You are on page 1of 6

Trình mẫu nằm tại Page 1, 2, 11,

12, 18
DAY DII~N DAN DUNG BUILDING WIRES
oay don; Mi cac loili' sa d~ng cho cac h¢ th6ng di¢n dan dvng. Flexible cords, PVC insulated wires used for civil electrical systems.
• C~p di¢n ap: Mn va bang 450/750 V Rated voltages: up to and including 450/750 V
S616i: 1, 2 Number of cores: 1, 2
Ru(it dan: Dong mem Conductor: Annealed copper
+ C~p 1: 1 soi don + Class 1: Solid conductors
+ C~p 2: Ru¢t xoan dang tam + Class 2: Stranded circular
+ C~p 5: Ru(it d~n m<!m + Class 5: Flexible conductors
M~t cat danh dJnh: 0,5 7 10 mm' Nominal area: 0.5 ~ 10 mni
each dien: PVC Insulation: PVC
V6: Pvc' (ncu c6) Sheath: PVC (if any)
Ticu chuan: TCVN 6610/IEC 60227; TCVN 6612/IEC 60228; Standards: TCVN 6610/IEC 60227; TCVN 6612/IEC 60228;
BS EN 50525; TCCS 1OA, 108, 1OC - CADIVI 8S EN 50525; TCCS lOA, 108, IOC - CAOIVI

DAYTRAN BARE CONDUCTORS


Dung cho duong day truy<!n tai trcn kh6ng, day noi dat, Used for overhead transmission fines, grounding,
day chang, day chong set supporting systems.
Day dong tran xoan (C): StrJnded copper conductors (C):
Mat cat danh dmh Mn 1.000 mm' Nom1nal area up to 1, 000 mni
otiy nh6m tran ·xoan (A): Stranded aluminium conductors (A):
M~t cat danh dmh Mn 1.000 mm' Nom1nal area up to 1,000 mni
Day thcp Iran xoan (GSW, GSW/G, Hz, TK): Ground steel wire (GS~ GSW/G, Hz, TK}:
M~t cat danh dJnh den 800 mm' Nominal area up to 800 mni
Day nh6m loi thep (ACSR (As, Ac), ACSR/MZ, LZ, HZ, Aluminium conductors steel reinforced {ACSR (As, Ac),
ACKP): M~t cat danh d!nh W 10/1,8 - 1.250/ 101,8 mm' ACSR/Mz, lz, Hz, ACKP}: Nominal area from
(m~t cat phan nhomjm~t cat phan thcp). 10/1.8- 1,250/101.8 mni (Aiuminumjsteel)
Tieu chuan: TCVN 6483/IEC 61089; TCVN 5064; TCVN 8090; Standards: TCVN 6483/!EC 61089; TCVN 5064; TCVN 8090; ASTM
ASTM 8231, 8232; BS EN 50182; BS EN 50183 8231, 8232; 8S EN 50182; 8S EN 50183

DAY vA cAP DII~N LUC HA THE LOW VOLTAGE POWER CABLES


Dung cho h¢ thong philn phoi di¢n h\l the. For low voltage power distribution systems.
· C~p di¢n ap: Mn va bang 0,6/1 kv Rated voltages: up to and including 0.6/1 kV
56 16i: 1, 2, 3, 4, 3+1 Number of cores: 1, 2, 3, 4, 3 +1
Ru(it qan: Dong/ nhom Conductor: Copper/aluminum
M~t cat danh d!nh: 1,5 7 800 mm' Nominal area: 1.5 ~ 800 mmL
Cach di¢n: PVC/XLPE Insulation: PVC/XlPE
Giap bao v~: KhOng c6jc6 giap bao v~ Amouring: Unamouredjamoured
(DATA, DSTA, AWA ho~c SWA) (DATA, OSTA, AWA or SWA)
V6: Khong c6/c6 v6 (PVC/HDPE/PE) Sheath: Unsheathed/sheathed {PVC/HOPE/PE}
• C~p Ch!U nhi~t: 70 °C (PVC)/90 °C (XLPE) Maximum operating temperature: 70 °C (PVC}/90 °C{XlPE}
Ti~u chu!ln: TCVN 5935-1/IEC 60502-1; Standards: TCVN 5935-1/IEC 60502-1;
TCVN 6612/IEC 60228; )IS C3605 TCVN 6612/IEC 60228;}/S C3605

