You are on page 1of 61

経費

Ngày/Tháng/Năm Mã Hàng Số Lượng Đơn vị tính


年/月/日 名称 数量 単位

1 Chi phí tháng 8 (8月の経費) 1 Tháng


2 Chi phí tháng 9 (9月の経費) 1 Tháng
3 Chi phí tháng 10 1 Tháng
4 Chi phí tháng 11 1 Tháng
Lưới may khung nhá 2 Kg
12/1/2020 Tiền xe chở 6 tấn thức ăn 6 Tấn
Thuê xe máy cày chở thức ăn 6 Chuyến
Tôm giống 1 Lần
12/4/2020
Tiên xe chở tôm giống 1 Lần
12/5/2020 Thanh toán thức ăn ngày 26/10/20 1 Lần
Tiền xe chở 2 tấn thức ăn 2 Tấn
12/8/2020
U đỡ khung quạt oxy 500 Cái
Bronopol 100 Kg
Anion 100 Kg
Thanh toán thức ăn ngày 30/10/20 1 Lần
12/9/2020
Cước 2.2 Kg
Khởi động từ 3 pha 4 Cái
Kiểm tra EHP, EMS A12, A13 1 Lần
Công nhật đợt 1 tháng 12 1 Lần
Bàn chà hồ 1 Set
Xăng 1 Set
Công sang tôm ao A13 1000 Kg
Bulong inox 201 10x3 30 Cái
12/10/2020
Bulong inox 201 14x6 50 Cái
Long đền vuông 100 Cái
Puly 12/38 2 Cái
Que hàn inox 1 Kg
Cần xịt inox 2 Cái
Tạm ứng lương đợt 1 tháng 12 1 Lần
12/11/2020
Tạm ứng tiền cơm đợt 1 1 Lần
Tiền xe chở thức ăn 6 Tấn
12/12/2020
Cước 9.3 Kg
Cước 2 Kg
12/13/2020
Xăng 1 Set
Tiền điện khu A đợt 1 1 Lần
Thanh toán máy phát điện 1 Lần
12/14/2020
Trái cây cúng mùng 1 + đồ cúng mùng 2 1 Set
Sửa xe nhân viên + xăng 1 Lần
Phớt bơm nước 1 Cái
Seal bơm nước 1 Cái
Bạc đạn Nachi 6307 14 Cái
12/15/2020 Cóc nối điện 6 Cái
Lưỡi cưa sắt 10 Cái
Ống tuýp inox 1 Kg
12/15/2020

Tiền xe chở hàng: motor, hóa chất 1 Set


12/16/2020 Tiền xe chở thức ăn 5 Tấn
Tiền điện khu B đợt 1 1 Lần
Thuốc Doxy 3 Kg
Phớt dầu trục bơm nước 10 Cái
Phớt bơm nước 5 Cái
12/17/2020
Seal bơm nước 5 Cái
Bóng led 15W 2 Cái
Chiếu 1 Cái
Xăng 1 Set
12/19/2020 Thanh toán thức ăn ngày 09/11/20 1 Lần
Lương công nhật đợt 2 tháng 12 1 Lần
Tạm ứng tiền cơm đợt 2 1 Lần
10/20/2020 Tre 4m 194 Cây
Tiền xe chở tre 1 Lần
Tạm ứng lương đợt 2 1 Lần
Co 27 5 Cái
Nối 27 5 Cái
12/21/2020 Nối RN 27 1 Cái
Phích cắm 1 Cái
Xăng 1 Set
Tiền xe chở thức ăn 5 Tấn
12/22/2020
Hỗ trợ tiền xăng nhân viên khu A 1 Tháng
12/24/2020 BKC 400 Kg
12/25/2020 Thanh toán thức ăn ngày 14/11/20 1 Lần
Tiền nước tháng 12 1 Lần
12/26/2020
Tiền điện khu A đợt 2 1 Lần
12/27/2020 Tiền điện khu B đợt 3 1 Lần
Tiền điện khu B đợt 2 1 Lần
12/28/2020 Bạt trải ao tôm 2.5 Tấn
Tiền xe chở bạt 1 Lần
Tạm ứng lương đợt 3 tháng 12 1 Lần
Trái cây cúng mùng 1 + đồ cúng mùng 2 1 Set
12/29/2020 Cân 20kg 1 Cái
Đinh, co, lơi 21 1 Set
Xét nghiệm EHP, EMS A7 1 Lần
Công nhật đợt 3 tháng 12 1 Lần
Bàn chà hồ 1 Set
Xe ba gác tháng 12 1 Lần
Inox 19 Kg
Co 27 4 Cái
Ống gân 100 3.25 Mét
Dây thun 10 Cuộn
Cabin 90 4 Cái
Cb Panasonic 40A 4 Cái
Ống 27 BM 13 Ống
Ống 27 HL 25 Ống
T 27 13 Cái

12/30/2020
Co 27 8 Cái
12/30/2020
T 90/27 7 Cái
Ống dẻo 27 20 Mét
Nối RT 60 2 Cái
Nối RN 60 2 Cái
Giảm 60/27 1 Cái
Cước 1.5 Kg
Xẻng 2 Cái
Cuốc 2 Cái
Keo dán bạt 3 Thùng
Ca múc thức ăn 10 Cái
Ốc inox 12Cm + long đền 10 Bộ
Đá cắt 10 Miếng
Trứng vịt 1 Set
Lương nhân viên tháng 12 1 Lần
12/31/2020
Thưởng tết Dương lịch 23 Người

Chi phí ao tôm


728,004,000
Giá (VND) Thành tiền (VND) Tổng (VND)
単価 合計 合計

838,460,000 838,460,000
1,424,963,700 1,424,963,700
5,772,393,599
1,235,081,682 1,235,081,682
2,273,888,217 2,273,888,217
115,000 230,000
380,000 2,280,000 4,310,000
300,000 1,800,000
30,800,000 30,800,000 5,574,000
31,400,000
600,000 600,000
36,660,000 36,660,000 36,660,000
380,000 760,000
8,760,000
16,000 8,000,000
185,000 18,500,000
45,000 4,500,000
95,910,000 95,910,000
120,803,000
95,000 209,000
172,000 688,000
996,000 996,000
30,700,000 30,700,000
135,000 135,000
206,000 206,000
1,000 1,000,000
3,000 90,000
33,021,000
7,000 350,000
1,000 100,000
80,000 160,000
130,000 130,000
75,000 150,000
5,000,000 5,000,000
29,000,000
24,000,000 24,000,000
380,000 2,280,000
2,884,500
65,000 604,500 11,733,500
80,000 160,000
210,000
50,000 50,000
63,033,520 63,033,520
106,000,000 106,000,000
170,348,520
545,000 545,000
770,000 770,000
62,000 62,000
20,000 20,000
145,000 2,030,000
32,000 192,000 4,384,000
5,000 50,000
80,000 80,000
4,384,000

1,950,000 1,950,000
380,000 1,900,000 1,900,000
64,767,329 64,767,329
1,600,000 4,800,000
35,000 350,000
60,000 300,000
70,607,329
15,000 75,000
35,000 70,000
95,000 95,000
150,000 150,000
242,800,000 242,800,000 242,800,000
29,375,000 29,375,000
20,000,000 20,000,000
20,000 3,880,000 65,155,000
250,000 250,000
11,650,000 11,650,000
5,000 25,000
4,000 20,000 7,539,000
4,000 4,000 209,000
10,000 10,000
150,000 150,000
380,000 1,900,000
3,200,000
1,300,000 1,300,000
84,000 33,600,000 33,600,000
237,760,000 237,760,000 237,760,000
5175900 5,175,900
72,420,341
67,244,441 67,244,441
79,349,266 79,349,266 79,349,266
74,128,527 74,128,527
32,000,000 80,000,000 154,628,527
500,000 500,000
4,600,000 4,600,000
389,000 389,000
345,000 345,000 5,945,000
53,000 53,000
558,000 558,000
33,800,000 33,800,000
200,000 200,000
4,440,000 4,440,000
85,000 1,615,000
5,000 20,000
170,000 552,500
5,000 50,000
68,000 272,000
62,000 248,000
37,000 481,000
27,000 675,000
6,000 78,000

47,107,500
5,000 40,000
47,107,500
45,000 315,000
13,000 260,000
15,000 30,000
13,000 26,000
6,000 6,000
80,000 120,000
52,000 104,000
65,000 130,000
925,000 2,775,000
10,000 100,000
7,000 70,000
10,000 100,000
600,000 600,000
109,950,000 109,950,000
114,550,000
200,000 4,600,000

Tổng chi 7,343,406,582


Tổng Quỹ 7,618,755,350
Còn lại 275,348,768

1,571,012,983

chi phí hàng tháng Chi phí đầu tư


39,139,000 192,746,000
経費

Ngày/Tháng/Năm Mã Hàng Số Lượng Đơn vị tính


年/月/日 名称 数量 単位

1 Chi phí tháng 8 (8月の経費) 1 Tháng


2 Chi phí tháng 9 (9月の経費) 1 Tháng
3 Chi phí tháng 10 1 Tháng
Tiền xe chở thức ăn 3 Tấn
Chi phí kiểm tra sửa chữa máy phát điện khuA 1 Lần
Đá cắt 10 Miếng
Cân 20Kg 1 Cái
Cuppen, lưỡi cưa, ron bơm 1 Set
11/1/2020
Đồ cúng ngày 16 âm lịch 1 Set
Tiền cơm nhân viên tháng 11 1 Lần
Dây cua roa 75 inch 4 Sợi
Tiền thuê xe máy cày chở thức ăn 1 Lần
Xăng 1 Lần
Tiền thức ăn tôm ngày 23/09/20 1 Lần
Cồn 10 Lít
Bạc đạn 6308 Nachi 10 Cái
Puly 12/38 5 Cái
Chốt puly motor 10hp 10 Cái
Puly 14/42 1 Cái
11/2/2020
Bulong inox 201 50 Cái
Long đền inox 201 50 Cái
Bơm hỏa tiễn 5HP 1 Cái
Keo xám 2.6 Kg
Ốc inox xiết cáp 4 Cái
Cáp neo 6mm 25 Mét
Kiểm tra EHP, đốm trắng A11, B5 1 Lần
11/3/2020 Kiểm tra EMS, EHP A1 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP B2 1 Lần
11/4/2020 Tạm ứng lương đợt 1 tháng 11 1 Lần
Puly 12/32 2 Cái
Puly 10/28 2 Cái
Ống 114 1 Ống
Chổi 2 Cái
Bình xịt nước 1 Câí
Ống gân 1 Mét
Nối 90 2 Cái
11/5/2020 Giảm 90/27 1 Cái
Cao su 10 Cuộn
Ốc inox 10x6 4 Cái
Bóng đèn 30W 1 Cái
Chóa đèn 1 Cái
Chui đèn, nối 1 Cái
Cabin 90 2 Cái
Val 42 1 Cái
Ống dẻo 34 8 Mét
Xăng 3 Lít
Kéo 2 Cái
Ca 10 Cái
Đèn khò 1 Cái
Cưa sắt 1 Cái
Lưỡi cưa 2 Cái
11/6/2020 Nối 90 2 Cái
Giảm 90/60 2 Cái
Cân 20Kg 2 Cái
Xăng 12 Lít
Van khóa 49 4 Cái
Gối 2 Cái
Chiếu 1 Cái
Cước 5 Kg
Puly 12/38 7 Cái
Xăng 2 Lít
Cước 9.2 Kg
Kìm bấm 1 Cái
Bình gas 1 Bình
Ống gân 60 20 Mét
Nối răng ngoài 60 1 Cái
Ốc inox 4 Cái
Chốt Puly 10 Cái
11/7/2020
Van khóa 90 2 Cái
Nối 140 8 Cái
RP7 1 Chai
Cước quay 2.1 Kg
Tre 4m 177 Cây
Xe chở tre 2 Lần
Tầm vông 100 Cây
Xe chở tầm vông 1 Lần
Tôn xi măng 20 Tấm
11/8/2020 Thanh toán thức ăn ngày 29/09/20 1 Lần
11/9/2020 Vôi thủy sản (loại đặc biệt) 4000 Kg
Bơm Văn Thể 1 Cái
Đầu tuýp 30 1 Cái
Puly 18/42 1 Cái
Xe buýt chở hàng 1 Lần
Khởi động từ 21A 380V 10 Cái
Tiền xe chở thức ăn 17 Tấn
Bánh bèo Oxy 80 Cái
Tạm ứng lương đợt 2 tháng 11 1 Lần
Dây cua roa 62 inch 10 Sợi
Dây cua roa 63 inch 10 Sợi
Dây cua roa 64 inch 10 Sợi
Dây cua roa 66 inch 10 Sợi
Dây cua roa 68 inch 10 Sợi

