Professional Documents
Culture Documents
Đánh Giá Gian Lận
Đánh Giá Gian Lận
5 PGTP Chiết xuất dầu ớt FN12553 Chili Habanero Oleoresin FN12553 0 11800000CI5072
Page 1/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
11800000CI5313,
12 Bột gia vị tẩm TVP M3-XOME Marinated Season TVP M3-XOME 0 11800000CI5314,
11800000CI5315
Page 2/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
Page 3/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
28 Bột tẩm khô intermix JPK 911E Karaage Mix JPK 911E 0 11800000CI5069
Bao 20 Kg:
11800000CI5084.
Gói 400g:
11800000CI5209.
29 Bột tẩm khô Intermix VK-114D Karaage Mix VK-114D Powder mất spec
Gói 500g:
11800000CI5210.
Gói 700g:
11800000CI5211.
30 Nutrifos B-75 (Polyphosphate) Nutrifos B-75 (Polyphosphate) 1 11800000CI4000
32 Bột chiên xù Panko S096 P4-2 Bredcrumb Sumimoto S096 P4-2 0 11800000CI5140
33 Bột PAPRIKA (Bột ớt cựa gà PAPRIKA) Paprika Powder mất spec 11800000CI1014
Page 4/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
Popeyes InternationalChicken
40 Gia vị tẩm gà cay Popeyes 1 11800000CI7035
Seasoning
Page 5/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
49 Bột Tẩm Karrage Batter BT0149A Griffith Karrage Batter BT0149A Griffith 0 11800000CI5269
chưa ban
hành, chỉ có
51 Rong biển
bản pdf chưa
ký
Page 6/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
Page 7/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
63 BỘT BREADER FMK-11V Breader Power FMK - 11V mất spec 11800000CI5316
Page 8/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
khi xưa là tinh bột biến tính AC. Chờ cái khác
trám vào
Page 9/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
79 Tinh bột khoai mì (NEO BRAND) Tapioca Starch (NEO BRAND) 0 11800000CI5253
80 Tinh bột biến tính TAPX-8 (K1) Modified Starch TAPX-8 11800000CI5008
84 BỘT GIA VỊ NEWLY WEDS TSM2118A Marinade Newly Weds TSM2118A 11800000CI5325
Page 10/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
Page 11/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
94 Tiêu đen xay 2-3mm (1/4) Ground Black Pepper 2-3 MM (1/4) 11800000CI7150
97 Bột gia vị Spicy BBQ Marinade PF9370A Spicy BBQ Marinade PF9370A 11800000CI5312
Page 12/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
102 Phụ gia thực phẩm: Benecel MX Food Additives BENECEL MX 0 11800000CI9214
104 Phụ gia thực phẩm Tari K217 Food Additives TARI K 217 0 11800000CI6057
105 Hắc Xì Dầu Tamin 330ml Thick Soy sauce Tamin 330ml 0 11800000CI7070
106 Phô mai Mozzarella hiệu Anchor Anchor Mozzarella Cheese Block 0 11800000CI3052
108 PGTP Citric Acid Anhydrous Food Additives Citric Acid Anhydrou 0 11800000CI6050
Page 13/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
109 Nguyên liệu thực phẩm-Tinh bột bắp Food Ingredients-Corn Starch 11800000CI5009
110 Dầu thực vật Marvela dầu cọ Vegetable Oil Marvela 9100
Page 14/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
121 Bột tẩm Breader Chicken Wing - TC695A02 Breader Chicken Wing - TC695A02 11800000CI5360
122 Bột tẩm Batter, Chicken Wing - TB695A02 Batter, Chicken Wing - TB695A02 11800000CI5358
Page 15/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
126 Bột tẩm Milk Wash - TB2033AA Milk Wash - TB2033AA 11800000CI5339
127 Gia vị ướp gà không cay (TS230M01) Marinade Low Salt 11800000CI7132