cAP DIEN LUc HA THE- RUOT DAN RE auAT LOW VOLTAGE POWER CABLES-SECTOR CONDUCTORS
Dung cho h¢ ihon~J phan phoi -di¢n hi! the. . For low voltage power distribution systems.
• C~p di¢n ap: dt:'n va bang 0,6/1 kV Rated voltages: up to and including 0.6/1 kV
s6 loi: 2, 3, 4 Number of cores: 2, 3, 4
Ru¢tdfin:Dongjnh6m Conductor: Copper/aluminum
M~t cat danh d!nh: 35 + 400 mm' Nominal area: 35 • 400 mni
Cach di¢n: PVC/XLPE Insulation: PVC/XlPE
Gi<1p bao vt;: Kh6ng c6/c6 giap bao v¢ Amouring: Unamouredjamoured
(DATA, DSTA, AWA ho~c SWA) (DATA, OSTA, AWA or SWA}
V6: PVC/HOPE SheJth: PVC/HOPE
G}p chJU nhi¢1: 70 °( (PVC)/90 °( (XLPE) Maximum operating temperature: 70 °( (PVC}/90 °( (XLPE)
Titu chuan: TCVN 5935-1/IEC 60502-1; TCVN 6612/IEC 60228 Standards: TCVN 5935-1/IEC 60502-1; TCVN 6612/IEC 60228

CAP DII~N LUC CHAM CHAY, CHONG CHAY HA THE, FLAME RETARDANT, FIRE RESISTANT, LOW SMOKE,
iT KHDI: KHDNG HALOGEN . HALOGEN FREE {LSHFJ, LOW VOLTAGE POWER CABLES
Dung cho h~ thong phan phqi di~n hi! th~, c6 d(J kh<lng mai mon cao. For low voltage power distribution systems, highly abrasion resistant.
• Gip di~n <lp: Mn vll bang 0,6/1 kv Rated voltages: up to and including 0.6/1 kV
Soloi: 1, 2, 3, 4, 3+1 • Ru(it dfin: Dang m(!m Number of cores: 1, 2, 3, 4, 3+ 1 • Conductor: Annealed copper
V\lt li¢u chong chay (dung cho cap ch6ng chay): bang mica Fire barrier material for fire resistant cables: Mica tapes
M~t cat danh d!nh: 1,5 7 800 mm' • Cach di¢n: PVC/XLPE Nominal area: 1.5 ~ 800 mni • Insulation: PVC/XLPE
Gijp bao v¢: Kh6ng c6jc6 gi<ip bao v¢ (DATA, DSTA, AWA ho\1( SWA) Armouring: Unarmouredjarmoured (DATA, OSTA, AWA or SWA}
V6: FR-PVC/nht)a LSHF Sheath: Flame retardant PVC/lSHF compound
C~p Ch!U nhi¢1: 70 ' C (PVC)/90 "C (XLPE) Maximum operating temperature: 10 ° ( {PVC}/90 ° ( (XlPE)
Chong chay: Duy trl dong di¢n CI950°C trong 3 gicr (cat Fire resistant: Keep on working at 9500C within 3 hours (cat.
CBS 6387). C8S6387)
ch~m chay: chong ch<ly lana 750°C trong 20 phut (cat c Flame retardant: Avoid fire spreading at 7500C within 20
IEC 60332-3-24) minutes (cat. C IEC 60332-3-24).
Ticu chuan: TCVN 5935-1/IEC 60502-1; TCVN 6612/IEC 60228; Standards: TCVN 5935-1/IEC60502-1; TCVN 6612/IEC 60228; IEC
IEC60331-21; IEC 60332-1,3; BS 4066-1,3; BS 6387 60331-27; IEC60332-1,3; 85 4066-7,3; 85 6387

