You are on page 1of 65

156 - Đầu kỳ

KHO CÔNG TY Số lượng Đơn giá Giá trị


Toshiba 344 12,500,000 4,300,000,000
Lenovo 504 8,000,000 4,032,000,000
HP Probook 250 21,250,000 5,312,500,000
Acer 280 7,500,000 2,100,000,000
HP Pavillon 400 11,062,250 4,424,900,000
Dell 270 11,120,000 3,002,400,000
Epson 121 4,400,000 532,400,000
Xerox 252 5,000,000 1,260,000,000
Tổng cộng 24,964,200,000

KHO IASA Số lượng Đơn giá Tổng tiền


Toshiba 106 18,867,924.53 2,000,000,000

GIÁ VỐN
Số lượng Đơn giá Giá trị Giá xuất kho
1. Nhập hàng
Lenovo 500 8,010,283 4,005,141,388 8,005,121
Dell 200 11,134,293 2,226,858,612 11,126,082

4. Bán hàng
HP Probook (5) 21,250,000 (106,250,000)
Xerox (6) 5,000,000 (30,000,000)

5. Bán hàng
HP Pavillon (100) 11,062,250 (1,106,225,000)

6. Mua hàng
Dell 10 12,000,000 120,000,000 11,144,289
HP Pavillon 8 14,000,000 112,000,000 11,138,555

8. Bán hàng
Toshiba (20) 12,500,000 (250,000,000)

9. Trả lại hàng mua


Dell (2) 12,000,000 (24,000,000)

11. Mua hàng


Acer 20 6,000,000 120,000,000 7,400,000
HP Probook 15 16,000,000 240,000,000 20,947,115

13. Nhập khẩu


Toshiba 120 12,000,000 1,517,000,000 12,538,288

15. Trả lại hàng bán


HP Pavillon 1 11,062,250 11,062,250 11,138,308

18. Bán hàng


Lenovo (10) 8,005,121 (80,051,209)
Epson (8) 4,400,000 (35,200,000)

25. Bán hàng


HP Pavillon (12) 11,138,308 (133,659,699)
Toshiba (8) 12,538,288 (100,306,306)

26. Mua hàng


Lenovo 8 9,900,000 79,948,739 8,020,997
Xerox 4 4,000,000 16,151,261 4,984,605

30. Bán hàng


Lenovo (120) 8,020,997 (962,519,631)
Acer (145) 7,400,000 (1,073,000,000)

33. Bán hàng


HP Pavillon (3) 11,138,308 (33,414,925)

36. Bán hàng


Dell (5) 11,144,289 (55,721,444)
Lenovo (2) 8,020,997 (16,041,994)

37. Nhập khẩu


HP Pavillon 50 10,000,000 525,000,000 11,045,531

39. Trả lại hàng bán


HP Pavillon 2 11,138,308 22,276,617 11,046,067

43. Xuất kho gửi đại lý


HP Probook (120) 20,947,115 (2,513,653,846)
Dell (100) 11,144,289 (1,114,428,877)
Xerox (50) 4,984,605 (249,230,252)

46. Bán hàng


Dell (6) 11,144,289 (66,865,733)

50. Nhập khẩu


Toshiba 50 12,000,000 630,000,000
51. Trả lại hàng bán
Lenovo 1 8,020,997 8,020,997 8,020,997

59. Bán hàng


Dell (150) 11,144,289 (1,671,643,316)
HP Pavillon (200) 11,046,067 (2,209,213,435)
157 - Đầu kỳ
ĐẠI LÝ MAI LAN Số lượng Đơn giá Giá trị
Toshiba 25 14,000,000 350,000,000
HP Probook 24 21,250,000 510,000,000
Xerox 20 5,000,000 100,000,000
Tổng cộng 960,000,000

ĐẠI LÝ CHÂU Á
Lenovo 90 8,000,000 720,000,000
Epson 50 4,400,000 220,000,000
Tổng cộng 940,000,000

Số lượng mới Tổng giá trị mới

1,004 8,037,141,388
470 5,229,258,612

245 5,206,250,000
246 1,230,000,000

300 3,318,675,000

480 5,349,258,612
308 3,430,675,000

324 4,050,000,000

478 5,325,258,612

300 2,220,000,000
260 5,446,250,000
444 5,567,000,000

309 3,441,737,250

994 7,957,090,179
113 497,200,000

297 3,308,077,551
436 5,466,693,694

1,002 8,037,038,919
250 1,246,151,261

882 7,074,519,288
155 1,147,000,000

294 3,274,662,626

473 5,269,537,168
880 7,058,477,294

344 3,799,662,626

346 3,821,939,243

140 2,932,596,154
373 4,155,108,290
200 996,921,008

367 4,088,242,558

156 2,630,000,000
881 7,066,498,291

217 2,416,599,242
146 1,612,725,808
PHÂN BỔ CHI PHÍ MUA HÀNG
Số lượng Đơn giá Giá trị
1. Nhập hàng
Lenovo 500 8,000,000 4,000,000,000
Dell 200 11,120,000 2,224,000,000
Tổng 6,224,000,000
Phí vận chuyển chưa VAT 8,000,000

14 (13). Nhập hàng từ cảng về kho


Toshiba 120 12,000,000 1,440,000,000
Phí vận chuyển chưa VAT 5,000,000

26. Mua hàng


Lenovo 8 9,900,000 79,200,000
Xerox 4 4,000,000 16,000,000
Tổng 95,200,000
Phí vận chuyển chưa VAT 900,000
Chi phí vận chuyển

5,141,388
2,858,612

5,000,000

748,739
151,261
Định khoản nghiệp vụ công ty ABC
1 Nhập kho hàng mua đi đường
a Nhập kho hàng đang đi đường
Nợ 1561 (Lenovo) 4,000,000,000
Nợ 1561 (Dell) 2,224,000,000
Có 151 6,224,000,000
b Nợ 1561 (CP vận chuyển) 8,000,000
Nợ 1331 800,000
Có 1111 (Điện Biên) 8,800,000

2 Chi tiền mặt thanh toán lãi vay ngắn hạn


Nợ 635 - AZN 325,213,000
Nợ 635 - SG 156,443,000
Có 1111 481,656,000

3 Khách hàng thanh toán tiền tháng trước qua ngân hàng
Nợ 1121 2,278,238,000
Có 131 UOB 2,278,238,000
4 Bán hàng cho công ty Hoàng Kim
a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 (Hoàng Kim) 231,000,000
Có 5111 (HP) 150,000,000
Có 5111 (Xerox) 60,000,000
Có 33311 21,000,000

b Ghi nhận GVHB


Nợ 632-HP 106,250,000
Nợ 632-Xerox 30,000,000
Có 1561 136,250,000

5 Bán hàng cho khách hàng Anh Tuấn


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 (Anh Tuấn) 2,200,000,000
Có 5111 (HP Pavilon) 2,000,000,000
Có 33311 200,000,000

b Ghi nhận GVHB


Nợ 632 1,106,225,000
Có 1561 (HP Pavilon) 1,106,225,000

6 Mua hàng của công ty Thiên Minh


Nợ 1561 (Dell) 120,000,000
Nợ 1561 (HP Pavilon) 112,000,000
Nợ 1331 23,200,000
Có 331 (Thiên Minh) 255,200,000