131 Bột gia vị Soy Sauce Flavour Marinade PF917 Soy Sauce Flavour Marinade PF9173A 11800000CI5297
Page 16/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
132 Tinh Bột Khoai Tây (Meritena 400) Potato Starch (Meritena 400) 11800000CI9220
133 Gia vị nấu ăn Ryorishu Umami Cooking Sauce Ryorishu Umami 11800000CI7355
134 Bột chiên xù khô trắng (DCE-4-LFO) Dry White Breadcrumbs (DCE-4-LFO 2 11800000CI5333
136 Chiết xuất nấm men HIMAX IG20 Yeast extract HIMAX IG20 11800000CI6089
Page 17/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
138 Bột chiên xù khô màu DCE-4-LFE Dry Color Breadcrumbs (DCE-4-LFE) 11800000CI5332
142 Hỗn hợp gia vị MCD Wing Marinade MCD Wing Marinade 11800000CI5353
143 Hỗn hợp bột CMC Chicken Burger Predust CMC Chicken Burger Predust 11800000CI5354
Page 18/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
144 PGTP- Chế Phẩm Tinh Bột National Frigex Food Additive- National Frigex 11800000CI5363
Page 19/78
Stt Tên phụ gia Tên tiếng anh ISSUE SAP code
Page 20/78
DANH SÁCH NCC PHỤ GIA
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Công Ty Cổ Phần Việt Nam Kỹ Nghệ Bột Công Ty Cổ Phần Việt Nam Kỹ Nghệ
F-010A wheat flour 6 Tháng
Mỳ Bột Mỳ
L-002A Mollusc (Oyster) Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty TNHH Nesle Việt Nam 12 Tháng
OT-002N Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex 12 Tháng
L-004A Fish Công Ty TNHH TM DV Ngọc Minh Thư Công Ty TNHH Hưng Thành 18 Tháng
L-003N Công Ty TNHH SX TM Ếch Vàng Công Ty TNHH SX TM Ếch Vàng 730 Ngày
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đường Công Ty TNHH Một Thành Viên
MS-002N 24 Tháng
TTC Biên Hòa-Đồng Nai Đường TTC Biên Hòa-Đồng Nai
F-018A Wheat (Gluten) Công Ty TNHH CJ Foods Việt Nam Công Ty TNHH CJ Foods Việt Nam 3 Tháng
Page 21/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
F-041A,
Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt
F-042A, Wheat flour, Egg Công Ty TNHH TMDV SX Trí Việt Phát 6 Tháng
Phát
F-043A
Soybean, Egg,
OT-001A Công Ty TNHH Kewpie Việt Nam Công Ty TNHH Kewpie Việt Nam 10 Tháng
Mustard
MS-003N Công Ty TNHH Miwon Việt Nam Công Ty TNHH Miwon Việt Nam 5 Năm
Page 22/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
24 tháng kể từ
Công Ty TNHH DV TP INDOGUNA Công Ty TNHH DV TP INDOGUNA ngày sản xuât, 7
M-002A Milk
VINA VINA ngày kể từ ngày
rã đông
F-035N Brenntag Viet Nam Co., LTD Cooperatie Avebe UA, Hà Lan
A-001N Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam Chemital S.A.U, Spain 2 Năm
SP-013N Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam LAY GEWURZE OHG 18 Tháng
Akay Flavours
L-001N Công ty TNHH Brenntag Việt Nam 12 Tháng
Aromatics PVT. LTD
MS-004N Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Hayashibara CO., LTD/ Japan 3 Năm
M-001A Milk, Soybean Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Lacto asia Pte LTD/ Singapore 12 Tháng
Page 23/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Solae LLC
Soybean,
F-009A Công ty TNHH Brenntag Việt Nam Company, 24 Tháng
Sulfite (35ppm)
North America/ USA
Wheat Flour, Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế
F-003A 6 Tháng
Soybean (Intermix) (Intermix)
Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế Công Ty Liên Doanh Bột Quốc Tế
F-005A Wheat Flour 6 Tháng
(Intermix) (Intermix)
Fibrisol Service
A-002N Công Ty cổ phần S.I.M 24 Tháng
Australia Pty LTD