CAP DIEN LUC TRUNG THE MEDIUM VOLTAGE POWER CABLES


Dung cho h¢ ihong phan phoi di¢n trung the lap d~t theo For medium voltage power distributiOn systems (overhead
ki~u treo ho~c ngam. or underground).
Gip di¢n ap: Mn 40,5 kV Rated voltages: up to 40.5 kV
so loi: 1, 3 Number of cores: 1, 3
Ru(it qan: Dong/ nhom/nhom loi thep Conductor: Copper/aluminum/ aluminum steel reinforced
M~t cat danh d!nh: 25 ~ 630 mm' Nominal area: 25 ~ 630 mni
each di~n: XLPE Insulation: XlPE
Mim ch~n kim loiJi (n6u c6): Bang dong ho~c sgi dong Metallic screen (if any): Copper tape or copper wire
ket hgp bang dong and tape
Giap bao v¢: Kh{)ng c6jc6 gi<ip bao v¢ Amouring: unamouredjamoured
(DATA, DSTA, AWA ho~c SWA) (DATA, OSTA, AWA or SWA)
V6: PVC/HOPE Sheath: PVC/HOPE
G}p chJU nhi¢1: 90 °( Maximum operating temperature: 90 °(
Chong tham: Khong c6/c6 chong tham water block: Withoutjwith water blocking compound
Tieu chuan: TCVN 5935-2/IEC 60502-2; TCVN 6612/IEC 60228 Standards: TCVN 5935-2/IEC 60502-2; TCVN 6612/IEC 60228

CADIV Dan di~n tot - each di~n an toan - Tiet ki~m di~n Great electrical conductivity- Safe electrical insulation-Saving electrical power
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
Vietnam Electric Cable Corporation
Trụ sở: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1, TP.HCM, Việt Nam
Tel: (84.28) 3829 2971 - 3829 2972 | Fax: (84.28) 3829 9437
Website: www.cadivi.vn | Email: cadivi@cadivi.vn No. 04-10

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC


PVC Insulated Cables

Phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia:


QCVN 4:2009/BKHCN VÀ SỬA ĐỔI 1:2016 QCVN 4:2009/BKHCN

01 TỔNG QUAN GENERAL SCOPE


• Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không • PVC insulated cables (with or without outer sheath) are
có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng. used for indoor electrical appliances.
• Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò • The cables are designed to pass through fixed, heavy-duty,
rỉ...) tại các vị trí: anti-leakage conduits at:
* Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn. * Fixed on/in the walls, ceillings or floors.
* Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn. * Embedded in the walls, ceillings or floors.
* Hoặc chôn trong đất. * And buried underground.
02 TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG APPLIED STANDARDS
• TCVN 6610-3 / IEC 60227-3 • TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
• TCVN 6610-5 / IEC 60227-5 • TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
• TCVN 6612 / IEC 60228 • TCVN 6612 / IEC 60228
• JIS C 3307; JIS C 3102 • JIS C 3307; JIS C 3102
• AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125 • AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

03 CẤU TRÚC CONSTRUCTION


STT Tên gọi - Type Ký hiệu - Code Hình vẽ minh họa - Illustration
Ruột dẫn
Dây đơn cứng ruột đồng Conductor
1 VC
Solid wire Cách điện PVC
PVC Insulation

Ruột dẫn
Dây đơn mềm Conductor
2 VCm
Flexible wire Cách điện PVC
PVC Insulation

Ruột dẫn
Dây đôi mềm dẹt Conductor
3 VCmd
Twin flat flexible wire Cách điện PVC
PVC Insulation

Ruột dẫn - Conductor


Dây đôi mềm ovan
4
Oval flat flexible wire
VCmo Cách điện PVC - PVC Insulation
Vỏ PVC - PVC Sheath

Dây đôi mềm tròn Ruột dẫn - Conductor


5 VCmt Cách điện PVC - PVC Insulation
Round flexible wire
Vỏ PVC - PVC Sheath

Ruột dẫn
Cáp điện lực hạ thế Conductor
6 CV
LV power cable Cách điện PVC
PVC Insulation
1

Dẫn điện tốt - Cách điện an toàn - Tiết kiệm điện Great electrical conductivity – Safe electrical insulation – Saving electrical power
04 ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT TECHNICAL CHARACTERISTICS
• Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là • Maximum conductor temperature for normal operation is
70 OC. 70 OC.
• Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn • Maximum conductor temperature for short-circuit
mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC. (5 s maximum duration) is 160 OC.

4.1 Đặc tính kỹ thuật của dây VC Technical characteristics of VC

Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách Đường kính Khối lượng dây Điện áp Tiêu chuẩn
điện danh tổng gần đúng(*) danh định áp dụng
Tiết diện Kết Điện trở DC tối nghĩa gần đúng(*) Approx. Applied
danh nghĩa cấu đa ở 20 0C Nominal Approx. mass Rated voltage standard
Nominal Structure Max. DC resis- thickness of overall diameter
area tance at 20 0C insulation

mm2 N0/mm �/km mm mm kg/km

0,5 1/0,80 36,0 0,6 2,0 8


0,75 1/0,97 24,5 0,6 2,2 11 300/500 V
1 1/1,13 18,1 0,6 2,3 14
1,5 1/1,38 12,1 0,7 2,8 20 TCVN 6610-3
2,5 1/1,77 7,41 0,8 3,4 31 /IEC 60227-3

