Professional Documents
Culture Documents
VD-VDC Phương Pháp Giải PT BPT HPT (Toán Học-Đam Mê Của Tôi)
VD-VDC Phương Pháp Giải PT BPT HPT (Toán Học-Đam Mê Của Tôi)
Contents
I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG .......................... 1
II. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ THÊM BỚT THÀNH HẰNG ĐẲNG THỨC ................................................... 6
III.PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ .................................................. 11
1. ĐẶT ẨN PHỤ HOÀN TOÀN .............................................................................................................. 11
2. ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN .............................................................................................. 14
3. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................. 14
4. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ HỆ ................................................................................................................ 15
IV. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP .......................................................................................... 19
1. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP TRỰC TIẾP CÁC BIỂU THỨC CÓ SẴN TRONG
PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................................................................................... 19
2. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ ............................................. 22
3. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT .................... 25
V. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ.......................................................... 26
VI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ ĐƯA VỀ DẠNG f u f v ...................................................................... 32
VII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT ĐỂ ĐÁNH GIÁ ................................................................. 38
VIII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT BUNHIACOPXKI ........................................................... 42
IX. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT COSI ................................................................................... 46
X. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ ............................................... 50
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG SỰ TƯƠNG GIAO CỦA ĐƯỜNG TRÒN ĐƯỜNG THẲNG .. 65
XII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HÓA .................................... 70
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ CÓ THAM SỐ ................................................................................................ 71
XIV. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ .......................................................................................... 78
I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG
1. Phƣơng pháp chung
B 0
AB .
A B
2
B 0
A B .
A B
A 0
B 0
A B .
B 0
A B 2
B ớ . Đ ề ệ ứ .
B ớ . C ể ế ế ề .
B ớ . B ế ể ử ứ .
2 x 1 ( x 3x 1)
2 2
x 2 3x 1 0
x 2 3 x 1 0
x 1
4
x 6 x 11x 8 x 2 0
( x 1) ( x 4 x 2) 0 x 2 2
3 2 2 2
Kết luậ P ã ệm x 1, x 2 2.
Nhận xét: P ng tổng quát: mx n ax2 bx c, (m, a 0) ều gi ợc theo d ng
A B. Nế lũ ừ ợc nghiệm h u tỷ thì sẽ tiế à H ể phân tích thành tích
số ( ầ i, nhân tới, cộng chéo). Còn nếu ra nghiệm vô tỷ ta sẽ tiến hành sử dụng chứ l ủa máy
tính bỏ ú ể l ợng nhân tử chung bậ , ứ ể ề d ng tích số bậc hai nhân bậc
hai mà dễ à ợc nghiệm.
Bài 2: Gi trình: x3 x 2 x 5 x 4 x 2 2
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 2 .
Ta có: x3 x 2 x 5 x 4 x 2 x3 x2 x 5 x 4 x 2
2 2
x 6 2 x 5 x 4 9 x 3 x 2 22 x 7 0
Vậy: x2 3x 1 x 4 x3 3x 2 x 7 0
Vì x4 x3 3x 2 x 7 x 2 x 2 x 1 2 x 2 x 7 0x .
D (*) x 2 3 x 1 0
3 13
Với x 2 3x 1 0 x .
2
3 13
Thử l i nghiệ ợc x là nghiệm duy nh t thỏa mãn.
2
3 13
Kết luận: P ệm duy nh t x .
2
P ()
7 x x x 5 3 2 x x
2 2
3 x 1
x 2 (do x 0 không là nghiệm củ )
x 5 x
3 x 1
x2 3 x 1 2 x 0
0 2 x 0 x 1 x 1.
x x3 x 2 16 x 16 0 x 4
x ( x 5) ( x 2)
2 2 2
Lời giải
Đáp án: B
Đ ều kiện x 1. P ã ới:
2
x3 1
2
x 3 x2 x 1 x 1
x3
x 1
3
2 x3 1 x 3 x 2 x 1 2 x 1 x 2 x 1 x 1
x3
x3 1
x 2 x 1 x 2 2 x 2 0 x 1 3.
x3
- Tập nghiệm củ ã
là T 1 3;1 3 . „
Vậy tổng các nghiệm là: 1 3 1 3 2
S a bc.
A. S 46 . B. S 47 . C. S 48 . D. S 49 .
Lời giải
Đáp án: B
Ta có:
27 x3 18x 2 9 x 27 x 2 2 x 1 2 x 1 125 0
3
2 x 1 3x 125
2 x 1 3x 5
16 22
x
9
Suy ra: a 16, b 22, c 9
Vậy S 47
Bài 8: Biết rằ x3 x 4 4 x x2 2 x 2020 2 1009 3x 2 có một nghiệ
b c d
nh t d ng x a a , b, d , c, e là các số nguyên tố. K a bc d e
e
bằng:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 4
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 901. B. 902 . C. 903 . D. 904 .
Lời giải
Đáp án: C
x3 x 4 4 x x 2 2 x 2020 2 1009 3x 2
x 1 x 1 2019 2019
4 2
1 1
x 1 x 1 x 1 2019 x 1 2019
4 2 2 2
4 4
2 2
1 1
x 1 x 1 2019
2 2
2 2
1 1
x 1 x 1 2019
2 2
2 2
x 1 x 1 2018 0
4 2
1 3 897
x 1
2
2
1 3 897
x 1
2
x 1 1 3 897
2
Vậy a 1, b 1, c 3, d 897, e 2 a b c d e 904.
Bài 9: Gi sử 2 x 1 x 2 3x 1 0 có một nghiêm có d ng x a b c
a, b, c * . K a b c có kết qu là
A. 5. B. 1 . C. 0 . D. 4 .
Lời giải
1
Đ ều kiện x . P ã ới:
2
x 3x 1 0
2
x 3x 1 2 x 1 2
2
x 3x 1 2 x 1.
2
x 2 3x 1 0
x 3x 1 0
2
4 2
x 6 x 11x 8 x 2 0 x 2 x 1 x 4 x 2 0
3 2 2
3 5 3 5
x
2 2 x 1
x 1
x 2 2.
x 2 2
Vậy a 2, b 1, c 2 a b c 5.
Bài 10: C
1 1 2 1 1 1 1 2 1 1
8 x2 x x2 x x 4 x 3 5 x 2 5 x 1 (1)
16 2 16 2 16 2 2 16
2018 can
Tổ ệm củ ằng
4 x 3 5 x 2 5 x 1 4 x 1 x 2 x 1 0 x
1
Từ ( )
4
Ta có
2
1 1 2 1 1 1 1 1
(1) 8 x 2 x x2 x 4 x3 5 x 2 5 x 1
16 2 16 2 16 2 4
2018 can
1 1 2 1 1 1 1
8 x2 x x2 x 4 x3 5 x 2 5 x 1
16 2 16 2 2 16
2017 can
1
8 x 4 x 1 x 2 x 1
1 1
8 x2 x 4 x3 5 x 2 5 x 1
2 16 4
1
x 4
4 x 1 x 2 x 1 0
5 1
x 2
25 8 5
D ổ ệm bằng
16
2 x 5 6 x 10 2
x7
Bài 2. 3x 2 6 x 3
3
Lời giải
x7
3x 6 x 3 t
2
Cách 1: Đ t t t 0 ta có: 2 .
3
3t 7 x
3 y 2 6 t
Đ t y x 1 hệ ở thành 2 .
3t 6 y
4x 9 x3 4
Bài tậ : 1) 7 x 2 7 x . 2) 2 x 2 4 x . 3) 27 x 2 18 x x .
28 2 3
Bài 3. [phƣơng pháp nhóm thành hằng đẳng thức]
x y 2 4 z y 2 5 z 11
G ệ y z 2 4 x z 5 x 11
2
z x 2 4 y x 5 y 11
2
Lời giải
ĐK 2 x 4
Cách 1: Nhân 2 vế của mỗ ới 2 và cộng với vế theo vé, ta có
2x 2 y 2z 2 x 2 2 y 2 2 z 2 2 4 x 2 4 y 2 4 z
2 x 2 2 y 2 2 z 2 10 x 10 y 10 z 66
[Dạng toán hoặc dạng phƣơng pháp đã ghi chú bằng mực đỏ]
2 x 3 2 y 3 2 z 3
2 2 2
x 2 1 y 2 1 z 2 1
2 2 2
2 2 2
4 x 1 4 y 1 4 z 1 0
x y z 3.
Cách 2: Đánh giá bằng bất đẳng thức
x 2 4 x y 2 4 y z 2 4 z x 2 6 x 11 y 2 6 y 11 z 2 6 z 11*
2 x 2 4 x 4 x 2 4 x 2
2
Ta có: x2 4 x
Vậy x y z 3 .
Bài 4: Biế 8 x 2 8 x 3 8 x 2 x 2 3x 1 có 3 nghiệm x1 , x2 , x3 ( x1 x2 x3 ) Tính
T x1 ( 7 1) x2 x3 ?
5 7 3
A. T . B. T . C. T 3 . D. T 8 .
4 2
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện : 2 x 2 3x 1 0
Pt 8 x 2 8 x 3 8 x 2 x 2 3 x 1 4( x 2 x 2 3 x 1) 2 (2 x 1) 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 7
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3 3
2 2 x 2 3x 1 1 x
4
2 2 x 3 x 1 4 x 1
2
7 1
x
4
3 3 7 1 3 3
Vậy T
4
7 1 4
4
3
A. T 25 . B. T 27 . C. T 3 . D. T 7 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiện: 12 x 4 .
P ã ới 2 x 3 x 2 8 x 48 2 x 24
x2 6 x 9 2 x 3 x2 8x 48 x 2 8x 48 9
2
x 3 x 2 8 x 48 9
x 3 x 2 8 x 48 3 1
x 3 x 2 8 x 48 3 2
x 0
x 0
1 2 x 2 2 7 x 2 2 7 (thỏa mãn).
2 x 8 x 48 0
x 2 2 7
x 6
x 6
2 2 x 5 31 x 5 31 (thỏa mãn).
2 x 20 x 12 0
x 5 31
Nghiệm nhỏ nh t sẽ là x 5 31 . D m n p 5 1 31 25 .
2
Bài 6. 2 x 3 9 x2 x 4 . HD: PT x 3 2 x 3 1 9 x 2 x 3 1 9x2 .
Bài 7. x 2 9x 20 2 3x 10 . HD: PT 3x 10 2 3x 10 1 x 2 6 x 9 0 .
Bài 8. 2 x 1 x 2 3x 1 . HD: PT 4 2 x 1 4 2 x 1 1 4 x 2 4 x 1 .
Bài 9. x 2 x 10 1 80 x 10 .
2 x 19
2
1 80 x 20 .
2
4x 9
Bài 10. 7 x2 7 x .
28
HD: PT 196 x 2 196 x 28. 4 x 9 196 x 2 196 x 2. 28 x 63
14 x 8
2
28 x 63 1 .
2
Bài 11. 4 3 10 3x x 2 .
x 2
HD: PT .
4 3 10 3 x x 2 *
2
+ * 3 10 3 x x 2 4 x 12 10 3 x 4 x 2 16 x
4 10 3 x 12 10 3 x 9 4 x 2 28 x 49
2 10 3x 3 2 x 7 .
2 2
HD: PT 8 4 x 1 x 2 1 16 x 2 16 x 8
4 x 1 8 4 x 1 x2 1 16 x 2 1 16 x 2 24 x 9
2
2
4x 1 4 x2 1 4 x 3 .
2
Lời giải
1 2 x x 2 x 1 4 3x 1 2 x 2 2 x 6
x 2 2 x x 2 x 1 x 2 x 1 3x 1 2 3x 1 1 0
2 2
x x2 x 1 3x 1 1 0
x x 2 x 1 0 1 x 0 x 1
.
3x 1 1 0 3x 1 1 x 0
Vậy ã ệm.
Hệ thống bài tập tƣơng tự:
1. 2 2 x 1 x 2 2 x .
2. x 1 x2 4x 5 .
3. x 2 2 x 2 .
4. x 2 x 12 x 1 36 .
5. 2 x 2 2 x 1 4 x 1 .
6. 3x 2 4 x 2 21x 22 .
7. x 4 x 2 3 3 .
8. 1 x 1 x 2 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 9
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
9. x 2 5 x 4 2 x 1 .
x3
10. 8 x 2 4 x .
2
11. x 2 1 2 x x 2 2 x .
12. x 3 4 x 12 x 28 x .
13. x 2 3x 1 x 3 x 2 1 .
14. x 1 x 2 3x 3 x 2 2 x 3 .
15. x 2 x 2 2 x 2 x 2 x 1 .
16. x 1 x 2 2 x 3 x 2 1 .
17. 2 1 x x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 .
18. x 4 x 3 2 3 2 x 11 .
19. 2 x2 x 9 2 x2 x 1 x 4 .
20. 2 2 x 4 4 2 x 9 x 2 16 .
21. 4 x 2 3x 3 4 x x 3 2 2 x 1 .
22. 1 x 2 x 2 4 4 x 2 1 2 x 1 .
27 2
x x2 1 x 1 x 1
2
Bài 14: G
8
Lời giải
Ý tƣởng: Sử dụng phương pháp phân tích hằng đẳng thức + đặt ẩn phụ.
Đ ều kiện: x 1.
27
x 1 2 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
2
Nhân 2 vế với 2, ợc
4
27
x 1 x 1
2
x 1 x 1
2
4
27
x 1 x 1 x 1 x 1 (1)
2
4
x 1 27
x 1 , 1 x 1 (2).
2
Chia c hai vế cho ợc
x 1 4
x 1 1
2
x 1 2
Đ t t t 0 t 2 1 .
x 1 x 1 t 2 1
2
4
Dạng 2. a. f x b. g x 2ab. f x . g x h x
Dạng 3. n a f x m b f x c
Dạng 4. a n
A2 b n
A.B c n
B2 0
Dạng 5. a. f x b. g x c. f x .g x
Dạng 6. a. f x b. g x c. d . f 2 x e. g 2 x
n
Dạng 7. f x b x a x n a x f x b x
n
Dạng 8. ax b p. n cx d q.x r
Dạng 9. x 2a x b a2 b x 2a x b a2 b cx d
Dạng 10. Đ t ẩn phụ không hoàn toàn
Bài 4. Gi i b x 1 2 2 x 3 2 x 2 1
ĐK x 1
Đ t t x 1 x t 2 1 t 0
t 0
2t t 0 2
1
T ợc b 2 2t 1 2t t 4
2 2
t
4t 4t 7t 4 0 2
3 2
4t 4 4t 3 7t 2 4 0 2
+Với t 0 . Kết hợ ều kiện thì t 0 không thỏa mãn (2)
+Với t thì (2) t 2 4t 3 4t 2 t 2 0 t 2 x 1 2 x 3 TMDK
1
2
Tập nghiệm của b là S 3;
1
2
Bài 5: Gi i b 3
7x 8 1 2x 1 1
1
ĐK x
2
t2 1
Đ t t 2x 1 x
2
t 0
7t 2 9
1 t 1
2
K ( ) ở thành 3
2
7t 2 9
3
3 t 2 2t 7t 2 9 2 t 2 2t
2
t 1 t 3 2t 4 4t 3 2t 2 4t 3 0
4t 3 2 t t 4t 3 0, t 0 .
2
Ta có 2t 4 4t 2 2t 2 2
Từ ( ) t 1 t 3 0 1 t 3
1 2x 1 3 1 x 5 .
Bài 6: 7 x 7 7 x 6 2 49 x 2 7 x 42 181 14 x (1)
6
Đ ều kiện: x ,
7
(1) 14 x 181 7 x 7 7 x 6 2 49 x 2 7 x 42 0
7 x 7 7 x 6 2 7 x 7 7 x 6 7 x 7 7 x 6 182 0
2
7x 7 7x 6 7 x 7 7 x 6 182 0 .
Đ t 7x 7 7x 6 t 0 ,
t 2 t 182 0 14 t 13 0 t 13 .
Suy ra 7 x 7 7 x 6 13 0 vì hàm số vế ồng biến nên ta có
7 x 7 7 x 6 13 0 x 6 .
Bài 7: x 1 x 2 4 x 1 3 x (1) .
0 x 2 3
Đ ều kiện: .
x 2 3
Nhận xét: x 0 là một nghiệm.
Với x 0 , chia hai vế cho x , ợc
D , ( ) x x 1 2 x 2 x 1 2 x x 1 1 x
2
x (2).
Ta có x 0 không ph i là nghiệm của b .
