You are on page 1of 109

Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

Contents
I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG .......................... 1
II. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ THÊM BỚT THÀNH HẰNG ĐẲNG THỨC ................................................... 6
III.PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ .................................................. 11
1. ĐẶT ẨN PHỤ HOÀN TOÀN .............................................................................................................. 11
2. ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN .............................................................................................. 14
3. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH ............................................................................. 14
4. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ HỆ ................................................................................................................ 15
IV. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP .......................................................................................... 19
1. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP TRỰC TIẾP CÁC BIỂU THỨC CÓ SẴN TRONG
PHƯƠNG TRÌNH ....................................................................................................................................... 19
2. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ ............................................. 22
3. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT .................... 25
V. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ.......................................................... 26
VI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ ĐƯA VỀ DẠNG f  u   f  v  ...................................................................... 32
VII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT ĐỂ ĐÁNH GIÁ ................................................................. 38
VIII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT BUNHIACOPXKI ........................................................... 42
IX. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT COSI ................................................................................... 46
X. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ ............................................... 50
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG SỰ TƯƠNG GIAO CỦA ĐƯỜNG TRÒN ĐƯỜNG THẲNG .. 65
XII. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP LƯỢNG GIÁC HÓA .................................... 70
XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ CÓ THAM SỐ ................................................................................................ 71
XIV. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ .......................................................................................... 78

I. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIẾN ĐỔI TƯƠNG ĐƯƠNG
1. Phƣơng pháp chung
B  0
 AB .
A  B
2

B  0
 A B  .
 A  B
 A  0

B  0
 A  B   .
B  0

  A  B 2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 1


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
B  0

 A  B  A  0 .
 A  B2

B  0
 A B  .
A  B
L Đố ớ , ứ ẩ , ệ

 B ớ . Đ ề ệ ứ .
 B ớ . C ể ế ế ề .
 B ớ . B ế ể ử ứ .

Bài 1: Gi 2 x  1  x 2  3x  1  0 1 ( Khối D – 2006)


Lời giải
X là A  B.ng
 x 2  3x  1  0
(1)  2 x  1   x  3x  1  
2

2 x  1  ( x  3x  1)
2 2

 x 2  3x  1  0
  x 2  3 x  1  0
 x  1
 4     
 x  6 x  11x  8 x  2  0
 ( x  1) ( x  4 x  2)  0 x  2  2
3 2 2 2

Kết luậ P ã ệm x  1, x  2  2.
Nhận xét: P ng tổng quát: mx  n  ax2  bx  c, (m, a  0) ều gi ợc theo d ng
A  B. Nế lũ ừ ợc nghiệm h u tỷ thì sẽ tiế à H ể phân tích thành tích
số ( ầ i, nhân tới, cộng chéo). Còn nếu ra nghiệm vô tỷ ta sẽ tiến hành sử dụng chứ l ủa máy
tính bỏ ú ể l ợng nhân tử chung bậ , ứ ể ề d ng tích số bậc hai nhân bậc
hai mà dễ à ợc nghiệm.
Bài 2: Gi trình: x3  x 2  x  5   x  4  x  2  2 
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x  2 .

Ta có: x3  x 2  x  5   x  4  x  2   x3  x2  x  5   x  4  x  2 
2 2

 x 6  2 x 5  x 4  9 x 3  x 2  22 x  7  0
Vậy:  x2  3x  1 x 4  x3  3x 2  x  7   0
Vì x4  x3  3x 2  x  7  x 2  x 2  x  1   2 x 2  x  7   0x  .
D (*)  x 2  3 x  1  0
3  13
Với x 2  3x  1  0  x  .
2
3  13
Thử l i nghiệ ợc x  là nghiệm duy nh t thỏa mãn.
2
3  13
Kết luận: P ệm duy nh t x  .
2

Nhận xét: ể phân tích ta dùng máy tính casio

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 2


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Sử dụng máy tính Casio ta thu được: x1  3.302775638, x2  0.3027756377
Tư duy Viet đảo: x1  x2  3, x1 x2  1
Nhân tử thu được: x 2  3 x  1
x 6  2 x5  x 4  9 x3  x 2  22 x  7
Nhập máy tính: Calc 100
x 2  3x  1
Bài 3: Gi 7  x2  x x  5  3  2 x  x2
Lời giải

3  2 x  x  0
2

P ()  
7  x  x x  5  3  2 x  x

2 2

3  x  1

 x  2 (do x  0 không là nghiệm củ )
 x  5   x
3  x  1
 x2 3  x  1 2  x  0
  
  0  2  x  0    x  1  x  1.
 x  x3  x 2  16 x  16  0   x  4
 x ( x  5)  ( x  2)
2 2 2  

Kết luậ P ã ệm duy nh t x  1.


 A  0 hay B  0
Nhận xét: P n: A  B   , ọn
A  B
A  0 hay B  0. D à ểm của bài toán, ta nên chọ à n nh t, tức chọn
B  3  2x  x2  0
Bài 4: Gi 3
x  1  3 x  2  3 2 x  3.
Lời giải
P ã ới:
   2 x  3  3 3  x  1 x  2  
3
3
x 1  3 x  2 3
x 1  3 x  2  0

x  1

 3 3  x  1 x  2  2 x  3  0   x  2
 3
x 
 2
3
Thử l i ta th y các giá trị x  1; x  2; x  ều thỏ ã ã .
2
 3
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T  1; 2;  .
 2
x3  8
Bài 5. Gi  x  2  x 2 - 2 x  4  2 x  1.
2x 1
Lời giải
1
Đ ều kiện x   . P ã ới:
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 3


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x 8
3
 2 x  1  x2  2 x  4  x  2
2x 1
x3  8
  2 x3  8   2 x  1   x 2  2 x  4   2  x  2   x 2  2 x  4    x  2   x3  5 x 2  7 x  3  0
2x 1
x  1

x  3
Thử l i ta th y nghiệm củ ã ỉ có giá trị x  1.
x3  1
Bài 6. Tổng các nghiệm củ  x  3  x 2  x  1  x  1 là
x3
A. 0 . B. 2 . C. 2 . D. 1 .

Lời giải
Đáp án: B
Đ ều kiện x  1. P ã ới:
2
 x3  1 
 
2
  x  3   x2  x  1  x  1
 x3 
 
x 1
3
  2 x3  1   x  3   x 2  x  1  2  x  1  x 2  x  1   x  1
x3
x3  1
  x 2  x  1  x 2  2 x  2  0  x  1  3.
x3
- Tập nghiệm củ ã 
là T  1  3;1  3 . „ 
Vậy tổng các nghiệm là: 1  3  1  3  2

Bài 7: C 27 x3  18x 2  9 x   27 x 2  2 x  1 2 x  1  125  0 . Gi sử nghiệm củ


a b a
trình có d ng x  với a, b, c là các số à tối gi n. Tính
c c

S  a bc.
A. S  46 . B. S  47 . C. S  48 . D. S  49 .
Lời giải
Đáp án: B
Ta có:
27 x3  18x 2  9 x   27 x 2  2 x  1 2 x  1  125  0

 
3
 2 x  1  3x  125
 2 x  1  3x  5
16  22
x
9
Suy ra: a  16, b  22, c  9
Vậy S  47
Bài 8: Biết rằ x3  x  4  4 x  x2  2 x  2020  2 1009  3x 2  có một nghiệ

b  c d
nh t d ng x  a  a , b, d  , c, e là các số nguyên tố. K a bc d e
e
bằng:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 4
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 901. B. 902 . C. 903 . D. 904 .
Lời giải
Đáp án: C
x3  x  4  4 x  x 2  2 x  2020  2 1009  3x 2 

  x  1   x  1  2019  2019
4 2

1 1
  x  1   x  1    x  1  2019   x  1  2019 
4 2 2 2

4 4
2 2
 1  1
  x  1      x  1  2019  
2 2

 2  2
1 1
  x  1    x  1  2019 
2 2

2 2
  x  1   x  1  2018  0
4 2

1  3 897
  x  1 
2

2
 1  3 897
 x  1 

2

 x  1  1  3 897
 2
Vậy a  1, b  1, c  3, d  897, e  2  a  b  c  d  e  904.
Bài 9: Gi sử 2 x  1  x 2  3x  1  0 có một nghiêm có d ng x  a  b c
a, b, c  * . K a  b  c có kết qu là
A. 5. B. 1 . C. 0 . D. 4 .
Lời giải
1
Đ ều kiện x  . P ã ới:
2

 x  3x  1  0
2

  x  3x  1  2 x  1   2
2

 x  3x  1  2 x  1.
2

 x 2  3x  1  0 
 x  3x  1  0
2

 4  2
 x  6 x  11x  8 x  2  0  x  2 x  1 x  4 x  2   0
3 2 2

3  5 3 5
 x
 2 2 x  1
 
x 1
  x  2  2.
 
 x  2  2
Vậy a  2, b  1, c  2  a  b  c  5.
Bài 10: C

1 1 2 1 1 1 1 2 1 1
8 x2   x    x2   x  x  4 x 3  5 x 2  5 x  1 (1)
16 2 16 2 16 2 2 16
2018 can

Tổ ệm củ ằng

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 5


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
25  8 5 25  8 5 49
A. . B. . C. . D. 3.
16 16 16
Lời giải
Chọn B

4 x 3  5 x 2  5 x  1   4 x  1  x 2  x  1  0  x  
1
Từ ( )
4
Ta có

2
1 1 2 1 1 1 1  1
(1)  8 x 2   x    x2   x   4 x3  5 x 2  5 x  1
16 2 16 2 16 2  4
2018 can

1 1 2 1 1 1 1
 8 x2   x    x2  x  4 x3  5 x 2  5 x  1
16 2 16 2 2 16
2017 can

 1
 8  x     4 x  1  x 2  x  1
1 1
 8 x2  x   4 x3  5 x 2  5 x  1
2 16  4
 1
x   4
  4 x  1  x 2  x  1  0  
 5 1
 x  2

25  8 5
D ổ ệm bằng
16

II. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ THÊM BỚT THÀNH HẰNG ĐẲNG THỨC


Bài 1: Gi 4 x 2  14 x  1  4 6 x  10
Lời gi i
4 x 2  14 x  1  4 6 x  10
 4 x 2  20 x  25  6 x  10  4 6 x  10  4
  2 x  5   
2
6 x  10  2
2

 2 x  5  6 x  10  2

x7
Bài 2. 3x 2  6 x  3 
3
Lời giải
x7 
3x  6 x  3  t
2

Cách 1: Đ t t   t  0  ta có:  2 .
3 
3t  7  x

3 y 2  6  t

Đ t y  x  1 hệ ở thành  2 .
3t  6  y

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 6


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3x  21
Cách 2: P ã ớ x2  6 x  3 
9
49 1
 9 x 2  18 x  9  3x  21  9 x 2  21x   3 x  21  3 x  21 
4 4
2 2
 7  1
  3x     3x  21  
 2  2

4x  9 x3 4
Bài tậ : 1) 7 x 2  7 x  . 2) 2 x 2  4 x  . 3) 27 x 2  18 x  x  .
28 2 3
Bài 3. [phƣơng pháp nhóm thành hằng đẳng thức]
 x  y  2  4  z  y 2  5 z  11

G ệ  y  z  2  4  x  z  5 x  11
2


 z  x  2  4  y  x  5 y  11
2

Lời giải
ĐK 2  x  4
Cách 1: Nhân 2 vế của mỗ ới 2 và cộng với vế theo vé, ta có
2x  2 y  2z  2 x  2  2 y  2  2 z  2  2 4  x  2 4  y  2 4  z
 2 x 2  2 y 2  2 z 2  10 x  10 y  10 z  66
[Dạng toán hoặc dạng phƣơng pháp đã ghi chú bằng mực đỏ]

 2  x  3  2  y  3  2  z  3        
2 2 2
x  2 1  y  2 1  z  2 1 
2 2 2

     
2 2 2
 4  x 1  4  y 1  4  z 1  0

 x  y  z  3.
Cách 2: Đánh giá bằng bất đẳng thức
x  2  4  x  y  2  4  y  z  2  4  z  x 2  6 x  11  y 2  6 y  11  z 2  6 z  11*

   2 x  2  4  x  4  x  2  4  x  2
2
Ta có: x2  4 x

Suy ra VT *  6 , d u "  " x y ra khi x  y  z  3 .

M t khác, VP *  6 , d “=” x y ra khi x  y  z  3 .

Vậy x  y  z  3 .
Bài 4: Biế 8 x 2  8 x  3  8 x 2 x 2  3x  1 có 3 nghiệm x1 , x2 , x3 ( x1  x2  x3 ) Tính
T  x1  ( 7  1) x2  x3 ?
5 7 3
A. T  . B. T  . C. T  3 . D. T  8 .
4 2
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện : 2 x 2  3x  1  0
Pt  8 x 2  8 x  3  8 x 2 x 2  3 x  1  4( x  2 x 2  3 x  1) 2  (2 x  1) 2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 7
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 3 3
 2 2 x 2  3x  1  1 x 
4
 
 2 2 x  3 x  1  4 x  1 
2
7 1
x 
 4
3 3 7 1 3  3
Vậy T 
4
 7 1 4

4
3

Bài 5: Nghiệm nhỏ nh t của ( x  3)  x 2  8 x  48  x  24 có d ng x  m  n p (với


m, n  và p là số nguyên tố). Tính giá trị T  m  n  p .

A. T  25 . B. T  27 . C. T  3 . D. T  7 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiện: 12  x  4 .
P ã ới 2  x  3  x 2  8 x  48  2  x  24 
  x2  6 x  9  2  x  3  x2  8x  48    x 2  8x  48  9
2
  x  3   x 2  8 x  48   9
 
  x  3   x 2  8 x  48  3 1

 x  3   x 2  8 x  48  3  2 

x  0
x  0 
1   2    x  2  2 7  x  2  2 7 (thỏa mãn).
2 x  8 x  48  0 
  x  2  2 7
 x  6
 x  6 
 2   2    x  5  31  x  5  31 (thỏa mãn).
2 x  20 x  12  0 
  x  5  31
Nghiệm nhỏ nh t sẽ là x  5  31 . D m  n  p  5  1  31  25 .

[Các Bài phân tích hằng đẳng thức]

 
2
Bài 6. 2 x  3  9 x2  x  4 . HD: PT  x  3  2 x  3  1  9 x 2  x  3  1  9x2 .

Bài 7. x 2  9x  20  2 3x  10 . HD: PT  3x  10  2 3x  10  1  x 2  6 x  9  0 .

Bài 8. 2 x  1  x 2  3x  1 . HD: PT  4  2 x  1  4 2 x  1  1  4 x 2  4 x  1 .

Bài 9. x 2  x  10 1  80 x  10 .

HD: PT  4 x 2  4 x  40 1  80 x  40  4 x 2  2.2 x.19  192  1  80 x  40 1  80 x  400

  2 x  19    
2
1  80 x  20 .
2

4x  9
Bài 10. 7 x2  7 x  .
28
HD: PT  196 x 2  196 x  28. 4 x  9  196 x 2  196 x  2. 28 x  63

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 8


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 196 x  224 x  64  28 x  63  2. 28 x  63  1
2

 14 x  8   
2
28 x  63  1 .
2

Bài 11. 4  3 10  3x  x  2 .

 x  2
HD: PT   .
4  3 10  3 x   x  2  *
2

+ *  3 10  3 x  x 2  4 x  12 10  3 x  4 x 2  16 x

 4 10  3 x   12 10  3 x  9  4 x 2  28 x  49

 
 2 10  3x  3   2 x  7  .
2 2

Bài 12.  4 x  1 x2  1  2x2  2x  1 .

HD: PT  8  4 x  1 x 2  1  16 x 2  16 x  8

  4 x  1  8  4 x  1 x2  1  16  x 2  1  16 x 2  24 x  9
2

 
2
 4x 1  4 x2  1   4 x  3 .
2

Bài 13. Giải phƣơng trình x x 2  x  1  2 3x  1  x 2  x  3 1 .

Lời giải

1  2 x x 2  x  1  4 3x  1  2 x 2  2 x  6


 x 2  2 x x 2  x  1  x 2  x  1  3x  1  2 3x  1  1  0 
   
2 2
 x  x2  x  1  3x  1  1  0

 x  x 2  x  1  0 1  x  0 x  1
   .
 3x  1  1  0 3x  1  1  x  0
Vậy ã ệm.
Hệ thống bài tập tƣơng tự:
1. 2 2 x  1  x 2  2 x .

2. x  1  x2  4x  5 .

3. x 2  2  x  2 .

4. x 2  x  12 x  1  36 .

5. 2 x 2  2 x  1  4 x  1 .

6. 3x  2  4 x 2  21x  22 .

7. x 4  x 2  3  3 .

8. 1  x  1  x 2 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 9
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
9. x 2  5 x  4  2 x  1 .

x3
10. 8 x 2  4 x  .
2

11. x 2  1  2 x x 2  2 x .

12.  x  3  4  x 12  x   28  x .
13. x 2  3x  1   x  3 x 2  1 .

14.  x  1 x 2  3x  3  x 2  2 x  3 .

15.  x  2  x 2  2 x  2  x 2  x  1 .

16.  x  1 x 2  2 x  3  x 2  1 .

17. 2 1  x  x 2  2 x  1  x 2  2 x  1 .

18. x  4 x  3  2 3  2 x  11 .

19. 2 x2  x  9  2 x2  x  1  x  4 .

20. 2 2 x  4  4 2  x  9 x 2  16 .

21. 4 x 2  3x  3  4 x x  3  2 2 x  1 .

22. 1  x  2 x 2  4 4 x 2  1  2 x  1 .

27 2
x  x2  1   x  1 x  1
2
Bài 14: G
8
Lời giải
Ý tƣởng: Sử dụng phương pháp phân tích hằng đẳng thức + đặt ẩn phụ.
Đ ều kiện: x  1.
27
x 1 2  x  1 x  1  x  1   x  1 x  1
2
Nhân 2 vế với 2, ợc
4

  27
 x  1 x  1
2
 x  1  x 1 
2

4
27
 x 1  x 1   x  1 x  1 (1)
2

4
x 1 27
x 1 ,  1   x  1 (2).
2
Chia c hai vế cho ợc
x 1 4

 x  1  1
2
x 1 2
Đ t  t t  0  t 2  1   .
x 1 x 1  t 2  1
2
4

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 10


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
27

 2   t  1  2 2   t  2  t 4  3t 3  4t 2  6t  13  0 

t 1 
5
t 2 x .
3
5 
Vậy S    .
3

III.PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ

Phƣơng pháp chung


a. Đƣa phƣơng trình vô tỷ về dạng phƣơng trình một ẩn at 2  bt  c  0  a  0  .
b. Đƣa phƣơng trình vô tỷ về phƣơng trình nhiều ẩn phụ.
Dạng 1. a. f x b. n f x c 0

Dạng 2. a. f x b. g x 2ab. f x . g x h x

Dạng 3. n a f x m b f x c

Dạng 4. a n
A2 b n
A.B c n
B2 0

Dạng 5. a. f x b. g x c. f x .g x

Dạng 6. a. f x b. g x c. d . f 2 x e. g 2 x
n
Dạng 7. f x b x a x n a x f x b x
n
Dạng 8. ax b p. n cx d q.x r

Dạng 9. x 2a x b a2 b x 2a x b a2 b cx d
Dạng 10. Đ t ẩn phụ không hoàn toàn

1. ĐẶT ẨN PHỤ HOÀN TOÀN


Bài 1: Gi i : x2  4 x  2  2 x2  4 x  5 . 
S  22 2 
x2  3  53 3  85 
Bài 2: Gi i :  x  5 x  2   4  x  5 3  0. S  ; 
x5  2 2 

Bài 3: Gi i : 7 x  7  7 x  6  2 49 x 2  7 x  42  181  14x .


