You are on page 1of 12

Idioms for IELTS Speaking Part 1 13

Idioms liên quan tới các bộ phận trên


khuôn mặt
Idioms for IELTS Speaking Part 1: Eyes

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Eyes

Thành ngữ 1: Not believe one’s eyes


Định nghĩa: thành ngữ này thể hiện cảm xúc bất ngờ đến mức
không tin vào những gì người nói đang nhìn thấy – tạm dịch ngắn
gọn: không thể tin vào mắt mình.
Lưu ý ngữ pháp: trước trạng từ “not” sẽ thường có sự xuất hiện của
những động từ khiếm khuyết là “can / could” tùy thuộc vào mục
đích giao tiếp của người nói (có thể viết tắt thành can’t / couldn’t).
Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu
như “my / your / his / her / our / their / its”.
Ví dụ: I  couldn’t believe my eyes  when I witnessed what happened
to my best friend – Luke. He looked so devastated. (Dịch: Tôi không
thể tin vào mắt mình khi chứng kiến những gì đã xảy ra với người
bạn thân nhất của tôi – Luke. Anh ấy trông thật tàn tạ.)

Thành ngữ 2: Not take one’s eyes off somebody/something


Định nghĩa: thành ngữ này thể hiện việc người nói không thể rời
mắt khỏi ai hay vật nào đó, nhất là khi người hay vật được nhắc tới
cực kỳ thú vị hoặc hấp dẫn đối với người nói.
Lưu ý ngữ pháp: trước trạng từ “not” sẽ thường có sự xuất hiện của
những động từ khiếm khuyết là “can / could” tùy thuộc vào mục
đích giao tiếp của người nói (có thể viết tắt thành can’t / couldn’t).
Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu
như “my / your / his / her / our / their / its”. Cuối cùng là sau từ
“off” sẽ là danh từ chỉ người hay vật được nhắc tới, hoặc có thể là
các đại từ tân ngữ như “him / her / it / my / them / you / us”.
Ví dụ: She is the most beautiful girl that I have ever met in my life.
I  can’t take my eyes off  her. (Dịch: Cô ấy là người con gái đẹp nhất
mà tôi từng gặp trong đời. Tôi không thể rời mắt khỏi cô ấy.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Ears

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Ears


Thành ngữ: Go in one ear and out the other
Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “vào tai
này ra tai khác” của tiếng Việt. Khi một thông tin “vào tai này ra tai
khác” thì điều đó có nghĩa là người nói quên thông tin này một
cách nhanh chóng hoặc ngay khi vừa nghe được thì đã quên rồi.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “go” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “goes / going / went / gone” (go là động từ bất quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, phần còn lại
là “in one ear and out the other” sẽ luôn được giữ nguyên dạng.
Ví dụ: I just did not understand a single word that my history
teacher said this morning. It just  went in one ear and out the other.
(Dịch: Tôi không thể hiểu nổi một từ nào mà giáo viên lịch sử của
tôi nói sáng nay. Nó chỉ đi vào tai này và ra tai kia mà thôi.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Nose

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Nose

Thành ngữ 1: Stick one’s nose into something


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “chúi /
chõ / nhúng mũi vào chuyện của người khác” của tiếng Việt. Cụ
thể hơn, thành ngữ này nói về việc tham gia vào điều gì đó không
liên quan đến bản thân người được đề cập đến trong câu và hành
động này làm phiền đến người khác.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “stick” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “sticks / stuck / sticking” (stick là động từ bất quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ
được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her /
our / their / its”. Cuối cùng là sau từ “into” sẽ là danh từ hoặc cụm
danh từ chỉ sự vật hay sự việc được nhắc tới.
Ví dụ: I really hate that girl over there because she always  sticks her
nose into  my personal life. (Dịch: Tôi thực sự ghét cô gái đó vì cô ấy
luôn chúi mũi vào cuộc sống cá nhân của tôi.)