Với x 0 , chia hai vế cho x ợc
1 1
2 x 2 x 1 (3)
x x
1 1
Đ t x t x t2 2 . K ( ) ở thành
x x
1 3 5
2t 2 2 t 1 t 1 x 1 x
x 2
Bài 9: G 2 x 4 6 x3 10 x 2 6 x 8 x3 x x 2 1 x 2 1
Lời giải
2 x 6 x 10 x 6 x 8 0
4 3 2
x 2 1 2 x 2 6 x 8 0
Đ ều kiện: 3 x0.
x x 0
x 0
K ( ) x 2 1. 2 x 2 6 x 8 x 2 1 x x 2 1 x 2 0
2x2 6x 8 x x 2 0 2
Nhận xét x 0 không ph i là nghiệm nên chia cho x , ta có:
4 2
2 x 6 1 x 0 3
x x
2 4
Đ t x t x t2 4
x x
t 1 2
Ta có 2t 2 2 t 1 2 t 1 x 1 x 4.
t 2t 1 0 x
Bài 2: Gi i : x 1 x 2 2 x 3 x 2 1 .
Đ t t x 2 2 x 3 x 1 t x 2 1 x 2 2 x 3 x 1 t 2 x 1 0
t 2
t 2 x 1 t 2 x 1 0
t x 2
2
Bài 1: [Đặt ẩn phụ đƣa về phƣơng trình tích] G x 2010 x 1 1 x .
Đ ều kiện: x 0 .
Đ t t 1 x 0 t 1
x 1 t 2 x 1 t 2 .
2
T à ầ ợc
1 t 2011 t 1 t
2 2 2 2
2 1 t t 2 t 1005 0
2
Đ t u x 1; v x 2 x 1
2 u 2 v 2 5uv u 2v 2u v 0 .
Đ a 3 7 x 1; b 3 x 2 x 8; c 3 x 2 8 x 1
a b c 2 a b c 8
3
Và a 3 b3 c 3 8
a b c a 3 b3 c 3 0
3
Bài 4: Giải bất phƣơng trình 2 2 x 2 1 1 x 2 1 x 4 3x 2 1 1
Lời giải
Đ ều kiện 1 x 1 .
Đ t x 2 1 a 0, 1 x 2 b 0
Suy ra 3 x 2 1 2a 2 b 2 ; 1 x 4 ab .
Ta có: 2 2a b ab 2a 2 b2 2a b a b 2 0 .
Vì a b 0 2a b 0 . D a b2 0
Suy ra 1 x 2 1 x 2 2 x 0 .
x4 x2 1 x2 x 1 x2 1
Bài 5: Giải bất phƣơng trình 2 1
x x 2 1 x2 1 x
Lời giải
Đ ều kiện x 0
x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1 x2 1
Ta có 1 . 2 2 2
x2 1 x x2 1 x
x2 x 1 x2 x 1
Đ t a 0, b 0,
x2 1 x2 1
x2 1
K b2 1
x2
2 ab a 1 b2 b 1 a b 1 0 b 1
x2 x 1
1 x 1 0 ( ú )
2
x
Vậy nghiệm của b là 0; .
2 4 113 12
2 x 2 y 1 x
2 3
12 6 3 12
TH4: a 2b 3 .
12 2 x y 5 1 1 4 3 12
3
12 y 3
Bài 2. Đặt ẩn phụ đƣa về hệ bậc nhất hai ẩn
x y x 2 7 y 2 y 2 1 xy 2 y 2
G ệ
2 x x 2 7 x y 2 y 2 1 3xy x 2
Lời giải
x 2 7 u
Đ t .
2 y 1 v
2
K ệ ã ở thành
x2 7 4 y 2 x2 9
x y u yv xy 2 y 2
u 2 y x2 7 2 y 2 y 2 1 x 2 y2 4 x 3
.
2 xu x y v 3 xy x 2
v x
2 y2 1 x x 0 x 0 y 2
y 0
y 0
Đ ố S 88; 24;3 .
x3 1 2t
Đ t 3 2x 1 3 .
t 1 2 x
1 5
Đ ố S 1; .
2
x 2 2 x 2 y 1
Đ y 1 2x 1 2 .
y 2 y 2 x 1
Đ
ố S 2 2 .
Bài 22. Bài tập tự luyện
1) x 1 x 4 5 x 2 5 x 28 .
2) 4 4 x 2 x x 2 2 x 12 .
5 1
3). 5 x 2x 4
2 x 2x
4). 3x 2 x 1 4 x 9 2 3x 2 5x 2 .
x 1
5). x 3 x 1 4 x 3 x 3
3 0.
6).
x2 3 x2 2 x 1 2 x2 2 .
7). x 2 x 12 x 1 36 .
8). 2 1 x x 2 2 x 1 x 2 2 x 1 .
9). x 5 x 1 0 .
3 9
10). x2 x .
2 4
11). x x 5 3 3 x 2 5 x 2 4 .
4
12). x x2 1 x x2 1 2 .
13). 4 x 2 5x 1 2 x 2 x 1 9 x 3 .
15). x2 3 x2 1 x4 x2 1 .
16). 5 x 2 14 x 9 x 2 x 20 5 x 1 .
17). 3
3x 1 3 5 x 3 2 x 9 3 4 x 3 0 .
18). 2 x. 3 x 3 x. 5 x 5 x. 2 x .
3
19). 3 x 2 x 2011 3 3 x 2 7 x 2012 3 6 x 2013 3 2012 .
20).
x. 3 25 x x 3 25 x 3 30 .
21). 4
57 x 4 x 40 5 .
1 1
23). 3 x x 1.
2 2
24). x2 x 5 5 .
26). 2x2 6x 1 4x 5 .
27). x 3 2 3 3 3x 2 .
4x 9
28). 7x 2 7x .
8
x7
Bài 14. 3x 2 6 x 3
3
Lời giải
x7
3x 6 x 3 t
2
Cách 1: Đ t t t 0 ta có: 2 .
3 3t 7 x
3 y 6 t
2
Đ t y x 1 hệ ở thành 2 .
3t 6 y
3x 21
Cách 2: P ã ớ x2 6 x 3
9
49 1
9 x 2 18 x 9 3x 21 9 x 2 21x 3 x 21 3 x 21
4 4
2 2
7 1
3x 3x 21
2 2
4x 9 x3 4
Bài tậ : 1) 7 x 2 7 x . 2) 2 x 2 4 x . 3) 27 x 2 18 x x .
28 2 3
Bài 1. Gi 2 x 2 1 x 2 3x 2 2 x 2 2 x 3 x 2 x 2
Hƣớng dẫn giải
2 x 1 0
2
T ều kiệ x ịnh: 2 .
x 3x 2 0
K 2 x 2 1 x 2 3x 2 2 x 2 2 x 3 x 2 x 2
2 x2 1 2 x2 2 x 3
x 2 3x 2 x 2 x 2 0
2 x 4 2 x 4
0
2x2 1 2x2 2x 3 x 2 3x 2 x 2 x 2
1 1
2 x 4 0
2x 1 2x 2x 3 x 2 3x 2 x 2 x 2
2 2
2 x 4 0 x 2.
Kết hợp vớ ều kiện và thử l ợc nghiệm củ là x 2 .
Bài 2. Gi 2 x 2 16 x 18 x 2 1 2 x 4
Hƣớng dẫn giải
2 x 16 x 18 0
2
T ều kiệ x ịnh: 2
x 1 0
K 2 x 2 16 x 18 x 2 1 2 x 4
x 2 1 2 x 4 2 x 2 16 x 18 1
2 x 2 1
x 1 2
2 x 4 2 x 2 16 x 18
x2 1 0 2
2 x 2 1 2 x 4 2 x 2 16 x 18 3
Gi i (2): x 2 1 0 x 1 .
4 x 8 0
Cộng (1) vớ ( ) ợc 3 x 2 1 4 x 8
9 x 1 4 x 8
2 2
x 2
32 3 57
x 2 x 32 3 57
2 7 x .
7 x 64 x 73 0 7
x 32 3 57
7
32 3 57
Kết hợp vớ ều kiện và thử à ợc các nghiệm là x 1 và x .
7
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 19
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 3. Gi 3x 1 x 2
3x 2 7 x 2 4 4 x 2
Hƣớng dẫn giải
1
T ều kiệ x ịnh: x
3
3x 1 x 2 3x 2 7 x 2 4 4 x 2
2 x 1 3x 2 7 x 2 4 4 x 2 3x 1 x 2
2 x 1 3 x 2 7 x 2 4 2
3x 1 x 2 0
K
1
x
2
2 x 1 3x 1 2
x 2 2 0 x 1
x 2
1
Vậ ệm x , x 1 và x 2 .
2
1 1 x 1
Bài 4. Gi 4 4
4
2x 1 x2 x
1 1
1 x 4 0
4 2 x 1 x 2
4
x 2
3
4 x 2 2 x 1 4 x 2 2 x 1 4 2 x 1
2 2 3
x
x 1.
Vậy ệm x 1 .
Bài 5: Gi
3 3
2x 2 5x 14 3x 16 x 2
Đ ều kiện x 2
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vế trái xu t hiện nhân tử chung 3x 16
16
Gi i ra nghiệm x
3
1
1 1 x
Bài 6: Gi x 2 2x 1 2
x2 x
x 0
Bài 7: Gi x 2 3x 5 2x 3
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vt xu t hiện nhân tử chung 2x 3
3
Đ ố x
2
2x 2
Bài 8: Gi 2
x 21 (1)
3 9 2x
x 3 9 2x
H ớng dẫn th y thay vào (1)
3 9 2x 2
9 7
Đ ố: ;0 0;
2 2
Tính x y ?
Ta có:
x x2 2011 y2 2011 y
y y2 2011 x2 2011 x
Cộng vế với vế ta có x y 0.
Luyện tập : Gi
1) 2 x 2 2x 1 21 x 2
2) 2 x 5 3 x x2 5x 8
3)2 3 8x 6x 4x 1
4) 10 x 1 3x 5 9x 4 2x 2
5)1 x2 4x x2 3x 3 2x 2 x 2
6) x 2 15 3x 2 x2 8
7) x 5 x 2 1 x2 7x 10 3
8) 3 x 2 7x 3 x2 2 3x 2 5x 1 x2 3x 4
9) 2 x 2 x 1 3x 2 x 1 x2 4x 3 2x 2 4x 3
2
x
10) 2
x 4
1 1 x2
11) 1 x 1 x x
1 1 4x 2
12) 3
x
xy x y
xy 2 x y y
Bài 10: Gi
x 1 y xy x 1 x 4
Ta có:
xy x y
xy 2 x y y
x 1 y xy x 1 x 4
(1) xy x y
xy 2 y x y 0
x y y
xy 2 x y
0 x y
xy x y xy 2 y x y
2
Với x y .Từ ( ) y xy x 1 x 1 2 2
2
x 1
x 1 4 x 1 y 4 2 y 1
Bài 11. [phƣơng pháp liên hợp] G ệ 2
x 2 x y 1 y 6 x 1 0 2
2
Lời giải
2 4 y x y 1 y0
2
1 x 1 y4 2 4
y4 4 x 1
x 1 y4 2 y4 x 1
x 1 y4 2 y4 x 1 4
y4 4 x 1
y4 x 1 0 x y4 1
y 0
4 y y4 y 7
2
y 2y y 4
4
Nếu 0 y 1 thì y 7 2 y 4 y 4 . S ệm
Nếu y 1 thì y 7 2 y 4 y 4 . S ệm
Ta có:
x 2 5 3 3x 6 4 x 2 12 0
Bài 2. Gi i hệ
4 1 4 1
x y . Vậy hệ có nghiệm: x; y ; .
9 9 9 9
Bài 3. Giải phƣơng trình bằng phƣơng pháp liên hợp
Gi 6 x 2x 6 6x 5 x2 2x 5 .
Lời giải
5
Đ ều kiện x 6.
6
P ã
6 x 1 2x 6 4
6 x 5 5 x2 2 x 15
5 x 2 x 10 6 x 30
x 3 x 5
6 x 1 2x 6 4 6x 5 5
1 2 6
5 x x 3 0 *
6 x 1 2x 6 4 6x 5 5
5 2 6 2 6
Với x 6 ta có 3 3 0 .
6 2x 6 4 6x 5 5 4 5
D * x 5 .
Vậ ệm duy nh t x 5 .
Bài 4: Gi 3x 1 6 x 3x 2 14 x 8 0 (4)
(trích đề thi đại học khối B-2010)
Lời giải
1
Đ ều kiện: x 6
3
P (4) 3x 1 4 1
6 x 3x 2 14 x 5 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 23
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3 x 5 x 5
3x 1 x 5 0
3x 1 4 6 x 1
x 5
3 1 3x 1 0
3x 1 4 6 x 1
3 1
Ta th 3 x 1 0 vô nghiệm vì
3x 1 4 6 x 1
3 1 1
3x 1 0, x ;6
3x 1 4 6 x 1 3
Vậ ệm duy nh t x=5
ập số th c: x 1 x 1 x 2 0
2
Bài 5: Gi i b
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 1.
Ta có: x 1 x 1 x 2 0 2 x 1 2 x 1 2 x 2 0
2 2
2x 2 5x 2 2
x 1 1 x 2 2 x 2 0
2 x 2
x 2 2x 1 x 2 x 2 2 0
x 1 1
2 x 2 x 2 x 2
x 2 2x 1 0
x 1 1 x2 2
2 x2
x 2 2x 1 0 .
x 1 1 x 2 2
2 x2
Vì: 2x 1 0, x 1 . D 1 x 2.
x 1 1 x2 2
Kết luận: Tập nghiệm của b S 1; 2 .
P 1 x 1 .
3
Gi 2 . Vì 0;
3
x4 3 x2 1
N 2 vô nghiệm.
ệm x 1, x 1 . Suy ra S 12 1 2 .
2
Vậ
Bài 7: Gi i b ập số th c: 3 x 2 3x 4 3 2x 1 x 3
Đ ợc tập nghiệm là S a; b . K a.b có kết qu là.
A. 3 . B. 3 . C. 12 . D. 12 .
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh: x 3 .
Ta có: 3 x 2 3x 4 3 2x 1 x 3
3 x 4
3x 4 4 3 2x 1 3
x 3 1 0
3 x 4 6 x 4 x4
3 x 4 0
3x 4 4 2x 1 3 x 3 1
3 6 1
x 4 3 0
3x 4 4 2x 1 3 x 3 1
3 6 1
x 4 2 1 0
3x 4 4 2x 1 3 x 3 1
3 2 2x 1 x 3
x 4 0 3 x 4 .
3x 4 4 2x 1 3 x 3 1
Kết luận: Tập nghiệm của b S 3; 4 .
3. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT
Bài 1: Gi i b ập số th c: x3 3x 2 x 2 2 x 2 x 4 2 x 11
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x 4 .
Ta có: x 3x x 2 2 x 2 x 4 2 x 11
3 2
x3 3x 2 x 2 2 x 2 x 4 2 x 11 0
x2 x 3 2 x 4 x 2 2 x 11 0
x 3 4 x 4 x 2 2 x 11 0
2 2
x2
x 3 2 x 4 x 2 2 x 11
x 2x 7
2
x 2x 7
2
x2 0
x 3 2 x 4 x 2 2 x 11
x2
x2 2x 7
1
0.
x 3 2 x 4 x 2 2 x 11
x 4 x 4
Đ ều kiện có nghiệm: 3 3 x 3 .
x 3x x 2 0 x 3x x 3 0
2 2
x 3 2 x 4 2 0
Vì x 3
x 2 2 x 11 1 5 0
x 2 3x 2 9 x 2 3x 2
x 2 3x 2 0.
2 x x 3 x 1 3x 1 21x 17
2
x 2 3x 2 2 1
9
1 0
2 x x 3 x 1 3x 1 21x 17
x 1
x 2 3x 2 0
x 2
1 9 17
Do 1 0, x .
2 x 2 x 3 x 1 3x 1 21x 17 21
- Vậy: x2 x1 2 1 3
2 2 2 1
2 x x 3 a1 x b1 0
2
2 a1 b1 0 a 1 a2 b2 2 0
ẳng thức , ta sẽ ợc 1 ;
2a x b2 21x 17 0 3 2a1 b1 0 b1 1 2a2 b2 5 0
a 3
2 .
b2 1
x 2 9 y 2 9 10
Bài 1: G ệ
x y 8
t 2 8t 25 t 2 8t 25 10 4
t 25 64t 2 25 t 2 , t 2 25 .
2
2
Áp dụ BĐT u v u v x 2 9 y 2 9 10
x y x 4
D u bằng x y ra u ; v ùức là .
x y 8 y 4
CÁC BÀI TẬP GIẢI VECTO NHƢ TRÊN
3x 3 y 6 x 1 y 1 4 x y 10
1) 2) 3)
3x 7 3 y 7 8 x 6 y 4 6 x 24 y 24 14
Bài 2: G x 2 2 x 5 x 2 2 x 10 29 1 .
