Professional Documents
Culture Documents
Đề số 9
Đề số 9
Câu 2. Với a, b là hai số dương tùy ý, giá trị của biểu thức P 3 ln a 2 ln b bằng
A. ln a 3 b 2 . B. ln 3a 2b .
C. ln a 3b 2 . D. ln 2a 3b .
Câu 3. Cho a là số thực dương khác 1 . Giá trị của biểu thức P loga 3 a . là
1 1 3 2
A. P . B. P . C. P . D. P .
3 6 2 3
e
1 e2 2 e2 1 e2 1
A. . B. . C. . D. .
2 2 4 4
3 1
Câu 5. Cho f 3x dx 3 . Giá trị của tích phân I f 9x dx bằng
0 0
A. 9 . B. 3 . C. 27 . D. 1 .
Câu 6. Diện tích hình phẳng được xác định bởi các đường y x 2 4 và y x 4 xác định
bởi công thức
2 1 1 2
A. x x 2 dx .
B. x 2 x dx .
C. x x 2 dx .
D. x 2 x dx .
0 0 0 0
Câu 7. Cho số phức z có điểm biểu diễn trong mặt phẳng Oxy là điểm M như hình vẽ.
y
M
2
4 O x
Câu 8. Cho số phức z thỏa mãn 1 2i z 3 4i . Tích phần thực và phần ảo của số phức z
A. P 1 . B. P 5 . C. P 5 . D. P 1 .
Câu 9. Gọi z1, z 2 là hai nghiệm của phương trình z 2 2z 5 0 . Giá trị của biểu thức
P z 1 z 2 là
A. 4 . B. 2 5 . C. 2 . D. 5 .
Câu 10. Một tổ gồm 4 học sinh nam, 3 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 học sinh đi làm trực
nhật. Tính xác suất để chọn được 3 bạn gồm cả nam và nữ?
6 1 4 5
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
a bi
Câu 11. Cho a, b thỏa mãn 3 2i . Giá trị của tích ab bằng
1i
A. 5 . B. 5 . C. 1 . D. 1 .
Câu 12. Vật thể nào sau đây không phải khối đa diện?
A. y 0 . B. x y z 0 . C. y z 1 0 . D. x z 0 .
Câu 14. Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.A ' B 'C ' D ' có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và
thể tích bằng 3a 3 . Tính chiều cao h của lăng trụ đã cho.
a
A. h a . B. h 3a . C. h 9a . D. h .
3
x 1t
Câu 15. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz . Cho đường thẳng d : y 2 3t ,(t ) . Một
z 5 t
vectơ chỉ phương của d là
A. u2 (1; 3; 1) . B. u 4 (1; 3; 1) .
C. u1 (1; 3;1) . D. u 3 (1;2;5) .
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2x 4y 6z 2 0 . Tâm
của mặt cầu S có tọa độ là
Câu 17. Cho hình trụ có độ dài đường sinh l 5 và bán kính đáy r 3 . Diện tích xung quanh
của hình trụ đã cho bằng
A. 30 . B. 15 . C. 5 . D. 24 .
Câu 18. Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1; 2;1 . Hình chiếu vuông góc của A trên trục
Oy có tọa độ là
A. 1; 0 ;1 .
B. 0; 2 ; 0 .
C. 0; 0 ;1 .
D. 1; 2 ; 0 .
ax b
Câu 19. Cho hàm số f (x ) có đồ thị như hình vẽ.
cx 1
y
3
2
O 1 x
Giá trị của biểu thức P a b c bằng
A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 4 .
3
Câu 20. Cho log3 5 a , khi đó log bằng
3
5
1 a a
A. . B. 1 2a . C. 1 . D. 1 .
2a 2 2
1
Câu 21. Nghiệm của phương trình 33x 6 là
27
1
A. x 3 . B. x 3 . C. x 9 . D. x .
9
2
Câu 22. Tìm tập xác định D của hàm số y 1 x 3 log2 x 1 .
