You are on page 1of 16

HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG GIÁO VỤ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHOÁ BIỂU


Học kỳ II năm học 2013 - 2014
Lớp: D13CN3,7,8 Phòng: 302A2 ĐT lớp trưởng:
Sỹ số: 164 Ca Chiều
THÁNG Th 01/14 Th 02/14 Th 03/14 Th 04/14 Th 05/14 Th 06/14
TUẦN 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
NGÀY 20 27 3 10 17 24 3 10 17 24 31 7 14 21 28 5 12 19 26 2 9 16
Kíp 1
THỨ HAI

Kíp 2
Kíp 3
Kíp 4 D D D D D D D D D D D D D
Kíp 5 C3 C3
Kíp 1
Kíp 2
THỨ BA

NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN

Kíp 3 A A
Kíp 4 E E E E E E E E E E E E E
Kíp 5 A A A A A A A A A A A A A

Thi học kỳ II năm học 2013-2014

Thi học kỳ II năm học 2013-2014


HỌC GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG

Thi học kỳ II năm học 2013-2014


Kíp 1
NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN

Kíp 2
THỨ TƯ

Kíp 3 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C3 C3 C3 C3 C3

Nghỉ lễ 30/4 và 01/05


Kíp 4 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
Kíp 4 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2 F2
Kíp 5 D D D D D D D D D B B B
Kíp 1
THỨ NĂM

Kíp 2
Kíp 3 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1 C1
Kíp 4 E E E E E E E E E E E
Kíp 5 B B B B B B B B B B B B
Kíp 1
Kíp 2
THỨ SÁU

Kíp 3
Nghỉ Tết

Kíp 4 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1 F1
Kíp 4 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3 C3
Kíp 5 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2 C2
Kíp 5 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3 F3

Số tiết
Ký hiệu Tín Nhóm
Tên môn học/học phần Giảng viên giảng dạy
môn học chỉ TS LT BT TH Tự học TH
A Xác suất thống kê 2 30 24 6 0 Lê Bá Long
B Những ng.lý CB của CN Mac-Lê 2 3 45 24 6 15 Nguyễn Quang Hạnh
C1 Tiếng Anh 2 -D13CN8 -P.206A2 3 45 20 20 5 Nguyễn Hồng Nga
C2 Tiếng Anh 2 -D13CN3 -P.206A2 3 45 20 20 5 Đỗ Phương Thúy
C3 Tiếng Anh 2 -D13CN7 -P.206A2 3 45 20 20 5 Đỗ Phương Thúy
D Giải tích 2 3 45 36 8 1 Nguyễn Thị Dung
E Vật lý 1 và thí nghiệm 4 60 42 6 8 4 Vũ Hồng Nga
F1 Tin học cơ sở 2 -D13CN8 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Đình Hiến
F2 Tin học cơ sở 2 -D13CN3 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Mạnh Sơn
F3 Tin học cơ sở 2 -D13CN7 2 30 20 4 4 2 Nguyễn Đình Hiến
G Giáo dục thể chất 2 30
Ghi chú:
- Mỗi kíp 2 tiết. Kíp 1: 7h00' - 8h50'; Kíp 2: 9h00' - 10h50'; Kíp 3: 12h00' - 13h50'; Kíp 4: 14h00' - 15h50'; Kíp 5: 16h00'-17h50'
- Bất kỳ sự thay đổi nào, bên thay đổi phải chủ động thông báo trước để biết, thực hiện (Giảng viên, Lớp, Phòng GV&CTSV; Ghi Sổ
nhật ký)
Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2013
Nơi nhận: KT.TRƯỞNG PHÒNG
- Các Khoa/Bộ môn; Giảng viên; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
- Phòng HCBV (Phục vụ PH-HT);
- Phổ biến (Lớp SV; Bảng TT; Website)
- Lưu GV&CTSV.