7 Tạm ứng cho nhân viên Quốc Dũng


a Tiền mua camera và hệ thống giám sát
Nợ 1531 (camera) 200,000,000
Nợ 1331 20,000,000
Có 141 (Quốc Dũng) 220,000,000

b Chi phí vận chuyển


Nợ 1531 (CP vận chuyển) 2,000,000
Nợ 1331 200,000
Có 141 (Quốc Dũng) 2,200,000

c Tiền công tác phí


Nợ 6411 2,500,000
Có 141 (Quốc Dũng) 2,500,000
d Hoàn nhập tạm ứng
Nợ 1111 40,300,000
Có 141 (Quốc Dũng) 40,300,000

8 Bán hàng cho Công ty máy móc thiết bị (CTMMTB)


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 1121 (CTMMTB) 396,000,000
Có 5111 (Toshiba) 360,000,000
Có 33311 36,000,000

b Ghi nhận GVHB


Nợ 632 (Toshiba) 250,000,000
Có 1561 (Toshiba) 250,000,000

9 Trả hàng lại cho công ty Thiên minh


Nợ 331 (Thiên Minh) 26,400,000
Có 1561 (Dell) 24,000,000
Có 1331 2,400,000

10 Nhận thông báo khách hàng thanh toán


Nợ 1121 900,000,000
Có 131 (KPMG) 900,000,000

11 Mua hàng công ty Việt Hà


Nợ 1561 (Acer) 120,000,000
Nợ 1561 (HP Probook) 240,000,000
Nợ 1331 36,000,000
Có 331 (Việt Hà) 396,000,000

12 Rút tiền nhập quỹ tiền mặt


Nợ 1111 2,500,000,000
Có 1121 (UOB) 2,500,000,000

13 Nhập khẩu 120 máy Toshiba


a Nợ 1561 (Toshiba) 1,440,000,000
Có 331 1,440,000,000

b Thuế NK
Nợ 1561 (Toshiba) 72,000,000
Có 3333 72,000,000

b Thuế GTGT
Nợ 1331 151,200,000
Có 33312 151,200,000
14 Thanh toán thuế NK và thuế GTGT hàng NK
a Nợ 3333 72,000,000
Nợ 33312 151,200,000
Có 1121 223,200,000

b Chi phí vận chuyển TỪ CẢNG VỀ KHO


Nợ 1561 (Toshiba) 5,000,000
Nợ 1331 500,000
Có 331 (Điện Biên) 5,500,000

15 KH Anh Tuấn trả lại hàng bán


a Điều chỉnh DTHB
Nợ 5212 20,000,000
Có 131 (Anh Tuấn) 20,000,000

b Giảm thuế GTGT đầu ra


Nợ 33311 2,000,000
Có 131 (Anh Tuấn) 2,000,000

c Nhập kho hàng bị trả lại


Nợ 1561 (HP Pavillon) 11,062,250
Có 632 11,062,250

16 Giảm giá hàng bán cho Anh Tuấn


Nợ 5213 (HP Pavillon) 4,000,000
Nợ 33311 400,000
Có 131 (Anh Tuấn) 4,400,000

17 KH Anh Tuấn thanh toán tiền, hưởng ck tt 2%


Nợ 5211 3,472,000
Nợ 33311 347,200
Nợ 1121 169,780,800
Có 131 (Anh Tuấn) 173,600,000

18 Bán hàng cho Quang Minh


a GVHB
Nợ 632 115,250,996
Có 1561 (Lenovo) 80,051,209
Có 1561 (Epson) 35,200,000

b Doanh Thu
Nợ 131 (Quang Minh) 214,000,000
Có 5111 (Lenovo) 150,000,000
Có 5111 (Epson) 64,000,000

19 Thanh toán cho NCC Minh Hùng


Nợ 331 (Minh Hùng) 1,387,610,000
Có 1121 1,387,610,000

20 Thanh toán cho NCC Việt Hà


Nợ 331 (VIệt Hà) 396,000,000
Có 1121 396,000,000

21 Thu tiền bán TSCĐ từ công ty Ninh Bình


a Giảm TSCĐ
Nợ 2141
Nợ 811
Có 2111

b Nhận tiền
Nợ 1121 25,410,000
Có 711 23,100,000
Có 33311 2,310,000

22 Công ty Hoàng Kim thanh toán tiền hàng


Nợ 1121 231,000,000
Có 331 (Hoàng Kim) 231,000,000

23 Thu tiền từ dịch vụ sửa chữa cho cty Thành Công


Nợ 1111 5,500,000
Có 5113 (Thành Công) 5,000,000
Có 33311 500,000

24 Thanh toán tạm ứng của NV Bích Huyền


a Mua dụng cụ văn phòng
Nợ 2114 40,000,000
Nợ 1332 4,000,000
Có 141 (Bích Huyền) 44,000,000

b Tiền công tác phí


Nợ 6411 1,500,000
Có 141 (Bích Huyền) 1,500,000

c Tiền thừa nộp lại quỹ tiền mặt


Nợ 1111 4,500,000
Có 141 (Bích Huyền) 4,500,000
25 Bán hàng cho cty Thanh Bình
a GVHB
Nợ 632 233,875,915
Có 1561 (HP Pavillon) 133,659,699
Có 1561 (Toshiba) 100,306,304

b Doanh thu
Nợ 131 (Thanh Bình) 400,000,000
Có 5111 (HP Pavillon) 240,000,000
Có 5111 (Toshiba) 160,000,000

26 Mua hàng từ cty Lan Hoa


a Nợ 1561 - Lenovo 79,200,000
Nợ 1561 - Xerox 16,000,000
Nợ 1331 9,520,000
Có 331 - Cty Lan Hoa 104,720,000

b Chi phí vận chuyển


Nợ 1562 900,000
Nợ 1331 90,000
Có 1111 990,000

27 Thanh toán tiền mua hàng cho Lan Hoa (hưởng CKTT)
Nợ 331 - Cty Lan Hoa 104,720,000
Có 1121 100,531,200
Có 515 4,188,800