4 1/2,24 4,61 0,8 3,8 46 450/750 V


6 1/2,74 3,08 0,8 4,3 66
10 1/3,56 1,83 1,0 5,6 110
2 1/1,60 8,92 0,8 3,2 27
3 1/2,00 5,65 0,8 3,6 38 600 V JIS C 3307
8 1/3,20 2,21 1,2 5,6 96

4.2 Đặc tính kỹ thuật của dây VCm Technical characteristics of VCm

Ruột dẫn - Conductor Chiều dày cách Đường kính Khối lượng dây Điện áp Tiêu chuẩn
điện danh tổng gần đúng(*) danh định áp dụng
Tiết diện Kết Điện trở DC tối nghĩa gần đúng(*) Approx. Applied
danh nghĩa cấu đa ở 20 0C Nominal Approx. mass Rated voltage standard
Nominal Structure Max. DC resis- thickness of overall diameter
area tance at 20 0C insulation

mm2 N0/mm �/km mm mm kg/km

0,5 16/0,20 39,0 0,6 2,1 9


0,75 24/0,20 26,0 0,6 2,3 12 300/500 V
1 32/0,20 19,5 0,6 2,5 15
TCVN 6610-3
1,5 30/0,25 13,3 0,7 3,0 21
/IEC 60227-3
2,5 50/0,25 7,98 0,8 3,6 33
450/750 V
4 56/0,30 4,95 0,8 4,2 49
6 84/0,30 3,30 0,8 4,8 71

*
( )
Giá trị tham khảo: để phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.
Reference value: for design purposes, transportation, storage products. Not for evaluating the quality of products.
Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.
2

Dẫn điện tốt - Cách điện an toàn - Tiết kiệm điện Great electrical conductivity – Safe electrical insulation – Saving electrical power
L

• TONGGUAN GENERAL SCOPE


Cap cxv dung cho h~ thong truyen tai CXV cables are used for power transmission
va phan phoi ai~n, cap ai~n ap 0,6/1 kV, and distribution system/ rated voltage 0.6/1 kl?
lap a~t co a1nh. fixed wiring.

• TIEU CHUAN AP Dl:JNG APPLIED STANDARDS


• TCVN 5935-1/ IEC 60502-1 TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
• TCVN 6612/ IEC 60228 TCVN 6612/ IEC 60228

,., .< -
NH}:\N BIET LOI IDENTIFICATION DF CORES
• Bang bang mau: • By color tapes:
+ cap 1 loi: Mau hJ nhien, khong bang mau. + Single core cable: Natural color, without tape.
+ Cap nhieu loi: Bang mau a6 - vang - xanh - + Multi-core cable: Red - yellow - blue -
khong bang mau. without tapes.
• Ho~c theo yeu cau khach hang. • Or by customers requirement.

• CAUTRUC CONSTRUCTION

Ru()t dan: Dong


Conductor: Copper
~~a------- each di~n: XLPE - - - - - - -

1 ~~~~~~~- Insulation: XLPE


Lap a()n: Dien day bang PP quan PET ho~c PVC
Filler: PP and PET tape wrapping or PVC
V6 bQc ben ngoai: PVC
Oversheath: PVC

• £l~CTiNH KYTHU~T TECHNICAL CHARACTERISTICS


• Cap ai~n ap U0/U: 0,6/1 kV. • Rated voltage U/U: 0.6/1 kV.
• Di~n ap thli: 3,5 kv/5 phut. • Test voltage: 3.5 kV/5 minutes.
• Nhi~t aO lam vi~c dai hc;m cho phep cua ruOt d~n • Maximum conductor temperature for
Ia 9o oc. normal operation is 90 °C.
• Nhi~t ao cl}c a9i cho phep cua ruOt d~n khi ngan • Maximum conductor temperature for short-circuit
m9ch trong thai gian khong qua 5 giay Ia 250 oc. (5 s maximum duration) is 250 °C.