Đ t t  7x  7  7x  6
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 11
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

Bài 4. Gi i b x  1  2 2 x  3  2 x  2  1
ĐK x  1
Đ t t  x  1  x  t 2  1 t  0 
 t  0
2t  t  0 2 
 1
T ợc b 2 2t  1  2t  t   4
2 2
  t 

4t  4t  7t  4  0  2
3 2

4t 4  4t 3  7t 2  4  0  2 
+Với t  0 . Kết hợ ều kiện thì t  0 không thỏa mãn (2)

 
+Với t  thì (2)   t  2  4t 3  4t 2  t  2  0  t  2  x  1  2  x  3 TMDK 
1
2
Tập nghiệm của b là S  3;  

  1
2
Bài 5: Gi i b 3
7x  8  1  2x  1  1
1
ĐK x 
2
t2  1
Đ t t  2x  1  x 
2
t  0 
7t 2  9
 1   t  1
2
K ( ) ở thành 3
2
7t 2  9
 
3
 3  t 2  2t  7t 2  9  2 t 2  2t
2
 
  t  1 t  3 2t 4  4t 3  2t 2  4t  3  0

 4t  3  2  t  t   4t  3  0, t  0 .
2
Ta có 2t 4  4t 2  2t 2 2

Từ ( )   t  1 t  3  0  1  t  3
 1  2x  1  3  1  x  5 .
Bài 6: 7 x  7  7 x  6  2 49 x 2  7 x  42  181  14 x (1)
6
Đ ều kiện: x  ,
7
(1)  14 x  181  7 x  7  7 x  6  2 49 x 2  7 x  42  0
 7 x  7  7 x  6  2  7 x  7  7 x  6   7 x  7  7 x  6  182  0

 
2
 7x  7  7x  6  7 x  7  7 x  6  182  0 .
Đ t 7x  7  7x  6  t  0 ,
t 2  t  182  0  14  t  13  0  t  13 .
Suy ra 7 x  7  7 x  6  13  0 vì hàm số vế ồng biến nên ta có
7 x  7  7 x  6  13  0  x  6 .
Bài 7: x  1  x 2  4 x  1  3 x (1) .
0  x  2  3
Đ ều kiện:  .
 x  2  3
Nhận xét: x  0 là một nghiệm.
Với x  0 , chia hai vế cho x , ợc

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 12


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1 1 1
x  x4 3 x   x   4  3 (2) .
x x x x
1 1
Đ t x  t (t  2)  x   t 2  2 .
x x
5
Từ (2), ta có t 2  6  3  t  t  .
2
 1  1
1 5  x x
Suy ra x    2x  5 x  2  0  2 4.
x 2  
 x  2 x  4
 1
Vậy b ã ập nghiệm là 0;    4;    .
 4
x x
Bài 8:  1 (1) .

1 2 x  x 12

Đ ều kiện: x  0 .
Nhận xét: 
2 x2  x  1    x  1
2
 
 x2  1  1  1  2 x2  x  1  0 .

D , ( )  x  x  1  2  x 2  x  1  2  x  x  1  1  x 
2
x (2).
Ta có x  0 không ph i là nghiệm của b .
Với x  0 , chia hai vế cho x ợc
 1  1 
2 x    2    x  1 (3)
 x  x 
1 1
Đ t  x  t  x   t2  2 . K ( ) ở thành
x x

1 3 5
2t 2  2  t  1  t  1   x 1 x 
x 2

Bài 9: G 2 x 4  6 x3  10 x 2  6 x  8  x3  x  x 2  1  x  2  1
Lời giải

2 x  6 x  10 x  6 x  8  0
4 3 2
 x 2  1 2 x 2  6 x  8   0

Đ ều kiện:  3   x0.

 x  x  0 
 x  0

K ( )  x 2  1. 2 x 2  6 x  8  x 2  1 x  x 2  1  x  2   0

 2x2  6x  8  x  x  2  0  2
Nhận xét x  0 không ph i là nghiệm nên chia cho x , ta có:

 4  2 
2  x    6 1  x  0  3
 x  x
2 4
Đ t x  t  x   t2  4
x x

t  1 2
Ta có 2t 2  2  t  1   2  t 1  x   1  x  4.
t  2t  1  0 x

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 13


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

2. ĐẶT ẨN PHỤ KHÔNG HOÀN TOÀN

Bài 1: Gi i : 2012 x 2  4 x  3  2011x 4 x  3 .


x  t
Đ t t  4 x  3  2012 x  2011xt  t  0  
2 2
 x  t
 2012

Bài 2: Gi i :  x  1 x 2  2 x  3  x 2  1 .

Đ t t  x 2  2 x  3   x  1 t  x 2  1  x 2  2 x  3   x  1 t  2  x  1  0
t  2
t 2   x  1 t  2  x  1  0  
t  x  2

3. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƯA VỀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH

  
2
Bài 1: [Đặt ẩn phụ đƣa về phƣơng trình tích] G x  2010  x 1  1  x .

Đ ều kiện: x  0 .

Đ t t  1  x  0  t  1

 x  1  t 2  x  1  t 2  .
2

T à ầ ợc

1  t    2011  t  1  t 
2 2 2 2

 2 1  t   t 2  t  1005   0
2

 1  t   0 (Vì 0  t  1 nên t 2  t  1005  0 )


2

Bài 2: [Phƣơng trình tích] G 2  x 2  2   5 x3  1

Đ t u  x  1; v  x 2  x  1

 2  u 2  v 2   5uv   u  2v  2u  v   0 .

Bài 3: [Phƣơng trình tích] G 3


7 x  1  3 x 2  x  8  3 x 2  8x  1  2 .

Đ a  3 7 x  1; b   3 x 2  x  8; c  3 x 2  8 x  1

 a  b  c  2  a  b  c  8
3

Và a 3  b3  c 3  8
  a  b  c   a 3  b3  c 3  0
3

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 14


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 3  a  b  b  c  c  a   0

 
Bài 4: Giải bất phƣơng trình 2 2 x 2  1  1  x 2  1  x 4  3x 2  1 1
Lời giải
Đ ều kiện 1  x  1 .

Đ t x 2  1  a  0, 1  x 2  b  0

Suy ra 3 x 2  1  2a 2  b 2 ; 1  x 4  ab .

Ta có: 2  2a  b   ab  2a 2  b2   2a  b  a  b  2   0 .

Vì a  b  0  2a  b  0 . D a b2  0
Suy ra 1  x 2  1  x 2  2  x  0 .

x4  x2  1 x2  x  1 x2  1
Bài 5: Giải bất phƣơng trình   2  1
x  x 2  1 x2  1 x

Lời giải
Đ ều kiện x  0

x2  x  1 x2  x  1 x2  x  1 x2  1
Ta có 1  .  2 2  2
x2  1 x x2  1 x

x2  x  1 x2  x  1
Đ t  a  0,  b  0,
x2  1 x2  1
x2  1
K  b2  1
x2
 2  ab  a  1  b2   b  1 a  b  1  0  b  1
x2  x  1
  1   x  1  0 ( ú )
2

x
Vậy nghiệm của b là  0;   .

4. ĐẶT ẨN PHỤ ĐƢA VỀ HỆ

Bài 1. Đặt ẩn phụ đƣa về hệ bậc nhất hai ẩn


  x  2 y  13   2 x  y  5 3  1

Gi i hệ  x  2 y 1  2 2x  y 1 .
  9 x  2 y  21
 5 x  11
Lời giải
 a 2  2b 2  11
 x  2 y  1  a  0  x  2 y  1  a 2  x 
Đ t   
5
1
2 x  y  1  b  0 2 x  y  1  b  y  2a  b  3
2 2 2

 5

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 15


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 5 x  11  a 2  2b 2 ; 9 x  2 y  21  a 2  4b 2 .

a3  4b3  1 a 3  4b3  1



K ệ ã ở thành  a  2b   2

 a 2  2b 2
 a 2
 4b 2
 a  2b   a 2
 4b 2
 a 2
 2b 2

a  0
b  0
  a  2b   a 3  4b3    a 2  4b 2  a 2  2b 2   ab  a  b  a  2b   0   .
a  b

 a  2b
 1  113 2
2 x  2 y  1  0 x 
1   63 2
TH1: a  0  b  3   1  .
4 2 x  y  5  2 3 2  y  8 2 1
3
  63 2
 5
 x
2 x  2 y  1  1  3.
TH2: b  0  a  1   
2 x  y  5  0 y  5

 3
 1  3  113 5
 2x  2 y 1  3  x
1  5  63 5 .
TH3: a  b  3   
5 2 x  y  5  1 y  4

 3
5  3

 2  4  113 12
 2 x  2 y  1  x 
2 3
12  6 3 12
TH4: a  2b  3   .
12 2 x  y  5  1  1  4 3 12
 3
12  y  3
Bài 2. Đặt ẩn phụ đƣa về hệ bậc nhất hai ẩn
 x  y  x 2  7  y 2 y 2  1  xy  2 y 2

G ệ 
2 x x 2  7   x  y  2 y 2  1  3xy  x 2

Lời giải
 x 2  7  u
Đ t  .
 2 y  1  v
2

K ệ ã ở thành
 x2  7  4 y 2  x2  9
 x  y  u  yv  xy  2 y 2   
 u  2 y  x2  7  2 y 2 y 2  1  x 2  y2  4  x  3
        .

 2 xu   x  y  v  3 xy  x 2
 v   x 
 2 y2 1  x x  0 x  0 y  2
y  0 
 y  0

Bài 19. [Đặt hai ẩn] G 3


24  x  12  x  6 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 16


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
u  v  6
Đ u  3 24  x ; v  12  x   2 2 .
u  v  36

Đ ố S  88; 24;3 .

Bài 20. [Đƣa về hệ đối xứng loại 2] G x3  1  2 3 2 x  1 .

 x3  1  2t

Đ t  3 2x 1   3 .
t  1  2 x


 1  5 

Đ ố S  1; .

 2 

Bài 21. [Đƣa về hệ đối xứng loại 2] G x2  2  2 2x 1 .

 x 2  2 x  2  y  1
Đ y 1  2x 1   2 .
 y  2 y  2  x  1

Đ 
ố S  2 2 . 
Bài 22. Bài tập tự luyện

1)  x  1 x  4   5 x 2  5 x  28 .

2) 4  4  x  2  x   x 2  2 x  12 .

5 1
3). 5 x  2x  4
2 x 2x

4). 3x  2  x  1  4 x  9  2 3x 2  5x  2 .

x 1
5).  x  3 x  1  4  x  3 x 3
3 0.

6).  
x2  3  x2  2 x  1 2 x2  2 .

7). x 2  x  12 x  1  36 .

8). 2 1  x  x 2  2 x  1  x 2  2 x  1 .

9). x  5  x 1  0 .

3 9
10). x2  x   .
2 4

11). x  x  5  3 3 x 2  5 x  2  4 .

4
12). x  x2 1  x  x2 1  2 .

13). 4 x 2  5x  1  2 x 2  x  1  9 x  3 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 17


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
14).  
2 x 2  3x  2  3 x 3  8 .

15). x2  3 x2 1  x4  x2  1 .

16). 5 x 2  14 x  9  x 2  x  20  5 x  1 .

17). 3
3x  1  3 5  x  3 2 x  9  3 4 x  3  0 .

18). 2  x. 3  x  3  x. 5  x  5  x. 2  x .
3
19). 3 x 2  x  2011  3 3 x 2  7 x  2012  3 6 x  2013  3 2012 .

20). 
x. 3 25  x x  3 25  x 3  30 . 
21). 4
57  x  4 x  40  5 .

22). x  2011  x  1  2012 .

1 1
23). 3 x  x  1.
2 2

24). x2  x  5  5 .

25). x  2011  2011  x .

26). 2x2  6x 1  4x  5 .

27). x 3  2  3 3 3x  2 .

4x  9
28). 7x 2  7x  .
8

x7
Bài 14. 3x 2  6 x  3 
3
Lời giải
x7 
3x  6 x  3  t
2

Cách 1: Đ t t   t  0  ta có:  2 .
3 3t  7  x


3 y  6  t
2

Đ t y  x  1 hệ ở thành  2 .

3t  6  y

3x  21
Cách 2: P ã ớ x2  6 x  3 
9
49 1
 9 x 2  18 x  9  3x  21  9 x 2  21x   3 x  21  3 x  21 
4 4
2 2
 7  1
  3x     3x  21  
 2  2

4x  9 x3 4
Bài tậ : 1) 7 x 2  7 x  . 2) 2 x 2  4 x  . 3) 27 x 2  18 x  x  .
28 2 3

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 18


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

IV. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP


1. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP TRỰC TIẾP CÁC BIỂU THỨC CÓ SẴN
TRONG PHƢƠNG TRÌNH

Bài 1. Gi 2 x 2  1  x 2  3x  2  2 x 2  2 x  3  x 2  x  2
Hƣớng dẫn giải
2 x  1  0
2

T ều kiệ x ịnh:  2 .
 x  3x  2  0
K 2 x 2  1  x 2  3x  2  2 x 2  2 x  3  x 2  x  2
  2 x2 1  2 x2  2 x  3    
x 2  3x  2  x 2  x  2  0
2 x  4 2 x  4
  0
2x2 1  2x2  2x  3 x 2  3x  2  x 2  x  2
 1 1 
  2 x  4    0
 2x 1  2x  2x  3 x 2  3x  2  x 2  x  2 
2 2

 2 x  4  0  x  2.
Kết hợp vớ ều kiện và thử l ợc nghiệm củ là x  2 .
Bài 2. Gi 2 x 2  16 x  18  x 2  1  2 x  4
Hƣớng dẫn giải
2 x  16 x  18  0
2

T ều kiệ x ịnh:  2
 x  1  0
K 2 x 2  16 x  18  x 2  1  2 x  4
x 2  1  2 x  4  2 x 2  16 x  18 1
2  x 2  1
 x 1  2

2 x  4  2 x 2  16 x  18
 x2 1  0  2

 2 x 2  1  2 x  4  2 x 2  16 x  18  3

Gi i (2): x 2  1  0  x  1 .
4 x  8  0

Cộng (1) vớ ( ) ợc 3 x 2  1  4 x  8  
9  x  1   4 x  8 
2 2

 x  2

  32  3 57
 x  2  x  32  3 57
 2  7 x .
7 x  64 x  73  0  7

  x  32  3 57
  7
32  3 57
Kết hợp vớ ều kiện và thử à ợc các nghiệm là x  1 và x  .
7
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 19
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 3. Gi  3x  1  x  2  
3x 2  7 x  2  4  4 x  2
Hƣớng dẫn giải
1
T ều kiệ x ịnh: x  
3
 3x  1  x  2  3x 2  7 x  2  4  4 x  2 
  2 x  1  3x 2  7 x  2  4   4 x  2   3x  1  x  2 
  2 x  1  3 x 2  7 x  2  4  2
 
3x  1  x  2   0
 
K
 1
 x 
2

  2 x  1  3x  1  2  
x  2  2  0  x  1
x  2


1
Vậ ệm x  , x  1 và x  2 .
2
1 1 x 1
Bài 4. Gi 4  4
4
2x 1 x2 x

Hƣớng dẫn giải


T ều kiệ x ịnh: x  0 .
K ới:
4
x  2  4 2x 1 x 1

4
 2 x  1 x  2  4
x
1 x x 1
 
4

 2 x  1 x  2  4  x  2 
3
 4  x  2   2 x  1  4  x  2  2 x  1  4  2 x  1
2 2 3
 4
x

 
 1 1 
 1  x    4 0
 4  2 x  1 x  2 
  4
 x  2
3
 4  x  2   2 x  1  4  x  2  2 x  1  4  2 x  1
2 2 3
 x

 x  1.

Vậy ệm x  1 .
Bài 5: Gi
3 3
2x 2 5x 14 3x 16 x 2

Đ ều kiện x 2
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vế trái xu t hiện nhân tử chung 3x 16
16
Gi i ra nghiệm x
3
1
1 1 x
Bài 6: Gi x 2 2x 1 2
x2 x
x 0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 20


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1
2
2x 1 x 2
x x
H ớng dẫn nhân chia liên hợp xu t hiện nhân tử chung x 1
Đ ố x 1

Bài 7: Gi x 2 3x 5 2x 3
H ớng dẫn nhân chia liên hợp vt xu t hiện nhân tử chung 2x 3
3
Đ ố x
2
2x 2
Bài 8: Gi 2
x 21 (1)
3 9 2x

x 3 9 2x
H ớng dẫn th y thay vào (1)
3 9 2x 2
9 7
Đ ố: ;0 0;
2 2

Bài 9: Cho x ; y thỏa mãn : x x2 2011 y y2 2011 2011

Tính x y ?
Ta có:

x x2 2011 y2 2011 y
y y2 2011 x2 2011 x
Cộng vế với vế ta có x y 0.
Luyện tập : Gi
1) 2 x 2 2x 1 21 x 2
2) 2 x 5 3 x x2 5x 8
3)2 3 8x 6x 4x 1
4) 10 x 1 3x 5 9x 4 2x 2
5)1 x2 4x x2 3x 3 2x 2 x 2
6) x 2 15 3x 2 x2 8
7) x 5 x 2 1 x2 7x 10 3

8) 3 x 2 7x 3 x2 2 3x 2 5x 1 x2 3x 4
9) 2 x 2 x 1 3x 2 x 1 x2 4x 3 2x 2 4x 3
2
x
10) 2
x 4
1 1 x2

11) 1 x 1 x x
1 1 4x 2
12) 3
x

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 21


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

 xy  x  y
  
 xy  2  x  y  y 
Bài 10: Gi 

 x  1  y  xy  x 1  x    4
 
Ta có:
 xy  x  y
   
 xy  2  x  y  y

 x  1  y  xy  x 1  x    4
  
(1)  xy   x  y   
xy  2  y  x  y  0

 x  y y   
xy  2 x y
 0 x y
xy   x  y   xy  2   y x y

 2 
Với x  y .Từ ( ) y  xy   x  1     x  1  2  2
2

 x 1 
 x  1  4 x  1  y 4  2  y 1
Bài 11. [phƣơng pháp liên hợp] G ệ  2
 x  2 x  y  1  y  6 x  1  0  2 
2

Lời giải

 2  4 y   x  y  1  y0
2

1  x 1  y4  2  4
y4  4 x 1
x 1 y4  2 y4  x 1
 
x 1  y4  2  y4  x 1  4
y4  4 x 1 
 y4  x 1  0  x  y4 1
y  0
 4 y   y4  y    7
2

y  2y  y  4
4

Nếu 0  y  1 thì y 7  2 y 4  y  4 . S ệm

Nếu y  1 thì y 7  2 y 4  y  4 . S ệm

2. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT HẰNG SỐ


Bài 1. G x 2  5  3x  x 2  12  5 .
Lời giải

Ta có:   
x 2  5  3   3x  6   4  x 2  12  0 
Bài 2. Gi i hệ

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 22


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

9 x  9 xy  5 x  4 y  9 y  7
2
1

 x  y  2 1  9  x  y   7x  7 y  2
2

Lời giải
Đ ều kiện: y  0; x  y  0.
Đ t: x  y  t  0 . Từ  2   t  2  1  9t 2  7t
2  3t  1
 9t 2  1   0  t  0 (sử dụng nhân liên hợp).
7t  t  2
1 1
 x  y   y  x  .Thế vào 1 ta có:
3 3
 1  1 1
9 x2  9 x  x    5x  4  x    9 x   7
 3  3 3
2

 2x 9x  4  9x  4  9x  3 1  0
3

 2 3 
 9x  4  2x     0.
 3   
 9 x 3 1 

4 1 4 1
x  y  . Vậy hệ có nghiệm:  x; y    ;  .
9 9 9 9
Bài 3. Giải phƣơng trình bằng phƣơng pháp liên hợp
Gi 6  x  2x  6  6x  5  x2  2x  5 .
Lời giải
5
Đ ều kiện  x  6.
6
P ã

 6  x 1   2x  6  4    
6 x  5  5  x2  2 x  15

5 x 2 x  10 6 x  30
     x  3 x  5 
6  x 1 2x  6  4 6x  5  5

 1 2 6 
 5  x      x  3  0 *
 6  x 1 2x  6  4 6x  5  5 
5 2 6 2 6
Với  x  6 ta có   3   3 0 .
6 2x  6  4 6x  5  5 4 5

D *  x  5 .
Vậ ệm duy nh t x  5 .
Bài 4: Gi 3x  1  6  x  3x 2  14 x  8  0 (4)
(trích đề thi đại học khối B-2010)
Lời giải
1
Đ ều kiện:   x  6
3

P (4)   3x  1  4   1  
6  x  3x 2  14 x  5  0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 23
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3  x  5 x 5
    3x  1 x  5   0
3x  1  4 6  x 1

x  5
 3 1  3x  1  0
 
 3x  1  4 6  x 1
3 1
Ta th   3 x  1  0 vô nghiệm vì
3x  1  4 6  x 1
3 1  1 
  3x  1  0, x   ;6
3x  1  4 6  x 1  3 
Vậ ệm duy nh t x=5
ập số th c:  x  1  x  1  x  2  0
2
Bài 5: Gi i b
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x  1.
Ta có:  x  1  x  1  x  2  0  2  x  1  2 x  1  2 x  2  0
2 2

  2x 2  5x  2   2   
x 1 1  x  2  2 x  2  0 
2  x  2
  x  2  2x  1   x  2  x  2  2  0
x 1  1
2  x  2 x  2  x  2
  x  2  2x  1   0
x 1  1 x2 2
 2 x2 
  x  2   2x  1     0 .
 x  1  1 x  2  2 
2 x2
Vì: 2x  1    0, x  1 . D 1 x  2.
x 1  1 x2 2
Kết luận: Tập nghiệm của b S  1; 2 .

