You are on page 1of 6

3 bước làm bài True False Not Given

Bước 1: Gạch chân KEYWORDS


Đây là bước QUAN TRỌNG NHẤT của dạng bài T/F/NG và Reading nói chung.

Nếu bạn gạch chân đúng, gần như 100% là ăn điểm. Tuy nhiên, hầu như các bạn gạch chân
quá nhiều, cứ thấy từ gì nhìn “mới” hoặc “nguy hiểm” là gạch. Việc này dẫn tới tình trạng “loạn”.
Mà khi loạn là không hiểu câu hỏi, chỉ trực đi tìm xem có đoạn nào trong bài đọc chứa nhiều từ
giống câu hỏi hay không → nát toàn tập (bẫy trùng từ là cực phổ biến trong bài thi Reading).

Thật ra các bạn chỉ cần tập trung vào những thứ sau khi làm T/F/NG

→ Tên riêng/ Số: rất dễ scan


→ Từ chuyên ngành: thường in nghiêng hoặc trong ngoặc kép
→ Từ mà IELTS “không cần bạn biết”: Nghe hơi khó hiểu, nhưng đây là những từ ‘dị’. Thường
là danh từ mà không có suffix (không có đuôi -tion/ -ment/ -ance/ …). Ví dụ, trong câu “He
rented a garret”, thì từ ‘dị’ ở đây là từ “garret”.
→ Từ chỉ một khía cạnh của từ chủ đề: Ví dụ bài đọc về Tourism, mà trong câu có từ “cost of
tourism”, thì gạch chân từ “cost”.

Lý do gạch chân những từ như trên là vì chúng rất KHÓ PARAPHRASE. Vì vậy, khi scan,
bạn chỉ cần tập trung đi tìm chúng mà không phải lo là bài đọc “nguỵ trang” thành các từ khác.

Ví dụ: Câu 1 – Test 4 – Cam 11 – Passage 1: Researching using twins.


Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical
twins looks.

Ta sẽ gạch: genetic/ skin. Sau đó, sẽ scan bài đọc để tìm 2, hoặc 1 trong 2 từ này. Phỏng đoán
sẽ là ‘skin‘ sẽ không thể paraphrase được. Từ ‘genetic‘ vẫn có thể nguỵ trang thành dạng danh
từ là ‘genes‘.

Bước 2: Scan
Khi bạn đã biết chính xác mình đang tìm kiếm từ gì, việc scan trở nên khá đơn giản. Không có
bí kíp gì về việc quét bài đọc; cứ lướt từ trái qua phải. Dần dần tốc đọ quét của bạn sẽ cải thiện.
Nên đừng lo quá nếu bạn quét chậm lúc đầu.

Thế làm thế nào để chúng ta biết đã khoanh vùng đúng đoạn cần đọc? Bí quyết của là: Khi
2+ từ (đặc biệt là keywords gạch chân), trong câu hỏi khớp với đoạn đọc. Mình tìm được đoạn
này:

– Text: “Because identical twins come from a single fertilized egg that splits into two, they share
virtually the same genetic code. Any differences between them – one twin having younger
looking skin, for example – must be due to environmental factors such as less time in the
sun.” (thay bằng ảnh)

Đã có keywords, đã có đoạn đọc. Bây giờ chúng ta đến bước 3 – bước tạo ra điểm số.
Bước 3: So sánh
Khi so sánh câu hỏi (question) với bài đọc (text), đầu tiên bạn cần phải biết trọng tâm câu
T/F/NG ở đâu. Một câu có thể dài, nhưng trọng tâm chỉ ở 1-2 từ. Ví dụ câu hỏi trên:

Question: There may be genetic causes for the differences in how young the skin of identical
twins looks.

Câu này chỉ muốn xác nhận xem cái differences in how young the skin … looks (sự khác nhau
về độ trẻ của da) LÀ DO genetic causes (gien). Nếu bài đọc nói:
– Do gene: T
– Do nguyên nhân khác: F
– Có nói là khác, nhưng không nói nguyên nhân: NG

Trong đoạn đọc scan được, ở câu 2, có nói “differences … must be due to environmental
factors…“. Rõ ràng bài đọc có nói vè sự khác nhau, nhưng nguyên nhân là khác hẳn so với câu
hỏi: genetic >< environmental => Đáp án là F.