CADIVI oan di~n tot - each di~n an toim - Tiet ki~m di~n

Great electrical conductivity- Safe electrical insulation -Saving electrical power
_j

• capCXV-1 den41oi CXV cable- 1 to 4 cores


·~db ChifuciAy Chifu clAy v6 clanh djnh Bllllng klnh t&ng pn dllnlf"l a:h4i luqng cap ~n cJUngPl
Conductor Qdll'lltn Nominal thickness ofsheath Approx. overall diamewr Approx. mass
Dltn tr6 DC clanh cJjnh
....
Tift
clifn
cJjnh
Kft
cfu
Dltmg ldnh
ruOt din
StrudUlf! glinHngPl
Approx.
t6ic1a
6200C
Max. DC
Nominal
thickness
of
insuldtion
1
L~i
Core
2
L6i
Core
J
L6i
4

Core
L6i
Core
1
L~i
Core
2
L6i
Core
J
L6i
Core
4
L6i
Core
1
l~i
Core
2
L6i
Core
J
L6i
Core
4
L6i
Core

Nomifld! conductor resistiHICf


diameter at zo•c
mm2 N°/mm mm 0/km mm mm mm mm mm mm mm mm mm kgfkm kgfkm kgfkm kgfkm
1,5 7/0,51 1,56 12,10 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 5,8 10,7 11,2 12,0 46 155 174 202
1,5 7/0,67 2,01 7,41 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,2 11,6 12,2 13,1 59 193 221 261
4 7/0,85 2,55 4,61 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 6,8 12,7 13,3 14,4 78 246 287 344
6 7/1,04 3,12 3,08 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 7,3 13,8 14,6 15,7 101 310 369 448
Ho6c/or CC
10 7/1,35 4,05 1,83 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 8,3 15,7 16,6 18,0 146 435 530 652
Ho6C/Or ((
16 (( 4,75 1,15 0,7 1,4 1,8 1,8 1,8 9,0 16,3 17,3 18,9 201 458 613 784
25 (( 6,0 0,727 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 10,6 19,6 20,8 22,9 302 683 926 1193
35 (( 7,1 0,524 0,9 1,4 1,8 1,8 1,8 11,7 21,8 23,2 25,5 398 896 1227 1589
50 (( 8,3 0,387 1,0 1,4 1,8 1,8 1,9 13,1 24,6 26,2 29,1 524 1173 1618 2116
70 (( 9,9 0,268 1,1 1,4 1,8 1,9 2,0 14,9 28,2 30,3 33,7 727 1620 2268 2971
95 (( 11,7 0,193 1,1 1,5 2,0 2,0 2,1 16,9 32,2 34,4 38,2 988 2200 3071 4029
120 (( 13,1 0,153 1,2 1,5 2,1 2,1 2,3 18,5 35,6 38,1 42,5 1227 2741 3837 5058
150 (( 14,7 0,124 1,4 1,6 2,2 2,3 2,4 20,7 39,8 42,8 48,0 1514 3379 4752 6246
185 (( 16,4 0,0991 1,6 1,6 2,3 2,4 2,6 22,8 44,2 47,9 53,4 1873 4192 5913 7788
240 (( 18,6 0,0754 1,7 1,7 2,5 2,6 2,8 25,4 49,8 53,5 59,6 2433 5439 7676 10112
300 (( 21,1 0,0601 1,8 1,8 2,7 2,8 3,0 28,3 55,6 69,8 66,6 3033 6787 9581 12621
400 (( 24,2 0,0470 2,0 1,9 2,9 3,1 3,3 32,0 63,0 68,3 76,0 3856 8641 12244 16119
500 (( 27,0 0,0366 2,2 2,0 35,4 4912
630 (( 30,8 0,0283 2,4 2,2 40,0 6328

