You are on page 1of 13

ĐỀ THI OLYMPIC 30/4 THPT CHUYÊN LƯƠNG THẾ VINH

ĐỒNG NAI LỚP 10 NĂM 2017


TÊN FB: THẢO NGUYÊN
A.MULTIPLE- CHOICE QUESTIONS
1.PHONOLOGY

Leach (v) lēCH Gạn lấy nước

Measles (n) ˈmēzəlz Bệnh sởi

Commiserate kəˈmizəˌrāt Thương hại


(v) Thương xót
Commiserate
with sb on/
over sth
Teak (n) tēk Gỗ tếch
Cây tếch
Penultimate pəˈnəltəmət Áp chót
(n)
Penultimate
(adj)
Exacerbate iɡˈzasərˌbāt Làm trầm trọng thêm
(v)
Ameliorate əˈmēlyəˌrāt Làm tốt hơn
(v) Cải thiện

Fathom (n) ˈfaT͟Həm Đo mực nước bằng sải


Sải ( bằng 1,82m)
Handkerchief ˈhaNGkərCHif Khăn tay
(n)
Handcraft (n) ˈhan(d)ˌkraft Nghề thủ công
Handcraft (v) Làm bằng thủ công

Handbook (n) ˈhan(d)ˌbo͝ok Sổ tay hướng dẫn


Handbag (n) ˈhan(d)ˌbaɡ Túi xách tay

Feather (n) Lông vũ


Anthem (n) ˈanTHəm Bài hát ca ngợi
*National Quốc ca
Anthem (n)
Within wəˈT͟Hin Trong vòng

Mathematics maTH(ə)ˈmadiks Môn toán


(n) Toán học
Southern ˈsəT͟Hərn Phương Nam
(adj) Thuộc phương nam
Breath (n) breTH Hơi thở

Truth (n) tro͞oTH Sự thật

Mollify (v) ˈmäləˌfī Làm giảm đi


Làm bớt đi
Dissipate (v) ˈdisəˌpāt Xua tan, làm tiêu tan
Phung phí
Innate (adj) iˈnāt Bẩm sinh

Accent ‘aeksent Giọng

Datum ˈdādəm Điều đã cho biết


Luận cứ
Kindergarten ˈkindərˌɡärtn Trường mẫu giáo
(n)
Photography fəˈtäɡrəfē Thuật nhiếp ảnh
(n)
Rhinoceros rīˈnäs(ə)rəs Tê giác
(n)
Memorial məˈmôrēəl Thuộc kì niệm
(adj) Vật kỷ niệm
Memorial (n)
Bandwagon ˈbandˌwaɡən Xe chở dàn nhạc đi diễu hành
(n)
Superfluous so͞oˈpərflo͞oəs Thừa, vô dụng
(adj)
Veracity ( n) vəˈrasədē Sự thật
Tính trung thực/ thành thực
Epileptic (adj) epəˈleptik Động kinh

Inevitable inˈevidəb(ə)l Không thể tránh được


(adj)
Tentative ˈten(t)ədiv Ướm thử, ngập ngừng
(adj)
Panacea (n) panəˈsēə Thuốc chữa bách bệnh

Armchair (n) ˈärmˌCHer Ghế bành

2. WORD CHOICE

Amassed (v) Tích lũy


Escalated (v) Leo thang
Proliferated (v) Nảy nở
Enhance (v) Nâng cao
Recede (v) Lùi lại, rút xuống
Dampen (v) Làm nản chí
Erode (v) Xói mòn
Belittle (v) Làm bé đi
Làm giảm giá trị
Fantasies (n) Khả năng tưởng tượng, ý nghĩ kì quoặc
Daydream (n) Sự mơ mộng
Illusion (n) Ảo tưởng
Deceptions (n) Sự dối trá
Affinity (n) Sự đồng cảm
Appreciations (n) Sự đánh giá
Regard + to/for Sự quan tâm
Sensitivity (n) Tính nhạy cảm
Gleam (n) Tia sang yếu ớt
Wink (n) Cử chỉ nháy mắt để ra hiệu
Wink at sb Nháy mắt
Flicker (n) Ánh sang lung linh, ánh lửa bập bùng
Flash (n) Ánh sang lóe lên, tia sang
Flash (v) Lóe sáng, chiếu sáng

