Professional Documents
Culture Documents
Idioms thông dụng chủ đề Clothes trong IELTS Speaking
Idioms thông dụng chủ đề Clothes trong IELTS Speaking
To be dressed up to the nines
Nghĩa: mặc quần áo rất phong cách và thời trang, thường
cho một mục đích hoặc dịp cụ thể
Ví dụ: All visitors are dressed up to the nines for the
party. (Tất cả người tham dự ăn mặc rất thời trang cho bữa tiệc)
To be dressed to kill
Nghĩa: Cụm từ dùng để chỉ việc mặc quần áo rất thời trang
để được nổi bật và gây chú ý.
Ví dụ: The singer is dressed to kill because she is going to
receive one of the most important awards in her career. (Người ca
sỹ ăn mặc rất thời trang vì cô ấy chuẩn bị nhận một trong những
giải thưởng quan trọng nhất trong sự nghiệp của cô ấy)
From head to toe
Nghĩa: Từ đầu đến chân, bao phủ toàn bộ cơ thể
Ví dụ: When going to a meeting, I always try to look good
from head to toe. (Khi đến một buổi họp, tôi luôn cố gắng trông
thật đẹp từ đầu đến chân)
Fit like a glove
Nghĩa: Phù hợp, có kích thước và hình dạng hoàn hảo với
một người nào đó
Ví dụ: To look good, I think that people shouldn’t choose
clothes that are too big or too small, they need to fit like a
glove. (Để trông đẹp, tôi nghĩ rằng mọi người không nên chọn quần
áo quá lớn hoặc quá nhỏ, chúng cần phải thật vừa vặn.)
Mix and match
Nghĩa: chọn những thứ khác nhau như quần áo, phong cách,
ý tưởng và ghép chúng lại với nhau
Ví dụ: Jeans are so popular because it can easily mix and
match with other kinds of clothes (Quần jean rất phổ biến vì nó có
thể dễ dàng kết hợp với các loại quần áo khác)
To be all the rage
Nghĩa: rất phổ biến tại một thời điểm cụ thể
Ví dụ: Tiktok is all the rage right now. (Tiktok bây giờ đang
rất thịnh hành)
Cost an arm and a leg
Nghĩa: Rất đắt tiền
Ví dụ: Even though Gucci clothes costs an arm and a leg, I
still hope that I can own some in the near future. (Mặc dù những
bộ quần áo của Gucci có giá rất đặt, tôi vẫn hy vọng rằng tôi có thể
sở hữu một vài bộ trong tương lai gần.)
Can’t take someone’s eyes off something/ someone
Nghĩa: Không thể ngừng nhìn ai đó hoặc một cái gì đó
Ví dụ: That dress is marvelous, I can’t take my eyes off
it. (Chiếc váy đó thật tuyệt vời, tôi không thể rời mắt khỏi nó.)
Can’t judge a book by its cover
Nghĩa: không thể biết một cái gì đó hoặc một người nào đó
như thế nào bằng cách chỉ nhìn vào bề ngoài của người đó hoặc
sự vật, đừng trông mặt mà bắt hình dong
Ví dụ: He seems to dress untidily, but you can’t judge a book
by its cover, he is the manager of the biggest company in this
region. (Anh ấy có vẻ ăn mặc lôi thôi, nhưng bạn không thể trông
mặt mà bắt hình dong, anh ấy là giám đốc của một công ty lớn
nhất trong khu vực này.)