11/10/2020
Dây cua roa 70 inch 10 Sợi
Dây cua roa 71 inch 10 Sợi
Dây cua roa 72 inch 10 Sợi
Dây cua roa 89 inch 2 Sợi
11/10/2020
Ốc Inox 10x6 50 Cái
Puly 12/32 5 Cái
Puly 10/28 10 Cái
Puly 18/42 1 Cái
Puly 20/42 1 Cái
Cây sắt Ti 2 Cây
Mũi mài sắt 2 Cái
Cần 3/4 1 Cái
Đầu tuýp 32 1 Cái
Tán 20 Inox 4 Cái
Sika dán 2 Tuýp
Cước 120 10.9 Kg
Dây bố 15.1 Kg
Xô đựng thức ăn 20 Cái
Giỏ đựng khay cơm 1 Cái
Rổ 60Cm 5 Cái
Thau nhôm 72Cm 3 Cái
Công nhật đợt 1 tháng 11 1 Lần
Công sang tôm ao A1, Ư9 1 Lần
11/11/2020
Tiền xe chở vôi 4 Tấn
Tạm ứng lương đợt 3 tháng 11 1 Lần
Hóa chất xử lý nước 1 Lần
Ống 14 2 lúa 114 Cuộn
T 14 2 lúa 1100 Cái
RT 21/27 ĐH 20 Cái
Lơi 27 ĐH 20 Cái
Ống 27 ĐHA 50 Ống
Van 90 ĐL 10 Cái
Ống Nano 2lúa 1 Cuộn
T 60/27 ĐHD 50 Cái
11/12/2020
Van 60 ĐH 20 Cái
Van 21 ĐH 200 Cái
T60 ĐHD 20 Cái
Co 60 ĐHD 20 Cái
Lơi 60 ĐHD 10 Cái
Ống 220 ĐHB 6 Ống
Ống 90 ĐH 30 Ống
Lơi 90 ĐHD 10 Cái
T90 ĐHD 5 Cái
Quấn motor 7.5Hp khu A 3 Cái
Quấn motor 10Hp khu A 2 Cái
Quấn motor 15Hp khu A 1 Cái
Quấn motor 7.5Hp khu B 3 Cái
Quấn motor 10Hp khu B 2 Cái
Quấn motor 5Hp khu B 2 Cái
Quấn motor 7.5Hp khu C 2 Cái
Quấn motor 10Hp khu C 1 Cái
Đóng sơ mi nắp motor 4 Cái
Chụp gió Ø27 26 Cái
Chụp gió Ø23 2 Cái
11/13/2020 Cánh gió 7.5Hp 19 Cái
Cánh gió 5Hp 2 Cái
Hộp đấu dây motor 10 Cái
Bạc đạn 6309 Nachi 4 Cái
Bạc đạn 6308 Nachi 14 Cái
Bạc đạn 6306 Nachi 15 Cái
Bạc đạn 6305 Nachi 2 Cái
Bạc đạn 6207 Nachi 2 Cái
Bạc đạn 6307 Nachi 1 Cái
Bạc đạn 6206 Nachi 2 Cái
Bạc đạn 6205 Nachi 2 Cái
Tiền điện khu B đợt 1 tháng 11 1 Lần
11/14/2020 Thanh toán thức ăn ngày 05/10/20 1 Lần
Thanh toán thức ăn ngày 06/10/20 1 Lần
11/15/2020
Thanh toán thức ăn ngày 06/10/20 1 Lần
Tôm giống 1tr boss 1 Lần
11/16/2020 Motor 7.5HP 5 Cái
Motor 15HP 5 Cái
Thanh toán thức ăn ngày 08/10/20 1 Lần
11/17/2020
Tiền điện khu A đợt 1 tháng 11 1 Lần
Tạm ứng lương đợt 4 tháng 11 1 Lần
Tiền xe chở 7 tấn thức ăn 7 Tấn
Tiền xe chở tôm giống 1 Lần
11/18/2020 Bơm hỏa tiễn 5HP 1 Cái
Cáp neo 6mm 20 Mét
Keo dán ron 2 Tuýp
Dây bô 14.6 Kg
11/19/2020 Tiền điện khu B đợt 2 tháng 11 1 Lần
Công nhật đợt 2 tháng 11 1 Lần
Bàn chà hồ 1 Set
Giảm 90/60 1 Cái
Nối răng 90 1 Cái
Giảm 114/90 ĐH 1 Cái
Giảm 114/90 ST 1 Cái
Giảm 140/90 ĐH 1 Cái
Bình gas 2 Cái
Cuppen 1 Cái
Ống gân 1 Mét
Tôn xi măng 10 Tấm
11/20/2020 Xi măng 15 Bao
Sắt hộp 3x6 3 Cây
Sắt hộp 4x4 14 Cây
11/20/2020

Tầm vông 100 Cây


Xe chở tầm vông 1 Lần
Khung nhá 16 Cái
T bánh bèo 20 Cặp
Công sang tôm ao C1 4000 Kg
Công sang tôm ao C2 2500 Kg
Công sang tôm ao Ư8->Ư9 350 Kg
Công kéo tôm ao B2, B5 4436 Kg
Lưới sang tôm 1 Cái
Tôm giống 70 vạn 1 Lần
11/21/2020 Tiền xe chở tôm giống 1 Lần
Thanh toán thức ăn ngày 12/10/20 1 Lần
Tiền cơm nhân viên tháng 11 đợt 2 1 Lần
Tạm ứng lương đợt 5 tháng 11 1 Lần
Đồ cúng mùng 1, mùng 2 1 Set
Cân 2Kg 2 Cái
Bao tay 10 Cái
Cồn 10 Lít
Ca 10 Cái
Xà bách 2 Cái
Co 42 2 Cái
Van 34 1 Cái
Van 42 1 Cái
Giảm 42 1 Cái
Tiền xe chở hóa chất 1 Lần
CB Pana 3 Cái
Phích cắm 7 Cái
Ổ cắm 1 Cái
Vít bắn 0.5 Kg
Dây điện 2x24 2 Cuộn
Đinh 3 Kg
Vít bắn tôn 1 Bịch
Nắp bích 21 10 Cái
Nối 60 8 Cái
Xét nghiệm EHP ao C3 1 Lần
Tiền nước tháng 11 1 Lần
11/22/2020 Xăng 1 Set
Sửa xe cho nhân viên 1 Set
Bạc đạn 6306 Nachi 10 Cái
Bạc đạn 6207 Nachi 5 Cái
Bạc đạn 6206 Nachi 5 Cái
Bạc đạn 6208 Nachi 5 Cái
Xịt chống sét 5 Chai
Dây cua roa 64 inch 10 Cái
Inox 14x6 51 Cái
Long đền vuông inox 50 Cái
Đục 1 Cái
Dây cua roa 65 inch 10 Cái
Puly 16, 2B 1 Cái
Inox 8x2 20 Cái
Đá cắt 300mm 2 Cái
Puly 14 3B 1 Cái
Puly 14 2B 4 Cái
Puly 16 2B 2 Cái
Chốt puly 15hp 5 Cái
Chốt puly 10hp 5 Cái
Tán 20 Inox 10 Cái
Tán 16 Inox 10 Cái
Tời quay + móc 1 Cái
Que hàn 1 Hộp
Xe buýt chở hàng 2 Lần
11/24/2020 Vôi thủy sản + đô 1 Set
11/25/2020 TCCA 2000 Kg
Thanh toán thức ăn ngày 17/10/20 1 Lần
Thanh toán thức ăn ngày 19/10/20 1 Lần
11/28/2020 Tạm ứng đổi máy phát điện 1 Lần
Tiền điện khuB đợt 3 tháng 11 1 Lần
Tiền điện khuA đợt 2 tháng 11 1 Lần
Tiền xe chở thức ăn 6 Tấn
Tạm ứng lương đợt 6 tháng 11 1 Lần
Xăng 1 Set
Puly 6 1B 2 Cái
Béc xịt 2 Cái
Ốc inox 201 8x3 20 Cái
Đá cắt 300mm 3 Cái
Ốc Inox 14x6 100 Cái
Ốc Inox 10x4 50 Cái
Long đền vuông inox 150 Cái
Long đền xi 20 Cái
11/28/2020 Que hàn inox 10 Cái
Palan 2 tấn 1 Cái
Puly 8 2B 5 Cái
Chốt cavet 5 Cái
Nối RN 60 1 Cái
Co Giảm 60/42 1 Cái
Xà bách 1 Cái
Xẻng 1 Cái
Đinh + tua vít 1 Bộ
Vợt 1 Cái
Cân 20Kg 1 Cái
Xét nghiệm EMS, EHP ao Ư2 1 Lần
Thanh toán thức ăn ngày 20/10/20 1 Lần
Đồ cúng rằm 1 Set
Bánh xe kéo 2 Cái
Bạc đạn 6304 4 Cái
Ti 20 1 Mét
Dây điện 2.5mm 1 Cuộn
Dây cua roa 63 inch 16 Sợi
Dây bô 31.1 Kg
Xô đựng thức ăn 10 Cái
Can 10l 1 Cái
Xăng 1 Lần
Máy xăng Hyundai 1 Cái
11/29/2020
Cồn 20 Lít
Co 90 ĐHD 20 Cái
T 90 ĐHD 10 Cái
Lơi 90 ĐHD 20 Cái
Y 90 ĐHD 10 Cái
Áo 10 Cái
Quần 10 Cái
Nón 10 Cái
Vớ 12 Đôi
Dép 8 Đôi
Bao tay 20 Cái
Bịch nilon 500g 1 Kg
Công nhật đợt 3 tháng 11 1 Lần
Tre 4m 300 Cây
Tiền xe chở tre 1 Lần
Lưới sang tôm dèo 1 Cái
Công sang tôm ao A11->A10 1800 Kg
Công sang tôm ao C7->C1 1300 Kg
Công sang tôm ao C8->C2 1600 Kg
Xe ba gác tháng 11 1 Set
Bi cống 1.2m 2 Cái
Bình gas 6 Cái
Cuppen bơm 1 Cái
Cao su non 10 Cuộn
Bay 2 Cái
Thun 20 Cuộn
11/30/2020
Khóa 17, 22 4 Cái
Xăng 2 Lít
Bàn chà hồ 1 Cái
Ống gân 60 19 Mét
T27 7 Cái
Co 27 3 Cái
Giảm 27/21 10 Cái
T 90/60 1 Cái
Giảm 60/27 1 Cái
Giảm 90/76 1 Cái
Giảm 76/60 1 Cái
Co 76 1 Cái
RN 76 1 Cái
Giảm 90/27 1 Cái
Lương nhân viên tháng 11 1 Lần
Thưởng ao C3, C4 4700 Kg

