Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Cho khối chóp S. ABC có đáy là tam giác ABC cân tại A , BAC 30 , AB a . Cạnh bên SA
vuông góc với mặt đáy, SA 2a 2 . Thể tích khối chóp đã cho bằng
a3 2 a3 2 a3 2 a3 2
A. . B. . C. . D. .
12 6 4 2
cos x 1
Câu 2: Tập xác định của hàm số y là:
sin x 1
A. D \ k 2 | k . B. D \ k | k .
2
C. D \ k | k . D. D \ k 2 | k .
2
Câu 3: Một nguyên hàm của hàm số f x e2x là
1 2x 1 x
A. e 2 . B. e 1 . C. 2ex 4 . D. 2e2 x 3 .
2 2
6
Câu 4: Cho biểu thức P x 4 x 2 x 3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
15 7 5 15
A. P x 12 . B. P x 12 . C. P x 16 . D. P x 16 .
Câu 5: Hãy chọn cụm từ (hoặc từ) cho dưới đây để sau khi điền vào chỗ trống mệnh đề sau trở thành
mệnh đề đúng: “Số cạnh của một hình đa diện luôn ………… số đỉnh của hình đa diện ấy.”
A. lớn hơn hoặc bằng. B. bằng. C. lớn hơn. D. nhỏ hơn.
Câu 6: Cắt khối trụ bởi mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh AB, CD
thuộc hai đáy của hình trụ, AB 4a; AC 5a . Tính thể tích khối trụ.
A. V 4 a3 . B. V 8 a3 . C. V 16 a3 . D. V 12 a3 .
1 1
Câu 7: Cho f x dx 1 . Với I e x f x dx e a . Khẳng định nào sau đây đúng?
0 0
A. a 2 . B. a 1 . C. a 2 . D. a 1 .
2
Câu 8: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x x 2 2 x 1 x 1 . Số điểm cực trị của hàm số đã
cho là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
3 4 4
Câu 9: Biết f x dx 2 và f x dx 3 . Giá trị f x dx bằng
0 0 3
A. 1. B. 5 . C. 1. D. 5 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
2
Câu 10: Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 3 , công bội q . Tính số hạng thứ 5 của cấp số
3
nhân đó.
27 27 16 16
A. u5 . B. u5 . C. u5 . D. u5 .
16 16 27 27
Câu 11: Cho hình lập phương ABCD. ABC D có cạnh bằng a . Thể tích khối tứ diện ABDB bằng
a3 a3 a3 2a3
A. . B. . C. . D. .
2 3 6 3
Câu 12: Cho hình chóp S . ABC có SA vuông góc với ABC , tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào
sau đây sai?.
A. SAC SBC . B. SAB ABC . C. SAC ABC . D. SAB SBC .
x 1
Câu 15: Đồ thị hàm số y 2
có bao nhiêu đường tiệm cận đứng?
x 2020 x 2021
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0
Câu 16: Một tổ có 12 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh trong tổ làm nhiệm vụ trực nhật?
A. 132 . B. 23 . C. 66 . D. 123 .
Câu 17: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. y tan x 2 . B. y x3 2 x 2 6 x 1 .
3x 1
C. y x 3 2 x . D. y .
x2
Câu 18: Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 5 a 2 và bán kính đáy bằng a . Độ dài đường sinh
của hình nón đã cho bằng:
A. 3 2a . B. 3a . C. 5a . D. a 5 .
Câu 19: Có bao nhiêu khối đa diện đều?
A. 5. B. 6 C. 3 D. 4
10
Câu 20: Hệ số của số hạng chứa x 3 trong khai triển thành đa thức của biểu thức A 1 x là
A. 30 . B. 120 . C. 120 . D. 30 .
Câu 21: Cho số thực x thoả mãn: 25x 51 x 6 0 . Tính giá trị của biểu thức T 5 5x .
5
A. T 1 . B. T 5 . C. T 6 . D. T .
6
2
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương 10 x e x là
A. 0; e .
B. 0; 10 e . C. 0; ln10 . D. 0; lg e .
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
A. f x 3 x 5 cos x 15 . B. f x 3x 5cos x 2 .
C. f x 3x 5cos x 5 . D. f x 3x 5cos x 2 .
3 sin 2x cos2x 5sinx + 2 3 cosx + 3 + 3
1 . Tìm số phần tử của S .
