Professional Documents
Culture Documents
Catalog - SKG-P20S
Catalog - SKG-P20S
[Technical Data]
SKG - P20S
VOLTAGE 230/400 V-AC
FREQENCY 50 HZ
SPEED 1500 R.P.M
OUTPUT 3P– 4W
Làm mát bằng nước và két nước kết 50% tải 3.5%
Tổng méo hài THD:
Hệ thống làm mát: hơp quạt gió giải nhiệt đầu trục và
dầu bôi trơn cưỡng bức.
100% tải 3.8%
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐỘNG CƠ
Tên hãng sản xuất: Perkins 50% 2.9 lít
Nước sản xuất: Anh quốc
75% 3.6 lít
Model: 404A-22G1 Mức tiêu hao nhiên liệu:
Năm sản xuất: 2021 100% 4.8 lít
Nhiên liệu sử dụng DIESEL 110% 5.1 lít
Định mức Dự phòng
Công suất
20 kVA 22.1kVA Bơm cơ khí gắn liền máy,
Kiểu bơm nhiên liệu:
Kiểu động cơ: 4 kỳ vận hành bằng trục cam
Số xy lanh: 4
Kiểu xếp xy lanh Thẳng hàng Bơm phụ: Có bơm phụ bằng tay.
Thể tích xy lanh: 2.216 lít
Tỉ số nén: 23.3 : 1 Lọc nhớt
Độ nghiêng đột ngột: 35⁰ Hệ thống lọc: Lọc nhiên liệu
Tốc độ động cơ: 1500 r.p.m Lọc gió
Tổng dung tích dầu bôi trơn: 10.6 lít Dạng Filter gắn trên gá bằng hợp kim nhôm
Hệ thống giải nhiệt: Nước làm mát CẢM BIẾN ĐO TRÊN MÁY PHÁT ĐIỆN
Dung tích nước làm mát: 7,0 lít Cảm biến nhiệt độ nước làm mát: VDO
Hệ thống khởi động: Động cơ điện 12VDC Cảm biến mức dầu nhiên liệu: GENPARTS
Ắc quy khởi động: Kín khí – 12V - 45Ah Cảm biến áp suất nhớt: VDO
Kích thước: 946 x 497 x 840 Cảm biến dòng điện (CT/Ti): GENPARTS
Trọng lượng: 242 Kg
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐẦU PHÁT ĐIỆN THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ ĐIỀU KHIỂN
Tên hãng sản xuất: Leroy Somer Tên hãng sản xuất: DEEP SEA
Model: TAL 040F Model: DSE 7320 MKII
Nước sản xuất: Pháp Nước sản xuất: Anh Quốc
Năm sản xuất: 2021 Năm sản xuất: 2020
Công nghệ kích từ: SHUNT Kiểu hiển thị: LCD Graphic
Kiểu kích từ: Không chổi than Điện áp làm việc: 7 ~ 32 VDC
Tự động điều chỉnh điện áp: AVR Điện áp nhận biết: 0 ~ 300 VAC
Cấp cách điện: Class H Điều khiển kỹ thuật số
Cấp bảo vệ: IP 23 Sấy nóng trước và trong khi
Hệ thống điều khiển:
Lưu lượng gió: 0.06 m3/s khởi động.
Định mức Dự phòng Dừng khẩn cấp.
Công suất: Khởi động tại chỗ hoặc từ xa.
20 kVA 22 kVA
Dừng máy, khởi động bằng tay, không hạn chế thời gian và số lần
3 pha/ 4 dây nhấn khởi động.
Số pha / số cực:
3P + 1N Giám sát, truyền thông Thời gian vận hành máy.
Tần số: 50 Hz ±0.5% MODBUS RTU theo Tốc độ, áp suất nhớt
Điện áp đầu ra: 220/380 ±5% Tính năng: chuẩn RS485 cách ly, V, A, Hz, kVA, kW, kVar
Hệ số công suất: Cos Ø = 0.8 đo lường, hiển thị: Mức nhiên liệu, nhiệt độ,..
Hiệu suất: > 92% * Mất nguồn điều khiển.
Tổng méo hài [THD]: ~ 3.8% * Dòng tải quá cao.
Kích thước: 473 x 349 x 393 * Điện áp AC cao/thấp.
Trọng lượng: 92 Kg * Áp suất dầu nhớt cao/thấp.
Bảo vệ:
HỆ THỐNG ĐIỆN - KHUNG VỎ * Khởi động lỗi.
Kích thước: (mm) 1800 x 750 x 1000 * Tốc độ, tần số quá thấp/cao
Độ ồn: ≤ 68 dB * Ngắn mạch.
Độ rộng cánh cửa : 420 mm * Nhiệt độ nước làm mát cao.
Hướng gió, khí thải: Dọc theo máy Cấp bảo vệ: IP 55
Hướng cửa điều khiển: Bên trái máy Bảo vệ xung điện áp cao: 6kV/1,2/50 ʯs
Ăc quy: 45Ah Kích thước:
- Chống ồn,
- Kết cấu vững chắc, chân máy có khả năng gắn kết với bề
TỦ CHUYỂN NGUỒN – ATS (Option)
mặt. sàn, thích hợp di chuyển và vận hành ngoài trời. - Tự động chuyển đổi nguồn điện Lưới/ Máy phát
- MCCB bảo vệ đầu ra chính. - Dòng điện dịnh mức 65 Ampe
- Chuyển mạch bằng bộ ATS chuyên dụng không sử dụng Contactor