Bài 6: C 3 3 x 2  x 2  8  2  x 2  15 . Gọi S là tổ ệm th c của


. Tí S.
A. S  0 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  4 .
Lời giải
Đáp án: C
Ta d ợc nghiệm x  1 , và ta viết l
3  3
x2 1    x2  8  3    x 2  15  4 
3  x 2  1 x2 1 x2  1
  
3
x4  3 x2  1 x2  8  3 x 2  15  4
 x2  1 1
  3 1 1
 x  3 x 2  1
   2
3 4
x2  8  3 x  15  4
2

P 1  x  1 .
3
Gi  2  . Vì  0;
3
x4  3 x2  1

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 24


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1
x 2  15  x 2  8  x 2  15  4  x 2  8  3  
x  15  4
2
x 8 3
2

N  2  vô nghiệm.
ệm x  1, x  1 . Suy ra S  12   1  2 .
2
Vậ
Bài 7: Gi i b ập số th c: 3  x  2   3x  4  3 2x  1  x  3
Đ ợc tập nghiệm là S   a; b  . K a.b có kết qu là.
A. 3 . B. 3 . C. 12 . D. 12 .
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh: x  3 .
Ta có: 3  x  2   3x  4  3 2x  1  x  3

 3  x  4    
3x  4  4  3 2x  1  3    
x  3 1  0
3 x  4 6  x  4 x4
 3 x  4    0
3x  4  4 2x  1  3 x  3 1
 3 6 1 
  x  4  3    0
 3x  4  4 2x  1  3 x  3 1 
 3 6 1 
  x  4  2 1 0
 3x  4  4 2x  1  3 x  3 1 
 3 2 2x  1 x 3 
  x  4       0  3  x  4 .
 3x  4  4 2x  1  3 x  3  1 
Kết luận: Tập nghiệm của b S  3; 4  .

3. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ NHÂN LIÊN HỢP THÊM BỚT BIỂU THỨC BẬC NHẤT
Bài 1: Gi i b ập số th c: x3  3x 2  x  2  2 x 2 x  4  2 x  11
Lời giải
Đ ều kiệ x ịnh: x  4 .
Ta có: x  3x  x  2  2 x 2 x  4  2 x  11
3 2

 x3  3x 2  x  2  2 x 2 x  4  2 x  11  0
  
 x2 x  3  2 x  4  x  2  2 x  11  0 
 x  3  4  x  4  x  2    2 x  11  0
2 2

 x2 
x 3 2 x  4 x  2  2 x  11
x  2x  7
2
x  2x  7
2
 x2  0
x  3  2 x  4 x  2  2 x  11
 x2 
  x2  2x  7  
1
   0.
 x  3  2 x  4 x  2  2 x  11 
 x  4  x  4
Đ ều kiện có nghiệm:  3   3  x  3 .
 x  3x  x  2  0  x  3x  x  3  0
2 2


x  3  2 x  4  2  0
Vì x  3  
 x  2  2 x  11  1  5  0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 25


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x2 1
  0
x  3  2 x  4 x  2  2 x  11
 x2  2 x  7  0
D   x  1  2 2 .
 x  3
Kết luận: Tập nghiệm của b S  1  2 2;  . 
Nhận xét: Sử dụ TABLE à SOLVE ợc: x  1.828427124 .
2 x  4  4.828427125  x  3
T à ức tìm nhân tử:  .
 2 x  11  3.828427125  x  2

Bài 2: Gi 2 x 2  x  3  x 2  x  21x  17 ợc 2 nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . K


x x2
2
2
1 có kết qu là:
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
Lời giải
Đáp án: A
17
Đ ều kiện x  .P ã ới:
21
   
2 x 2  x  3  x  1  3x  1  21x  17  x 2  3x  2  0.

x 2  3x  2 9  x 2  3x  2 
   x 2  3x  2  0.
2 x  x  3  x  1 3x  1  21x  17
2

 
 x 2  3x  2   2 1 
9
 1  0
 2 x  x  3  x  1 3x  1  21x  17 
x  1
 x 2  3x  2  0  
x  2
1 9 17
Do   1  0, x  .
2 x 2  x  3  x  1 3x  1  21x  17 21
- Vậy: x2  x1  2 1  3
2 2 2 1

Nhận xét: Ta nhậ ợc rằ ệm x  1; x  2 . Do vậ à ẽ có


nhân tử  x  1 x  2   x 2  3x  2 ịnh sử dụ l ợng liên hợ ể gi à . Đ ều quan tâm
là cách tách - l ợng có tron .
Gi sử ta sẽ nhóm    
2 x 2  x  3   a1 x  b1    a2 x  b2   21x  17 . Thay các giá trị x  1; x  2 vào các


 2 x  x  3   a1 x  b1   0
2
2  a1  b1  0 a  1 a2  b2  2  0
ẳng thức  , ta sẽ ợc   1 ; 

 2a x  b2   21x  17  0 3  2a1  b1  0 b1  1 2a2  b2  5  0
a  3
 2 .
b2  1

V. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ GIẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP VECTƠ

 x 2  9  y 2  9  10

Bài 1: G ệ 
x  y  8

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 26


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Lời giải
Cách 1:

Trừ 2 vế  x  y  8 thế vào  2   x 2  9  y 2  9  10  3 .

Đ t t  x  4 ( t ẩn phụ khéo léo)  x  4  t và y  4  t thế vào  3 ta có

t 2  8t  25  t 2  8t  25  10  4 

t  25   64t 2  25  t 2 , t 2  25 .
2
 2

 t 4  50t 2  625  64t 2  625  50t 2  t 4  t  0  x  y  4 .


Cách 2: P é
 x 2  9  y 2  9  10
Ta có 
 x  y  8

Đ t u   x ;3 v   y ;3  u  v  8;6 


u  x2  9 v  y2  9

Áp dụ BĐT u  v  u v x 2  9  y 2  9  10
x  y x  4
D u bằng x y ra  u ; v ùức là   .
x  y  8 y  4
CÁC BÀI TẬP GIẢI VECTO NHƢ TRÊN
 3x  3 y  6  x  1  y  1  4  x  y  10
1)  2)  3) 
 3x  7  3 y  7  8  x  6  y  4  6  x  24  y  24  14
Bài 2: G x 2  2 x  5  x 2  2 x  10  29 1 .
Lời giải
u   x  1; 2 
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé é  .
v   1  x;3
| u | x 2  2 x  5


K | v | x  2 x  10
2
.

u  v   2;5  | u  v | 29
| u | x 2  2 x  5


| v | x  2 x  10
2


u  v  (2;5) | u  v | 29
Suy ra 1 | u  v || u |  | v | .
 u  v  u  k .v  k  0  .
 2  2
k  2 k
 x  1  k  1  x  
 3  k  
 3.
   3 
2  k .3  x  1  2  1  x  3x  3  2 x  2 x  1

 3 
 5

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 27


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 3: G x 2  2 x  2  4 x 2  12 x  26  9 x 2  12 x  29 .
Lời giải:
u   x  1;1

Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé é  .

 v   2 x  3; 4 
 u  x2  2x  2


 u  v   3 x  2;5  thì  v  4 x 2  12 x  25

 u  v  9 x 2  12 x  29

 x  1  k  2 x  3
S 1  u  v  u  v  u  kv  k  0   
1  k .4
 1  1
 k  1  k
 4  k   4.
  4 
 x  1  1  2 x  3 4 x  4  2 x  3 x  7

 4  2
7
Vậ 1 có nghiệm duy nh t x  .
2
x  1  x  3  2  x  3  2 x  2 1
2
Bài 4: Gi i b
(Bộ ề Tuyển sinh)
Lời giải
Đ ều kiện x  1
 u   x  3 2  x  1

Xét trong m t phẳng tọ ộ Oxy 
 
u  x  3; x  1 
 v  2
 .
v  1;1 
u.v  x  1  x  3

 x2  6x  9  x 1
Suy ra b 1  u.v  u v  u  v  x  3  x  1  
x  3
 x  2
 x 2  7 x  10  0 
    x  5  x  5 .
x  3 x  3

Vậy x  5 là nghiệm duy nh t củ 1 .

 x  y  xy  3 1
Bài 5. 
 x  1  y  1  4  2
Lời giải
ĐK xy  0 ; x  1 ; y  1
Cách 1
Từ  2  ta có : x  y  2  2 x  y  xy  1  16  3
Từ 1 ta có : x  y  xy  3  x  y  3  xy t xy  t  t  0   x  y  3  t
x  y  6
Thế vào  3 ta có 2 t 2  t  4  11  t  t  3    x  y  3.
 xy  9
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 28
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Cách 2
Dễ th y x  0 ; y  0
x y
Áp dụ BĐT x  y  xy  3  3 x y  6
2
Từ  2  ta có : 4  x  1  y  1  2  x  1   y  1  4
x  y  6

Đ BĐT    x  y  3.
 x 1  y 1

Các Bài tƣơng tự
3x  3 y  2 xy  8  2 x  3 4 x  1   2 y  3 4 y  1  2
  2 x  3 2 y  3
1)  2) 
 x  7  y  7  6  x  y  4 xy

 x  2 y  3z  4 
x  2 y  6 y  2
3

3)  4) 
 4  x  1  y  25  9 z  4 3  y   x  3x  4

2 2 2 3

Bài 6. G : x 3 x  2  4  x  2  x 2  1  x  3   2.1 .
Lời giải
2
Điều kiện:   x  4 .
3

Đ t u   x;1 và v   
3x  2; 4  x  0 .

Khi , u.v  x 3x  2  4  x

u . v  2  x 2  1  x  3

Suy ra, ph ng trình  2.1 trở thành u.v  u . v  k  0 : u  k.v .


 x  k 3x  2
  x 4  x  3x  2
1  k 4  x

 x  0 x  0
 2  3
 x  4  x   3x  2  x  4 x  3x  2  0
2

 x  0 x  2
 
 
.
 x  2;1  2;1  2  x  1  2

Vậy tập nghiệm của ph 


ng trình là S  2;1  2 . 

45
Bài 7. Gi x 2  2 x  5  x 2  4 x  40  x 2  5 x  (2.2)
4
Lời giải
P x ịnh x  .
Đ t u   x  1; 2  và v   2  x; 6 
K u  v   3;4  u  v  5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 29
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
u   x  1   2   x 2  2 x  5
2 2

v  2  x  62  x 2  4 x  40
2

u  v  uv  x 2  2 x  5  x 2  4 x  40  5
Để ( . ) ệm thì:
2
45  5 5
x  5x 
2
5x  0 x  
4  2 2
5
Thay x   à ( . ) y thỏa mãn.
2
5
Vậ ( . ) ệm duy nh t x   .
2

Bài 8. Giải phương trình: 3 1  2sin 4 2 x  2 40  4  sin 6 x  cos6 x   1  5 11 1 .
2

Lời giải
Đ t T  3 1  2sin 4 2 x  2 40  4  sin 6 x  cos6 x   1 .
2

Ta có: 4  sin 6 x  cos6 x   1  4  sin 2 x  cos 2 x   3sin 2 x cos 2 x  sin 2 x  cos 2 x    1
3

 
 4  12sin x cos x  1  3 1  sin 2 x   3cos 2 x .
2 2 2 2

K
T  9  18sin 4 2 x  160  36cos 4 2 x  9  9sin 4 2 x  9sin 4 2 x  144  16  36cos 4 2 x
Xé u   3;3sin 2 2 x ;3sin 2 2 x  và v  12; 4;6cos 2 2 x  .
u  9  9sin 4 2 x  9sin 4 2 x ; v  144  16  36cos 4 2 x .

T  u  v  u  v  T  225   3sin 2 2 x  4    3sin 2 2 x  6 cos 2 2 x  .


2 2

M t khác theo b ẳng thức Bunhiacopski ta có:

 3sin 2 x  4    3sin 2 x  6 cos 2 x   1  1    3sin 2 x  4  3sin 2 x  6 cos 2 x   100


 2 2 2 2 2
 2 2 2 2 2 2

Suy ra:  3sin 2 2 x  4    3sin 2 2 x  6 cos 2 2 x    50  T  5 11 .


2 2

 
 3 3sin 2 2 x 3sin 2 2 x
 
P 1 có nghiệm khi và chỉ khi: 12 4 6cos 2 2 x
3sin 2 2 x  4  3sin 2 2 x  6 cos 2 2 x

2 4 1 1 k
 cos 2 2 x   1  cos4 x   cos4 x   x   arccos  ,k  .
3 3 3 3 2
1 k
Vậ 1 có nghiệm là: x   arccos  , k  .
3 2

Bài 9. Giải bất phƣơng trình x  1  x  3  2 x 2  10 x  16  * .


Lời giải
x  1
Đ ều kiện  2  x  1.
2 x  10 x  16  0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 30
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 
Xét u x  1 ; x  3 và u 1 ; 1  0 .

Ta có u.v  x  1  3 , u . v  x  1   x  3 . 2  2 x 2  10 x  16 .
2

B * trở thành: u.v  u . v , m t khác u.v  u . v nên ta có

u.v  u . v  k  0 : u  kv . K

 x  1  k
  x 1  x  3
 x  3  k

x  3
 x  3  0 
 2    x  2  x  5 (thỏ ã ều kiện).
 x  1   x  3  x  5

Vậy b ã ệm duy nh t là x  5 .

2009
1 x1 1 x2 ... 1 x 2008 2008
Bài 10: Gi i hệ: 2008 1
2007
1 x1 1 x2 ... 1 x 2008 2008
2008
Lời giải
Đ ều kiện: x i 1, i 1,2008
Trong m t phẳng tọ ộ Oxy , xé ai 1 xi ; 1 xi ,i 1,2008 .
K
2008
ai 2, i 1,2008 ai 2008 2
i 1

2008 2008 2008


ai 1 x1 ; 1 x1
i 1 i 1 i 1

2 2
2008 2008 2008
ai 1 xi 1 xi
i 1 i 1 i 1

2008.2009 2008.2007 2008 2


2008 2008
ai ai ai a j . i, j 1,2008 .
i 1 i 1

H a: ai aj 2, i, j 1,2008

Nên ai aj, i, j 1,2008 xi x j, i, j 1,2008


2009 2009
1 xi , i 1,2008 1 xi , i 1,2008
2008 2008

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 31


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1
xi , i 1,2008
2008
1
Vậy hệ ã ệm duy nh t là x 1 x2 ... x 2008
2008
2
x y 1 x y 3 x y 2 x y 1
Bài 11: Gi i hệ x y 2 1
x y 2 1

Lời giải
a x y;1
Trong không gian Oxy xé
b 1 x y; 3 x y
(Vớ ều kiện 1 x y 3)
2
a x y 1

b 2

a.b x y 1 x y 3 x y

a.b a.b a b 1 x y x y 3 x y
x y 2 theo gt
3 2
x y 3 x y x y 1 0
x y 2
2
x y 1 x y 2 x y 1 0

x y 2 1
x 2
Kết hợp với x y 2 1 ta gi ợc .
y 1

VI. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ ĐƢA VỀ DẠNG f  u   f  v 


 x3  y 3  3 y 2  3x  2  0 1
Bài 1: T ể hệ ệm:  có nghiệm.
 x  1  x  3 2 y  y  m  0  2 
2 2 2

Hƣớng dẫn giải


Đ ều kiệ x ịnh: 1  x  1, 0  y  2 .
Ta có: 1  x3  3x   y  1  3  y  1 . Xét hàm số f  t   t 3  3t nghịch biến trên kho ng  1;1 .
3

K ( ) ng f  x   f  y  1  x  y  1  y  x  1 . T à ( )
ợc x 2  2 1  x 2  m  0   x 2  2 1  x 2  m 3  .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 32
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Hệ có nghiệ ( ) ệ n  1;1 .
Xét hàm số g  x    x 2  2 1  x 2 n  1;1 . Ta có:

g   x   2 x 
2 x


2 x 1  1  x 2   g  x  0  x  0
1  x2 1  x2
Ta có b ng biến thiên:

Từ b ng biến thiên suy ra yêu cầu Bài thỏa mãn khi 1  m  2 .


17  3x  5  x   3 y  4 4  y  0  1
Bài 2: Gi i hệ b :  .
2 2 x  y  5  3 3x  2 y  1  x  6 x  13
2
 2
Lời giải.
1  3  5  x   2 5  x  3  4  y   2 4  y .

Đ t f  t    3t  2  t , ta có f  t  ồng biến

 5  x  4  y  y  x  1 thay vào  2 

 2 3x  4  3 5 x  9  x 2  6 x  13

 2 3x  4  2  x  2   3 5x  9  3  x  3  x 2  x

 2 3 
 x  x  1    1  0
 3x  4  x  2 5x  9  x  3 

 x  x  1  0
  2 3
 1  0
 3x  4  x  2 5x  9  x  3

x  0 x  0
 
x 1  0  x  1
Hệ ệm:  0;  1 ;  1;  2 
 x  1  4 x  1  y 4  2  y 1
Bài 3. [Hàm số] G ệ  2
 x  2 x  y  1  y  6 y  1  0  2
2

Lời giải
 2   x  y  1  4y  y  0 .
2
P

P 1  x 1  4 x 1  y 4
 1  1  4  y 4  1  1  x  y 4  1 .

Suy ra  y 4  y   4 y  y  y 7  2 y 4  y  4  0 .
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 33


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 Với y  0  x  1
 Với y 7  2 y 4  y  4  0 , hàm số ồng biến  có duy nh t nghiệm y  1 .