3. GRAMMAR AND STRUCTURES

As far as Cho đến khi


In that Bởi vì
As for Về phía, về phần
In terms of Theo quan điểm
On the top of Thêm vào đó
On the contrary Ngược lại
For all that Mặc dù
*k chắc lắm*
By the same token Vì lẽ ấy, vì vậy
Flat (v) Dát mỏng
Tyre (n) Lốp xe
Attend (v) Tham gia
Gain (v) Đạt được, thu được, lấy được
Category (n) Hạng, phạm trù ( triết học )
Psychologist (n) Nhà tâm lí học
Cognition (n) Nhận thức ( triết học ), trí thức hiểu biết
Firmly (adv) Vững chắc, kiên quyết
Anchor (n) Cái neo, mỏ neo
Anchor (v) Neo tàu lại, néo chặt, giữ chặt
Revise (v) Đọc lại, xem lại, sửa lại
Arrogant (adj) Kiêu căng, ngạo mạn
Ambitious for Có nhiều tham vọng
sth/to be/ do sth
(adj)

4.PHRASAL VERBS AND PREPOSITIONS

Linger on La cà

Snow under Bận bịu với việc gì

Do sb in Giết ai đó

Do sth up Gói gém lại, sửa sang, trang trí nhà cửa

Fly in the face of Chống lại, đi ngược lại với

Eat out of sb hand Quy phục, phục tùng

Play sb up Làm đau ai đó

Wet behind the ears Quá non nớt

Inveigh against Công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt


sth/sb
Beyond the wits of Không nằm ngoài sự thông minh của
man/sb
Cloud hanging over Có đám mây lơ lửng trên đầu, lo lắng, bồn chồn

5.GUIDED CLOZE
PASSENGER 1

Release (v) Giải phóng, phóng thích


Methane (n) Mê tan
Dinorsaur (n) Khủng long
Accelerate (v) Làm nhanh them, tang nhanh hơn
Vicious circal Vòng luẩn quẩn
Palaeocene-eocene *tên riêng
Permanent (adj) Lâu dài, vĩnh cửu
Come down to sth Phụ thuộc vào
Preindustrial (adj) Tiền công nghiệp
Fundamental (adj) Cơ bản, chủ yếu
Premier (n) Thủ tướng
Premier (adj) Đứng đầu, trên hết
Emit (v) Phát ra, tỏa ra, phát hành
Exhale (v) Bốc lên, tỏa ra, làm hả giận, trút giận
Incorporate (v) Sát nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ
Digest (v) Phân loại, sắp đặt có hệ thống
Dementia (n) Chứng mất trí
Demolition (n) Sự phá hủy
Detachment (n) Sự tách ra, tình trạng tách rời, suy xét độc lập
Demise (n) Sự cho thuê, sự chuyển nhượng
Barricade (n) Vật chướng ngại
Verge (n) Bờ, ven
Threshold (n) Ngưỡng cửa, sự bắt đầu
Perimeter (n) Chu vi, vành đai
Autocrat (n) Người chuyên quyền
Sediment (n) Cặn, chất lắng xuống
Gadget (n) Bộ phận cải tiến
Fad (n) Sự thích thú kì cục, mốt nhất thời
Craze(n) Sự ham mê, say mê, sự loạn trí, mất trí, mốt
Bulk (n) Kích thước, số lượng lớn, phần chính, chủ yếu
Bulk (v) Xếp thành đống
Overstate (v) Nói quá, phóng đại, cường điệu
Overshadow (v) Làm mờ
Overwhelm (v) Tràn ngập, chôn vùi cái gì
PASSENGER 2