Thành ngữ 2: Turn one’s nose up at something 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa từ chối nhận một cái gì đó vì
người được nhắc đến trong câu không nghĩ rằng thứ đó đủ tốt cho
bản thân mình.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “turn” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “turns / turned / turning” (turn là động từ có quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ
được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her /
our / their / its”. Cuối cùng là sau từ “at” sẽ là danh từ hoặc cụm
danh từ chỉ sự vật hay sự việc được nhắc tới.
Ví dụ: She  turned her nose up  at the job because she thought the
salary was too low for her. (Dịch: Cô ấy từ chối công việc này vì cho
rằng mức lương quá thấp đối với mình.)
Idioms for IELTS Speaking Part 1: Mouth

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Mouth

Thành ngữ 1: By word of mouth 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là một thông tin nào đó được
truyền miệng từ người này sang người khác.
Lưu ý ngữ pháp: tất cả các từ trong thành ngữ này sẽ luôn được
giữ nguyên trạng – không có sự thay đổi nào về loại từ. Thành ngữ
này được sử dụng như là một thành phần bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: The story about this wonderful restaurant has been passed
down  by word of mouth. (Dịch: Câu chuyện về nhà hàng tuyệt vời
này đã được truyền miệng lại về sau.)

Thành ngữ 2: Make one’s mouth water 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa tương tự như câu nói “thèm
chảy cả nước miếng” trong tiếng Việt. Thành ngữ này được sử
dụng để thể hiện người nói cảm thấy đói và thèm một món ăn nào
đó.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “make” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “makes / made / making” (make là động từ bất quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ
được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her /
our / their / its”. Cuối cùng là cụm từ “mouth water” sẽ luôn được
giữ nguyên.
Ví dụ: Just the thought of having a breakfast prepared by my
girlfriend  makes my mouth water. (Dịch: Chỉ nghĩ đến việc được ăn
bữa sáng do bạn gái chuẩn bị cũng khiến tôi chảy cả nước miếng ra
rồi.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Lips

Thành ngữ: Someone’s lips are sealed 


Định nghĩa: thành ngữ này được sử dụng khi người nói đang hứa
sẽ giữ một bí mật nào đó. Có thể tạm dịch là: “đôi môi của ai đó đã
được niêm phong” 
Lưu ý ngữ pháp: tất cả các thành phần trong thành ngữ này sẽ
luôn được giữ nguyên trạng, ngoại trừ “someone’s” sẽ được thay
thế bới một đại từ hoặc danh từ sở hữu (my / your / his / her /
our / their / its). Thành ngữ này được sử dụng như là một câu riêng
biệt.
Ví dụ: Don’t worry, your secret is safe with me:  my lips are sealed.
(Dịch: Đừng lo lắng, bí mật của bạn là an toàn với tôi: đôi môi tôi
được niêm phong lại rồi.)
Idioms for IELTS Speaking Part 1: Teeth

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Teeth

Thành ngữ 1: Grit one’s teeth


Định nghĩa: thành ngữ này khi dịch sang tiếng Việt thì có nghĩa là
hành động “nghiến răng”, và trong tiếng Anh điều đó thể hiện sự
can đảm và quyết tâm của một người khi đối mặt với các vấn đề
hoặc thử thách.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “grit” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “grits / gritted / gritting” (grit là động từ có quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ
được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her /
our / their / its”. Cuối cùng là từ “teeth” sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: To be perfectly honest, I hate going to this party, but I have
to  grit my teeth  and try to get through it. (Dịch: Thành thật mà nói,
tôi ghét đến bữa tiệc này, nhưng tôi phải nghiến răng và cố gắng
vượt qua nó.)

Thành ngữ 2: Lie through one’s teeth 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là ai đó nói dối một cách trắng
trợn – tức là mặc dù biết là sai nhưng vẫn cố tình nói dối.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “lie” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “lies / lied / lying” (lie là động từ có quy tắc) tùy thuộc vào
đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ được thay
thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her / our /
their / its”. Cuối cùng là từ “through” và từ “teeth” sẽ luôn được giữ
nguyên.
Ví dụ: Based on what happened last night, I am one hundred
percent sure that she is obviously  lying through her teeth. (Dịch:
Dựa trên những gì đã xảy ra đêm qua, tôi chắc chắn một trăm phần
trăm rằng cô ấy rõ ràng đang nói dối một cách trắng trợn.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Tongue