Lời giải
u x 1; 2
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé é .
v 1 x;3
| u | x 2 2 x 5
K | v | x 2 x 10
2
.
u v 2;5 | u v | 29
| u | x 2 2 x 5
| v | x 2 x 10
2
u v (2;5) | u v | 29
Suy ra 1 | u v || u | | v | .
u v u k .v k 0 .
2 2
k 2 k
x 1 k 1 x
3 k
3.
3
2 k .3 x 1 2 1 x 3x 3 2 x 2 x 1
3
5
x y xy 3 1
Bài 5.
x 1 y 1 4 2
Lời giải
ĐK xy 0 ; x 1 ; y 1
Cách 1
Từ 2 ta có : x y 2 2 x y xy 1 16 3
Từ 1 ta có : x y xy 3 x y 3 xy t xy t t 0 x y 3 t
x y 6
Thế vào 3 ta có 2 t 2 t 4 11 t t 3 x y 3.
xy 9
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 28
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Cách 2
Dễ th y x 0 ; y 0
x y
Áp dụ BĐT x y xy 3 3 x y 6
2
Từ 2 ta có : 4 x 1 y 1 2 x 1 y 1 4
x y 6
Đ BĐT x y 3.
x 1 y 1
Các Bài tƣơng tự
3x 3 y 2 xy 8 2 x 3 4 x 1 2 y 3 4 y 1 2
2 x 3 2 y 3
1) 2)
x 7 y 7 6 x y 4 xy
x 2 y 3z 4
x 2 y 6 y 2
3
3) 4)
4 x 1 y 25 9 z 4 3 y x 3x 4
2 2 2 3
Bài 6. G : x 3 x 2 4 x 2 x 2 1 x 3 2.1 .
Lời giải
2
Điều kiện: x 4 .
3
Đ t u x;1 và v
3x 2; 4 x 0 .
Khi , u.v x 3x 2 4 x
u . v 2 x 2 1 x 3
x k 3x 2
x 4 x 3x 2
1 k 4 x
x 0 x 0
2 3
x 4 x 3x 2 x 4 x 3x 2 0
2
x 0 x 2
.
x 2;1 2;1 2 x 1 2
45
Bài 7. Gi x 2 2 x 5 x 2 4 x 40 x 2 5 x (2.2)
4
Lời giải
P x ịnh x .
Đ t u x 1; 2 và v 2 x; 6
K u v 3;4 u v 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 29
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
u x 1 2 x 2 2 x 5
2 2
v 2 x 62 x 2 4 x 40
2
u v uv x 2 2 x 5 x 2 4 x 40 5
Để ( . ) ệm thì:
2
45 5 5
x 5x
2
5x 0 x
4 2 2
5
Thay x à ( . ) y thỏa mãn.
2
5
Vậ ( . ) ệm duy nh t x .
2
Bài 8. Giải phương trình: 3 1 2sin 4 2 x 2 40 4 sin 6 x cos6 x 1 5 11 1 .
2
Lời giải
Đ t T 3 1 2sin 4 2 x 2 40 4 sin 6 x cos6 x 1 .
2
Ta có: 4 sin 6 x cos6 x 1 4 sin 2 x cos 2 x 3sin 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x 1
3
4 12sin x cos x 1 3 1 sin 2 x 3cos 2 x .
2 2 2 2
K
T 9 18sin 4 2 x 160 36cos 4 2 x 9 9sin 4 2 x 9sin 4 2 x 144 16 36cos 4 2 x
Xé u 3;3sin 2 2 x ;3sin 2 2 x và v 12; 4;6cos 2 2 x .
u 9 9sin 4 2 x 9sin 4 2 x ; v 144 16 36cos 4 2 x .
3 3sin 2 2 x 3sin 2 2 x
P 1 có nghiệm khi và chỉ khi: 12 4 6cos 2 2 x
3sin 2 2 x 4 3sin 2 2 x 6 cos 2 2 x
2 4 1 1 k
cos 2 2 x 1 cos4 x cos4 x x arccos ,k .
3 3 3 3 2
1 k
Vậ 1 có nghiệm là: x arccos , k .
3 2
Ta có u.v x 1 3 , u . v x 1 x 3 . 2 2 x 2 10 x 16 .
2
u.v u . v k 0 : u kv . K
x 1 k
x 1 x 3
x 3 k
x 3
x 3 0
2 x 2 x 5 (thỏ ã ều kiện).
x 1 x 3 x 5
Vậy b ã ệm duy nh t là x 5 .
2009
1 x1 1 x2 ... 1 x 2008 2008
Bài 10: Gi i hệ: 2008 1
2007
1 x1 1 x2 ... 1 x 2008 2008
2008
Lời giải
Đ ều kiện: x i 1, i 1,2008
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé ai 1 xi ; 1 xi ,i 1,2008 .
K
2008
ai 2, i 1,2008 ai 2008 2
i 1
2 2
2008 2008 2008
ai 1 xi 1 xi
i 1 i 1 i 1
H a: ai aj 2, i, j 1,2008
Lời giải
a x y;1
Trong không gian Oxy xé
b 1 x y; 3 x y
(Vớ ều kiện 1 x y 3)
2
a x y 1
b 2
a.b x y 1 x y 3 x y
a.b a.b a b 1 x y x y 3 x y
x y 2 theo gt
3 2
x y 3 x y x y 1 0
x y 2
2
x y 1 x y 2 x y 1 0
x y 2 1
x 2
Kết hợp với x y 2 1 ta gi ợc .
y 1
K ( ) ng f x f y 1 x y 1 y x 1 . T à ( )
ợc x 2 2 1 x 2 m 0 x 2 2 1 x 2 m 3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 32
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Hệ có nghiệ ( ) ệ n 1;1 .
Xét hàm số g x x 2 2 1 x 2 n 1;1 . Ta có:
g x 2 x
2 x
2 x 1 1 x 2 g x 0 x 0
1 x2 1 x2
Ta có b ng biến thiên:
Đ t f t 3t 2 t , ta có f t ồng biến
5 x 4 y y x 1 thay vào 2
2 3x 4 3 5 x 9 x 2 6 x 13
2 3
x x 1 1 0
3x 4 x 2 5x 9 x 3
x x 1 0
2 3
1 0
3x 4 x 2 5x 9 x 3
x 0 x 0
x 1 0 x 1
Hệ ệm: 0; 1 ; 1; 2
x 1 4 x 1 y 4 2 y 1
Bài 3. [Hàm số] G ệ 2
x 2 x y 1 y 6 y 1 0 2
2
Lời giải
2 x y 1 4y y 0 .
2
P
P 1 x 1 4 x 1 y 4
1 1 4 y 4 1 1 x y 4 1 .
Suy ra y 4 y 4 y y y 7 2 y 4 y 4 0 .
2
Bài56: Gi x 2 3x 1 2 x 1
Lời giải
x2 3x 1 2 x 1 ( x 2)2 2( x 2) x 1 2 x 1
u v
Đ t u x 2; v x 1 ợc: u 2 2u v 2 2v từ x
u v 2
Bài 5: Gi 2 x2 2 x 1 4 x 1
Lời giải
2 x2 2 x 1 4 x 1 4 x2 4 x 2 2 4 x 1 (2 x 1) 2 2(2 x 1) 4 x 1 2 4 x 1
u v
Đ t u 2 x 1; v 4 x 1 ợc: u 2 2u v 2 2v từ x
u v 2
Bài 6: Gi x2 x 1 8x 1
Lời giải
x2 x 1 8x 1 4 x2 4 x 4 4 8x 1 (2 x 1)2 4(2 x 1) 8x 1 4 8x 1
u v
Đ t u 2 x 1; v 8x 1 ợc: u 2 4u v 2 4v từ x
u v 4
Bài 7: Gi 4 x 2 21x 22 3x 2
Lời giải
4x2 21x 22 3x 2 4x2 21x 22 3x 2 (2 x 4)2 (2 x 4) 3x 2 3x 2
u v
Đ t u 2 x 4; v 3x 2 ợc: u 2 u v 2 v từ x
u 1 v
4
Bài 8: Gi 27 x 2 18 x x
3
Lời giải
4
27 x 2 18 x x 81x 2 54 x 9 x 12 (9 x 3) 2 (9 x 3) 9 x 12 9 x 12
3
Bài61: Gi x4 x2 3 3
Lời giải
x4 x2 3 3 x2 x2 x2 3 x2 3 ...
2
2 x 3 2 x 3 3 x 5 3 3 x 5 .
3
Đ t u 2x 3 ; v 3 3x 5 .
u 3 u v 3 v u v u 2 uv v 2 1 0 u v .
x 2
2 x 3 3x 5 8 x 36 x 51x 22 0
3 3 2
x 5 3
.
4
Bài 10. [Dạng toán đƣa về u3 ku v 3 kv ]
Gi 4 x3 6 x 2 4 x 1 3 2 x 1 .
Lời giải
4 x3 6 x 2 4 x 1 3 2 x 1 2 x 1 2 2 x 1 2 x 1 2 3 2 x 1 .
3
Đ t u 2x 1 , v 3 2 x 1 .
u 3 2u v 3 2v u v u 2 uv v 2 2 0 u v .
x 0
2 x 1 3 2 x 1 8 x 3 12 x 2 4 x 0 x 1 .
1
x
2
Bài 11. [Dạng toán đƣa về u3 ku v 3 kv ]
20
Gi 9 x3 9 x 2 x 1 3 1 2x .
3
Lời giải
20
9 x3 9 x 2 x 1 3 1 2 x 3x 1 3 3x 1 1 2 x 3 3 1 2 x .
3
3
Đ t u 3x 1 , v 3 1 2 x .
u 3 3u v 3 3v u v u 2 uv v 2 3 0 u v .
3x 1 3 1 2 x 27 x3 27 x 2 11x 0 x 0 .
Bài 12. [Dạng toán đƣa về u3 ku v 3 kv ]
Gi 4 x3 18 x 2 30 x 17 3 2 x 1 .
Lời giải
4 x3 18 x 2 30 x 17 3 2 x 1 3 2 x 2 3 2 x 2 x 1 2 3 2 x 1 .
3
Đ t u 3 2x , v 3 2 x 1 .
u 3 2u v 3 2v u v u 2 uv v 2 2 0 u v .
3 2 x 3 2 x -1 8 x3 36 x 2 56 x 28 0 x 1 .
x 2 3x 1 2 x 1
Lời giải
Đ ều kiện: x 1 .
Đ t y x 1, y 0 .
x 2 3x 1 2 y
P ã ở thành hệ .
x 1 y
2
Cộng hai vế củ , ợc
y x
x2 2 x y 2 2 y x y x y 2 0 .
y x 2
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm
5 13 1 5
x và x .
2 2
Bài 14. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax 2 bx c k dx e về dạng u 2 au v 2 av ] x 2 x 1 8 x 1
Lời giải
1
Đ ều kiện: x .
8
Đ t y 8x 1, y 0 .
x x 1 y 4 x 4 x 4 4 y
2 2
P ã ở thành hệ .
8 x 1 y 8 x 1 y
2 2
Cộng hai vế củ , ợc
y 2x 1
4 x 2 4 x 3 y 2 4 y 2 x 1 y 2
2 2
.
y 2 x 3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận nghiệm x 3 .
3
Cộng hai vế củ , ợc
y 3x 1 .
9 x 3 3 y 9 x 3 y 4 0
y 3x 4
3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm
7 33 5 37
x và x .
18 8
Bài 16. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax 2 bx c k dx e về dạng u 2 au v 2 av ]
8 x3 36 x 2 53x 25 3 3x 5
Lời giải
Đ t y 3 3x 5 .
8 x3 36 x 2 53x 25 y
P ã ở thành hệ .
3x 5 y
3
Cộng hai vế củ , ợc
8 x3 36 x 2 56 x 30 y 3 y 2 x 3 2 x 3 y 3 y
3
2 x 3 y 2 x 3 y 2 x 3 y 2 1 0
2
y 2x 3
2 x 3 y 2 x 3 y 1 0
2 2
Dễ th y 2 x 3 y 2 x 3 y 2 1 0 .
2
5 3
Thay y 2 x 3 à ầu, ta nhận hai nghiệm x 2 và x .
4
8 x3 4 x 1 y
Bài 17: 8 x3 4 x 1 3 6 x 1 , ta có
6 x 1 y
3
Lời giải
Cộng vế :
8 x3 2 x y 3 y
2 x y 4 x 2 2 xy 1 y 2 0
y 2x
D 2 x 3 6 x 1 8 x 3 6 x 1 0 4 x 3 3 x cos .
3
5 7
x cos , x cos , x cos .
9 9 9
BTLT : Giải phƣơng trình :
1) x 2 4 2 2 x 4
2x 1
2) 5 x 2 1 2
5 5
3) 4 x 2 4 x 1 2 4 x 2
4) 49 x 2 65x 17 3 2 x 1
5) 75 x 2 79 x 28 2 3x 4
Lời giải.
2
1 75 5 3
Ta có x2 x 9 x
2 4 2
7 x 2 22 x 28 2 x 1 3 x 3 3 x 3 3 x 3
2 2 2
2 2 2
1 7 7 7
13x 43x 37 x 3 2 x 3 2 x 3 2 x
2
2 2 2 2
1
x 2 0
2 x 1 0 1
Cộng từng vế ợc VT VP x
x 3 0 2
7
2 x 0
2
Bài 2: Gi 6 x 1 x 1 x2 2
x 1 3 x x2 2
Dễ th y x 1 không là nghiệm củ
N ã
6 x 1 x 1 x 2 x x 1 3
2
6 x 1 x 1 x 2 x 1 2
2
2
x x 1 3 3 x 1
x2 2 2 x2 1 0 x2 2 2 x2 1
Nhận xét:
x2 2 x x 1 3 6 x2 1 x 1
x 2 x
2
x 1 3 6 x 1 x 1
Vậ ã ệm
x 6 xy y 6
6 x3 y 3
Bài 3: Gi x 2 2 x2 y 2 3
x xy y 2
Vì 2 xy x y nên 1 6 x 6 xy y x 3 x y y 4 x 2 y 2 x y 3 3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 38
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
M t khác xy
x2 y 2
x xy y
2 2
3 x y
2 2
2
3
3 x y 3 2 x3 y 3
4 .
2 2 x y 2 xy x2 y 2
2 x3 y 3
Ta chứng minh 2 x2 y 2 5 .
x2 y 2
Ta có 5 2 x3 y3 x2 y 2 x 6 y 6 4 x3 y 3 3x 4 y 2 3x 2 y 4 .
3
x 6 x 3 y 3 x 3 y 3 3x 4 y 2
Dễ th y 5 .
y 6 x 3 y 3 x 3 y 3 3x 2 y 4
6 x3 y 3
3 x 2 x2 y 2
x xy y
2 2
x 2 x2 y 2 x x y 2x y 6 .
x 1
Từ 3 và 6 2 x y 3 và x y .
y 1
5 x 2 xy 2 y 2 x 2 xy 5 y 3 x y 1
2 2 2 2
Bài 4. G ệ .
2 x y 1 3 7 x 12 y 8 2 xy y 5
2
Lời giải
5 x 2 2 xy 2 y 2 2 x 2 2 xy 5 y 2 2x y x y x 2y x y
2 2 2 2
Ta có:
2 x y x 2 y 3x 3 y 3 x y .
x y 0
1 2 x y 0 x y 0 .
x 2 y 0
Thế vào (2) ta có: 3x 1 2 3 19 x 8 2 x 2 x 5
2 x2 2 x x 1 3x 1 2 x 2 3 19 x 8 0
x2 x 2x 4 x2 x
2 x x
2
2
x 1 3x 1 x 2 2 x 2 3 19 x 8 3 19 x 8
2
x 0 y 0
x2 x 0 TM . Vậy hệ ệm.
x 1 y 1
1 1
x y 3
4 4
1 1
Bài 5. [Đặt ẩn phụ, đánh giá khó] Gi i hệ y z 3
16 16
9 9
z x 3
16 16
x 3 .
2
xy y 4 x3 4 2 xy xy y 3
Thay 3 vào 2 ợc 4 2 xy xy y 3 2 y 2 y 3 2x
y 3 xy xy x 2 y 2
y y x x y y x 2 y2 .
Từ 1 suy ra 2 y y x x x y y y 2 x y y x x y 2
x x x 2 x
Ta có
y y 2 y y
2
x y x y y x y y x x y 2 x x y do (4).
D 1 x 1 y 2 2 x 2y
2 x 2 y y x y y x y y x y y x x y 2 do (4).
x x y y 2.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 40
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x x y y 2
x 1
Đẳng thức x y ra x 1 .
y2 1 y 1
Bài 7.
