Professional Documents
Culture Documents
Hệ phương trinh
Câu 1 2 3 4 5 6 7
Đáp án d b d a B a c
Câu 8 9 10 11 12 13 14
Đáp án d b b c A a a
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp án d d b a a a a A a
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8
Đáp án a c a b a a a C
Đạo hàm riêng và vi phân, Gradient
A. 3ln 3(dx dy )
B. 3ln 3(2dx dy )
D. 3ln 3(dx dy )
x y
f ( x, y )
2/ Cho hàm 2 y . Tính df (1,1) .
1
(dx dy )
A. 9 .
1
(3dx dy )
B. 9
1
(2dx dy )
C. 3 .
1
(3dx dy )
D. 9 .
3/ Tìm các đạo hàm riêng cấp 2, vi phân toàn phần cấp 2 của hàm số:
a ) z= y 2 e− x +x 4 y 3 +5
z ' x=− y 2 e−x +4 x 3 y 3
z ''xx= y 2 e−x +12 x 2 y 3
−x 4 2
z ' y =2 ye +3 x y
z '' yy =2 e− x +6 x 4 y
z ''xy =−2 ye −x +12 x3 y 2=z '' yx
d 2 z=( y 2 e−x +12 x 2 y 3 ) dx 2 +2 (−2 ye−x +12 x 3 y 2 ) dxdy+ ( 2e− x +6 x 4 y ) dy 2 .
a ) z= y 2 e− x +x 4 y 3 +5
z ' x=− y 2 e−x +4 x 3 y 3
z ''xx = y 2 e−x +12 x 2 y 3
z ' y =2 ye−x +3 x 4 y 2
z '' yy =2 e− x +6 x 4 y
z ''xy =−2 ye −x +12 x3 y 2=z '' yx
d 2 z=( y 2 e−x +12 x 2 y 3 ) dx 2 +2 (−2 ye−x +12 x 3 y 2 ) dxdy + ( 2e− x +6 x 4 y ) dy 2 .
b ) z=ln ( x + √ x 2+ y 2 ) taïi ñieåm M ( 0,1 )
x
1+ 2 2
z ' x= √ 2 2 = 2 2 ; z ''xx =−
x +y 1 x
; z ''xx ( 0,1 )=0
x +√ x + y √ x + y 2 23
(√ x + y )
y
x 2+ y 2
z ' y =√
y
=
x + √ x2 + y 2 √ x 2 + y 2 ( x + √ x 2 + y 2 )
x+ √ x 2 + y 2
z '' yy = √ x 2 + y 2 ( x+ √ x 2 + y 2 )− y
(√ x 2+ y2 ) ; z '' yy ( 0,1 )=−1
y
z ''xy =− =z'' yx ; z ''xy ( 0,1 )=−1
2 23
(√ x + y )
d z ( 0,1 )=−2 dxdy−dy 2
2
x
c ) z=e cos xy taïi M ( 1,0 )
x x x
z ' x=e cos xy+e y (−sin xy )=e ( cos xy− y sin xy )
z ''xx =e x cos xy−e x y sin xy+e x y (−sin xy ) −e x y 2 cos xy=e x ( cos xy−2 y sin xy− y 2 cos xy )
z ''xx ( 1,0 )=e
z ' y =−e x x sin xy ;z '' yy =−e x x 2 cos xy ; z'' yy ( 1,0 ) =−e
z ''xy =−e x x sin xy −e x sin xy−e x xycos xy=−e x ( x sin xy−sin xy−xy cos xy ) =z'' yx
z ''xy =z'' yx ( 1,0 )=0
d 2 z=z '' xx dx 2 +2 z'' xy dxdy +z'' yy dy 2 =edx 2 −edy 2
d ) u=f ( x,y,z )=xy + yz+zx
u ' x = y +z;u '' xx=0 ; u' y =x +z;u '' yy =0 ; u' z = y+x ; u''zz =0
u '' xy =1 ; u'' yz =1 ; u'' xz =1
d 2 u=u ''xx dx 2 +u '' yy dy 2 +u '' zz dz 2 +2 u ''xy dxdy +2 u ''xz dxdz+2 u '' yz dydz =2 dxdy+2dxdz+2 dydz
4/ Vi phân toàn phần của hàm hai biến z sin x cos y là:
2 2
dz sin 2 x dx sin 2 y dy
A.
dz sin 2 x dx sin 2 y dy
B.
dz cos 2 x dx sin 2 y dy
C.
dz cos 2 x dx sin 2 y dy
D.
