You are on page 1of 1

Từ vựng chủ đề Nhà hàng, mua sắm

No.  Words  Meaning

1  souvenir (n) quà lưu niệm

2  Arrange (v) sắp xếp, bố trí

3  Stack = Pile (v) (n) Chất đống (v)/ chồng, đống (n)

4  Line up Xếp thành hàng

5  be on display  Được trưng bày

6 compare (prices ) so sánh (giá cả)

7 aisle = walkway (n) Lối đi

8 (Hang on the) rack (n) ( treo lên) giá, đỡ

9 cash register  máy tính tiền

10 Reach ( for an item ) (v) với tay, vươn tới (lấy hàng)

11  a shopping cart  xe mua hàng

12  dine (out ) (v) Ăn (ở bên ngoài)

13  leave a tip  để lại tiền boa

14  Pour (water into a Rót, đổ (nước vào ly)


glass )

15  Waiter (n) Người bồi bàn

16  be occupied  có người ngồi, đặt chỗ trước

17  Patrons (n) Khách ( ăn uống)

18 Patio (n) Mái hiên, hành lang ngoài trời

You might also like