĩnh
11 182320308 Lương Đức Minh 12/12/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182301834 Nguyễn Đức Thanh 20/03/2000 Nam 2 Bắc Giang
13 182320051 Phan Vĩ 20/06/2000 Nam 3 Hà Nội

Trang 110
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG CTGT VIỆT - ANH
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182603368 Nguyễn Minh Tài An 20/11/2000 Nam 2NT Ninh Bình
2 182620099 Đàm Quỳnh Anh 11/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
3 182620109 Nguyễn Hồng Anh 25/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
4 182603277 Đặng Thị Lan Anh 16/09/2000 Nữ 2NT Thái Bình
5 182600364 Nguyễn Gia Tuấn Anh 30/06/2000 Nam 3 Hà Nội
6 182622574 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
7 182602808 Đỗ Ngọc Cương 23/04/2000 Nam 2NT Nam Định
8 182603881 Nguyễn Văn Đại 28/06/2000 Nam 2NT Nghệ An
9 182620498 Quách Tiến Đạt 05/05/2000 Nam 2 Nam Định
10 182611347 Phạm Minh Đức 28/09/2000 Nam 1 01 Yên Bái
11 182620337 Nguyễn Hoàng Dũng 23/06/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182622502 Lê Minh Duy 21/01/2000 Nam 2 Nam Định
13 182623800 Nguyễn Thị Thu Duyên 26/07/2000 Nữ 2NT Nghệ An
14 182620125 Nguyễn Bảo Hân 08/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
15 181120013 Phạm Việt Hoàng 28/12/2000 Nam 3 Hà Nội
16 182622369 Vũ Thị Thu Hằng 16/01/2000 Nữ 2NT Hà Nam
17 182600127 Trần Minh Hiếu 11/06/2000 Nam 3 Hà Nội
18 182601351 Nguyễn Hải Hưng 04/01/2000 Nam 1 Yên Bái
19 182620565 Lê Duy Hưng 28/01/2000 Nam 2 Hà Nội
20 182620719 Nguyễn Thị Hương 19/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182632212 Đỗ Phạm Quốc Huy 18/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
22 182623224 Nguyễn Ngọc Huyền 10/03/2000 Nữ 2NT Thái Bình
23 182620201 Vũ Ngọc Huyền 19/11/2000 Nữ 3 Hà Nội
24 182601402 Trịnh Phúc Lâm 11/10/2000 Nam 2 Phú Thọ
25 182620989 Ngô Yến Linh 07/03/2000 Nữ 3 Nghệ An
26 182600680 Doãn Thị Linh 15/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
27 182600967 Nguyễn Thị Lộc 08/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
28 182620204 Nguyễn Phi Long 21/09/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182603503 Lê Huy Long 19/02/2000 Nam 2 Thanh Hóa
30 182620518 Đỗ Thành Long 08/10/2000 Nam 2 Hà Nội
31 182611274 Sầm Ngọc Mai 01/10/2000 Nữ 1 01 Lạng Sơn
32 182602009 Vũ Trọng Mạnh 09/12/2000 Nam 2NT Hải Dương
33 182621006 Nguyễn Đức Mạnh 07/11/1999 Nam 3 Điện Biên
34 182611653 Đặng Vương Minh 16/12/2000 Nam 2 Quảng Ninh
35 182600833 Tạ Trà My 13/05/2000 Nữ 2 Hà Nội
36 182630150 Trương Hoài Nam 05/03/2000 Nam 3 Hà Nội
37 182620147 Nguyễn Tuấn Nam 17/02/2000 Nam 3 Hà Nội
38 182611947 Nguyễn Hoàng Nam 05/10/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
39 182612468 Nguyễn Phương Nam 21/12/2000 Nam 2 Nam Định

