Professional Documents
Culture Documents
De Kiem Tra Toan Lop 1 Hoc Ki 1
De Kiem Tra Toan Lop 1 Hoc Ki 1
Câu 1.
2: hai 3: …… 4: …… 7: ……
8: …… 9: …...
Câu 3. Tính:
a) 1 + 1 =….... 2 + 0 = ……..
3 + 2 = ……. 1 + 2 = …….
b)
4 2 3 2
1 2 0 3
...... ...... ...... ......
c) 2 + 1 + 1 = …… 3 + 0 + 2 = …...
Câu 5.
Bài 1.
0 2 4 5 7 8 10
3: ba 7: ….. 10:…..
Bài 2.
a) Tính:
b) Tính:
3 2 1 0
1 3 2 4
...... ...... ...... ......
Bài 3. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
Có ... hình tròn Có ... hình vuông Có ... hình tam giác
Bài 1.
0 2 4 5 7 8 10
3: ba 7: ….. 10:…..
Bài 2.
a) Tính:
b) Tính:
3 2 1 0
1 3 2 4
...... ...... ...... ......
Bài 3. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
Có ... hình tròn Có ... hình vuông Có ... hình tam giác
Bài 1.
0 2 4 5 7 8 10
3: ba 7: ….. 10:…..
Bài 2.
a) Tính:
b) Tính:
3 2 1 0
1 3 2 4
...... ...... ...... ......
Bài 3. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
Có ... hình tròn Có ... hình vuông Có ... hình tam giác
Bài 1.
0 2 4 5 7 8 10
3: ba 7: ….. 10:…..
Bài 2.
a) Tính:
b) Tính:
3 2 1 0
1 3 2 4
...... ...... ...... ......
Bài 3. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Có ... hình tròn Có ... hình vuông Có ... hình tam giác
Bài 1.
0 2 4 5 7 8 10
3: ba 7: ….. 10:…..
Bài 2.
a) Tính:
b) Tính:
3 2 1 0
1 3 2 4
...... ...... ...... ......
Bài 3. Điền dấu >, <, = vào chỗ chấm:
Có ... hình tròn Có ... hình vuông Có ... hình tam giác
A. 1 B. 0 C.2
A. 7 B. 4 C.9
A. 5 – 3 = 2 B. 3 + 2 = 6 C.5–4=1
A. 0 , 2 B. 2 , 4 C.6,4
A. 5 B. 3 C.2
0 2 5 6
4 7 8
Câu 8. Viết các số: 7, 2, 8, 6, 4
3+1…2 4…4+0
4+0=…
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
1 + 2 + 1 = ...
2+0+3=…
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng.
A. 10 số B. 9 số C . 8 số
A. 4 B. 5 C.6
A. 5 B. 6 C.7
A. 1 B. 2 C.3
A. 8 B. 9 C. 3
PHẦN 2. TỰ LUẬN
0 4 9
9 6 5 0
Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
A. 9 B. 8 C. 10
A. 0 B. 1 C. 10
3
Câu 3. Cho: 1 . Số cần điền vào ô trống là:
A. 3 B. 4 C. 5
A. 5 B. 6 C. 7
Câu 6. Trên cành có 5 con chim đậu, sau đó có 2 con bay đi. Hỏi trên cành còn lại bao
nhiêu con chim?
A. 2 con chim
B. 3 con chim
C. 4 con chim
... + 2 = 3 5 = ... + 2
Câu 9. Tính:
2 + 1 = ...... 2 + 2 = ......
0 + 4 = ...... 4 + 1 = ......
Câu 10. Tìm hai số khác nhau cộng lại có kết quả là 5.
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
A. 4 B. 5 C. 3 D. 1
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
A. 10 B. 0 C. 9 D. 10
A. 9 B. 8 C. 7 D. 10
Câu 2. Tính:
1 + 1 = ... 2 + 2 = … 2+1=…
1 + 3 = ... 4 + 0 = ... 0 + 2 = …
A. 6 B. 5 C. 8 D. 4
II. Tự luận (5 điểm)
Câu 1: Tính
4 10 7 8 10
+ - + - -
5 4 3 3 7
5+ =9 10 - =2
+4 =8 - 3 =4
A. 3, 4, 5 B. 3, 4, 6 C. 5, 6, 7 D. 3,
4, 7
A. 5, 8, 6, 10, 3
B. 5, 10, 6, 8, 3
C. 3, 5, 6, 8, 10
D. 5, 6, 3, 8, 10
A. 8 B. 9 C. 10 D.6
A. 0 B. 4 C. 8 D. 5
Câu 5: Cho: 7 + 2 =
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
A. 6 B. 7 C. 10 D.
9
Câu 2:
Câu 3: Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
9 ... 4 + 4 5 + 2 ... 3 + 5
8 ... 10 – 3 6 + 2 ... 5 + 4
5 10 2 9
3 3 8 6
... ... ... ...