A. dz e dx e dy .
x y
B. dz e dx e dy .
y x
C. dz e dx e dy .
x y
D. dz e dx e dy .
y x
z sin xy . zxy .
8/ Cho hàm hai biến Tính
f
9/ Cho hàm f ( x, y ) 2 x e xy 2 x 1 . Tính y .
2 xy
f
2 x3e xy x
A. y .
f
2 x 2 ye xy x
B. y .
f
4 xye xy x
C. y .
f
4 xe xy x
D. y .
e xy f
f ( x, y ) y (1,1)
10/ Cho x y Tính y .
f e
(1,1)
A. y 4.
f
(1,1) e
B. y .
f e
(1,1)
C. y 2.
f e
(1,1)
D. y 3.
Đạo hàm riêng đối với hàm hợp, hàm ẩn
u u x, y v v x , y
1/ Cho hàm z ue trong đó . Đạo hàm riêng z x được tính theo
v
,
công thức nào sau đây:
A. z x e u x ue vx
v v
v
B. z x ue u x e vx
v
v
C. z x vx e u x
v
D. z x u x e vx
2/ Hàm ẩn y y ( x ) xác định từ phương trình xe ye e 0 có:
y x xy
xe xy xe x e y
y ( x )
A. ye y e x ye xy
xe y e x xe xy
y ( x )
B. ye xy ye x e y
ye xy ye x e y
y( x )
C. xe y e x xe xy
ye xy ye x e y
y ( x )
D. ye y e x ye xy
3/ Hàm ẩn z z( x, y) xác định từ phương trình e xyz 0 có các đạo hàm riêng:
z
yz xz
zx , zy z .
A. e xy
z
e xy
yz xz
zx , zy z .
B. e xy
z
e xy
yz xz
zx , zy .
C. xy e z
xy e z
z z
zx , zy .
D. x ( z 1) y ( z 1)
2x 2 2 y2
dz dx+ dy
3 x3 y3 3 x3 y 3
A.
3x 2 3y2
dz dx+ dy
2 x3 y3 2 x3 y3
B.
3x 2 3y2
dz dx+ dy
2( x3 y3 ) 2 2( x3 y 3 )2
C.
3x 2 3 y2
dz dx - dy
2 x3 y 3 2 x3 y 3
D.
5/ Cho các hàm: u r 2 s 2 , r y x cos z , s x y sin z. Giá trị của đạo hàm
u
riêng x tại x=1, y=2, z= 0 là:
4
A. 10
3
B. 10
1
C. 10
2
D. 10 .
3 2 z , z
6/ Cho hàm số z z ( x, y ) xác định từ phương trình z 4 xz y 4 0 . Tính x y tại
M 0 (1, 2, 2) .
1
zx 1, z y
A. 2.
z x 0, z y 1
B. .
zx 0, zy 1
C. .
1
zx , zy 1
D. 2 .
y
f x f (u , v) u 2 sin v, u x 2 y 2 , v
7/ Tính , biết x.
yu 2
f x 4 xu sin v cos v
A. x2 .
yu 2
f x xu sin v cos v
B. x2 .
yu 2
f x 4 xu sin v cos v
C. x2 .
D. f x 2u sin v u cos v .
2
sin( x y ) e y
y '( x)
A. sin( x y ) xe y .
sin( x y ) e y
y '( x)
B. sin( x y ) xe y .
sin( x y ) e y
y '( x)
C. sin( x y ) xe y .
sin( x y ) e y
y '( x)
D. sin( x y ) xe y .
Cực trị tự do
1/ Cho hàm hai biến z x 4 x 4 y 4 y 4. Khẳng định nào sau đây đúng:
2 2
1
M 2;
A. z đạt cực đại tại 2 .
1
M 2;
B. z đạt cực tiểu tại 2
2/ Cho hàm hai biến z x 4 x 4 y 8 y 3. Khẳng định nào sau đây đúng:
2 2
N (1,3)
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
5/ Cho hàm số z xe ye 2 và điểm M(-1,-1). Khẳng định nào sau đây đúng?