Trang 111
LỚP: KINH TẾ XÂY DỰNG CTGT VIỆT - ANH
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182604037 Trần Phương Nam 05/10/2000 Nam 1 Kon Tum
41 182620332 Nguyễn Hải Nam 25/07/2000 Nam 3 Hà Nội
42 182623894 Nguyễn Hoàng Ninh 29/12/2000 Nam 2 Nghệ An
43 182620106 Võ Minh Quang 05/12/2000 Nam 3 Hà Nội
44 182623513 Nguyễn Anh Quang 25/01/2000 Nam 2 Thanh Hóa
45 182613080 Nguyễn Duy Quyền 20/06/2000 Nam 2NT Hà Nội
46 182600887 Nguyễn Thị Tấm 01/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
47 182621693 Lương Trường Thắng 26/08/2000 Nam 2 Hà Nội
48 182610646 Nguyễn Tiến Thành 22/11/2000 Nam 2 Hà Nội
49 182602610 Trần Văn Thao 28/07/2000 Nam 2NT Hà Nam
50 182620442 Nguyễn Đức Thịnh 04/10/2000 Nam 2 Hà Nội
51 182610307 Nguyễn Hưng Thịnh 10/11/2000 Nam 3 Bắc Ninh
52 182602396 Nguyễn Thị Thơm 02/12/2000 Nữ 2NT Hà Nội
53 182621763 Phạm Thị Thương 29/10/2000 Nữ 1 Bắc Giang
54 182620209 Nguyễn Lê Hữu Tiến 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
55 182601132 Nguyễn Công Toàn 24/09/2000 Nam 3 Hải Phòng
56 182601233 Hồ Thị Thu Trang 17/07/2000 Nữ 1 Lào Cai
57 182603345 Lê Thanh Tùng 02/07/2000 Nam 2NT Ninh Bình
58 182610225 Nguyễn Tiến Đạt 05/04/2000 Nam 2 Hà Nội

Trang 112
LỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP VIỆT - ANH
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182610909 Vũ Hồng An 17/09/2000 Nữ 2 Hà Nội
2 182602240 Phạm Thị Vân Anh 21/01/2000 Nữ 2NT Hưng Yên
3 182623479 Đỗ Thị Hoàng Anh 07/12/2000 Nữ 2 Thanh Hóa
4 182620594 Nguyễn Hải Anh 31/12/2000 Nữ 3 Hà Nội
5 182623831 Hồ Thị Ngọc Anh 26/04/2000 Nữ 1 01 Nghệ An
6 182611647 Nguyễn Vũ Minh Anh 26/02/2000 Nữ 2 Quảng Ninh
7 182623960 Nguyễn Bùi Minh Ánh 15/08/2000 Nữ 2NT Đăk Lăk
8 182603346 Mai Thị Ngọc Ánh 23/02/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
9 182601212 Trịnh Thị Kiều Ánh 04/10/2000 Nữ 1 Lai Châu
10 182622769 Lương Tuyết Chinh 01/12/1999 Nữ 2NT Nam Định
11 182611105 Nguyễn Công Chính 13/07/2000 Nam 3 Hải Phòng
12 182600897 Nguyễn Đình Đông 22/02/2000 Nam 2 Hà Nội
13 182600230 Bùi Việt Đức 01/06/2000 Nam 3 Gia Lai
14 182620177 Mạc Tiến Dũng 24/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 182610699 Vũ Thị Hồng Hạnh 13/10/2000 Nữ 2 Hòa Bình
16 182621532 Tạ Thị Thu Hiền 13/03/2000 Nữ 2NT Vĩnh Phúc
17 182621349 Đoàn Trung Hiếu 10/12/2000 Nam 1 Yên Bái
18 182622493 Lã Thu Hoài 19/12/2000 Nữ 2 Hà Nội
19 182621004 Nguyễn Thúy Hồng 30/09/1998 Nữ 3 Hà Nội
20 182600880 Nguyễn Thị Hương 26/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
21 182621894 Vũ Khánh Huyền 13/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
22 182600053 Nguyễn An Khánh 07/01/2000 Nam 3 Hà Nội
23 182600926 Nguyễn Minh Khuê 15/11/2000 Nữ 2 Hà Nội
24 182622979 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/02/2000 Nữ 2NT Nam Định
25 182602528 Phạm Thu Lan 04/02/2000 Nữ 2NT Hà Nội
26 182600829 Nguyễn Phương Liên 09/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
27 182622114 Phạm Hồng Liên 27/06/2000 Nữ 2NT Hải Dương
28 182601457 Tạ Khánh Linh 18/06/2000 Nữ 2NT Phú Thọ
29 182622482 Trần Thị Thùy Linh 17/10/2000 Nữ 2 Hà Nội
30 182623668 Hoàng Thị Linh 26/12/2000 Nữ 2NT Thanh Hóa
31 182611855 Nguyễn Thị Hồng Linh 12/08/2000 Nữ 2 Bắc Ninh
32 182613928 Trương Hoàng Long 04/12/2000 Nam 2 Nghệ An
33 182620893 Nguyễn Thị Tuyết Mai 11/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
34 182601187 Nguyễn Hoàng Minh 17/06/2000 Nữ 1 Hà Giang
35 182603106 Nguyễn Thị Thúy Nga 14/10/2000 Nữ 2NT Thái Bình
36 182603454 Bùi Hồng Ngọc 21/11/2000 Nữ 2NT Ninh Bình
37 182601615 Đỗ Kim Nguyệt 19/09/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
38 182610930 Tạ Thị Hồng Nhung 16/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
39 182610931 Nguyễn Thị Oanh 06/09/2000 Nữ 2 Hà Nội