Triumphantly (adv) Chiến thắng, vui mừng, hân hoan


Rejoicing (n) Sự hoan hỉ vui mừng, lễ ăn mừng
Colonization (n) Sự chiếm làm thuộc địa, sự thực dân hóa
Laureate (n) người trúng giải thưởng, (adj) được giải thưởng
Benediction (n) Kinh tạ ơn
Bullocks (n) Bò thiến
Hoof (n) Móng vuốt
Flanks (v) Tấn công bên sườn
Turbans (n) Khăn xếp
Saris (n) Xari ( quần áo của phụ nữ Hindu)
Bauble (n) Đồ trang sức rẻ tiền, đồ đạc không có giá trị
Wept Nhỏ nước mắt, khóc
Lodgers (n) Người ở trọ, người thuê nhà
Proclaimed (v) Công bố, tuyên bố
Testified(v) Chứng tỏ, chứng thực
Rattling (adj) Kêu lạch cạch, nổ lốp bốp
Jingling (n) tiếng leng keng, sự lặp âm, (v)rung leng keng)
Hooting (n)tiếng hét, tiếng huýt,(v) la hét, huýt sáo
Overlapping (n) Sự chồng, độ trùng khớp
Overriding (adj) Quan trọng hơn bất cứ nhận định nào
Overflowing (n,adj) Tràn đầy, chan chứa
Scintillating (adj) Sắc sảo, lỗi lạc
Glittering (v) lấp lánh, (n) ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ
Transient (n) người lưu lại ngắn ngày, (adj) ngắn ngủi, nhất thời
Brief Ngắn , vắn tắt, tóm tắt lại
Erect (v) Dựng đứng thẳng
6.READING COMPREHENSION
PASSAGE 1

Quote (v) Trích dẫn


Narrator (n) Người dẫn chuyện
Gleefully (adv) Vui vẻ
Gulf (n) Vịnh
Bygone (n) chuyện quá khứ/ (adj) quá khứ
Alluring (adj) Quyến rũ, lôi cuốn
Incomprehensible Không thể thiếu được
(adj)
Hurdle (n) Rào
Shed (n) Nhà kho
Scrambling (v) Tranh giành
Acquaint (v) Làm quen
Amid Giữa
Literal (adj) Theo nghĩa đen
Approach (v) Tiếp cận
Investigation(n) Cuộc điều tra
Sensations (n) Cảm giác
Era (n) Kỷ nguyên
Dictated (v) Chính tả
Interpretation (n) Diễn kịch
Precisely (adv) Đúng
Shattered(v) Làm tan vỡ
Temporal (adj) Thời gian, xương thái dương (n)
Immediacy (n) Sự trực tiếp, gần gũi, tức thì
Amuse (v) Giải trí, làm cho ai cười
Pay off (phrv) Trả nợ
Descend (n) Con cháu
Juvenile (n) Vị thành niên
Anachronistic (adj) Sai năm tháng, lỗi thời
Avowal (n) Sự thừa nhận
Medieval (n) Người trung cổ, (adj) thuộ thời trung cổ, cổ xưa
Assertion (n) Quả quyết
Manifesto (n) Bản tuyên ngôn
Take sth in one’s own Chịu trách nhiệm với cái gì
hands
Re-enactors (n) Người tái cấp phép
Interpretation (n) Diễn dịch
Siege (v) Bao vây
Circa Vào khoảng
Endure (v) Chịu đựng, kéo dài, tồn tại
Stint (n) Không làm hết sức mình, phần việc
Relentless (adj) Không thương xót, tàn nhẫn, nghiêm khắc
Uncompromising (adj) Không khoan nhượng
Deploy (v) Dàn trận, triển khai
Impulse (n) Sự thúc đẩy, cơn bốc đồng
Get away from Tránh xa
Fuelled (v) Tiếp nhiên liệu
Attire (v) Mặc quần áo cho, trang điểm cho/ (n) quần áo, đồ trang điểm
Scribble (v) Viế nguệch ngoạc, cẩu thả
Gregarious (adj) Sống thành đàn
Misinterpreted (v) Hiểu sai, giải thích sai, dịch sai
Epitomize (v) Là hình ảnh thu nhỏ của cái gì, là mẫu mực
Declaration (n) Tờ khai
Allusion (n) Ám chỉ
Delusion (n) ảo tưởng
Skepticism (n) Chủ nghĩa hoài nghi, thái độ hoài nghi
Undue (adj) Quá đáng, phi lý, trái lẽ
Prominence (n) Chỗ nhô lên, sự nổi bật
Literary (adj) Có tính chất văn chương