4 x 2 x 2 1 1 x 2 y 3 3 y 2 1
x 2 y 2 1 x 2 2 y 2
2
Lời giải
Từ 2 x2 y 2 x 2 y 2 y 1 0
2 2
0 x2 y 2 1
x 1, y 1.
x 0
Nếu x 2 1 1 0 x 0 ta có y 1 hệ có nghiệm .
y 1
1 4 x2
x2 1 1 x2 x2 y3 3 y 2
4
x2 1 1 x2 y3 3 y 2 3
x2 1 4 x2 1 3 y3 3 y 2
x2 1 1 .
x 2 1 3 y 2 y 1
2
4 .
nghiệm.
Bài 8. [Đánh giá]
x3 y 3 x 2 xy y 2 1
G ệ 13 3
6 x y x y x y 2 xy 2
2 2 4 4
4 4
Lời giải
Nhận xét: x y 0 không ph i là nghiệm của hệ nên x2 xy y 2 0
2 x y 2 x y
2 2
x 2 xy y 2 1
(1) x y 2 3 2 3 .
x xy y 2
x xy y 2
3 3 x 2 xy y 2
1
Từ (3) x y 3 * .
3
6 x 2 y 2 x 4 y 4 4 x 2 y 2 x 2 y 2 2 xy 4
2
L i có
13 3
Từ (2) và (4) x y 2xy 2 xy 5
4 4
13 3 13 x y 3
x y 2 xy 2 xy 4 xy x y x y x y
2 2 2
4 4 4
1
x y 3 x y 0 .
4
xy 0
ẳng thức x y ra x y x y .
1 1 3
Do x y x y 3 . Đối chiếu với (*) ta th
3 4 x y 3 2
f x VT x 4 6 x
Đ .T
g x VP x 2
10 x 27
f x x 2 10 x 27 x 5 2 2 1 . D "" x x 5.
2
1 12
6 x 2
B .C . S
g x 1 x 4 1 6 x 2
2
2
x4
x4 6 x
D "" x x 5.
1 1
x 4 6 x 2
N ệ ủ ỏ ã 2 , là " " trong 1 , 2 ồ ờ x
x 10 x 27 2
x 5.
Kế ợ ớ ề ệ , ệ x 5.
Nhận x t D ế ậ lớ ế ề ử ụ ẳ ứ ể .N ậ
x 10 x 27 x 5 2 2
2 2
ằ ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ế à
x 4 6 x 2
ế ổ ở ế .
Bài 2: G x2 x 1 x2 x 1 x2 x 2 1
Lời giải
x x 1 0 1 5 1 5
2
Đề ệ 2 x x .
x x 1 0, x 2 2
VT x 2 x 1 x 2 x 1 1 2
12 x 2 x 1 x 2 x 1 2 x .
Hay x2 x 1 x2 x 1 2 x 2
VT 2 x x 2 x 2 2 x x 1
2
x 1 0
2
T
x x 1 x x 1 2 x
2 2
Hay x 2 x 2 2 x 3 Từ 1 , 2 , 3 D " " trong
x 2
x 2 2 x
x2 x 1 x2 x 1
2 , 3 ồ ờ x x 1.
1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.
Nhận x t Để ằ VT A B ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ể ị
lớ . Rồ , ẽ ứ VP lớ ằ ị à .
Bài 3. Gi i hệ
x4 3
2 4 4 1 y
3 2
4 y4 3
2 3 4 1 x
2
Lời giải
4 4
x y 3 3
Nếu x y thì 2 4 4 24 4 1 y 1 x y x mâu thuẫn.
3 3 2 2
T với x y ta có x y .
x4 3 x4 3 3
Ta có: 4 1
4 x 4. 4 1 x 2 2. x 2.
3 2 3 2 2
Theo b ẳng thức Bunhiacosky, ta có:
x4 x4 62 6 x2
4. 4 4 4 4 2 x 2 4 3 .
3 3 3 3
Từ 2 ; 3 2 x 2 4 1
3 2 3
2
x 2. x x 6 0 x 6 x 6.
2 2
Vậy hệ có hai 4 nghiệm: x; y là: 6; 6 ;
6; 6 ; 6; 6 ; 6; 6 .
Bài 4: G 13 2 x 2 2 x 5 2 x 2 4 x 4 x x x x 1 0
6 3 2
Lời giải
Ý tƣởng: Đánh giá và dùng B.C.S
2 2
1 1 1
Nhận xét x x x x 1 x3 x 0
6 3 2
2 2 2
Nên b ã 13 2 x 2 2 x 5 2 x 2 4 x 4 0
a 2 b2 c2 d 2 a c b d
2 2
Dễ th y
2
1 3
2
2x 2x 5 2x 4x 4 2 x 1 x 12
2 2 2
Nên
2 2
2 2
1 5
2 13 .
2 2
1
x
Vậy (1) x y ra 2 1 x x 4 .
3 1 5
2
x 1 x 3 2 x 3 2 x 1
2
Bài 5: G
Lời giải
x 3 1
2
x 1 x 3 2 x 1
2
B.C . S
1. x 1 1. x 3 x 3
2
T 12 12 . x 1
2
x 3 2
2
x 1 x 3 2 x 1
2
x 1 x 3 x 3 0
D "" x à ỉ
x 1 x 6x 9
2
1 1
x 3 x 3
2 x5 3 .
x 7 x 10 0 x 5 x 2
Từ 1 , 2 , 3 ệ x 5.
Bài 6: G 4
x 2 6 x 8 4 x 2 4 4 x 6 x 3x x 3 30 1
h n t D ể ứ 4
x2 6x 8 4
4 x x 2 4 x x 2 ú
ế ệ ụ ẳ ứ C ợ
ab
ab à 4
x2 4 4 x A B ụ ẳ
2
ứ B.C.S. C ệ là ệ é ể ụ
ẳ ứ C ể ứ 6 x 3x ể ụ ợ ế
x3 ( ể ứ ớ ụ ằ ố). Cụ
ể ế ổ 6 x 3x 2. 27.x3 .
Lời giải
Đề ệ 2 x4.
Á ụ ẳ ứ C ợ
6 x 3x 2. 27.x3 27 x3 3
Á ụ ẳ ứ B.C.S ợ
1 1
B.C .S
4
x 2 4 4 x 1. x 2 1. 4 x 2 2
x2 4 x
4 x 2 4 4 x 2 1. x 2 1. 4 x 2 1 1 x 2 4 x
2 2
4 x2 4 4 x 2 4 2 4
L 2 3 4 4 x 2 6 x 8 4 x 2 4 4 x 6 x 3x x 3 30 5
Từ 1 , 5 Đẳ ứ x "" trong 2 , 3 , 4 ồ ờ x
4 x x 2
27 x3 x 3.
x2 4 x
1 1
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x 3 .
Bài 7: Gi 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4 32
Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM
Ta có:
13 2 13 8 3 x 2 39 x 2
13 2 x 2 x 4 x (8 4 x 2 ) 26 (1)
2 2 2 4
3 3 8 13 x 2 39 x 2
9 2 x2 x4 9 x 2 (8 4 x 2 ) 6 (2)
2 2 2 4
Từ (1) và (2) ta có 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4 32
x 2 8 4 x 2 2 10
Vậy 13 2 x x 9 2 x x 32 2
2 4 2 4
5x2 8 x
9 x 8 4 x
2
5
2
Ta có 322 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4
2
x2 . 13 26 13x 2 3 3 6 3x 2
x 2 . 13 27 26 6 13x 2 3x 2
16.5x 2 . 16 5 x 2
16.
5x 2
16 5 x
2 2
322
4
Bài 1: Gi 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4 32
Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM
Ta có:
13 2 13 8 3 x 2 39 x 2
13 2 x x 2
x (8 4 x )
4 2
26 (1)
2 2 2 4
3 3 8 13 x 2 39 x 2
9 2 x2 x4 9 x 2 (8 4 x 2 ) 6 (2)
2 2 2 4
Từ (1) và (2) ta có 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4 32
x 8 4 x
2 2
2 10
Vậy 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4 32 2 5 x 2
8 x
9 x 8 4 x
2
5
2
Ta có 322 13 2 x 2 x 4 9 2 x 2 x 4
2
x2 . 13 26 13x 2 3 3 6 3x 2
x 2 . 13 27 26 6 13x 2 3x 2
16.5x 2 . 16 5 x 2
5x 16 5 x 2
2 2
16. 322
4
Bài 2.
Gi 4 x3 4 x2 5x 9 4 4 16 x 8 1
Lời giải
1
Đ ều kiện: x .
2
Ta có : 4 4 16 x 8 4 4 2.2.2. 2 x 1 2 2 2 2 x 1 2 x 7 .
1
Đẳng thức x y ra 2 x 1 2 x .
2
1
Từ (1) 4 x3 4 x 2 5x 9 2 x 7 x 2 2 x 1 0 x .
2
2
1 1 ab c
Bài 3: Nghiệm củ x x 1 có d ng với a, b, c .K
x x 2
2a 3b 4c có kết qu là
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 46
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 25 . B. 7 . C. 10 . D. 20 .
Lời giải
Chọn A.
Đề ệ x 1.
1
1 x
1 1 Cauchy
x
x 1. x
x 1 1
T
x 2
x 1 x 2
1 x x
Cauchy x 1
1 1
1 x 1 x
x x 2
1
1 x
x 1 5 1 5
x2 x 1 0 x x .
1 x 1 2 2
x
1 5
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x .
2
a 1
Vậy b 1 2a 3b 4c 25
c 5
x 3 y 3 7( x y ) xy 8 xy 2( x 2 y 2 ) (1)
Bài 4. G ệ
y 2 x 3 6 2 x (2)
Lời giải
3
Đ ều kiện x , y 0
2
Từ (1) ( x y)( x 2 y 2 6 xy) 8 xy 2 xy( x 2 y 2 )
2 xy x 2 y 2 ( x y ) 2
T BĐT C 0 2 xy ( x y )
2 2
2 2
x2 y 2 6 xy 4 xy ( x y)2 2 4 xy( x y)2 4( x y) xy
(x y) 2 2
( x y 2 6 xy ) 2 xy ( x 2 y 2 ) 4( x y ) xy
2
( x y)( x 2 y 2 6 xy) 8 xy 2 xy( x 2 y 2 )
Đẳng thức x y ra x y thế vào (2)
1
2 x 3 x 2 x 6 ( x 3) 2 0
2x 3 x
3 3 6 1
Do x x
2 2 2 2
1 1
2x 3 x 2 0
2 2x 3 x
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 47
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x3 0 x 3 y 3
x 3 y 3 xy 2( x 2 y 2 )
(1)
Bài 5. G ệ
4 x x 2 1 9( y 1) 2 x 2 (2)
Lời giải
Đ ều kiện: x 1
Từ (2) y 1 Ta có
x y 2 xy x y2 2
0 xy ;0 2 xy x 2 y 2 x 2 y 2 2 x 2 y 2 xy
2 2
xy 2 x 2 y 2 x y x 2 y 2 xy .
D 1 x y x 2 y 2 xy xy 2 x2 y2 x y .
Ta có 2 x 1 2 x 2 1 x 1 9 x 1 x 1
11
x 5
2 x 1 9 x 11 x 1 9 x
81x3 279 x 2 315 x 125 0 3
1 1 2
1
1 2x
2
1 2 y 2
1 2 xy
Bài 6 . G ệ
x 2 y 2 1 2x 1 2 y
3 2 1 2
2
Lời giải
1
Đ ều kiện x, y 0; * .
2
1 1 2 1 1 2
Ta có x 2 , y 2 suy ra 2 2 2 xy 1
4 4 1 2 xy 1 2 x2 1 2 y2 3
1 1 1 2
M , a, b 0; thì a.b 1 ** và ta có 3 .
2 1 a 2
1 b 2
1 ab
C ứ ( ): Ta có
2
1 1 4 1 1 2 4
3 0
1 b 1 ab 1 a 1 b 1 a . 1 b 1 ab
2 2
1 a
2 2 2 2
a b ab 1 0
2
1 1 2
L 5 .
1 a 1 b 1 ab 1 ab 1 a 2 1 b 2
2 2
2 1 u x 0
x 1 2x 2 x 2 1 2 x 2 1. Đ t ợc hệ
2 v 1 2 x 0
1 2 2 1 1 94 2
u u x x
2u 2v 2 1 2 6
4 ho c 36
ho c suy ra
2u v 1 v 24 y 9 4 2
2 2
v 2 y 1
2
6
4 36
2 2 x y 1 1
3 3
Bài 7. Gi i hệ
8 x y 2 x y 1 2
3 3
x 0
ĐK
y 0
xy
3 3
Ta có thể chứng minh b ẳng thức 4 x y x y x y 3
3
3 3
3
4
B ẳng thức x y ra x y
2x y
Áp dụ BĐT ế trái củ ( ) ợc 3
8x3 y 3 3
(*)
4
2
1 1
* *
2
L i có 2 x y 1 0 2x y 2 x y 1
2 2
Từ (*) (**) ta có : 3
4 8 x3 y 3 2 x y 1
3 8x3 y 3 3 2 x y 1
Suy ra (2) vô nghiệm. Vậy hệ ệm.
2x 3 y 2x 6 (1)
Bài 8. Gi i hệ 3
x y 7 x y xy 8 xy 2 x y
3 2 2
(2)
3
x
Đ ều kiện: 2
y 0
Áp dụ BĐT C ,
x3 y 3 7 x y xy x y 4 x y xy 2 x y .4 x y .xy
3 3
4x y
2
xy 4 xy x 2 y 2 2 xy 4 xy .2 x 2
y 2 .2 xy 8 xy 2 x 2 y 2
Đẳng thức x y ra x y
D ừ (2) xy . Thay vào (1) ta có
x3
2 x 3 x 3
1
2x 3 x 2x 6 2 0 x 3
2x 3 x 2x 3 x
3 1 1
(Vì x nên 2 20)
2 2x 3 x 2x 3 x
Tập nghiệm của hệ S 3
f f f f x g g g g x .
1 1
Do f x 0; g x 0 f x , g x ồng biến trên 2; .
2 2 x 3 6 x
3 2
Với x 2 thì f x g x 2
f f x f g x g g x 2
f f f x f g g x g g g x 2
f f f f x f g g g x g g g g x 2
VT VP
Với 2 x 2 thì f x g x 2 lập luậ ta có VT VP .
Nhận th y x 2 là nghiệm củ .
x 2 là nghiệm duy nh t củ .
Bài 2: x 3 2x 1 4 x
4 3
Lời giải
1
Đ x
2
P x 3 4 2 x 1 4 x3 0
Dễ th y khi x VT VT là à ồng biến.
Pt có nghiệm duy nh t x 1 .
Bài 3: 5
x 3x 1 4 2 x 1
Lời giải
P 5
x 3x 1 4 2 x 1 0 ( x 1 là nghiệm )
Bài 4: 5
2 x 1 5x 2 5x 2 2 x 1
5
Lời giải
P 5
2 x 1 2 x 1 5 5x 2 5x 2
Xét f t 5 t t nhận th y khi t f t f t ồng biến.
1
2 x 1 5x 2 x ( lo i ) vô nghiệm.
3
Bài 5: 2x 2x 1 x 3 1 x 3
Lời giải
1
Đ ều kiện: x .
2
P 2 x 1 2x 1
x 3 1 1 x 3
Hàm số f t t t ồng biến 2 x 1 x 3 1 .......
Bài 6. G
x2 2 x 7 x 3 2 1 8x 1 1 8x
Lời giải
1
Đ ều kiện: x
8
ới x 3 x 3 1 1 8x
2
1 1 8x
2
P
x 3 y 3 y y 3 x3 x 1
Bài 7. G ệ
x y 2
5 5
2
Lời giải
Thế x y vào 2 ợc x y 1 .
x5 3 y y 5 3 x 1
Bài 8. G ệ
x 1 3 y 2 3 2
Lời giải
Đ ều kiện: x 1
1 x5 3 x y 5 3 y . Hàm số f t t 5 3 t ồng biến trên nên x y .
Thế x y vào 2 ợc x 1 3 x 2 3 * .