Bài 4. Phƣơng trình vô tỉ dạng: ax 2  bx  c  k dx  e đƣa về dạng: u 2  ku  dx  e  k dx  e

Bài56: Gi x 2  3x  1  2 x  1
Lời giải
x2  3x 1  2 x  1  ( x  2)2  2( x  2)  x  1  2 x  1

u  v
Đ t u  x  2; v  x  1 ợc: u 2  2u  v 2  2v   từ x
u  v  2
Bài 5: Gi 2 x2  2 x  1  4 x  1
Lời giải
2 x2  2 x  1  4 x  1  4 x2  4 x  2  2 4 x  1  (2 x  1) 2  2(2 x 1)  4 x 1  2 4 x 1

u  v
Đ t u  2 x  1; v  4 x  1 ợc: u 2  2u  v 2  2v   từ x
u  v  2
Bài 6: Gi x2  x  1  8x  1
Lời giải
x2  x 1  8x  1  4 x2  4 x  4  4 8x  1  (2 x 1)2  4(2 x 1)  8x  1  4 8x  1

u  v
Đ t u  2 x 1; v  8x  1 ợc: u 2  4u  v 2  4v   từ x
u  v  4
Bài 7: Gi 4 x 2  21x  22  3x  2
Lời giải
4x2  21x  22  3x  2  4x2  21x  22  3x  2  (2 x  4)2  (2 x  4)  3x  2  3x  2

u  v
Đ t u  2 x  4; v  3x  2 ợc: u 2  u  v 2  v   từ x
u  1  v

4
Bài 8: Gi 27 x 2  18 x  x 
3
Lời giải
4
27 x 2  18 x  x   81x 2  54 x  9 x  12  (9 x  3) 2  (9 x  3)  9 x  12  9 x  12
3

Bài61: Gi x4  x2  3  3
Lời giải

x4  x2  3  3   x2   x2  x2  3  x2  3 ...
2

Bài 9. [Dạng toán đƣa về u3  ku  v 3  kv ]


Gi 8 x3  36 x 2  53x  25  3 3x  5 .
Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 34
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
8 x3  36 x 2  53x  25  3 3x  5

  2 x  3  2 x  3  3 x  5  3 3 x  5 .
3

Đ t u  2x  3 ; v  3 3x  5 .

 
 u 3  u  v 3  v   u  v  u 2  uv  v 2  1  0  u  v .

x  2
 2 x  3  3x  5  8 x  36 x  51x  22  0  
3 3 2
x  5  3
.
 4
Bài 10. [Dạng toán đƣa về u3  ku  v 3  kv ]
Gi 4 x3  6 x 2  4 x  1  3 2 x  1 .
Lời giải
4 x3  6 x 2  4 x  1  3 2 x  1   2 x  1  2  2 x  1  2 x  1  2 3 2 x  1 .
3

Đ t u  2x  1 , v  3 2 x  1 .

 
 u 3  2u  v 3  2v   u  v  u 2  uv  v 2  2  0  u  v .


x  0

 2 x  1  3 2 x  1  8 x 3  12 x 2  4 x  0   x  1 .
 1
x  
 2
Bài 11. [Dạng toán đƣa về u3  ku  v 3  kv ]
20
Gi 9 x3  9 x 2  x 1  3 1 2x .
3
Lời giải
20
9 x3  9 x 2  x  1  3 1  2 x   3x  1  3  3x  1  1  2 x  3 3 1  2 x .
3

3
Đ t u  3x  1 , v  3 1  2 x .

 
 u 3  3u  v 3  3v   u  v  u 2  uv  v 2  3  0  u  v .

 3x  1  3 1  2 x  27 x3  27 x 2  11x  0  x  0 .
Bài 12. [Dạng toán đƣa về u3  ku  v 3  kv ]
Gi 4 x3  18 x 2  30 x  17  3 2 x  1 .
Lời giải
4 x3  18 x 2  30 x  17  3 2 x  1   3  2 x   2  3  2 x   2 x  1  2 3 2 x  1 .
3

Đ t u  3  2x , v  3 2 x  1 .

 
 u 3  2u  v 3  2v   u  v  u 2  uv  v 2  2  0  u  v .

 3  2 x  3 2 x -1  8 x3  36 x 2  56 x  28  0  x  1 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 35


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 13. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax  bx  c  k dx  e về dạng u 2  au  v 2  av ]
2

x 2  3x  1  2 x  1
Lời giải
Đ ều kiện: x  1 .
Đ t y  x  1, y  0 .

 x 2  3x  1  2 y
P ã ở thành hệ  .
 x  1  y
2

Cộng hai vế củ , ợc
 y  x
x2  2 x  y 2  2 y   x  y  x  y  2   0   .
y  x 2
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm
5  13 1 5
x và x  .
2 2
Bài 14. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax 2  bx  c  k dx  e về dạng u 2  au  v 2  av ] x 2  x  1  8 x  1
Lời giải
1
Đ ều kiện: x   .
8
Đ t y  8x  1, y  0 .

 x  x  1  y 4 x  4 x  4  4 y
2 2

P ã ở thành hệ   .
8 x  1  y 8 x  1  y
2 2

Cộng hai vế củ , ợc
 y  2x 1
4 x 2  4 x  3  y 2  4 y   2 x  1   y  2   
2 2
.
 y  2 x  3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận nghiệm x  3 .

Bài 15. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax 2  bx  c  k dx  e về dạng u 2  au  v 2  av ]


4
27 x 2  18 x  x 
3
Lời giải
4
Đ ều kiện: x   .
3
4
Đ t y  x ,y 0.
3
27 x 2  18 x  y
 81x 2  54 x  3 y
P ã ở thành hệ  4   .
 x   y 2

 9 y  12  9 y 2

 3
Cộng hai vế củ , ợc

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 36


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
81x  63x  12  9 y  3 y   9 x  3  9 x  3   3 y   3 y
2 2 2 2

 y  3x  1 .
  9 x  3  3 y  9 x  3 y  4   0  
 y  3x  4
 3
Thay lầ l ợt các giá trị y vừ ợ à ầu, ta nhận hai nghiệm
7  33 5  37
x và x  .
18 8
Bài 16. [Đặt ẩn phụ đƣa dạng toán ax 2  bx  c  k dx  e về dạng u 2  au  v 2  av ]
8 x3  36 x 2  53x  25  3 3x  5
Lời giải
Đ t y  3 3x  5 .

8 x3  36 x 2  53x  25  y
P ã ở thành hệ  .
3x  5  y
3

Cộng hai vế củ , ợc
8 x3  36 x 2  56 x  30  y 3  y   2 x  3  2 x  3  y 3  y
3

  2 x  3  y   2 x  3  y  2 x  3  y 2  1  0
2
 
 y  2x  3

 2 x  3  y  2 x  3  y  1  0
2 2

Dễ th y  2 x  3  y  2 x  3  y 2  1  0 .
2

5 3
Thay y  2 x  3 à ầu, ta nhận hai nghiệm x  2 và x  .
4
8 x3  4 x  1  y
Bài 17: 8 x3  4 x  1  3 6 x  1 , ta có 
6 x  1  y
3

Lời giải
Cộng vế :
 8 x3  2 x  y 3  y
  2 x  y   4 x 2  2 xy  1  y 2   0
 y  2x

D 2 x  3 6 x  1  8 x 3  6 x  1  0  4 x 3  3 x  cos .
3
 5 7
 x  cos , x  cos , x  cos .
9 9 9
BTLT : Giải phƣơng trình :
1) x 2  4  2 2 x  4
2x 1
2) 5 x 2  1  2 
5 5
3) 4 x 2  4 x  1  2 4 x  2
4) 49 x 2  65x  17  3 2 x  1
5) 75 x 2  79 x  28  2 3x  4

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 37


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
6) x3  6 x 2  10 x  13  2 3 4 x  1
7) 8 x3  12 x 2  7 x  5  2 3 3x  2
8) 128 x3  288 x 2  218 x  61  3 x  2 .

VII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT ĐỂ ĐÁNH GIÁ


Bài 1: x 2  x  9  7 x 2  22 x  28  13x 2  43x  37  3 3  x  3

Lời giải.
2
 1  75 5 3
Ta có x2  x  9   x    
 2 4 2

7 x 2  22 x  28   2 x  1  3  x  3  3  x  3  3  x  3
2 2 2

2 2 2
 1  7  7  7
13x  43x  37   x    3  2 x    3  2 x    3  2 x  
2

 2  2  2  2
 1
x  2  0

2 x  1  0 1
Cộng từng vế ợc VT  VP   x
x  3  0 2
 7
2 x   0
 2
Bài 2: Gi 6  x  1 x  1   x2  2   
x 1  3  x  x2  2
Dễ th y x  1 không là nghiệm củ
N ã

6  x  1 x  1   x  2  x  x  1  3
2

 6  x  1 x  1   x  2   x  1  2 
2
2

 x  x  1  3  3 x  1
x2  2  2 x2  1  0  x2  2  2 x2  1

 
Nhận xét:
  x2  2 x  x 1  3  6 x2  1 x  1

  x  2  x 
2
x  1  3  6  x  1 x 1
Vậ ã ệm
 x  6 xy  y  6

 6  x3  y 3 
Bài 3: Gi x  2  2  x2  y 2   3
 x  xy  y 2

Nhận xét: x  0, y  0 không ph i là nghiệm


Nếu x  0, y  0 thì vế trái củ ( ) ỏa mãn
 x, y  0 .

Vì 2 xy  x  y nên 1  6  x  6 xy  y  x  3  x  y   y  4 x  2 y  2 x  y  3  3 .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 38
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

M t khác xy 
x2  y 2
 x  xy  y 
2 2
3 x y
2 2

 2
3
 

3  x  y 3  2  x3  y 3 
 4 .
2 2 x  y 2  xy x2  y 2

2  x3  y 3 
Ta chứng minh  2  x2  y 2   5 .
x2  y 2

Ta có  5  2  x3  y3    x2  y 2   x 6  y 6  4 x3 y 3  3x 4 y 2  3x 2 y 4 .
3

x 6  x 3 y 3  x 3 y 3  3x 4 y 2
Dễ th y   5 .
y 6  x 3 y 3  x 3 y 3  3x 2 y 4

Kết hợp với  2  và 2  x 2  y 2   x  y ta có

6  x3  y 3 
3 x  2  x2  y 2 
x  xy  y
2 2

 x  2  x2  y 2   x   x  y   2x  y  6 .

x  1
Từ  3 và  6   2 x  y  3 và x  y   .
y 1

 5 x  2 xy  2 y  2 x  2 xy  5 y  3  x  y  1
2 2 2 2

Bài 4. G ệ  .

 2 x  y  1  3 7 x  12 y  8  2 xy  y  5
 2 
Lời giải

5 x 2  2 xy  2 y 2  2 x 2  2 xy  5 y 2   2x  y    x  y   x  2y  x  y
2 2 2 2
Ta có:

 2 x  y  x  2 y  3x  3 y  3  x  y  .

x  y  0
1  2 x  y  0  x  y  0 .
x  2 y  0

Thế vào (2) ta có: 3x  1  2 3 19 x  8  2 x 2  x  5

 2 x2  2 x   x  1  3x  1  2  x  2  3 19 x  8   0

x2  x  2x  4  x2  x 
 2 x  x 
2
2
 x  1  3x  1  x  2 2   x  2  3 19 x  8  3 19 x  8  
2

x  0  y  0
 x2  x  0   TM  . Vậy hệ ệm.
 x  1  y  1

 1 1
 x  y  3
 4 4
 1 1
Bài 5. [Đặt ẩn phụ, đánh giá khó] Gi i hệ  y  z  3
 16 16
 9 9
 z  x  3
 16 16

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 39


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Lời giải
9
Đ ều kiện: x, y, z  .
16
9 7 13
Đ t: a  x  ; b  y  ; c  z  . Ta có:
12 12 12
 4 1
 a  b  3
 3 3
 25 49
 b  c  3
 48 48
 25 49
 c  a  3
 48 48
4 1 25 49
Do   3;   3 nên:
3 3 48 48
4 1
 Nếu a  0, b  0 thì a  b   3  Vô nghiệm.
3 3
4 1
 Nếu a  0, b  0 thì a  b   3  Vô nghiệm.
3 3
Vậy a.b  0 . T b.c  0; a.c  0 . Suy ra a 2 .b 2 .c 2  0  abc  0 .
Dễ th y nếu một số bằng 0 thì hai số còn l ũ ằng 0  a  b  c  0 .
 19 7 13 
Suy ra  x; y; z    ; ;  .
 12 12 12 
 x x  y y  2 1
Bài 6. Giải hệ  3 .
 x  2 y  y  2 x
2 3
 2
Lời giải
Đ ều kiện x  0, y 0. B ế của 1 , ta có

x   3 .
2
xy y  4  x3  4  2 xy xy  y 3

Thay  3 vào  2  ợc 4  2 xy xy  y 3  2 y 2  y 3  2x

 y 3  xy xy  x  2  y 2


 y y x x  y y  x  2  y2 .
 
Từ 1 suy ra 2 y y  x  x x  y y  y 2  x  y y  x x  y 2

 x  x x  2 x
Ta có 
 y  y  2 y y
2

 
 x  y  x  y y  x  y y  x x  y 2  x  x y do (4).

D 1  x   1  y 2   2 x  2y

 2 x  2 y y  x  y y  x  y y  x  y y  x x  y 2 do (4).

 x x  y y  2.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 40
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x x  y y  2
 x  1
Đẳng thức x y ra   x  1  .
 y2  1  y  1


Bài 7. 
 
4 x 2  x 2  1  1  x 2  y 3  3 y  2  1
 x 2  y 2   1  x 2  2 y  2
2


Lời giải

Từ  2   x2  y 2    x 2  y 2     y  1  0
2 2

 0  x2  y 2  1
 x  1, y  1.

x  0
Nếu x 2  1  1  0  x  0 ta có y  1  hệ có nghiệm  .
y 1

Nếu x 2  1  1  0  x  0 , nhân 2 vế của 1 với x 2  1  1 ta có

1  4 x2  
x2  1  1  x2  x2  y3  3 y  2

4  
x2  1  1  x2  y3  3 y  2  3

 x2  1  4 x2  1  3  y3  3 y  2

  x2  1 1 .  
x 2  1  3   y  2  y  1
2
4 .

Với x  0 ; x  1; y  1 ; ta có x2  1 1  0 , x2  1  3  0 ,  y  1 y  1  0 nên  4  vô


2

nghiệm.
Bài 8. [Đánh giá]
 x3  y 3  x 2  xy  y 2 1

G ệ  13 3
 6 x y  x  y   x  y   2 xy   2 
2 2 4 4

 4 4

Lời giải
Nhận xét: x  y  0 không ph i là nghiệm của hệ nên x2  xy  y 2  0

2 x  y 2 x  y 
2 2
x 2  xy  y 2 1
(1)  x  y  2  3 2    3 .
x  xy  y 2
x  xy  y 2
3 3  x 2  xy  y 2 

1
Từ (3)   x  y  3 * .
3

6 x 2 y 2  x 4  y 4  4 x 2 y 2   x 2  y 2   2 xy  4 
2
L i có

13 3
Từ (2) và (4)   x  y   2xy   2 xy  5
4 4

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 41


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nếu xy  0 thì từ (5) ta có :
13 3 3 1
 x  y   2 xy   2 xy  x  y   (mâu thuẫn)
4 4 13 3
 xy  0 . Từ (5) ta có:

13 3 13  x  y   3
 x  y   2 xy   2 xy   4 xy   x  y    x  y    x  y 
2 2 2

4 4 4

 1
  x  y  3  x  y    0 .
 4

 xy  0
ẳng thức x y ra   x  y  x  y  .
1 1 3
Do x  y    x  y  3 . Đối chiếu với (*) ta th
3 4 x  y  3 2

VIII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT BUNHIACOPXKI


Bài 1: G x  4  6  x  x 2  10 x  27  
Lời giải
Đề ệ 4  x  6.

 f  x   VT  x  4  6  x

Đ  .T

 g  x   VP  x 2
 10 x  27

f  x   x 2  10 x  27   x  5  2  2 1 . D "" x  x  5.
2

1  12      
6 x   2
B .C . S
g  x  1 x  4 1 6  x 2
2
 2
x4
 

x4 6 x
D "" x    x  5.
1 1
 x  4  6  x  2
N ệ ủ ỏ ã  2 , là "  " trong 1 ,  2  ồ ờ x
 x  10 x  27  2
 x  5.
Kế ợ ớ ề ệ , ệ x  5.
Nhận x t D ế ậ lớ ế ề ử ụ ẳ ứ ể .N ậ
 x  10 x  27   x  5  2  2
 2 2

ằ  ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ế à
 x  4    6  x   2

ế ổ ở ế .

Bài 2: G x2  x 1  x2  x  1  x2  x  2 1
Lời giải

 x  x  1  0 1  5 1  5
2

Đề ệ  2 x  x .
 x  x  1  0, x  2 2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 42


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Á ụ BĐT B.C.S ố 1; x 2  x  1; 1; x2  x  1 ợ

VT  x 2  x  1  x 2  x  1  1 2
 12   x 2  x  1   x 2  x  1   2 x .

Hay x2  x 1  x2  x  1  2 x  2

VT  2 x  x 2  x  2  2 x   x  1   
2
x 1  0
2
T


 x  x 1  x  x  1  2 x
2 2
Hay x 2  x  2  2 x  3 Từ 1 ,  2  ,  3    D "  " trong

 x 2
 x  2  2 x
x2  x 1 x2  x  1
 2  ,  3 ồ ờ x    x  1.
1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.

Nhận x t Để ằ VT A B ế ệ ụ ẳ ứ B.C.S ể ị
lớ . Rồ , ẽ ứ VP lớ ằ ị à .

Bài 3. Gi i hệ
 x4 3
2 4  4  1 y
 3 2

 4 y4 3
2 3  4  1  x
 2
Lời giải
4 4
x y 3 3
Nếu x  y thì 2 4  4  24  4  1 y  1 x  y  x  mâu thuẫn.
3 3 2 2
T với x  y  ta có x  y .
x4 3 x4 3 3
Ta có:  4  1
4 x  4.  4  1  x 2  2. x  2.
3 2 3 2 2
Theo b ẳng thức Bunhiacosky, ta có:
x4  x4  62  6 x2
4.  4    4   4    4  2 x 2  4  3 .
3  3  3  3

Từ  2  ;  3  2 x 2  4  1 
3 2 3
 
2
x  2. x x 6  0  x  6  x   6.
2 2
Vậy hệ có hai 4 nghiệm:  x; y  là:  6; 6 ; 
6;  6 ;  6; 6 ;  6;  6 .  
Bài 4: G  13  2 x 2  2 x  5  2 x 2  4 x  4   x  x  x  x  1  0
6 3 2

Lời giải
Ý tƣởng: Đánh giá và dùng B.C.S
2 2
 1  1 1
Nhận xét x  x  x  x  1   x3     x     0
6 3 2

 2  2 2

Nên b ã  13  2 x 2  2 x  5  2 x 2  4 x  4  0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 43


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 2 x 2  2 x  5  2 x 2  4 x  4  13 1

a 2  b2  c2  d 2  a  c  b  d 
2 2
Dễ th y

  2
1 3
2 
2x  2x  5  2x  4x  4  2  x     1  x   12 
2 2 2

 
Nên
2  2 
 
2 2
1 5
 2       13 .
2 2
1
x
Vậy (1) x y ra  2  1 x  x  4 .
3 1 5
2
x  1  x  3  2  x  3  2  x  1 
2
Bài 5: G

Lời giải

    x  3   1
2
x 1  x  3  2  x 1
2

 
B.C . S
1. x  1  1.  x  3  x  3
2
T  12  12 .  x 1
2

 x  3    2
2
 x 1  x  3  2  x 1
2

x 1 x  3 x  3  0
D "" x à ỉ  
 x 1  x  6x  9
2
1 1

x  3 x  3
 2   x5  3 .
 x  7 x  10  0 x  5  x  2
Từ 1 ,  2  ,  3  ệ x  5.