Chi phí ao tôm


1,437,879,000
Giá (VND) Thành tiền (VND) Tổng (VND)
単価 合計 合計

838,460,000 838,460,000
1,424,963,700 1,424,963,700 3,498,505,382
1,235,081,682 1,235,081,682
380,000 1,140,000
2,000,000 2,000,000
10,000 100,000
345,000 345,000
89,000 89,000
24,469,000
105,000 105,000
20,000,000 20,000,000
85,000 340,000
300,000 300,000
50,000 50,000
103,960,000 103,960,000
36,000 360,000
190,000 1,900,000
80,000 400,000
10,000 100,000
280,000 280,000
114,444,800
3,000 150,000
1,640 82,000
6,830,000 6,830,000
68,000 176,800
14,000 56,000
6,000 150,000
747,000 747,000
558,000 558,000 1,863,000
558,000 558,000
2,100,000 2,100,000 2,100,000
85,000 170,000
80,000 160,000
210,000 210,000
13,000 26,000
28,000 28,000
165,000 165,000
28,000 56,000
45,000 45,000 1,238,000
5,000 50,000
4,000 16,000
103,000 103,000
12,000 12,000
27,000 27,000
65,000 130,000
40,000 40,000
18,000 144,000
16,000 48,000
15,000 30,000
10,000 100,000
100,000 100,000
55,000 55,000
7,000 14,000
28,000 56,000 2,314,000
25,000 50,000
345,000 690,000
16,000 192,000
50,000 200,000
25,000 50,000
85,000 85,000
100,000 500,000
85,000 595,000
16,000 32,000
75,000 690,000
75,000 75,000
20,000 20,000
46,000 920,000
13,000 13,000
4,000 16,000
5,000 50,000
15,599,000
265,000 530,000
30,000 240,000
60,000 60,000
80,000 168,000
20,000 3,540,000
200,000 400,000
63,000 6,300,000
250,000 250,000
85,000 1,700,000
171,160,000 171,160,000 171,160,000
4,680 18,720,000 18,720,000
5,300,000 5,300,000
60,000 60,000
400,000 400,000
40,000 40,000
538,800 5,388,000
380,000 6,460,000
16,250 1,300,000
7,500,000 7,500,000 26,510,500
63,000 630,000
63,000 630,000
63,000 630,000
63,000 630,000
63,000 630,000

37,698,500
73,000 730,000
73,000 730,000
73,000 730,000
85,000 170,000
37,698,500
4,000 200,000
80,000 400,000
70,000 700,000
125,000 125,000
140,000 140,000
27,000 54,000
10,000 20,000
140,000 140,000
60,000 60,000
5,000 20,000
148,000 296,000
65,000 708,500
70,000 1,057,000
40,000 800,000
60,000 60,000
60,000 300,000
220,000 660,000
30,950,000 30,950,000
32,250,000
1,300,000 1,300,000
380,000 1,520,000
5,020,000
3,500,000 3,500,000
93,000,000 93,000,000 93,000,000
220,000 25,080,000
4,000 4,400,000
2,800 56,000
3,200 64,000
30,700 1,535,000
260,000 2,600,000
2,650,000 2,650,000
17,000 850,000
70,000 1,400,000 52,890,000
12,500 2,500,000
24,000 480,000
17,000 340,000
15,000 150,000
935,000 5,610,000
152,000 4,560,000
33,000 330,000
57,000 285,000
1,200,000 3,600,000
1,600,000 3,200,000
2,000,000 2,000,000
1,200,000 3,600,000
1,600,000 3,200,000
800,000 1,600,000
1,200,000 2,400,000
1,600,000 1,600,000
110,000 440,000
40,000 1,040,000
25,000 50,000
28,591,000
15,000 285,000
8,000 16,000
15,000 150,000
250,000 1,000,000
170,000 2,380,000
100,000 1,500,000
50,000 100,000
70,000 140,000
140,000 140,000
40,000 80,000
35,000 70,000
74,577,745 74,577,745 74,577,745
67,200,000 67,200,000 67,200,000
100,850,000 100,850,000
276,132,000
175,282,000 175,282,000
98,000,000 98,000,000
2,400,000 12,000,000 132,500,000
4,500,000 22,500,000
10,128,000 10,128,000
68,856,802
58,728,802 58,728,802
14,800,000 14,800,000
380,000 2,660,000
1,600,000 1,600,000
8,400,000 8,400,000 28,658,000
5,000 100,000
38,000 76,000
70,000 1,022,000
51,415,254 51,415,254 51,415,254
30,090,000 30,090,000
700,000 700,000
25,000 25,000
25,000 25,000
45,000 45,000
20,000 20,000
57,000 57,000
20,000 40,000
70,000 70,000
165,000 165,000
85,000 850,000
80,000 1,200,000 60,178,000
201,000 603,000
178,000 2,492,000
60,178,000

63,000 6,300,000
250,000 250,000
160,000 2,560,000
50,000 1,000,000
1,000 4,000,000
1,000 2,500,000
1,000 350,000
1,000 4,436,000
2,400,000 2,400,000
70,000,000 70,000,000
920,000 920,000 174,580,000
103,660,000 103,660,000
18,000,000 18,000,000
4,300,000 4,300,000
435,000 435,000
180,000 360,000
12,000 120,000
36,000 360,000
10,000 100,000
65,000 130,000
5,000 10,000
28,000 28,000
35,000 35,000
12,000 12,000
2,350,000 2,350,000
62,000 186,000
10,000 70,000
25,000 25,000
100,000 50,000
360,000 720,000
22,000 66,000
35,000 35,000
1,000 10,000
7,000 56,000
249,000 249,000
2,980,000 2,980,000
420,000 420,000 39,490,000
1,100,000 1,100,000
110,000 1,100,000
95,000 475,000
75,000 375,000
120,000 600,000
70,000 350,000
63,000 630,000
8,000 408,000
1,000 50,000
30,000 30,000
63,000 630,000
110,000 110,000
2,000 40,000
30,000 60,000
280,000 280,000
180,000 720,000
220,000 440,000
20,000 100,000
10,000 50,000
3,000 30,000
3,000 30,000
450,000 450,000
175,000 175,000
75,000 150,000
18,604,000 18,604,000 18,604,000
32,000 64,000,000 64,000,000
67,100,000 67,100,000
201,350,000 201,350,000
30,000,000 30,000,000 427,035,116
63,771,356 63,771,356
64,813,760 64,813,760
380,000 2,280,000
4,700,000 4,700,000
228,000 228,000
20,000 40,000
70,000 140,000
2,000 40,000
30,000 90,000
8,000 800,000
3,000 150,000
1,000 150,000
1,000 20,000
5,000 50,000 11,244,000
1,100,000 1,100,000
55,000 275,000
15,000 75,000
15,000 15,000
10,000 10,000
65,000 65,000
55,000 55,000
28,000 28,000
30,000 30,000
345,000 345,000
558,000 558,000
33,650,000 33,650,000
350,000 350,000
85,000 170,000
20,000 80,000
70,000 70,000
555,000 555,000
63,000 1,008,000 13,301,000
70,000 2,177,000 24,545,000
40,000 400,000
25,000 25,000
100,000 100,000
3,500,000 3,500,000
46,951,000
35,000 700,000
38,000 760,000
57,000 570,000
33,000 660,000
30,000 300,000
45,000 450,000
35,000 350,000
36,000 360,000
5,000 60,000
32,000 256,000
18,000 360,000
40,000 40,000
26,300,000 26,300,000
19,000 5,700,000
300,000 300,000
700,000 700,000
1,000 1,800,000
1,000 1,300,000
1,000 1,600,000
4,920,000 4,920,000
400,000 800,000
20,000 120,000
70,000 70,000
5,000 50,000
30,000 60,000
5,000 100,000
45,249,000
30,000 120,000
16,000 32,000
75,000 75,000
50,000 950,000
6,000 42,000
5,000 15,000
4,000 40,000
45,000 45,000
7,000 7,000
30,000 30,000
20,000 20,000
15,000 15,000
25,000 25,000
13,000 13,000
82,100,000 82,100,000
85,860,000
85,860,000
800 3,760,000

Tổng chi 5,772,393,599


Tổng Quỹ 5,762,020,350
Còn lại -10,373,249

chi phí hàng tháng Chi phí đầu tư


82,165,800 188,906,500
経費
Ngày/Tháng/Năm Mã Hàng Số Lượng Đơn vị tính
年/月/日 名称 数量 単位