Vế trái của * là hàm số ồng biến trên kho ng 1; ệm duy nh t
x 2 t / m y 2
4 x 4 y y x xy 2
1
Bài 9. G ệ 2
x y 2
2
2
Lời giải
Đ ều kiện: x 0; y 0 .
x3 x 2 y 1 2 y 1 1
Bài 10. G ệ
x 2 2 y 1 1 0 2
Lời giải
Thế x 2 y 1 vào 2 ợc x 1 y 0 t / m .
x 1 x 1 y 2 y 1
4 4
Lời giải
Điều kiện: x 1
1
4
4
x 1 2 4 x 1 y4 2 y
4 x 1 y x y4 1 và y 0
Thế vào 2 y y 1 y6 y 5 3y3 3y 9 0
0
y 0 hoặc y 1
2y y 2x 1 x 3 1 x 1
3
Lời giải
Điều kiện: 4 x 4
Đặt 1 x t 1 x t 2 ; t 0
Khi đó: 2x 1 x 2t 2t 3
1 2y3 y 2t 3 t y t y 1 x y 2 1 x;y 0
1 x 3 2x 4 x 4
3 2x 3
1 x 2
x 4 1 0
x 3.... 0
x 3...
x 3x 2 y 3 y
3 2 3 2
(1)
Bài 13. [pp hàm số] Gi i hệ
3 x 2 y 8 y
2
(2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f ( x) f ( y ) .
Nhận xét gì về tập giá trị của (x - 1) và của y3 ?
y3 3 y 2 0
2 x 2
Đ ều kiện : y 8 y 0 (*)
x 2 0 y 0
Ta có :
3
(1) x3 3x 2 y y 3 ( x 1)3 3( x 1) y 3 3 y3 (1')
Xét hàm số f (t ) t 3t trên tập
3
[1; )
f '(t ) 3t 2 3 0, t 1 f(t) là hàm số ồng biến trên kho ng (1; )
K (1') f ( x 1) f
y 3 x 1 y 3 x 1 y 3 kết hợp vớ
2
( ), ợc :
x 2 x 1 y 3 x 2 x 2 y
2 2
(1')
3 x 2 y 8 y 9( x 2) y 8 y (2')
2 2
x 4 4 x 3 8 x 2 17 x 6 0
( x 3)( x 3 x 2 5 x 2) 0
x 3 0 x 3
3 2 x 3 y 1(Tm)
x x 2
5 x 2 0 x ( x 1) 4 x ( x 2) 0(VN)
x 3
Vậy hệ có nghiệm duy nh t :
y 1
8 x 3 2 x 1 y 4 y 3 0 (1)
Bài 14. [pp hàm số] Gi i hệ 2
4 x 8 x 2 y y 2 y 3 0 (2)
3 2
Lời giải
1
Đ ều kiện : x
2
(1) 4(2 x 1) 1 2 x 1 y 4 y 3 4
3
2 x 1 2 x 1 4 y 3 y (1')
Xét hàm số : f (t ) 4t t trên tập
3
[0; )
f '(t ) 12t 1 0, t 0 Hàm số f(t) ồng biến trên kho ng (0; )
2
K (1') f
2 x 1 f ( y) 2 x 1 y y 2 1 2 x thế à ( ), ợc :
y 0
y 1
y 2 y y 2 y 0 y ( y 1)(y 1)(y 2) 0
4 3 2
y 2
y 1
1
Khi y 0 x (thỏ ã ều kiện)
2
Khi y 1 x 1 (thỏ ã ều kiện)
5
Khi y 2 x (thỏ ã ều kiện)
2
Khi y 1 x 1 (thỏ ã ều kiện)
1 5
Vậy tập nghiệm của hệ là ( x; y) (1; 1);(1; 1); ;0 ; ; 2
2 2
Bài 15. [pp hàm số] Gi i hệ
3x 3 y 8 ( y x)( y xy x 6) (1)
2 2 2 2
( x y 13)( 3 y 14 x 1) 5
(2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f ( x) f ( y ) .
Nhận xét gì về tập giá trị của (x + 1) và của (y - 1) ?
Hàm số ệu trên tậ ợc xét không ?
Lời giải
x 1
x 1 0
Đ ều kiện : 14 (*)
3 y 14 0 y
3
Ta có : (1) x 1 3 x 1 y 1 3 y 1 (1')
3 3
6 x 17 10 8 11 11
0, x ; ;
2 (3x 8)( x 1)(3 x 1 3 x 8) 2 x 11 3 2 2
2
y x 1
1
Xét hàm số f (t ) t 3t trên kho ng (0; )
2
t
2t 1 t 1
2
1
f '(t ) 2t 2 3 0, t (0; )
t t2
Hàm số f(t) ồng biến trên (0; )
K (1') f ( y) f
x 1 y x 1 x 1 y 2 thế à ( ), ợc :
9 y 2 3 7 y2 2 y 5 2 y 3
9 y 2 ( y 2) 3 7 y 2 2 y 5 ( y 1) 0
y2 5 y 6 ( y 1)( y 2 5 y 6)
0
9 y 2 ( y 2) ( y 1) 2 ( y 1) 3 7 y 2 2 y 5 ( 3 7 y 2 2 y 5) 2
( y 2 5 y 6).h( x) 0
1 y 1
Vì h(x) 0 với
9 y 2 ( y 2) ( y 1) ( y 1) 7 y 2 y 5 ( 7 y 2 y 5)
2 3 2 3 2 2
2 y 2
y nên y 2 5 y 6 0
9 y 3
-Khi y 2 x 3 (thỏ ã ều kiện (*))
-Khi y 3 x 8 (thỏ ã ều kiện (*))
x 3 x 8
Vậy nghiệm của hệ là ;
y 2 y 3
Bài 17. [pp hàm số] Gi i hệ
5 16.4 x 2 y 5 16 x 2 y .7 2 y x 2
2
(1)
2
2
3
x 17 x 10 y 17 2 x 2 4 4 y 11 (2)
Lời giải
Đ t t x 2y
2
( ) ng
2 t
5 4 5 42t
5 16.4 5 16 .7
t t 2t
2t (3)
7 2 t 7
x x
1 4
Xét hàm số f x 5. f ( x) là hàm số nghịch biến trên R
7 7
ng f (t 2) f (2t ) t 2 2t t 2 x 2 y 2
2
P ( )
K ( ) ng
x3 5x 2 17 x 7 2 x 2 4 2 x 2 7
x 2 x 2 x 2 2 x2 7 2 x2 7 2 x2 7 2 x2 7
3 2
f x 2 f
2 x 2 7 x 2 2 x2 7
x 1
x 3
1 7
Suy ra : Hệ p nghiệm (x;y) là: 1; , 3; .
2 2
Bài 18. [pp hàm số] Gi i hệ
4 1 2 x y 1 3x 2 1 2 x y 1 x
2 2 2
3
2 x y x x x 2 x y 4 y 1
2 4 2 3 2
Lời giải
Đ ều kiện : 1 x 1
Ta th y ( x; y) (0; a), a R là nghiệm của hệ ã .
Khi x 0 , ta có :
1 1 1
2 x 3 y x 2 x 4 x 2 2 x 3 y 4 y2 1 2 y 2 y 4 y2 1 1 (*)
x x x2
Xét hàm số : f (t ) t t t 1
2
t2
f '(t ) 1 t 1 2
0, t . Hàm số f(t) ồng biến
t2 1
1 1
D (*) f 2 y f 2 y thế à ò l i của hệ ta có :
x x
4 1 x 1 3x 2 1 x 1 x 2
a 1 x 0
Đ t ta có : 3x x 1 2( x 1) 1 2a b 1
2 2
b 1 x 0
P ở thành :
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 56
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2a b
2a2 b2 ab 4a 2b 0 2a b a b 2 0
a b 2
3 5
Với 2a b , ta có : 2 1 x 1 x x y
5 6
Với a b 2 , ta có : 1 x 1 x 2 x 0 (lo i)
3 5
Vậy nghiệm của hệ là ( x; y) ; ; 0; a | a R
5 6
x 3 4 x 2 y 4 5 y (1)
Bài 19. [pp hàm số] Gi i hệ 2
x 2 x( y 2) y 8 y 4 0 (2)
2
Lời giải
Đ ều kiện : x 2
Ta có : (1) ( x 2) 5 4 x 2 y 4 5 y (1')
Xét hàm số f (t ) t t 5 trên 0;
4
2t 3
f '(t ) 1 0, t 0 Hàm số f(t) ồng biến trên (0; )
t 5
4
K f 4
x 2 f ( y) 4 x 2 y x y 4 2 thế à ( ), ợc :
y 0
4 y y4 y y y7 2 y4 y 4 0 7
2
y 2 y y 4 0 (3)
4
g '( y ) 7 y 6 8 y 3 1 0, y 0
Hàm số g(y) ồng biến trên (0; )
L i có : (3) g ( y ) g (1) y 1 x 3 (thỏ ã ều kiện)
x 2 x 3
Vậy nghiệm của hệ là ;
y 0 y 1
Bài 20. [pp hàm số] Gi i hệ
20 6 x 17 5 y 3x 6 x 3 y 5 y 0 (1)
2 2 x y 5 3 3x 2 y 11 x 6 x 13
2
(2)
Lời giải
x 6
y 5
Đ ều kiện : (*)
2 x y 5 0
3x 2 y 11 0
(1) 20 3x 6 x 17 3 y 5 y
3 6 x 2 6 x 3 5 y 2 5 y 3
Xét hàm số f t 3t 2 t trên tập 0;
Lời giải
Trừ theo vế ( ) ( ), ợc :
x
x 2 1 y y 2 1 3 y 3x x x 2 1 3x y y 2 1 3 y (3)
t
f '(t ) 1 3t ln 3 0, t R Hàm số f(t) ồng biến trên R.
t 1 2
K (3) f ( x) f ( y ) x y thế à ( ), ợc :
x x 2 1 3x 1 3x x2 1 x (4)
Xét hàm số g ( x ) 3
x
x 2 1 x trên R
g '( x) 3x
x 2 1 x ln 3
1
0 , do
x2 1
x 2 1 x 0 và x2 1 1
Cách khác: 3x 2 6 x 3x 2 12 0
3x 2 6 x 3x 2 6 x 3 x
4 0 2
3x 2 6 x
4 x 2 4
3 x 2 x 2 0 x 2 3 x 2 0 x 2
3x 2 6 x 3x 2 6 x
Bài 23: . Gi x 4 x 4 2 x 2 16 10 0.
Lời giải
Đ ều kiện: x 4
Xét hàm số f x x 4 x 4 2 x 2 16 10 với x 4
1 1 2x
f x 0, x 4
2 x4 2 x4 x 2 16
Suy ra: f x x 4 x 4 2 x 2 16 10 ồng biến trên 4;
f 5 5 4 5 4 2 52 16 10 3 1 2.3 10 0
x 5 là nghiệm duy nh t củ
Bài 24: . Gi 3 x 3 4 x 3 x 3 1 3 x . *
Lời giải
Xét f t t 3 t 1 với t t R.
1
Có f (t ) 1 0 t 1 f t ồng biến trên hai kho ng ( ; 1) và ( 1; ) .
3 (t 1)2
3
x 3
3 x 0
(1) 3 x 3 x 2 x 1 x 1 (thỏa mãn a ).
x 7 x 6 0 x 16
- Nếu 3 x 1 4 x 0 3 4 x 0 . VT * 1 VT * 0 (vô lí).
Vậy x 1 là nghiệm củ .
Bài 25: Gi 9 x 28 x 21 x 1
2
*
Ý tưởng: Ta xây d ng hàm f (t ) mt 2 nt Để ý rằng h ng tử x 1 ở vế ph i có bậc th p nh
ứng với nt trong f t , n 1 . Ta nhìn nhận 9x 2 ới 2 khía c nh 9 x 2 9.x 2 thì m 9
nhìn nhận 9 x 2 (3x) 2 thì m 1 . N ậy m=9 ho c m=1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 59
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nếu m 9 f (t ) 9t 2 t .
Cầ * về d ng: 9( x u)2 x u 9( x 1) x 1
9 x2 x(18u 8) u 2 u 9 x 1
10
18u u 28 u
Đồng nh t hệ số ợc: 2 9 lo i
u u 9 21 u {4; 3}
Nếu m 1 f (t ) t 2 t
Cầ * về d ng (3x u)2 3x u ( x 1) x 1
9 x2 x(6u 2) u 2 u 1 x 1 .
6u 2 28
Đồng nh t hệ số ợc 2 u 5
u u 1 21
Đế lẽ Bài ã ợc gi i quyế , ậ “ ” ò ở í ớc: *
9 x 30 x 25 3x 5 x 1 x 1
2
9
3 1
Nếu 1 x 4 3 x **
2 2
* (4 3x) 4 3x x 1 x 1
2
18 v
25 13
Vậy * có tập nghiệm S {2; }
18
Lƣu ý: T ũ ể gi i Bài trên bằ t x 1 3 y 5 ể ề hệ ối xứng lo i 2.
x 2x 8
2
Bài 26: Gi x 1 x2 2 .
x2 2x 3
Lần 3 – THPT Phú Riềng 2016
Lời giải
ĐK x 2
x 2
x 2 x 4 x 1 x 2
2 x4 x 1
Pt
x2 2x 3 x22 1
x 2 x 3 x22
x 2 2 x 1 x 2x 3
(1) x 4 2
x 2 2 x 2 2 x 1 2 x 1
2
2
2
(2)
Xét pt t 2 t 2 2 có pt f ' t 3t 2 4t 2 0t
Vậ f( ) ồng biến trên
x 1 3 13
D ( ) f
x 2 f x 1 x 2 x 1 2
x 3x 1 0
x
2
3 13
Vậy pt có nghiệm: x = 2, x
2
Bài 27: Tổng các nghiệm củ x3 4 x 2 5 x 6 3 7 x 2 9 x 4 là:
A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Lời giải
Đáp án: A
x3 4 x 2 5 x 6 y
Đ t y 7 x 9 x 4 , ta có hệ : 2 y 3 y x 1 x 1
3 2 3
7 x 9 x 4 y
3
Xét hàm số : f t t 3 t f t 3t 2 1 là à ệ .
Từ f y f x 1 y x 1
x 5
D x 1 7 x 9 x 4 x 4 x 6 x 5 0 1 5
3 2 3 2
x
2
x 1
6
x2 x 4
3 6 x 5 6 x 5 1
2 3
V ề t ra là gi ò l i sẽ r t phức t p.
Vì vậy ta sẽ ù í ệu của hàm số
Bài 29: Tổng các củ x3 3x 2 2 x 1 3 2 x 1 là:
A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 23 .
Lời giải
Đáp án: B
Cách 1:
Ta có
x3 3x 2 2 x 1 3 2 x 1
( x 1)3 ( x 1) (2 x 1) 3 2 x 1
Xét hàm f x t 3 t trên .
Ta có: f x 1 f ( 3 2 x 1) x 1 3 2 x 1
x3 3x 2 x 0
x x 2 3x 1 0
3 5 3 5
Vậy tổng các nghiệm củ là 0 3
2 2
Cách 2:
x3 3x 2 2 x y
Đ t 2 x 1 y 1 . Ta có hệ sau: 3
3
y 3 y 3 y 2 x
2
x 0
3 5
x
2
x 3 5
2
3 5 3 5
Vậy tập nghiệm củ là S {0; ; }.
2 2
Bài 30: Gi i b 8 x 3 2 x x 2 x 1 có tập ngiệm S a; b . K a b là:
7 7 7 7 7 17 7 17
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
Lời giải
Đáp án: D
Đề ệ x 1.
2 x 2 x x 1 1 x 1
3
2 x 2 x x 1 x 1 x 1
3
2x 2x
3
x 1 x 1
3
f 2x f x 1 1 ớ à là f t t 3 t .
Xé à ố f t t 3 t trên .
f t 3t 2 1 0, t f t ồ ế 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 63
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Từ 1 , 2 f 2 x f x 1 2 x x 1 hay x 1 2x
x 1 0 2 x 0
2 x 0 x 1 4x
2
1 17
1 x 0 0 x
8
1 17
1 x .
8
1 17 7 17
Vậ ậ ệ ủ là S 1; a b .
8 8
a a
Bài 31: Gi i b 8 x3 2 x x 2 x 1 có tập ngiệm S ;c với tối gi n
b b
a, b, c .K a b c là:
A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 11 .
Lời giải
Đáp án: A
1
Đề ệ x .
2
Vớ x 5 :
Xé à ố f x x2 x6 2x 1 3 l ụ 5; .
x2 x6
f ' x
1
1
2 x2 2 x6
2x 1 3 2x 1
0; x 5
f x l ồ ế 5; à f 7 4 .
D 2 f x f 7 x 7 .
1
Kế ợ ớ ề , ậ ệ là S ;7 .
2
a 1
Vậy b 2 a b c 10
c 7
3) 2x 1 5x 2 5x 2 2x 1
3 3
4) 3
x2 1 5 2x2 2 3 x2 2 5 x 3
1 1
5) x 2x x
x x
6) 4x 3 x x 1 2x 1 0
x3 2x 3 y 1 . 3y 1
7)
2x 3 3y 2 2
3y3 2y 3x 2 x 8 2 x
8)
5 4x 3y 1 3
x x 2 x 4 y 1 y 3 y 5
9)
x y x y 44
2 2
x3 3x 2 2 y3 3y2
11)
3 x 2 y 8y
2
x x2 a 2 x . (2.4)
Lời gi i
Điều kiện: x x 2 0 0 x 1.