Đoàn Kim Tuấn (đã ký)


dạy
AM

h 06/14

23
26
Thi học kỳ II năm học 2013-2014
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐĂNG KÝ LỊCH THÍ NGHIỆM VẬT LÝ 1-2-3


Học kỳ I năm học 2021-2022

Thời gian: Ca 1: từ 8h00, Ca 2: từ 12h00, Ca 3: từ 16h00 Địa điểm: Phòng 404 (bài 1), 606 (bài 2), 603B (bài 3), 502 (bài 4) nhà A3

THÁNG GV đăng ký Lý thuyết Tổng số

TUẦN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

NGÀY 16/08 23/08 30/08 06/09 13/09 20/09 27/09 04/10 11/10 18/10 25/10 01/11 08/11 15/11 22/11 29/11 06/12

3A-1-4 3A-1-1 3A-1-2 3A-1-3


Thanh
4A-1-4 4A-1-1 4A-1-2 4A-1-3

3B-1-1 3B-1-4
Liễu
5B-5-1 5B-5-4
Ca 1
5A-1-1 5A-1-2 5A-1-3 5A-1-4
Thảo
5A-4-1 5A-4-2 5A-4-3 5A-4-4

Nga
THỨ HAI

3A-2-4 3A-2-1 3A-2-2 3A-2-3


Thanh
4A-2-4 4A-2-1 4A-2-2 4A-2-3

3B-2-1 3B-2-4
Ca 2 Liễu
4B-1-1 4B-1-4

5A-2-1 5A-2-2 5A-2-3 5A-2-4


Thảo
6A-1-1 6A-1-2 6A-1-3 6A-1-4

3B-3-1 3B-3-4
Liễu
4B-2-1 4B-2-4
Ca 3
9B-1-4 9B-1-1 10B-5-4 10B-5-1
Thanh
10B-3-4 10B-3-1 10B-4-4 10B-4-1

Thanh

5A-3-1 5A-3-2 5A-3-3 5A-3-4


Thảo
5A-5-1 5A-5-2 5A-5-3 5A-5-4

1A-1-4 1A-1-1 1A-1-2 1A-1-3


Hương
Ca 1 7A-4-4 7A-4-1 7A-4-2 7A-4-3

7B-1-1 7B-1-4
Nga
11B-4-1 11B-4-4

1B-5-1 1B-5-4
Hồng
2B-3-1 2B-3-4

1B-1-1 1B-1-4 6A-2-1 6A-2-2 6A-2-3 6A-2-4


Thảo
1B-3-1 1B-3-4 6A-3-1 6A-3-2 6A-3-3 6A-3-4
THỨ BA

1A-2-4 1A-2-1 1A-2-2 1A-2-3


Hương
7A-5-4 7A-5-1 7A-5-2 7A-5-3
Ca 2
8A-2-4 8A-2-1 8A-2-2 8A-2-3
Nga
8A-1-4 8A-1-1 8A-1-2 8A-1-3
2B-1-1 2B-1-4
Hồng
2B-4-1 2B-4-4

1B-2-1 1B-2-4
Thảo
1B-4-1 1B-4-4

Hương
Ca 3
Nga

2B-2-1 2B-2-4
Hồng
2B-5-1 2B-5-4

3A-3-4 3A-3-1 3A-3-2 3A-3-3


Thanh
4A-3-4 4A-3-1 4A-3-2 4A-3-3

2A-1-4 2A-1-1 2A-1-2 2A-1-3


Ca 1 Hương
2A-2-4 2A-2-1 2A-2-2 2A-2-3

7B-2-1 7B-2-4 11B-1-1 11B-1-4


Nga
8B-1-1 8B-1-4 8B-3-1 8B-3-4

3A-4-4 3A-4-1 3A-4-2 3A-4-3


Thanh
4A-4-4 4A-4-1 4A-4-2 4A-4-3
THỨ TƯ

Ca 2 1A-3-4 1A-3-1 1A-3-2 1A-3-3 Hương

12B-5-1 12B-5-4
7B-3-1 7B-3-4
12B-2-1 12B-2-4 Nga
8B-2-1 8B-2-4
12B-4-1 12B-4-4
3A-5-4 3A-5-1 3A-5-2 3A-5-3
Thanh
4A-5-4 4A-5-1 4A-5-2 4A-5-3

Ca 3 Hương

Nga

9B-2-4 9B-2-1
Thanh
10B-2-4 10B-2-1

3B-4-1 3B-4-4
CLC--1 CLC-2 Liễu
Ca 1 4B-3-1 4B-3-4

Thảo

Hương
THỨ NĂM

9B-3-4 9B-3-1
Thanh
10B-3-4 10B-3-1

3B-5-1 3B-5-4 6B-5-1 6B-5-4


Ca 2 Liễu
4B-4-1 4B-4-4 6B-4-1 6B-4-4
THỨ NĂM Ca 2

6A-5-1 6A-5-2 6A-5-3 6A-5-4


Thảo
6A-4-1 6A-4-2 6A-4-3 6A-4-4

5B-1-1 5B-1-4
Liễu
4B-5-1 4B-5-4
Ca 3
9B-4-4 9B-4-1
Thanh
9B-5-4 9B-5-1

Thanh

5B-2-1 5B-2-4
Liễu
6B-1-1 6B-1-4
Ca 1 2A-4-4 2A-4-1 2A-4-2 2A-4-3
Hương
1A-5-4 1A-5-1 1A-5-2 1A-5-3

