Professional Documents
Culture Documents
2
Công ty Cát Tường
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Xuất kho hàng hóa điều chuyển cho Nợ 1368 - Tiên Sa
Tiên Sa Có 156
1
Tiên Sa
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Nhận hàng hóa từ công ty Cát Tường Nợ 156
Có 3368 - Cát Tường
1
Cát Bà
Bút toán
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có
Nhận hàng hóa từ công ty Cát Tường Nợ 156
Nợ 1331
Có 3368 - Cát Tường
3
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
6. Tiền thu khác từ HĐKD 484,000 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD
Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
6. Tiền chi khác cho HĐKD (484,000) 1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải trả
Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế TNDN)
KQHĐ LCTT-pp trực tiếp LCTT-pp gián tiếp
Không ảnh hưởng Không ảnh hưởng I. LCT từ HĐKD
1. LNTT
3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
Tăng, giảm các khoản phải thu
Tăng, giảm các khoản phải trả
Tăng, giảm HTK
LCT thuần từ HĐKD
650,000 I. LCT từ HĐKD I. LCT từ HĐKD
600,000 6. Tiền thu khác từ HĐKD 715,000 1. LNTT
50,000 3. LN từ HĐKD trước thay đổi VLĐ
50,000 Tăng, giảm HTK
Tăng, giảm các khoản phải trả
LCT thuần từ HĐKD
hưởng
-
-
1,194,000
1,194,000
ián tiếp
-
-
420,000
(420,000)
-
-
-
420,000
64,000
484,000
-
-
(484,000)
ián tiếp
-
-
(60,000)
660,000
(600,000)
-
50,000
50,000
600,000
65,000
715,000
(50,000)
(50,000)
50,000
-
-
-
(710,000)
0.000 = 70.000
BT 26.4
Công ty
Bút toán Số tiền (ngàn đồng)
NV Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ
M xuất kho thành phẩm A giao Nợ 155 1,000,000
cho cty Có 1368M
1
-
TS A.TSNH DTBH&CCDV 3,390,000
3,390,000 TS Phải thu NH của KH 3,729,000 GVHB 2,850,000
339,000 NPT HTK (2,850,000) LN gộp 540,000
Thuế và các khoản phải thu NN 800 CPBH 8,000
2,850,000 TSNH khác (8,800) LNST 532,000
C.NPT
CP Thuế và các khoản phải nộp NN 339,000
TS D.VCSH
8,800
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,000,000 TS HTK (1,000,000)
C. NPT
Phải trả NBNH (1,000,000)
Số tiền (ngàn đồng) Yếu tố Ảnh hưởng thông tin trên BCTC (bỏ qua thuế T
ST Có BCTC BCTHTC KQHĐ
TS A.TSNH Không ảnh hưởng
1,750,000 TS HTK (1,750,000)
185,000 C. NPT
Phải trả NBNH (1,935,000)
Thuế và các khoản phải nộp NN 185,000
NPT C. NPT DTBH&CCDV 1,850,000
1,850,000 DT Phải trả NBNH (100,000) GVHB 1,750,000
CP D.VCSH LN gộp 100,000
1,750,000 NPT LNSTCPP 100,000 LNST 100,000
ĐVTT M
TK 3368cty
SDĐK: 1.650.000
1,000,000
1,000,000 0
SDCK: 650.000
ĐVTT N
TK 1368cty TK 3368cty
SDĐK: 0
1,850,000 1,750,000 (632) (155. 3331) 1,935,000
100,000 (3368cty) (1368cty) 100,000
1,850,000 1,850,000 2,035,000
SDCK: 0
(155,1331)
TK 3368cty
SDĐK: 2.240.000
0
SDCK: 205.000