• Cap CXV- 3 ph a + 1 trung tinh CXV cable- 3 phase + 1 neutral cores


Tift clltn L61 phe - Phi1Se conductor L61 trung Unll- Neutral conductor Chlfu clAy Dltmg 11161
clanh cJjnh ntt Kft Dltmg Chlf• clAy Blt-tra Tift Kft Dlfll•g Chlfu clAy Dltn tnt vaclanh klnh luqng
Nominal cfu ldnh ruOt cMhditn cfu ld•IIIIIOt each dit• D£ tiSi dinh tiJng cilp gdn
cit• D£t6i clifn
area clanh Structure din glin clanh CIJDh da cllnh Strvctvre din glin clanh dl•h Cia Nominal ~n c111nlf"l
cJdngl"l Nominal It 20 "C c1jnll ddngPl Nominal It 20 "C thickness ddngC*l Approx.
cJinh
Nominal Approx. thickness of Max. DC Nominal Approx. thidmess of Max. DC of sheath Approx. mass
area conductor insufiltion resistilf/re area conductor insulation resistance overall
diameteJ at zo•c dkune~ atzo•c diameter
mm' mm' N"/mm mm mm 0/km mm' N°/mm mm mm 0/km mm mm kg/km
3x4 + 1x2,5 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 2,5 7/0,67 2,01 0,7 7,41 1,8 14,0 323
3x6 + 1x4 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 4 7/0,85 2,55 0,7 4,61 1,8 15,4 422
3x10 + 1x6 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 6 7/1,04 3,12 0,7 3,08 1,8 17,4 601
HoilcforCC Ho6c/or CC
3x16 + 1x10 16 7/1,70 5,10 0,7 1,15 10 7/1,35 4,05 0,7 1,83 1,8 19,9 863
HC!iiC/OrCC Ho6C/Dr ((
3x25 + 1x16 25 (( 6,0 0,9 0,727 16 (( 4,75 0,7 1,15 1,8 21,9 1089
3x35 + 1x16 35 (( 7,1 0,9 0,514 16 (( 4,75 0,7 1,15 1,8 23,9 1384
3x35 + 1x25 35 (( 7.1 0,9 0,524 25 (( 6,0 0,9 0,727 1,8 24,9 1489
3XSO + 1x25 50 (( 8,3 1,0 0,387 25 cc 6,0 0,9 0,727 1,8 27,4 1866
3XSO + 1x35 50 (( 8,3 1,0 0,387 35 (( 7,1 0,9 0,524 1,8 28,1 1967
3x70 + 1x35 70 cc 9,9 1,1 0,268 35 (( 7,1 0,9 0,524 1,9 31,5 2612
3x70 + 1XSO 70 (( 9,9 1,1 0,268 50 (( 8,3 1,0 0,387 2,0 32,6 2757
3x95 + 1XSO 95 (( 11,7 1,1 0,193 50 cc 8,3 1,0 0,387 2,1 36,1 3550
3x95 + 1x70 95 (( 11,7 1,1 0,193 70 (( 9,9 1,1 0,268 2,1 37,1 3767
3x120 + 1x70 120 (( 13,1 1,2 0,153 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,2 40,3 4523
3x120 + 1x95 120 (( 13,1 1,2 0,153 95 (( 11,7 1,1 0,193 2,2 41,3 4788
3x150 + 1x70 150 (( 14,7 1,4 0,124 70 cc 9,9 1,1 0,268 2,3 44,1 5402
3x150 + 1x95 150 (( 14,7 1,4 0,114 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,4 45,8 5701
3x185 + 1x95 185 (( 16,4 1,6 0,0991 95 cc 11,7 1,1 0,193 2,5 49,8 6834
3X18S + 1X120 185 (( 16,4 1,6 0,0991 120 cc 13,1 1,2 0,153 2,5 50,8 7090
3x240 + 1x120 240 (( 18,6 1,7 0,0754 120 (( 13,1 1,2 0,153 2,7 55,5 8830
3x240 + 1x150 240 (( 18,6 1,7 0,0754 150 (( 14,7 1,4 0,124 2,7 56,7 9131
3x240 + 1x1 85 240 (( 18,6 1,7 0,0754 185 cc 16,4 1,6 0,0991 2,8 58,2 9539
3x300 + 1x1 50 300 (( 21,1 1,8 0,0601 150 (( 14,7 1,4 0,124 2,9 62,0 10999
3x300 + 1x1 85 300 (( 21,1 1,8 0,0601 185 (( 16,4 1,6 0,0991 2,9 63,3 11386
3x400 + 1x185 400 (( 24,2 2,0 0,047 185 (( 16,4 1,6 0,0991 3,1 70,4 13984
3x400 + 1x240 400 (( 24,2 2,0 0,047 1 40 cc 18,6 1,7 0,0754 3,2 72,1 14603

cc RuOt din trlm liGAn fp ciiJI - Circular Compacted Stranded Conductor C"l G~ trj tham kllao • Reference value
NgoAI ra CADIYI cong c6thi!' sAn xult cac 1~1 cap k116c c6 kft cfu v6 tll!u chuin theo yl!u cju k116ch h6ng.


CADIVI is also committed to providing customized cable solution to suit any customer standards and requirements.

CADIVI Din ditn tit • Cjch ditn an to~n - Ti(t kitm ditn Great electrical conductivity-sate electrical insulation -saving electrical power

You might also like