2 cos x 3
A. 309 . B. 322 . C. 321 . D. 323 .
Câu 28: Cho phương trình ln x m e x m 0 , với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị nguyên
m 2021;2021 để phương trình đã cho có nghiệm?
A. 2022 . B. 4042 . C. 2021 . D. 2019 .
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 0;10 để đồ thị hàm số
2 x 4 x 2 2022
g x 2
có đúng 4 đường tiệm cận ( bao gồm đường tiệm cận đứng
f x m 2 . f x 5 m 3
và đường tiệm cận ngang ).
A. 6 . B. 5 . C. 8 . D. 7 .
x2 5x 2
Câu 30: Cho hàm số f x . Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để bất
2x 1
phương trình 2021 f
3 x 2 18 x 28 m 3 x 2 18 x 28 m 4042 nghiệm đúng với mọi x
thuộc đoạn 2; 4 .
A. 673 . B. 808 . C. 135 . D. 898 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
3
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P log 1 a c b 3a b c là:
2
Hàm số y f 1 2x 1 đồng biến trên khoảng
3 1 1
A. 0; . B. 1; . C. 1; . D. ;1 .
2 2 2
4 xy 7 y 2 x 1 e 2 xy e4 x y 7 2 x 2 y y 7 e y
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
A. 5 . B. 7 . C. 8 . D. 6 .
Câu 37: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 6 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB , AD . Tính thể
tích của khối tròn xoay sinh bởi tam giác CM N khi quay quanh trục AB .
A. 81 . B. 60 . C. 117 . D. 90 .
Câu 38: Cho hàm số đa thức bậc bốn y f x có ba điểm cực trị x 3, x 3, x 5 . Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho hàm số g x f e x 3
3 x2
m có đúng 7 điểm cực trị.
A. 5 B. 3 C. 4 D. 6
Câu 39: Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông ABCD cạnh 2 3 cm với AB là đường kính
AB của đường tròn đáy sao cho
của đường tròn đáy tâm O . Gọi M là điểm thuộc cung ABM 60 .
Thể tích của khối tứ diện ACDM là
A. V 6 cm 3 .
B. V 4 cm 3 .
C. V 7 cm 3 .
D. V 3 cm 3 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 45: Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' cạnh bằng 1 . Gọi M là trung điểm cạnh BB ' . Mặt
phẳng ( MA ' D) cắt cạnh BC tại K . Thể tích khối đa diện lồi A ' B ' C ' D ' MKCD bằng
7 7 1 17
A. . B. . C. . D. .
24 17 24 24
Câu 46: Cho hàm bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số
2
y xf x 1 là
A. 9 . B. 7 . C. 6 . D. 5 .
Câu 47: Cho hàm số f ( x) x 1 x 2 . Số giá trị nguyên của tham số m để phương trình
1 4x m 1
xf ( x) 0 có hai nghiệm phân biệt là
f 1 4 x m 1
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 6 .
Câu 48: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều có cạnh 6 . Biết rằng các mặt bên của
hình chóp có diện tích bằng nhau và một trong các cạnh bên bằng 3 2 . Tính thể tích nhỏ nhất của khối
chóp S . ABC .
A. 4. B. 3. C. 2 2 . D. 2 3 .
e
ln x c
Câu 49: Cho I dx a ln 3 b ln 2 , với a, b, c . Giá trị a 2 b2 c2 bằng
2
1 x ln x 2 3
A. 1. B. 9. C. 3. D. 11.
Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình thang vuông tại A và B , AD a , AB 2a , BC 3a ,
mặt bên SAB là tam giác đều và vuông góc với mặt phẳng đáy ABCD . Tính khoảng cách từ điểm B
đến mặt phẳng SCD .
3a 30 3a 30 a 30 3a 2
A. . B. . C. . D. .
10 5 2 2
………………….HẾT…………………
Thí sinh không được sử dụng tài liệu; Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Chữ kí của giám thị 1:..............................................; Chữ kí của giám thị 2:..................................................
Trang 6/6 - Mã đề thi 132