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghệ Công Ty TNHH MTV Thực Phẩm
BC-001A Wheat Flour 12 Tháng
SUMIMOTO SUMIMOTO
Page 24/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
SP-005 Công Ty TNHH Hoàng Khánh Gia Hộ Kinh Doanh Anh Hai 2 Năm
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thực Phẩm và Diversified Foods and Seasoning, LCC,
MS-034A Mustard 18 Tháng
Giải Khát Việt Nam USA
Page 25/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
L-018N Công Ty Ajinomoto Việt Nam Công Ty Ajinomoto Việt Nam 16 Tháng
F-015A Wheat flour Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
F-017A Wheat flour Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
MS-012A Soy Bean Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 7 Tháng
MS-005N Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
Wheat flour,
F-016A Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
Soy flour
MS-011A Soy bean Công ty TNHH Nam Việt Đỗ/ Việt Nam Griffith Foods LTD./ Thái Lan 6 Tháng
Page 26/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-047A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-045A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Page 27/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-046A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Thai Nisshin Technomic Co.,Ltd. /Thái
F-014A Wheat flour 6 Tháng
Technomic/ Việt Nam Lan
Wheat flour, soy Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-050A 3 Tháng
bean Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
MS-042A Wheat four 4 Tháng
Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Wheat flour, egg Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-049A 6 Tháng
powder Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Wheat flour, soy Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin Công ty TNHH VIỆT NAM Nisshin
F-050A 6 Tháng
bean Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Công ty TNHH Samin Chemical/ Hàn
MS-040N 2 Năm
Luân Thành/ Việt Nam Quốc
Page 28/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
L-011N Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam 2 Năm
Egg powder, wheat Công ty TNHH Nitto-Fuji International Công ty TNHH Nitto-Fuji International
F-048A 6 tháng
flour Việt Nam/ Việt Nam Việt Nam/ Việt Nam
SP-012N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 2 Năm
Page 29/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
L-008N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam Deasang Corporation/ Hàn Quốc 2 Năm
F-007N Công ty TNHH NEO Nam Việt/ Việt Nam Nhà máy SX Tinh Bột Sắn Tân Châu 24 Tháng
Công ty TNHH Thương Mại SIM BA/ Việt King Alcohol Industries (S) Pte Ltd/
L-007N 1 Năm
Nam. Singgapore
Page 30/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
L-018A Egg Công ty TNHH Việt Phú Đạt Công ty TNHH Việt Phú Đạt 1 Tháng
MS-013N CPF Food and Beverage Co., Ltd C.P. Merchandising Co., Ltd 6 Tháng
MS-037A Milk, Soy bean oil Công ty Liên Doanh Bột quốc tế (Lottle) Công ty Liên Doanh Bột quốc tế (Lottle) 6 Tháng
Page 31/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ &
SP-006N 12 Tháng
Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ & Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ &
SP-009N 12 Tháng
Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam Sản xuất Trí Việt Phát/ Việt Nam