Đặt y x x 2 0.
Phƣơng trình (2.4) trở thành:
2 x y a (1)
2 x y a 2
2 1 1
x y x 0 x y
2 2
(2)
2 4
y 0 y 0 (3)
Trong m t phẳng tọ ộ, ( ) là ờng thẳng : 2x y a ,
1 1
( ) à ( ) là ử ờng tròn có tâm I ;0 , bán kính R , thuộc phần y 0.
2 2
m 4m m 2
Nếu 2 m 4 1 có nghiệm x1,2 .
2
m 4
Nếu 1 vô nghiệm.
0 m 2
x
O 2a A 2
u a x u v 2
Đ t PT 1 u 2 v 2 2a 2 .
v a x u , v 0
Từ ểm M u; v thỏa mãn 2 M u; v thuộc phầ ờng tròn
C : u 2 v 2 2a chứa trong tam giác OAB . D
ếu 2a 2 a 2 : B 1 vô nghiệm.
ếu 2a 2 0 a 1 : B 1 có nghiệm thỏa mãn 0 u a x 2a
0 a x 2a 0 x a 2 .
u 2 2 u 2a
2
Gi
u 1 a 1 0 a x u 1 a 1 a x a 2 a 1
Có 1 vì vậy 1
u2 1 a 1 u 1 a 1 a x 2a u2 1 a 1 a x 2a
2
a x a 2 a 1
4 a 1 x a 2 .
a 2 a 1 a x 2a
Vậy
a 0
a 2 : B 1 vô nghiệm.
0 a 1: B 1 có nghiệm 0 x a 2
1 a 2: B 1 có nghiệm 4 a 1 x a 2
x y a
Bài 4: Cho hệ 1 với a là tham số
x y xy a
)X ịnh a ể hệ có nghiệm.
b)Gi i và biện luận theo a .
Lời giải
u v a
u v a
u x , u 0 2 2 2 2 2a a 2
Đ t ệ u v uv a u v C 2 .
y y , v 0 u , v 0 3
u , v 0
u v u 2 v2 a2 u 2 v2
2
(vì uv ).
2 2
y
a
B
(a≥0)
H
Δ
x
O A a
C ) 2 2
a 0 a 0 a 0
a 0 a 0
a 0
2 a 3a 4 2a a 0 .
1 a 4
a 1 1 a 4
b) Theo kết qu câu (a)
u 0 x 0
a 0 : Hệ 2 có nghiệm duy nh t .
v 0 y 0
1 a 4 : Ta có u 2 a u 2 2a a (Đã ử v ).
2
3
6u 2 6au 3a 2 2a 3a 2 3u 2 3au a 2 a 0
3a 12a 3a 2
u1,2 và v1,2 a u1,2 u2,1 .
6
x 0
Vậy khi a 0 hệ 1 có nghiệm duy nh t .
y 0
x u1,2
2
a 4
Khi hệ 1 vô nghiệm.
0 a 1
x y 1 k
1
2 2
Lời giải
y
-1
J O x
-1
I
Nếu 2 x 2
Đ t x 2cos 0 . K
u v 1 2m 3 D
2
1 u 2
B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ốx à ề f x A m .
B ớ . Lậ ế ủ à ố f x trên D.
B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ờ ẳ y A m ằ
ắ ồ ị à ố y f x .
B ớ 4. Kế l ậ ị ầ ủ ể f x A m ệ D.
Lƣu ý:
Nế à ố y f x GTLN à GTNN D ị ầ là ỏ ã
min f x A m max f x .
D D
B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ốx à ề f x A m f x A m .
B ớ . Lậ ế ủ à ố f x trên D.
B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ệ
Vớ f x A m là ồ ầ ồ ị ằ ờ
ẳ y A m , ứ là A m max f x
D
khi max f x .
D
Vớ f x A m là ồ ầ ồ ị ằ ớ ờ
ẳ y A m , ứ là A m min f x
D
khi min f x .
D
c. Bài toán 3. T ố ể f x A m f x A m ệ ú x D
?
B f x A m ệ ú x D min f x A m .
D
B f x A m ệ ú x D max f x A m .
D
Lƣu ý:
C à l ệ , ệ
ầ ế ổ ể ề
à .
K ổ ế , ầ ế ề ệ ủ ế ớ.
2. Các ví dụ
Bài 1: T ể ệm th c phân biệt : 2 x 1 x m
Lời giải
Đ ều kiện: x 1
P ã ới 2 x 1 x m
1 1 x 1
Xét hàm số f x 2 x 1 x . Ta có f x 1
x 1 x 1
f x 0 1 x 1 0 x 0
B ng biến thiên
Lời giải
Xét hàm số f x 1 x 1 x trên
3 3
.
1 1
Ta có f x , x 1
3 3 1 x 3 3 1 x
2 2
1 1
f x 0 0 x0
3 3 1 x 3 3 1 x
2 2
lim f x lim
x x
3
1 x 3 1 x lim x
3
1 x 3 x 1
2
lim 0
x 3
1 x x 1 x 1
2 3 2 3 2
T lim f x 0 .
x
B ng biến thiên:
x 2
( x 2) ( x 2)( x 4) 2 m 0 3
x 6 x 32 m 0(*)
2
Yêu cầu Bài quy về chứ (*) ột nghiệm trong (2; )
Biế ổi (*) m x 6 x 32 .
3 2
3 3 22
Vậ ệm duy nh t khi 4 m ho c m 1 .
2
Nhận xét :
3x 3
3x 2 4 x 3x 4
Việc sử dụng kỹ năng biến đổi từ x là khâu quyết
1 x x 2x 1
2 3
1 x
2 2
x 2x 1
3 2
định đến việc xét dấu của đạo hàm, mở đường cho việc sử dụng tính chất của hàm số .
Bài 5: Tìm m ể ú ệm th c phân biệt
4
2 x 2 x 2 6 x 2 6 x m K A 2008 .
4
Lời giải
Đ ều kiện 0 x 6
Xét hàm số f x 4 2 x 2 x 2 4 6 x 2 6 x trên 0;6 . Ta có
f x
1 1
1 1 1
2 4 2x 3
4
6 x
3 2 x
6 x
1 1 1 1 1
3 3 2 2
4
2 2 x 4 6 x 4 2 x 4 6 x
1 1
f x 0 4 0 x 2
2x4
6 x
Lập b ng biến thiên:
với f 0 2 6 2 4 6; f 2 6 3 2; f 6 2 3 4 12
Từ b ng biến thiên suy ra giá trị cần tìm của m là: 2 6 2 4 6 m 6 3 2 .
Đối với một số Bài không sử dụng được phương pháp hàm số trực tiếp mà phải sau quá trình biến đổi
như đặt ẩn phụ thích hợp mới sử dụng được phương pháp hàm số .Ta xét Bài sau :
A. 1 . B. 8 . C. 15 . D. 27 .
Lời giải
Chọn A.
Tậ x ịnh củ D 0; .
Ta có: x 2 3 x 1 m x 4 x 2 1 2 x 2 x 1 x 2 x 1 m x 2
x 1 x 2 x 1
x2 x 1 x2 x 1
2 1 m 1
x2 x 1 x2 x 1
x2 x 1 2x 2
Đ t t 1 2 1
x x 1
2
x x 1 1
x 1
x
2x
2x 1 2 1
1 2 1 x x 1
Do x 0 nên x x 1
2 t 1; 3
x 1 2 1 3
1
x x 1
x
2t 2 1 1
K 1 trở à 2t 2 mt 1 0 m 2t 2
t t
Để ã ệ 2 có nghiệm thuộc 1; 3
1
Xét hàm số: y 2t ; t 1; 3
t
Suy ra hàm số y 2t
1
t
1
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3 y 1 2t y
t
3 1 2t 1t 5 33
5 3
1 m
3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Bài 7: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể
( x 2 m x)3 ( x 2 m x)3 6 m 1 x 2 m 4 x 2 6 4m 0 có nghiệm.
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Lời giải
Chọn B.
a x m x
2
a b 2 x m (a b) 4 x 4m
2 2 2
Đ t: a 0, b 0
b x 2
m x ab ( x m x)( x m x) m
2 2
ab m
(a b) (a b) 3(a b) 6 0
3 2
a b 2 b 2 a
a 2 2a m
ab m
a 2 a m
Xét hàm y f a a 2 2a với 0 a 2 có b ng biến thiên
Vậy 0 m 1 suy ra m 1 .
m
Bài 8: Biết rằng p x a a x có nghiệm khi và chỉ khi a với m, n là các số nguyên
n
m
à là phân số tối gi n. Tính T n m .
n
A. T 2 . B. T 5 . C. T 3 . D. T 1
Lời giải
Chọn B
x 0
Đ ều kiện: .
a x 0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 76
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Đ t y a x 0
x a y
Suy ra: x y x y 0 ( x y ) ( x y 1) 0
y a x
x y x y
Nên x x a . ( Dễ th y với x 0 thì a x 0 ).
Đ t t x t 0 ề: t 2 t a
Xét hàm số f t t 2 t với t 0 có b ng biến thiên:
1
Suy ra a T 5 .
4
Bài 9: C m x 1 3 x 1 2 4 x 2 1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể
ã ệm là nửa kho ng (a; b]. Tính giá trị biểu thức S a 3 b3 .
28 26
A. . B. . C. 1. D. 1.
27 27
Lời giải
Chọn B.
A. 0 B. 2 2. C. 2 . D. 2.
Lời giải
Chọn B.
Tậ x ị D .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 77
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x
T 1 m x2 2 m x m f x ; x .
x 2 1
2
Tí f ' x x2 2 1 x2
x2 2
2 x2 2
x2 2
; x .
2 x2 2 x 2
Cho f ' x 0 0 x2 2 2 x2 2 4 .
x2 2 x 2
B ến thiên
x 2 2
f ' x
0 0
2
f x
2
D à ế , ể à ố ệ ệ 2 m 2.
Vậy a b 0
TN 1.2: Số nghiệm củ 2 x 2 6 x 1 4 x 5 là
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Lời giải
Đáp án: C
5
Đ ều kiệ x ịnh: x .
4
Ta có: 2 x2 6 x 1 4 x 5 2 x2 6 x 1 4 x 5
2
x 4 6 x3 8 x 2 2 x 1 0
TN 1.3: Tổ ệm củ 2 x 2 6 x 1 4 x 5 là
A. 10 2 2 2 3 . B. 10 2 2 2 3 . C. 8 2 2 2 3 .D. 12 2 2 2 3 Lời giải
Đáp án: B
Lũ ừa sau khi sử dụ ợc nhân tử x 2 2 x 1.
2 x2 6 x 1 4 x 5
2 x 6 x 1 0 2 x 6 x 1 0
2 2
2 4
(2 x 6 x 1) 4 x 5 x 6 x 8 x 2 x 1 0
2 3 2
3 11 3 11
2 x 2 6 x 1 0
x x x 1 2
2 2 2
( x 2 x 1)( x 4 x 1) 0 x 2 3
2
x 1 2 x 2 3
2 3
2 2
Kết luận: Tổ ệm là: 1 2 10 2 2 2 3
2 x 5 x 1 0
2
4
4 x 29 x 21x 10 x 50 0
3 2
2 x 2 5 x 1 0 x 4 6
2
(4 x 3x 5) ( x 8 x 10) 0 x 4 6
2
a 1
Kết luận: Nghiệm nhỏ củ là x 4 6 b 1 a b c 11
c 6
x 1 3 33
x 1 ho c x
( x 1) (2 x 3 x 3) 0
2 2
4
3 33 1 33
Kết luận: Tổng các nghiệ là 1
4 4
ab c
TN 1.6: Nghiệ x3 x 2 x 2 1 x 1 1 có d ng với a, b.c . K a bc
2
có kết qu là
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: x 1.
Ta có: x3 x 2 x 2 1 x 1 1
x3 x2 1 x2 1 x 1 x3 x2 1 x2 1 x 1
2 2
x6 x5 4 x3 4 x 2 x 0 x x5 x 4 4 x 2 4 x 1 0 (*)
x1 0.430159709
Sử dụng máy tính Casio ta thu được: x2 1.618033989
x 0.618033988
3
Tư duy Viet đảo: x2 x3 1.0000000001 1, x 2 x3 0.99999999989 1
x x 1 4 x x x 1
2 2
3
4 x 2 4 x x x 1 4 x 11x 4 x 0
2 2
3 x 1 x 0
x 0
x 11 185
4 x 2 11x 4 0
8
2
11 185
- Kết luận. Tổ ệm củ là 0.1057445 .
8
Nhận xét.
- T ờng hợp: a1 a3 a2 (ví dụ 2) ở trong d ng toán này việc sử dụng hệ ều kiệ ể biế ổi giúp chúng
ta vừa sử dụ ợc phép biế ổ ũ ừa sử dụ ợc phép biế ổi hệ qu .
- Đ c thù của d ng toán này là việ ều kiện
a3 x 2 b3 x c3 a1 x 2 b1 x c1 0 ố n. Nế ờng hợp việ ều kiện này là
, ú ã ệc sử dụng phép biế ổi hệ qu .
TN 1.8: Tập nghiệm của b x 11 x 4 2 x 1 có là S a, b . K a b là
A. 6 . B. 2 . C. 7 . D. 9 .
Lời giải
Đáp án: D
x 11 0 x 11
Đề ệ x 4 0 x 4 x 4.
2 x 1 0 x 0,5
x 11 x 4 2 x 1
x 11 3x 5 2 x 4 2 x 1 x 4 2 x 1 8 x
x 8 0
x 8
2 2 12 x 5 .
x 4 2 x 1 8 x
x 7 x 60 0
Kế ợ ớ ề ệ , ậ ệ ủ là S 4;5 .
a 4
Vậy ab 9
b 5
12 x x 2 12 x x 2
TN 1.9: Tập nghiệm của b có là S a, b c . K
x 11 2x 9
a b c là
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .
x 3 x 4
x 3
3 x 4 .
2 x 4
x 2
a 2
Vậy: S 2, 4 3 b 4 a b c 1
c 3
Lƣu ý T ờ ờ ợ 12 x x 2 0, à là lầ ờ ủ ọ
sinh.
TN 2.1: C x 1 x 2 x 6 x 7 x 2 7 x 12. Số nghiệm củ là
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
- Phân tích.
- T ớc hết ta nhậ ị ệm duy nh t x 2. Nếu ta sử dụ l ợp
mộ ờng, d ớc các biểu thứ là ợc nhau nên có thể dẫ ến việc ph i kết hợp với
. T ẽ tìm cách khắc phục v ề này bằng cách tìm nhóm các biểu thức với sao cho
ợ ề d ng x 2 . f x 0, f x 0, x 2.
- Để ý rằng, vớ ều kiện: x 2 ẳ ị ợc d u của nhị thức x 1 vì vậy khi th c hiện
ối với x 1 x 2, ta cần t o ra nhân tử: x 1 x 2 hay ta cần tìm m, n sao cho:
2
phép nhân liên hợ
1
m
m n 1 3
mx n x 2 0 khi x 1; x 2, tức ta có hệ:
2m n 2 n 4
3
Từ hai vế củ ới 3 cho ta:
3x 2 21x 36 3 x 1 x 2 3 x 6 x 7 0
Tiến hành việc nhóm nhân tử cho biểu thức 3 x 1 x 2, ta sẽ ợc:
x 1 x 4 3
x 2 2 x 2 16 x 32 3 x 6 x 7 0
Đối với x 6 x 7 thì do x 6 0, x 2 nên ta sẽ
x 1 x 4 3
x 2 x 6 x 7
x 7 3 x 2 3x 10 0
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện x 2. P ã ới:
x 1 x 4 3 x 2 x 6 x 7
x 7 3 x 2 3x 10 0.
x 1 x 2 x 2
2
x 6 x 7. x 2 x 5 0.
x43 x2 x7 3
x 2 x 2.
x 4 3 x 2 x7 3
x 1 x 6 x7
2
Do x 5 0, x 2.
x43 x2 x7 3
Vậ ã ệm duy nh t x 2.
2 x2 x 3 a x b 0
2 a1 b1 0 a 1 a2 b2 2 0
ẳng thức 1 1
, ta sẽ ợc 1 ;
2
a x b2 21 x 17 0 3 2a1 b1 0 b1 1 2a2 b2 5 0
a 3
2 .
b2 1
Lời giải
Đáp án: B
17
Đ ều kiện x .P ã ới:
21
2 x 2 x 3 x 1 3x 1 21x 17 x 2 3x 2 0.
x 2 3x 2 9 x 2 3x 2
x 2 3x 2 0.
