You are on page 1of 10

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu

IELTS Speaking Part 2 Mini series 5


Music Phần 1 Describe a well-known
singer
Dàn ý tiếng Việt cách trả lời IELTS Speaking Part 2
Trước tiên, người đọc nên tập trung vào những câu hỏi gợi ý trong
đề bài để định hướng cách trả lời IELTS Speaking Part 2: 
Describe a well-known singer.  
You should say
 Who this person is
 How you knew about him/her
 How you feel about his/her music  
 And what you think about this singer.  

Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, tác giả sẽ mô phỏng quá
trình brainstorm (tạm dịch: lên ý tưởng) mà bản thân đã áp dụng
bằng phương pháp chêm từ. Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm
các keywords tiếng Anh được người viết soạn theo sườn gợi ý ở đề
bài:

Who this person is


“Tôi muốn kể về Chester Bennington – ca sĩ có  the most profound
influence  lên bản thân tôi. Anh là  lead vocal  của Linkin Park – một
ban nu metal ở Mỹ, và là một trong những nhóm nhạc rock thành
công nhất trong lịch sử”.

How you knew about him/her


“Một trong những điều đầu tiên tôi để ý khi tìm hiểu về Chester
là  his traumatic childhood. Ngoài việc lớn lên trong
một  dysfunctional family, Chester còn bị lạm dụng và bắt nạt. Sau
đó, anh vướng vào rượu và chất kích thích. Sau khi tốt nghiệp đại
học, anh trở thành một  pub singer  kiêm bồi bàn ở một quán café.
Đây là quãng thời gian mà Chester nhận được sự đồng cảm từ
những con người nơi đó, thứ đã mang lại sức mạnh và sự quyết tâm
để anh  withdraw from  nghiện ngập và thoát khỏi  his downward
spiral.  Ngoài his  rough past  và  brilliant career, tôi không biết nhiều
về tính cách của Chester bởi anh gần như không bao giờ xuất hiện
trong những  reality shows  hay chương trình TV. Nhưng tôi có cảm
giác anh là một người  humble, và hơi  reserved”

How you feel about his/her music 


“Tôi vẫn nhớ lần đầu tiên nghe giọng Chester trong một bài hát tên
là “Numb” – ca khúc đã chạm tới tôi ở một tầng sâu sắc đến mức
mà tôi  learned it by heart  chỉ sau một buổi chiều. Kể từ ngày đó, tôi
đã biết có một điều gì đó rất đặc biệt ở Chester và chất nhạc của
anh. Anh có một  powerful voice  không chỉ luôn ngập tràn  burning
passion  và  intense emotion, mà còn cực kỳ  versatile.  His insanely
wide vocal range  cho phép anh ấy  nail the highest note  trong một
bản  gentle ballad, và  the lowest growl  trong một bài nhạc rock.
Gần như mọi điểm độc đáo nhất ở Chester có thể được  summed
up  trong một câu nói nổi tiếng: Anh có cả giọng hát của thiên thần
lẫn tiếng gào của ác quỷ.”
“Đúng là giọng hát của Chester lúc đầu đã  left a strong
impression  lên tâm trí tôi, nhưng những câu chuyện anh kể mới là
thứ cuối cùng  won my heart. Tất cả các bài hát viết bởi Chester
luôn chứa đựng  poignant lyrics  – điều mà tôi thấy khó  relate
with  khi còn nhỏ. Phải đến mãi gần đây sau khi trải nghiệm nhiều
điều thì tôi mới thấy được chính mình trong những lời ca đó,
và  appreciate  những  profound messages  đằng sau chúng. Đó là lý
do vì sao Chester không chỉ trở thành  childhood hero  của tôi, mà
còn là một  great inspiration  cho nhiều đứa trẻ thế hệ 9X.