Một số tips khi làm bài True, False, Not Given


1. Dùng phương pháp loại trừ

Càng nhiều càng khó chọn, nên khi làm T/F/NG, bạn đừng chọn luôn, mà hãy LOẠI BỚT đi một
đáp án. Thường thì một trong những đáp án loại đi là True hoặc False. Như vậy, bài toán cần
giải sẽ trở nên đơn giản hơn: T hay NG HOẶC F hay NG?

Hướng dẫn chi tiết sẽ được cập nhật tại bài viết sắp tới.

2. Định vị câu trả lời theo thứ tự

Thông thường, các đáp án sẽ xuất hiện theo trình tự bạn đọc đoạn văn. Nếu bạn không tìm
thấy thông tin cho câu 8, bạn có thể ước lượng khoảng thông tin giữa câu 7 và 9.

3. Dịch “sương sương” nội dung

Mục đích của việc này đó là tìm ra được core meaning (nội dung chính) của statement và ưu
tiên hàng đầu đó là hiểu được câu đó nói gì. Để dịch được “sương sương” :

 Phải có đủ vốn từ vựng để hiểu được keyword nói gì (với IELTS thì yêu cầu từ vựng
để hiểu được tối thiểu 1 bài đọc sẽ là từ B2-C1)
 Dịch sang Tiếng Việt, bằng từ ngữ của mình, thậm chí dùng tiếng lóng cho quen
thuộc cũng được
 Ngắn gọn, súc tích, có thể bỏ qua 1 số từ có chức năng ngữ pháp không quan trọng
 Khi dịch, tuyệt đối phải bao gồm các LƯỢNG TỪ
4. Chú ý một số từ & cụm từ xác định hàm ý câu văn
Các cụm từ này có thể là trạng từ chỉ tần suất (often, barely, always, etc.), các trạng từ chỉ khả
năng xảy ra của hành động (likely, probably etc.), các lượng từ (many, most of, some, etc.) và
động từ khuyết thiếu (can, must, have to, etc.).

Đây là những từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ngữ nghĩa của câu.

 Cũng cần cảnh giác với những từ thể hiện khả năng hoặc nghi ngờ, chẳng hạn như:

Seem Claim

Suggest Possibly

believe probably

Một lần nữa, chúng hoàn toàn có thể thay đổi ý nghĩa của một mệnh đề.

Ví dụ. Scientists now claim that several different species of humans evolved on the earth.

           Scientists now know that several different species of humans evolved on the earth.

 Một ví dụ điển hình là các từ đủ điều kiện như:

Every Occasionally

All A few

Some Always

most often

Những từ này có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

     Ví dụ. Tiantian often meets up with her friends after work.

               Tiantian occasionally meets up with her friends after work..

The first Britons (people who live in the United Kingdom) were the Picts, who arrived about 10,000 years ago. In the
eighth century B.C., the Celts arrived from Europe and pushed the Picts north into Scotland. In A.D. 43, the Roman
invaded and ruled for nearly 400 years. They built roads, bathhouses, sewers, and large villas.

By the sixth century A.D., German people known as Angles, Jutes, and Saxons were moving into Britain. The Angle
gave their name to England, and English people became known as Anglo-Saxons. From the 900s to the 1400s,
England was ruled by Viking, Danish, and Norman invaders. In 1485 the Welsh noble Henry Tudor claimed the
English crown and became Henry VII, the first of five Tudor monarchs. Several important lines of kings and queens
followed.

 By the 1800’s, Britain was one of the most powerful nations in the world. Trade generated immense wealth, and the
country built a huge overseas empire. But the early 20th century was a time of setbacks for Britain. Drained by Wor
War I and II, Britain could no longer afford its empire, and most of its colonies became independent.

Questions 1–5:

Do the following statements agree with the information given in the passage above? Answer True, False or Not Giv
to questions 1–5.