2 x x 3 x 1 3x 1 21x 17
2
x 2 3x 2 2 1
9
1 0
2 x x 3 x 1 3x 1 21x 17
x 1
x 2 3x 2 0
x 2
1 9 17
Do 1 0, x .
2 x 2 x 3 x 1 3x 1 21x 17 21
Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T 1; 2 .
TN 2.3: C 1 1 x
2 x 2 2 x 1 x 1 x x . Gi sử
b b
d ng x a . a , b , c là các số à là phân số tối gi n. Tính
c c
S a bc
A. 49 . B. 47 . C. 30 . D. 15 .
Phân tích. Ta nhận th y
1 x 1 1 x 1 x, tuy nhiên kh sử dụ é l ợng liên hợp ta
ph à ờng hợp 1 x 1 0 và 1 x 1 0. Để tránh nh ng v ềv ề phức t
n y sinh, ta có thể xử l
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiện x 0. P ã ới:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 83
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1 x
2 x2 2 x 1 x 1 1 1 x 1 x 1 x.
2 x2 2 x 1 x 1 1 x 1 x
2x2 2x 1 x2 x x 1 x 0
x 2 3x 1
2 x2 2 x 1 x2 x
x 1 x 0
x 1 x x 1 x
2 x2 2 x 1 x2 x
x 1 x 0
x 1 x
x 1 x 1 0
2x 2x 1 x x
2 2
x 1 x 0 1
2 x2 2 x 1 x2 x x 1 x 0 2
Khi
3 5
1 x .
2
2 2 x2 2 x 1 x 1 x 2 x x 0 *
2 x 2 2 x 1 x 1 x 2 x 12 x 1 x 1
2
x 1 1 x x 1 0
Ta có:
x 2 x x x x 0
D * x 0.
3 5
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T ;0 .
2
1 a b
TN 2.4: C x2 x x 2 . Một nghiệ ủ ng x .
x 2
Tính tổng S a 2 b .
A. S 4 . B. S 5 . C. S 4 . D. S 5 Lời giải
Đáp án: C
x 1
B ớ . Đ ều kiện .
1 x 0
B ớ .T ợc nhân tử x 2 x 1 . P ã ới:
2
1
x x 1 x 1 0
x
x2 x 1
x2 x 1
x2 x 1
1
0
x x 1
x
x x 1
2 1
1 0
1
x x 1 x x 1
2
x
1
x
x 1 x 2 x 1 0 1
x
1 5
B ớ . T ờng hợp. x 2 x 1 0 x .
2
1
B ớ 4. T ờng hợp. x x 1 x 2 x 1 0 * .
x
H ớng xử lý 1. (Sử dụng phƣơng trình hệ quả)
1
Thay x 1 x 2 x 1 từ ầ à (*) ệ qu .
x
x x 2 x 1
x x x 1 x x 1 0
2 2
x x 1
2
x2 x 1 0
x x 2 x 1
2
x 2 x 1 0 x3 2 x 1 2 x 2 x 0
x 1
Vớ ều kiện thì x 3 2 x 1 0 ệ qu x3 2 x 1 2 x 2 x 0 vô nghiệm,
1 x 0
(*) ệm.
H ớng xử lý 2. (Sử dụng đánh giá trực tiếp trên phƣơng trình)
+ Nếu x 1, (*) ới x x 1 x 1 x x 1 0 a .
Với x 1 VT a 0, tức (a) vô nghiệm.
+ Nếu 1 x 0, (*) ới
x 2 1 x
x 1
x 2 x x3 x 0 x 1
x 2 x x3 x
0 b
Với 1 x 0 VT b 0, tứ ( ) ệm.
Từ (*) ệm.
1 5
Kết luậ . P ã ệm x .
2
x 2
x2
x 2 x 3
2 x 2
4 0
Do: x3 2 x2 4 2 2 4 4 0, x 2
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T 1; 2 .
b
TN 2.6: C 3
x 1 3 2 x 3 3x 2. Biết một nghiệm củ là x a , trong
c
b
a , b , c là các số nguyên và là phân số tối gi n. Tính tổng S 3a 2b c .
c
A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
Phân tích.
Nhận th y x 1 2 x 3 3 x 2 và không có giá trị nào của x làm cho các biểu thức
3
x 1, 2 x 3 ồng thời bằng 0. Nên ta có thể th c hiện phép nhân liên hợ
3
ể xu t hiện nhân tử 3 x 2 .
Lời giải
Đáp án: B
P ã ới:
3x 2
3x 2 0
x 1 x 1 2 x 3 2 x 3
3 2 3 2
3
1
1 0
2
3x 2 3x 2 0 x
3 x 1 2 3 x 1 2x 3 3 2x 3 2
3
1
Do 1 0, x
3 x 1 2x 3 3 2x 3
3 2 2
x 1
a 0
2
Kết luân. Nghiệm củ ã là x b 2 3a 2b c 7.
3
c 3
Lời giải
Đáp án: B
Đ ều kiện x
5 5
2
. P ã
ới: x 2 5 x 5 x 2 x 2 3x 2 0
x 4x 3
2
x3
x 2 3x 2 0 x 1 x 2 0 x 1 0
x2 5x 5 x 2 x 5x 5 x 2
2
x3 5 5
x 1 Do x 2 0, x
x2 5x 5 x 2 2
TN 2.9: Gi x 1 x2 2 x 3 x2 1 ợc nghiệm có d ng x a b a , b là
các số nguyên. Tính tổng S a b .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Lời giải
Đáp án: B
x2 1
Vì x 1 không là nghiệm củ x2 2x 3
x 1
x2 1 2 2
x 2 x 3 x 1
2
x 1 x2 2x 1 0 x 1 2
x 1
x2 2 x 3 x 1 x 1
a 1 , b 2 . Vậy S 3 .
Nhận xét:
V ề dắt ra là làm sao nhậ ợ ể ền số x 1 vào hai vế.
x2 1
Ý ởng xu t phát từ việc tàm ra số và sao cho x 2 2 x 3 x x với 0 .
x 1
x 2 2 x 3 x x 2 1 x x 1
2
x2 2 x 3 x x 1
1 x 2 2
2 1 . x 3 2
1 x 2 x 1
x2 2x 3 x x 1
Đế , ỉ việ x ịnh , sao cho: 2 2 . 1 , 1 .
3 2 1
TN 2.10: C x 3x 1 x 2 3 5 x 1 2 x. Số nghiệm củ
3 2
là
A. 2 B. 0 C. 3 D. 4
- Phân tích. Nhận th y x 3x 1 5x 1 x 2 x và không có giá trị nào của x làm cho các biểu
2 2
thức 3
x 2 3 x 1, 3
5 x 1 ồng thời bằng 0. Từ ể l ợng liên hợ ể xu t hiện nhân tử
x 2
2x.
Lời giải
Đáp án: A
P ã ới:
3
x 2 3x 1 3 5 x 1 x 2 2 x 0
x2 2x
x2 2x 0
x 3x 1 3 x 2 3x 1 5 x 1 3 5 x 1
2 2 2
3
x 0
x2 2 x 0
x 2
1
Do: 1 0, x
x 3x 1 x 3x 1 5 x 1 5 x 1
2 2 2 2
3 3 3
- Kết luậ . P ã ệm x 0; x 2.
TN 3.1: Tổ ệm củ x 2 5 x 2 2 x 2 5 x 10 0 là:
A. 13 . B. 5 . C. 10 . D. 25 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh x 2 5 x 10 0 x .
K ở thành: x 2 5 x 10 2 x 2 5 x 10 8 0
x 2 5 x 10 2 x 3
x 2 5 x 10 2 x 2 5 x 6 0 1 .
x 2 5 x 10 4 x2 2
pt 3 x 1 2 x 2 x 1 7 x 1 x 2 x 1
x 1 x 1 x 1 x 1 1
3. 7 2 20 2 ho c
x x 1
2
x x 1 x x 1
2
x x 1 3
2
x 1 1
Với x 2 8 x 10 0 x 4 6 .
x x 1 3
2
4 a b
TN 3.3: Biế x2 x 6 x 2 x có một nghiệm d ng x0 với a, b, c là các
x 1 c
a
số à là phân số tối gi . K ổng S a 2 b 2 c 2 bằng:
c
A. 14 . B. 21 . C. 29 . D. 30 .
Lời giải
Đáp án: D
Đ ều kiệ x ịnh: 2 x 3 và x 1 .
3 x 2 x
4
pt 2 x2 x 2 .
x 1
2 3 x
3 x 2 x x 1 x 2 .
x 1
1 3 x 1 3 x
Chia hai vế x 1 x 2 ợc: . 2. . 1
x 1 x 2 x 1 x 2
2
1 3 x 1
Đ t t . ở thành 2t 2 t 1 0 t 1 ho c t .
x 1 x 2 2
1 x 3
1 1 3 x 1 3 x
Với t ta có . 2 x 1 3 x 2 x2
2 x 1 x 2 2 x2 4. x 1
x2
2 x 1 x 1
1 3 x 3 x
Với t 1 ta có 1 1 x 3 x 2
x 1 5
.
x 1 x 2 x2 x 2
1 x 2
1 5
K x0 và a 1 ; b 5 ; c 2 .
2
Vậy S a 2 b2 c2 30 .
a b
TN 3.4: Biế x 4 x 2 2 3x 4 x 2 có một nghiệm là x0 với a, b, c là các số
c
a
à là phân số tối gi .K ổng S a b c bằng
c
A. 19 . B. 15 . C. 2 . D. 7 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: 2 x 2 .
4
4 4 2 x 2 14
Với t suy ra 4 x x
2
3 x .
3 3 9 x 2 12 x 10 0 3
a 2 ; b 14 ; c 3 .
K S 19 .
a
1 x 1 x 2 1 x 2 có nghiệm duy nh t x0
3 3
TN 3.5: Biế với a , b là các
b
số .K ị tổng S a 2 b 2 bằng:
A. 13 . B. 5 . C. 11 . D. 29 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 1 .
a 1 x
Đ t , ều kiện a, b 0;1 .
b 1 x
a b 2ab 2
2
a b 2
2 2
Ta có hệ 3 3
a b 2 ab a b 3ab a b 2 ab
3
2ab 2 a b 2
2ab 2 a b
2
a b 6 a b 1 (Do ab 0 ).
3 2
a b a b 6 a b 6 0
a b 1
Với a b 1 ab
1
. K a; b là nghiệm củ X2 X
1
0
2 2
1 3 3
a 1 x x .
2 2
K S 13 .
Cách 2 : Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 1.
1 x
3
1 x
3
2 1 x2
1 x 1 x 2 1 x2 2 1 x2
1 x 1 x 1 1 x 1 x 2 1 x 1 2(1 x) 2 1 x 1 0
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh: 1 x 4 .
t2 5
Đ t t x 1 4 x ( t 0 ) ( x 1)(4 x)
2
t 5
2
t 3
PT(1) trở thành: t 5 t 2 2t 15 0
2 t 5 (l)
Với t 3 x 1 4 x 3 5 2 ( x 1)(4 x) 9 ( x 1)(4 x) 2
x 0
( x 1)(4 x) 4 x 2 3 x 0
x 3
Vậy tập nghiệm củ S 0;3 .
Lời giải
Đáp án: B
Đ t t 3 x2 x 1 0 x2 x 1 3 t 2 . P ã ở thành
t 1(tm)
3 t2 t 1 t2 t 2 0
t 2(loai)
Với t 1: x x 1 4 x x 5 0 x1.x2 5
2 2
TN 3.8: Tổ ệm củ
2 x 2 2 x x 2 x 2 x 2 x 1 7 là
25
A. 11 . B. 1 . C. 9 . D. .
4
Lời giải
Đáp án: A
2 x 2 2 x x 2 x 2 x 2 x 1 7 2 x2 2 x ( x2 x 1 1)2 7 2 x 2 2 x ( x 2 x 1 1) 7
2 x2 2 x x2 x 1 8 0
Đ t t x 2 x 1 0 2 x 2 2 x 2(t 2 1) . P ở thành
t 2(tm)
2t t 6 0
2
.
t 3 (loai )
2
S 1
Với t 2 : x 2 x 1 4 x 2 x 5 0 x12 x22 S 2 2P 11
P 5
1
2
1
2 g x 1 2 2 g x 1 1 3g x 2 3 3 3g x 2 2 0
3
1
1
2 2
2 g x 1 1 3 3g x 2 2 3 3g x 2 1 0
2 3
x 0
2g x 1 1 0 x 3
g x 1
3 3g x 2 1 0 x 4
x 5
f x 1 g x 1 f x g x f x .g x 1
f x 1 g x 1 1 f x 1 g x
f x 1
x 1 .Vậy tập nghiệm củ ần tử.
g x 1
TN 3.10: P 2 f x f x có tập nghiệm nghiệm A 1; 2;3 ,
2.g x 1 3 3.g x 2 2.g x có tập nghiệm B 0;3; 4;5 .Hỏi tập nghiệm củ
f x .g x 1 f x g x có bao nhiêu phần tử ?
A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Lời giải
Đáp án: C
x 1
f x 0
2 f x f x 2 f x 1 x 2
f x f x 2 0
x 3
2 g ( x) 1 3 3.g ( x) 2 2.g ( x)
K 3 f y f x 1 y x 1 . T à ( ) ợc
x 1
2 7
3x 7x 3x 1 0 x 1 3x 4x 1 0 x
3 2 2
3
2 7
x 3
2 7
Nghiệm nhỏ nh t củ là x suy ra a 2, b 3, c 7 .
3
Vậy S a 2 b 3 c 4 22 33 74 2432 .
Đối với học sinh lớp 10, ta chứng minh hàm f t t 3 t đồng biến trên nhƣ sau:
Với mọi t1 , t2 , t1 t2 , ta có
f t1 f t2 t13 t1 t23 t2
2
t 3t 2
t12 t1t2 t22 1 t1 2 2 1 0
t1 t2 t1 t2 2 4
16x 2 6x 2
3 x3 3x 2 4x 2 16x 2 6x 2 3 3
3
16x 2 6x 2 3 16x 2 6x 2
x 1 x 1
3
(*)
3 3
Xét hàm số f t t 3 t , t , vì f ' t 3t 2 1 0, t nên hàm f ồng biến trên .
16x 2 6x 2 16x 2 6x 2
K * f x 1
f 3
x 1 3
3 3
x 1
2 7
3x 7x 3x 1 0 x 1 3x 4x 1 0 x
3 2 2
3
2 7
x 3
TN 4.2: C x3 1 2 3 2 x 1 có ba nghiệm phân biệ ệm bé nh ợc biểu thị
a b
ới d ng với a, b, c là các số nguyên, b 0, a 0, c 3 . Tính giá trị của biểu thức P a 3 b3 c 3 ?
c
A. 134 . B. 132 . C. 116 . D. 118 .
Lời giải
Đáp án: B
Đ t t 3 2x 1 t 3 2x 1 . K ầu trở thành
x3 1 2t
x 1 2t x3 1 2t
3
3 3
2
1 3 2
x t 2(t x) ( x t ) x 2 t 4 t 2 0 x t
x 1
1 5
T ợc x 1 2 x x 2 x 1 0 x
3 3
2
x 1 5
2
1 5
Nghiệm bé nh t củ là x , a 1; b 5; c 2 và P 132 .
2
TN 4.3: Gọi x0 là nghiệm âm củ √ ( )
7 x 2 13x 8 2 x 2 .3 x 1 3x 3x 2 . Biết x0 có d ng
a b với a, b, c là các số t nhiên , a là số
c
nguyên tố. Hỏi tổng T b 2a c chia hết cho số à
A. 17 . B. 19 . C. 18 . D. 15 .
Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 94
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Đáp án: B
Dễ th y x 0 không là nghiệ ế pt cho x 3 ợc: √
7 13 8 1 3
2 3 2.3 2 3
x x x x x
3
2 1 3
3
2 1 3
Đ ề d ng: 1 2. 1 3 2 3 2. 3 2 3 *
x x x x x x
Xét hàm số f t t 3 2t với t , à à ồng biến trên .
1 x 1
x 1
1 3 2 8 13 3 5 89
D * 3 3 1 2 0 x
x2 x x x3 x 2 x 1 16 4
x 5 89 5 89
x
4
5 89
Vậy x0 T 89 2.5 4 95 19
4
TN 4.4: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên à ồ thị ẽ.
Hỏ f 1 sin x f
1 cos x có t t c bao nhiêu nghiệm thuộc 3; 2 ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
Lời giải
Đáp án: B
1 sin x 1 0 1 sin x 2
x 3; 2
1 cos x 1 0 1 cos x 2
f
1 sin x f
1 cos x 1 sin x 1 cos x ( Vì f ( x ) ồng biến trên 0; 2
sin x cos x 0 tan x 1 x k
4
Do x 3; 2 x thỏ . Vậy có duy nh t 1 nghiệm.