8A-5-4 8A-5-1 8A-5-2 8A-5-3


Nga
8A-3-4 8A-3-1 8A-3-2 8A-3-3

5B-3-1 5B-3-4
THỨ SÁU

Liễu
6B-2-1 6B-2-4

2A-3-4 2A-3-1 2A-3-2 2A-3-3


Hương
1A-4-4 1A-4-1 1A-4-2 1A-4-3

8A-4-4 8A-4-1 8A-4-2 8A-4-3 Nga

5B-4-1 5B-4-4
Liễu
6B-3-1 6B-3-4

Ca 3 Hương

Nga

7B-4-1 7B-4-4 11B-2-1 11B-2-4


Nga
11B-5-1 11B-5-4 8B-5-1 8B-5-4

7A-2-4 7A-2-1 7A-2-2 7A-2-3


Ca 1 Hương
2A-5-4 2A-5-1 2A-5-2 2A-5-3
THỨ BẨY

Thảo

11B-3-1 11B-3-4
7B-5-1 7B-5-4
12B-1-1 12B-1-4 Nga
8B-4-1 8B-4-4
12B-3-1 12B-3-4
Ca 2
7A-3-4 7A-3-1 7A-3-2 7A-3-3
Hương
7A-1-4 7A-1-1 7A-1-2 7A-1-3

Nga
Ca 1
Hương
CHỦ NHẬT

Nga
Ca 2

Hương


nhó Số tiết tín chỉ Số tổ
m Môn Sĩ số Số tín TN
LT chỉ TS LT BT TN Tự học Kí hiệu tên giảng viên và ký hiệu bài thí nghiệm Tổng số ca

E1 Vật lý 3 4 60 36 8 4 12 2 L = cô Nguyễn Thúy Liễu 4

1A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 N = cô Vũ Hồng Nga 20

2A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 T = cô Lê Minh Thanh 20

3A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 T' = cô Tô Thị Thảo 20

4A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20

5A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20

6A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20

7A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20

8A Vật lý 2 82 4 60 42 6 8 4 5 20

1B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

2B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

3B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 Ví dụ: 3A-1-1-H nghĩa là nhóm lý thuyết 3A (Vật lý 1) tổ 1 10

4B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 học bài TN số 1 do cô Hoàng Lan Hương dạy. 10

5B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

6B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 T' = cô Tô Thị Thảo 10

7B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

8B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

9B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

10B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

11B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

12B Vật lý 3 80 4 60 36 8 4 12 5 10

học bài TN số 1 do cô Hoàng Lan Hương dạy.


Tổng cộng 284
Số ca/GV 57
Số buổi/tuần/giảng viên 4.75
Hà nội, ngày 30 tháng 11 năm 2016 Thanh 8 buổi
TRƯỞNG BỘ MÔN VẬT LÝ Liễu 4 buổi

Hương 8 buổi

Nga 6 buổi

Thảo 5 buổi

Lê Minh Thanh
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ
BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
PHÒNG GIÁO VỤ

PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HỌC KỲ II NĂM


Ghi
Thờichú:
gian bắt đầu học kỳ từ 22/01 đến 03/06/2018, thi từ 04/6 đến 01/07/2018
Đối với các học phần tự chọn, kính đề nghị Khoa/Bộ môn ghi rõ tên môn học/học phần
Đối với các môn học yêu cầu học trên phòng máy, đề nghị đăng kí ngay với phòng Giáo vụ để đăng kí phòn
M
ã 1
Tháng 01/18
m
Ngày
T ô Tên môn học/ học Mã Tổ Tỏ Th Nh 22
Lớp Khóa Hệ Ngành Kíp Phòng BĐ
T n phần nhóm hợp TH ứ à Ngày 28
B KT
A
h
S