And what you think about this singer


“Với tôi, Chester là một trong những nghệ sĩ tài năng nhất trong thế
hệ của mình, và thứ âm nhạc anh mang lại thực sự là  a gift to this
world.  Tiếc thay, hồi 2017, tôi được tin anh đã tự sát sau nhiều năm
vật lộn với bệnh trầm cảm. Thật đau lòng khi biết rằng âm nhạc
của Chester đã chữa lành cho rất nhiều  broken souls  và cứu rỗi
hàng ngàn người khỏi  mental illnesses, nhưng cuối cùng anh lại
chẳng thể cứu được chính mình. Tôi chỉ mong rằng sau tất cả
những nỗi đau Chester phải chịu đựng, anh đã thực sự được tới một
nơi tốt đẹp hơn”
Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking
Part 2 – Study & Work, Phần 3 Describe a subject you used to
dislike but now have interest in

Câu trả lời IELTS Speaking Part 2 đầy đủ chi tiết


(tiếng Anh)
I’d like to tell you about Chester Bennington, who is probably the
singer that has the most profound influence on me when I grew
up. He is the lead vocal of an American nu metal band called Linkin
Park, which is among the most successful rock bands in history. 

So one of the first things I noticed when I started to know about


Chester is his traumatic childhood. Apart from being raised in
a dysfunctional family, Chester was also abused and bullied. Then,
he got involved in drug and alcohol abuse. After leaving university,
he worked as a pub singer and a waiter at a local café. This is when
Chester received lots of sympathy from the people working there,
which gave him strength and determination to withdraw
from drugs and escape from his downward spiral. Apart from
his rough past and brilliant career, I didn’t know much about
Chester’s personalities because he hardly ever showed up in reality
shows or TV programs. But I got a feeling that he’s a
very humble man, and a bit reserved. 
I still remember the first time I heard Chester’s voice in a song
called “Numb”, which touched my soul so deeply that I learned it
by heart in just an afternoon. From that day, I knew there was
something really special about Chester and his music. His powerful
voice is not only filled with burning passion  and intense
emotion but also extremely versatile. His insanely wide vocal
range allows him to nail the highest note in a gentle ballad, and
the lowest growl in a rock song. Basically, every unique thing about
Chester can be summed up in a famous saying: He sings like an
angel and screams like a demon.
It’s true that Chester’s voice initially left a strong impression on my
mind, but the stories he told are the things that eventually won my
heart. All of the songs written by Chester are full of poignant
lyrics which I found hard to relate with when I was younger. It was
not until recently after experiencing so many things in life that I
can finally see myself in those songs, and appreciate the profound
messages behind them. That’s why he became not only
my childhood hero but also a great inspiration to many kids born
in the 90s.
For me, Chester is one of the most talented artists in his
generation, and his music is truly a gift to this world. Sadly, in 2017,
I learned that he committed suicide after many years of suffering
from depression. It’s just heartbreaking to know that his music
healed so many broken souls  and saved thousands of people
having severe mental illnesses, but eventually, he couldn’t save
himself. I just hope that after all of those sufferings, he has finally
gone to a better place.
Đọc thêm: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking
Part 2 – Family & Friends, Phần 3 Describe a happy family you
know

Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý trong bài mẫu


IELTS Speaking Part 2
 profound influence (collocation): ảnh hưởng sâu sắc  
 lead vocal (n phrase): ca sĩ hát chính
 traumatic childhood (collocation): tuổi thơ đầy ám ảnh 
 dysfunctional family (collocation): gia đình đổ vỡ
 pub singer (collocation): ca sĩ hát ở quán rượu
 withdraw from (collocation): từ bỏ, buông bỏ (trong ngữ
cảnh này là cai rượu và chất kích thích)
 downward spiral (collocation): sự sa đà, sự đi xuống
 rough past (n phrase): quá khứ nhiều thăng trầm, biến cố
 brilliant career (collocation): sự nghiệp lẫy lừng  
 reality shows (n phrase): chương trình thực tế
 humble (adj): khiêm nhường 
 reserved (v): ít nói, khép mình
 learn sth by heart (idiom): học thuộc lòng
 powerful voice (collocation): giọng hát mạnh mẽ, có nội lực 
 burning passion (collocation): đam mê cháy bỏng
 intense emotion (collocation): cảm xúc mãnh liệt
 versatile (adj): linh hoạt, đa năng
 insanely wide vocal range (collocation): quãng giọng rộng
một cách khó tin 
 nail (v): làm được việc gì một cách chuẩn chỉ, gần như không
có sai sót (ở trường hợp này là hát chuẩn nốt nhạc)    
 high note (collocation): nốt cao 
 low growl (collocation): tiếng gầm trầm thấp  
 gentle ballad (n phrase): bản ballad (nhạc/thơ trữ tình) nhẹ
nhàng
 sum up (phrasal verb): bước ngoặt  
 leave a strong impression (collocation): để lại ấn tượng mạnh
 win sb’s heart (collocation): chinh phục, lấy được cảm tình
thực sự từ ai 
 poignant lyrics (n phrase): lời ca buồn
 relate with sth (v): liên hệ được, đồng cảm được với điều gì
 appreciate (v): trân trọng, thấu hiểu, cảm nhận được
 profound message (collocation): thông điệp sâu sắc
 great inspiration (collocation): nguồn cảm hứng lớn
 childhood hero (collocation): người hùng thuở nhỏ  
 a gift to this world: một món quà cho thế gian 
 broken souls (n phrase): những linh hồn tan vỡ  
 mental illness (collocation): bệnh về tinh thần