Chi phí tháng 8 (8月の経費) 1 Tháng


Chi phí tháng 9 (9月の経費) 1 Tháng
Đồ cúng rằm thág 8 7 Phần
Vôi (パウダーCAO) 3000 Kg
Tiền xe chở máy Diesel 1 Lần
Máy Diesel 15Hp 8 Cái
10/1/2020
Puly 14/2B 6 Cái
Chốt cavet 6 Cái
Bulong Inox (201) 4cm 50 Cái
Long đền Inox 100 Cái
Ống 27 ĐHA 300 Ống
Ống 27 ĐHB 300 Ống
10/2/2020
Ống 25 HDPE 400 Mét
Nối HDPE 3 Cái
Tiền xe chở tôm giống  (稚エビ配送料) 1 Lần
10/3/2020 Tôm giống  (稚エビ代) 1 Lần
Switch 8 cổng 2 Cái
Tạm ứng tiền cơm nhân viên tháng 10 1 Lần
Dây cua roa 61 inch 10 Sợi
Dây cua roa 70 inch 10 Sợi
Puly 14/3B 1 Cái
Cọ chải 6 Cái
Hộp test kiềm 1 Hộp
10/4/2020
Hộp test Nh3 2 Hộp
Tiền xe chở thức ăn 2 Tấn
Đổi nước 6 Bình
Nhớt 1 Lít
Nước suối 1 Thùng
Thùng xốp 15 lít 2 Thùng
10/6/2020 Tiền xe chở thức ăn 8.2 Tấn
Thanh toán số tiền 1 tấn lưới còn lại 1 Lần
Lưới sang tôm 1 Set
Tiền xe chở thức ăn 0.8 Tấn
10/7/2020
Bóng đèn 2 Cái
Tiền xe chở hóa chất + lưới 1 Lần
Xăng 1 Set
Hóa chất TTCA 2000 Kg
Oxy già Thái lan 1050 Lít
Co 76 1 Cái
Giảm 90/76 1 Cái
Lưỡi cưa 6 Cái
Nối RT+RN 21 15 Cái
Giảm 220/114 1 Cái
Dây cuaroa 62 inch 2 Sợi
Thun 20 Cuộn
Vít đen 0.5 Kg
Co 34 7 Cái
Ống 34 1 Ống
10/8/2020 Cước + đinh 1 Set
Đinh 7 Kg
Lưỡi cắt gạch 1 Cái
Silicon 1 Tuýp
Tua vít 3 Cái
Búa 2 Cái
Ống mềm 90 1 Mét
Co 90 1 Cái
Giảm 114/90 1 Cái
Giảm 90/76 1 Cái
Cờ lê 10 1 Cái
Cờ lê 17 1 Cái
Xăng 1 Lít
Cabin 140 1 Cái
Ron cabin 140 2 Cái
Cồn + can 10l 10 Lít
10/10/2020 Cờ lê 13 6 Cái
Cờ lê 17 6 Cái
Cờ lê 19 6 Cái
Đồ điện 1 Set
Tầm vông loại lớn 100 Cây
Tiền xe chở tầm vông 1 Lần
Phích cắm + ổ cắm 1 Set
Đinh 2.5 Kg
Ống mềm 90 1 Mét
Y 90 1 Cái
Thun 30 Cuộn
Lưỡi cưa 3 Cái
Cưa sắt 2 Cái
Kéo 3 Cái
Dây cua roa 47 inch 2 Cái
Van 114 1 Cái
10/11/2020 Nối 21/14 2 lúa 1420 Cái
Co 60 10 Cái
Giảm 114/90 2 Cái
Giảm 140/90 1 Cái
Nối RN 90 1 Cái
Dây cua roa 68 inch 2 Sợi
Vít đen 0.5 Kg
Nối 140 1 Cái
Val 49 5 Cái
Lơi 27 2 Cái
RT 27/21 2 Cái
Giảm 90/76 3 Cái
Gạch taplo 300 Viên
Tiền xe chở thức ăn 3 Tấn
Công nhật đợt 1 tháng 10 1 Lần
10/13/2020 Bàn chà hồ 1 Set
Nhân viên tạm ứng đợt 1 1 Lần
Tiền điện khu B đợt 1 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP 6 Mẫu 1 Lần
10/14/2020 Mỏ lết, Cờ lê 1 Set
Xăng 1 Set
Ống 60 ĐHA 150 Ống
Ống Oxy 2 lúa 5 Cuộn
T 60/20 ĐHD 150 Cái
Keo 500 ĐH 30 Hũ
10/15/2020
Lơi 27 ĐHD 200 Cái
RT 27/21 200 Cái
Giảm 220/114 TC 2 Cái
T 14 2 lúa 1347 Cái
Tạm ứng lương đợt 2 1 Lần
10/16/2020 Tiền cơm nhân viên tháng 10 đợt 2 1 Lần
Sửa xe cho nhân viên trong farm 1 Lần
Chi phí ăn uống cho việc sang tôm 1 Lần
Dây cua roa 60 inch 3 Sợi
Dây cua roa 62 inch 2 Sợi
Bulong Inox (201) 12cm 10 Cái
Long đền Inox 20 Cái
10/17/2020 Rổ nhỏ 2 Cái
Rổ lớn 5 Cái
Khay cơm 20 Cái
Muỗng, nĩa, đũa 1 Set
Bịch đựng rác, keo dính ruồi, chổi quét 1 Set
Bàn chải chà hồ 100 Cái
10/18/2020 Đồ cúng mùng 2 1 set
Quấn motor 10HP 2 Cái
Quấn motor 7.5HP 5 Cái
Quấn motor 5HP 2 Cái
Đắp sơmi nắp motor 7.5HP 2 Cái
10/19/2020 Nắp chụp motor Ø27 5 Cái
Nắp chụp motor Ø23 5 Cái
Cánh quạt giải nhiệt motor Ø27 5 Cái
Cánh quạt giải nhiệt motor Ø23 5 Cái
Thanh toán thức ăn ngày 07/09/2020 1 Tấn
Kiểm tra EMS, EHP ao B1 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao C7 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao A4 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao C4 1 Lần
10/20/2020
Tiền điện khu A đợt 1 1 Lần
Nani Fast 60 Kg
10/20/2020

Nani One 60 Kg
Povidine idoe 25 Kg
Đầu bấm cáp RJ45 50 Cái
Hộp kiểm tra kiềm nước 1 Hộp
Hộp kiểm tra NH3 nước 1 Hộp
Chốt puly 5 Cái
Cưa 1 Cái
Phốt đầu bơm nước 2 Cái
Dây cua roa 63 inch 5 Cái
Dây cua roa 72 inch 5 Cái
Cước 4.6 Kg
10/21/2020 Kéo 3 Cái
Van khóa 90 1 Cái
Rp7 1 Chai
Chổi quét 2 Cái
Ổ khóa 1 Cái
Puly 12-38 1 Cái
Giảm 140/114 1 Cái
Van khóa 42 1 Cái
xăng 2 Lần
Chai gas 1 Chai
Công nhật đợt 2 tháng 10 1 Lần
Công sang tôm ao dèo 1 Lần
Công làm bạt ao tôm khu A 1 Lần
10/22/2020
Tạm ứng lương đợt 3 1 Lần
Tiền xe chở 8 tấn thức ăn 8 Tấn
Tiền điện khu B đợt 2 1 Lần
Tiền điện khu B đợt 3 tháng 10 1 Lần
Tiền điện khu A đợt 2 tháng 10 1 Lần
10/26/2020
Tiền nước tháng 10 1 Lần
Thanh toán thức ăn 15/09/20 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao A13 1 Lần
Kiểm tra EHP ao B2 1 Lần
10/27/2020 Kiểm tra EMS, EHP ao C3 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao B2, B3 1 Lần
Kiểm tra EMS, EHP ao B6 1 Lần
Tiền xe chở thức ăn 3 Tấn
10/28/2020 Chài bắt tôm mẫu 2 Cái
Tạm ứng lương đợt 4 1 Lần
Ống 27 BM 12 Ống
Xăng 4 Lần
Dây điện 3 pha 3x6 100 Mét
Bơm chìm 1.5Hp 1 Cái
Dây 2x4 60 Mét
Móc tăng cáp 2 Cái
1 bộ lam cưa gỗ máy điện 1 Bộ
Mũi taro 10mm 1 Cái
Đồng hồ đo điện 1 Cái
Que hàn gang 2 Cái
Cờ lê 12 1 Cái
Ổ cắm điện chịu nhiệt 1 Cái
Cưa sắt 1 Cái
Cờ lê 17 2 Cái
Đinh 4 Kg
10/29/2020 Lưỡi liềm cắt cỏ 3 Cái
Vít sắt 0.2 Kg
Cân 20kg 1 Cái
T 90/27 2 Cái
Van khóa 90 1 Cái
T 27 6 Cái
Co 27 5 Cái
Giảm 27/21 10 Cái
Nhớt hộp số 1 Can
Puly bơm Văn thể 1 Cái
Dây cua roa 61 inch 10 Cái
Dây cua roa 63 inch 10 Cái
Dây cua roa 68 inch 10 Cái
Dây cua roa 70 inch 10 Cái
Dây cua roa 72 inch 10 Cái
Ốc inox 4cm, 10mm 50 Cái
Dây cua roa 60 inch 10 Cái
Dây cua roa 61 inch 10 Cái
Dây cua roa 62 inch 10 Cái
Cuppen bơm Văn thể 10 Cái
Ron bơm Văn thể 10 Cái
10/30/2020
Ổ cước máy cắt cỏ + bulong 2 Cái
Dây cua roa 64 inch 2 Cái
Puly 10/28 1 Cái
Trái cây cúng rằm 1 Set
Thang nhôm 2m 1 Cái
Cước 4.2 Kg
Puly 14-38 1 Cái
Dây thun 10 Cuộn
Kéo 1 Cái
Van khóa 90 2 Cái
Van khóa 90 2 Cái
Ống gân 100 1 Mét
Giảm 168/90 1 Cái
Dây cuaroa 63 inch 4 Cái
Cuppen bơm Văn thể 1 Cái
Ron bơm Văn thể 1 Cái
Ốc inox 4 Cái
Giảm 90/76 1 Cái
10/31/2020
Giảm 90/60 1 Cái
Giảm 76/60 1 Cái
Co 76 1 Cái
10/31/2020

Ống 76 1 Mét
Ống lược 60 1 Mét
Tầm vông loại lớn 100 Cây
Tiền xe chở tầm vông 1 Lần
Bàn chà hồ 1 Set
Xe ba gác tháng 10 1 Set
Công kéo tôm ao B1,B6,C3,C4 9.2 Tấn
Công nhật đợt 3 tháng 10 1 Lần
Thưởng ao B1 4 Tấn
Lương nhân viên tháng 10 1 Lần

Tổng 合計(VND)

Chi phí ao tôm


567,900,000
Giá (VND) Thành tiền (VND)
Tổng (VND)
単価 合計
合計
838,460,000 838,460,000
2,263,423,700
1,424,963,700
70,000 490,000
1,650 4,950,000
400,000 400,000
1,500,000 12,000,000
19,110,000
150,000 900,000
20,000 120,000
3,000 150,000
1,000 100,000
30,700 9,210,000
25,000 7,500,000
20,785,000
10,000 4,000,000
25,000 75,000
3,100,000 3,100,000
280,000,000 280,000,000 284,418,000
659,000 1,318,000
20,000,000 20,000,000
63,000 630,000
73,000 730,000
280,000 280,000
12,000 72,000
280,000 280,000
23,310,000
100,000 200,000
380,000 760,000
8,000 48,000
100,000 100,000
90,000 90,000
60,000 120,000
380,000 3,116,000 3,116,000
34,260,000 34,260,000
2,400,000 2,400,000 5,610,000
380,000 304,000
39,870,000
38,000 76,000
2,780,000 2,780,000
50,000 50,000
32,000 64,000,000
76,600,000
12,000 12,600,000
30,000 30,000
30,000 30,000
7,000 42,000
3,000 45,000
125,000 125,000
57,000 114,000
5,000 100,000
100,000 50,000
7,000 49,000
55,000 55,000
554,000 554,000
23,000 161,000 2,049,000
120,000 120,000
42,000 42,000
22,000 66,000
70,000 140,000
165,000 165,000
35,000 35,000
45,000 45,000
30,000 30,000
15,000 15,000
20,000 20,000
16,000 16,000
190,000 190,000
60,000 120,000
38,500 385,000
16,000 96,000 1,263,000
18,000 108,000
23,000 138,000
226,000 226,000
63,000 6,300,000
300,000 300,000
29,000 29,000
23,000 57,000
165,000 165,000
35,000 35,000
5,000 150,000
7,000 21,000
38,000 76,000
20,000 60,000
45,000 90,000
480,000 480,000
3,500 4,970,000 14,779,000
7,000 70,000
45,000 90,000
59,000 59,000
25,000 25,000
57,000 114,000
100,000 50,000
30,000 30,000
60,000 300,000
5,000 10,000
4,000 8,000
30,000 90,000
4,000 1,200,000
380,000 1,140,000
31,200,000 31,200,000 1,265,000
125,000 125,000 86,402,000
5,400,000 5,400,000
48,537,000 48,537,000
1,674,000 1,674,000
150,000 150,000 1,874,000
50,000 50,000
89,500 13,425,000
2,650,000 13,250,000
17,000 2,550,000
55,000 1,650,000
37,683,000
3,200 640,000
2,800 560,000
110,000 220,000
4,000 5,388,000
11,300,000 11,300,000
17,475,000 17,475,000 29,005,000
230,000 230,000
341,000 341,000
57,000 171,000
68,000 136,000
5,000 50,000
900 18,000
14,000 28,000
2,544,000
24,000 120,000
35,000 700,000
150,000 150,000
180,000 180,000
5,500 550,000
100,000 100,000
1,600,000 3,200,000
1,200,000 6,000,000
800,000 1,600,000
120,000 240,000
40,000 200,000 48,135,000
25,000 125,000
15,000 75,000
7,000 35,000
36,660,000 36,660,000
807,000 807,000
558,000 558,000
558,000 558,000
807,000 807,000
41,127,822
19,797,822 19,797,822
100,000 6,000,000
41,127,822

