Professional Documents
Culture Documents
Chương 5 Hệ thống tài khoản thu nhập quốc dân
Chương 5 Hệ thống tài khoản thu nhập quốc dân
6-1
6-2
1
Nội dung kinh tế học vĩ mô
Nền kinh tế vĩ mô
Nền kinh tế
Shock bên ngoài Tăng trưởng
Vĩ mô
Xuất phẩm
Chính sách
Cán cân
quốc tế
2
Mục tiêu kinh tế
Tăng trưởng
Toàn dụng nhân công
Ổn định giá
Quyền tự do kinh tế
Công bằng và bình đẳng trong thu nhập
Đảm bảo về mặt xã hội
Cân bằng cán cân thanh toán
Cải thiện môi trường vật chất
6-6
3
Dòng chu chuyển của nền kinh tế
C+I+G
C C + I + G - Te
S G
Te
B - Td
Y + B - Td Y
4
Hệ thống tài khoản quốc gia
5
6-11
6-12
6
Đo lường GDP: hai cách nhìn
GDP = C + I + G + (X - M)
C: chi tiêu của hộ gia đình và doanh nghiệp
I: đầu tư của tư nhân
G: chi tiêu của chính phủ
X: Xuất khẩu
M: Nhập khẩu
7
So sánh cấu trúc GDP
8
Phương pháp thu nhập
9
Nền kinh tế các nước đang ở đâu
2002 Per Capita GDP Real GDP Growth Rates % (Local Currency Values)
Country US$ US$ PPP 1986-96 1997 1998 1999 2000 2001 2002 03 (F)
JAPAN $31,343 $27,630 3.2% 1.8% -1.2% 0.8% 2.4% -0.3% 0.3% 0.8%
HONG KONG SAR $23,912 $29,136 5.8% 5.0% -5.3% 3.0% 10.4% 0.2% 2.3% 3.0%
KOREA, SOUTH $9,602 $18,249 8.0% 5.0% -6.7% 10.9% 9.3% 3.0% 6.1% 5.0%
SINGAPORE $21,699 $29,005 9.3% 8.5% -0.1% 6.9% 10.3% -2.0% 2.2% 3.0%
TAIWAN $12,452 $22,015 7.6% 6.7% 4.6% 5.4% 5.9% -1.9% 3.5% 3.2%
INDONESIA $ 803 $3,617 7.6% 4.5% -13.1% 0.8% 4.8% 3.3% 3.7% 3.5%
MALAYSIA $3,880 $9,003 9.1% 7.3% -7.4% 6.1% 8.3% 0.5% 4.2% 5.0%
PHILIPPINES $ 969 $4,257 3.7% 5.2% -0.6% 3.4% 4.4% 3.2% 4.6% 4.0%
THAILAND $1,989 $7,415 9.5% -1.4% -10.5% 4.4% 4.6% 1.8% 5.2% 4.2%
CHINA,P.R. $ 963 $4,881 10.0% 8.8% 7.8% 7.1% 8.0% 7.3% 8.0% 7.5%
CAMBODIA $ 272 $1,530 6.1% 4.3% 2.1% 6.9% 7.7% 6.3% 4.5% 5.0%
LAOS $ 321 $1,685 5.2% 6.9% 4.0% 7.3% 5.8% 5.2% 5.7% 6.0%
MYANMAR $ 175 $1,467 2.5% 5.7% 5.8% 10.9% 5.5% 4.8% 5.5% 5.1%
VIETNAM $ 428 $2,281 7.1% 8.2% 3.5% 4.2% 5.5% 5.0% 5.8% 6.2%
AUSTRALIA $20,267 $28,998 3.6% 3.7% 5.2% 4.8% 3.1% 2.6% 3.8% 3.0%
NEW ZEALAND $14,854 $21,407 2.7% 2.2% -0.2% 3.9% 3.8% 2.5% 4.2% 2.7%
FRANCE $23,269 $25,887 2.0% 1.9% 3.5% 3.2% 4.2% 1.8% 1.2% 1.2%
UNITED STATES $36,210 $36,210 2.8% 4.4% 4.3% 4.1% 3.8% 0.3% 2.2% 2.2%
Sources: IMF, World Economic Outlook Database, September 2002; ADB, Asian Dev Outlook 2002 Update, Sept. 2003
6-20
10
GDP danh nghĩa và GDP thực
Các chỉ số
GDP danh nghia
Deflator x100
GDP thuc
Deflator
P Q i
t t
i
100 Chỉ số điều chỉnh GDP
P Q
t 0 t
i i
CPI
P it Q 0
i
100
t
P i0 Q i
0
CPI t CPI t 1
inflation 100%
CPI t 1
GDPt GDPt 1
g 100%
GDPt 1
11
Tính GDP
Năm 0 Sản lượng Giá Giá trị Giá trị (P0) Giá trị (P1)
Gạo 100.000 1,00
Xe 10 10.000
GDP danh nghĩa
Năm 1 Sản lượng Giá
Gạo 110.000 1,20
Xe 11 11.000
GDP danh nghĩa
GDP thực (P0)
CPI
Thay đổi GDP
GDP deflator
Lạm phát
CPI
12
college costs have inflated at bubble like trends:
6-25
6-26
13
http://www.numbeo.com/cost-of-
living/city_result.jsp?country=Vietnam&city=Ho+Chi+Minh+City
6-27
6-28
14
GDP, GNP, NNP, National Income, Personal
Income, and Disposable Income
GDP $ bil. 9,300
Plus: receipes of factor income from ROTW 305
Less: payment of factor of income to ROTW 316
Equals: GNP 9,289
Less: Depreciation 1,161
Equals: Net National Product (NNP) 8,128
Less: Indirect taxes minus subsidies 675
Equals: National Income (NI) 7,453
Less: Corporate profits minus Dividends 485
Less: Social Insurance payments 662
+Personal interest income received fromgovernment & comsumers 456
Plus: transfer payments 1,011
Equals: Personal Inome (PI) 7,773
Less: Personal Taxes 1,152
Equals: Disposable Personal Income 6,621
15