Thành ngữ: On the tip of one’s tongue 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là người nói biết một điều nào
đó, nhưng tại lúc nói người này lại không thể nhớ ra nó ngay lập
tức. Có thể tạm dịch là: “trên đầu lưỡi của một ai đó”.
Lưu ý ngữ pháp: tất cả các từ trong thành ngữ này sẽ luôn được
giữ nguyên trạng – không có sự thay đổi nào về loại từ. Ngoại trừ,
từ “one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your
/ his / her / our / their / its”.Thành ngữ này được sử dụng như là
một thành phần bổ ngữ trong câu.
Ví dụ: I know this song- its name is  on the tip of my tongue, but it
won’t come to me. (Dịch: Tôi biết bài hát này – tên của nó nằm trên
đầu lưỡi của tôi, nhưng tôi không tài nào nhớ ra được.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Hair

Thành ngữ: Let one’s hair down 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là cho phép bản thân người
được nhắc đến trong câu thư giãn, thoải mái và vui vẻ. Có thể dịch
một cách dân dã trong tiếng Việt là “xõa”.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “let” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “lets / letting / let” (let là động từ bất quy tắc đặc biệt: let-
let-let) tùy thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ
“one’s” sẽ được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your /
his / her / our / their / its”. Cuối cùng là cụm từ “hair down” sẽ luôn
được giữ nguyên.
Ví dụ: I need to go traveling to  let my hair down  a bit because I’ve
been working so hard lately. (Dịch: Tôi cần phải đi du lịch để xõa
một chút vì gần đây tôi đã làm việc rất chăm chỉ.)

Idioms for IELTS Speaking Part 1: Face

Thành ngữ: Feed one’s face 


Định nghĩa: thành ngữ này có nghĩa là ăn rất nhiều thức ăn.
Lưu ý ngữ pháp: động từ “feed” trong thành ngữ này sẽ được chia
thành “feeds / feeding / fed” (feed là động từ bất quy tắc) tùy
thuộc vào đặc điểm ngữ pháp của câu. Trong khi đó, từ “one’s” sẽ
được thay thế bằng các tính từ sở hữu như “my / your / his / her /
our / their / its”. Cuối cùng là từ “face” sẽ luôn được giữ nguyên.
Ví dụ: The reason why he’s getting fatter day by day is that he loves
to  feed his face. (Dịch: Lý do tại sao anh ấy béo lên từng ngày là vì
anh ấy thích ăn rất nhiều thức ăn.)

Áp dụng Idioms for IELTS Speaking Part 1:

When was the last time you went traveling?


Dịch câu hỏi: Lần cuối bạn đi du lịch là khi nào?
Câu trả lời: Last summer, I went traveling with some of my friends
to let our hair down after a stressful period of time. We decided to
go to Binh Ba which is one of the most beautiful beaches in
Vietnam. Indeed, I just couldn’t believe my eyes when we arrived at
the beach. I mean the view was so breathtakingly beautiful that I
just couldn’t take my eyes off it.
Dịch câu trả lời: Mùa hè năm ngoái, tôi cùng vài người bạn đi du
lịch để xả hơi sau một khoảng thời gian căng thẳng. Chúng tôi
quyết định đến Bình Ba, một trong những bãi biển đẹp nhất Việt
Nam. Thật vậy, tôi không thể tin vào mắt mình khi chúng tôi đến
bãi biển này. Ý tôi là khung cảnh đẹp đến mức tôi không thể rời
mắt khỏi nó.
Did you study the history of your country when you
were at school?
Dịch câu hỏi: Bạn có học về lịch sử của đất nước bạn khi bạn còn đi
học không?
Câu trả lời: Yes, of course, I did. Unfortunately, I was not really keen
on learning history when I was a student. This is because my
history teacher, whose name was…I know her name – her name
is on the tip of my tongue… Anyway, she was not exactly an
enthusiastic and dedicated teacher, so her lessons were always
really tedious and monotonous. I know it might be a bit of a
stretch, but I had to grit my teeth and tried my best to get through
them. Sadly, all of the things that I was taught about history,
including my country’s, still went in one ear and out the other.
Dịch câu trả lời: Vâng, tất nhiên là có. Thật không may, tôi không
thực sự quan tâm hay thích thú về việc học lịch sử khi tôi còn là
một học sinh cho lắm. Đó là bởi vì giáo viên lịch sử của tôi, tên là …
Tôi biết tên cô ấy – tên cô ấy nằm trên đầu lưỡi của tôi … Dù sao,
cô ấy không hẳn là một giáo viên nhiệt tình và tận tâm, vì vậy
những bài học của cô ấy luôn thực sự tẻ nhạt và đơn điệu. Tôi biết
nói như thế này là hơi quá, nhưng tôi đã phải nghiến răng và cố
gắng hết sức để vượt qua chúng. Đáng buồn thay, tất cả những
điều tôi được dạy về lịch sử, bao gồm cả lịch sử của đất nước tôi,
vẫn chỉ đi vào tai này và ra tai kia mà thôi.