85,000 5,100,000
300,000 7,500,000
3,000 150,000
280,000 280,000
280,000 280,000
5,000 25,000
38,000 38,000
30,000 60,000
57,000 285,000
69,000 345,000
77,000 354,200
17,000 51,000 2,506,200
265,000 265,000
50,000 50,000
13,000 26,000
20,000 20,000
85,000 85,000
32,000 32,000
40,000 40,000
50,000 100,000
20,000 20,000
27,940,000 27,940,000
1,500,000 1,500,000
9,000,000 9,000,000
108,296,297
3,500,000 3,500,000
380,000 3,040,000
63,316,297 63,316,297
60,468,276 60,468,276
38,522,187 38,522,187
214,761,363
5,790,900 5,790,900
109,980,000 109,980,000
558,000 558,000
249,000 249,000
558,000 558,000 3,039,000
1,116,000 1,116,000
558,000 558,000
380,000 1,140,000
1,300,000 2,600,000 31,740,000
28,000,000 28,000,000
38,000 456,000
50,000 200,000
26,000 2,600,000
2,000,000 2,000,000
13,000 780,000
28,000 56,000
190,000 190,000
47,000 47,000
260,000 260,000
15,000 30,000
17,000 17,000
34,000 34,000
38,000 38,000
20,000 40,000
23,000 92,000
25,000 75,000 11,736,000
100,000 20,000
345,000 345,000
45,000 90,000
265,000 265,000
6,000 36,000
5,000 25,000
4,000 40,000
250,000 250,000
250,000 250,000
63,000 630,000
63,000 630,000
63,000 630,000
73,000 730,000
73,000 730,000
3,000 150,000
65,000 650,000
65,000 650,000
65,000 650,000
55,000 550,000
20,000 200,000
3,979,000
20,000 40,000
57,000 114,000
80,000 80,000
165,000 165,000
880,000 880,000
80,000 336,000
100,000 100,000
5,000 50,000
17,000 17,000
250,000 500,000
265,000 530,000
165,000 165,000
55,000 55,000
57,000 228,000
62,000 62,000
20,000 20,000
2,500 10,000
48,253,000
30,000 30,000
25,000 25,000
20,000 20,000
30,000 30,000
60,000 60,000
75,000 75,000
63,000 6,300,000
250,000 250,000
200,000 200,000
3,060,000 3,060,000
800,000 7,360,000
28,770,000 28,770,000
800,000 3,200,000
75,500,000 75,500,000
0
3,498,505,382

chi phí hàng tháng Chi phí đầu tư


26,696,200 151,698,000
経費
Ngày/Tháng/Năm Mã Hàng Số Lượng
年/月/日 名称 数量
Chi phí tháng 8 (8月の経費) 1
Thuốc tím Ấn độ(薬品) 1000
Dây curoa(ベルト) 4
Lưỡi cưa(鋸刃) 1
Ống 27 ĐHA(パイプ27 ĐHA) 400
Bạt DL 6x100(シートDL 6x100) 1
Keo 444 lớn(接着剤444) 4
T 60/27 ĐHD (塩ビ管60/27 ĐHD) 49
9/1/2020
Nối 21/14 2 lúa (パイプ21/14) 400
Keo 500 ĐH(接着剤500 ĐH) 30
T RT21/27 ĐH (パイプT RT 21/27) 200
Nối 90 ĐHD(ジョイント90) 20
Lơi 90 ĐHD(塩ビ管Lo90) 20
Co 90 ĐHD(塩ビ管Co90) 20
Nối 114 ĐHD(ジョイント114) 10
Chi tiền thưởng Lễ 2/9  10
Cáp Mạng (インターネットケーブル) 2
Jack cắm mạng (ジャック) 1
kiềm mạng (ネットワークペンチ) 1
9/2/2020 test cáp mạng 1
thẻ nhớ (メモリ) 15
nguồn tổ ong (アダプタ) 1
Switch TP link 16 port 1
Switch TP link 8 port 1
Tiền ăn nhân viên tháng 9(スタッフの食事代) 10
Keo nhôm(アルミ接着剤) 5
9/3/2020 Dây thun(ゴム紐) 10
Vít  (ネジ) 0.5
Xăng (ガソリン) 1
Dây điện lắp camera (ワイヤー) 1
9/4/2020 Dây cua-roa (ベルト) 2
T14 2 lúa (塩ビ管T 14) 400
9/5/2020 Tôm giống  (稚エビ代) 1
Dây điện 3 pha (3x6) (三相電源コード) 100
Dây điện 2.5mm ((ワイヤー2.5) 100
9/6/2020 Bơm Văn thể inox 507 2
Tiền xe chở tôm giống  (稚エビ配送料) 1
Vôi (パウダーCAO) 3000
Chi phí ăn cơm với CP (ゲスト費用) 1
Vít đen (ネジ) 0.5
Keo nhôm (アルミ接着剤) 3
9/7/2020
Lưỡi cưa (鋸刃) 1
Dây thun (ゴム紐) 10
Y 90 (塩ビ管Y90) 2
9/8/2020 Keo nhôm(アルミ接着剤) 4.6
Tôm giống  (稚エビ代) 1
Xăng (ガソリン) 1
9/9/2020 T 90/27 (塩ビ管T90/27) 2
Quạt Hitachi 7.5HP 8
Máy thổi khí ANLET 100 4
Ống 168 ĐHB 12
Ống 90 ĐHA 20
Nối 90 ĐHD(ジョイント90) 30
Van 21 ĐH 500
Nối 21/14 2 lúa (パイプ21/14) 500
Ống lược 90 2
Tiền xe chở tôm giống  (稚エビ配送料) 2
Ống gân 150mm 2
Ống hút 2Hp 1
Cần Inox 13mm lớn 1
Béc 4 lỗ 1
Béc 1 lỗ 4
Lọc dây hút 1
Dây 8.5mm 2
Đầu nén nước 5Hp 1
Nối 13mm Inox 3
Co 13mm 2
Ngã 4 đồng 1
Cần Inox 13mm 1
Tay cầm 13mm 1
Khóa 13mm 1
Keo 2
Bulong Inox 4cm 50
9/14/2020 Long đền Inox 50
Cùm 170 Inox 8
Đổi nước uống + thuế chân vỏ 10
Thi công ao tôm (nợ thag8) 1
Gạo tháng 9 500
Xe chở thức ăn cho tôm 1
Đồ cúng 1
Dây cua-roa (ベルト) 2
Thuốc đo Bazer 1
Cân 2Kg 1
Cước, bút lông, gáo múc nước 1
Chiếu 1
Bóng đèn 8W 1
Thau nhỏ, ấm trà 1
Lưới xanh 2mm 11.2
Van khóa 60 1
Nối răng 21 4
Khóa 21 2
Lơi, T, Co 60 9
Lưới ốc 4mm 13.8
Phao cơ ngắt nước 1
Co 21 10
Tấm ván 1
Tiền xe đi lại 1
Tạm ứng lương 1
Tiền công nhật đợt 1 tháng 9 1
Đồ vệ sinh ao 1
Ống 140 4
T 140 1
Co 140 2
Nối 140 2
Cuppen 25 2
Ống Oxy 2 lúa 7
T60 4
Van khóa 60 2
Ốc inox 8
Dây cua-roa (ベルト) 2
Vít đen 0.3
Cước 2.7
Nối răng 76 1
9/15/2020
Bình gas 1
Đầu khò gas 1
Ống gân 90mm 2
Dây thun 18
Lưỡi cưa 1
Ống 90 10
Nối 114 ĐHD 10
Nối 114 ST 4
Xi măng 10
Ống 114 20
T 114 2
Van khóa 114 2
Quấn bơm chìm 1
Long đền, bu lông 1
Tầm vông 100
Lưới xanh 90
Ổ cắm, đá cắt, phích cắm, vít, tắc kê, xăng 1
Nối, T, Cabin, co, van, giảm, nắp bít 60 1
Tiền xe chở hàng (máy thổi khí, lưới, hóa chất) 3
T90/27 2
Giảm 27/21 2
Lưỡi cắt gỗ 2
Puly 14/3B 1
Thước kẹp 1
Phễu 1
Dây cua-roa (ベルト) 6
Co 114/90 1
9/19/2020 Giảm 140/114 1
9/19/2020
Cabin 114 1
Cabin 90 1
Co 60 1
Ống 49 1
Nối 60 3
Xăng 3
Vít 0.5
Cabin 90 1
Puly 9/32 1
Dây cua-roa (ベルト) 2
Internet khu B 6
Tạm ứng lương 1
Motor 10Hp 6
Motor 7.5Hp 3
Motor 15Hp 6
Chụp gió Ø23 10
Chụp gió Ø27 10
Quấn Motor
Cánh gió 7.5Hp 15
Cánh gió 5Hp 10
Cánh gió 15Hp 3
Hộp đấu dây 15Hp 3
Công vệ sinh máy thổi khí 5
Ống 49 ĐHA 300
Ống 60 ĐHA 300
Ống 27 ĐHA 400
Bạt 10D-4mm ĐH 1
Ống sịn 14 20
Ống Oxy 2 lúa 7
9/19/2020
T 49/27 70
T RT21/27 ĐH (パイプT RT 21/27) 500
T14 2 lúa (塩ビ管T 14) 500
Ống 220 ĐHB 5
T 220 ST 3
Giảm 220/114 TC 3
Cáp Mạng (インターネットケーブル) 2
Switch 8 port 2
Nguồn 12V2A 10
Camera 2.0 Yoosee + thẻ nhớ 64Gb 10
9/20/2020 Nắp chụp motor 15hp 10
Tôm giống  (稚エビ代) 1
Thau trộn thức ăn tôm 10
Gáo múc thức ăn cho tôm 10
Sạc ăc quy 30Ampe 1
Bạt trải ao tôm khu A 1
Lưới xanh 90
Lưới xanh khổ 2m (đặt cọc) 1
Tiền điện khu B đợt 1 1
Tiền điện khu B đợt 2 1
Tiền điện khu A đợt 1 1
Hút hầm khu A 1
Cưa sắt 3
Bóng đèn 8W 1
Nắp bít 114 1
Súng silicon + silicon 1
Dây cua-roa (ベルト) 2
Băng keo điện 10
Cờ lê 13 2
Vít đuôi cá 0.1
Nắp bít 90 2
Tiền xe chở tôm giống  (稚エビ配送料) 1
Tạm ứng lương 1
Thùng xốp, bao tay, thau 1
Xăng 1
9/21/2020
T168, T60, G168/60, G168/114, Val60 1
Đèn khò, gas, thước kéo 1
Xe chở thức ăn cho tôm 3
Test clo 1
Đồ cúng mùng 2 1
Keo dán roong 1
Mỏ lết 2
Kìm bấm 1
Rp7 1
Cảo puly 1
Vít đen 0.5
Thun 10
Keo xám 6
Internet khu A tháng 9 1
Internet khu C tháng 9 1
Ống mềm 90 2
Tiền nước sinh hoạt tháng 9 1
Tiền điện khu B đợt 3 1
Tiền điện khu A đợt 2 1
Tiền ăn nhân viên tháng 9 - 8 người 1
Khởi động từ hộp 16PB 14
Khởi động từ hộp 21PB 12
Timer TDYV 10
Xe chở thức ăn cho tôm 5
Nối răng 90 1
Ống 76 1
Keo lụa 10
Giảm 114/90 1
Dây điện 2.5mm ((ワイヤー2.5) 1
Dây điện 2x24 1
Dây điện 3 pha (3x6) (三相電源コード) 1
Cờ lê 17,19 4
Keo xám 10