Bài 6: G 4
 x 2  6 x  8  4 x  2  4 4  x  6 x 3x  x 3  30 1
h n t D ể ứ 4
 x2  6x  8  4
 4  x  x  2    4  x  x  2  ú
ế ệ ụ ẳ ứ C ợ
ab
ab  à 4
x2  4 4 x A B ụ ẳ
2
ứ B.C.S. C ệ là ệ é ể ụ
ẳ ứ C ể ứ 6 x 3x ể ụ ợ ế
x3   ( ể ứ ớ ụ ằ ố). Cụ
ể ế ổ 6 x 3x  2. 27.x3 .
Lời giải
Đề ệ 2 x4.
Á ụ ẳ ứ C ợ

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 44


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 4  x    x  2  1
4
 x2  6 x  8   4  x  x  2    2
2

6 x 3x  2. 27.x3  27  x3  3
Á ụ ẳ ứ B.C.S ợ

1  1   
B.C .S
4
x  2  4 4  x  1. x  2  1. 4 x  2 2
x2  4 x

 4 x  2  4 4  x  2 1. x  2  1. 4  x  2 1  1   x  2  4  x 
2 2

 4 x2  4 4 x  2 4 2  4
L  2    3   4   4  x 2  6 x  8  4 x  2  4 4  x  6 x 3x  x 3  30 5
Từ 1 ,  5  Đẳ ứ x  "" trong  2  ,  3 ,  4  ồ ờ x

4  x  x  2

 27  x3  x  3.
x2 4 x
 
 1 1
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x  3 .

Bài 7: Gi 13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4  32
Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM
Ta có:
13 2 13 8  3 x 2 39 x 2
13 2 x 2  x 4  x (8  4 x 2 )   26  (1)
2 2 2 4
3 3 8  13 x 2 39 x 2
9 2 x2  x4  9 x 2 (8  4 x 2 )   6 (2)
2 2 2 4

Từ (1) và (2) ta có 13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4  32
 x 2  8  4 x 2 2 10
Vậy 13 2 x  x  9 2 x  x  32   2
2 4 2 4
 5x2  8  x  
9 x  8  4 x
2
5

Cách 2: Áp dụng b ẳng thức Bunhiacopxki

 
2
Ta có 322  13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4

 
2
 x2 . 13 26  13x 2  3 3 6  3x 2

 x 2 . 13  27   26  6  13x 2  3x 2 

 16.5x 2 . 16  5 x 2 

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 45


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

 16.
 5x 2
 16  5 x 
2 2

 322
4

IX. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG BĐT COSI

Bài 1: Gi 13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4  32
Lời giải
Cách 1: Áp dụng b ẳng thức AM-GM
Ta có:
13 2 13 8  3 x 2 39 x 2
13 2 x  x  2
x (8  4 x ) 
4 2
 26  (1)
2 2 2 4
3 3 8  13 x 2 39 x 2
9 2 x2  x4  9 x 2 (8  4 x 2 )   6 (2)
2 2 2 4

Từ (1) và (2) ta có 13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4  32

 x  8  4 x
2 2
2 10
Vậy 13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4  32   2  5 x 2
 8  x  
9 x  8  4 x
2
5

Cách 2: Áp dụng b ẳng thức Bunhiacopxki

 
2
Ta có 322  13 2 x 2  x 4  9 2 x 2  x 4

 
2
 x2 . 13 26  13x 2  3 3 6  3x 2

 x 2 . 13  27   26  6  13x 2  3x 2 

 16.5x 2 . 16  5 x 2 

 5x  16  5 x 2 
2 2

 16.  322
4
Bài 2.
Gi 4 x3  4 x2  5x  9  4 4 16 x  8 1

Lời giải
1
Đ ều kiện: x  .
2
Ta có : 4 4 16 x  8  4 4 2.2.2.  2 x  1  2  2  2   2 x  1  2 x  7 .

1
Đẳng thức x y ra  2 x  1  2  x  .
2
1
Từ (1)  4 x3  4 x 2  5x  9  2 x  7   x  2  2 x  1  0  x  .
2

2
1 1 ab c
Bài 3: Nghiệm củ x  x  1 có d ng với  a, b, c   .K
x x 2
2a  3b  4c có kết qu là
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 46
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 25 . B. 7 . C. 10 . D. 20 .
Lời giải
Chọn A.
Đề ệ x  1.

  1
 1  x  
1  1 Cauchy
 x
 x   1.  x   
  x 1 1
T 
x 2
 x  1  x  2
 1 x x
 Cauchy   x  1
1 1
 1    x  1  x
 x x 2

Từ 1 ,  2   D "  " trong  2  x

 1
1 x 
 x 1 5 1 5
  x2  x  1  0  x   x .
 1  x 1 2 2

x

1 5
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x  .
2

a  1

Vậy b  1  2a  3b  4c  25
c  5

 x 3  y 3  7( x  y ) xy  8 xy 2( x 2  y 2 ) (1)
Bài 4. G ệ 
 y  2 x  3  6  2 x (2)

Lời giải
3
Đ ều kiện x  , y  0
2
Từ (1)  ( x  y)( x 2  y 2  6 xy)  8 xy 2 xy( x 2  y 2 )
2 xy  x 2  y 2 ( x  y ) 2
T BĐT C 0  2 xy ( x  y ) 
2 2

2 2
x2  y 2  6 xy  4 xy  ( x  y)2  2 4 xy( x  y)2  4( x  y) xy
(x  y) 2 2
 ( x  y 2 6 xy )  2 xy ( x 2  y 2 ) 4( x  y ) xy
2
 ( x  y)( x 2  y 2  6 xy)  8 xy 2 xy( x 2  y 2 )
Đẳng thức x y ra  x  y thế vào (2)
 1 
 2 x  3  x  2 x  6  ( x  3)   2  0
 2x  3  x 
3 3 6 1
Do x   x  
2 2 2 2
1  1 
 2x  3  x    2  0
2  2x  3  x 
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 47
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 x3  0  x  3 y  3
 x 3  y 3  xy 2( x 2  y 2 )
 (1)
Bài 5. G ệ 
4 x  x 2  1  9( y  1) 2 x  2 (2)

Lời giải
Đ ều kiện: x  1
Từ (2)  y  1 Ta có
x y 2 xy  x  y2 2
0  xy  ;0  2 xy  x 2  y 2    x 2  y 2  2  x 2  y 2  xy 
2 2

 xy 2  x 2  y 2    x  y   x 2  y 2  xy  .

D 1   x  y   x 2  y 2  xy   xy 2  x2  y2   x  y .

Ta có 2 x  1  2 x 2  1  x  1  9  x  1 x  1

 11
 x 5
 2 x  1   9 x  11 x 1   9 x
81x3  279 x 2  315 x  125  0 3

 1 1 2
   1
 1 2x
2
1 2 y 2
1  2 xy
Bài 6 . G ệ 

 x  2 y  2 1 2x  1 2 y 
3  2 1   2
 2
Lời giải
 1
Đ ều kiện x, y  0;  * .
 2
1 1 2 1 1 2
Ta có x 2  , y 2  suy ra   2  2  2 xy  1
4 4 1  2 xy 1  2 x2 1 2 y2 3

 1  1 1 2
M , a, b  0; thì a.b  1 ** và ta có    3 .
 2  1 a 2
1 b 2
1  ab
C ứ ( ): Ta có
2
 1 1  4 1 1 2 4
 3          0
1  b  1  ab 1 a 1 b 1  a . 1  b 1  ab
2 2
 1 a
2 2 2 2

Theo B.C.S. ta có 1  a 1  b   1  ab 


2 2 2

2
 4
1  a 1  b 
2 2 1  ab

 a  b   ab  1  0
2
1 1 2
L     5 .
1  a 1  b 1  ab 1  ab  1  a 2 1  b 2 
2 2

Từ (4) à (5) ( ) ú , ẳ ứ x à ỉ a b.


Á ụ ( ) ớ a  2 x, b  2 y ta có :

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 48


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1 2
  ẳ ứ x à ỉ x  y . Thay vào (2) ta có
1 2x 2
1 2 y 2
1  2 xy

2 1  u  x  0
x  1 2x   2 x  2 1  2 x  2  1. Đ t  ợc hệ
2 v  1  2 x  0
 1  2 2 1  1  94 2
 u u  x   x 
2u  2v  2  1  2  6 
 4 ho c  36
  ho c  suy ra  
 2u  v  1 v  24 y  9  4 2
2 2
v  2 y  1
 2 
 6 
 4  36
 2 2 x  y  1  1

3 3
 
Bài 7. Gi i hệ
 8 x  y  2 x  y  1  2 
3 3

x  0
ĐK 
y  0
xy
3 3

Ta có thể chứng minh b ẳng thức 4 x  y   x  y   x  y  3
3
3 3
 3

4
B ẳng thức x y ra  x  y
2x  y
Áp dụ BĐT ế trái củ ( ) ợc 3
8x3  y 3  3
(*)
4

   
2
 1 1
* * 
2
L i có 2  x    y 1   0  2x  y  2 x  y 1
 2 2
Từ (*) (**) ta có : 3

4 8 x3  y 3  2   x  y 1 
 3 8x3  y 3  3 2  x  y 1 
Suy ra (2) vô nghiệm. Vậy hệ ệm.
 2x  3  y  2x  6 (1)

Bài 8. Gi i hệ  3
 x  y  7  x  y  xy  8 xy 2 x  y
3 2 2
(2)  
 3
x 
Đ ều kiện:  2
 y  0
Áp dụ BĐT C ,
x3  y 3  7  x  y  xy   x  y   4  x  y  xy  2  x  y  .4  x  y  .xy
3 3

 4x  y
2
xy  4 xy  x 2  y 2  2 xy   4 xy .2 x 2

 y 2 .2 xy  8 xy 2 x 2  y 2  
Đẳng thức x y ra  x  y
D ừ (2) xy . Thay vào (1) ta có
x3  
 2  x  3   x  3 
1
2x  3  x  2x  6   2  0  x  3
2x  3  x  2x  3  x 
3 1 1
(Vì x  nên 2 20)
2 2x  3  x 2x  3  x
Tập nghiệm của hệ S  3

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 49


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
X. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ

Bài 1. [Tính đơn điệu của hàm số] 2 2 2 2 x  6 3 6 3 6 3 6 x .


3
Đ x  2
Lời giải
N ậ xé
Đ f  x  2  x; g  x  3 6  x

    
f f f  f  x   g g g  g  x  . 
1 1
Do f   x    0; g  x    0  f  x  , g  x  ồng biến trên  2;   .
2 2 x 3 6  x
3 2

Với x  2 thì f  x   g  x   2

 f  f  x   f  g  x   g  g  x   2

    
 f f  f  x   f g  g  x   g g  g  x   2 
 f  f  f  f  x   f  g  g  g  x   g  g  g  g  x   2
 VT  VP
Với 2  x  2 thì f  x   g  x   2 lập luậ ta có VT  VP .

Nhận th y x  2 là nghiệm củ .
 x  2 là nghiệm duy nh t củ .
Bài 2: x  3  2x 1  4  x
4 3

Lời giải
1
Đ x
2
P x  3  4 2 x  1  4  x3  0
Dễ th y khi x VT VT là à ồng biến.
 Pt có nghiệm duy nh t x  1 .
Bài 3: 5
x  3x  1  4  2 x  1
Lời giải
P 5
x  3x  1  4  2 x  1  0 (  x  1 là nghiệm )
Bài 4: 5
2 x 1  5x  2  5x  2  2 x 1
5

Lời giải
P 5
2 x 1  2 x 1  5 5x  2  5x  2
Xét f  t   5 t  t nhận th y khi t f t   f  t  ồng biến.
1
 2 x  1  5x  2  x  ( lo i )  vô nghiệm.
3
Bài 5: 2x  2x 1  x  3  1 x  3
Lời giải
1
Đ ều kiện: x   .
2
P  2 x  1  2x 1   
x  3 1  1 x  3
Hàm số f  t   t t ồng biến  2 x  1  x  3  1  .......

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 50


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

Bài 6. G

x2  2 x  7  x  3  2 1  8x  1  1  8x
Lời giải
1
Đ ều kiện: x  
8


ới  x  3  x  3  1  1  8x 
2
 1  1  8x
2
P

Hàm số f  t   t 2  t ồng biến trên kho ng  0;   nên x  3  1  1  8 x , gi


ợc x  1; x  3  t / m 


 x  3 y 3  y  y  3 x3  x 1
Bài 7. G ệ 
x  y  2

5 5
 2
Lời giải

1  x  3 x3  x  y  3 y 3  y . Hàm số f  t   t  3 t 3  t ồng biến trên nên x  y .

Thế x  y vào  2  ợc x  y  1 .

 x5  3 y  y 5  3 x 1
Bài 8. G ệ 
 x  1  3 y  2  3  2
Lời giải
Đ ều kiện: x  1
1  x5  3 x  y 5  3 y . Hàm số f  t   t 5  3 t ồng biến trên nên x  y .

Thế x  y vào  2  ợc x  1  3 x  2  3 *  .

Vế trái của * là hàm số ồng biến trên kho ng 1;   ệm duy nh t

x  2 t / m  y  2

 4 x  4 y   y  x  xy  2 
 1
Bài 9. G ệ  2
 x y 2

2
 2
Lời giải
Đ ều kiện: x  0; y  0 .

Thế 2  x 2  y 2 vào 1 ợc 4


x  4 y   y  x   xy  x 2  y 2   x3  4 x  y 3  4 y

Hàm số f  t   t 3  4 t ồng biến trên nên x  y .

Thế x  y vào  2  ợc x  y  1 (t/m) ho c x  y  1 ( lo i).

 x3  x  2  y  1 2 y  1 1
Bài 10. G ệ 
 x  2 2 y  1  1  0  2
Lời giải

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 51


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1
Đ ều kiện: y   .
2

1  x3  x   2 y  1 2 y  1  2 y  1 . Hàm số f t   t 3  t ồng biến trên  0;    nên


x  2 y 1 .

Thế x  2 y  1 vào  2  ợc x  1  y  0  t / m  .


 x  1  x  1  y  2  y 1
4 4

Bài 11: Giải hệ phƣơng trình: 


x  2x  y  1  y  6y  1  0  2 

2 2

Lời giải
Điều kiện: x  1

1   
4
4
x 1  2  4 x  1  y4  2  y

Hàm số f  t   f 4  2  t đồng biến t  0

 4 x  1  y  x  y4  1 và y  0


Thế vào  2   y  y  1 y6  y 5  3y3  3y  9  0 
0

 y  0 hoặc y  1

2y  y  2x 1  x  3 1  x 1
 3

Bài 12: Giải hệ phƣơng trình: 


y  2y  1  4  x  4  2 

2

Lời giải
Điều kiện: 4  x  4
Đặt 1  x  t  1  x  t 2 ; t  0
Khi đó: 2x 1  x  2t  2t 3
1  2y3  y  2t 3  t  y  t  y  1  x  y 2  1  x;y  0

Thế vào  2  , ta có:

1  x  3  2x  4  x  4
  3  2x  3     
1 x  2  
x  4 1  0

  x  3....   0

 x  3...

 x  3x  2  y  3 y
3 2 3 2
(1)
Bài 13. [pp hàm số] Gi i hệ 
3 x  2  y  8 y
 2
(2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
 Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f ( x)  f ( y ) .
 Nhận xét gì về tập giá trị của (x - 1) và của y3 ?

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 52


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 Hàm số ệu trên tậ ợc xét không ?
Lời giải

 y3  3 y 2  0
 2 x  2
Đ ều kiện :  y  8 y  0   (*)
x  2  0  y  0

Ta có :

   
3
(1)  x3  3x 2  y y  3  ( x  1)3  3( x  1)  y 3 3 y3 (1')
Xét hàm số f (t )  t  3t trên tập
3
[1; )
f '(t )  3t 2  3  0, t  1  f(t) là hàm số ồng biến trên kho ng (1; )
K (1')  f ( x  1)  f  
y  3  x  1  y  3   x  1  y  3 kết hợp vớ
2

( ), ợc :
 x  2 x  1  y  3  x  2 x  2  y
2 2
(1')
  
3 x  2  y  8 y 9( x  2)  y  8 y (2')
2 2

Thế ( ') à ( '), ợc :


9 x  18   x 2  2 x  2   8  x 2  2 x  2 
2

 x 4  4 x 3  8 x 2  17 x  6  0
 ( x  3)( x 3  x 2  5 x  2)  0
x  3  0 x  3
 3   2  x  3  y  1(Tm)
 x  x 2
 5 x  2  0  x ( x  1)  4 x  ( x  2)  0(VN)
x  3
Vậy hệ có nghiệm duy nh t : 
y 1
 8 x  3 2 x  1  y  4 y 3  0 (1)
Bài 14. [pp hàm số] Gi i hệ  2
4 x  8 x  2 y  y  2 y  3  0 (2)
3 2

Lời giải
1
Đ ều kiện : x 
2
(1)   4(2 x  1)  1 2 x  1  y  4 y 3  4  
3
2 x  1  2 x  1  4 y 3  y (1')
Xét hàm số : f (t )  4t  t trên tập
3
[0; )
f '(t )  12t  1  0, t  0  Hàm số f(t) ồng biến trên kho ng (0; )
2

K (1')  f  
2 x  1  f ( y)  2 x  1  y  y 2  1  2 x thế à ( ), ợc :

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 53


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
y  1  4  y 2  1  2 y 3  y 2  2 y  3  0
2 2

y  0
 y  1
 y  2 y  y  2 y  0  y ( y  1)(y 1)(y 2)  0  
4 3 2

 y  2

y 1
1
Khi y  0  x  (thỏ ã ều kiện)
2
Khi y  1  x  1 (thỏ ã ều kiện)
5
Khi y  2  x  (thỏ ã ều kiện)
2
Khi y  1  x  1 (thỏ ã ều kiện)
 1  5 
Vậy tập nghiệm của hệ là ( x; y)  (1; 1);(1; 1);  ;0  ;  ; 2  
 2  2 
Bài 15. [pp hàm số] Gi i hệ

3x  3 y  8  ( y  x)( y  xy  x  6) (1)
2 2 2 2


( x  y  13)( 3 y  14  x  1)  5
 (2)
*/ Cách thức mà trong thực tế bản thân đã làm:
 Hãy l a chọn biế ổ ệ về d ng f ( x)  f ( y ) .
 Nhận xét gì về tập giá trị của (x + 1) và của (y - 1) ?
 Hàm số ệu trên tậ ợc xét không ?
Lời giải
 x  1
x 1  0 
Đ ều kiện :   14 (*)
3 y  14  0  y 
 3
Ta có : (1)   x  1  3 x  1   y  1  3 y  1 (1')
3 3

Xét hàm số f (t )  t  3t  f '(t )  3t  3  0, t  R


3 2

 Hàm số f(t) ồng biến trên R


K (1')  f ( x  1)  f ( y  1)  x  1  y  1  y  x  2 thế à ( ), ợc :
(2 x  11)( 3x  8  x  1)  5 (3)
5 11
 3x  8  x  1   0 (4) (Do x  không là nghiệm của (3)
2 x  11 2
5  8 11   11 
Xét hàm số g ( x)  3x  8  x  1  trên D  ;    ;  
2 x  11 
3 2   2 
3 1 10
g '( x)   
2 3x  8 2 x  1  2 x  11
2

6 x  17 10  8 11   11 
   0, x   ;    ;  
2 (3x  8)( x  1)(3 x  1  3 x  8)  2 x  11 3 2   2 
2

 Hàm số g(x) ồng biến trên  ;  và  ;  