1. The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.

2. The Romans ruled for nearly half a millennium.

3. The first of the Tudor monarchs came to power in the 15th century.

4. Trade made Britain one of the most powerful nations in the world.

5. Most of Britain’s colonies fought their war of independence during World Wars I & II.

Hiểu từng mệnh đề được đưa ra trong khi so sánh với thông tin từ bài đọc.

1. Hãy bắt đầu với Q1: The Celts were preceded by the Picts in United Kingdom.

Trong mệnh đề này, điều quan trọng là phải hiểu từ “preceded” vì nó là keyword cho câu trả lời.
Ngoài ra, câu này không thể phát hiện trực tiếp hoặc khớp với các từ trong đoạn văn.

“Preceded” có nghĩa là ‘đến trước một thứ gì đó về mặt thời gian hoặc thứ tự’. Hãy xem lại câu với ý
nghĩa của “preceded”. Mệnh đề này có nghĩa là “The Picts came before the Celts”.

Trong đoạn văn đã cho, hãy tìm thông tin về Picts & Celts. Bạn có thể tìm thấy nó trong vài dòng
đầu tiên: “The first Britons (people who live in the United Kingdom) were the Picts, who arrived about
10,000 years ago.

In the eighth century B.C., the Celts arrived from Europe and pushed the Picts north into Scotland”.

Những dòng này nói rõ rằng người Picts đến trước và theo sau là người Celts, người đã đẩy họ đến
Scotland.
Do đó, câu trả lời là TRUE.

2. Tiếp tục với câu thứ hai: The Romans ruled for nearly half a millennium.

Một lần nữa, trong mệnh đề này, điều quan trọng là phải hiểu từ “millennium” vì nó là chìa khóa cho
câu trả lời. “Millennium” có nghĩa là một ngàn năm – một thiên niên kỷ. Vì vậy, “half a millennium” là
500 năm. Với ý nghĩa này, mệnh đề có thể được trình bày lại là ““The Romans ruled for nearly 500
years”

Trong đoạn văn, tìm kiếm thông tin về người La Mã. Chúng ta có thể tìm thấy dòng ““In A.D. 43, the
Romans invaded and ruled for nearly 400 years.” Dòng này nêu rõ rằng người La Mã cai trị trong
400 năm (trái ngược với 500 năm).

Như vậy, thông tin ở đây có được đề cập đến, và nó có cung cấp thông tin sai với bài đọc. Do vậy,
đáp án này là FALSE.

3. Hãy thử phân tích thêm một Statement 4: Trade made Britain one of the most powerful
nations in the world.

Trong đoạn văn, tìm kiếm thông tin về Trade. Chúng ta có thể tìm thấy nó trong đoạn thứ ba của bài
đọc “By the 1800’s, Britain was one of the most powerful nations in the world. Trade generated
immense wealth, and the country built a huge overseas empire”.

Dòng này nói về việc Anh trở thành một trong những quốc gia hùng mạnh nhất và họ đã xây dựng
nên những đế chế lớn ở nước ngoài với sự giàu có tạo ra từ thương mại của mình.

Tuy nhiên, không nói rõ rằng thương mại làm cho Anh trở thành một trong những quốc gia
hùng mạnh nhất.

Như vậy, đáp án không thể là TRUE. Chỉ còn lại FALSE hoặc NOT GIVEN.

Suy xét xem mệnh đề này có chống lại một thực tế được đề cập trong đoạn văn? Không, bởi vì
mệnh đề không phản bác thông tin rằng một yếu tố nào đó không phải Trade đã làm nước Anh hùng
mạnh. 

Vậy điều này có được đề cập trong đoạn văn hay không? Bây giờ, nếu chúng ta nhìn vào đoạn văn,
‘thương mại tạo nên sự giàu có, và nước Anh thành lập các đế chế mới ở nước ngoài’, như vậy có
thể còn do các yếu tố khác nữa ngoài thương mại như việc xâm chiếm các nước thuộc địa khiến
Anh trở thành cường quốc lớn. Do đó, câu trả lời ở đây chỉ có thể là NOT GIVEN.

You might also like