9/22/2020
Béc phun 2
Dây cua-roa 61inch(ベルト) 4
9/22/2020
Dây cua-roa 70inch(ベルト) 4
Dây cua-roa 60inch(ベルト) 2
Dây cua-roa 65inch(ベルト) 2
Puly 1T8 + vớt 1
Xăng 5
Bàn chà hồ 1
Kéo 1
Bơm hút hóa chất bằng tay 1
Puly 12 đặc + chốt cavet 1
Kiểm tra Nước ao tôm khuA lần 1 3
Kiểm tra Nước ao tôm khuA lần 2 2
Kiểm tra Nước ao tôm khuB 1
Internet khu A 6
Internet khu C 6
Cân 2kg 2
Bạt DL 6x100(シートDL 6x100) 1
T 60/27 ĐHD (塩ビ管60/27 ĐHD) 100
T49/27 ĐHD 430
Nối chữ thập 49 ST 40
Cabin 90 20
Ống 90 ĐHA 110
T60/49 ĐHD 80
Nối 90 ĐHD 10
Co90 ĐHD 30
Nối RT 76 ĐH 6
Nối RT 90 ĐH 12
Nối RT 114 ĐH 4
Kẽm 5mm 10 cuộn 500
9/25/2020
Ống 140 ĐHA 12
Keo 500 ĐH(接着剤500 ĐH) 30
Van 60 ĐH 20
T60 ĐHD 20
Giảm 220/60 TC 10
Cabin 140 1
T140 ĐHM 1
Lơi 140 2
Lơi 60 ĐHM 15
T60/27 ĐHD 200
Vâl 90 ĐL 10
Keo 444 lớn(接着剤444) 4
T90 ĐHD 15
Dây cua roa 60inch 6
Dây cua roa 62inch 10
Dây cua roa 63inch 10
Dây cua roa 68inch 20
9/27/2020
Dây cua roa 76inch 6
9/27/2020

Dây cua roa 72inch 10


Puly 28/32 4
Tăng cáp 1 tấn 1
Nệm + mền + gối 1
Mền 20
Dây dù 2
9/28/2020 Võng 20
Xe chở 4 cây lưới 4
Tạm ứng lương 1
Sửa trạm biến Áp khuB 1
Lương nhân viên tháng 9 1
Công nhật đợt 3 1
Xe ba gác chở hàng tháng 9 1
Val 140 1
T140 1
Giảm 140/90 1
Giảm 90/27 1
Lơi 90 2
Cước lớn (loại 2) 3.1
T90 11
Val 49 2
Val 90 9
Puly12 1
Puly14 2
Dây cua roa 66 10
Chốt cavet 2
T90/27 1
9/30/2020 Puly16 1
Cước lớn 2.6
Cước nhỏ 8
Xi măng 10
Ống 60 7
T60/27 16
Dao lam 1
Cabin 140 1
T14 2 lúa (塩ビ管T 14) 600
Keo nhôm 5
Binh gas 1
Bàn tăng đầu hơi 5
Cào chà bạt 20
Bàn tăng đầu xịt cao áp 1
Nhá lớn 15
Ống nối đầu hơi 76 5
Ống nối đầu hơi 90 3
Ống nối đầu hơi 114 4
合計(VND)
Chi phí ao tôm
496,463,000
経費
Đơn vị tính Giá (VND) Thành tiền (VND) Tổng (VND)
単位 単価 合計 合計
Tháng 838,460,000 838,460,000
Kg 56,000 56,000,000
Dây 57,000 228,000
Cái 7,000 7,000
Ống 30,700 12,280,000
Cuộn 6,500,000 6,500,000
Thùng 980,000 3,920,000
Cái 17,000 833,000
85,768,000
Cái 2,500 1,000,000
Hũ 55,000 1,650,000
Cái 4,800 960,000
Cái 25,000 500,000
Cái 33,000 660,000
Cái 38,000 760,000
Cái 47,000 470,000
Người 200,000 2,000,000
thùng 1,890,000 3,780,000
set 200,000 200,000
cái 300,000 300,000
cái 115,000 115,000 12,604,000
cái 250,000 3,750,000
cái 300,000 300,000
cái 1,500,000 1,500,000
cái 659,000 659,000
Người 2,000,000 20,000,000
Cuộn 12,000 60,000
Cuộn 5,000 50,000 20,176,000
Kg 100,000 50,000
Lít 16,000 16,000
Set 480,000 480,000
Sợi 60,000 120,000 2,200,000
Cái 4,000 1,600,000
Lần 91,000,000 91,000,000
mét 26,000 2,600,000
mét 5,240 524,000
Cái 5,500,000 11,000,000 18,724,000
Lần 1,300,000 1,300,000
Kg 1,100 3,300,000
Lần 4,200,000
Kg 100,000 50,000
Cuộn 22,000 66,000
4,443,000
Cái 7,000 7,000
Cuộn 5,000 50,000
Cái 35,000 70,000
Kg 70,000 322,000 322,000
Lần 105,000,000 105,000,000
Lít 16,000 16,000
Cái 45,000 90,000 249,106,000
Cái 7,000,000 56,000,000
Bộ 22,000,000 88,000,000
Ống 502,000 6,024,000
Ống 152,000 3,040,000
Cái 25,000 750,000
17,714,000
Cái 12,500 6,250,000
Cái 2,500 1,250,000
Ống 200,000 400,000
Lần 1,650,000 3,300,000
mét 270,000 540,000
Sợi 70,000 70,000
Cái 70,000 70,000
Cái 30,000 30,000
Cái 25,000 100,000
Cái 20,000 20,000
Cuộn 600,000 1,200,000
Bộ 3,000,000 3,000,000
Cái 20,000 60,000
Cái 20,000 40,000
Cái 35,000 35,000
Cái 40,000 40,000
Cái 30,000 30,000
Cái 35,000 35,000
Lọ 20,000 40,000
Con 4,000 200,000
Cái 2,000 100,000
Cái 35,000 280,000
Bình 48,000 480,000
10,000,000
31,825,000
Kg 6,050,000
Lần 380,000 380,000
Set 395,000 395,000
Sợi 69,000 138,000
Bộ 290,000 290,000
Cái 180,000 180,000
Set 108,000 108,000
Cái 80,000 80,000
Cái 38,000 38,000
Set 75,000 75,000
Kg 51,000 571,000
Cái 75,000 75,000
Cái 3,000 12,000
Cái 16,000 32,000
Cái 126,000
Kg 58,000 800,000
Cái 120,000 120,000
Cái 3,500 35,000
Tấm 650,000 650,000
Lần 1,000,000 1,000,000
Lần 1,000,000
Lần 34,430,000
Set 750,000
Ống 170,000 680,000
Cái 80,000 80,000
Cái 50,000 100,000
Cái 30,000 60,000
Cái 35,000 70,000
Cuộn 2,650,000 18,550,000
Cái 25,000 100,000
Cái 75,000 150,000
Cái 4,000 32,000
Cái 57,000 114,000
Kg 100,000 30,000
Kg 77,000 208,000
Cái 20,000 20,000
68,573,000
Cái 20,000 20,000
Cái 95,000 95,000
Mét 165,000 330,000
Cuộn 5,000 90,000
Cái 7,000 7,000
Ống 155,000 1,550,000
Cái 50,000 500,000
Cái 18,000 72,000
Bao 78,000 780,000
Ống 115,000 2,300,000
Cái 60,000 120,000
Cái 470,000 940,000
Cái 850,000 850,000
Set 45,000 45,000
Cây 55,000 5,500,000
Kg 60,500 5,445,000
set 491,000
set 208,000
Lần 4,050,000
Cái 45,000 90,000
Cái 4,000 8,000
Cái 100,000 200,000
Cái 300,000 300,000
Cái 170,000 170,000
Cái 20,000 20,000
Cái 57,000 342,000
Cái 40,000 40,000
Cái 52,000 52,000 21,657,000
21,657,000
Cái 75,000 75,000
Cái 68,000 68,000
Cái 18,000 18,000
Ống 60,000 60,000
Cái 15,000 45,000
Lít 16,000 48,000
Kg 100,000 50,000
Cái 68,000 68,000
Cái 75,000 75,000
Cái 57,000 114,000
Tháng 1,120,000
Lần 8,500,000 8,500,000
Cái 1,600,000 9,600,000
Cái 1,200,000 3,600,000
Cái 2,000,000 12,000,000
Cái 25,000 250,000
Cái 40,000 400,000
27,900,000
Cái 15,000 225,000
Cái 10,000 100,000
Cái 35,000 105,000
Cái 40,000 120,000
Ngày 300,000 1,500,000
Ống 65,000 19,500,000
Ống 89,500 26,850,000
Ống 30,700 12,280,000
Cuộn 4,040,000
Cuộn 220,000 4,400,000
Cuộn 2,650,000 18,550,000
96,630,000
Cái 10,500 735,000
Cái 4,800 2,400,000
Cái 4,000 2,000,000
Ống 935,000 4,675,000
Cái 290,000 870,000
Cái 110,000 330,000
Thùng 1,890,000 3,780,000
Cái 700,000 1,400,000
Cái 55,000 550,000
Cái 1,000,000 10,000,000
Cái 150,000 1,500,000 243,780,000
Lần 224,000,000
Cái 115,000 1,150,000
Cái 10,000 100,000
Cái 1,300,000 1,300,000
Set 34,420,000
Kg 60,500 5,445,000
Lần 30,000,000
Lần 17,948,000
Lần 22,860,000
Lần 5,942,000
Lần 2,250,000
Cái 38,000 114,000
Cái 50,000 50,000
Cái 12,000 12,000
Cái 67,000 67,000
Cái 45,000 90,000
Cuộn 5,500 55,000
Cái 18,000 36,000
Kg 80,000 8,000
Cái 6,000 12,000
Lần 2,120,000 2,120,000
Lần 2,600,000 2,600,000
set 190,000 190,000
Lần 200,000 200,000
185,959,000
set 463,000 463,000
set 193,000 193,000
Tấn 380,000 1,140,000
set 140,000 140,000
Set 400,000 400,000
Tuýp 30,000 30,000
Cái 40,000 80,000
Cái 70,000 70,000
Chai 80,000 80,000
Cái 260,000 260,000
Kg 100,000 50,000
Cuộn 5,000 50,000
Cuộn 10,000 60,000
Lần 176,000 176,000
Lần 165,000 165,000
mét 165,000 330,000
Lần 7,020,000 7,020,000
Lần 31,680,000 31,680,000
Lần 9,513,000 9,513,000
Lần 9,640,000 9,640,000
Cái 483,750 6,772,500
Cái 539,850 6,478,200
Cái 277,000 2,770,000
Tấn 380,000 1,900,000
Cái 25,000 25,000
Mét 40,000 40,000
Cuộn 5,000 50,000
Cái 45,000 45,000
Cuộn 524,000 524,000
Cuộn 338,000 338,000
Cuộn 2,600,000 2,600,000
Cái 22,500 90,000
Kg 68,000 680,000

