Professional Documents
Culture Documents
10 đề cương ôn tiếng Trung
10 đề cương ôn tiếng Trung
9. 我爸爸工作(gōngzuò)很忙。他身体(shēntǐ)很好。我妈妈工作不太忙。她身体也
(yě :cũng)很好。我很爱(ài)他们。
10. 这(zhè)是我的老师(laoshi)。他姓王,叫王英(ying)。他教(jiào :dạy)我汉语。
他是中国人。现在(xiàn zài :bây giờ)他在越南教汉语(tā zài yuènán jiào hànyǔ).