C. D 1;1 . D. D 1;1 .
Câu 23. Tập tất cả các nghiệm của bất phương trình log 1 x 2 x 1 là
2
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 3 .
x 1 1
Câu 25. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là
x 2
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
x 2 3x
Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x trên đoạn 0;2 bằng
x 1
2
A. 0 . B. 9 . C. . D. 1 .
3
3x 3x
A. 3x log 3 C . B. 3x ln 3 C . C. C . D. C .
ln 3 log 3
3
1
Câu 29. Với biến đổi u ln x , tích phân x ln x dx trở thành
e
3 ln 3 e3 ln 3
1 1 1 1
A. du . B. du . C. du . D. du .
e
u 0
u 1
u 1
u
Câu 30. Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1;2 , f 2 1 và f 4 2021 . Giá trị của
2
A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Câu 32. Cấp số cộng un có số hạng đầu u1 3 , công sai d 5 , số hạng thứ tư là
A. u4 23 . B. u4 18 . C. u4 8 . D. u4 14 .
32a 3 8a 3
A. . B. 36a 3 . C. . D. 16a 2 .
3 3
Câu 34. Trong không gianOxyz , cho mặt phẳng P : x y 2z 3 0 . Khoảng cách từ
điểm M 0,1, 5 đến mặt phẳng P là
A. 6 . B. 3 . C. 3 . D. 6 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1,2, 3, B 2,1, 2 . Tọa độ điểm M thỏa mãn
MB 2MA là
Câu 36. Cho hình lăng trụ ABC .A ' B 'C ' có thể tích bằng 6a 3 . Trên cạnh CC ' lấy điểm M sao
cho CC ' 3CM . Thể tích khối chóp M .ABC bằng
A B
C
M
A B
C
a3 2a 3 4a 3
A. . B. a 3 . C. . D. .
3 3 3
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1,1, 2, B 2, 1, 3 . Phương trình đường thẳng
AB là
x 1 y 1 z 2 x 1 1y z 2
A. . B. .
3 2 1 1 2 1
x 3 y 2 z 1 x 1 y 1 z 2
C. . D. .
1 1 2 3 2 1
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.A B C D . Gọi M là trung điểm của AD và là góc
giữa hai mặt phẳng BMC và ABB A . Khẳng định nào dưới dây đúng?
3 4 1 2
A. cos . B. cos . C. cos . D. cos .
4 5 3 3
Câu 39. Trong không gian Oxyz , điểm thuộc Ox và cách đều hai điểm A4;2; 1 và B2;1;0 là
2
Câu 40. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z z z z z và z 2 là số thuần ảo.
A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4 .
Câu 41. Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng a . Gọi M , N lần lượt là trung
điểm của AB , CD . Khoảng cách d giữa hai đường thẳng MN và AC là
a 2 a 2 a
A. d . B. d a . C. d . D. d .
4 2 2
(m 1)x 4
Câu 42. Cho hàm số f (x ) ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên
x 2m
của m để hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; ?
A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 43. Cho phương trình log23 (9x ) (m 5) log 3 x 3m 10 0 . Số giá trị nguyên của
tham số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc 1; 81 là
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Câu 44. Cho hàm số f (x ) liên tục trên . Biết cos2 x là một nguyên hàm của hàm số f (x )e2x ,
họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f (x )e2x là
ax 1
Câu 45. Cho hàm số y với a,b, c có bảng biến thiên như hình vẽ.
bx c
Hỏi trong ba số a, b, c có bao nhiêu số dương?
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .
x 5 y z
Câu 46. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P ) : x z 1 0 và d : .
1 2 1
Gọi M là điểm luôn cách đường thẳng d bằng 1 và N là điểm di động trên mặt phẳng (P ) .
Giá trị nhỏ nhất của đoạn MN là
A. 3 2 1 . B. 3 2 1 . C. 2 . D. 1 .
Câu 47. Cho hàm số bậc ba f (x ) có đồ thị như hình vẽ.
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên x để ứng với mỗi x tồn tại đúng 8 giá trị nguyên của y thỏa
mãn bất phương trình e x (2x y ) y.e y (log2 y x ) .
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 50. Cho lăng trụ ABC .A B C có chiều cao bằng 6 và diện tích đáy bằng 9 . Gọi M , N
theo thứ tự là các điểm trên các cạnh BB ,CC sao cho MB 2MB , NC 2NC , I , K lần
lượt là trọng tâm các tam giác AA C , ABB . Thể tích của khối đa diện lồi có các đỉnh là các
điểm B, M ,C , N , I và K bằng
34 52 28 56
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3