You are on page 1of 4

[SKG – P20S]

[Technical Data]

SAO KIM GENERATOR – PRODUCTS 2019


[Máy phát điện đồng bộ xoay chiều ba pha]
[Tự động kích từ bằng AVR]
[Không chổi than, tự động điều chỉnh điện áp theo phụ tải]
PERKINS POWER SYSTEM
www.sakigen.vn

SKG - P20S
VOLTAGE 230/400 V-AC
FREQENCY 50 HZ
SPEED 1500 R.P.M
OUTPUT 3P– 4W

CÔNG SUẤT – ĐIỆN ÁP – TẦN SỐ CẤU HÌNH TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN


Tần số/ Điện áp* Định mức* Dự phòng* Hãng động cơ/ Model: Perkins/ 404A-22G1
50Hz – 230/400V 20 kVA 22 kVA Xuất xứ: Anh Quốc
- - Hãng đầu phát/ Model: Leroy Somer/ LSA40 M5
Hệ số công suất: cosØ = 0.8 Xuất xứ: Pháp
Bảng điều khiển/ Model: DSE 7320 MKII
Máy phát điện đồng bộ xoay chiều, ba pha, tự động
Xuất xứ: Anh Quốc
kích từ bằng AVR, không chổi than, tự động điều
Khung vỏ/ Model: Sakigen/MQ20
chỉnh điện áp theo phụ tải.
Độ ồn: @A7m ≤ 68dB
Thiết bị đóng cắt, bảo vệ: MCCB
Đáp ứng tiêu chuẩn NEMA và chuẩn ISO 8528-3 về Tần số: 50Hz
tổng méo hài (THD) và chất lượng điện áp máy phát Tốc độ vòng quay: 1500 r.p.m
điện <5% Nhiên liệu: Diesel
Dung tích bình nhiên liệu: ≥60 Lít
Tổ máy phát điện Sakigen hoạt động liên tục không 50% 2.9 lít
giới hạn số giờ hoạt động trong một năm. 75% 3.6 lít
Mức tiêu hao nhiên liệu:
100% 4.8 lít
Được phép quá tải 110% trong 2h và không lặp lại 110% 5.1 lít
trong khoảng 12 giờ. 50% Không giới hạn
Hệ thống khởi động: Bằng tay/ tự động 75% Không giới hạn
Khả năng hoạt động liên
Tại chỗ hoặc từ xa 80% ≤120h
tục:
Dài (L) Rộng(W) Cao (H) 100% Giới hạn 14h
Kích thước: 1800 750 1000 110% Giới hạn 2h
± 3 mm ( đơn vị đo: mm) Pha1 100% 50% 0%
Môi trường làm việc: -25 ~ 70⁰C Khả năng chạy lệch tải Pha2 50% 100% 100%
theo thời gian: Pha3 50% 100% 0%
Thời gian ≥5h ≥5h >12h
Sai số
Độ sai lệch điện áp và tần
Điện áp < 5% < 5% < 5%
số khi mang tải lệch pha:
Tần số < 5% < 5% < 5%
Thời gian ổn định điện áp: Giây ≤5s ≤5s ≤5s
Khả năng ổn định tải khi tăng tải đột ngột
Khả năng ổn định tải: 0% ~ 50% 0% ~ 100%
Độ ổn định điện áp: Sai số: <4% Sai số: <4.5%
Màu sơn: Màu sơn quân đội Thời gian ổn định: ≤5s ≤5s
Có vỏ Không vỏ
Tổng trọng lượng:
650 kg 490 kg Không tải 3.2%

