Professional Documents
Culture Documents
Bài 1. Chọn hệ số và CTHH thích hợp đặt vào những chỗ có dấu chấm hỏi trong các
phương trình hóa học sau:
a) PbO + HCl → PbCl2 + H2O
b) 3Fe + 2O2 → Fe3O4
c) FeO + CO → Fe + CO2
d) Al + H2SO4 → Al 2(SO4)3 + H2
f) Ca(OH)2 + 2 HNO3 → Ca(NO3)2 + 2 H2O
g) 3 Fe3O4 + 4Al → 9 Fe + 4AlO3
h) Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O
i) Ca(HSO3)2 → CaSO3 + SO2 + H2O
Bài 2
Lập các PTHH sau và cho biết tỉ lệ số nguyên tử / phân tử của chất phản ứng với sản
phẩm.
a) 2 FeCl3 + Fe → 3 FeCl2
b) 6 FeO + O2 → 2 Fe3O4
c) Fe + 2 HCl → FeCl2 + H2
d) 2 Na + H2SO4 → Na2SO4 + H2
e) Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2 NaOH
f) 2 Fe(OH)3 → Fe2O3 + 3 H2O
g) 2 Fe(OH)x + H2SO4 → Fe2(SO4)x + H2O
Bài 3: Cân bằng các PTHH sau:
a) M + HNO3 → M(NO3)2 + NO + H2O
b) M + H2SO4 → M2(SO4)n + SO2 + H2O
c) 2M + 8 HNO3 → 2M(NO3)3 + N2O + H2O
d) FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O
e) FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
f) FexOy + HCl → FeCl2y/x + H2O
g) FexOy + H2SO4 → Fe2(SO4)2y/x + H2O
Bài 4: Lập PTHH của các phản ứng sau:
a) Photpho + Khí oxi → Photpho(V) oxit (P2O5) 4P + 5O2 => 2P2O5
b) Khí hidro + oxit sắt từ (Fe3O4) → Sắt + Nước (H2O) 8 H2 + 2 Fe304 =>6 Fe + 8
c) Canxi + axit photphoric (H3PO4) → Canxi photphat (Ca3(PO4)2) + khí hidro
3 Ca + 2 H3PO4 => Ca3(PO4)2 + 3 H2
d) Canxi cacbonat (CaCO3) + axit clohidric (HCl) → Canxi clorua (CaCl2)+ nước +
khí cacbonic CaCO3 + 2 HCl => CaCl2 + H2O + CO2
Bài 5
a) Khí etan C2H6 khi cháy trong không khí phản ứng với khí oxi, tạo thành nước H2O
và khí cacbon đioxit CO2. Hãy lập PTHH và cho biết tỉ lệ giữa số phân tử C2H6 với số
phân tử khí oxi và khí cacbon đioxit.
2 C2H6 + 7 O2 => 6H2O + 4 CO2
Tỉ lệ giữa C2h6 với O2 là 2:7:4