PASSAGE 2
Transition (n) Thời kì chuyển tiếp
Rational-thinking (adj) Tư duy hợp lí
Stabilization (n) Làm cho ổn định

Acquire (v) Có được


Gesture (n) Cử chỉ
Evolve (v) Suy ra, rút ra, luận ra
Peak Cao điểm
Concrete (n) Bê tông
Generalization (n) Sự tổng hợp, sự khái quát
Causality (n) Nguyên nhân, quan hệ nguyên nhân kết quả
Hallmark (v) Đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn
Age-related Liên quan đến tuổi tác
Promptly (adv) Mau lẹ, nhanh chóng
Reversal (n) Sự đảo ngược, hoán vị
Systematically (adv) Có hệ thống

B.WRITTEN QUESTIONS

1. OPEN CLOZE
PASSAGE 1

Settle (v) Giải quyết


Without Không có
Filed (v) Nộp
Watching (v) Xem
Information (n) Thông tin
Address (n) Địa chỉ
Privacy (n) Quyền riêng tư
Reveal (v) Tiết lộ
Marital (adj) Thuộc về hôn nhân
Share (v) Chia sẻ

PASSAGE 2
Question (n) Câu hỏi
Conducted (v) Tiến hành
Memory (n) Trí nhớ
Ability (n) Khả năng
Remained (n) Còn lại
Variety (n) Sự đa dạng
Facial (adj) Thuộc mặt
Similar (adj) Quen thuộc với
News (n) Tin tức
Establish (v) Thành lập

2. WORD FORMATION

Oversee (v) Trông nom, quan sát


Indefatigable (adj) Không biết mỏi mệt
Foregone (adj) Đã dự tính trước
Disfigured (v) Làm biến dạng, méo mó
Untimely (adj,adv) Không hợp thời
Enforce (v) Làm cho có hiệu lực
Disabused (v) Làm cho hết mù quáng, làm cho tỉnh ngộ
Insuperable (adj) Không thể vượt qua được
In-house (adj) Tiến hành trong một nhóm hoặc 1 tổ chức
Undergo (v) Chịu đựng, trải qua

*Complete the passage with the appreciate forms from


the words given in the box

Earthquake (n) Động đất


Reactions (n) Phản ứng
Ill-fated (adj) Xấu số, bất hạnh
Unfortunately (adv) Chẳng may thay
Survivors (n) Người sống sót
Deadliest (adj) Làm chết người, trí mạng
Responsibility (n) Trách nhiệm
Flammable (adj) Bén lửa, dễ cháy
Destruction (n) Sự phá hủy
Evident (adj) Hiển nhiên

3. ERROR CORRECTIONS
Line 1 In ->at
Line 3 Signals -> signs
Line 8 Degrees -> levels
Line 9 Loss -> gain
Line 9 Visibility -> vision
Line 13 Those -> that
Line 14 In->on
Line 16 Bones -> bone
Line 17 Lead -> leads
Line 18 Lights -> light
4.SENTENCE TRANSFORMATION

Justified in doing sth (adj) Có lý do chính đáng để làm điều gì


Conduct oneself Ăn ở, cư xử
Loath to do sth Bất đắc dĩ, miễn cưỡng
Take a notes Ghi chép
Come as expense for Gây bất lợi, gây hại cho
Take an issue with Không đồng ý với, có vấn đề với
Acquaint sb/oneself with sth Làm quen
In no uncertain terms Very clearly and often unkindly
Set one’s heart on sth Vô cùng mong muốn điều gì đó xảy ra

You might also like