8 11 11
3 2   2 
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 54
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 8 11  (4)  g ( x)  g (3)  x  3  y  5
- Khi x   ; : (thỏ ã ều kiện (*))
3 2 
 11 
-Khi x   ;   : (4)  g ( x)  g (8)  x  8  y  10 (thỏ ã ều kiện (*))
2 
x  3 x  8
Vậy hệ ệm :  ;
 y  5  y  10
 1 3x  4
 x  3 y  1  y 2
  (1)
Bài 16. [pp hàm số] Gi i hệ  y x  1
 9 y  2  3 7 x  2 y  2  2 y  3 (2)

Lời giải
 x  1
x 1  0 
Đ ều kiện :   2 (*)
9 y  2  0  y 
 9
1 1
Ta có : (1)  y   3 y  ( x  1)   3 x  1 (1')
2

y x 1
1
Xét hàm số f (t )  t   3t trên kho ng (0; )
2

t
 2t  1 t  1
2
1
f '(t )  2t  2  3   0, t  (0; )
t t2
 Hàm số f(t) ồng biến trên (0; )
K (1')  f ( y)  f  
x  1  y  x  1  x  1  y 2 thế à ( ), ợc :

9 y  2  3 7 y2  2 y  5  2 y  3
  9 y  2  ( y  2)    3 7 y 2  2 y  5  ( y  1)   0
 
y2  5 y  6 ( y  1)( y 2  5 y  6)
  0
9 y  2  ( y  2) ( y  1) 2  ( y  1) 3 7 y 2  2 y  5  ( 3 7 y 2  2 y  5) 2
 ( y 2  5 y  6).h( x)  0
 1 y 1 
Vì h(x)      0 với
 9 y  2  ( y  2) ( y  1)  ( y  1) 7 y  2 y  5  ( 7 y  2 y  5) 
2 3 2 3 2 2

2 y  2
y  nên y 2  5 y  6  0  
9 y  3
-Khi y  2  x  3 (thỏ ã ều kiện (*))
-Khi y  3  x  8 (thỏ ã ều kiện (*))
x  3 x  8
Vậy nghiệm của hệ là  ; 
y  2 y  3
Bài 17. [pp hàm số] Gi i hệ

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 55


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

 
5  16.4 x 2 y  5  16 x 2 y .7 2 y  x 2
2
(1)
2

 2

 3
 x  17 x  10 y  17  2  x 2  4  4 y  11 (2)
Lời giải
Đ t t  x  2y
2
( ) ng
2 t
5 4 5  42t
5  16.4   5  16 .7 
t t 2t
 2t (3)
7 2 t 7
x x
1 4
Xét hàm số f  x   5.      f ( x) là hàm số nghịch biến trên R
7 7
ng f (t  2)  f (2t )  t  2  2t  t  2  x  2 y  2
2
P ( )
K ( ) ng
x3  5x 2  17 x  7  2  x 2  4  2 x 2  7
  x  2   x  2   x  2   2 x2  7  2 x2  7   2 x2  7   2 x2  7
3 2

Xét hàm số f (t )  t  t  t trên kho ng  0; 


3 2

f '(t )  3t 2  2t  1  0, t  0  f(t) là hàm số ồng biến trên kho ng  0; 


P ng

f  x  2  f  
2 x 2  7  x  2  2 x2  7  
x 1
x  3
 1   7 
Suy ra : Hệ p nghiệm (x;y) là: 1;  ,  3;  .
 2   2
Bài 18. [pp hàm số] Gi i hệ

4 1  2 x y  1  3x  2 1  2 x y  1  x
2 2 2

 3
2 x y  x  x  x  2 x y 4 y  1
 2 4 2 3 2

Lời giải
Đ ều kiện : 1  x  1
Ta th y ( x; y)  (0; a), a  R là nghiệm của hệ ã .
Khi x  0 , ta có :
1 1 1
2 x 3 y  x 2  x 4  x 2  2 x 3 y 4 y2  1  2 y  2 y 4 y2  1    1 (*)
x x x2
Xét hàm số : f (t )  t  t t  1
2

t2
f '(t )  1  t  1  2
 0, t .  Hàm số f(t) ồng biến
t2  1
1 1
D (*)  f  2 y   f    2 y  thế à ò l i của hệ ta có :
x x
4 1  x  1  3x  2 1  x  1  x 2
a  1  x  0
Đ t  ta có : 3x  x  1  2( x  1)  1  2a  b  1
2 2

b  1  x  0
P ở thành :
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 56
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2a  b
2a2  b2  ab  4a  2b  0   2a  b  a  b  2   0  
a  b  2
3 5
Với 2a  b , ta có : 2 1  x  1  x  x    y  
5 6
Với a  b  2 , ta có : 1  x  1  x  2  x  0 (lo i)
 3 5  
Vậy nghiệm của hệ là ( x; y)    ;   ; 0; a  | a  R 
 5 6  
 x  3  4 x  2  y 4  5  y (1)
Bài 19. [pp hàm số] Gi i hệ  2
 x  2 x( y  2)  y  8 y  4  0 (2)
2

Lời giải
Đ ều kiện : x  2
Ta có : (1)  ( x  2)  5  4 x  2  y 4  5  y (1')
Xét hàm số f (t )  t  t  5 trên  0; 
4

2t 3
f '(t )  1   0, t  0  Hàm số f(t) ồng biến trên (0; )
t 5
4

K f  4

x  2  f ( y)  4 x  2  y  x  y 4  2 thế à ( ), ợc :

y  0
4 y   y4  y   y  y7  2 y4  y  4  0   7
2

 y  2 y  y  4  0 (3)
4

Với y  0  x  2 (thỏ ã ều kiện)


Gi i (3): Xét hàm số g ( y )  y  2 y  y  4 trên  0; 
7 4

g '( y )  7 y 6  8 y 3  1  0, y  0
 Hàm số g(y) ồng biến trên (0; )
L i có : (3)  g ( y )  g (1)  y  1  x  3 (thỏ ã ều kiện)
x  2 x  3
Vậy nghiệm của hệ là  ; 
y  0 y 1
Bài 20. [pp hàm số] Gi i hệ

20 6  x  17 5  y  3x 6  x  3 y 5  y  0 (1)

2 2 x  y  5  3 3x  2 y  11  x  6 x  13

2
(2)
Lời giải
x  6
y  5

Đ ều kiện :  (*)
 2 x  y  5  0
3x  2 y  11  0
(1)   20  3x  6  x  17  3 y  5  y
  3 6  x   2  6  x   3 5  y   2  5  y  3
Xét hàm số f  t    3t  2  t trên tập  0; 

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 57


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
3t  2
f 't   3 t   0, t  0  Hàm số f(t) ồng biến trên  0; 
2 t
K (3)  f  6  x   f  5  y   6  x  5  y  y  x  1 thế à ( ), ợc :
4
2 3x  4  3 5 x  9  x 2  6 x  13 (Đ ều kiện : x   )
3
2  3x  4   x  2   3   5 x  9   x  3  x 2  x 
2 x  x  1 3x  x  1
   x2  x
3x  4   x  2  5 x  9   x  3
 2 3 
 x  x  1    1  0
 3x  4   x  2  5 x  9   x  3 

 x  1 2 3
 (vì   1  1 với mọi x thuộ TXĐ)
x  0 3x  4   x  2  5 x  9   x  3

Với x  0  y  1 (thỏa mãn hệ )


Với x  1  y  2 (thỏa mãn hệ )
Vậy nghiệm của hệ là  x; y   0; 1 ;  1; 2 
 x  x 2  1  3 y (1)
Bài 21. [pp hàm số] Gi i hệ 
 y  y  1  3 (2)
2 x

Lời giải
Trừ theo vế ( ) ( ), ợc :

x    
x 2  1  y  y 2  1  3 y  3x  x  x 2  1  3x  y  y 2  1  3 y (3)

Xét hàm số f (t )  t  t  1  3 trên R


2 t

t
f '(t )  1   3t ln 3  0, t  R  Hàm số f(t) ồng biến trên R.
t 1 2

K (3)  f ( x)  f ( y )  x  y thế à ( ), ợc :

x  x 2  1  3x  1  3x  x2  1  x  (4)

Xét hàm số g ( x )  3
x
 x 2  1  x trên R 
g '( x)  3x  

x 2  1  x  ln 3 

1 
  0 , do
x2  1 
x 2  1  x  0 và x2  1  1

 Hàm số g(x) ồng biến trên R.


K (4)  g ( x)  g (0)  x  0  y  0
x  0
Vậy hệ ệm duy nh t : 
y  0
Bài 22: Gi 3x  2  6  x  3x 2  12  0.
Lời giải

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 58


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2
Đ ều kiện:  x  6
3
2 
Xét hàm số f  x   3 x  2  6  x  3 x 2  12 với x   ;6
3 
3 2 2 
f '  x    6 x  0, x   ;6  .
2 3x  2 2 6  x 3 
2 
Suy ra hàm số f  x   3 x  2  6  x  3 x 2  12 ồng biến trên kho ng  ;6 
3 
Ta có: f  2   3.2  2  6  2  3.2  12  2  2  12  12  0  x  2 là nghiệm duy nh t củ
2

Từ cách gi i trên, ta nhận th trình có một nghiệm bằng 2 nên có thể ù í ể ề


cách gi i sau.

Cách khác: 3x  2  6  x  3x 2  12  0 
 3x  2  6  x  3x  2  6  x   3 x
 4  0 2

3x  2  6  x
4  x  2  4 
  3  x  2  x  2   0   x  2    3 x  2   0  x  2
3x  2  6  x  3x  2  6  x 
Bài 23: . Gi x  4  x  4  2 x 2  16  10  0.
Lời giải
Đ ều kiện: x  4
Xét hàm số f  x   x  4  x  4  2 x 2  16  10 với x  4
1 1 2x
f  x     0, x  4
2 x4 2 x4 x 2  16
Suy ra: f  x   x  4  x  4  2 x 2  16  10 ồng biến trên  4;  
f  5  5  4  5  4  2 52  16  10  3  1  2.3  10  0
 x  5 là nghiệm duy nh t củ
Bài 24: . Gi 3  x  3 4  x  3  x  3 1 3  x . *
Lời giải
Xét f  t   t  3 t  1 với t t  R.

1
Có f (t )  1   0  t 1  f  t  ồng biến trên hai kho ng ( ;  1) và ( 1;  ) .
3 (t  1)2
3

Ta có *  f  – x   f ( 3  x ). Luôn có 3  x  0  1 x   3 nên:

- Nếu 3 – x   x  4 a mà f  t  ồng biến trên ( 1;  ) thì:

x  3
3  x  0 
(1)  3  x  3  x   2    x  1  x  1 (thỏa mãn  a  ).
 x  7 x  6  0   x  16

- Nếu 3  x  1  4  x  0  3 4  x  0 .  VT *  1  VT *  0 (vô lí).

Vậy x  1 là nghiệm củ .
Bài 25: Gi 9 x  28 x  21  x  1
2
 *
Ý tưởng: Ta xây d ng hàm f (t )  mt 2  nt Để ý rằng h ng tử x  1 ở vế ph i có bậc th p nh
ứng với nt trong f  t  , n  1 . Ta nhìn nhận 9x 2 ới 2 khía c nh 9 x 2  9.x 2 thì m  9
nhìn nhận 9 x 2  (3x) 2 thì m  1 . N ậy m=9 ho c m=1.
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 59
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nếu m  9  f (t )  9t 2  t .
Cầ  * về d ng: 9( x  u)2  x  u  9( x  1)  x  1
 9 x2  x(18u  8)  u 2  u  9  x 1
 10
18u  u  28 u 
Đồng nh t hệ số ợc:  2  9  lo i
u  u  9  21 u  {4; 3}
Nếu m  1  f (t )  t 2  t
Cầ * về d ng (3x  u)2  3x  u  ( x 1)  x 1
 9 x2  x(6u  2)  u 2  u  1  x 1 .
6u  2  28
Đồng nh t hệ số ợc  2 u 5
u  u  1  21
Đế lẽ Bài ã ợc gi i quyế , ậ “ ” ò ở í ớc:  *
 9 x  30 x  25  3x  5  x  1  x  1
2

 f (3x  5)  f ( x 1) ** với f (t )  t 2  t


1 1
Lƣu ý rằng f (t )  t 2  t chỉ ồng biến trên (  ;  ) và nghịch biến trên (;  ) , a
2 2
1
x 1  0  
2
1 3
N ậy ta chỉ có f (3x  5)  f ( x 1)  3x  5  x  1 khi 3 x  5    x
2 2
3
Còn 1  x  thì sao? L ể ý rằng hàm số bậ ũ ủ , là (t ) 2  t 2 . Ở trên , d a vào
2
hệ số bậc cao nh t là 9 , ta chỉ mới xét
t  3x  u nên bây giờ ta sẽ xét t=u-3x
Cầ * về d ng (u  3x)2  u  3x  x 1  x 1
6u  4  28
 9 x2  x(6u  4)  u 2  u  1  x  1 . Đồng nh t hệ số  2 u4
u  u  1  21
3 1
Kiểm tra l i: Có x   4  3 x   ọn u  4
2 2
Đế Bài mới th c s ợc gi i quyết.
Lời giải
Đ ều kiện: x  1
3 1
Nếu x   3 x  5  
2 2
Ta có *  (3x  5)  3x  5  x  1  x  1
2

 f (3x  5)  f ( x 1) với f (t )  t 2  t


1
 3x  5  x  1 ((do f  t  ồng biến trên (  ;  ) )
2
 5
 x
3x  5  0  3
   x  2 (thỏ ĐKXĐ)
(3x  5)  x  1  x {2; 13}
2


 9
3 1
Nếu 1  x   4  3 x   **
2 2
*  (4  3x)  4  3x  x 1  x 1
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 60


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 f (4  3x)  f ( x 1) với f (t )  t 2  t
1
 4  3 x  x  1 ( do f  t  ồng biến trên (  ;  ) và ** )
2
 4
4  3x  0  x  3
 
(4  3 x)  x  1  x  { 25  13 }
2

 18 v
25  13
Vậy * có tập nghiệm S  {2; }
18
Lƣu ý: T ũ ể gi i Bài trên bằ t x 1  3 y  5 ể ề hệ ối xứng lo i 2.
x  2x  8
 
2
Bài 26: Gi   x  1 x2 2 .
x2  2x  3
Lần 3 – THPT Phú Riềng 2016
Lời giải
ĐK x  2
x  2

 x  2  x  4    x  1 x  2   
 2 x4  x 1
Pt
x2  2x  3 x22 1
 x  2 x  3 x22
 x  2  2   x 1  x  2x  3
(1)   x  4 2

  x  2  2   x  2   2   x  1  2  x  1
2
 2
2
(2)
   
Xét pt   t  2   t 2  2  có pt f '  t   3t 2  4t  2  0t 
Vậ f( ) ồng biến trên
x  1 3  13
D ( ) f  
x  2  f  x  1  x  2  x  1   2
 x  3x  1  0
x
2
3  13
Vậy pt có nghiệm: x = 2, x 
2
Bài 27: Tổng các nghiệm củ x3  4 x 2  5 x  6  3 7 x 2  9 x  4 là:

A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Lời giải
Đáp án: A
 x3  4 x 2  5 x  6  y
Đ t y  7 x  9 x  4 , ta có hệ :  2  y 3  y   x  1   x  1
3 2 3

7 x  9 x  4  y
3

Xét hàm số : f  t   t 3  t  f   t   3t 2  1 là à ệ .
Từ f  y   f  x  1  y  x  1
x  5
D  x  1  7 x  9 x  4  x  4 x  6 x  5  0   1  5
3 2 3 2

x
 2

Vậy tổng các nghiệm củ là : 4


ab c
Bài 28: Nghiệm nhỏ nh t củ 3
6 x  5  x3  5 x  5 có d ng với  a, b  . K
2
a  b  c là:

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 61


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 5 . B. 20 . C. 21 . D. 23 .
Lời giải
Đáp án: C
Ta có 3 6 x  5  x3  5 x  5  6 x  5  3 6 x  5  x3  x (*)
Xét hàm số f  t   t 3  t trên . Ta có f   t   3t 2  1  0, t  . Suy ra f  t   t 3  t ồng biến trên .
Từ  * f  3

6x  5  f  x 
 3 6 x  5  x  x3  6 x  5  0
  x  1  x 2  x  5  0
 x  1

 x  1  21
 2
1  21
Vậ ệm là x  1; x  .
2
a  1
1  21 
D ệm nhỏ nh t x   b  1  a  b  c  21
2 c  21

Nhận xét: Có thể gi i Bài à ớng sau:
3
6 x  5  x3  5 x  5  3 6 x  5  1  x3  5 x  4
6  x  1
   x  1  x 2  x  4 
 6 x  5  6 x  5  1
3 2 3

 x  1

 6
 x2  x  4
 3  6 x  5  6 x  5  1
2 3

V ề t ra là gi ò l i sẽ r t phức t p.
Vì vậy ta sẽ ù í ệu của hàm số
Bài 29: Tổng các củ x3  3x 2  2 x  1  3 2 x  1 là:

A. 3 . B. 3 . C. 5 . D. 23 .
Lời giải
Đáp án: B
Cách 1:
Ta có
x3  3x 2  2 x  1  3 2 x  1
 ( x 1)3  ( x 1)  (2 x 1)  3 2 x 1
Xét hàm f  x   t 3  t trên .

f   x   3t 2  1  0  f  t  ồng biến trên

Ta có: f  x  1  f ( 3 2 x  1)  x  1  3 2 x  1 

 x3  3x 2  x  0
 x  x 2  3x  1  0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 62


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

x  0

3 5
  x 
2

x  3  5
 2

3 5 3 5
Vậy tổng các nghiệm củ là 0   3
2 2
Cách 2:
 x3  3x 2  2 x  y
Đ t 2 x  1  y  1 . Ta có hệ sau:  3
3

 y  3 y  3 y  2 x
2

L y 2 pt trừ cho nhau ta có:


x3  y 3  3( x 2  y 2 )  4( x  y )  0
 ( x  y )( x 2  xy  y 2  3x  3 y  4)  0
 y 3 3 
 ( x  y) ( x   )2  ( y  1)2  1  0
 2 2 4 
x y
Vậy : 3 2 x  1  x  1  x 3  3 x 2  x  0  x( x 2  3x  1)  0


x  0

 3 5
 x 
2

x  3  5
 2
3 5 3 5
Vậy tập nghiệm củ là S  {0; ; }.
2 2
Bài 30: Gi i b 8 x 3  2 x   x  2  x  1   có tập ngiệm S   a; b  . K a  b là:

7  7 7  7 7  17 7  17
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
Lời giải
Đáp án: D
Đề ệ x  1.

    2 x   2 x   x  1  1 x  1
3

  2 x   2 x   x  1 x  1  x  1
3

  2x  2x   
3
x 1  x 1
3

 f  2x   f  x 1  1 ớ à là f  t   t 3  t .

Xé à ố f  t   t 3  t trên .

f  t   3t 2  1  0, t   f t  ồ ế  2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 63
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 
Từ 1 ,  2  f  2 x   f x  1  2 x  x  1 hay x 1  2x

x 1  0 2 x  0
  
2 x  0 x 1  4x
2

1  17
 1  x  0  0  x 
8

1  17
 1  x  .
8

 1  17  7  17
Vậ ậ ệ ủ là S   1;   a  b  .
 8  8

a  a
Bài 31: Gi i b 8 x3  2 x   x  2  x  1   có tập ngiệm S   ;c  với tối gi n
b  b
 a, b, c   .K a  b  c là:

A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 11 .
Lời giải
Đáp án: A
1
Đề ệ x .
2

K , 1   x2  x6  


2x 1  3  4  2
Vớ 2x 1  3  0  x  5   2 : l ú .

Vớ x  5 :

Xé à ố f  x   x2  x6  2x 1  3 l  ụ  5;   .
x2  x6

f ' x  
1

1 

 2 x2 2 x6 
 2x 1  3  2x 1
 0; x  5

 f  x l ồ ế  5;   à f 7  4 .