31,244,700
Cái 60,000 120,000
sợi 57,000 228,000
31,244,700
sợi 69,000 276,000
sợi 57,000 114,000
sợi 57,000 114,000
Cái 160,000 160,000
Lít 18,000 90,000
Set 70,000 70,000
Cái 10,000 10,000
Cái 180,000 180,000
Set 230,000 230,000
Mẫu 807,000 2,421,000
Mẫu 807,000 1,614,000
Mẫu 558,000 558,000
Tháng 1,232,000
Tháng 1,155,000
Cái 180,000 360,000
Cây 6,500,000 6,500,000
Cái 17,000 1,700,000
Cái 10,500 4,515,000
Cái 20,000 800,000
Cái 70,000 1,400,000
Ống 152,000 16,720,000
Cái 21,000 1,680,000
Cái 25,000 250,000
Cái 38,000 1,140,000
Cái 22,000 132,000
Cái 26,000 312,000
Cái 48,000 192,000
Kg 16,500 8,250,000
65,503,000
Ống 464,000 5,568,000
Hũ 55,000 1,650,000
Cái 70,000 1,400,000
Cái 24,000 480,000
Cái 160,000 1,600,000
Cái 200,000 200,000
Cái 77,000 77,000
Cái 36,000 72,000
Cái 6,000 90,000
Cái 17,000 3,400,000
Cái 260,000 2,600,000
Thùng 980,000 3,920,000
Cái 57,000 855,000
Sợi 63,000 378,000
Sợi 63,000 630,000
Sợi 63,000 630,000
Sợi 63,000 1,260,000
5,186,000
Sợi 73,000 438,000
5,186,000

Sợi 73,000 730,000


Cái 110,000 440,000
Cái 680,000 680,000
Set 2,750,000 2,750,000
Cái 60,000 1,200,000
Cuộn 85,000 170,000
Cái 95,000 1,900,000 35,060,000
Cây 60,000 240,000
Lần 26,700,000 26,700,000
Lần 2,100,000
Tháng 56,167,000
Lần 27,400,000
Tháng 2,940,000
Cái 750,000 750,000
Cái 80,000 80,000
Cái 65,000 65,000
Cái 13,000 13,000
Cái 35,000 70,000
Kg 77,000 239,000
Cái 58,000 638,000
Cái 60,000 120,000
Cái 260,000 2,340,000
Cái 85,000 85,000
Cái 100,000 200,000
Sợi 57,000 570,000
Cái 5,000 10,000
Cái 45,000 45,000
Cái 105,000 105,000 109,589,000
Kg 85,000 231,000
Kg 68,000 544,000
Bao 80,000 800,000
Ống 85,000 595,000
Cái 12,000 192,000
Hộp 10,000 10,000
Cái 185,000 185,000
Cái 5,000 3,000,000
Cuộn 19,000 95,000
Bình 20,000 20,000
Cái 1,200,000 6,000,000
Cái 60,000 1,200,000
Cái 400,000 400,000
Cái 160,000 2,400,000
Cái 150,000 750,000
Cái 190,000 570,000
Cái 190,000 760,000
2,263,423,700

1,424,963,700
Chi phí ao tôm chi phí hàng tháng Chi phí đầu tư
496,463,000 28,105,000 598,677,700
244,723,000
14,833,000

23,584,000
23,082,000
THU CHI THÁNG 8
ヒエンさんと協業経費
Ngày/Tháng/Năm Mã Hàng Số Lượng Đơn vị tính Giá (VND) Thành tiền (VND) Tổng (VND)
年/月/日 名称 数量 単位 単価 合計 合計
Sạn 1x2 (石1x2) 34 Bao 35,000 1,190,000
Xi măng (セメント) 55 Bao 78,000 4,290,000
Ống oxy 2 lúa (酸素チューブ2分岐) 7 Cuộn 2,650,000 18,550,000
Ống sin 14 (酸素ポンプホース14) 5 Cuộn 220,000 1,100,000
Kẽm 5 10 cuộn (亜鉛ロール) 500 Cuộn 16,500 8,250,000
8/1/2020 Ống 140  (PVCパイプ140)  18 Ống 373,500 6,723,000 43,980,000
Vôi đổ (生石灰) 20 Bao 45,000 900,000
T 27 (塩ビ管T27) 20 Cái 7,000 140,000
T 140 (塩ビ管T140) 1 Cái 80,000 80,000
Giảm 140/60 (塩ビ管140/60) 1 Cái 57,000 57,000
Cây tầm vông (竹) 80 Cây 33,750 2,700,000
Ống 27 ĐHA (パイプ27 ĐHA) 410 Ống 30,700 12,587,000
Ống 21 BM (パイプ21 BM) 50 Ống 24,000 1,200,000
T 60/27 ĐHD (塩ビ管60/27 ĐHD) 100 Cái 17,000 1,700,000
Sịn 14 LXL (酸素ポンプホース14) 15 Cái 220,000 3,300,000
8/3/2020 T 27 ĐHD (塩ビ管27 ĐHD) 120 Cái 4,500 540,000 25,637,000
T 14 2 lúa (塩ビ管T 14) 400 Cái 4,000 1,600,000
RN 21/14 2 lúa (パイプ21/14) 450 Cái 2,500 1,125,000
T RT 21/27 ĐH (パイプT RT 21/27) 450 Cái 4,800 2,160,000
Keo 1kg ĐH  (接着剤1kg) 15 Hũ 95,000 1,425,000
8/4/2020 Xi măng (セメント) 15 Bao 78,000 1,170,000 1,170,000
Ống 140 ĐHB (パイプ140 ĐHB) 10 Ống 373,500 3,735,000
Bạt D lớn (6x100)(シート) 2 Cuộn 6,500,000 13,000,000
T 14 2 lúa (塩ビ管T 14) 250 Cái 4,000 1,000,000
RN 21/14 2 lúa (パイプ21/14) 250 Cái 2,500 625,000
T RT 21/27 ĐH (パイプT RT 21/27) 250 Cái 4,800 1,200,000
8/5/2020 20,087,000
Dây cước (釣り糸) 5 Kg 75,000 375,000
Keo ĐH (接着剤) 1 Hũ 55,000 55,000
Lưỡi cưa (鋸刃) 1 Cái 7,000 7,000
Dây thun (ゴム紐) 10 Dây 5,000 50,000
Co lơi (塩ビ管) 1 Bộ 40,000 40,000
Bùi nhùi (精練パッド) 30 Cái 30,000 900,000
Đá (石) 1 Set 100,000 100,000
Vôi (接着剤) 1 Set 900,000 900,000
Cưa (鋸) 2 Cái 38,000 76,000
Lưỡi cưa (鋸刃) 2 Cái 7,000 14,000
8/6/2020 Đá cắt (石 カット) 1 Set 10,000 10,000 2,255,000
T 140 (塩ビ管T 140) 1 Cái 80,000 80,000
Nối 140 (ジョイント140) 1 Cái 60,000 60,000
Xăng (ガソリン) 1 Lít 16,000 16,000
Táp lô điện (電気ツール) 1 Cái 27,000 27,000
Bóng đèn (電球) 1 Cái 72,000 72,000
Co 140 (塩ビ管140) 2 Cái 50,000 100,000
Keo nhôm (アルミ接着剤) 4 Cuộn 12,000 48,000
8/7/2020 288,000
Dây thun (ゴム紐) 10 Dây 5,000 50,000
Keo non (ゴムテープ) 5 Cuộn 18,000 90,000
Ống 27 ĐHA (パイプ27 ĐHA)     300 Ống 30,700 9,210,000
Ống 27 ĐHB (パイプ27 ĐHB) 110 Ống 25,000 2,750,000
Sịn 14 LXL (酸素ポンプホース14) 35 Cái 220,000 7,700,000
Kẽm 5 20 cuộn (亜鉛ロール) 1000 Kg 16,500 16,500,000
8/8/2020 36,509,000
Nối 114 ST (ジョイント114 ST) 14 Cái 18,000 252,000
Co 114/140 (塩ビ管114/140) 1 Cái 40,000 40,000
Vít Inox (ステンレス鋼ねじ) 2 Bịch 25,000 50,000
Lưỡi cưa (鋸刃) 1 Cái 7,000 7,000
Nối 114 ST(ジョイント114 ST) 3 Cái 18,000 54,000
Nối 114 D(ジョイント114 D ) 3 Cái 50,000 150,000
Cước (釣り糸) 1.3 Kg 85,000 110,500
Nối 21(ジョイント21) 1 Cái 3,000 3,000
Keo nhôm (アルミ接着剤) 4 Cuộn 12,000 48,000