1 B
1cVật lý 1 và thí nghiệm 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 1 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 1 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 3 301 A2 x
A
2
S
2B
2 14Vật lý 1 và thí nghiệm 2 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 2 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 2 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 3 301 A2
A
2
S
2B
3 14Vật lý 1 và thí nghiệm 3 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 4 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 3 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 6 301 A2 x
A
2
S
2B
4 14Vật lý 1 và thí nghiệm 4 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 5 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 4 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 6 301 A2
A
2
S
2B
5 14Vật lý 1 và thí nghiệm 5 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 4 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 5 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 6 301 A2 x
A
2
S
2B
6 14Vật lý 1 và thí nghiệm 6 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 5 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 6 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 6 301 A2
A
2
S
2B
7 14Vật lý 1 và thí nghiệm 7 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 1 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 7 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 3 301 A2 x
A
2
S
2
8 14Vật lý 1 và thí nghiệm 8 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 2 301 A2 x
2
2
4
B
A
S
B
1Vật lý 1 và thí nghiệm 8 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 3 301 A2
A
2
S
2B
9 14Vật lý 1 và thí nghiệm 9 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 4 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 9 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 6 301 A2 x
A
2
S
2B
10 14Vật lý 1 và thí nghiệm 10 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 5 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 10 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 4 6 301 A2
A
2
S
2B
11 14Vật lý 1 và thí nghiệm 11 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 1 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 11 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 3 301 A2 x
A
2
S
2B
12 14Vật lý 1 và thí nghiệm 12 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 2 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 12 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 3 301 A2
A
2
S
2B
13 14Vật lý 1 và thí nghiệm 13 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 4 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 13 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 6 301 A2 x
A
2
S
2B
14 14Vật lý 1 và thí nghiệm 14 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 5 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 14 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 5 6 301 A2
A
2
S
2B
15 14Vật lý 1 và thí nghiệm 15 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 1 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 15 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 3 301 A2 x
A
2
S
2B
16 14Vật lý 1 và thí nghiệm 16 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 2 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 16 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 3 301 A2
A
2
S
2B
17 14Vật lý 1 và thí nghiệm 17 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 4 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 17 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 6 301 A2 x
A
2
S
2B
18 14Vật lý 1 và thí nghiệm 18 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 5 301 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 18 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 6 301 A2
A
2
S
2
19 14Vật lý 1 và thí nghiệm 19 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 4 701 A2 x
2
2
4
B
A
S
B
1Vật lý 1 và thí nghiệm 19 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 6 701 A2 x
A
2
S
2B
20 14Vật lý 1 và thí nghiệm 20 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 5 701 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 20 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 2 6 701 A2
A
2
S
2B
21 14Vật lý 1 và thí nghiệm 21 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 1 603 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 21 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 3 603 A2 x
A
2
S
2B
22 14Vật lý 1 và thí nghiệm 22 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 2 603 A2 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 22 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 6 3 603 A2
A
2
S
2B
23 14Vật lý 1 và thí nghiệm 23 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 4 309 A3 x
A
2
S
2B
14Vật lý 1 và thí nghiệm 23 1 17 ĐH CN-ĐT-VT-AT 3 6 309 A3 x
A
2 ĐH
S
2B E16 -
24 14Vật lý 3 và thí nghiệm 1 16 CN 3 5 801 A2 x
A CN CL
2 ĐH
S C
2 E16 -
17Vật lý 3 và thí nghiệm 1 1 16 CN 2 2 801 A2
CN CL
2
C
2
7
G DẠY HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018 CÁC LỚP CĐ, ĐH, LT KHÓA 2014, 2015,2016,2017

Giáo vụ để đăng kí phòng học

2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
01/18 02/18 03/18 04/18 05/18
29 5 12 19 26 5 12 19 26 2 9 16 23 30 7 14 21 28 Bộ
Khoa Giảng viên giảng dạy
4 11 18 25 4 11 18 25 1 8 15 22 29 6 13 20 27 3 môn

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga
x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x CB VL Vũ Hồng Nga

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x CB VL Lê Minh Thanh

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x CB VL Nguyễn Thúy Liễu

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương


x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x CB VL Hoàng Lan Hương

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo

x x x x x x x x CB VL Tô Thị Thảo
Phụ lục 1

Phân bổ CT
Số Số
Hình Ghi
T TS L TL/ TH/ Tự nhóm
thức thi Chú
C T BT TN học Se./TH

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4
Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 42 6 8 4

Tự luận 4 60 36 8 4 12

Tự luận 4 60 36 8 4 12

You might also like