You are on page 1of 17

BT 26.

2
Công ty Cát Tường
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Xuất kho hàng hóa điều chuyển cho Nợ 1368 - Tiên Sa
Tiên Sa Có 156
1

Tiên Sa bán hàng ra ngoài Nợ 1368 - Tiên Sa


Có 511
Có 3331
2
Nợ 632
Có 1368 - Tiên Sa

Xuất kho hàng hóa điều chuyển cho Nợ 1368 - Cát Bà


Cát Bà Có 156
Có 3331
3

Cát Bà bán hàng ra ngoài Công ty chưa ghi nhận DT và GV

Cát Bà chuyển DT và GV về cty để Nợ 1368 - Cát Bà


XĐKQKD Có 511
Nợ 632
Có 1368 - Cát Bà
Kết chuyển GV Nợ 911
5
Có 632
Kết chuyển DT Nợ 511
Có 911
Kết chuyển LN Nợ 911
Có 421
Tiên Sa và Các Bà CK nộp tiền về cty Nợ 112
Có 1368 - Tiên Sa
6 Có 1368 - Cát Bà

Tiên Sa
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Nhận hàng hóa từ công ty Cát Tường Nợ 156
Có 3368 - Cát Tường
1

Tiên Sa bán hàng ra ngoài, thu bằng Nợ 112


TGNH Có 3368 - Cát Tường
Nợ 3368 - Cát Tường
2
Có 156

Nợ 3368 - Cát Tường


Tiên Sa CK nộp tiền về cty
Có 112
5

Cát Bà
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Nhận hàng hóa từ công ty Cát Tường Nợ 156
Nợ 1331
Có 3368 - Cát Tường
3

Cát Bà bán hàng ra ngoài, thu bằng Nợ 112


TGNH Có 511
Có 3331
4 Nợ 632
Có 156

Kết chuyển DT và GV về cty Nợ 3368 - Cát Tường


Có 632
5 Nợ 511
Có 3368 - Cát Tường

Cát Bà CK nộp tiền về cty Nợ 3368 - Cát Tường


Có 112
6
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin t
ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
420,000 TS A.TSNH Không ảnh hưởng
420,000 TS HTK (420,000)
Phải thu NBNH 420,000

484,000 TS A.TSNH DTBH&CCDV


440,000 DT Phải thu NBNH 64,000 GVHB
44,000 NPT C.NPT LN gộp
420,000 CP Thuế và các khoản phải nộp NN 44,000 LNST
420,000 TS D.VCSH
LNSTCPP 20,000
660,000 TS A.TSNH Không ảnh hưởng
600,000 TS HTK (600,000)
60,000 NPT Phải thu NBNH 660,000
C.NPT
Thuế và các khoản phải nộp NN 60,000

Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

650,000 TS A.TSNH DTBH&CCDV


650,000 DT Phải thu NBNH 50,000 GVHB
600,000 CP D.VCSH LN gộp
600,000 TS LNSTCPP 50,000 LNST
1,020,000
1,020,000 CP
1,090,000 DT
1,090,000
70,000
70,000 VCSH
1,194,000 TS A. TSNH Không ảnh hưởng
484,000 TS Tiền 1,194,000
710,000 TS Phải thu NBNH (1,194,000)

Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin t


ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
420,000 TS A.TSNH Không ảnh hưởng
420,000 TS HTK 420,000
C. NPT
Phải trả NBNH 420,000

484,000 TS A.TSNH Không ảnh hưởng


484,000 NPT Tiền 484,000
420,000 NPT HTK (420,000)
420,000 TS C. NPT
Phải trả NBNH 64,000

484,000 NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


484,000 TS Tiền (484,000)
C. NPT
Phải trả NBNH (484,000)

Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin t


ST Nợ ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
600,000 TS A.TSNH Không ảnh hưởng
60,000 TS HTK 600,000
660,000 Thuế và các khoản phải thu NN 60,000
C. NPT
Phải trả NBNH 660,000

715,000 TS A.TSNH DTBH&CCDV


650,000 DT Tiền 715,000 GVHB
65,000 NPT HTK (600,000) LN gộp
600,000 CP C. NPT LNST
600,000 TS Thuế và các khoản phải nộp NN 65,000
D.VCSH
LNSTCPP 50,000
600,000 NPT C. NPT DTBH&CCDV
600,000 CP Phải trả NBNH 50,000 GVHB
650,000 DT D.VCSH LN gộp
650,000 LNSTCPP (50,000) LNST

710,000 NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


710,000 TS Tiền (710,000)
C. NPT
Phải trả NBNH (710,000)
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
440,000 Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
420,000 1. LNTT
20,000 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
20,000 Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng

650,000 Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng


600,000
50,000
50,000

Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD


1. Tiền thu từ … DT khác 1,194,000 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
LCT thuần từ HĐKD

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
6. Tiền thu khác từ HĐKD 484,000 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
6. Tiền chi khác cho HĐKD (484,000) 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả

Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
650,000 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
600,000 6. Tiền thu khác từ HĐKD 715,000 1. LNTT
50,000 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
50,000 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD

(650,000) Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD


(600,000) 1. LNTT
(50,000) 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
(50,000) Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
6. Tiền chi khác cho HĐKD (710,000) 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả
Sơ đồ chữ T
TK 632
ián tiếp (1368 - Tiên Sa) 420,000
(1368 - Cát Bà) 600,000
- 1,020,000 (911)
- 1,020,000 1,020,000
(420,000)
420,000 TK 511
- 440,000 (1368 - Tiên Sa)
600,000 (1368 - Cát Bà)
20,000 (911) 1,040,000
20,000 1,040,000 1,040,000
(64,000)
44,000 TK 911
- (632) 1,020,000 1,040,000 (511)
(421) 20,000
- 1,040,000 1,040,000
-
(660,000) Lãi gộp toàn công ty = 440.000 - 420.000 + 650.000 - 600.000 = 70.000
60,000
600,000
-
hưởng

hưởng

-
-
1,194,000
1,194,000

ián tiếp
-
-
420,000
(420,000)
-

-
-
420,000
64,000
484,000

-
-
(484,000)

ián tiếp

-
-
(60,000)
660,000
(600,000)
-

50,000
50,000
600,000
65,000
715,000

(50,000)
(50,000)
50,000
-

-
-
(710,000)
0.000 = 70.000
BT 26.4
Công ty
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
M xuất kho thành phẩm A giao Nợ 155 1,000,000
cho cty Có 1368M
1

N xuất kho thành phẩm B bán Nợ 155 1,850,000


cho công ty Nợ 1331 185,000
Có 1368N
2

Công ty chuyển toàn bộ thành Nợ 131 3,729,000


phẩm A và B ra cảng XK Có 511
Có 3331
Nợ 632 2,850,000
3 Có 155

Chi phí kiểm nhận và giao hàng Nợ 641 8,000


thanh toán bằng tạm ứng Nợ 1331 800
Có 141
Đơn vị trực thuộc M
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
M xuất kho thành phẩm A giao Nợ 3368cty 1,000,000
cho cty Có 155
1

Đơn vị trực thuộc N


Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
N xuất kho thành phẩm B bán Nợ 3368cty 1,935,000
cho công ty Có 155
Có 3331
2
Nhận thông báo công ty đã bán Nợ 1368cty 1,850,000
được hàng Có 511
3 Nợ 632 1,750,000
Có 1368cty

Bù trừ công nợ Nợ 3368cty 100,000


Có 1368cty
Cuối tháng
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,000,000 TS HTK 1,000,000
Phải thu NBNH (1,000,000)

TS A.TSNH Không ảnh hưởng


TS HTK 1,850,000
2,035,000 TS Thuế và các khoản phải thu NN 185,000
Phải thu NBNH (2,035,000)

-
TS A.TSNH DTBH&CCDV 3,390,000
3,390,000 TS Phải thu NH của KH 3,729,000 GVHB 2,850,000
339,000 NPT HTK (2,850,000) LN gộp 540,000
Thuế và các khoản phải thu NN 800 CPBH 8,000
2,850,000 TSNH khác (8,800) LNST 532,000
C.NPT
CP Thuế và các khoản phải nộp NN 339,000
TS D.VCSH
8,800

Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,000,000 TS HTK (1,000,000)
C. NPT
Phải trả NBNH (1,000,000)

Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,750,000 TS HTK (1,750,000)
185,000 C. NPT
Phải trả NBNH (1,935,000)
Thuế và các khoản phải nộp NN 185,000
NPT C. NPT DTBH&CCDV 1,850,000
1,850,000 DT Phải trả NBNH (100,000) GVHB 1,750,000
CP D.VCSH LN gộp 100,000
1,750,000 NPT LNSTCPP 100,000 LNST 100,000

NPT A.TSNH Không ảnh hưởng


100,000 TS Phải thu NBNH (100,000)
C. NPT
Phải trả NBNH (100,000)
Sơ đồ TK
tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT -
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -
Tăng, giảm các khoản phải thu 1,000,000
Tăng, giảm HTK (1,000,000)
LCT thuần từ HĐKD -
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT - (155)
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -
Tăng, giảm các khoản phải thu 1,850,000
Tăng, giảm HTK (1,850,000)
LCT thuần từ HĐKD -
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 532,000
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 532,000 (511)
Tăng, giảm các khoản phải thu (3,721,000)
Tăng, giảm các khoản phải trả 339,000
Tăng, giảm HTK 2,850,000
LCT thuần từ HĐKD -

tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT -
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -
Tăng, giảm các khoản phải trả (1,000,000)
Tăng, giảm HTK 1,000,000
LCT thuần từ HĐKD -

tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)


LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT -
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -
Tăng, giảm các khoản phải trả (1,750,000)
Tăng, giảm HTK 1,750,000
LCT thuần từ HĐKD -
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT 100,000
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ 100,000
Tăng, giảm các khoản phải trả (100,000)
LCT thuần từ HĐKD -
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT -
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ -
Tăng, giảm các khoản phải trả (100,000)
Tăng, giảm các khoản phải thu 100,000
LCT thuần từ HĐKD -
Công ty
TK 1368M TK 1368N
SDĐK: 1.650.000 SDĐK: 2.240.000
1,000,000 (155) 2,035,000
0 1,000,000 0 2,035,000
SDCK: 650.000 SDCK: 205.000

ĐVTT M
TK 3368cty
SDĐK: 1.650.000
1,000,000
1,000,000 0
SDCK: 650.000

ĐVTT N
TK 1368cty TK 3368cty
SDĐK: 0
1,850,000 1,750,000 (632) (155. 3331) 1,935,000
100,000 (3368cty) (1368cty) 100,000
1,850,000 1,850,000 2,035,000
SDCK: 0
(155,1331)

TK 3368cty
SDĐK: 2.240.000

0
SDCK: 205.000

You might also like