8/10/2020 8,866,500
Ống 114 (パイプ114) 20 Ống 273,000 5,460,000
8/10/2020 8,866,500
Ống 90 (パイプ90) 5 Ống 152,000 760,000
Co 90 (塩ビ管90) 5 Cái 38,000 190,000
Van 90 (バルブ90) 3 Cái 260,000 780,000
Van 114 (バルブ114) 1 Cái 495,000 495,000
Nối 90(ジョイント90) 10 Cái 27,000 270,000
Đồ điện (電気製品) 1 Set 546,000 546,000
Cục xu (ゴム) 14 Cục 3,000 42,000
8/11/2020 Chai gas(ガスボトル) 1 Chai 18,000 18,000 155,000
Đèn khò (火炎スプレーガン) 1 Cái 95,000 95,000
Ống 27 ĐHA (パイプ27 ĐHA) 550 Ống 30,700 16,885,000
Ống 27 ĐHB (パイプ27 ĐHB) 200 Ống 25,000 5,000,000
Sịn 14 LXL (酸素ポンプホース14) 35 Cái 220,000 7,700,000
8/12/2020 T RT 21/27 ĐH (パイプT RT 21/27) 900 Cái 4,800 4,320,000 39,605,000
T 27 ĐHD (塩ビ管27 ĐHD) 200 Cái 4,500 900,000
T 60/27 ĐHD (塩ビ管60/27 ĐHD) 150 Cái 17,000 2,550,000
RN 21/14 2 lúa (パイプ21/14) 900 Cái 2,500 2,250,000
Ống 140 ĐHA (パイプ140 ĐHA) 50 Ống 463,700 23,185,000
Van 90 Đài Loan (バルブ90) 10 Cái 260,000 2,600,000
Keo 444 lớn(接着剤444 l) 4 Cuộn 980,000 3,920,000
T 140/90 ST (塩ビ管140/90 ST) 10 Cái 65,000 650,000
8/13/2020 Co 140 ĐHD (塩ビ管140) 12 Cái 50,000 600,000 33,078,000
Co 114 ĐHD (塩ビ管114) 2 Cái 74,000 148,000
Sạn 1x2 (石1x2) 9 Bao 35,000 315,000
Xi măng (セメント) 20 Bao 78,000 1,560,000
Tien xe (運賃料) 1 Set 100,000 100,000
Glutaraldehyde (薬品) 1100 Kg 34,000 37,400,000
BKC Mỹ (薬品) 400 Kg 83,000 33,200,000
Bronopol (薬品) 50 Kg 205,000 10,250,000
Nani Fast (薬品) 40 Kg 100,000 4,000,000
8/14/2020 178,550,000
Nani One (薬品) 40 Kg 85,000 3,400,000
PAC Trắng (薬品) 2000 Kg 10,800 21,600,000
Anion (薬品) 100 Kg 47,000 4,700,000
Bột TTCA (薬品) 2000 Kg 32,000 64,000,000
T 14 2 lúa (パイプT 14) 600 Cái 4,000 2,400,000
Tầm Vông (竹) 50 Cây 54,000 2,700,000
8/15/2020 5,700,000
Lưới trắng (白いネット) 1 Cây 220,000 220,000
Lưới xanh (緑ネット) 1 Cây 380,000 380,000
Vôi đỏ (接着剤) 3000 Kg 1,650 4,950,000 4,950,000
8/17/2020
Con lăn (酸素ローラー) 2000 Cái 2,500 5,000,000 5,000,000
18/08/2020 Tạm ứng lươngスタッフの前払い 1 lần 6,700,000 6,700,000 6,700,000
Y 140 (塩ビ管140) 1 Cái 80,000 80,000
Loi 90 (塩ビ管140) 2 Cái 35,000 70,000
T27 (塩ビ管140) 1 Cái 6,000 6,000
19/08/2020 303,000
Van Khoá 27 (バルブ27) 1 Cái 20,000 20,000
Giam 140/60(塩ビ管140/60) 1 Cái 59,000 59,000
Luppe 90(ジョイント90) 1 Cái 68,000 68,000
Công Nhật Đợt 1 (一回目の池掃除人件費) 1 Set 59,800,000 59,800,000
Keo dán ống pvc 1 Hũ 55,000 55,000
20/08/2020 T 140/90  (塩ビ管140/90 ) 1 cái 65,000 65,000 60,174,000
Nối 114 ((ジョイント114) 12 cái 20,000 240,000
Lưỡi cưa (鋸刃) 2 cái 7,000 14,000
21/08/2020 Dây curoa (ベルト) 4 sợi 60,000 240,000 240,000
Tiền xe chở hàng (送料) 1 Set 3,150,000 3,150,000
Khoan pin Yamashi (ドリル) 1 Set 1,200,000 1,200,000
Ốc vít + Đầu bắn vít (ネジ) 1 Set 33,000 33,000
Van 42 (バルブ42) 2 cái 40,000 80,000
Ông 42 (パイプ42) 2 cây 50,000 100,000
Loi 90 (塩ビ管) 3 cái 35,000 105,000
Giam 140/60 (塩ビ管140/60) 1 cái 59,000 59,000
Luppe 90 (ジョイント90) 1 cái 68,000 68,000
Xăng (ガソリン) 4 lít 16,000 64,000
Keo nhôm (アルミ接着剤) 8 cuộn 12,000 96,000
Keo DH (接着剤 DH) 1 hũ 55,000 55,000
Viết lông (マーカー) 2 cây 10,000 20,000

22/08/2020 82,386,000
Dây thun (ゴム紐) 20 cuộn 5,000 100,000
22/08/2020 82,386,000
T90 (塩ビ管T90) 1 cái 60,000 60,000
Ống 220 ĐHB (パイプ220 ĐHB) 3 cái 935,000 2,805,000
Van 21 ĐH (バルブ21 ĐH) 200 cái 12,500 2,500,000
Van 27 ĐH(バルブ27 ĐH) 500 cái 15,500 7,750,000
Van 114 ĐL (バルブ114 ĐL) 3 cái 495,000 1,485,000
Van 140 ĐL (バルブ140 ĐL) 2 cái 660,000 1,320,000
Keo 500 ĐH (接着剤500 ĐH) 30 hũ 55,000 1,650,000
Giam 114/76 ĐHD  (塩ビ管114/76 ĐHD) 6 cái 36,000 216,000
Giam 140/114 TCD  (塩ビ管140/114 TCD) 6 cái 55,000 330,000
Giam 220/60 TC (塩ビ管220/60 TC) 4 cái 160,000 640,000
T 220/114 TC (塩ビ管220/114 TC) 6 cái 250,000 1,500,000
Thi công ao tôm (池シート設定) 1 set 20,000,000 20,000,000
Bạc trải ao tôm(池シート) 1 set 37,000,000 37,000,000
Tiền ăn スタッフの食事代(10人) 1 tháng 14,000,000 14,000,000
Dây cước (釣り糸) 1.6 kg 165,000 264,000
Loi 90 (塩ビ管Lo90) 1 cái 35,000 35,000
Co 90 (塩ビ管Co90) 1 cái 40,000 40,000
puly cốt 40 (滑車) 1 cái 80,000 80,000
Dây curoa (ベルト) 2 sợi 57,000 114,000
T60 (塩ビ管T60) 3 cái 25,000 75,000
Co 60 (塩ビ管Co60) 2 cái 20,000 40,000
23/08/2020 14,938,000
Loi 60 (塩ビ管Lo60) 1 cái 18,000 18,000
Thước (ルーラー) 1 cái 25,000 25,000
Cưa sắt (ハックソー) 1 cái 38,000 38,000
Cao su (ゴム) 10 cuộn 5,000 50,000
Bulong Inox (ステンレス鋼ボルト) 12 cái 3,500 42,000
Long đền Inox (ステンレス平ワッシャー) 24 cái 500 12,000
Ông 76 (パイプ76) 1 cây 70,000 70,000
đá cắt 330mm (ストーンカット) 1 cái 35,000 35,000
Lơi 90 (塩ビ管Lo90) 2 Cái 35,000 70,000
Van 114 (バルブ114 ) 4 Cái 495,000 1,980,000
T 90/27 (塩ビ管T90/27) 1 Cái 45,000 45,000
Xi măng (セメント) 10 Bao 78,000 780,000
8/24/2020 7,008,000
Cát xi-măng sạn tháng 7 (砂と石) 1 Set 3,960,000 3,960,000
Ốc vít  (ネジ) 1 Bịch 25,000 25,000
Keo nhôm (アルミ接着剤) 14 Cuộn 7,000 98,000
Dây thun (ゴム紐) 10 Cuộn 5,000 50,000
Keo Xám(テープ) 20 Cuộn 9,000 180,000
T 90/27 (塩ビ管T90/27) 1 Cái 45,000 45,000
Ốc vít  (ネジ) 0.3 Kg 100,000 30,000
Lưỡi cưa (鋸刃) 2 Cái 7,000 14,000
Dây thun (ゴム紐) 20 Cuộn 5,000 100,000
8/25/2020 8,583,000
Bình gas (ガスボトル) 1 Bình 20,000 20,000
Dây cước (釣り糸) 1 Kg 24,000 24,000
Bàn tăng đầu bơm hơi (蒸気ポンプ) 4 Cái 1,200,000 4,800,000
Khung nhá lớn (エビ用具) 19 Cái 160,000 3,040,000
Vợt lớn (ラケット) 6 Cái 55,000 330,000
Tiền tôm giống (稚エビ代) 1.5 triệu 140,000,000 140,000,000
Tầm Vông (竹) 50 Cây 54,000 2,700,000
8/26/2020 Đinh (リベット) 2 Kg 23,000 46,000
2,938,000
Cước (釣り糸) 1 Kg 77,000 77,000
Puly Bơm(Pulyポンプ) 1 Cái 115,000 115,000
T 114/90 (塩ビ管T 114/90) 1 Cái 40,000 40,000
Co 90/27 (塩ビ管Co 90/27) 1 Cái 15,000 15,000
Cờ lê 10 (塩ビ管10) 2 Cái 20,000 40,000
Nối 90(ジョイント90) 7 Cái 30,000 210,000
Luppe 90(ジョイントLu90) 3 Cái 68,000 204,000
8/27/2020 Xăng (ガソリン) 1 Lít 16,000 16,000 2,930,000
T90/27 (塩ビ管T90/27) 2 Cái 45,000 90,000
Ốc vít  (ネジ) 1 Bịch 50,000 50,000
Y90 (塩ビ管Y90) 1 Cái 35,000 35,000
Co 90/2 (塩ビ管Co 90/27) 2 Cái 15,000 30,000
Tiền xe chở tôm giống ( (稚エビ配送料) 1 Lần 2,200,000 2,200,000
Tiền xe chở thức ăn tôm (餌配送料) 1 Lần 380,000 380,000

8/28/2020 1,492,000
Keo non (ゴムテープ) 20 Cuộn 5,000 100,000
Dao lam (カミソリ 刃) 1 Hộp 10,000 10,000
Tiện Puly  1 Lần 30,000 30,000
Kìm cắt (ペンチ) 1 Cái 185,000 185,000
8/28/2020 Bút thử điện (電気テスター) 3 Cái 15,000 45,000 1,492,000
Keo nhôm (アルミ接着剤) 6 Cuộn 12,000 72,000
Puly 14-32  1 Cái 85,000 85,000
Y90 (塩ビ管Y90) 1 Cái 35,000 35,000
Lơi90 (塩ビ管Lo90) 2 Cái 35,000 70,000
Bơm nhớt (オイルポンプ) 1 Cái 480,000 480,000
Dây curoa (ベルト)    2 Sợi 57,000 114,000
Đồ cúng (果物かご) 1 Set 320,000 320,000
Cân Ký (スケール) 1 Cái 180,000 180,000
8/30/2020 1,209,000
Ống 42 (パイプ42) 1 Cây 40,000 40,000
Cồn rửa tay (手洗い液) 15 Lít 35,000 525,000
Can (ボトル) 2 Cái 15,000 30,000
Bơm nước Văn Thể Ø100 (水ポンプØ100) 1 Cái 2,900,000 2,900,000
Keo non (ゴムテープ) 14 Cuộn 5,000 70,000
Luppe 90 (ジョイントLu90) 2 Cái 68,000 136,000
Thun (ゴム紐) 10 Cuộn 5,000 50,000
Magie Clorua (薬品MgCl2) 1000 Kg 4,100 4,100,000
8/31/2020 103,728,500
Lưới xanh (緑ネット) 225 Kg 60,500 13,612,500
Bút đo PH (ペン型PH) 2 Cây 880,000 1,760,000
Lương nhân viên (スタッフの給料) 1 tháng 42,700,000 42,700,000
Lương công nhật đợt 3(3回目の池掃除人件費) 1 Lần 32,700,000 37,200,000
Tiền xe ba gác tháng 8 (配送料) 1 Tháng 1,200,000 1,200,000
合計(VND) 838,460,000

Chi phí ao tôm chi phí hàng tháng Chi phí đầu tư
339,305,000 11,512,500 327,186,500
Tổng (VND)
合計

43,980,000

25,637,000

1,170,000

20,087,000

2,255,000

288,000

36,509,000

8,866,500
8,866,500

155,000

39,605,000

33,078,000

178,550,000

5,700,000

4,950,000
5,000,000
6,700,000

303,000

60,174,000

240,000

82,386,000
82,386,000

14,938,000

7,008,000

8,583,000

140,000,000

2,938,000

2,930,000

1,492,000
1,492,000

1,209,000

103,728,500

838,460,000

Chi phí đầu tư


327,186,500

You might also like