28 Ghi nhận chi phí quảng cáo


Nợ 6417 40,716,000
Nợ 1331 4,071,600
Có 331 - Cty Đất Việt 44,787,600

29 Thanh toán chi phí quảng cáo cho cty Đất Việt (hưởng CKTT)
Nợ 331 - Cty Đất Việt 44,787,600
Có 1121 - NH Sài Gòn Thương Tín 43,891,848
Có 515 895,752

30 Bán hàng cho cty Hoàng Kim


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 - Cty Hoàng Kim 3,685,000,000
Có 5111 - Lenovo 1,800,000,000
Có 5111 - Acer 1,885,000,000

b Giá vốn hàng bán


Nợ 632 2,035,516,887
Có 1561 - Lenovo 962,519,631
Có 1561 - Acer 1,073,000,000

31 Chi tạm ứng lương cho bộ phận


Nợ 141- Bán hàng 46,520,000
Nợ 141- Quản lý doanh nghiệp 147,780,000
Có 1121- NH UOB VN 194,300,000

32 Thu tiền vi phạm hợp đồng


Nợ 1211- NH SG Thương Tín 58,981,000
Có 711 58,981,000

33 Bán hàng cho UOB


a Doanh thu
Nợ 131- UOB 66,000,000
Có 5111- HP Pavillon P6619L 60,000,000
Có 33311 6,000,000

b GVHB
Nợ 632 33,414,925
Có 1561- HP Pavillon P6619L 33,414,925

34 Bán xe tải cho khách hàng


a Nhận tiền
Nợ 131 224,560,000
Nợ 1121- NH UOB VN 100,000,000
Có 33311 32,456,000
Có 711 292,104,000

b Giảm TSCĐ
Nợ 811
Có 2113- Xe tải Isuzu

35 Nhận giấy báo tiền điện thoại


Nợ 6417 12,940,050
Nợ 6427 6,688,850
Nợ 1331 1,962,890
Có 331- Công ty Điện thoại Tây thành phố 21,591,790

36 Bán hàng cho KPMG VN


a Doanh thu
Nợ 131- KPMG VN 132,000,000
Có 5111- Dell Vostro 260 90,000,000
Có 5111- Lenovo Ideapad 30,000,000
Có 33311 12,000,000

b GVHB
Nợ 632 71,763,392
Có 1561- Dell Vostro 260 55,721,444
Có 1561- Lenovo Ideapad 16,041,994

37 Nhập khẩu hàng hóa


a Nhập kho
Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 500,000,000
Có 1121- NH UOB VN 500,000,000

b Thuế Nhập khẩu


Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 25,000,000
Có 3333 25,000,000

c Thuế VAT hàng nhập khẩu


Nợ 1331 52,500,000
Có 33312 52,500,000

38 Thanh toán cước điện thoại


Nợ 331- Công ty Điện thoại Tây Thành 21,591,790
Có 1121- NH UOB VN 21,591,790

39 Công ty Thanh Bình trả lại hàng


a Giảm nợ phải thu khách hàng
Nợ 5212 40,000,000
Có 131- Công ty Thanh Bình 40,000,000

b Nhập kho hàng trả lại


Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 22,276,617
Có 632 22,276,617

40 Công ty Thanh Bình thanh toán 50% tiền mua hàng


Nợ 1121- NH SG Thương Tín 200,000,000
Có 131- Công ty Thanh Bình 200,000,000

41 Thu tiền khoản nợ khó đòi


Nợ 1121- NH UOB VN 100,000,000
Có 711 100,000,000

42 Thanh toán 50% tiền hàng cho Công ty Thiên Minh


Nợ 331- Công ty Thiên Minh 1,278,550,000
Có 1121- NH SG Thương Tín 1,278,550,000

43 Xuất kho gửi đại lý Mai Lan


Nợ 157 3,877,312,976
Có 1561- HP Probook 2,513,653,846
Có 1561- Dell Vostro 260 1,114,428,877
Có 1561- Xerox CP 205 249,230,252

44 Chi trả Chí phí vận chuyển


Nợ 641 9,050,000
Nợ 1331 905,000
Có 1111 9,955,000

45 Tạm nộp thuế doanh nghiệp quý 3 năm 20XX


Nợ 3334- Quý 3 208,333,000
Có 1121- NH UOB VN 208,333,000

46 Bán hàng cho Công ty KPMG VN


a Doanh thu
Nợ 131- Công ty KPMG VN 118,800,000
Có 5111- Dell Vostro 260 108,000,000
Có 33311 10,800,000

b GVHB
Nợ 632 66,865,733
Có 1561- Dell Vostro 260 66,865,733

47 Mua xe tải
Nợ 2113- Xe tải Hyundai 500,000,000
Nợ 1332 50,000,000
Có 331 550,000,000

48 Thu 30% tiền bán hàng của Công ty Thành Công


Nợ 1121- NH UOB VN 1,070,400,000
Có 131- Công ty Thành Công 1,070,400,000

49 Chi theo đề nghị Công đoàn


Nợ 3382 5,000,000
Nợ 3388 2,000,000
Nợ 3383 3,000,000
Có 1111 10,000,000

50 Nhập kho lô hàng nhập khẩu


a Nhập kho
Nợ 1561- Toshiba L735- 1100U 600,000,000
Có 1121- NH UOB VN 600,000,000

b Thuế nhập khẩu


Nợ 1561- Toshiba L735- 1100U 30,000,000
Có 3333 30,000,000

c Thuế VAT hàng nhập khẩu


Nợ 1331 63,000,000
Có 33312 63,000,000

51 Công ty TNHH Hoàng Kim trả lại 01 máy xách tay Lenovo Ideapad bị trục trặc kĩ thuật. Công ty đã lập biên bản nhận hàn
a Nợ 1561 - Lenovo Ideapad 8,020,997
Có 632 8,020,997

b Nợ 5212 15,000,000
Nợ 33311 1,500,000
Có 131 16,500,000

52 Nhận thông tin thanh toán trên sao kê của ngân hàng Sài Gòn Thương Tín về việc Công ty TNHH Hoàng Kim thanh toán
Nợ 112 - Sài Gòn Thương Tín 1,216,050,000
Có 331 1,216,050,000

53 Đóng tiền BHXH qua nhân hàng UOB


Nợ 3383 56,000,000
Có 112 56,000,000

54 Nhận bảng kê bán hàng với tiền hàng bán được trong tháng 10 của Đại lí Châu Á. VAT 10%
a Doanh thu: 20 máy Lenovo Ideapad 15.000.000/cái
Nợ 112 330,000,000
Có 511 - Lenovo Ideapad 300,000,000
Có 3331 30,000,000

b GVHB: 20 máy Lenovo Ideapad 15.000.000/cái


Nợ 632 160,000,000
Có 157 - Lenovo Ideapad 160,000,000
_x0008_
c Doanh thu: 35 máy in Epson Stylus 7.000.000/cái
Nợ 112 269,500,000
Có 511 - Epson Stylus 245,000,000
Có 3331 24,500,000

d GVHB: 35 máy in Epson Stylus 7.000.000/cái


Nợ 632 154,000,000
Có 157 - Lenovo Ideapad 154,000,000

55 Nhận hóa đơn hoa hồn đại lý của đại lý Châu Á


Nợ 6421 27,250,000
Nợ 1331 2,725,000
Có 131 29,975,000

56 Nhận hóa đơn của nhà thầu xây đựng Kinh Đô cho khoản phát sinh liên quan đến việc sửa chữa kho
Nợ 2412 368,546,000
Nợ 1331 36,854,000
Có 331 405,400,000

57 Thanh toán cho nhà thầu xây dựng Kinh Đô qua tài khoản ngân hàng UOB Việt Nam ngày 25/10/20xx, được hưởng chiế
Nợ 331 405,400,000
Có 112 389,184,000
Có 515 16,216,000

58 Nhận bàn giao công trình sửa chữa nhà kho hoàn thành và đưa vào sử dụng
a Khoản trích trước đây
Nợ 641 1,304,404,000
Có 335 1,304,404,000

b Nhận bàn giao


Nợ 335 1,276,008,000
Có 2413 1,276,008,000

c Hoàn nhập trích dư


Nợ 335 28,396,000
Có 711 28,396,000

59 Bán hàng cho công ty Chase Mahattan


a GVHB: Dell Vostro 260 SL 150 giá 13400000/cái
Nợ 632 1,671,643,316
Có 1561 - Dell Vostro 260 1,671,643,316

b Doanh thu: Dell Vostro 260 SL 150 giá 13400000/cái


Nợ 131 - Chase Mahattan 2,211,000,000
Có 511 - Dell Vostro 260 2,010,000,000
Có 33311 201,000,000

c GVHB: HP Pavillon P6619L SL 200 giá 20000000/cái


Nợ 632 2,209,213,435
Có 1561 - HP Pavillon P6619L 2,209,213,435
d Doanh thu: HP Pavillon P6619L SL 200 giá 20000000/cái
Nợ 131 - Chase Mahattan 4,400,000,000
Có 511 - HP Pavillon P6619L 4,000,000,000
Có 33311 400,000,000

60 Nhận háo đơn về chi phí quảng cáo của Toàn soạn báo SGGP số tiền 5.500.000 (đã gồm thuế VAT)
Nợ 641 5,000,000
Nợ 1331 500,000
Có 331 - Toàn soạn SGGP 5,500,000

61 Thanh toán tiền quảng cáo


Nợ 331 5,500,000
Có 111 5,500,000

62 Rút tiền gửi ngân hàng UOB về nhập quỹ tiền mặt
Nợ 111 50,000,000
Có 112 50,000,000

63 Kí quỹ cho ngân hàng ACB để mở L/C


Nợ 144 1,000,000,000
Có 112 1,000,000,000

64 Nhận bảng kê bán hàng của đại lý Mai Lan


a Nợ 632 960,000,000
Có 157 Toshiba L735 350,000,000
Có 157 HP Probook 510,000,000
Có 157 Xerox CP205 100,000,000

b Nợ 131 1,320,000,000
Có 511 1,200,000,000
Có 3331 120,000,000

65 Góp vốn liên doanh của công ty


Nợ 222 19,230,000
Có 211 19,230,000

66 Tạm trích lập các quỹ từ lãi chưa phân phối năm trước
a Quỹ đầu tư phát triển
Nợ 4211 75,000,000
Có 414 75,000,000

b Quỹ khen thưởng


Nợ 4211 25,000,000
Có 3531 25,000,000
c Quỹ phúc lợi
Nợ 4211 35,000,000
Có 3532 35,000,000

67 Thu tiền bán hàng cho Công Ty KPMG


Nợ 1121 - Sài Gòn Thương Tín 108,000,000
Có 131 108,000,000

68 Lương tháng 10/20xx


Nợ 641 198,622,000
Nợ 642 246,492,000
Có 334 445,114,000

69 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo tỉ lệ quy định


Nợ 641 46,676,170
Nợ 642 57,925,620
Có 3383 77,894,950
Có 3384 13,353,420
Có 3386 4,451,140
Có 3382 8,902,280

70 Khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN phải nộp cho người lao động
Nợ 334 46,736,970
Có 3383 35,609,120
Có 3384 6,676,710
Có 3386 4,451,140

71 Chi thanh toán toàn bộ số tiền lương còn phải trả cho cán bộ công nhân viên
Nợ 334 398,377,030
Có 112 - UOB Việt Nam 398,377,030

72 Phân bổ chi phí mua hàng cho hàng đã bán trong tháng.
Nợ 632 22,050,000
Có 1561 22,050,000

73 Phân bổ chi phí trả trước trong tháng 10


Nợ 641 22,600,000
Có 242 22,600,000

74 Phân bổ chi phí trả trước trong tháng 10


Thu nhập chịu thuế = DT - Cp được trừ 8,234,803,512
Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thu 8,234,803,512
Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế x Thu 1,646,960,702
75 Thực hiện công việc cuối kì, tổng hợp, kết chuyển số liệu, khoá sổ kế toán và mở sổ cho kì sau
a Kết chuyển doanh thu
Nợ 511 13,627,560,000
Nợ 711 210,477,000
Nợ 515 21,300,552
Có 911 13,859,337,552

b Kết chuyển chi phí


Nợ 911 5,624,534,040
Có 641 1,703,798,670
Có 642 523,447,620
Có 635 482,448,000
Có 632 2,914,839,750

c Tiền thuế TNDN tạm tính


Nợ 821 1,646,960,702
Có 3334 1,646,960,702

d Kết chuyển chi phí thuế TNDN


Nợ 911 1,646,960,702
Có 821 1,646,960,702
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày kết thúc năm tài chính

TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số đầu năm


1 2 3 4
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền 80,206,946,789
2. Các khoản tương đương tiền
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*)
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,566,813,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,247,139,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) (7,299,579,000)
8. Tài sản thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho 35,344,200,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) (5,396,254,000)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 113,300,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 637,589,000
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
     - Nguyên giá 408,632,303,214
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (159,824,142,956)
2. Tài sản cố định thuê tài chính
     - Nguyên giá
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố định vô hình 83,504,074,786
     - Nguyên giá (25,353,872,833)
     - Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
III. Bất động sản đầu tư
1. Nguyên giá
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 907,462,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên doanh liên kết
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*)
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

156 - HTK
ĐK 27,220,200,000
nv1 6,232,000,000
nv6 232,000,000
nv11 360,000,000
nv13 1,512,000,000
nv14 5,000,000
nv15 11,062,250
nv26 96,100,000
nv37 525,000,000
nv39 22,276,617
nv50 630,000,000
nv51 8,020,997
9,633,459,864
CK 25,022,234,198
157 - Hàng gửi đi bán
ĐK 1,900,000,000
nv43 3,877,312,976
3,877,312,976
CK 4,503,312,976

151 - Hàng mua đang đi đường


ĐK 6,224,000,000

153 - Công cụ, dụng cụ


nv7 202,000,000

211 - TSCĐ hữu hình


ĐK 408,632,303,214
nv47 500,000,000
500,000,000
CK 409,113,073,214

241 - Xây dựng cơ bản dở dang


ĐK 907,462,000
nv56 368,546,000
1,276,008,000

222 - Đầu tư vào cty LD, LK


nv65 19,230,000
thuật. Công ty đã lập biên bản nhận hàng và cấn trừ vào công nợ của khách hàng

ệc Công ty TNHH Hoàng Kim thanh toán 30% hóa dơn AA/10P vào ngày 18/10/20xx

Á. VAT 10%
n việc sửa chữa kho

Nam ngày 25/10/20xx, được hưởng chiết khấu thanh toán 4% trên tổng giá trị thanh toán của hóa đơn
(đã gồm thuế VAT)
ở sổ cho kì sau
SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN NGÀY 30/9/

Đơn vị tính: đồng Số hiệu


Số cuối năm 111
5 1111
1112
112
1121
1122
131
133
1331
138
1388
141
151
156
1561
1562
157
211
2111
2112
29,727,547,174 2113
(5,396,254,000) 2114
213
2131
2135
214
2141
2143
229
2293
2294
241
2413
242
244

409,113,073,214
(159,824,142,956)
83,504,074,786
(25,353,872,833)

19,230,000

156 - HTK
136,250,000 nv4
1,106,225,000 nv5
250,000,000 nv8
24,000,000 nv9
115,251,209 nv18
233,966,003 nv25
2,035,519,631 nv30
33,414,925 nv33
71,763,438 nv36
3,877,312,976 nv43
66,865,733 nv46
3,880,856,751 nv59
11,831,425,666
157 - Hàng gửi đi bán
314,000,000 nv54
960,000,000 nv64
1,274,000,000

- Hàng mua đang đi đường


6,224,000,000 nv1

153 - Công cụ, dụng cụ

211 - TSCĐ hữu hình


19,230,000 nv65

19,230,000

- Xây dựng cơ bản dở dang


1,276,008,000 nv58

1,276,008,000

22 - Đầu tư vào cty LD, LK


SỐ DƯ CÁC TÀI KHOẢN NGÀY 30/9/20XX

Tên tài khoản Nợ đầu kì (VND) Có đầu kì (VND)


Tiền mặt 15,165,026,789 0
Tiền Việt Nam 10,165,026,789 0
Ngoại tệ 5,000,000,000 0
Tiền gửi ngân hàng 65,041,920,000 0
Tiền Việt Nam 49,441,920,000 0
Ngoại tệ 15,600,000,000 0
Phải thu khách hàng 11,789,595,000 5,222,782,000
Thuế GTGT được khấu trừ 637,589,000 0
Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hoá dịch vụ 637,589,000 0
Phải thu khác 5,394,256,000 0
Phải thu khác 5,394,256,000 0
Tạm ứng 578,483,000 0
Hàng mua đang đi đường 6,224,000,000 0
Hàng hoá 27,220,200,000 0
Giá mua hàng hoá 26,964,200,000 0
Chi phí thu mua hàng hoá 256,000,000 0
Hàng gửi đi bán 1,900,000,000 0
Tài sản cố định (TSCĐ) hữu hình 408,632,303,214 0
Nhà cửa, vật kiến trúc 267,214,707,214 0
Máy móc thiết bị 98,761,596,000 0
Phương tiện vận tải, truyền dẫn 37,856,000,000 0
Thiết bị, dụng cụ quản lí 4,800,000,000 0
Tài sản cố định vô hình 83,504,074,786 0
Quyền sử dụng đất 40,040,292,786 0
Chương trình phần mềm 43,463,782,000 0
Hao mòn TSCĐ 0 185,178,015,789
Hao mòn TSCĐ hữu hình 0 159,824,142,956
Hao mòn TSCĐ vô hình 0 25,353,872,833
Dự phòng tổn thất tài sản 12,695,833,000
Dự phòng phải thu khó đòi 7,299,579,000
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 5,396,254,000
Xây dựng cơ bản dở dang 907,462,000 0
Sửa chữa lớn TSCĐ 907,462,000 0
Chi phí trả trước 113,300,000
Cầm cố, thế chấp, kí quỹ, kí cược 274,400,000 0
STT MSSV Họ và tên
21 31181022415 Nguyễn Thị Ngọc Tài
22 31181020085 Lao Gia Thịnh
23 31181020202 Võ Thu Thủy
24 31181024636 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm
25 31181021751 Văn Hiếu Bích Trâm
26 31181021657 Trần Thị Huyền Trân

Định khoản nghiệp vụ công ty ABC


1 Nhập kho hàng mua đi đường
a Nhập kho hàng đang đi đường
Nợ 1561 (Lenovo) 4,000,000,000
Nợ 1561 (Dell) 2,224,000,000
Có 151
b Nợ 1561 (CP vận chuyển) 8,000,000
Nợ 1331 800,000
Có 1111 (Điện Biên)

2 Chi tiền mặt thanh toán lãi vay ngắn hạn


Nợ 635 - AZN 325,213,000
Nợ 635 - SG 156,443,000
Có 1111

3 Khách hàng thanh toán tiền tháng trước qua ngân hàng
Nợ 1121 2,278,238,000
Có 131 UOB

4 Bán hàng cho công ty Hoàng Kim


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 (Hoàng Kim) 231,000,000
Có 5111 (HP)
Có 5111 (Xerox)
Có 33311

b Ghi nhận GVHB


Nợ 632-HP 106,250,000
Nợ 632-Xerox 30,000,000
Có 1561

5 Bán hàng cho khách hàng Anh Tuấn


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 (Anh Tuấn) 2,200,000,000
Có 5111 (HP Pavilon)
Có 33311
b Ghi nhận GVHB
Nợ 632 1,106,225,000
Có 1561 (HP Pavilon)

6 Mua hàng của công ty Thiên Minh


Nợ 1561 (Dell) 120,000,000
Nợ 1561 (HP Pavilon) 112,000,000
Nợ 1331 23,200,000
Có 331 (Thiên Minh)

7 Tạm ứng cho nhân viên Quốc Dũng


a Tiền mua camera và hệ thống giám sát
Nợ 1531 (camera) 200,000,000
Nợ 1331 20,000,000
Có 141 (Quốc Dũng)

b Chi phí vận chuyển


Nợ 1531 (CP vận chuyển) 2,000,000
Nợ 1331 200,000
Có 141 (Quốc Dũng)

c Tiền công tác phí


Nợ 6411 2,500,000
Có 141 (Quốc Dũng)

d Hoàn nhập tạm ứng


Nợ 1111 40,300,000
Có 141 (Quốc Dũng)

8 Bán hàng cho Công ty máy móc thiết bị (CTMMTB)


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 1121 (CTMMTB) 396,000,000
Có 5111 (Toshiba)
Có 33311

b Ghi nhận GVHB


Nợ 632 (Toshiba) 250,000,000
Có 1561 (Toshiba)

9 Trả hàng lại cho công ty Thiên minh


Nợ 331 (Thiên Minh) 26,400,000
Có 1561 (Dell)
Có 1331
10 Nhận thông báo khách hàng thanh toán
Nợ 1121 900,000,000
Có 131 (KPMG)

11 Mua hàng công ty Việt Hà


Nợ 1561 (Acer) 120,000,000
Nợ 1561 (HP Probook) 240,000,000
Nợ 1331 36,000,000
Có 331 (Việt Hà)

12 Rút tiền nhập quỹ tiền mặt


Nợ 1111 2,500,000,000
Có 1121 (UOB)

13 Nhập khẩu 120 máy Toshiba


a Nợ 1561 (Toshiba) 1,440,000,000
Có 331

b Thuế NK
Nợ 1561 (Toshiba) 72,000,000
Có 3333

b Thuế GTGT
Nợ 1331 151,200,000
Có 33312

14 Thanh toán thuế NK và thuế GTGT hàng NK


a Nợ 3333 72,000,000
Nợ 33312 151,200,000
Có 1121

b Chi phí vận chuyển TỪ CẢNG VỀ KHO


Nợ 1561 (Toshiba) 5,000,000
Nợ 1331 500,000
Có 331 (Điện Biên)

15 KH Anh Tuấn trả lại hàng bán


a Điều chỉnh DTHB
Nợ 5212 20,000,000
Có 131 (Anh Tuấn)

b Giảm thuế GTGT đầu ra


Nợ 33311 2,000,000
Có 131 (Anh Tuấn)

c Nhập kho hàng bị trả lại


Nợ 1561 (HP Pavillon) 11,062,250
Có 632

16 Giảm giá hàng bán cho Anh Tuấn


Nợ 5213 (HP Pavillon) 4,000,000
Nợ 33311 400,000
Có 131 (Anh Tuấn)

17 KH Anh Tuấn thanh toán tiền, hưởng ck tt 2%


Nợ 5211 3,472,000
Nợ 33311 347,200
Nợ 1121 169,780,800
Có 131 (Anh Tuấn)

18 Bán hàng cho Quang Minh


a GVHB
Nợ 632 115,250,996
Có 1561 (Lenovo)
Có 1561 (Epson)

b Doanh Thu
Nợ 131 (Quang Minh) 214,000,000
Có 5111 (Lenovo)
Có 5111 (Epson)

19 Thanh toán cho NCC Minh Hùng


Nợ 331 (Minh Hùng) 1,387,610,000
Có 1121

20 Thanh toán cho NCC Việt Hà


Nợ 331 (VIệt Hà) 396,000,000
Có 1121

21 Thu tiền bán TSCĐ từ công ty Ninh Bình


a Giảm TSCĐ
Nợ 2141
Nợ 811
Có 2111

b Nhận tiền
Nợ 1121 25,410,000
Có 711
Có 33311

22 Công ty Hoàng Kim thanh toán tiền hàng


Nợ 1121 231,000,000
Có 331 (Hoàng Kim)

23 Thu tiền từ dịch vụ sửa chữa cho cty Thành Công


Nợ 1111 5,500,000
Có 5113 (Thành Công)
Có 33311

24 Thanh toán tạm ứng của NV Bích Huyền


a Mua dụng cụ văn phòng
Nợ 2114 40,000,000
Nợ 1332 4,000,000
Có 141 (Bích Huyền)

b Tiền công tác phí


Nợ 6411 1,500,000
Có 141 (Bích Huyền)

c Tiền thừa nộp lại quỹ tiền mặt


Nợ 1111 4,500,000
Có 141 (Bích Huyền)

25 Bán hàng cho cty Thanh Bình


a GVHB
Nợ 632 233,875,915
Có 1561 (HP Pavillon)
Có 1561 (Toshiba)

b Doanh thu
Nợ 131 (Thanh Bình) 400,000,000
Có 5111 (HP Pavillon)
Có 5111 (Toshiba)

26 Mua hàng từ cty Lan Hoa


a Nợ 1561 - Lenovo 79,200,000
Nợ 1561 - Xerox 16,000,000
Nợ 1331 9,520,000
Có 331 - Cty Lan Hoa

b Chi phí vận chuyển


Nợ 1562 900,000
Nợ 1331 90,000
Có 1111

27 Thanh toán tiền mua hàng cho Lan Hoa (hưởng CKTT)
Nợ 331 - Cty Lan Hoa 104,720,000
Có 1121
Có 515

28 Ghi nhận chi phí quảng cáo


Nợ 6417 40,716,000
Nợ 1331 4,071,600
Có 331 - Cty Đất Việt

29 Thanh toán chi phí quảng cáo cho cty Đất Việt (hưởng CKTT)
Nợ 331 - Cty Đất Việt 44,787,600
Có 1121 - NH Sài Gòn Thương Tín
Có 515

30 Bán hàng cho cty Hoàng Kim


a Ghi nhận doanh thu
Nợ 131 - Cty Hoàng Kim 3,685,000,000
Có 5111 - Lenovo
Có 5111 - Acer

b Giá vốn hàng bán


Nợ 632 2,035,516,887
Có 1561 - Lenovo
Có 1561 - Acer

31 Chi tạm ứng lương cho bộ phận


Nợ 141- Bán hàng 46,520,000
Nợ 141- Quản lý doanh nghiệp 147,780,000
Có 1121- NH UOB VN

32 Thu tiền vi phạm hợp đồng


Nợ 1211- NH SG Thương Tín 58,981,000
Có 711

33 Bán hàng cho UOB


a Doanh thu
Nợ 131- UOB 66,000,000
Có 5111- HP Pavillon P6619L
Có 33311
b GVHB
Nợ 632 33,414,925
Có 1561- HP Pavillon P6619L

34 Bán xe tải cho khách hàng


a Nhận tiền
Nợ 131 224,560,000
Nợ 1121- NH UOB VN 100,000,000
Có 33311
Có 711

b Giảm TSCĐ
Nợ 811 324,560,000
Có 2113- Xe tải Isuzu

35 Nhận giấy báo tiền điện thoại


Nợ 6417 12,940,050
Nợ 6427 6,688,850
Nợ 1331 1,962,890
Có 331- Công ty Điện thoại Tây thành phố

36 Bán hàng cho KPMG VN


a Doanh thu
Nợ 131- KPMG VN 132,000,000
Có 5111- Dell Vostro 260
Có 5111- Lenovo Ideapad
Có 33311

b GVHB
Nợ 632 71,763,392
Có 1561- Dell Vostro 260
Có 1561- Lenovo Ideapad

37 Nhập khẩu hàng hóa


a Nhập kho
Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 500,000,000
Có 1121- NH UOB VN

b Thuế Nhập khẩu


Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 25,000,000
Có 3333

c Thuế VAT hàng nhập khẩu


Nợ 1331 52,500,000
Có 33312

38 Thanh toán cước điện thoại


Nợ 331- Công ty Điện thoại Tây Thành 21,591,790
Có 1121- NH UOB VN

39 Công ty Thanh Bình trả lại hàng


a Giảm nợ phải thu khách hàng
Nợ 5212 40,000,000
Có 131- Công ty Thanh Bình

b Nhập kho hàng trả lại


Nợ 1561- HP Pavillon P6619L 22,276,617
Có 632

40 Công ty Thanh Bình thanh toán 50% tiền mua hàng


Nợ 1121- NH SG Thương Tín 200,000,000
Có 131- Công ty Thanh Bình

41 Thu tiền khoản nợ khó đòi


Nợ 1121- NH UOB VN 100,000,000
Có 711

42 Thanh toán 50% tiền hàng cho Công ty Thiên Minh


Nợ 331- Công ty Thiên Minh 1,278,550,000
Có 1121- NH SG Thương Tín

43 Xuất kho gửi đại lý Mai Lan


Nợ 157 3,877,432,472
Có 1561- HP Probook
Có 1561- Dell Vostro 260
Có 1561- Xerox CP 205

44 Chi trả Chí phí vận chuyển


Nợ 641 9,050,000
Nợ 1331 905,000
Có 1111

45 Tạm nộp thuế doanh nghiệp quý 3 năm 20XX


Nợ 3334- Quý 3 208,333,000
Có 1121- NH UOB VN

46 Bán hàng cho Công ty KPMG VN


a Doanh thu
Nợ 131- Công ty KPMG VN 118,800,000
Có 5111- Dell Vostro 260
Có 33311

b GVHB
Nợ 632 66,865,733
Có 1561- Dell Vostro 260

47 Mua xe tải
Nợ 2113- Xe tải Hyundai 500,000,000
Nợ 1332 50,000,000
Có 331

48 Thu 30% tiền bán hàng của Công ty Thành Công


Nợ 1121- NH UOB VN 1,070,400,000
Có 131- Công ty Thành Công

49 Chi theo đề nghị Công đoàn


Nợ 3382 5,000,000
Nợ 3388 2,000,000
Nợ 3383 3,000,000
Có 1111

50 Nhập kho lô hàng nhập khẩu


a Nhập kho
Nợ 1561- Toshiba L735- 1100U 600,000,000
Có 1121- NH UOB VN

b Thuế nhập khẩu


Nợ 1561- Toshiba L735- 1100U 30,000,000
Có 3333

c Thuế VAT hàng nhập khẩu


Nợ 1331 63,000,000
Có 33312

51 Công ty TNHH Hoàng Kim trả lại 01 máy xách tay Lenovo Ideapad bị trục trặc kĩ thuật. Công ty đã lập biên bản nhận h
a Nợ 1561 - Lenovo Ideapad 8,000,000
Có 632

b Nợ 5212 15,000,000
Nợ 33311 1,500,000
Có 131
52 Nhận thông tin thanh toán trên sao kê của ngân hàng Sài Gòn Thương Tín về việc Công ty TNHH Hoàng Kim thanh to
Nợ 112 - Sài Gòn Thương Tín 1,216,050,000
Có 331

53 Đóng tiền BHXH qua nhân hàng UOB


Nợ 3383 56,000,000
Có 112

54 Nhận bảng kê bán hàng với tiền hàng bán được trong tháng 10 của Đại lí Châu Á. VAT 10%
a Doanh thu: 20 máy Lenovo Ideapad 15.000.000/cái
Nợ 112 330,000,000
Có 511 - Lenovo Ideapad
Có 3331

b GVHB: 20 máy Lenovo Ideapad 15.000.000/cái


Nợ 632 160,000,000
Có 157 - Lenovo Ideapad
_x0008_
c Doanh thu: 35 máy in Epson Stylus 7.000.000/cái
Nợ 112 269,500,000
Có 511 - Epson Stylus
Có 3331

d GVHB: 35 máy in Epson Stylus 7.000.000/cái


Nợ 632 154,000,000
Có 157 - Lenovo Ideapad

55 Nhận hóa đơn hoa hồn đại lý của đại lý Châu Á


Nợ 6421 27,250,000
Nợ 1331 2,725,000
Có 131

56 Nhận hóa đơn của nhà thầu xây đựng Kinh Đô cho khoản phát sinh liên quan đến việc sửa chữa kho
Nợ 2412 368,546,000
Nợ 1331 36,854,000
Có 331

57 Thanh toán cho nhà thầu xây dựng Kinh Đô qua tài khoản ngân hàng UOB Việt Nam ngày 25/10/20xx, được hưởng ch
Nợ 331 405,400,000
Có 112
Có 515

58 Nhận bàn giao công trình sửa chữa nhà kho hoàn thành và đưa vào sử dụng
a Khoản trích trước đây
Nợ 641 1,304,404,000
Có 335

b Nhận bàn giao


Nợ 335 1,276,008,000
Có 2413

c Hoàn nhập trích dư


Nợ 335 28,396,000
Có 711

59 Bán hàng cho công ty Chase Mahattan


a GVHB: Dell Vostro 260 SL 150 giá 13400000/cái
Nợ 632 1,668,000,000
Có 1561 - Dell Vostro 260

b Doanh thu: Dell Vostro 260 SL 150 giá 13400000/cái


Nợ 131 - Chase Mahattan 2,211,000,000
Có 511 - Dell Vostro 260
Có 33311

c GVHB: HP Pavillon P6619L SL 200 giá 20000000/cái


Nợ 632 2,212,450,000
Có 1561 - HP Pavillon P6619L

d Doanh thu: HP Pavillon P6619L SL 200 giá 20000000/cái


Nợ 131 - Chase Mahattan 4,400,000,000
Có 511 - HP Pavillon P6619L
Có 33311

60 Nhận háo đơn về chi phí quảng cáo của Toàn soạn báo SGGP số tiền 5.500.000 (đã gồm thuế VAT)
Nợ 641 5,000,000
Nợ 1331 500,000
Có 331 - Toàn soạn SGGP

61 Thanh toán tiền quảng cáo


Nợ 331 5,500,000
Có 111

62 Rút tiền gửi ngân hàng UOB về nhập quỹ tiền mặt
Nợ 111 50,000,000
Có 112
63 Kí quỹ cho ngân hàng ACB để mở L/C
Nợ 144 1,000,000,000
Có 112

64 Nhận bảng kê bán hàng của đại lý Mai Lan


a Nợ 632 960,000,000
Có 157 Toshiba L735
Có 157 HP Probook
Có 157 Xerox CP205

b Nợ 131 1,320,000,000
Có 511
Có 3331

65 Góp vốn liên doanh của công ty


Nợ 222 19,230,000
Có 211

66 Tạm trích lập các quỹ từ lãi chưa phân phối năm trước
a Quỹ đầu tư phát triển
Nợ 4211 75,000,000
Có 414

b Quỹ khen thưởng


Nợ 4211 25,000,000
Có 3531

c Quỹ phúc lợi


Nợ 4211 35,000,000
Có 3532

67 Thu tiền bán hàng cho Công Ty KPMG


Nợ 1121 - Sài Gòn Thương Tín 108,000,000
Có 131

68 Lương tháng 10/20xx


Nợ 641 198,622,000
Nợ 642 246,492,000
Có 334

69 Trích BHXH, BHYT, KPCĐ, BHTN theo tỉ lệ quy định


Nợ 641 46,676,170
Nợ 642 57,925,620
Có 3383
Có 3384
Có 3386
Có 3382

70 Khấu trừ BHXH, BHYT, BHTN phải nộp cho người lao động
Nợ 334 46,736,970
Có 3383
Có 3384
Có 3386

71 Chi thanh toán toàn bộ số tiền lương còn phải trả cho cán bộ công nhân viên
Nợ 334 398,377,030
Có 112 - UOB Việt Nam

72 Phân bổ chi phí mua hàng cho hàng đã bán trong tháng.
Nợ 632 22,050,000
Có 1561

73 Phân bổ chi phí trả trước trong tháng 10


Nợ 641 22,600,000
Có 242

74 Phân bổ chi phí trả trước trong tháng 10


Thu nhập chịu thuế = DT - Cp được t 8,234,803,512
Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu t 8,234,803,512
Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế x Th 1,646,960,702

75 Thực hiện công việc cuối kì, tổng hợp, kết chuyển số liệu, khoá sổ kế toán và mở sổ cho kì sau
a Kết chuyển doanh thu
Nợ 511 13,627,560,000
Nợ 711 210,477,000
Nợ 515 21,300,552
Có 911

b Kết chuyển chi phí


Nợ 911 5,624,534,040
Có 641
Có 642
Có 635
Có 632

c Tiền thuế TNDN tạm tính


Nợ 821 1,646,960,702
Có 3334
d Kết chuyển chi phí thuế TNDN
Nợ 911 1,646,960,702
Có 821
ĐK
NV1
NV6

6,224,000,000

8,800,000

481,656,000

2,278,238,000

150,000,000
60,000,000
21,000,000

136,250,000

2,000,000,000
200,000,000
1,106,225,000

255,200,000

220,000,000

2,200,000

2,500,000

40,300,000

360,000,000
36,000,000

250,000,000

24,000,000
2,400,000
900,000,000

396,000,000

2,500,000,000

1,440,000,000

72,000,000

151,200,000

223,200,000

5,500,000

20,000,000
2,000,000

11,062,250

4,400,000

173,600,000

80,050,996
35,200,000

150,000,000
64,000,000

1,387,610,000

396,000,000
23,100,000
2,310,000

231,000,000

5,000,000
500,000

44,000,000

1,500,000

4,500,000

133,659,699
100216216

240,000,000
160,000,000

104,720,000
990,000

100,531,200
4,188,800

44,787,600

43,891,848
895,752

1,800,000,000
1,885,000,000

962,516,887
1,073,000,000

194,300,000

58,981,000

60,000,000
6,000,000
33,414,925

32,456,000
292,104,000

324,560,000

21,591,790

90,000,000
30,000,000
12,000,000

55,721,444
16,041,948

500,000,000

25,000,000
52,500,000

21,591,790

40,000,000

22,276,617

200,000,000

100,000,000

1,278,550,000

2,513,653,846
1,114,428,877
249,349,748

9,955,000

208,333,000
108,000,000
10,800,000

66,865,733

550,000,000

1,070,400,000

10,000,000

600,000,000

30,000,000

63,000,000

ad bị trục trặc kĩ thuật. Công ty đã lập biên bản nhận hàng và cấn trừ vào công nợ của khách hàng

8,000,000

16,500,000
hương Tín về việc Công ty TNHH Hoàng Kim thanh toán 30% hóa dơn AA/10P vào ngày 18/10/20xx

1,216,050,000

56,000,000

của Đại lí Châu Á. VAT 10%

300,000,000
30,000,000

160,000,000

245,000,000
24,500,000

154,000,000

29,975,000

inh liên quan đến việc sửa chữa kho

405,400,000

hàng UOB Việt Nam ngày 25/10/20xx, được hưởng chiết khấu thanh toán 4% trên tổng giá trị thanh toán của hóa đơn

389,184,000
16,216,000

vào sử dụng
1,304,404,000

1,276,008,000

28,396,000

1,668,000,000

2,010,000,000
201,000,000

2,212,450,000

4,000,000,000
400,000,000

ố tiền 5.500.000 (đã gồm thuế VAT)

5,500,000

5,500,000

50,000,000
1,000,000,000

350,000,000
510,000,000
100,000,000

1,200,000,000
120,000,000

19,230,000

75,000,000

25,000,000

35,000,000

108,000,000

445,114,000

77,894,950
13,353,420 104,601,790
4,451,140
8,902,280

35,609,120 46,736,970
6,676,710 151,338,760
4,451,140

ng nhân viên

398,377,030

22,050,000

22,600,000

ổ kế toán và mở sổ cho kì sau

13,859,337,552

1,703,798,670
523,447,620
482,448,000
2,914,839,750

1,646,960,702
1,646,960,702
156 - HTK
35,344,200,000 136,250,000 NV4
6,232,000,000 1,106,225,000 NV5
232,000,000 250,000,000 NV8
24,000,000 NV9
án của hóa đơn
số lượng đơn giá thành tiền
1-Jan 10 10 100
1-Feb 15 15 225
SDCK 25 13 325
3-Jan 20 13 260
SDCK 5 13 65
1-Apr 20 17 340
SDCK 25 16.2 405

You might also like