D  2  f  x   f  7   x  7 .
1 
Kế ợ ớ ề , ậ ệ là S   ;7  .
2 

a  1

Vậy b  2  a  b  c  10
c  7

Bài tập luyện tập


1) x3  6  3 x  6
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 64
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2)  5  x  3x  1  8x2  16x  24

3) 2x  1  5x  2   5x  2    2x  1
3 3

4) 3
x2  1  5 2x2  2  3 x2  2  5 x  3
1 1
5) x  2x   x
x x

6) 4x 3  x   x  1 2x  1  0

x3  2x  3  y  1 . 3y  1
7) 
 2x  3  3y  2  2

3y3  2y  3x 2  x  8 2  x
8) 
 5  4x  3y  1  3


 x  x  2  x  4  y 1  y  3  y  5
9) 
x  y  x  y  44

2 2

x3  12y  x  2  8y3  8y


10) 
 x  8y  2y  5x
2 3

x3  3x 2  2  y3  3y2

11) 
3 x  2  y  8y
 2

XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG SỰ TƯƠNG GIAO CỦA ĐƯỜNG TRÒN


ĐƯỜNG THẲNG
Bài 1. Tìm điều kiện của số thực a để phƣơng trình sau có hai nghiệm phân biệt:

x  x2  a  2 x . (2.4)
Lời gi i
Điều kiện: x  x 2  0  0  x  1.

Đặt y  x  x 2  0.
Phƣơng trình (2.4) trở thành:
2 x  y  a (1)
2 x  y  a  2
 2  1 1
 x  y  x  0   x    y 
2 2
(2)
  2 4
y  0 y  0 (3)

Trong m t phẳng tọ ộ, ( ) là ờng thẳng  : 2x  y  a ,
1  1
( ) à ( ) là ử ờng tròn có tâm I  ;0  , bán kính R  , thuộc phần y  0.
2  2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 65


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

Số nghiệm củ ( .4) í là ố ểm củ ờng thẳng  và nử ờng tròn  I , R  . Do


ể ( .4) ệm phân biệ ờng thẳng  cắt nử ờng tròn  I , R  . K
 1  1 a 1  2 1
d  I ,       a  2a   0 2 5
 2 5 2 4 2a .
 a  2  2
a  2  a  2
2 5
Vậ ( .4) ệm phân biệt khi 2  a  .
2

Bài 2: Gi i và biện luận theo m m  x  m  x  11 1 .


Nếu m  0 ệm.
Nếu m  0 ệm duy nh t x  0 .
Nếu m  0 .
u  m  x  0
Đ t  .
v  m  x  0
u 2  v 2  2m

K 1  u  v  m  2 .
u , v  0

Nghiêm của hệ  2  í là ểm củ ờng thẳng  d  u  v  m với cung AB củ ờng
tròn  C  u 2  v 2  2m .
D  2 có nghiệm
 OH  d (O, ( D))  R ) Với R  2m là bán kính củ ờng tròn  C  )
2m m m
   2m  m   2m .
2 2 2
 2m  m 2  4m  2  m  4 .
u 2   m  u   2m .
2

 2u 2  2mu  m 2  2m  0  2u 2  2mu  m 2  2m  0 .
m  4m  m 2
 u1,2  .
2
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 66
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
2
 m  4m  m 2 
 x1,2  u  m  
2
 m.

1,2
2 
 
m 4m  m 2
Vậy x1,2   .
2
Nếu m  0 1 có nghiệm duy nh t x  0 .

m 4m  m 2
Nếu 2  m  4 1 có nghiệm x1,2   .
2
m  4
Nếu  1 vô nghiệm.
0  m  2

Bài 3: Gi i và biện luận theo a b a  x  a  x  2 1 .


Lời giải
Ta chỉ xét a  0 (vì nếu a  0 thì biểu thức a x )
y
2 B
2a

x
O 2a A 2

u  a  x u  v  2
 
Đ t  PT 1  u 2  v 2  2a  2 .
v  a  x u , v  0

Từ ểm M  u; v  thỏa mãn  2   M  u; v  thuộc phầ ờng tròn
 C  : u 2  v 2  2a chứa trong tam giác OAB . D
ếu 2a  2  a  2 : B 1 vô nghiệm.
ếu 2a  2  0  a  1 : B 1 có nghiệm thỏa mãn 0  u  a  x  2a
 0  a  x  2a  0  x  a 2 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 67


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
ếu 2  2a  2  1  a  2 : B 1 có nghiệm thỏa mãn
0  u  a  x  u
 1
.
u  u  a  x  2a
 2
(với u1 ; u2  u1  u2  là các nghiệm củ u 2   2  u   2a . (Đã
2
ử v )).

u 2   2  u   2a
2
Gi
u  1  a  1 0  a  x  u  1 a  1 a  x  a  2 a  1
Có  1 vì vậy  1

u2  1  a  1 u  1  a  1  a  x  2a u2  1  a  1  a  x  2a
 2
a  x  a  2 a  1
  4  a  1  x  a 2 .
 a  2 a  1  a  x  2a
Vậy

a  0
a  2 : B 1 vô nghiệm.

0  a  1: B 1 có nghiệm 0  x  a 2
1 a  2: B 1 có nghiệm 4  a  1  x  a 2

 x y a
Bài 4: Cho hệ  1 với a là tham số

 x  y  xy  a
)X ịnh a ể hệ có nghiệm.
b)Gi i và biện luận theo a .
Lời giải
u  v  a 
u  v  a 
u  x , u  0  2 2  2 2 2a  a 2
Đ t  ệ  u  v  uv  a  u  v  C   2  .
 y  y , v  0 u , v  0  3
 u , v  0

u  v   u 2  v2  a2  u 2  v2 
2

(vì uv   ).
2 2
y

a
B

(a≥0)
H
Δ

x
O A a

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 68


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
a  0 2a  a 2
Vì vậy hệ 1 có nghiệm   (với R  là bán kính củ ờng tròn
OH  d O ,    R 3
 R
2a  a  3a  2  2a  a 
a 
  R R2  a2  2R2 2 2 2

C  )   2 2  
a  0 a  0 a  0


 a  0 a  0
  a  0
  2  a  3a  4  2a   a  0  .
 1 a  4
 a  1  1  a  4
b) Theo kết qu câu (a)
u  0  x  0
a  0 : Hệ  2  có nghiệm duy nh t   .
v  0 y  0
1  a  4 : Ta có u 2   a  u 2  2a  a (Đã ử v ).
2

3
 6u 2  6au  3a 2  2a  3a 2  3u 2  3au  a 2  a  0
3a  12a  3a 2
 u1,2  và v1,2  a  u1,2  u2,1 .
6
x  0
Vậy khi a  0 hệ 1 có nghiệm duy nh t  .
y  0
 x  u1,2
2

Khi 1  a  4 hệ 1 có hai nghiệm  .


 y  u2,1
2

a  4
Khi  hệ 1 vô nghiệm.
0  a  1

 x   y  1  k
 1
2 2

Bài 5: X ịnh k ể hệ ệm duy nh t 


 y   x  1  k  2
2

2

Lời giải
y

-1
J O x

-1
I

Với k 0 : Dễ th y rằng hệ ã ệm, vì vậy ta chỉ xé ờng hợp k 0 Xét trong m t


phẳng tọ ộ Oxy .
ịnh hình tròng C 1 tâm I 0; 1 có bán kính R1 k
ịnh hình tròn C 2 tâm J 1; 0 có bán kính R2 k
D ệ ã ệm duy nh t C 1 và C 2 tiếp xúc ngoài với nhau
1
R1 R2 IJ 2 k 2 k
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 69


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE

XII. PHƢƠNG TRÌNH VÔ TỈ SỬ DỤNG PHƢƠNG PHÁP LƢỢNG GIÁC HÓA


Bài 1. [Lƣợng giác hóa] G x3  3x  x  2
Lời giải
Đ ều kiện x  2
Nếu x  2 ta có x3  3x  x  x  x 2  4   x  x  2 . S ệ .

Nếu 2  x  2
Đ t x  2cos   0      . K

8cos3   6 cos   2 cos   2



 2 cos 3  2 cos
2

 cos 3  cos
2
 k 4
  5
 k  
  k 4
 7
4 4 4 4
Do 0     nên   0;   ;   x  0; x  2 cos ; x  2 cos
5 7 5 7

Bài 2: Định m ể b ệm cos x  2  cos 2 x  cos x. 2  cos 2 x  m .


Lời giải:
u  2  cos 2 x
Đ t  .K
 v  cos x
u 2  v 2  2
u  v  uv  m 
u  v   u 2  v2 
2
 2 2 
(1)  u  v  2  u  v  m.
  2
1  u  2 1  u  2

u 2  v 2  2
 u 2  v 2  2
 (u  v)  2
2

 u  v   m  (u  v) 2  2(u  v)  2(m  1)  0 .
 2 
1  u  2 1  u  2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 70


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 u 2  v 2  2(C )
 
 u  v  1  2m  3  D1 

 1  u  2

 u  v  2(C )
2 2

 u  v  1  2m  3 D
  2

 1 u  2
 

Rõ ràng  D 2  không cắt cung ABC .

D 1 có nghiệm   D1 cắt cung ABC .


 0  1  2m  3  2 .
 1  2m  3  3 .
 1  m  3 .

XI. PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ CÓ THAM SỐ


1. Phƣơng pháp chung
a. Bài toán 1. T ể f  x; m   0 ệ D

 B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ốx à ề f  x  A m .

 B ớ . Lậ ế ủ à ố f  x  trên D.

 B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ờ ẳ y  A m ằ
ắ ồ ị à ố y  f  x .

 B ớ 4. Kế l ậ ị ầ ủ ể f  x  A m ệ D.
Lƣu ý:
 Nế à ố y  f  x GTLN à GTNN D ị ầ là ỏ ã
min f  x   A  m   max f  x  .
D D

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 71


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 Nế à ầ ố ể ệ ệ, ỉ ầ à
ế ểx ị ờ ẳ y  A m ằ ắ ồ ị à ố y  f  x ể
ệ.
b. Bài toán 2. T ể f  x; m   0 f  x; m   0 ệ D

 B ớ . Độ lậ ( ) ỏ ế ốx à ề f  x   A  m f  x   A  m .

 B ớ . Lậ ế ủ à ố f  x  trên D.

 B ớ . D à ế x ị ị ủ ố ể ệ
 Vớ f  x   A  m là ồ ầ ồ ị ằ ờ

ẳ y  A  m  , ứ là A  m   max f  x 
D
 khi max f  x   .
D

 Vớ f  x   A  m là ồ ầ ồ ị ằ ớ ờ
ẳ y  A  m  , ứ là A  m   min f  x 
D
 khi min f  x   .
D

c. Bài toán 3. T ố ể f  x   A  m f  x   A  m ệ ú x  D
?

 B f  x   A  m ệ ú x  D  min f  x   A  m  .
D

 B f  x   A  m ệ ú x  D  max f  x   A  m  .
D

Lƣu ý:

 C à l ệ , ệ 
 ầ ế ổ ể ề
à .
 K ổ ế , ầ ế ề ệ ủ ế ớ.

2. Các ví dụ
Bài 1: T ể ệm th c phân biệt : 2 x  1  x  m
Lời giải
Đ ều kiện: x  1
P ã ới 2 x  1  x  m
1 1 x 1
Xét hàm số f  x   2 x  1  x . Ta có f   x   1 
x 1 x 1
f  x  0  1 x 1  0  x  0
B ng biến thiên

D a vào b ng biế ã ệm th c phân biệt khi 1  m  2 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 72


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Bài 2: Tìm m ể 3
1  x  1  x  m có nghiệm.
3

Lời giải
Xét hàm số f  x   1  x  1  x trên
3 3
.
1 1
Ta có f   x    , x  1
3 3 1  x  3 3 1  x 
2 2

1 1
f  x  0   0 x0
3 3 1  x  3 3 1  x 
2 2

lim f  x   lim
x  x 
 3
1  x  3 1  x  lim  x 
 3
1  x  3 x 1 
2
 lim 0
x  3
1  x   x 1   x  1
2 3 2 3 2

T lim f  x   0 .
x 

B ng biến thiên:

Vậ ã ệm khi và chỉ khi 0  m  2 .

Bài 3: Chứng minh rằng m  0 , l ệm th c phân biệt:


x 2  2 x  8  m( x  2) (K B -2007)
Lời giải
Do m  0 nên x  2
(1)  ( x  2)( x  4)  m( x  2)  ( x  2)( x  4)   m( x  2)
2

x  2
 ( x  2) ( x  2)( x  4) 2  m   0   3
 x  6 x  32  m  0(*)
2

Yêu cầu Bài quy về chứ (*) ột nghiệm trong (2; )
Biế ổi (*)  m  x  6 x  32 .
3 2

Xét hàm số f ( x)  x3  6 x 2  32 với x  2 .


Ta có f ' ( x)  3x 2  12 x  0, x  2 và lim f ( x)  
x 
B ng biến thiên:

Từ b ng biến thiên suy ra m  0 (*) ú ột nghiệm x  2 .


Vậ ã ú ệm th c phân biệt m  0 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 73


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Nhận xét: Sau khi tìm được điều kiện x  2 việc khảo sát hàm số f ( x ) ở trên là rất dễ dàng chủ yếu là
dùng đạo hàm tuy nhiên dùng định nghĩa cũng suy ra tính đồng biến của hàm số f ( x ) .
Bài 4: T ể ệm duy nh t
 1 
3 1  x 2  2 x3  2 x 2  1  m trên  ;1
2 
Lời giải
 1 
Xét hàm số f  x   3 1  x 2  2 x3  2 x 2  1 trên  ;1 .
2 
3x 3x  4 x
2
 3 3x  4 
Ta có f ' ( x)    x   
1  x2 x3  2 x 2  1  1 x
2
x3  2 x 2  1 
 1 
Xét hàm số g  x   x3  2 x 2  1 trên  ;1 . Ta có g   x   3x 2  4 x  0  x  0
2 
 1 
D a vào b ng biến thiên ta th y g ( x)  1, x    ;1
 2 
 1  1 5
và x    ;1 ta có 3( )  4  3 x  4  3.1  4   3 x  4  7 .
 2  2 2
3 3x  4  1 
Suy ra   0, x    ;1
1 x 2
x  2x 1
3 2
 2 
D f  x  0  x  0
B ng biến thiên:

3 3  22
Vậ ệm duy nh t khi 4  m  ho c m  1 .
2
Nhận xét :
3x  3
3x 2  4 x 3x  4 
Việc sử dụng kỹ năng biến đổi từ   x    là khâu quyết
1 x x  2x 1
2 3
 1 x
2 2
x  2x 1 
3 2

định đến việc xét dấu của đạo hàm, mở đường cho việc sử dụng tính chất của hàm số .
Bài 5: Tìm m ể ú ệm th c phân biệt
4
2 x  2 x  2 6  x  2 6  x  m  K A  2008  .
4

Lời giải
Đ ều kiện 0  x  6
Xét hàm số f   x   4 2 x  2 x  2 4 6  x  2 6  x trên  0;6 . Ta có
 
f  x 
1 1

1  1  1 
2  4  2x 3
4
 6  x 
3   2 x 
6 x 
 
1  1   1    1   1 
3 3 2 2

  4   
2  2 x   4 6  x    4 2 x   4 6  x 

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 74


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1   1  1 
2 2
 1 1  1  1
 4 4          
 2x 6  x   4 2 x  4 2 x  6  x   4 6  x  4 2 x 4 6  x 

1 1
f  x  0  4 0 x 2
2x4
6 x
Lập b ng biến thiên:

với f  0   2 6  2 4 6; f  2   6  3 2; f  6   2 3  4 12
Từ b ng biến thiên suy ra giá trị cần tìm của m là: 2 6  2 4 6  m  6  3 2 .
Đối với một số Bài không sử dụng được phương pháp hàm số trực tiếp mà phải sau quá trình biến đổi
như đặt ẩn phụ thích hợp mới sử dụng được phương pháp hàm số .Ta xét Bài sau :

Bài 6: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể x 2  3x  1  m x 4  x 2  1 có nghiệm

A. 1 . B. 8 . C. 15 . D. 27 .
Lời giải
Chọn A.
Tậ x ịnh củ D   0;   .

Ta có: x 2  3 x  1  m x 4  x 2  1  2  x 2  x  1   x 2  x  1  m x 2
 x  1 x 2  x  1

x2  x  1 x2  x  1
2  1  m 1
x2  x  1 x2  x  1
x2  x  1 2x 2
Đ t t  1 2  1
x  x 1
2
x  x 1 1
x  1
x
 2x
 2x  1 2 1
 1  2 1  x  x 1
Do x  0 nên  x  x 1 
 2  t  1; 3  
x  1  2  1  3
  1
x x  1
 x
2t 2  1 1
K 1 trở à 2t 2  mt  1  0  m   2t   2 
t t
Để ã ệ  2 có nghiệm thuộc 1; 3  
1

Xét hàm số: y  2t  ; t  1; 3 
t

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 75


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 1  1  t2  t1 
 2t2     2t1   2  t2  t1    
  t2   t1   t1.t2  1

Với t1; t2  1; 3 ; t1  t2 xét tỉ số   2 0
 t2  t1 t2  t1 t1.t2

Suy ra hàm số y  2t 
1
t
 1
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3   y 1  2t   y
 t
 3   1  2t  1t  5 33
5 3
1 m 
3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Bài 7: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể
( x 2  m  x)3  ( x 2  m  x)3  6  m  1 x 2  m  4 x 2  6  4m  0 có nghiệm.
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Lời giải
Chọn B.


a  x  m  x
2 
a  b  2 x  m  (a  b)  4 x  4m
2 2 2
Đ t:   a  0, b  0  

b  x 2
 m  x ab  ( x  m  x)( x  m  x)  m
 2 2

Kết hợp với (), ợc hệ


ab  m
 3 3
a  b  3  ab  1 a  b   (a  b)  6  0
2

ab  m

(a  b)  (a  b)  3(a  b)  6  0
3 2

a  b  2 b  2  a
    a 2  2a  m
 ab  m  
a 2  a   m
Xét hàm y  f  a   a 2  2a với 0  a  2 có b ng biến thiên

Vậy 0  m  1 suy ra m  1 .
m
Bài 8: Biết rằng p x  a  a  x có nghiệm khi và chỉ khi a   với m, n là các số nguyên
n
m
à là phân số tối gi n. Tính T  n  m .
n
A. T  2 . B. T  5 . C. T  3 . D. T  1

Lời giải
Chọn B

 x  0
Đ ều kiện:  .
a  x  0
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 76
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Đ t y a x 0

x  a  y
Suy ra:   x  y  x  y  0  ( x  y )  ( x  y  1)  0

 y  a  x
 x  y x y
Nên x  x  a . ( Dễ th y với x  0 thì a  x  0 ).
Đ t t  x t  0 ề: t 2  t  a
Xét hàm số f  t   t 2  t với t  0 có b ng biến thiên:

1
Suy ra a   T  5 .
4
Bài 9: C m x  1  3 x  1  2 4 x 2  1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể
ã ệm là nửa kho ng (a; b]. Tính giá trị biểu thức S  a 3  b3 .
28 26
A. . B.  . C. 1. D. 1.
27 27
Lời giải
Chọn B.

Đ ều kiện x  1, Chia hai vế cho x 1 ợc pt:


x 1 x 1 x 1 4 2
m  3  24 .Đ t t4  1
x 1 x 1 x 1 x 1
2 2
Do x  1  2   1  0  1 1 0  t 1
x 1 x 1
T m  3t 2  2t (*) .
B ng biến thiên của hàm f (t )  3t 2  2t trên [0;1)

Theo b ng biến thiên thì (*) có nghiệm thuộc [0; 1)  1  m  1/ 3 .