MS-029N NA Công ty TNHH Nam Việt Đỗ GRIFFITH FOODS LTD. Thái Lan 6 Tháng
F-044A Nutmeg Powder Công ty TNHH CJ Foods/ Việt Nam Công ty TNHH CJ Foods/ Việt Nam 12 Tháng
Wheat, Celery, Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-037A 6 Tháng
Milk Technomic/ Việt Nam Technomic/ Việt Nam
Page 32/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
F-004A Wheat Công ty TNHH CJ-SC TOÀN CẦU Công ty TNHH CJ-SC TOÀN CẦU 6 Tháng
A-007N Công ty TNHH Brenntag/ Việt Nam Ashland Specialties Belgium BVBA, Bỉ 3 Năm
SP-015A Nutmeg Powder Xí Nghiệp Liên Doanh VIANCO LTD Xí Nghiệp Liên Doanh VIANCO LTD 2 Năm
Fibrisol Service
A-008N Công Ty TNHH Behn Meyer Việt Nam 2 Năm
Australia PTY LTD
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Syarikat Salmi HJ. Tamin SDN.BHD,
L-019A soy 36 Tháng
Thịnh/ Việt Nam Malaysia
M-003A Milk Công ty TNHH Fonterra Brands/ Việt Nam Fonterra Limited/ New Zealand 12 Tháng
L-005A
Soybean, celery Công ty TNHH Anphachem/ Việt Nam WONIL FOOD.,LTD Hàn Quốc 12 Tháng
(SEAQ7128)
Page 33/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Công ty TNHH R&B Food Supply Việt Công ty R&B Food Supply Public
BC-004A Wheat flour 12 Tháng
Nam Co.,Ltd
Wheat flour, Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-055A 3 Tháng
Vegetable protein Technomic Technomic
Wheat flour, Milk Công ty TNHH Việt Nam Nisshin Công ty TNHH Việt Nam Nisshin
F-056A 6 Tháng
powder Technomic Technomic
Công Ty TNHH MTV Sản xuất và Thương Công Ty TNHH MTV Sản xuất và
MS-043N 12 Tháng
mại Hoàng Kim Tuấn Thương mại Hoàng Kim Tuấn
Page 34/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
VO-004A Sesame Công Ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân Công Ty TNHH Dầu thực vật Cái Lân 2 Năm
Page 35/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
Soybean (Soy
MS-009A Công Ty TNHH Nam Việt Đỗ GRIFFITH FOODS LTD. 6 Tháng
sauce powder)
Page 36/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
F-021N Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu Tereos Starch & Sweeteners Europe 60 Tháng
L-016N Công Ty TNHH Rượu Thực Phẩm Công Ty TNHH Rượu Thực Phẩm 1 Năm
BC-002A Wheat flour Công Ty TNHH Vina Food Kyoei Vina Food Kyoei LTD. 3 Tháng
Hydrolyzed
Vegetable protein
(Soybean), Non-
milk Cream
MS-030A Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phát Công ty TNHH TMDV & SX Trí Việt Phá 6 Tháng
Powder (Milk),
Wheat Flour,
Salted Egg Flavour
(Egg)
SP-017N Công ty TNHH NAGASE Việt Nam Thai Foods International Co.,LTD 24 Tháng
Page 37/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
BC-003A Wheat flour Công ty TNHH Vina Food Kyoei Vina Food Kyoei LTD. 3 Tháng
F-069A Wheat gluten Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu Khu Công Nghiệp Guaxian 24 Tháng
F-067A Wheat, Egg Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng
F-066A Wheat, Egg Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng
MS-046N Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng
F-065A Wheat Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng
Page 38/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
MS-047A Soy Công ty Cổ phần Hóa Chất Á Châu (ACC) McCormick (Thailand) Ltd 6 Tháng
OT-006N Công ty TNHH Author Việt Nam Công ty TNHH Nantong Sinfo 12 Tháng
M-006A Egg White (Eggs) Công ty TNHH Hóa Chất & Thực Phẩm Ovobel Foods Limited 18 Tháng
