Professional Documents
Culture Documents
Aaaa
Aaaa
Kíp 2
Kíp 3
Kíp 4 D D D D D D D D D D D D D
Kíp 5 C3 C3
Kíp 1
Kíp 2
THỨ BA
Kíp 3 A A
Kíp 4 E E E E E E E E E E E E E
Kíp 5 A A A A A A A A A A A A A
Kíp 2
THỨ TƯ
Kíp 3 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C3 C3 C3 C3 C3
Kíp 2
Kíp 3 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
Kíp 4 E E E E E E E E E E E
Kíp 5 B B B B B B B B B B B B
Kíp 1
Kíp 2
THỨ SÁU
Kíp 3
Nghỉ Tết
Kíp 4 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1
Kíp 4 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3
Kíp 5 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
Kíp 5 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3
Số tiết
Ký hiệu Tín Nhóm
Tên môn học/học phần Giảng viên giảng dạy
môn học chỉ TS LT BT TH Tự học TH
A Xác suất thống kê 2 30 24 6 0 Lê Bá Long
B Những ng.lý CB của CN Mac-Lê 2 3 45 24 6 15 Nguyễn Quang Hạnh
C1 Tiếng Anh 2 -D13CN8 -P.206A2 3 45 20 20 5 Nguyễn Hồng Nga
C2 Tiếng Anh 2 -D13CN3 -P.206A2 3 45 20 20 5 Đỗ Phương Thúy
C3 Tiếng Anh 2 -D13CN7 -P.206A2 3 45 20 20 5 Đỗ Phương Thúy
D Giải tích 2 3 45 36 8 1 Nguyễn Thị Dung
E Vật lý 1 và thí nghiệm 4 60 42 6 8 4 Vũ Hồng Nga
F1 Tin học cơ sở 2 -D13CN8 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Đình Hiến
F2 Tin học cơ sở 2 -D13CN3 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Mạnh Sơn
F3 Tin học cơ sở 2 -D13CN7 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Đình Hiến
G Giáo dục thể chất 2 30
Ghi chú:
- Mỗi kíp 2 tiết. Kíp 1: 7h00' - 8h50'; Kíp 2: 9h00' - 10h50'; Kíp 3: 12h00' - 13h50'; Kíp 4: 14h00' - 15h50'; Kíp 5: 16h00'-17h50'
- Bất kỳ sự thay đổi nào, bên thay đổi phải chủ động thông báo trước để biết, thực hiện (Giảng viên, Lớp, Phòng GV&CTSV; Ghi Sổ
nhật ký)
Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2013
Nơi nhận: KT.TRƯỞNG PHÒNG
- Các Khoa/Bộ môn; Giảng viên; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng HCBV (Phục vụ PH-HT);
- Phổ biến (Lớp SV; Bảng TT; Website)
- Lưu GV&CTSV.
h 06/14
23
26
Thi học kỳ II năm học 2013-2014
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thời gian: Ca 1: từ 8h00, Ca 2: từ 12h00, Ca 3: từ 16h00 Địa điểm: Phòng 404 (bài 1), 606 (bài 2), 603B (bài 3), 502 (bài 4) nhà A3
TUẦN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
NGÀY 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10 25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12
3B-1-1 3B-1-4
Liễu
5B-5-1 5B-5-4
Ca 1
5A-1-1 5A-1-2 5A-1-3 5A-1-4
Thảo
5A-4-1 5A-4-2 5A-4-3 5A-4-4
Nga
THỨ HAI
3B-2-1 3B-2-4
Ca 2 Liễu
4B-1-1 4B-1-4
3B-3-1 3B-3-4
Liễu
4B-2-1 4B-2-4
Ca 3
9B-1-4 9B-1-1 10B-5-4 10B-5-1
Thanh
10B-3-4 10B-3-1 10B-4-4 10B-4-1
Thanh
7B-1-1 7B-1-4
Nga
11B-4-1 11B-4-4
1B-5-1 1B-5-4
Hồng
2B-3-1 2B-3-4
1B-2-1 1B-2-4
Thảo
1B-4-1 1B-4-4
Hương
Ca 3
Nga
2B-2-1 2B-2-4
Hồng
2B-5-1 2B-5-4
12B-5-1 12B-5-4
7B-3-1 7B-3-4
12B-2-1 12B-2-4 Nga
8B-2-1 8B-2-4
12B-4-1 12B-4-4
3A-5-4 3A-5-1 3A-5-2 3A-5-3
Thanh
4A-5-4 4A-5-1 4A-5-2 4A-5-3
Ca 3 Hương
Nga
9B-2-4 9B-2-1
Thanh
10B-2-4 10B-2-1
3B-4-1 3B-4-4
CLC--1 CLC-2 Liễu
Ca 1 4B-3-1 4B-3-4
Thảo
Hương
THỨ NĂM
9B-3-4 9B-3-1
Thanh
10B-3-4 10B-3-1
5B-1-1 5B-1-4
Liễu
4B-5-1 4B-5-4
Ca 3
9B-4-4 9B-4-1
Thanh
9B-5-4 9B-5-1
Thanh
5B-2-1 5B-2-4
Liễu
6B-1-1 6B-1-4
Ca 1 2A-4-4 2A-4-1 2A-4-2 2A-4-3
Hương
1A-5-4 1A-5-1 1A-5-2 1A-5-3
5B-3-1 5B-3-4
THỨ SÁU
Liễu
6B-2-1 6B-2-4
5B-4-1 5B-4-4
Liễu
6B-3-1 6B-3-4
Ca 3 Hương
Nga
Thảo
11B-3-1 11B-3-4
7B-5-1 7B-5-4
12B-1-1 12B-1-4 Nga
8B-4-1 8B-4-4
12B-3-1 12B-3-4
Ca 2
7A-3-4 7A-3-1 7A-3-2 7A-3-3
Hương
7A-1-4 7A-1-1 7A-1-2 7A-1-3
Nga
Ca 1
Hương
CHỦ NHẬT
Nga
Ca 2
Hương
Mã
nhó Số tiết tín chỉ Số tổ
m Môn Sĩ số Số tín TN
LT chỉ TS LT BT TN Tự học Kí hiệu tên giảng viên và ký hiệu bài thí nghiệm Tổng số ca
4A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20
5A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20
6A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20
7A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20
8A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20
1B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
2B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
5B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
7B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
8B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
9B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
10B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
11B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
12B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10
Hương 8 buổi
Nga 6 buổi
Thảo 5 buổi
Lê Minh Thanh
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
PHÒNG GIÁO VỤ
2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
01/18 02/18 03/18 04/18 05/18
29 5 12 19 26 5 12 19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 Bộ
Khoa Giảng viên giảng dạy
4 11 18 25 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 môn
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
Phụ lục 1
Phân bổ CT
Số Số
Hình Ghi
T TS L TL/ TH/ Tự nhóm
thức thi Chú
C T BT TN học Se./TH
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 36 8 4 12
Tự luận 4 60 36 8 4 12