Làm mát bằng nước và két nước kết 50% tải 3.5%
Tổng méo hài THD:
Hệ thống làm mát: hơp quạt gió giải nhiệt đầu trục và
dầu bôi trơn cưỡng bức.
100% tải 3.8%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ
Tên hãng sản xuất: Perkins 50% 2.9 lít
Nước sản xuất: Anh quốc
75% 3.6 lít
Model: 404A-22G1 Mức tiêu hao nhiên liệu:
Năm sản xuất: 2021 100% 4.8 lít
Nhiên liệu sử dụng DIESEL 110% 5.1 lít
Định mức Dự phòng
Công suất
20 kVA 22.1kVA Bơm cơ khí gắn liền máy,
Kiểu bơm nhiên liệu:
Kiểu động cơ: 4 kỳ vận hành bằng trục cam
Số xy lanh: 4
Kiểu xếp xy lanh Thẳng hàng Bơm phụ: Có bơm phụ bằng tay.
Thể tích xy lanh: 2.216 lít
Tỉ số nén: 23.3 : 1 Lọc nhớt
Độ nghiêng đột ngột: 35⁰ Hệ thống lọc: Lọc nhiên liệu
Tốc độ động cơ: 1500 r.p.m Lọc gió
Tổng dung tích dầu bôi trơn: 10.6 lít Dạng Filter gắn trên gá bằng hợp kim nhôm
Hệ thống giải nhiệt: Nước làm mát CẢM BIẾN ĐO TRÊN MÁY PHÁT ĐIỆN
Dung tích nước làm mát: 7,0 lít Cảm biến nhiệt độ nước làm mát: VDO
Hệ thống khởi động: Động cơ điện 12VDC Cảm biến mức dầu nhiên liệu: GENPARTS
Ắc quy khởi động: Kín khí – 12V - 45Ah Cảm biến áp suất nhớt: VDO
Kích thước: 946 x 497 x 840 Cảm biến dòng điện (CT/Ti): GENPARTS
Trọng lượng: 242 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT ĐIỆN THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐIỀU KHIỂN
Tên hãng sản xuất: Leroy Somer Tên hãng sản xuất: DEEP SEA
Model: TAL 040F Model: DSE 7320 MKII
Nước sản xuất: Pháp Nước sản xuất: Anh Quốc
Năm sản xuất: 2021 Năm sản xuất: 2020
Công nghệ kích từ: SHUNT Kiểu hiển thị: LCD Graphic
Kiểu kích từ: Không chổi than Điện áp làm việc: 7 ~ 32 VDC
Tự động điều chỉnh điện áp: AVR Điện áp nhận biết: 0 ~ 300 VAC
Cấp cách điện: Class H Điều khiển kỹ thuật số
Cấp bảo vệ: IP 23 Sấy nóng trước và trong khi
Hệ thống điều khiển:
Lưu lượng gió: 0.06 m3/s khởi động.
Định mức Dự phòng Dừng khẩn cấp.
Công suất: Khởi động tại chỗ hoặc từ xa.
20 kVA 22 kVA
Dừng máy, khởi động bằng tay, không hạn chế thời gian và số lần
3 pha/ 4 dây nhấn khởi động.
Số pha / số cực:
3P + 1N Giám sát, truyền thông Thời gian vận hành máy.
Tần số: 50 Hz ±0.5% MODBUS RTU theo Tốc độ, áp suất nhớt
Điện áp đầu ra: 220/380 ±5% Tính năng: chuẩn RS485 cách ly, V, A, Hz, kVA, kW, kVar
Hệ số công suất: Cos Ø = 0.8 đo lường, hiển thị: Mức nhiên liệu, nhiệt độ,..
Hiệu suất: > 92% * Mất nguồn điều khiển.
Tổng méo hài [THD]: ~ 3.8% * Dòng tải quá cao.
Kích thước: 473 x 349 x 393 * Điện áp AC cao/thấp.
Trọng lượng: 92 Kg * Áp suất dầu nhớt cao/thấp.
Bảo vệ:
HỆ THỐNG ĐIỆN - KHUNG VỎ * Khởi động lỗi.
Kích thước: (mm) 1800 x 750 x 1000 * Tốc độ, tần số quá thấp/cao
Độ ồn: ≤ 68 dB * Ngắn mạch.
Độ rộng cánh cửa : 420 mm * Nhiệt độ nước làm mát cao.
Hướng gió, khí thải: Dọc theo máy Cấp bảo vệ: IP 55
Hướng cửa điều khiển: Bên trái máy Bảo vệ xung điện áp cao: 6kV/1,2/50 ʯs
Ăc quy: 45Ah Kích thước:
- Chống ồn,
- Kết cấu vững chắc, chân máy có khả năng gắn kết với bề
TỦ CHUYỂN NGUỒN – ATS (Option)
mặt. sàn, thích hợp di chuyển và vận hành ngoài trời. - Tự động chuyển đổi nguồn điện Lưới/ Máy phát
- MCCB bảo vệ đầu ra chính. - Dòng điện dịnh mức 65 Ampe
- Chuyển mạch bằng bộ ATS chuyên dụng không sử dụng Contactor

You might also like