7+…=4+5 9 – 2 + … = 10
= 8
= 10
Hãy khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng
A. 8 B. 9 C. 10
Câu 2: Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 4 C. 3
Có : 6 con gà
Thêm : 2 con gà
A. 6 B. 7 C. 8
A. 6 B. 10 C. 5
A. > B. < C. =
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
A. 9 B. 3 C. 8
5 + 3 ... 9 4 + 6 ... 6 + 2
7 + 2 … 5 +4 2 + 4 ... 4 + 2
Câu 8: Tính:
6 10 8 5
+ - - +
3 7 5 4
……………………………………………………………………………………………
Câu 9: Số?
5-3+ =9 10 - =2+5
Có : 9 cái kẹo
Ăn : 2 cái kẹo
A. 9 B. 6 C. 2 D. 8
Câu 2. Dãy số nào được sắp xếp theo quy luật từ lớn đến bé?
A. 8, 6, 9, 2 B. 2, 6, 8, 9 C. 9, 6, 8, 2 D. 9, 6, 8, 2
A. 8 B. 6 C. 9 D. 2
A. > B. < C. = D. +
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
A. + B. - C. = D. <
Phần 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Tính:
10 – 4 + 5 = …… 6 – 6 + 4 =……
10 4 1 8
3 4 9 5
... ... ... ...
7…2=5 8-…=8
3+5…9-1 10 – 6 + … = 6
Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official
VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack
Có : 7 cây cam
Thêm : 3 cây cam
Có tất cả: ... cây cam ?
Câu 11. Trong hình dưới đây có … hình vuông.
A. 9 B. 6 C. 2 D. 8
A. 4, 7, 3, 8 B. 3, 4, 7, 8 C. 8, 7, 4, 3 D. 7, 8, 3, 4
A. 0 B. 2 C. 3 D. 10
A. 10 B. 9 C. 8 D. 7
A. > B. < C. = D. +
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Tính:
2 + 8 – 4 = …… 3 – 0 + 5 =……
7 2 6 10
7 5 4 5
... ... ... ...
Có : 5 cái bánh
Thêm : 2 cái bánh
Có tất cả: ... cái bánh
+ = 6
– = 6
A. 0 B. 9 C. 2 D. 1
A. 2 B. 10 C. 7 D. 1
A. > B. < C. = D. ≥
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
A. > B. < C. = D. +
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Tính:
5 + 3 + 2 = …… 10 – 1 – 0 =……
6 9 1 10
3 8 9 0
... ... ... ...
Có : 9 quả táo
A. 9 B. 10 C. 2 D. 7
Câu 2. Điền số nào vào chỗ chấm trong phép tính để có 6 + .... = 10
A. 2 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 3. Có: 6 con gà. Thêm: 2 con gà. Có tất cả: ..... con gà ?
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
A. 8 – 2 =10
B. 8 + 2 = 10
C. 5 + 3 = 9
D. 9 – 4 = 4
A. > B. < C. = D. +
A. 3 B. 4 C. 5 D. 6
PHẦN 2. TỰ LUẬN
10 9 3 7
8 1 5 1
....... ....... ....... .......
Câu 9. Mẹ chia kẹo cho hai anh em. Em được 5 cái kẹo, anh được ít hơn em 2 cái kẹo.
Hỏi anh được mấy cái kẹo?
- + = 0
+ - = 9
A. 3 B. 4 C. 9 D. 0
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
A. 60 B. 5 C. 6 D. 7
A. 6 B. 7 C. 8 D. 9
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
A. > B. < C. = D. 9
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Tính:
9 + 1 – 5 = …… 3 + 8 + 6 =……
Câu 10. An có 3 cái kẹo. An được mẹ cho thêm 4 cái. Sau đó An lại cho bạn 2 cái kẹo.
A. 7 B. 6 C. 2 D. 8
Em : 3 bông hoa
A. 7 B. 8 C. 9 D. 10
A. 1 số B. 2 số C. 3 số D. 4 số
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
A. > B. < C. = D. +
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
PHẦN 2. TỰ LUẬN
Câu 7. Tính:
6 + 1 + 1= … 5 + 2 + 1= … 10 – 3 + 3 =…
3 + …… = 8 10 - ……. = 4 2 + ……. = 9 …… + 2 = 10
9 4 2 10
1 5 4 2
... ... ... ...
Câu 10. Tìm hai số sao cho khi cộng lại được kết quả bằng 9, lấy số lớn trừ số bé cũng có
kết quả bằng 9.