y x
6/ Cho hàm z = x4 - 8x2 +y2 + 5. Và các điểm I(0,0), J(2,0), K(-2,0), L(1,1). Khẳng định
nào sau đây đúng?
8/ Xét hàm số
f ( x, y ) x 2 xy y 2 x y 5 . Khẳng định nào sau đây đúng?
y z 1
f ( x, y, z ) x
9/ Xét hàm số x y z . Điểm dừng của hàm số này là những điểm
nào trong các điểm sau: M(0;0;0), N(1;1;1), P(-1; 1; -1), Q(1; -1; 1)?
A. Cả 4 điểm.
B. P và Q.
C. N và P.
D. M, N và P.
10/ Xét hàm số z = x2 – y4 - 2x + 32y. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. z đạt cực đại tại A(1;0) và đạt cực tiểu tại B (1;2) .
B. z đạt cực tiểu tại A(1;0) và đạt cực đại tại B (1;2) .
A. z đạt cực tiểu tại A(1; 3) và đạt cực đại tại B (3;5) .
B. z đạt cực đại tại A(1; 3) và đạt cực tiểu tại B (3;5) .
4/ Tìm cực trị của hàm hàm z = x2(y+1) - 3x + 2 thỏa điều kiện x + y + 1 =0.
1 1
,
B. z đạt cực đại tại 2 2 .
1 1
,
C. z đạt cực tiểu tại 2 2 .
1 1
,
D. z đạt cực tiểu tại 2 2 .
D 0;1 0;1
1/ Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm z x 2 y 3 trên tập .
A. Giá trị lớn nhất của z là 5 và nhỏ nhất là 2.
2 2
2/Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm z x y trong miền 1 x 1 ,
1 y 1 .
A. m=-1, M=0.
B. m=-1, M=1.
C. m=0, M=1
D. m=-1, M=1.
2
3/ Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm z x 2 x 2 y 4 trong miền
2 x 1 , 1 y 1 .
A. M=9, m=1.
B. M=8, m=-1.
C. M=10, m=2.
D. M=12, m=-2.
2 2
4/ Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm z 2 x y - 2 trên
D 0,1 1, -2
.
A. M=1, m=0.
B. M=5, m=-3.
C. M=3, m=-2
D. M=4, m=-2.
2 2 2 2
5/ Tìm giá trị lớn nhất M và giá trị nhỏ nhất m của hàm z x y trên D : x y 4 .
A. M=4, m=0.
B. M=4, m=-2.
C. M=2, m=-2.
D. M=4, m=-4.
1/ Một công ty sản xuất 2 loại hàng. Biết đơn giá bán 2 loại hàng trên là p1=12 , p2=18. Và
hàm tổng chi phí là
2 2
C(q1,q2) = C = q1 + q q + q2 +3 q + 6 q + 4
1 2 1 2
Tìm mức số lượng 2 loại sản phẩm trên để công ty có lợi nhuận tối đa.
Đáp án:
Π=R−C
Trong đó R=12 q + 18 q
1 2
2 2
C= q 1 + q q + q 2 + 3 q +6 q +4
1 2 1 2
2/ Một công ty sản xuất độc quyền 2 loại sản phẩm có hàm cầu và hàm tổng chi phí là:
1
q1=qd1= 70-p1+p2; q2=qd2=80+ 2 p1-p2
2 2
C= q 1 + q q + q 2 + 76 q +14 q +3
1 2 1 2
1. Tìm mức số lượng q1,q2 để công ty đạt lợi nhuận lớn nhất
2. Tìm mức số lượng để công ty đạt lợi nhuận lớn nhất với điều kiện q1+q2=40.
Đáp án: