You are on page 1of 78

Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

1 Bột mì đầu ngựa đỏ Wheat Flour - Dau ngua do 0 11800000CI5071

2 Dầu hào Maggi Maggi Oyster Sauce 0 11800000CI3010

3 Tương cà Cholimex Tomato Sauce Cholimex 0 11800000CI7196

4 Nước mắm 40N Fish Sauce 40N 0 11800000CI7136

5 PGTP Chiết xuất dầu ớt FN12553 Chili Habanero Oleoresin FN12553 0 11800000CI5072

6 Đường tinh luyện hạt nhuyễn Caster Refined Sugar 1 11800000CI7083

7 Bột Mỳ xe đạp xanh lá 1 Wheat Flour Green Bicycle 1 0 11800000CI5289

8 Bột gia vị bơ tỏi Garlic Butter Powder 0 11800000CI5274

9 Tiêu đen xay Ground Black Pepper 0 11800000CI7005

Page 1/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

10 Tiêu sọ xay Ground White Pepper 0 11800000CI7004

11 Hương hành A301018 Shallot Flavor A301018 0 11800000CI2013

11800000CI5313,
12 Bột gia vị tẩm TVP M3-XOME Marinated Season TVP M3-XOME 0 11800000CI5314,
11800000CI5315

13 Sốt gừng Ginger Paste 1 11800000CI7310

14 Sốt tỏi Garlic Paster 1 11800000CI7311

15 Bột ớt (BO-02) Chili Powder (BO-02) 0 11800000CI7188

16 Bột ớt (BO-05) Chili Powder (BO-05) 0 11800000CI7252

17 Xốt mayonnaise dịu ngọt-Kewpie Mayonnaisae Sweet Taste-Kewpie 0 11800000CI7277

18 Bột ngọt Miwon Monosodium Glutamate Miwon 0 11800000CI7220

Page 2/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

19 Phô mai Mozzarella dice French Mozzarrella Diced 0 11800000CI3000

20 Modifed Starch Perfectamyl AC Perfectamyl AC 1 11800000CI5125

21 INBAC-MDA INBAC-MDA 0 11800000CI6013

22 Ngò tây cắt 1-2mm Dried Parsley 1-2mm 0 11800000CI8103

23 Instantkaramell 75/700 HA Instantkaramell 75/700 HA 0 11800000CI1015

24 Chiết suất ớt 40 000 CU OS Chilli Extract 40000 CU OS 1 11800000CI6078

25 Đường Trehalose Trehalose Sugar 0 11800000CI7022

26 Phô mai lỏng LC VN4 Liquid Cheese LC VN4 0 11800000CI3051

Page 3/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

27 Supro EX33 Supro EX33 0 11800000CI5013

28 Bột tẩm khô intermix JPK 911E Karaage Mix JPK 911E 0 11800000CI5069
Bao 20 Kg:
11800000CI5084.
Gói 400g:
11800000CI5209.
29 Bột tẩm khô Intermix VK-114D Karaage Mix VK-114D Powder mất spec
Gói 500g:
11800000CI5210.
Gói 700g:
11800000CI5211.
30 Nutrifos B-75 (Polyphosphate) Nutrifos B-75 (Polyphosphate) 1 11800000CI4000

31 Xanthan Gum-Novaxan 200 Xanthan Gum-Novaxan 200 0 11800000CI9245

32 Bột chiên xù Panko S096 P4-2 Bredcrumb Sumimoto S096 P4-2 0 11800000CI5140

33 Bột PAPRIKA (Bột ớt cựa gà PAPRIKA) Paprika Powder mất spec 11800000CI1014

34 Bột chiên giòn Tài Kí Crispy Fry Mix-Tai Ky 0 11800000CI5173

Page 4/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

35 Bột cà ry chà Ca Ri Cha Powder 0 11800000CI7235

36 Muối tinh khiết Refined Salt 0 11800000CI7000

Nước tương Nhật Bản SUPPER LIGHT


37 Jappanese Soysauce J10(F2)-18C 0 11800000CI7347
COLOR J10

38 Gia vị chiên Salted Agent For Chicken 0 11800000CI7284

39 Gia vị nướng Marniade Seasoning For Chiken 0 11800000CI7283

Popeyes InternationalChicken
40 Gia vị tẩm gà cay Popeyes 1 11800000CI7035
Seasoning

Popeyes Multi Purpose Mild


41 Bột gia vị ướp gà không cay Popeyes 0 11800000CI7034
Seasoning

42 Dầu đậu nành SOYBEAN OIL 0 11800000CI3045

Page 5/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

43 Giấm gạo lên men Fermented Rice Vinegar 0 11800000CI7233

44 Bột thịt gà Knorr Chicken Powder Knorr 0 11800000CI5246

Bột Tẩm KARAAGE PREDUST BT0148A


45 Karaage Predust BT0148A Griffith 0 11800000CI5268
GRIFFITH

Bột Tẩm KARRAAGE BREADER BT0150A


46 Karaage Predust BT0150A Griffith 0 11800000CI5270
GRIFFITH

47 BBQ MARINADE PF 8653B BBQ MARINADE PF 8653B 0 11800000CI7309

BỘT GIA VỊ MARINADE MIX PF8841A


48 Marinade Mix PF8841A Griffith 1 11800000CI5267
GRIFFITH

49 Bột Tẩm Karrage Batter BT0149A Griffith Karrage Batter BT0149A Griffith 0 11800000CI5269

BỘT GIA VỊ NEW ORLEANS MARINADE NEW ORLEANS MARINADE PF


50 0 11800000CI5293
PF 9387B 9387B

chưa ban
hành, chỉ có
51 Rong biển
bản pdf chưa

Page 6/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

52 Bột thịt gà TVP290520 Chicken Powder TVP290520 0 11800000CI5321

53 Bột tỏi Garlic powder 0 11800000CI7250

54 Phụ Gia Thực Phẩm: Hương tỏi Garlic Flavour 0 11800000CI2014

55 Bột hành Onion Powder 0 11800000CI5326

56 BỘT YEAST EXTRACT STT Yeast extract STT 0 11800000CI2031

57 BỘT GẠO Rice flour 0 11800000CI9219

58 GIA VỊ HỖN HỢP - "AJI-AROMA" M-M100 MIXING SPICY - "AJI-AROMA" M 0 11800000CI2022

59 BỘT BREADER 11-04V Breader Powder 11-04V 0 11800000CI5323

60 BỘT PREDUST 22-02WV Predust Powder 22-02WV 0 11800000CI5322

Page 7/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

61 Bột BATTER 22-70V Batter Powder 22-70V 0 11800000CI5324

62 Bột trộn 11-69V Pre-Mix 11-69V 0 11800000CI5254

63 BỘT BREADER FMK-11V Breader Power FMK - 11V mất spec 11800000CI5316

64 BỘT BATTER FMK-21V Batter Powder FMK - 21V 0 11800000CI5318

65 Bột Marinade Mix FMK-41V Marinade Mix FMK-41V 1 11800000CI5319

66 Bột PREDUST FMK-22V Preduct Powder FMK - 22V 0 11800000CI5317

67 Bột BATTER FMK-21V Batter Powder FMK - 21V 1 11800000CI5318

68 Nguyên Liệu Thực Phẩm: D-Xylose D-Xylose 0 11800000CI7010

Page 8/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

69 NLSP: Dextrose Monohydrate Dextrose Monohydrate 0 11800000CI7008

70 Phụ gia Thực phẩm: Lunch Fresh CN Lunch Fresh CN 0 11800000CI9248

71 Giấm Tinh Luyện Distilled Vinegar 0 11800000CI7226

72 Bột Dusting-VD310 Dusting-VD310 0 11800000CI5217

73 Dusting VD1211D Dusting VD1211D 0 11800000CI5192

74 Tiêu đen xay Viper Ground Black Pepper Viper 0 11800000CI7296

khi xưa là tinh bột biến tính AC. Chờ cái khác
trám vào

76 Phụ gia Thực phẩm: Kreation 1202 Kreation 1202 1 11800000CI9223

77 Blend Baking Powder B202 Blend Baking Powder B202 1 11800000CI9197

Page 9/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

Nguyên liệu Thực phẩm High Fructose Corn


78 High Fructose Corn Syrup 55% 0 11800000CI7315
Syrup 55%

79 Tinh bột khoai mì (NEO BRAND) Tapioca Starch (NEO BRAND) 0 11800000CI5253

80 Tinh bột biến tính TAPX-8 (K1) Modified Starch TAPX-8 11800000CI5008

Japanese Soy Sauce Extra Tokkyu


81 Nước tương Japanese Soy Sauce Extra J3H-18 2 11800000CI7308
J3H-18B

82 Nước xốp Ryorishu Cooking Sauce Ryorishu 11800000CI7307

83 Dầu Olein So Olein So Oil (Palm Oil) 11800000CI7137

84 BỘT GIA VỊ NEWLY WEDS TSM2118A Marinade Newly Weds TSM2118A 11800000CI5325

Page 10/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

85 BỘT GIA VỊ MARINADE TSM179CP TSM179CP Marinade 11800000CI5256

86 BỘ TẨM PREDUST TA17905A TA17905A Predust 11800000CI5257

BỘT TẨM BATTERMIX & BREADER


87 TB17905A Battermix & Breader 11800000CI5258
TB17905A

88 Breader TC6677A2 Breader TC6677A2 11800000CI5083

89 Trứng tươi thanh trùng Whole Egg Liquid Pasteurized 11800000CI7364

90 Gia vị - Pepper Seasoning (PXPP) Pepper Seasoning (PXPP) 11800000CI7325

BỘT TẨM GIA VỊ - MARINADE MIX JPM-


91 Marinade Mix JPM-711 11800000CI5259
711

Isolated Soy Protein FUTOPPIA SP


92 Đạm đậu nành FUTOPPIA SP 001 SPI 900 11800000CI9218
001 SPI 900

Page 11/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

Sodium Tripolyphosphate STPP


93 Sodium Tripolyphosphate STPP FS66 11800000CI7278
FS66

94 Tiêu đen xay 2-3mm (1/4) Ground Black Pepper 2-3 MM (1/4) 11800000CI7150

95 Tiêu đen hạt Pepper Seeds 11800000CI7139

96 ULTRALEC P (SOY LECITHIN) ULTRALEC P (SOY LECITHIN) 0 11800000CI7414

97 Bột gia vị Spicy BBQ Marinade PF9370A Spicy BBQ Marinade PF9370A 11800000CI5312

98 Bột tẩm ướp cay L-816 Spicy Marinade L-816 11800000CI5260

99 Bột trộn 11-81V Pre-mix 11-81V 11800000CI5309

100 Bột Batter - VM20101B Batter - VM20101B 11800000CI7365

Page 12/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

101 Bột chiên gà C843 Fried Chicken Mix C843 0 11800000CI5198

102 Phụ gia thực phẩm: Benecel MX Food Additives BENECEL MX 0 11800000CI9214

103 Ngũ Vị Hương Five Spices 0 11800000CI2003

104 Phụ gia thực phẩm Tari K217 Food Additives TARI K 217 0 11800000CI6057

105 Hắc Xì Dầu Tamin 330ml Thick Soy sauce Tamin 330ml 0 11800000CI7070

106 Phô mai Mozzarella hiệu Anchor Anchor Mozzarella Cheese Block 0 11800000CI3052

107 Sốt Spicy Sauce We1637 Spicy Sauce We1637 0 11800000CI7251

108 PGTP Citric Acid Anhydrous Food Additives Citric Acid Anhydrou 0 11800000CI6050

Page 13/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

109 Nguyên liệu thực phẩm-Tinh bột bắp Food Ingredients-Corn Starch 11800000CI5009

110 Dầu thực vật Marvela dầu cọ Vegetable Oil Marvela 9100

111 Yellow Breadcrumb 3 JY-894B06 Yellow Breadcrumb 3 JY-894B06 11800000CI5350

112 Bột Batter - 21 - 06V Batter - 21 - 06V 11800000CI5348

113 Bột Bearder - 11 - 06V Bearder - 11 - 06V 11800000CI5349

114 CITRI-FI 100M40 CITRI-FI 100M40 11800000CI9265

115 Bột Batter - VM1153B Batter - VM1153B 11800000CI5330

116 Bột chiết xuất gà Chiken Extract Powder 11800000CI5331

Page 14/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

117 Bột Whey Khử Khoáng Demineralize Whey Powder 11800000CI5334

118 Bột tẩm Matrix, Savoury-TX2033CP Matrix, Savoury-TX2033CP 11800000CI5341

119 Bột Marrinade-VS0060M Marrinade-VS0060M 11800000CI5346

120 Dầu mè Meizan Sesame Oil Meizan 11800000CI3011

121 Bột tẩm Breader Chicken Wing - TC695A02 Breader Chicken Wing - TC695A02 11800000CI5360

122 Bột tẩm Batter, Chicken Wing - TB695A02 Batter, Chicken Wing - TB695A02 11800000CI5358

123 Bột tẩm Predust - TA2237MC Predust - TA2237MC 11800000CI5359

Page 15/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

124 Bột tẩm Predust - TA2033CP Predust - TA2033CP 11800000CI5340

125 Bột tẩm Battermix, Nugget-TB2033CP Battermix, Nugget-TB2033CP 11800000CI5338

126 Bột tẩm Milk Wash - TB2033AA Milk Wash - TB2033AA 11800000CI5339

127 Gia vị ướp gà không cay (TS230M01) Marinade Low Salt 11800000CI7132

Bột gia vị Garlic & Butter Flavour Marinade


128 Garlic & Butter Flavour Marinade PF9172A 11800000CI5299
PF9172A

129 Bột Batter-VM20201B Batter-VM20201B 11800000CI5342

130 Bột Breader-VR21702BR Breader-VR21702BR 11800000CI5343

131 Bột gia vị Soy Sauce Flavour Marinade PF917 Soy Sauce Flavour Marinade PF9173A 11800000CI5297

Page 16/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

132 Tinh Bột Khoai Tây (Meritena 400) Potato Starch (Meritena 400) 11800000CI9220

133 Gia vị nấu ăn Ryorishu Umami Cooking Sauce Ryorishu Umami 11800000CI7355

134 Bột chiên xù khô trắng (DCE-4-LFO) Dry White Breadcrumbs (DCE-4-LFO 2 11800000CI5333

135 Bột thịt gà TVP150620 Chicken Powder TVP150620 1 11800000CI5320

136 Chiết xuất nấm men HIMAX IG20 Yeast extract HIMAX IG20 11800000CI6089

137 Sốt hành Onion Paste 11800000CI7367

Page 17/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

138 Bột chiên xù khô màu DCE-4-LFE Dry Color Breadcrumbs (DCE-4-LFE) 11800000CI5332

139 VITAL WHEAT GLUTEN VITAL WHEAT GLUTEN 11800000CI5012

140 Bột McSpicy Breader McSpicy Breader 11800000CI5355

141 Bột McSpicy Batter McSpicy Batter 11800000CI5357

142 Hỗn hợp gia vị MCD Wing Marinade MCD Wing Marinade 11800000CI5353

143 Hỗn hợp bột CMC Chicken Burger Predust CMC Chicken Burger Predust 11800000CI5354

Page 18/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

144 PGTP- Chế Phẩm Tinh Bột National Frigex Food Additive- National Frigex 11800000CI5363

145 Hỗn hợp gia vị McSpicy Marinade McSpicy Marinade 11800000CI5356

146 Rong biển (Sushi Nori) Seaweed (Sushi Nori) 11800000CI8271

147 Bột lòng trắng trứng Egg White Powder 11800000CI5376

148 Dầu tỏi phi Roasted garlic oil 11800000CI3063

149 Bột trộn 21-02V Pre-mix 21-02V 11800000CI5365

Page 19/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code

Bột thịt gà CSBKP (thay thế bằng bột thịt gà


150 Chicken Soup Powder CSBKP 0 11800000CI7333
TVP)

151 Chiết xuất trái dành dành Gardenia Extract 0 11800000CI1024

Sả bột TVP Lemongrass Powder TVP 11800000C5382


152 1
Bột sả Lemongrass Powder 11800000CI5247

Bột gừng Ginger Powder 11800000CI2000


153 1
Gừng bột TVP Ginger Powder TVP 11800000CI5383

154 Nước mắm 35N Fish sauce 35N 0 11800000CI7110

Page 20/78
DANH SÁCH NCC PHỤ GIA

Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Công Ty Cổ Phần Việt Nam Kỹ Nghệ Bột Công Ty Cổ Phần Việt Nam Kỹ Nghệ
F-010A wheat flour 6 Tháng
Mỳ Bột Mỳ

L-002A Mollusc (Oyster) Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty TNHH Nesle Việt Nam 12 Tháng

OT-002N Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex 12 Tháng

L-004A Fish Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty TNHH Hưng Thành 18 Tháng

L-003N Công Ty TNHH SX TM Ếch Vàng Công Ty TNHH SX TM Ếch Vàng 730 Ngày

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đường Công Ty TNHH Một Thành Viên
MS-002N 24 Tháng
TTC Biên Hòa-Đồng Nai Đường TTC Biên Hòa-Đồng Nai

F-018A Wheat (Gluten) Công Ty TNHH CJ Foods Việt Nam Công Ty TNHH CJ Foods Việt Nam 3 Tháng

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


SP-007A Milk Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


SP-001N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Page 21/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


SP-008N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


CL-001A Sesame Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

F-041A,
Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt
F-042A, Wheat flour, Egg Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 6 Tháng
Phát
F-043A

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


VF-003N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


VF-002N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


SP-002N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt


SP-004N Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Soybean, Egg,
OT-001A Công Ty TNHH Kewpie Việt Nam Công Ty TNHH Kewpie Việt Nam 10 Tháng
Mustard

MS-003N Công Ty TNHH Miwon Việt Nam Công Ty TNHH Miwon Việt Nam 5 Năm

Page 22/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

24 tháng kể từ
Công Ty TNHH DV TP INDOGUNA Công Ty TNHH DV TP INDOGUNA ngày sản xuât, 7
M-002A Milk
VINA VINA ngày kể từ ngày
rã đông

F-035N Brenntag Viet Nam Co., LTD Cooperatie Avebe UA, Hà Lan

A-001N Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam Chemital S.A.U, Spain 2 Năm

SP-013N Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam LAY GEWURZE OHG 18 Tháng

Felix koch Ofenbach Couleur und


CL-007N Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam 36 Tháng
Karamel GMBH/ GERMANY

Akay Flavours
L-001N Công ty TNHH Brenntag Việt Nam 12 Tháng
Aromatics PVT. LTD

MS-004N Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Hayashibara CO., LTD/ Japan 3 Năm

M-001A Milk, Soybean Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Lacto asia Pte LTD/ Singapore 12 Tháng

Page 23/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Solae LLC
Soybean,
F-009A Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Company, 24 Tháng
Sulfite (35ppm)
North America/ USA

Wheat Flour, Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế
F-003A 6 Tháng
Soybean (Intermix) (Intermix)

Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế
F-005A Wheat Flour 6 Tháng
(Intermix) (Intermix)

Fibrisol Service
A-002N Công Ty cổ phần S.I.M 24 Tháng
Australia Pty LTD

A-005N Công Ty cổ phần S.I.M ADM Company/ USA 3 Năm

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghệ Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm
BC-001A Wheat Flour 12 Tháng
SUMIMOTO SUMIMOTO

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Tổng


SP-010N McCormick Food Austrila Pty LTD 360 Ngày
Hợp THANH BÌNH

Công Ty Cổ Phần Bột Thực Phẩm Tài


F-011A Wheat Flour Công Ty TNHH Hoàng Khánh Gia 12 Tháng

Page 24/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

SP-005 Công Ty TNHH Hoàng Khánh Gia Hộ Kinh Doanh Anh Hai 2 Năm

Công Ty TNHH Một Thành Viên Muối


MS-001N Thai Refined Salt CO., LTD 3 Năm
Tân Thành

Công Ty TNHH Thương Mại TOÀN GIA


L-017A Soybean, Wheat Yamamori (Thái lan) CO., LTD 18 Tháng
HIỆP PHƯỚC

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm


MS-032A Mustard Powder HANWOOL, Korea 12 Tháng
VIỆT HÀN (DON CHICKEN)

Công Ty TNHH Công Nghệ Thực Phẩm


Soybean-oil,
MS-031A VIỆT HÀN HANWOOL, Korea 12 Tháng
Skimmilk Powder
(DON CHICKEN)

Công Ty TNHH Dịch Vụ Thực Phẩm và Diversified Foods and Seasoning, LCC,
MS-034A Mustard 18 Tháng
Giải Khát Việt Nam USA

Diversified Foods and Seasoning, LCC,


MS-033A Celery Liên Thái Bình Dương (POPEYES)
USA

Công Ty Cổ Phần Dầu Thực Vật Tường


VO-002N Công Ty Cổ Phần Dầu Thực Vật Tường An 2 Năm
An

Page 25/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

L-018N Công Ty Ajinomoto Việt Nam Công Ty Ajinomoto Việt Nam 16 Tháng

Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt


MS-027A Soy bean Công ty TNHH Quốc tế Unilever Việt Nam 12 Tháng
Nam

F-015A Wheat flour Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng

F-017A Wheat flour Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng

MS-012A Soy Bean Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 7 Tháng

MS-005N Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng

Wheat flour,
F-016A Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
Soy flour

MS-011A Soy bean Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng

OT-003N Trí Việt Phát Trí Việt Phát

Page 26/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Soy bean, Non-


milk Cream Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt
MS-0028A Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 6 Tháng
Powder, Wheat Phát
flour

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


SP-003N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


CL-006N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 6 Tháng
Phát

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


SP-014N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Công ty TNHH TM Hóa chất Con đường


SP-011N Công ty Ohly GmbH/ Đức 18 Tháng
mới
Công ty TNHH Hóa chất & Thực phẩm/
F-020N Bokor Rice Products Co., /Cambodia 2 Năm
Việt Nam
Công ty TNHH Hóa chất & Thực phẩm/
CL-002A Soy bean Ajinomoto (Malaysia) Berhad - Malysia 12 tháng
Việt Nam

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-047A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-045A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Page 27/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-046A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Thai Nisshin Technomic Co.,Ltd. /Thái
F-014A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Lan

Wheat flour, wheat


Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-051A starch, Milk 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Powder

Wheat flour, soy Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-050A 3 Tháng
bean Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
MS-042A Wheat four 4 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Wheat flour, egg Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-049A 6 Tháng
powder Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Wheat flour, soy Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-050A 6 Tháng
bean Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Công ty TNHH Samin Chemical/ Hàn
MS-040N 2 Năm
Luân Thành/ Việt Nam Quốc

Page 28/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Công Ty TNHH Qinghuangdao Lihua


MS-039N Công ty TNHH Kiến Vương/ Việt Nam 2 Năm
Starch/ China

Công ty TNHH Qingdao Fuso Refining


A-006N Tập đoàn Quốc Thắng/ Việt Nam 2 Năm
& Processing/ China

L-011N Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam 2 Năm

Egg powder, wheat Công ty TNHH Nitto-Fuji International Công ty TNHH Nitto-Fuji International
F-048A 6 tháng
flour Việt Nam/ Việt Nam Việt Nam/ Việt Nam

Công ty TNHH Nitto-Fuji International Công ty TNHH Nitto-Fuji International


F-006A Egg 6 Tháng
Việt Nam/ Việt Nam Việt Nam/ Việt Nam

SP-012N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 2 Năm

Nhà máy Siam Modified Starch Co.,


A-003N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam 24 Tháng
Ltd/ Thái Lan

Thermphos (China) Food Additive Co.,,


A-004N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam 18 Tháng
Ltd, China

Page 29/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

L-008N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam Deasang Corporation/ Hàn Quốc 2 Năm

Công ty TNHH Thương Mại Khánh


F-028N Công ty TNHH NEO Nam Việt/ Việt Nam 2 Năm
Dương Đắk Lắk/ Việt Nam

F-007N Công ty TNHH NEO Nam Việt/ Việt Nam Nhà máy SX Tinh Bột Sắn Tân Châu 24 Tháng

Công ty TNHH Thương Mại SIM BA/ Việt


Nam.
Soy bean, Wheat
L-006A Yamamori Co.,LTD/ Thái lan 6 Tháng
flour
Công ty TNHH Thương Mại Toàn Gia
Hiệp Phước/ Việt Nam

Công ty TNHH Thương Mại SIM BA/ Việt King Alcohol Industries (S) Pte Ltd/
L-007N 1 Năm
Nam. Singgapore

VO-001N Công ty TNHH KIDO-NHÀ BÈ Công ty TNHH KIDO-NHÀ BÈ 2 Năm

NEWLY WEDS FOODS (Thailand)


MS-041N Công ty TNHH MTV CN Phú Lộc 6 Tháng
Limited/ Thái Lan

Page 30/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

NEWLY WEDS FOODS (Thailand)


MS-006A Wheat flour Công ty TNHH MTV CN Phú Lộc 6 Tháng
Limited/ Thái Lan

NEWLY WEDS FOODS (Thailand)


F-012A Wheat flour Công ty TNHH MTV CN Phú Lộc 12 Tháng
Limited/ Thái Lan

NEWLY WEDS FOODS (Thailand)


F-013A Wheat flour Công ty TNHH MTV CN Phú Lộc 12 Tháng
Limited/ Thái Lan

NEWLY WEDS FOODS (Thailand)


F-008A Wheat flour Công ty TNHH MTV CN Phú Lộc 12 Tháng
Limited/ Thái Lan

L-018A Egg Công ty TNHH Việt Phú Đạt Công ty TNHH Việt Phú Đạt 1 Tháng

MS-013N CPF Food and Beverage Co., Ltd C.P. Merchandising Co., Ltd 6 Tháng

MS-037A Milk, Soy bean oil Công ty Liên Doanh Bột quốc tế (Lottle) Công ty Liên Doanh Bột quốc tế (Lottle) 6 Tháng

Oppenheimer (DALLIAN) Co.,Ltd,


F-023A Soy protein Công ty TNHH DKSH/ Việt Nam 12 Tháng
China

Page 31/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Thermphos Food Additive Co.,, Ltd,


A-009N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam 2 Năm
China

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ &
SP-006N 12 Tháng
Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam

Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ &
SP-009N 12 Tháng
Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam

OT-016A Soy Bean Công Ty cổ phần S.I.M VN Công ty ADM/ Mỹ 24 Tháng

MS-029N NA Công ty TNHH Nam Việt Đỗ GRIFFITH FOODS LTD. Thái Lan 6 Tháng

F-044A Nutmeg Powder Công ty TNHH CJ Foods/ Việt Nam Công ty TNHH CJ Foods/ Việt Nam 12 Tháng

Wheat, Celery, Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-037A 6 Tháng
Milk Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam

Công ty TNHH Nitto-Fuji International Công ty TNHH Nitto-Fuji International


F-053A Wheat 6 Tháng
Việt Nam/ Việt Nam Việt Nam/ Việt Nam

Page 32/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

F-004A Wheat Công ty TNHH CJ-SC TOÀN CẦU Công ty TNHH CJ-SC TOÀN CẦU 6 Tháng

A-007N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam Ashland Specialties Belgium BVBA, Bỉ 3 Năm

SP-015A Nutmeg Powder Xí Nghiệp Liên Doanh VIANCO LTD Xí Nghiệp Liên Doanh VIANCO LTD 2 Năm

Fibrisol Service
A-008N Công Ty TNHH Behn Meyer Việt Nam 2 Năm
Australia PTY LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Syarikat Salmi HJ. Tamin SDN.BHD,
L-019A soy 36 Tháng
Thịnh/ Việt Nam Malaysia

M-003A Milk Công ty TNHH Fonterra Brands/ Việt Nam Fonterra Limited/ New Zealand 12 Tháng

L-005A
Soybean, celery Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam WONIL FOOD.,LTD Hàn Quốc 12 Tháng
(SEAQ7128)

A-010N Công Ty cổ phần S.I.M VN Sunshine Biotech International Co.,LTD 3 Năm

Page 33/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Công ty Cổ Phần Hóa Chất Á Châu/ Việt


F-036N PT.Tereos FKS, Indonesia 2 Năm
Nam

VO-003N Công ty TNHH KIDO-NHÀ BÈ Công ty TNHH KIDO-NHÀ BÈ 2 Năm

Công ty TNHH R&B Food Supply Việt Công ty R&B Food Supply Public
BC-004A Wheat flour 12 Tháng
Nam Co.,Ltd

Wheat flour, Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-055A 3 Tháng
Vegetable protein Technomic Technomic

Wheat flour, Milk Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-056A 6 Tháng
powder Technomic Technomic

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ


OT-007N Fiber Inc. 36 Tháng
Ánh Sáng Châu Á

Công Ty TNHH Nitto-Fuji international Công Ty TNHH Nitto-Fuji international


F-054A Wheat flour 6 Tháng
Việt Nam Việt Nam

Công Ty TNHH MTV Sản xuất và Thương Công Ty TNHH MTV Sản xuất và
MS-043N 12 Tháng
mại Hoàng Kim Tuấn Thương mại Hoàng Kim Tuấn

Page 34/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Demineralize Công Ty TNHH Sản xuất và Thương mại


M-005A Công Ty TNHH Sản xuất và Thương mại 24 Tháng
Whey Powder G.B.C.O

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


MS-045A Soybean, celery Newly weds Food (Thailand) Limited 9 Tháng
nghệ Phú Lộc

Công Ty TNHH Nitto-Fuji international Công Ty TNHH Nitto-Fuji international


MS-044A Celery 6 Tháng
Việt Nam Việt Nam

VO-004A Sesame Công Ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân Công Ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân 2 Năm

Wheat (gluten), Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-064A Newly weds Food (Thailand) Limited 12 Tháng
Egg, Soy nghệ Phú Lộc

Wheat (gluten), Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-063A Newly weds Food (Thailand) Limited 12 Tháng
Egg, Soy nghệ Phú Lộc

Wheat (gluten), Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-062A Newly weds Food (Thailand) Limited 12 Tháng
Egg nghệ Phú Lộc

Page 35/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

Wheat (gluten), Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-059A Newly weds Food (Thailand) Limited 6 Tháng
celery nghệ Phú Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-057A Wheat (gluten) Newly weds Food (Thailand) Limited 6 Tháng
nghệ Phú Lộc

Công Ty TNHH Một Thành Viên Công


F-058A Wheat (gluten) Newly weds Food (Thailand) Limited 6 Tháng
nghệ Phú Lộc

Soybean oil, plant Công Ty TNHH Dịch vụ và Thương mại


MS-035A Newly weds Food (Thailand) Limited 12 Tháng
protein MESA

MS-008N Công Ty TNHH Nam Việt Đỗ GRIFFITH FOODS LTD. 6 Tháng

Công Ty TNHH Nitto-Fuji international Công Ty TNHH Nitto-Fuji international


F-060A Wheat flour 6 Tháng
Việt Nam Việt Nam

Công Ty TNHH Nitto-Fuji international Công Ty TNHH Nitto-Fuji international


F-061A Wheat flour 6 Tháng
Việt Nam Việt Nam

Soybean (Soy
MS-009A Công Ty TNHH Nam Việt Đỗ GRIFFITH FOODS LTD. 6 Tháng
sauce powder)

Page 36/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

F-021N Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu Tereos Starch & Sweeteners Europe 60 Tháng

L-016N Công Ty TNHH Rượu Thực Phẩm Công Ty TNHH Rượu Thực Phẩm 1 Năm

BC-002A Wheat flour Công Ty TNHH Vina Food Kyoei Vina Food Kyoei LTD. 3 Tháng

Hydrolyzed
Vegetable protein
(Soybean), Non-
milk Cream
MS-030A Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phá 6 Tháng
Powder (Milk),
Wheat Flour,
Salted Egg Flavour
(Egg)

SP-017N Công ty TNHH NAGASE Việt Nam Thai Foods International Co.,LTD 24 Tháng

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


VF-004N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 12 Tháng
Phát

Page 37/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

BC-003A Wheat flour Công ty TNHH Vina Food Kyoei Vina Food Kyoei LTD. 3 Tháng

F-069A Wheat gluten Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu Khu Công Nghiệp Guaxian 24 Tháng

F-067A Wheat, Egg Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng

F-066A Wheat, Egg Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng

MS-046N Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng

F-065A Wheat Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng

Page 38/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

National Starch and Chemical


A-011N Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) 24 Tháng
(Thailand) Ltd.

MS-047A Soy Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng

OT-006N Công ty TNHH Author Việt Nam Công ty TNHH Nantong Sinfo 12 Tháng

M-006A Egg White (Eggs) Công ty TNHH Hóa Chất & Thực Phẩm Ovobel Foods Limited 18 Tháng

Công Ty TNHH Sản xuất và Thương mại


VO-005N Công Ty TNHH Sản xuất và Thương mạ 12 Tháng
YESHUE

Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin VIETNAM NISHIN TECHNOMIC


F-068A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam CO.,LTD

Page 39/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng

CPF Food and Beverage Co., Ltd/ Thái


MS-021A Soy Bean CPF Food and Beverage Co., Ltd/ Thái Lan 12 tháng
Lan

Qianjiang Green Sea Treasure


CL-010N Brenntag Viet Nam Co., LTD 18 tháng
Biological Technology

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


SP-018N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 12 tháng
Phát

SP-021N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 18 tháng

SP-020N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 18 tháng

Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt


SP-019N Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát 12 tháng
Phát

Công ty TNHH Hoàng khánh Gia

Công ty TNHH cung cấp thực phẩm Tuệ


MY Công ty TNHH SX - TM- DV Bảy Hồng
L-020A Fish 18 tháng
Hạnh
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc
Minh Thư

Công ty TNHH Khởi Nguyên

Page 40/78
0

Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

7/4/2021 Hết hạn 2/18/2020 5/27/2021 7/29/2020

3/23/2021 Hết hạn 9/18/2018 7/16/2021 7/28/2020

no cer. của rd 12/22/2016 3/13/2021 7/28/2020

no ce. của rd 24/09/2019 28/06/2021 7/28/2020

24/10/2018
Thư xác nhận 7/15/2020 4/15/2021
06/10/2020

7/11/2021 Hết hạn 7/6/2020 3/5/2021 2/20/2020

8/5/2021 Hết hạn 6/16/2020

10/21/2021 ok 4/22/2020 4/20/2022 3/11/2020

10/21/2021 ok 9/26/2018 3/16/2022 3/11/2020

Page 41/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
10/21/2021 ok 9/27/2018 3/18/2022 3/11/2020

10/21/2021 ok 1/15/2019 12/2/2021 3/11/2020

10/21/2021 ok 6/24/2020 3/23/2022 3/11/2020

10/21/2021 ok 8/27/2019 8/8/2021 3/11/2020

10/21/2021 ok 8/27/2019 8/8/2021 3/11/2020

10/21/2021 ok 9/27/2018 3/18/2021 3/11/2020

10/21/2021 ok 9/27/2018 3/18/2021 3/11/2020

no cer. của rd 10/11/2018 7/23/2020

6/18/2021 Hết hạn 6/25/2018 3/3/2022 7/20/2020

Page 42/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

7/31/2021 Hết hạn 18/05/2020 14/05/2021 6/15/2020

20/09/2021 ok 8/20/2018 9/28/2021

12/31/2021 ok 4/1/2020 1/20/2022 10/15/2019

7/10/2021 Hết hạn 3/6/2020 3/3/2021 10/15/2019

12/31/2021 ok 6/22/2020 4/24/2021 10/15/2019

Hết hạn 2/14/2017 6/15/2021 8/21/2019

2/26/2022 ok 5/11/2018 7/14/2021 8/21/2019

31/03/2022 ok 12/4/2019 5/28/2021 8/21/2019

Page 43/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

30/11/2021 ok 12/29/2019 6/24/2021 8/21/2019

1/12/2022 ok 4/1/2020 2/6/2021 7/1/2020

1/12/2022 ok 2/7/2020 6/26/2021 7/1/2020

12/31/2022 ok 9/18/2019 9/1/2021 9/23/2019

1/31/2021 Hết hạn 7/5/2019 3/17/2021 9/23/2019

9/15/2021 ok 2/24/2020 6/11/2021 6/9/2020

13/01/2022 ok 6/9/2020 6/4/2021 6/23/2020

11/19/2021 ok 6/9/2020 6/4/2021 7/30/2020

Page 44/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

no cer. của rd 7/30/2020

21/11/2021 ok
8/6/2018 6/15/2021 10/15/2020

HARAM của rd
7/3/2020 7/1/2021

no cer. của RD

5/23/2018 3/8/2021

no cer. của RD

5/14/2018 3/8/2022

ok của RD 7/9/2021
15/09/2020

ok của RD 7/9/2021
20/10/2020

ok chưa xin đc 6/15/2019 5/14/2020

Page 45/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
HARAM của rd 5/22/2018 1/17/2021 5/14/2020

HARAM của rd 5/17/2017 5/14/2020

19/11/2021 ok 11/24/2020
11/22/2019 11/22/2020

19/11/2021 ok 11/24/2020

19/11/2021 ok 8/1/2019 7/14/2021 11/24/2020

19/11/2021 ok 11/22/2019 11/22/2020 11/24/2020

19/11/2021 ok 11/22/2019 11/22/2020 11/24/2020

4/11/2022 ok 11/24/2020

21/10/2021 ok 3/2/2020 2/19/2020

Page 46/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

21/10/2021 ok 9/21/2020 9/21/2021

3/11/2020
21/10/2021 ok 9/27/2018 10/12/2021

21/10/2021 ok 3/26/2018 1/15/2021

21/10/2021 ok

31/10/2021 ok 7/19/2016 4/15/2021 11/24/2020

20/07/2021 hết hạn 5/6/2019 5/15/2021 9/24/2019

30/11/2021 ok 10/16/2017 9/30/2020 9/24/2019

2/7/2022 ok 7/20/2020 7/24/2021

2/7/2022 ok 1/15/2020 1/13/2021

Page 47/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

2/7/2022 ok 1/15/2020 1/13/2021

2/7/2022 ok 1/20/2020 1/20/2020

2/7/2022 ok 7/20/2020 7/28/2021 2/6/2020

2/7/2022 ok 7/20/2020 7/28/2021

2/7/2022 ok 7/20/2020 7/28/2021

2/7/2022 ok 7/20/2020 7/28/2021

2/7/2022 ok 3/2/2020 2/19/2021

no cer. của rd 3/7/2018 3/9/2021 6/4/2020

Page 48/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

ok chưa xin đc 10/1/2020 8/23/2019

31/07/2021 hết hạn 9/17/2020 9/1/2021 9/30/2020

no cer. của RD 3/5/2018

24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 12/11/2018 4/6/2020

10/5/2020

24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 8/15/2019 7/21/2021

5/7/2021 hết hạn 4/1/2019 2/14/2021 11/25/2020

14/10/2021 ok 10/15/2016 9/25/2020

8/21/2019

26/03/2021 hết hạn

Page 49/78
Kiểm 8/21/2019
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

10/8/2021 ok 9/3/2020 8/20/2021

14/04/2022 ok 7/31/2018 9/25/2019

8/28/2019

14/04/2022 ok 6/20/2020 6/19/2021

2/7/2021 hết hạn 12/12/2018 10/15/2021

11/26/2020

HARAM của RD 2018 2/14/2021

6/8/2021 hết hạn 10/15/2020 9/11/2020 10/13/2020

4/16/2021 hết hạn 9/16/2020 9/15/2021

Page 50/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

16/04/2021 hết hạn 10/3/2019 10/1/2021

16/04/2021 hết hạn 10/3/2019 10/1/2021 3/11/2019

16/04/2021 hết hạn

10/3/2019 10/1/2021

16/04/2021 hết hạn

5/29/2018 6/10/2021

no cer. xin lại


7/2/2020 7/2/2021

3/7/2021 hết hạn NA NA NA

1/12/2022 ok 1/11/2019 16/10/2021 Lotteria

4/3/2021 hết hạn

Page 51/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

26/03/2021 hết hạn 11/5/2020 10/4/2021

21/10/2021 ok

21/10/2021 ok

11/4/2022 ok

8/5/2021 hết hạn

2/7/2022 ok

8/24/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

Page 52/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

không thấy trong list danh sách

1/20/2021

sắp hết, liên hệ xin lại

8/24/2021

của RD

ok
12/31/2022

của RD

6/30/2022 ok

của RD
2/19/2021

11/19/2021 ok

Page 53/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

ok

2/2/2023

6/8/2021 hết hạn

7/12/2021 xin lại


5/28/2019 3/4/2022

2/7/2021 ok

2/7/2021 ok

31/07/2021 hết hạn


6/17/2020 8/23/2021

24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại


4/1/2020 2/9/2022

của RD
11/26/2018 3/17/2021

Page 54/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

14/07/2021 hết hạn

5/28/2018 12/10/2021

16/04/2021 hết hạn

24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 12/30/2020 12/23/2021

NO CER. xin lại

16/04/2021 hết hạn

16/04/2021 hết hạn

16/04/2021 hết hạn

Page 55/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

16/04/2021 hết hạn

16/04/2021 hết hạn

16/04/2021 hết hạn

16/04/2021 hết hạn

4/11/2022 ok

28/12/2021
24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 12/30/2020
23/12/2021

24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 12/28/2020 12/28/2021

11/4/2022 ok

Page 56/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

31/05/2021 xin lại

HARAM của RD

17/09/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 2/24/2021 1/27/2021

21/10/2021 ok

7/4/2022 ok

LETTER ok

1/14/2021 1/18/2022

Page 57/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

17/09/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

3/6/2020 3/4/2021

OK ok

9/11/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

9/11/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

9/11/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

9/11/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

Page 58/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

9/19/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

9/11/2021 sắp hết, liên hệ xin lại

Page 59/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ

Page 60/78
Criteria Low (1) Medium (2) High (3)

Không có hoặc có rất ít thông tin


Bằng chứng lịch sử về gian lận của loại Có một vài thông tin trong vòng 3 Có nhiều thông tin gian lận và vẫn còn
C1 về gian lận trong 3 đến 6 năm
nguyên liệu này trên thị trường năm qua đang tiếp diễn
trước

Số lượng nguyên liệu không quá Nguyên liệu khan hiếm và bắt đầu tăng
Nguyên liệu dễ tìm, không thiếu/ phổ biến nhưng vẫn đủ để tìm/ giá giá.
C2 Yếu tố kinh tế của nguyên liệu
mức giá không đổi hoặc rẻ. cả dao động không nhiều trên thị Giá của hàng thật và hàng giả mạo chênh
trường lệch nhiều.

Mua từ nhà cung cấp trung gian


Mua từ nhà cung cấp trung gian (Supplier) và sản phẩm đó đã được đóng
Mua trực tiếp từ nhà sản xuất (Supplier) nhưng sản phẩm đó vẫn gói lại (Repack) bởi nhà cung cấp trung
Chiều dài và độ phức tạp của chuỗi cung
C3 (Manufacturing) hoặc mua từ các nguyên vẹn từ nơi sản xuất trực gian.
ứng
chi nhánh của tập đoàn CP tiếp (Supplier không repack lại VD: Supplier mua bao 20 kg về cơ sở
hàng hóa nguyên liệu). repack lại để đóng bao 5 kg hoặc nhỏ
Khả năng hơn theo yêu cầu của thị trường.
xảy ra gian
lận thương
Không có vấn đề về chất lượng và Có một vài vấn đề về chất lượng Có nhiều vấn đề về chất lượng và an
mại C4 Lịch sử gian lận của nhà cung cấp
an toàn thực phẩm và an toàn thực phẩm toàn thực phẩm và hiện đang tiếp diễn.

Các đặc tính vật lý của nguyên liệu


Nguyên liệu thôi đã qua quá trình Các đặc tính vật lý của nguyên liệu thô
thô ban đầu không thay đổi.
C5 Bản chất của nguyên liệu sơ chế. đã thay đổi thành bột/ thành chất lỏng.
VD: Cá nguyên con, tiêu hạt, ớt
VD: Cá Fille, tiêu xay hạt lớn. VD: Chiết xuất ớt, bột thịt gà.
trái.

Nhà cung cấp đã cung cấp nguyên Nhà cung cấp được phê duyệt gần
Nhà cung cấp vừa mới được phê duyệt
C6 Mỗi quan hệ với nhà cung cấp liệu trong nhiều năm (hơn 3 năm) đây và đã cung nguyên liệu cho tập
lần đầu.
cho tập đoàn CP đoàn.

Nguồn nguyên liệu có thể trồng Nguồn nguyên liệu trồng được ở Nguồn nguyên liệu trồng được ở vài nơi
C7 Tính sẵn có của nguồn nguyên liệu
được quanh năm và ở nhiều nơi. vài nơi. và có tính mùa vụ.

Kiểm tra đơn giản để phát hiện Cần các phương pháp kiểm nghiệm Cần các phương pháp kiểm nghiệm có
C8 Tính phức tạp của phương pháp kiểm tra
Khả năng gian lận để phát hiện gian lận độ phức tạp cao để phát hiện gian lận
phát hiện
gian lận
thương mại
Khả năng
phát hiện
gian lận Tất cả các lô hàng từ nhà cung cấp Một vài các lô hàng từ nhà cung Tất cả các lô hàng từ nhà cung cấp đều
thương mại C9 Tầng suất kiểm nghiệm đều có giấy chứng nhận phù hợp cấp có giấy chứng nhận phù hợp không có giấy chứng nhận phù hợp hoặc
hoặc COA hoặc COA COA
12
Lịch
Độ sử Tính
Bằng Bản Tính
phức gian Mối phức Tầng
chứng chất sẵn có
Yếu tố tạp của lận quan tạp của xuất
về gian của của
kinh tế chuỗi của hệ với các pp kiểm
lận loại nguyê nguyê
cung nhà ncc kiểm nghiẹm
này n liệu n liệu
ứng cung tra
cấp
Khả năng phát hiện gian
Khả năng xảy ra gian lận thương mại
lận thương mại
Mức tổn Mức rủi
STT Nhà cung cấp Tên nguyên liệu Spec no Rủi ro gian lận thương
thương ro
mại Khả năng Khả năng
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9
xảy ra phát hiện

Công Ty Cổ Phần Việt Nam Kỹ Nghệ Bột Chưa có nguy cơ gian


1 Bột mì đầu ngựa đỏ F-010A 1 1 1 1 2 2 1 1.29 1 1 1 1.29 Low
Mỳ lận

Thêm Ure để tăng độ


2 Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Nước mắm 40N L-004A 2 1 2 1 3 1 1 1.57 3 3 3 4.71 Medium
đạm cho nước mắm

Pha trộn các loại bột


3 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Tiêu đen xay SP-001N 2 1 1 1 2 1 1 1.29 3 1 2 2.57 Low
khác không phải tiêu

Pha trộn các loại bột


khác không phải tiêu
4 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Tiêu sọ xay SP-008N 2 2 1 1 3 1 1 1.57 3 1 2 3.14 Medium
hoặc dùng các loại tiêu
khác không phải tiêu sọ

Dùng nguyên liệu khác


5 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Sốt gừng VF-003N để thay thế gừng tự 1 1 1 1 3 1 1 1.29 3 1 2 2.57 Low
nhiên

Dùng nguyên liệu khác


6 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Sốt tỏi VF-002N 1 1 1 1 3 1 1 1.29 3 1 2 2.57 Low
để thay thế tỏi tự nhiên

Sử dụng chất nhuộm


7 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Bột ớt (BO-02) SP-002N 2 1 1 1 2 1 1 1.29 3 1 2 2.57 Low
màu

Sử dụng chất nhuộm


8 Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Bột ớt (BO-05) SP-004N 2 1 1 1 2 1 1 1.29 3 1 2 2.57 Low
màu

Sử dụng chất nhuộm


9 Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Chiết suất ớt 40 000 CU OS L-001N 2 1 2 1 3 1 1 1.57 3 1 2 3.14 Medium
màu

Công Ty TNHH Thương Mại TOÀN GIA Nước tương Nhật Bản SUPPER Nước tương co chứa 3-
10 HIỆP PHƯỚC L-017A 2 1 2 1 3 2 1 1.7 3 1 2 3.43 Medium
LIGHT COLOR J10 MCPD
11 Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam Giấm Tinh Luyện L-011N Giấm pha bằng acid 2 3 2 1 2 2 1 1.86 1 1 1 1.86 Low

Pha trộn thêm các loại


12 Công ty TNHH KIDO-NHÀ BÈ Dầu Olein So VO-001N 2 3 1 1 3 1 1 1.71 3 1 2 3.43 Medieum
dầu khác rẻ hơn

Công Ty TNHH MTV Sản xuất và Thương Trong thành phần không
13 mại Hoàng Kim Tuấn Bột chiết xuất gà MS-043N 1 3 1 1 3 3 1 1.86 3 1 2 3.71 Medieum
phải thịt gà

Trong thành phần không


Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát Bột thịt gà TVP150620 MS-030A 1 3 1 1 3 1 1 1.57 3 1 2 3.14 Medieum
phải thịt gà
Biện pháp kiểm soát

Cam kết từ nhà cung cấp.


Thông tin từ đánh giá nhà cung cấp định
kỳ.

Cam kết từ nhà cung cấp.


Đánh giá cảm quan hàng mới về so sánh
với mẫu chuẩn.
Thông tin từ đánh giá nhà cung cấp định
kỳ.

COA mỗi lô hàng.


Kiểm nghiệm chất nhuộm màu hằng năm.

COA mỗi lô hàng.


Kiểm nghiệm3-MCPD hằng năm.
Cam kết từ nhà cung cấp.
Đánh giá cảm quan hàng mới về so sánh
với mẫu chuẩn.
Thông tin từ đánh giá nhà cung cấp định
kỳ.

Cam kết từ nhà cung cấp.


Đánh giá cảm quan hàng mới về so sánh
với mẫu chuẩn.
Thông tin từ đánh giá nhà cung cấp định
kỳ.

Cam kết từ nhà cung cấp.


Đánh giá cảm quan hàng mới về so sánh
với mẫu chuẩn.
Thông tin từ đánh giá nhà cung cấp định
kỳ.
Monitoring procedure - Thủ tục giám sát
Mức rủi
Rủi ro gian lận Mức tổn Control measures Record Verification
Tên nhà cung cấp Tên nguyên liệu Spec no ro
thương mại thương (BPKS hiện hành) Frequency? Who? (Hồ sơ) (Thẩm tra)
(H/M/L) What- Cái gì? How- Như thế nào?
(Tần suất) (Ai)

Cam kết từ nhà cung cấp.


Thêm Ure để tăng
Công Ty TNHH TM Thông tin từ đánh giá nhà Đánh giá nhà cung
Nước mắm 40N L-004A độ đạm cho nước 4.71 Medium Nguyên liệu nước mắm Hằng năm PU.006
DV Ngọc Minh Thư cung cấp định kỳ. cấp
mắm

Cam kết từ nhà cung cấp.


Pha trộn các loại
Đánh giá cảm quan hàng
Công Ty TNHH bột khác không
mới về so sánh với mẫu Đánh giá nhà cung
TMDV SX Trí Việt Tiêu sọ xay SP-008N phải tiêu hoặc dùng 3.14 Medium Nguyên liệu tiêu đen xay
chuẩn. cấp
Phát các loại tiêu khác
Thông tin từ đánh giá nhà
không phải tiêu sọ
cung cấp định kỳ.

COA mỗi lô hàng. Kiểm nghiệm ngẫu


Công ty TNHH Chiết suất ớt 40 Sử dụng chất
L-001N 3.14 Medium Kiểm nghiệm chất nhuộm Chiết xuất ớt nhiên lô hàng về nhà Hằng năm Tesp Report
Brenntag Việt Nam 000 CU OS nhuộm màu
màu hằng năm. máy

Nước tương Nhật


Công Ty TNHH COA mỗi lô hàng. Kiểm nghiệm ngẫu
Bản SUPPER Nước tương co Nước tương có hàm lượng 3-
Thương Mại TOÀN L-017A 3.43 Medium Kiểm nghiệm3-MCPD nhiên lô hàng về nhà Hằng năm Tesp Report
LIGHT COLOR chứa 3-MCPD MCPD
GIA HIỆP PHƯỚC hằng năm. máy
J10
rification
hẩm tra)
DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

VN Kỹ Nghệ
1 Bột mì đầu ngựa đỏ 1 1 1 1 1 1 1 7
Bột Mì

2 Dầu hào Maggi Ngọc Minh Thư 1 1 2 1 1 1 1 8

3 Tương cà Cholimex Ngọc Minh Thư 1 1 2 1 1 1 1 8

4 Nước mắm 40N Ngọc Minh Thư 1 1 2 1 1 1 1 8

5 Chiết suất ớt FN 12553 Ếch Vàng 1 1 1 1 1 1 1 7

6 Đường tinh luyện Đường Biên Hòa 1 1 1 1 1 1 1 7

Bột xe đạp xanh lá


7 CJ Food 1 1 1 1 1 1 1 7
(Wheat Flour: Green Bicycle 1)

8 Bột gia vị bơ tỏi TVP Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

9 Tiêu đen Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

10 Tiêu trắng xay Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

11 Hương hành A301018 Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

12 Bột gia vị tẩm TVP M3-XOME Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

13 Sốt gừng Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

14 Sốt tỏi Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

15 Bột ớt (BO-02) Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

16 Bột ớt (BO-05) Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

17 Xốt mayonnaise Kewpie 300g Kewpie VN 1 1 1 1 1 1 1 7

18 Bột ngọt Miwon Miwon 1 1 1 1 1 1 1 7

19 Phô mai Mozzarella dice Indoguna Vina 1 1 2 1 1 1 1 8

20 Chất bảo quản Inbac MDA Anphachem 1 1 1 1 1 1 1 7

21 Ngò tây cắt 1-2mm Anphachem 1 1 1 1 1 1 1 7

22 Instantkaramell 75/700 HA Anphachem 1 1 1 1 1 1 1 7

23 Chiết suất ớt 40 000 CU OS Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

24 Đường Trehalose Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

25 Phô mai lỏng LC VN4 Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

26 Supro EX33 Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

27 Bột tẩm khô intermix JPK 911E Bột quốc tế 1 1 1 1 1 1 1 7

28 Bột tẩm khô Intermix VK-114D Bột quốc tế 1 1 1 1 1 1 1 7

29 Sodium Nutri Fos-75 S.I.M 1 1 1 1 1 1 1 7

30 Xanthan Gum S.I.M 1 1 1 1 1 1 1 7

31 Bột chiên xù Panko S096 P4-2 Sumimoto 1 1 1 1 1 1 1 7

32 Bột ớt cựa gà paprika Thanh Bình Hà Nội 1 1 2 1 1 1 1 8

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

33 Bột chiên giòn Tài Kí Hoàng Khánh Gia 1 1 1 1 1 1 1 7

34 Bột gia vị cà ry chà Hoàng Khánh Gia 1 1 1 1 1 1 1 7

35 Muối tinh khiết Muối Tân Thành 1 1 2 1 1 1 1 8

36 Nước tương Nhật Bản J10 Toàn Gia Hiệp Phước 1 1 1 1 1 1 1 7

Việt Hàn
37 Gia vị chiên (Salted Agent For Chicken) 1 1 1 1 1 1 1 7
(DON CHICKEN)
Gia vị nướng Việt Hàn
38 1 1 1 1 1 1 1 7
(MarinadeSeasoningForChicken) (DON CHICKEN)

39 Bột gia vị ướp gà cay Popeyes Liên Thái Bình Dương (POPEYES) 1 1 1 1 1 1 1 7

40 Bột gia vị ướp gà không cay Popeyes Liên Thái Bình Dương (POPEYES) 1 1 1 1 1 1 1 7

41 DẦU ĂN Tuệ My 1 1 2 1 1 1 1 8

42 Giấm gạo lên men Ajinomoto Tuệ My 1 1 2 1 1 1 1 8

43 Bột thịt gà Knorr Tuệ My 1 1 2 1 1 1 1 8

44 Karaage Predust BT0148A Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

45 Karaage Breader BT0150A Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

46 BBQ MARINADE PF 8653B Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

47 Marinade Mix PF8841A Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

48 Bột Tẩm Karrage Batter BT0149A Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

49 NEW ORLEANS MARINADE PF 9387B Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

50 Rong biển Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

51 Bột thịt gà TVP290520 Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

52 Bột tỏi Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

53 Hương tỏi Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

54 Bột hành Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

55 Yeast extract Ohly STT Con đường mới 1 1 1 1 1 1 1 7

Hóa chất và
56 Bột gạo Bokor 1 1 1 1 1 1 1 7
thực phẩm
Hóa chất và
57 Hương thịt MM100 1 1 1 1 1 1 1 7
thực phẩm

58 Bột trộn Premix 11-04V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

59 Bột trộn Premix 22-02WV Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

60 Bột trộn Premix 22-70V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

61 Bột trộn Pre-mix 11-69V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

62 Bột trộn PRE-MIX FMK-11V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

63 Bột trộn PRE-MIX FMK-21V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

64 Bột trộn Marinade Mix FMK-41V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

65 Bột trộn PRE-MIX FMK-22V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

66 Bột trộn CBV-21V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

67 D-Xylose Luân Thành 1 1 1 1 1 1 1 7

68 Dextrose Monohydrate S.I.M 1 1 2 1 1 1 1 8

69 Lunch Fresh CN Quốc Thắng 1 1 2 1 1 1 1 8

70 Giấm Tinh Luyện Ngọc Minh Thư 1 1 1 1 1 1 1 7

71 Bột Dusting-VD310 Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

72 Bột Dusting VD1211D Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

73 Tiêu đen xay Vipep Hồ Tiêu Việt 1 1 1 1 1 1 1 7

74 Modifed Starch Perfectamyl AC Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

75 Kreation 1202 Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

76 Blend Baking Powder B202 Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

77 High Fructose Corn Syrup 55% Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

78 Tinh bột khoai mì (Tapioca Starch) NEO Nam Việt 1 1 2 1 1 1 1 8

79 Tinh bột biến tính TAPX-8 (Bột K1) NEO Nam Việt 1 1 2 1 1 1 1 8

Nước tương Japanese Soy Sauce Extra J3H-


80 SIM BA 1 1 1 1 1 1 1 7
18B

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

81 Nước xốp Ryorishu SIM BA 1 1 1 1 1 1 1 7

82 Dầu Olein So KIDO-NHÀ BÈ 1 1 1 1 1 1 1 7

83 Marinade TSM2118A CN Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

84 Marinade TSM179CP CN Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

85 Predust TA17905A CN Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

86 Battermix & Breader TB17905A CN Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

87 Bột tẩm breader TC6677A2 CN Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

88 Trứng tươi thanh trùng Việt Phú Đạt 1 1 1 1 1 1 1 7

89 Gia vị - Pepper Seasoning (PXPP) CPF Food and Beverage Co., Ltd 1 1 1 1 1 1 1 7

90 Bột Marinade Mix JPM-711 Bột quốc tế (Lottle) 1 1 1 1 1 1 1 7

91 Đạm đậu nành FUTOPPIA SP 001 SPI 900 DKSH 1 1 1 1 1 1 1 7

92 Sodium Tripolyphosphate STPP FS66 Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

93 Tiêu đen xay 2-3mm Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

94 Tiêu đen hạt Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

95 hỗn hợp muối thấp G230M0 Texas 1 1 1 1 1 1 1 7

96 Bột gia vị Spicy BBQ Marinade PF9370A Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

97 Bột tẩm ướp cay L-816 CJ Food 1 1 1 1 1 1 1 7

98 Bột trộn 11-81V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

99 Bột Batter - VM20101B Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

Bột chiên gà C843(HỎI NGÂN CI FOOD VS


100 CJ-SC TOÀN CẦU 1 1 1 1 1 1 1 7
CJ TOÀN CẦU)

101 Phụ gia thực phẩm: Benecel MX Brenntag 1 1 1 1 1 1 1 7

102 Ngũ Vị Hương VIANCO 1 1 1 1 1 1 1 7

103 Phụ gia thực phẩm Tari K217 Behn Meyer VN 1 1 1 1 1 1 1 7

104 Hắc Xì Dầu Tamin 330ml Tân Hưng Thịnh 1 1 1 1 1 1 1 7

105 Phô mai Mozzarella hiệu Anchor Fonterra Brands 1 1 1 1 1 1 1 7

106 Sốt Spicy Sauce We1637 Anphachem 1 1 1 1 1 1 1 7

107 Bột tẩm Karaage Batter BT0149A Nam Việt Đỗ 1 1 1 1 1 1 1 7

108 Tinh Bột Bắp Hóa Chất Á Châu 1 1 1 1 1 1 1 7

109 Dầu thực vật Marvela KIDO-NHÀ BÈ 1 1 1 1 1 1 1 7

110 Yellow Breadcrumb 3 JY-894B06 R&B Food Supply 1 1 1 1 1 1 1 7

111 Bột Batter - 21 - 06V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

112 Bột Bearder - 11 - 06V Nisshin 1 1 1 1 1 1 1 7

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

113 CITRI-FI 100M40 Ánh Sáng Châu Á 1 1 1 1 1 1 1 7

114 Bột Batter - VM1153B Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

115 Bột chiết xuất gà Hoàng Kim Tuấn 1 1 1 1 1 1 1 7

116 Bột Whey Khử Khoáng G.B.C.O 1 1 1 1 1 1 1 7

117 Bột tẩm Matrix, Savoury-TX2033CP Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

118 Bột Marrinade-VS0060M Nitto-Fuji , Việt Nam 1 1 1 1 1 1 1 7

119 Dầu mè Meizan Cái Lân, Việt Nam 1 1 1 1 1 1 1 7

120 Bột tẩm Breader Chicken Wing - TC695A02 Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

121 Bột tẩm Batter, Chicken Wing - TB695A02 Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

122 Bột tẩm Predust - TA2237MC Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

123 Bột tẩm Predust - TA2033CP Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

124 Bột tẩm Battermix, Nugget-TB2033CP Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

125 Bột tẩm Milk Wash - TB2033AA Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8

126 Gia vị ướp gà không cay (TS230M01) MESA 1 1 1 1 1 1 1 7

127 Bột gia vị Garlic & Butter Flavour Marinade Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

128 Bột Batter-VM20201B Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

129 Bột Breader-VR21702BR Nitto-Fuji 1 1 1 1 1 1 1 7

130 Bột gia vị Soy Sauce Flavour Marinade PF917 Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8

131 Tinh Bột Khoai Tây (Meritena 400) Hóa Chất Á Châu 1 1 1 1 1 1 1 7

132 Gia vị nấu ăn Ryorishu Umami Rượu Thực Phẩm 1 1 1 1 1 1 1 7

133 Bột chiên xù khô trắng (DCE-4-LFO) Vina Food Kyoei 1 1 1 1 1 1 1 7

134 Chicken Powder TVP150620 Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

135 Chiết xuất nấm men HIMAX IG20 NAGASE 1 1 1 1 1 1 1 7

136 Sốt hành Trí Việt Phát 1 1 1 1 1 1 1 7

137 Bột chiên xù khô màu DCE-4-LFE Vina Food Kyoei 1 1 1 1 1 1 1 7

138 Citric Acid Anhydrous S.I.M VN 1 1 1 1 1 1 1 7

139 National Frigex Hóa chất công nghiệp Á Châu 1 1 1 1 1 1 1 7

Ghi chú:

7 đến 11 Low

12 đến 16 Medium

17 đến 21 High

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm


DOCUMENT CONTROL QA2.009
CPV FOOD COMPANY LIMITTED
CÔNG TY TNHH CPV FOOD

ĐÁNH GIÁ RỦI RO CỦA NHÀ CUNG CẤP


PRODUCT AUTHENTICITY, CLAIM AND CHAIN OF CUSTODY ASSESSMEN

Chỉ tiêu đánh giá

1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material

Người thực hiện: Người phê duyệt:


(Prepared By) (Approved By)

QA2.009 Rev-00 Date: 01/03/2020. Thời gian lưu: 2 năm

You might also like