Do you often talk to the people who live around you?


Dịch câu hỏi: Bạn có thường nói chuyện với những người sống
xung quanh bạn không?
Câu trả lời: Sadly, no. My neighbors and I rarely have a
conversation with each other. There are a number of reasons for
this. For starters, we tend to spend most of our time working, so
we hardly have a chance to meet, let alone talk to one another. On
top of that, I don’t really like them. I mean some of them are a bit
nosey – they always stick their nose into people’s personal life,
which is really annoying to me. Finally, they are not particularly
good at keeping secrets. A few months ago, I told a guy who lives
next door a little secret, and the next thing I knew, everyone knew
about that secret although he told my that his lips are sealed and
my secret was safe with him. And when I found out, he even lied
through his teeth that he was not the one who let the cat out of
the bag, but I’m one hundred percent sure that was him. 
Dịch câu trả lời: Thật đáng buồn là không. Tôi và hàng xóm hiếm
khi nói chuyện với nhau. Có một số lý do cho điều này. Đầu tiên,
chúng tôi có xu hướng dành phần lớn thời gian cho công việc, vì
vậy chúng tôi ít khi có cơ hội gặp gỡ, chứ đừng nói là nói chuyện
với nhau. Thêm vào đó, tôi không thực sự thích họ. Ý tôi là một số
người trong số họ hơi tọc mạch – họ luôn chúi mũi vào cuộc sống
cá nhân của mọi người, điều này thực sự gây khó chịu cho tôi. Cuối
cùng, họ không đặc biệt giỏi giữ bí mật. Vài tháng trước, tôi đã nói
với một anh chàng sống cạnh nhà một bí mật nho nhỏ, và điều
tiếp theo tôi biết, tất cả mọi người đều biết về bí mật đó mặc dù
anh ta nói với tôi rằng môi anh ta được niêm phong và bí mật của
tôi được an toàn với anh ta. Và khi tôi phát hiện ra, anh ta thậm chí
còn nói dối một cách trắng trợn rằng anh ta không phải là người
để lộ ra bí mật đó, nhưng tôi chắc chắn một trăm phần trăm thủ
phạm là anh ta.

What is your favorite food?


Dịch câu hỏi: Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Câu trả lời: Well, this is a difficult question for me because I’m not
a picky eater. I love to feed my face with all sorts of food that I can
find. Having said that though, I think Mỳ Quảng is the one that I
can eat forever without getting sick of it. I don’t know why…maybe
because I love eating its uniquely thick noodles. Gosh, just the
thought of it makes my mouth water. 
Dịch câu trả lời: Đây là một câu hỏi khó đối với tôi vì tôi không
phải là người kén ăn. Tôi thích vỗ béo khuôn mặt của mình ăn
bằng tất cả các loại thức ăn mà tôi có thể tìm thấy. Nói vậy thôi
nhưng tôi nghĩ Mỳ Quảng là món mà tôi có thể ăn mãi mà không
ngán. Tôi không biết tại sao… có lẽ vì tôi thích ăn cái sợi mì dày
độc đáo của nó. Chúa ơi, chỉ nghĩ đến nó thôi cũng khiến miệng
tôi chảy nước miếng rồi.

You might also like