Trang 113
LỚP: KẾ TOÁN TỔNG HỢP VIỆT - ANH
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
40 182622818 Phạm Thị Kim Oanh 19/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
41 182602885 Lê Thị Quỳnh 14/03/2000 Nữ 2NT Nam Định
42 182620208 Phạm Phương Thảo 22/05/2000 Nữ 3 Hà Nội
43 182602759 Ngô Thị Phương Thảo 11/07/2000 Nữ 2NT Nam Định
44 182621602 Sái Thị Hương Thảo 03/07/2000 Nữ 2 Vĩnh Phúc
45 182600267 Trần Phúc Thịnh 24/12/2000 Nam 3 Hà Nội
46 182622646 Đoàn Thị Thư 19/08/2000 Nữ 2NT Nam Định
47 182621924 Nguyễn Thị Thư 10/04/2000 Nữ 2NT Bắc Ninh
48 182602005 Vũ Thị Huyền Thư 01/12/2000 Nữ 2NT Hải Dương
49 182600804 Nguyễn Thị Thuý 27/03/2000 Nữ 2 Hà Nội
50 182611099 Trần Thu Trang 05/04/2000 Nữ 2 Hải Phòng
51 182631084 Trần Thùy Vân 17/10/2000 Nữ 3 Hải Phòng
52 182620439 Hoàng Hải Yến 07/01/2000 Nữ 3 Hà Nội

Trang 114
LỚP: VẬT LIỆU VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT - PHÁP
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182611847 Đỗ Văn Cường 30/12/1999 Nam 2 Bắc Ninh
2 182602280 Tạ Văn Hải 12/08/2000 Nam 2NT Hà Nội
3 182603257 Phạm Ngọc Hải 11/12/2000 Nam 2NT Thái Bình
4 182603137 Vũ Ngọc Hiếu 27/01/2000 Nam 2NT Thái Bình
5 181300828 Hà Trọng Lâm 21/01/2000 Nam 2 Hà Nội
6 182600927 Phùng Hải Long 27/05/2000 Nam 2 Hà Nội
7 182601198 Nguyễn Hồng Phúc 04/08/2000 Nam 1 Hà Giang
8 182602073 Đặng Minh Tiến 06/01/2000 Nam 2NT Hải Dương
9 182603248 Lê Xuân Trường 12/02/2000 Nam 2NT Thái Bình
10 182601056 Đỗ Tuấn Việt 26/06/2000 Nam 2 Hải Phòng

Trang 115
LỚP: CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG ĐÔ THỊ VIỆT - NHẬT
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182620603 Nguyễn Mạnh Tài Chương 27/02/2000 Nam 3 Thái Bình
2 182603946 Nguyễn Khắc Cường 24/09/2000 Nam 2NT Nghệ An
3 182601597 Hoàng Quốc Đại 07/12/2000 Nam 2 Vĩnh Phúc
4 182602775 Nguyễn Thanh Hiền 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
5 182602974 Lê Minh Hiếu 16/11/2000 Nam 2NT Nam Định
6 182622975 Đặng Quang Hiệu 10/11/2000 Nam 2NT Nam Định
7 182601662 La Thị Bích Hòa 09/07/2000 Nữ 2 Hà Nội
8 182610071 Phan Minh Hoàng 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
9 182604020 Trần Đình Hùng 02/09/1999 Nam 2NT Hà Tĩnh
10 181110240 Trần Gia Khanh 26/10/2000 Nam 3 Hà Nội
11 182600248 Ngô Hoàng Long 24/08/2000 Nam 3 Hà Nội
12 182600470 Kiều Đức Minh 29/06/2000 Nam 2 Hà Nội
13 182610256 Hoàng Hải Nam 27/03/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182602470 Vũ Hoàng Phúc 18/08/2000 Nam 2 Nam Định
15 182611524 Đỗ Gia Thành 25/09/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
16 182621209 Nguyễn Thị Thu 31/12/2000 Nữ 1 Hà Nội
17 182601011 Nguyễn Đức Trọng 11/12/1999 Nam 2 Hà Nội