4
TN 4.5: Gọi x0 là nghiệm th c củ x 5 x 2 1 x 6 x 2 1 2 x 4 2 x 2 1 x 2 1 , biết bình
a b
a, b, c ,
a
ủa nghiệm x0 có d ng x02 tối gi n .Tính S a b c
c b
A. S 26 . B. 25 . C. 24 . D. 22 .
Lời giải
Đáp án: A
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 95
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Vì : x
5x2 1 6 x2 1 2 x4 2 x2 1 x2 1 0 x 0
Đ ệu kiện : x 0
1 1 2 1 1 1
Chia x 2 hai vế : 5 2 6 2 2 2 4 1 2 Đ t : t 2 0
x x x x x x
5 t 6 t 2 2t t 2 1 t
1 t
2
5t 5t 1 (1 t ) 1
2
Đ t u 5 t , v 1 t . Đ ều kiện: u 5, v 1
Lú u u 2 1 v v 2 1 f (u ) f (v)
Cách 1: Xé à f (t ) t t 2 1 Đ ều kiện : t 1
t
f '(t ) 1 0 hàm số ồng biến trên 1; nên ta có u = v
t 1
2
2 1 17
1 1 1 2 1 1 1 x ( n)
8
K 5 2 1 2 5 2 1 2 4 4 2 4 0 4x x 1 0
4 2
x x x x x x x 2 1 17
x (l )
8
S 26
Cách 2: u u 2 1 v v 2 1 u v
u 2 1 v2 1 0
uv
u v 1 0 u v
u 2 1 v2 1
1 1
K 5 2
1 2
x x
2 1 17
1 2 1 1 1 x ( n)
8
5 2 1 2 4 4 2 4 0 4x x 1 0
4 2
S 26
x x x x x 2 1 17
x (l )
8
TN 4.6: Cho f x x3 3x 2 6 x 1 . P f f x 1 1 f x 2 có số nghiệm th c là
A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 9 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ t t f x 1 t x 3 3x 2 6 x 2 .
K f f x 1 1 f x 2 trở thành:
t 1
t t1 2; 1 t t2 1;1
.
t t2 1;1 t t3 5;6
t t 1;6
3
1 1 1 x 1 1 1 x 1 2 x 1 2 x 1 1 2
2 2 4 2
1 x 1 0 x 1 1 .
2 2
Đề ệ
t x 1 0 t 0;1 . Lú
2
Đ
2 1 1 t 1 1 t 2t 2 2t 1 3
1 VT 0 1
Vớ t 0; 3 3 ệ ớ t 0; .
2 VP 0 2
1
Vớ t ;1 , ế 3 ợ
2
1 1
3 2 2 t 4t 4 2t 1 2t 3 2t 1 4
2
t 0 ).
2
( ế
t t
N ậ t 1 là ộ ệ ủ 4 .
1 1 1
Xé à ố f t 2 ;1 .
t t
1 1
g ' t 6t 2 2t 1 4t 3 2t 1 0, t ;1 f t : ồ
2
ế 2 ;1 .
2
x 0
4 t x 1 1
2
Vậ t 1 là ệ ủ .
x 2
Vậ ổ ệ 02 22 4 .
TN 4.8: Tổng các nghiệm củ x3 1 2 3 2 x 1 là
3
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. .
2
Lời giải
Đáp án: A
x 3 2 x 2 x 1 2 3 2 x 1
3
x3 2 x 3
2x 1 2 3 2x 1
f x f 3
2 x 1 1
Xé à ố f t t 3 2t l ụ .
f ' t 3t 2 2 0, t f t ồ ế 2
Từ 1 , 2 f x f 3
2x 1 x 3 2x 1
x3 2 x 1
x 1 x 2 x 1 0
1 5
x 1 x .
2
Vậy tổng các nghiệm củ là .
TN 4.9: Số nghiệm củ 8 x 3 36 x 2 53 x 25 3 3 x 5 là
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Lời giải
Đáp án: C
2 x 3 2 x 3 3 3 x 5
3
3 3x 5
3
f 2 x 3 f 3
3x 5 1 à à là f t t 3 t .
Xé à ố f t t 3 t l ụ àx ị .
f ' t 3t 2 1 0, t t t ồ ế 2
Từ 1 , 2 f 2 x 3 f 3
3x 5 2 x 3 3 3x 5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 98
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
8 x3 36 x 2 51x 22 0
5 3
x 2 8 x 2 20 x 11 0 x 2 x .
4
f t mt 3 nt . T
3
ầ ồ ể ứ ế m 3
3x 5 n 3 3x 5 à
ớ ế PT ọ n 1.
m px u px u m
3
3x 5 3 3x 5 . Dễ
3
C ệ ò l là ửở ế 3
m 1, p 2
2x 8 x3 nên mp3 8
3
ờ ợ x m 8, p 1 .
Nế m 1, p 2 f t t 3 t . D , ầ ế ề
m px u px u m
3
3x 5 3 3x 5
3 3
2 x u 2 x u 3x 5 3 3x 5
3
8x3 12u x 2 6u 2 1 x u 3 u 5 3 3x 5
12u 36
Đồ ệ ố ớ ế ủ , ợ ệ 6u 2 1 53 u 3 .
u 3 u 5 15
D ờ ợ m 1, p 2 ế xé ờ ợ ế ế m 8, p 1 . N lờ
a b c
TN 4.10: Nghiệm nhỏ nh t củ x 3 15 x 2 78 x 141 5 3 2 x 9 có d ng với
2
a, b, c . K a b c là
A. 17 . B. 11 . C. 13 . D. 15 .
Lời giải
Đáp án: C
x 5 5 x 5
3
2x 9 5 3 2x 9
3 3
f x 5 f 3
2x 9 1 ớ à f t t 3 5t .
Xé à ố f t t 3 5t trên ,
f ' t 3t 2 5 0, t f t ồ ế 2
Từ 1 , 2 f x 5 f 3
2x 9 x 5 3 2x 9
x3 15 x 2 75 x 125 2 x 9
x3 15 x 2 73x 116 0
11 5
x 4 x 2 11x 29 0 x 4 x .
2
m px u 5 px u m 1 f t mt 3 5t .
3
2x 9 5 3 2x 9
3 3
ớ à
1 x u 5 x u 2x 9 5 3 2x 9 2
3
x u ử 3u x 2 15 x 2 u 5 .
3
T ễ
2 x 5 5 x 5 3
3
2x 9 5 3 2x 9
3
Lú à 3
Khai triển 3 ợ ị m p 1 là ú ớ .
Lời giải
Đáp án: A
2 7 x 4 x 2 x 3 x 2 6 x 1 1
Đề ệ x
4
7
do : x 2
x 3 0, x .
T VT 2 7 x 4 x 2 x 3 x 2 6 x 1 VP .
D "" x 7 x 4 x 2 x 3 x 2 8 x 7 0 x 1 x 7 .
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x 1 x 7 .
1 1
TN 5.2: Tính tích các nghiệm củ x x 1 1
x x
1 5 1 5
A. -2. B. . C. . D. 2.
2 2
Lời giải
Đáp án: B
Đề ệ x 1.
1
1 x x 1 5 1 5
x2 x 1 0 x x .
1 x 1 2 2
x
1 5
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x .
2
TN 5.3: C 4 4 x x 2 x 1 x 2 2 x 3 4 x 14 . Tính tích các nghiệm củ
trình?
A. 3. B. 5. C. 2. D. -9.
Lời giải
Đáp án: C
VP x 1 x 2 2 x 3 4 x 14 x 1 x 2 2 x 3 4 x 14 8 1 D "" x x 2.
VT 8 x 2 8 2
2
D "" x x 2.
Từ 1 , 2 P ệ x 2.
5 2 7
TN 5.4: P 4x 3 2 1 1 có bao nhiêu nghiệm th c?
x 1
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Lời giải
Đáp án: A
Đề ệ x 1 .
5 2 7
1 4 x 1 3 2 3 2
x 1
5 2 7 5 2 7
Sử ụ BĐT C ố , , 4 x 1 ợ
4 x 1 4 x 1
5 2 7 5 2 7 Cauchy
5 2 7 5 2 7
4 x 1 33 . .4 x 1
4 x 1 4 x 1 4 x 1 4 x 1
1 5 2 7 1 5 2 7
4 x 1 3. 3 5 2 7
2 x 1 2 x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 101
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
5 2 7
4 x 1 3 3
3
2 1
x 1
5 2 7
4 x 1 3 2 3 3
x 1
5 2 7
Từ 2 , 3 " " trong 3 x 4 x 1
4 x 1
4 x 1 0 x 1
5 2 7
4 x 1 5 2 7 2
4 x 1 4 x 1 4 x 1 4 x 1
3 3
2 1
x 1
x 0 3 2
3 2 x .
4 x 1 2 1 x 4
4
3 2
Kế ợ ớ ề ệ , ệ x .
4
TN 5.5: C x8 4 x 4 9 x8 2 x 6 x 4 25 . P
nghiệm th
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Lời giải
Đáp án: A
x 0 là 1 nghiệm củ
u x 4 ; 2
Đ .
v x ; 3
2
M u v uv à "" x u, v ù
2
x= .
3
Lời giải
Đáp án: A
Tậ x ị D .
x 1 (2 y ) 2 x 1 (3 y ) 2 29
2 2
u v 2;5 u v 2 2 52 29
M u v uv à "" x u, v ù
1
5x 2 y 1 x , y 0 .
5
TN 5.7: C x 4 4 x 2 1 x 2 x 4 11x 2 1 . P ệm
th c?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Lời giải
Đáp án: D
+ x 0 là 1 nghiệm của pt
u x ; 2x
2
+ x 0, Đ
v 1; x
M u v uv à "" x u, v ù ợc x 2 .
48 48 48 15
A. . B. . C. . D. .
7 5 15 7
Lời giải
Đáp án: A
A x 2 4; 4 OA x 4 8 x 2 32
C ọ B x 2 3; 3 OB x 4 6 x 2 18
O 0; 0 AB 5 2
ta có AO BO AB
24
D u bằng x y ra khi A, B, C thẳng hàng x .
7
Lời giải
Đáp án: A
x2 x 1 0
1 5 1 5
Đề ệ 2 x x .
x x 1 0, x
2 2
VT x 2 x 1 x 2 x 1 1 2
12 x 2 x 1 x 2 x 1 2 x .
Hay x2 x 1 x2 x 1 2 x 2
VT 2 x x 2 x 2 2 x x 1
2
x 1 0
2
T
Hay x 2 x 2 2 x 3
x x 1 x x 1 2 x
2 2
Từ 1 , 2 , 3 D " " trong 2 , 3 ồ ờ x
x x 2 2 x
2
x2 x 1 x2 x 1
x 1.
1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.
TN 6.1: Tập hợp t t c các giá trị của tham số x2 ể x1 2 x2 có nghiệm là
8 8 8
A. m 5 . B. m . m 5.
C. D. m 5.
3 3 3
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh 1 x 1 .
Đ t t 1 x 1 x, 2 t 2 ở thành 2t 2 t 4 m *
x
O 2 2
TN 6.2: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2018; 2018 ể
x2 3
2 x 5mx 3x
2
6 0 có nghiệm.
x
A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Lời giải
Đáp án: C
Tậ x ịnh: D 3;0 3;
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 104
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x 3
2
x 3 2
Ta có: 2 x 2 5mx 3x 6 0 2 x 2 3 3 x 5mx
x x
x2 3 x2 3
2 3 5m 1
x x
x2 3
Đ t t t 0 1 trở thành: 2t 2 3t 5m 2
x
Để 1 có nghiệ ng trình 2 có nghiệ .
Do t 0 2t 3t 0 m 0
2
A. 1 . B. 8 . C. 15 . D. 27 .
Lời giải
Đáp án: A
Tậ x ịnh củ D 0; .
Ta có: x 2 3 x 1 m x 4 x 2 1 2 x 2 x 1 x 2 x 1 m x 2
x 1 x 2 x 1
x2 x 1 x2 x 1
2 2 1 m 2 1
x x 1 x x 1
x2 x 1 2x 2
Đ t t 1 2 1
x x 1
2
x x 1 1
x 1
x
2x
2x 1 2 1
1 2 1 x x 1
Do x 0 nên x x 1
2
t 1; 3
x 2
1 1 3
1
x x 1
x
2t 2 1 1
K 1 trở à 2t 2 mt 1 0 m 2t 2
t t
Để ã ệ 2 có nghiệm thuộc 1; 3
1
Xét hàm số: y 2t ; t 1; 3
t
1 1 t2 t1
2t2 2t1 2 t2 t1
t2 t1 t1.t2 1
Với t1; t2 1; 3 ; t1 t2 xét tỉ số 2 0
t2 t1 t2 t1 t1.t2
1
Suy ra hàm số y 2t
t
1
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3 y 1 2t y
t
3 1 2t 1t 5 33
5 3
1 m
3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TN 6.4: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể
( x 2 m x)3 ( x 2 m x)3 6 m 1 x 2 m 4 x 2 6 4m 0 có nghiệm.
Lời giải
Đáp án: B
a x m x
2
a b 2 x m (a b) 4 x 4m
2 2 2
Đ t: a 0, b 0
b x m x
ab ( x m x)( x m x) m
2 2 2
ab m
(a b) (a b) 3(a b) 6 0
3 2
a b 2 b 2 a
a 2 2a m
ab m a 2 a m
Xét hàm y f a a 2 2a với 0 a 2 có b ng biến thiên
Vậy 0 m 1 suy ra m 1 .
TN 6.5: C m x 1 3 x 1 2 4 x 2 1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể
ã ệm là nửa kho ng (a; b]. Tính giá trị biểu thức S a 3 b3 .
28 26
A. . B. . C. 1. D. 1.
27 27
Lời giải
Đáp án: B
Đ ều kiện x 1, Chia hai vế cho x 1 ợc pt:
x 1 x 1 x 1 4 2
m 3 24 .Đ t t4 1
x 1 x 1 x 1 x 1
2 2
Do x 1 2 1 0 1 1 0 t 1
x 1 x 1
T m 3t 2 2t (*) .
B ng biến thiên của hàm f (t ) 3t 2 2t trên [0;1)
2
B
2-m
: k=
2m-1
-1 1
O d1: k1=
3 A 7
2 x
-1
3
1 1
+) Nhận xét th y ểm I ; cố ịnh.
3 3
+) Hệ (I) có nghiệm nằm trong miền góc nhọn t o bởi d1 , d 2
7 1 1
+) IA ; d1 có hệ số góc k1 .
3 3 7
1 7
+) IB ; d 2 có hệ số góc k2 7 .
3 3
3
a
1 2m 3 5 5
+) Yêu cầu bài toán k1 k k2 7 m
7 2m 1 5 3 b 5
3
S 2019b 2020a 172 1981.
TN 6.7: Gọi T là tập các giá trị nguyên củ ể 16x m 4 4 x 2 18x 4 m có 1
nghiệm.Tính tổng các phần tử của T.
A.0. B.20. C.-20. D.10.
Lời giải
Đáp án: C
Đ t t 16x m 4 , t 0 . Ta có m t 2 16 x 4
P ở thành
t 2 x 16 x m 4 2 x
2 x t . 2 x t 1 0
t 2 x 1 16 x m 4 2 x 1
1
x
2
m 4 x 2 20x 5
4 m 4
Từ ồ thị, 1 nghiệm
m 20
Do m thuộc Z nên T 3;2;1;0;1;2;3;20 .
TN 6.8: Có bao nhiêu giá trị m ể m x m x m có nghiệm
A. 2 B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Lời giải
Đáp án: C
m x 0
m 0
m x 0 m 0
ĐKXĐ x 0 .
m 0 0 x m 2
x 0 x m
+ Khi m 0 ệm duy nh t x 0 .
+ Khi m 0 m x m x 2 m2 x m2
m 2m 0
2
2m 2 m x m 2 m x m 2m 2 *
2 2 2 2
4 m 2
x m 2
2m
m 2
D ều kiện m 0 nên *
4 m x m 4m 4m
2 4 3 2
m 2
m 2
m3 4 m .
4 x m 4
4 m 3
x
4
D ều kiện 0 x m 2
ệm khi:
m 2
3 m 2
m 4 m
0 m 4 2 m 4.
4
m 2 0
2
m3 4 m
m 2
4
Vậ ể ệm thì m 0 ho c 2 m 4 . D 4 giá trị nguyên của m thỏa mãn bài
ra.
4
Để có x 0 m 4m 0 m 4 m 5, 6, 7..., 2019.
2