Page 39/78
Spec No. Allergen Nhà cung cấp Nhà sản xuất Hạn sử dụng
SP-021N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 18 tháng
SP-020N Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam Công ty TNHH Hồ Tiêu Việt/ Việt Nam 18 tháng
Page 40/78
0
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
24/10/2018
Thư xác nhận 7/15/2020 4/15/2021
06/10/2020
Page 41/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
10/21/2021 ok 9/27/2018 3/18/2022 3/11/2020
Page 42/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
Page 43/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
Page 44/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
21/11/2021 ok
8/6/2018 6/15/2021 10/15/2020
HARAM của rd
7/3/2020 7/1/2021
no cer. của RD
5/23/2018 3/8/2021
no cer. của RD
5/14/2018 3/8/2022
ok của RD 7/9/2021
15/09/2020
ok của RD 7/9/2021
20/10/2020
Page 45/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
HARAM của rd 5/22/2018 1/17/2021 5/14/2020
19/11/2021 ok 11/24/2020
11/22/2019 11/22/2020
19/11/2021 ok 11/24/2020
4/11/2022 ok 11/24/2020
Page 46/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
3/11/2020
21/10/2021 ok 9/27/2018 10/12/2021
21/10/2021 ok
Page 47/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
Page 48/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
10/5/2020
8/21/2019
Page 49/78
Kiểm 8/21/2019
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
8/28/2019
11/26/2020
Page 50/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
10/3/2019 10/1/2021
5/29/2018 6/10/2021
Page 51/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
21/10/2021 ok
21/10/2021 ok
11/4/2022 ok
2/7/2022 ok
Page 52/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
1/20/2021
8/24/2021
của RD
ok
12/31/2022
của RD
6/30/2022 ok
của RD
2/19/2021
11/19/2021 ok
Page 53/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
ok
2/2/2023
2/7/2021 ok
2/7/2021 ok
của RD
11/26/2018 3/17/2021
Page 54/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
5/28/2018 12/10/2021
Page 55/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
4/11/2022 ok
28/12/2021
24/08/2021 sắp hết, liên hệ xin lại 12/30/2020
23/12/2021
11/4/2022 ok
Page 56/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
HARAM của RD
21/10/2021 ok
7/4/2022 ok
LETTER ok
1/14/2021 1/18/2022
Page 57/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
3/6/2020 3/4/2021
OK ok
Page 58/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
Page 59/78
Kiểm
Halal cer. Halal certificate HSCB Kiểm nghiệm nghiệm nội Audit
bộ
Page 60/78
Criteria Low (1) Medium (2) High (3)
Số lượng nguyên liệu không quá Nguyên liệu khan hiếm và bắt đầu tăng
Nguyên liệu dễ tìm, không thiếu/ phổ biến nhưng vẫn đủ để tìm/ giá giá.
C2 Yếu tố kinh tế của nguyên liệu
mức giá không đổi hoặc rẻ. cả dao động không nhiều trên thị Giá của hàng thật và hàng giả mạo chênh
trường lệch nhiều.
Nhà cung cấp đã cung cấp nguyên Nhà cung cấp được phê duyệt gần
Nhà cung cấp vừa mới được phê duyệt
C6 Mỗi quan hệ với nhà cung cấp liệu trong nhiều năm (hơn 3 năm) đây và đã cung nguyên liệu cho tập
lần đầu.
cho tập đoàn CP đoàn.
Nguồn nguyên liệu có thể trồng Nguồn nguyên liệu trồng được ở Nguồn nguyên liệu trồng được ở vài nơi
C7 Tính sẵn có của nguồn nguyên liệu
được quanh năm và ở nhiều nơi. vài nơi. và có tính mùa vụ.