Trang 116
LỚP: CẦU ĐƢỜNG BỘ VIỆT - ANH
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182623310 Hứa Việt Anh 10/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
2 182611877 Bùi Tuấn Anh 27/04/2000 Nam 2NT Bắc Ninh
3 182600746 Trương Đình Chung 01/03/2000 Nam 2 Hà Nội
4 182601641 Nguyễn Mạnh Cường 07/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh
5 182602096 Nguyễn Văn Đại 30/06/2000 Nam 2 Hải Dương
6 181121999 Vũ Hải Đăng 28/12/2000 Nam 2NT Hà Nội
7 181113694 Phạm Lê Hải Đăng 07/03/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
8 182601363 Nguyễn Tiến Đạt 26/10/2000 Nam 1 Yên Bái
9 182631249 Nguyễn Minh Đức 06/07/2000 Nam 1 Tuyên Quang
10 182620452 Nguyễn Xuân Dương 23/08/2000 Nam 2 Nghệ An
11 182603725 Bùi Quang Duy 25/10/2000 Nam 1 Thanh Hóa
12 182611199 Nguyễn Bằng Giang 01/10/2000 Nam 1 Cao Bằng
13 182621383 Nguyễn Phúc Hiển 08/11/2000 Nam 1 Sơn La
14 182600346 Nguyễn Minh Hiếu 25/11/2000 Nam 3 Hà Nội
15 182601094 Phạm Tiến Hiếu 02/03/2000 Nam 2 Hải Phòng
16 182602659 Đỗ Minh Hiếu 18/03/2000 Nam 2NT Nam Định
17 182602246 Nguyễn Việt Hoàng 02/11/2000 Nam 2NT Hưng Yên
18 182603099 Nguyễn Việt Hoàng 17/08/2000 Nam 2NT Thái Bình
19 182623412 Nguyễn Mạnh Hùng 09/07/2000 Nam 2 Ninh Bình
20 182620987 Nguyễn Quang Huy 23/09/2000 Nam 3 Hà Nội
21 182601353 Trần Hải Long 20/12/2000 Nam 1 Yên Bái
22 182603322 Đào Hoàng Long 22/11/2000 Nam 2NT Thái Bình
23 182230254 Nguyễn Ngọc Minh 01/11/2000 Nam 3 Hà Nội
24 182610151 Nguyễn Đại Nguyên 12/07/2000 Nam 3 Hà Nội
25 182623969 Trương Duy Niên 08/01/2000 Nam 2 06 Hà Tĩnh
26 182601656 Hoàng Quang Ninh 20/07/1999 Nam 2 Hải Dương
27 182603691 Nguyễn Minh Phương 10/10/2000 Nam 2NT Thanh Hóa
28 182600038 Ngô Tấn Sơn 19/10/2000 Nam 3 Hà Nội
29 182602730 Phạm Nguyễn Xuân Tân 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
30 182620596 Nguyễn Đức Thắng 02/05/2000 Nam 3 Hà Nội
31 182602057 Nguyễn Văn Thành 26/06/2000 Nam 2NT Hải Dương
32 182620361 Nguyễn Đức Trung 27/01/2000 Nam 3 Hà Nội
33 182600588 Nguyễn Vũ Tuấn 31/07/2000 Nam 2 Hà Nội
34 182620334 Vương Đức Việt 30/11/2000 Nam 3 Hà Nội
35 182611085 Đinh Hoàng Vũ 17/12/2000 Nam 3 Hải Phòng