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác


Trong câu chuyện của mình, tác giả tập trung miêu tả xuất
thân, chất giọng và khả năng sáng tác của một ca sĩ nhạc rock. Bên
cạnh những ý tưởng và công cụ ngôn ngữ trong bài mẫu trên,
người đọc có thể tạo ra câu chuyện của riêng mình dựa trên
những khía cạnh, cách diễn đạt hay thái độ khác. Ví dụ:
Một số cụm từ & cách diễn đạt hữu ích
Khía cạnh
Khen ngợi Chỉ trích
●   always the center of
attraction with his/her ●   sparks controversy with
●  Ngoại elegant outfits (luôn là his/her revealing
hình tâm điểm của sự chú ý với clothes (gây tranh cãi với
những bộ trang phục cách ăn mặc hở hang) 
thanh lịch)
●  Tính cách/ ●   polite, humble, ●   disrespectful, arrogant,
Cách hành genuine (lịch sự, khiêm superficial (thiếu tôn trọng
xử nhường, chân thật) người khác, kiêu căng, giả
  tạo)
●   highly responsible for ●   was criticized for his/her
his/her influence on social controversial posts on
media (có trách nhiệm với Facebook (bị chỉ trích vì
ảnh hưởng của mình trên những bài viết gây tranh cãi
truyền thông/mạng xã hội) trên Facebook)
●    use lots of autotune to
●   has a naturally
cover up major flaws in
soothing voice (có chất
his/her singing
giọng dễ chịu tự nhiên)
techniques (dùng nhiều
 
autotune [1] để che đậy khiếm
 
khuyết trong kỹ thuật hát)
●   know how to own/burn
●   gotta work hard on
the stage (biết cách làm
●  Tài năng his/her live performing
chủ/đốt cháy sân khấu)
skills (còn phải cố gắng
 
nhiều để cải thiện kỹ năng
●   write his/her own
trình diễn)
songs to tell his/her life
●   blatantly stole other
stories (tự viết bài hát để
artists’ ideas (đạo ý tưởng
lại câu chuyện cuộc đời
của các nghệ sỹ khác một
mình)
cách trắng trợn)
●   was nominated for the
●    became too obsessed
Grammys several
with achievements/fame and
times (nhiều lần được đề
gradually lose his/her
cử giải Grammys)
●  Thành tựu originality (trở nên quá ám
●   has many coveted
ảnh với thành tích và dần
awards to his/her
đánh mất đi chất riêng)
name (sở hữu nhiều giải
 
thưởng danh giá)
Người đọc có thể sử dụng sườn ý tưởng và các từ khóa trong câu
chuyện trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví
dụ:
Đối tượng cần miêu tả Gợi ý cách triển khai câu chuyện
someone who speaks a Người viết có thể kể về một ca sĩ vừa có tài
foreign language well năng ca hát lại vừa giỏi học ngoại ngữ
someone who Người viết có thể kể về cách mà một ca sĩ nổi
overcome tiếng vượt qua nghịch cảnh trong cuộc sống
difficulties/hardship in của họ (tuổi thơ bất hạnh, hoàn cảnh khó
their life khăn, xuất thân nghèo khổ, v.v)
someone you would Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết
like to meet in person  bài
an interesting old
Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết
person from another
bài
country 
a person who
Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết
encouraged you to
bài
achieve a goal
a person who has a Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết
successful career bài
someone who has a
Cấu trúc tương tự câu chuyện của người viết
positive influence on
bài
you
[1]
 autotune (n): thiết bị/phần mềm chỉnh sửa và cải thiện chất
lượng âm thanh (trong trường hợp này là giọng hát)

You might also like