Kiểm tra đơn giản để phát hiện Cần các phương pháp kiểm nghiệm Cần các phương pháp kiểm nghiệm có
C8 Tính phức tạp của phương pháp kiểm tra
Khả năng gian lận để phát hiện gian lận độ phức tạp cao để phát hiện gian lận
phát hiện
gian lận
thương mại
Khả năng
phát hiện
gian lận Tất cả các lô hàng từ nhà cung cấp Một vài các lô hàng từ nhà cung Tất cả các lô hàng từ nhà cung cấp đều
thương mại C9 Tầng suất kiểm nghiệm đều có giấy chứng nhận phù hợp cấp có giấy chứng nhận phù hợp không có giấy chứng nhận phù hợp hoặc
hoặc COA hoặc COA COA
12
Lịch
Độ sử Tính
Bằng Bản Tính
phức gian Mối phức Tầng
chứng chất sẵn có
Yếu tố tạp của lận quan tạp của xuất
về gian của của
kinh tế chuỗi của hệ với các pp kiểm
lận loại nguyê nguyê
cung nhà ncc kiểm nghiẹm
này n liệu n liệu
ứng cung tra
cấp
Khả năng phát hiện gian
Khả năng xảy ra gian lận thương mại
lận thương mại
Mức tổn Mức rủi
STT Nhà cung cấp Tên nguyên liệu Spec no Rủi ro gian lận thương
thương ro
mại Khả năng Khả năng
C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9
xảy ra phát hiện
Công Ty TNHH Thương Mại TOÀN GIA Nước tương Nhật Bản SUPPER Nước tương co chứa 3-
10 HIỆP PHƯỚC L-017A 2 1 2 1 3 2 1 1.7 3 1 2 3.43 Medium
LIGHT COLOR J10 MCPD
11 Cơ sở Minh Châu/ Việt Nam Giấm Tinh Luyện L-011N Giấm pha bằng acid 2 3 2 1 2 2 1 1.86 1 1 1 1.86 Low
Công Ty TNHH MTV Sản xuất và Thương Trong thành phần không
13 mại Hoàng Kim Tuấn Bột chiết xuất gà MS-043N 1 3 1 1 3 3 1 1.86 3 1 2 3.71 Medieum
phải thịt gà
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
VN Kỹ Nghệ
1 Bột mì đầu ngựa đỏ 1 1 1 1 1 1 1 7
Bột Mì
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
Việt Hàn
37 Gia vị chiên (Salted Agent For Chicken) 1 1 1 1 1 1 1 7
(DON CHICKEN)
Gia vị nướng Việt Hàn
38 1 1 1 1 1 1 1 7
(MarinadeSeasoningForChicken) (DON CHICKEN)
39 Bột gia vị ướp gà cay Popeyes Liên Thái Bình Dương (POPEYES) 1 1 1 1 1 1 1 7
40 Bột gia vị ướp gà không cay Popeyes Liên Thái Bình Dương (POPEYES) 1 1 1 1 1 1 1 7
41 DẦU ĂN Tuệ My 1 1 2 1 1 1 1 8
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
Hóa chất và
56 Bột gạo Bokor 1 1 1 1 1 1 1 7
thực phẩm
Hóa chất và
57 Hương thịt MM100 1 1 1 1 1 1 1 7
thực phẩm
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
79 Tinh bột biến tính TAPX-8 (Bột K1) NEO Nam Việt 1 1 2 1 1 1 1 8
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
89 Gia vị - Pepper Seasoning (PXPP) CPF Food and Beverage Co., Ltd 1 1 1 1 1 1 1 7
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
120 Bột tẩm Breader Chicken Wing - TC695A02 Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8
121 Bột tẩm Batter, Chicken Wing - TB695A02 Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8
125 Bột tẩm Milk Wash - TB2033AA Công Nghệ Phú Lộc 1 1 2 1 1 1 1 8
127 Bột gia vị Garlic & Butter Flavour Marinade Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material
130 Bột gia vị Soy Sauce Flavour Marinade PF917 Nam Việt Đỗ 1 1 2 1 1 1 1 8
131 Tinh Bột Khoai Tây (Meritena 400) Hóa Chất Á Châu 1 1 1 1 1 1 1 7
Ghi chú:
7 đến 11 Low
12 đến 16 Medium
17 đến 21 High
1 2 3 4 5 6 7
STT Ingredient Name Supplier Score Justification
Easely access
History Economic Nature of raw Availability Country of
to raw Sophistication
evidence factors material seasonality origin
material