Trang 117
LỚP: CHƢƠNG TRÌNH TIÊN TIẾN
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182600174 Nguyễn Quang Anh 12/10/2000 Nam 3 Hà Nội
2 182600210 Đỗ Đức Anh 28/04/2000 Nam 3 Hà Nội
3 182610004 Nguyễn Hoàng Bách 01/03/2000 Nam 3 Hà Nội
4 181120287 Nguyễn Tiến Đạt 19/05/2000 Nam 3 Hà Nội
5 182622376 Bùi Văn Dũng 19/10/2000 Nam 2NT Hà Nam
6 182621311 Lương Hoàng Hiệp 07/10/2000 Nam 2 06 Thái Nguyên
7 182600701 Nguyễn Trung Hiếu 05/06/2000 Nam 2 Hà Nội
8 182601361 Chu Quốc Huy 25/08/2000 Nam 1 Yên Bái
9 182601810 Hoàng Tùng Lâm 16/08/2000 Nam 2 Bắc Giang
10 182612469 Vũ Hoàng Nam 29/10/2000 Nam 2 Nam Định
11 182602395 Trần Cao Nguyên 10/08/2000 Nam 2NT Hà Nam
12 182613490 Nguyễn Minh Nhật 13/04/2000 Nam 2 Thanh Hóa
13 182600266 Lưu Ngọc Thắng 09/12/2000 Nam 3 Hà Nội
14 182603745 Trần Đăng Thìn 06/02/2000 Nam 2NT Nghệ An
15 182610043 Lê Thành Trung 02/08/2000 Nam 3 Hà Nội
16 181102926 Trần Trung Học 04/09/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 118
LỚP: CẦU ĐƢỜNG BỘ VIỆT - PHÁP
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 182620485 Lê Tú Anh 05/10/2000 Nam 2 06 Hà Nội
2 182601634 Lưu Minh Châu 16/05/2000 Nam 2 Quảng Ninh
3 182611001 Phí Việt Dũng 28/04/1998 Nam 3 Hà Nội
4 182601890 Nguyễn Phụ Tùng Dương 26/01/2000 Nam 2 Hà Nội
5 182602169 Nguyễn Đức Dương 03/08/2000 Nam 2NT Hải Dương
6 182602878 Đặng Văn Hữu 24/10/2000 Nam 2NT Nam Định
7 182602301 Nguyễn Đức Linh 08/03/2000 Nam 1 Hà Nội
8 182603504 Nguyễn Quốc Long 15/08/2000 Nam 2 Thanh Hóa
9 182631386 Nguyễn Hợp Hoàng Long 22/06/2000 Nam 1 Sơn La
10 182621527 Dương Đức Tân 24/10/2000 Nam 2NT Vĩnh Phúc
11 182613385 Trần Quốc Tiến 04/01/2000 Nam 2 Ninh Bình
12 181102933 Trần Ngọc Bảo Trung 20/06/2000 Nam 2NT Nam Định

Trang 119
LỚP: TOÁN ỨNG DỤNG
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng 9 năm 2018)
Giới
TT MSV Họ Và Tên Ngày Sinh KV ĐT Nơi sinh
Tính
1 183002278 Cao Văn Anh 10/06/2000 Nam 2NT Hưng Yên
2 183010282 Dương Tuấn Anh 08/09/2000 Nam 3 Hà Nội
3 183000284 Vũ Gia Bảo 06/11/2000 Nam 3 Hà Nội
4 183000557 Lưu Thị Hạnh 21/08/2000 Nữ 2 Hà Nội
5 183003195 Nguyễn Đăng Khanh 24/07/2000 Nam 2NT Thái Bình
6 183000703 Đỗ Văn Khoa 13/01/2000 Nam 2 Hà Nội
7 183030134 Lê Trung Kiên 14/09/2000 Nam 3 Hà Nội
8 183000798 Nguyễn Thị Mai 13/02/2000 Nữ 2 Hà Nội
9 183000410 Thái Quang Minh 15/03/2000 Nam 3 Hà Nội
10 183010026 Trần Bình Minh 04/11/2000 Nam 3 Hà Nội
11 183000756 Hoàng Giang Nam 03/05/2000 Nam 2 Hà Nội
12 183003524 Lê Nhật Nguyên 01/01/1998 Nam 2 Hà Nội
13 183001643 Hoàng Thu Phương 27/03/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
14 183010355 Nguyễn Việt Phương 06/04/2000 Nam 3 Hà Nội
15 183000996 Trần Nguyễn Anh Quân 12/04/2000 Nam 3 Thái Bình
16 183010776 Nguyễn Tiến Quyền 01/12/2000 Nam 2 Hà Nội
17 183011644 Nguyễn Ngọc Quỳnh 03/06/2000 Nữ 1 Quảng Ninh
18 183000155 Lương Sĩ Sơn 02/05/2000 Nam 3 Hà Nội
19 183000903 Lê Hà Thanh 14/02/2000 Nam 2 Hà Nội
20 183013903 Trần Quốc Thiện 10/03/1999 Nam 1 Hà Nội
21 183001670 Ngô Viết Trường 28/09/2000 Nam 2 Quảng Ninh

Trang 120

You might also like