Bài 10: C m x 2  2  x  m 1 biết rằng tập hợp các tham số th ể ú


ệ ệ là  a; b  . Tính giá trị a  b

A. 0 B. 2 2. C. 2 . D. 2.
Lời giải
Chọn B.
Tậ x ị D .
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 77
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x
T 1  m x2  2  m  x  m   f  x  ; x  .
x  2 1
2

Tí f ' x   x2  2 1   x2
x2  2

2  x2  2
x2  2
; x  .

2  x2  2 x   2
Cho f '  x   0   0  x2  2  2  x2  2  4   .
x2  2  x  2

B ến thiên
x   2 2 
f ' x
 0  0 
 2

f  x
 2 
D à ế , ể à ố ệ ệ  2 m 2.
Vậy a  b  0

XIV. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỈ


TN 1.1: Tổng các nghiệm của 2( x 2  x  6)  5 x 3  8 là
A. 6 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .
Phân tích. Khác với hai ví dụ trên, biểu thứ ức là bậc 3, ta vẫn gi i theo công thức A  B, ể
ợ ậc bố . Lú ới s hỗ trợ của máy tính casio, ta sẽ í ợc thành tích số
d ng bậc 2 nhân bậc 2.
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện: x3  8  0  ( x  2)( x 2  2 x  4)  0  x  2.
2( x 2  x  6)  5 x 3  8
( 8.( x 2  x  6)2  25( x3  8)  8 x 4  41x3  104 x 2  96 x  88  0
 x2  6x  4  0
 ( x  6 x  4)(8 x  18 x  28)  0   2
2 2
 x  3  13.
8 x  18 x  28  0 : VN
Kết luận: So vớ ều kiệ , ã ệm là x  3  13.

TN 1.2: Số nghiệm củ 2 x 2  6 x  1  4 x  5 là
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Lời giải
Đáp án: C
5
Đ ều kiệ x ịnh: x   .
4

Ta có: 2 x2  6 x  1  4 x  5   2 x2  6 x  1  4 x  5
2

 x 4  6 x3  8 x 2  2 x  1  0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 78


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 x1  2.414213562
 x  0.414213562

Sử dụng máy tính Casio ta thu được:  2
 x3  3.732050808
 x4  0.2679491924
Tư duy Viet đảo: x1  x2  2, x1 x2  1

Nhân tử thu được: x 2  2x  1


Vậy:  x 2  2 x  1 x 2  4 x  1  0
Trƣờng hợp 1: Với x2  2 x 1  0  x  1  2 .
Kết hợ ều kiện ta có x  1  2 .
Trƣờng hợp 2: Với x 2  4 x  1  0  x  2  3 .
Kết hợ ều kiện ta có x  2  3 .
Kết luận: P ệm phân biệt x  2  3 và x  1  2 .

TN 1.3: Tổ ệm củ 2 x 2  6 x  1  4 x  5 là
A. 10  2 2  2 3 . B. 10  2 2  2 3 . C. 8  2 2  2 3 .D. 12  2 2  2 3 Lời giải
Đáp án: B
Lũ ừa sau khi sử dụ ợc nhân tử x 2  2 x  1.
2 x2  6 x 1  4 x  5
2 x  6 x  1  0 2 x  6 x  1  0
2 2

 2   4
(2 x  6 x  1)  4 x  5  x  6 x  8 x  2 x  1  0
2 3 2

 3  11 3  11
2 x 2  6 x  1  0
 x   x x  1 2
 2   2 2   
( x  2 x  1)( x  4 x  1)  0  x  2  3
2
 x  1 2  x  2  3

   2  3
2 2
Kết luận: Tổ ệm là: 1  2  10  2 2  2 3

TN 1.4: Nghiệm nhỏ nh 2 x 2  5 x  1  7 x3  1 có d ng a  b c với a, b.c  . K


a  b  c có kết qu là
A. 11 . B. 10 . C. 9 . D. 12 .
Lời giải
Đáp án: A
Lũ ừa sau khi sử dụ ợc nhân tử x 2  8 x  10.
2 x 2  5 x  1  7 x3  1
2 x 2  5 x  1  0
 2
(2 x  5 x  1)  49( x  1)
2 3

2 x  5 x  1  0
2

 4
4 x  29 x  21x  10 x  50  0
3 2

2 x 2  5 x  1  0 x  4  6
 2   
(4 x  3x  5)  ( x  8 x  10)  0  x  4  6
2

a  1

Kết luận: Nghiệm nhỏ củ là x  4  6  b  1  a  b  c  11
c  6

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 79


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
TN 1.5: Tổng các nghiệm củ 2 x 2  3x  1  x 2  x  2  3x 2  4 x  1 có d ng a  b c với
a, b.c  . K a  b  c có kết qu là
2  33 2  33 1  33 1  33
A. . B. . C. . D.
3 4 4 4
Lời giải
Đáp án: D
2 x 2  3x  1  0
  x  2
Đ ều kiện:  x 2  x  2  0   
3x 2  4 x  1  0  x  1

()  3x 2  2 x  1  2 ( x  1)2 (2 x  1)( x  2)  3x 2  4 x  1
1  x  0
 ( x  1) 2 (2 x  1)( x  2)  1  x  
( x  1) (2 x  1)( x  2)  ( x  1)
2 2

x  1 3  33
  x  1 ho c x  
( x  1)  (2 x  3 x  3)  0
2 2
4
3  33 1  33
Kết luận: Tổng các nghiệ là 1  
4 4
ab c
TN 1.6: Nghiệ x3  x 2   x 2  1 x  1  1 có d ng với a, b.c  . K a bc
2
có kết qu là
A. 7 . B. 6 . C. 5 . D. 8 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: x  1.

Ta có: x3  x 2   x 2  1 x  1  1

 x3  x2  1   x2  1 x  1   x3  x2  1   x2  1  x  1
2 2

 x6  x5  4 x3  4 x 2  x  0  x  x5  x 4  4 x 2  4 x  1  0 (*)
 x1  0.430159709

Sử dụng máy tính Casio ta thu được:  x2  1.618033989
 x  0.618033988
 3
Tư duy Viet đảo: x2  x3  1.0000000001  1, x 2 x3  0.99999999989  1

Nhân tử thu được: x 2  x  1


D (*)  x  x 2  x  1 x3  2 x 2  3x  1  0 (**)
Đ ều kiện có nghiệm củ
3  1  3 3 1
x3  x 2  1  0  x3  x 2   0   x   x 2  x    0  x 
8  2  2 4 2
1 1 5
Vì x   0  x3  2 x 2  3x  1  0 . D (**)  x 2  x  1  0  x  .
2 2
1 5
Kết hợ ều kiện ta th y chỉ có nghiệm x  thỏa mãn.
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 80


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
a  1
1 5 
Kết luận: P ệm duy nh t là x   b  1  a  b  c  7 .
2 c  5

TN 1.7: Tổ nghiệ x 2  x  1  x 2  x  1  4  x gần nh t với giá trị


à
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 5 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiện x  4.
P ã ới:
 4  x  x2  x  1  0
  x  2 x  3  0
2

x  x 1  4  x  x  x 1
2 2
  3
4  x  2  4  x   x  x  1 4 x  11x  4 x  0
2 2

 3  x  1 x  0

  x  0 
 x  11  185
  4 x 2  11x  4  0 
 8
2
 11  185 
- Kết luận. Tổ ệm củ là    0.1057445 .
 8 
Nhận xét.
- T ờng hợp: a1  a3  a2 (ví dụ 2) ở trong d ng toán này việc sử dụng hệ ều kiệ ể biế ổi giúp chúng
ta vừa sử dụ ợc phép biế ổ ũ ừa sử dụ ợc phép biế ổi hệ qu .
- Đ c thù của d ng toán này là việ ều kiện
a3 x 2  b3 x  c3  a1 x 2  b1 x  c1  0 ố n. Nế ờng hợp việ ều kiện này là
, ú ã ệc sử dụng phép biế ổi hệ qu .
TN 1.8: Tập nghiệm của b x  11  x  4  2 x  1 có là S   a, b  . K a  b là
A. 6 . B. 2 . C. 7 . D. 9 .
Lời giải
Đáp án: D
 x  11  0  x  11
 
Đề ệ x  4  0  x  4  x  4.
2 x  1  0  x  0,5
 
x  11  x  4  2 x  1
 x  11  3x  5  2  x  4  2 x  1   x  4  2 x  1  8  x
x  8  0
 x  8
 2   2  12  x  5 .
 x  4  2 x  1   8  x 
  x  7 x  60  0
Kế ợ ớ ề ệ , ậ ệ ủ là S   4;5  .
a  4
Vậy   ab  9
b  5
12  x  x 2 12  x  x 2
TN 1.9: Tập nghiệm của b    có là S   a, b  c . K
x  11 2x  9
a  b  c là
A. 1 . B. 2 . C. 0 . D. 1 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 81


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Lời giải
Đáp án: D
 12  x  x 2  0

2  1 1   12  x  x 2  0
  12  x  x     0  
 x  11 2 x  9 
 1  1  0
  x  11 2 x  9

 x  3  x  4
  x  3
  3  x  4   .
  2  x  4
  x  2

a  2

Vậy: S   2, 4  3  b  4  a  b  c  1
c  3

Lƣu ý T ờ ờ ợ 12  x  x 2  0, à là lầ ờ ủ ọ
sinh.
TN 2.1: C  x  1 x  2   x  6  x  7  x 2  7 x  12. Số nghiệm củ là
A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
- Phân tích.
- T ớc hết ta nhậ ị ệm duy nh t x  2. Nếu ta sử dụ l ợp
mộ ờng, d ớc các biểu thứ là ợc nhau nên có thể dẫ ến việc ph i kết hợp với
. T ẽ tìm cách khắc phục v ề này bằng cách tìm nhóm các biểu thức với sao cho
ợ ề d ng  x  2  . f  x   0, f  x   0, x  2.
- Để ý rằng, vớ ều kiện: x  2 ẳ ị ợc d u của nhị thức  x  1 vì vậy khi th c hiện
ối với  x  1 x  2, ta cần t o ra nhân tử:  x  1  x  2  hay ta cần tìm m, n sao cho:
2
phép nhân liên hợ
 1
 m
m  n  1  3
mx  n  x  2  0 khi x  1; x  2, tức ta có hệ:  
 2m  n  2  n  4
 3
Từ hai vế củ ới 3 cho ta:
3x 2  21x  36  3  x  1 x  2  3  x  6  x  7  0
Tiến hành việc nhóm nhân tử cho biểu thức 3  x  1 x  2, ta sẽ ợc:
 x  1  x  4  3 
x  2  2 x 2  16 x  32  3  x  6  x  7  0
Đối với  x  6  x  7 thì do x  6  0, x  2 nên ta sẽ
 x  1  x  4  3 
x  2   x  6 x  7  
x  7  3  x 2  3x  10  0
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện x  2. P ã ới:
 
 x  1 x  4  3 x  2   x  6 x  7  
x  7  3  x 2  3x  10  0.

 x  1  x  2    x  2
2

  x  6 x  7.   x  2  x  5   0.
x43 x2 x7 3

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 82


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
  x  1  x  6 x  7  x  5   0
2

  x  2      x  2.
 x  4  3 x  2 x7 3 
 x  1  x  6 x7
2

Do    x  5   0, x  2.
x43 x2 x7 3
Vậ ã ệm duy nh t x  2.

TN 2.2: C 2 x 2  x  3  x 2  x  21x  17. Số nghiệm củ là


A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
- Phân tích.
Ta nhậ ợc rằ ệm x  1; x  2 . Do vậ à ẽ có nhân tử
 x  1 x  2   x 2
 3x  2 ịnh sử dụ l ợng liên hợ ể gi à . Đ ều quan tâm là cách
tách - l ợ .
Gi sử ta sẽ nhóm    
2 x 2  x  3   a1 x  b1    a2 x  b2   21x  17 . Thay các giá trị x  1; x  2 vào các

 2 x2  x  3   a x  b   0
 2  a1  b1  0 a  1 a2  b2  2  0
ẳng thức  1 1
, ta sẽ ợc   1 ; 
 2
 a x  b2  21 x  17  0 3  2a1  b1  0 b1  1 2a2  b2  5  0
a  3
 2 .
b2  1
Lời giải
Đáp án: B
17
Đ ều kiện x  .P ã ới:
21
  
2 x 2  x  3  x  1  3x  1  21x  17  x 2  3x  2  0. 
x 2  3x  2 9  x 2  3x  2 
   x 2  3x  2  0.
2 x  x  3  x  1 3x  1  21x  17
2

 
 x 2  3x  2   2 1 
9
 1  0
 2 x  x  3  x  1 3x  1  21x  17 
x  1
 x 2  3x  2  0  
x  2
1 9 17
Do   1  0, x  .
2 x 2  x  3  x  1 3x  1  21x  17 21
Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T  1; 2 .

TN 2.3: C 1  1 x  
2 x 2  2 x  1  x  1  x x . Gi sử

b b
d ng x  a  . a , b , c là các số à là phân số tối gi n. Tính
c c
S  a bc
A. 49 . B. 47 . C. 30 . D. 15 .
Phân tích. Ta nhận th y   
1  x  1 1  x  1  x, tuy nhiên kh sử dụ é l ợng liên hợp ta
ph à ờng hợp 1  x  1  0 và 1  x  1  0. Để tránh nh ng v ềv ề phức t
n y sinh, ta có thể xử l
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiện x  0. P ã ới:
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 83
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1  1 x   
2 x2  2 x  1  x 1  1  1  x  1 x 1  x.

 2 x2  2 x  1  x 1   1  x 1  x

   
2x2  2x  1  x2  x  x  1  x  0 
x 2  3x  1

2 x2  2 x  1  x2  x

 x 1  x  0 
 x 1  x  x 1  x  

2 x2  2 x  1  x2  x

x 1  x  0 
 x 1  x 

 x  1  x    1  0
 2x  2x 1  x  x 
2 2

 x 1  x  0 1

 2 x2  2 x  1  x2  x  x 1  x  0  2

Khi
3 5
1  x  .
2
 2   2 x2  2 x  1  x 1   x 2  x  x  0  * 
 2 x 2  2 x  1  x  1  x 2   x  12  x  1   x  1
2
  x  1  1  x    x  1  0

Ta có: 
 x 2  x  x  x  x  0
D *  x  0.
 3  5 
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T   ;0  .
 2 

1 a b
TN 2.4: C x2  x  x   2 . Một nghiệ ủ ng x  .
x 2
Tính tổng S  a 2  b .
A. S  4 . B. S  5 . C. S  4 . D. S  5 Lời giải
Đáp án: C
x  1
B ớ . Đ ều kiện  .
 1  x  0
B ớ .T ợc nhân tử  x 2  x  1 . P ã ới:

 2


 1 
x  x  1   x   1  0 
x 
x2  x 1
x2  x  1


x2  x 1
1 
0
x  x   1
 x 
 
 
  x  x  1 
2  1

1 0
 1  
 x  x  1 x  x   1 
2

  x  

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 84


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 x  x 1  0
2


  1 
x
   x   1  x 2  x  1  0 1
  x 
1 5
B ớ . T ờng hợp. x 2  x  1  0  x  .
2
 1 
B ớ 4. T ờng hợp. x  x   1  x 2  x  1  0 * .
 x 
H ớng xử lý 1. (Sử dụng phƣơng trình hệ quả)
1
Thay x   1  x 2  x  1 từ ầ à (*) ệ qu .
x
x  x 2  x  1
  
x x  x 1  x  x  1  0 
2 2

x  x 1
2
 x2  x  1  0  
 x  x 2  x  1   
2
x 2  x  1  0  x3  2 x  1  2 x 2  x  0

x  1
Vớ ều kiện  thì x 3  2 x  1  0 ệ qu x3  2 x  1  2 x 2  x  0 vô nghiệm,
1  x  0
(*) ệm.
H ớng xử lý 2. (Sử dụng đánh giá trực tiếp trên phƣơng trình)
+ Nếu x  1, (*) ới x  x  1  x  1  x  x  1  0  a  .
Với x  1  VT  a   0, tức (a) vô nghiệm.
+ Nếu 1  x  0, (*) ới
x 2 1  x 
 x  1   
x 2  x  x3  x  0   x  1 
x 2  x  x3  x
 0 b

Với 1  x  0  VT  b   0, tứ ( ) ệm.
Từ (*) ệm.
1 5
Kết luậ . P ã ệm x  .
2

TN 2.5: C x 2  x  2  x  1  x 2  1. Số nghiệm củ là.


A. 0 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Lời giải
Đáp án: D
- Phân tích. Nhận th y
 x2  x  2  x 1  
x 2  x  2  x  1   x 2  x  2    x  1  x 2  1
từ lời gi i sau:
Đ ều kiện x  1. P ã ới:
x2  x  2  x 1   x2  x  2  x 1  x2  x  2  x 1 
 x2  x  2  x  1  0 1
  x  x  2  x 1
2
 x  x  2  x 1 1  0
2
 
 x2  x  2  x  1  1  0  2

x 1  0
1    x 1
x  x  2  0
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 85


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 x  2
 2  x2  2  2 x 1   4
 x  4 x  4 x  8  0
2


x  2
 x2

 x  2   x 3
 2 x 2
 4   0
Do: x3  2 x2  4  2 2  4  4  0, x  2
- Kết luận. Tập nghiệm củ ã là T  1; 2 .

b
TN 2.6: C 3
x  1  3 2 x  3  3x  2. Biết một nghiệm củ là x  a  , trong
c
b
a , b , c là các số nguyên và là phân số tối gi n. Tính tổng S  3a  2b  c .
c
A. 10 . B. 7 . C. 7 . D. 10 .
Phân tích.
Nhận th y  x  1   2 x  3  3 x  2 và không có giá trị nào của x  làm cho các biểu thức
3
x  1, 2 x  3 ồng thời bằng 0. Nên ta có thể th c hiện phép nhân liên hợ
3
ể xu t hiện nhân tử  3 x  2  .
Lời giải
Đáp án: B
P ã ới:
3x  2
 3x  2  0
 x  1   x  1 2 x  3   2 x  3
3 2 3 2
3

 
 1
 1  0
2
  3x  2   3x  2  0 x
 3 x 1 2  3 x 1 2x  3  3 2x  3 2
         3

1
Do  1  0, x 
      
3 x 1 2x  3  3 2x  3

3 2 2
x 1

a  0
2 
Kết luân. Nghiệm củ ã là x   b  2  3a  2b  c  7.
3 
c  3

TN 2.7: Gọi S là tập nghiệm củ x 2  5 x  5  x 2  x  2  3x  2 . Số phần tử của S là


A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
- Phân tích. Nhận th y  x  5x  5   x  2  x  4 x  3   x  1 x  3 và x 2  3x  2   x  1 x  2 
2 2

ồng thời: x2  5x  5  x  2  0 nên ta có thể th c hiện phép biế ổi:


x  4x  3
2
x2  5x  5  x  2  ể làm xu t hiện nhân tử  x  1 .
x  5x  5  x  2
2

Lời giải
Đáp án: B

Đ ều kiện x 
5  5
2
. P ã  
ới: x 2  5 x  5  x  2  x 2  3x  2  0

x  4x  3
2
 x3 
  x 2  3x  2  0   x  1   x  2  0  x 1  0
x2  5x  5  x  2  x  5x  5  x  2 
2

x3 5  5
 x  1 Do  x  2  0,  x 
x2  5x  5  x  2 2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 86


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Vậ ã ệm là x  1.

TN 2.8: Gọi S là tập nghiệm củ x2  x  2  x2  2  x  1  1. Số phần tử của S là


A. 0 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
- Phân tích. Nhận th y  x  x  2   2x  2   x  x  x x  1 vaø x 1   x 1  x 1 , nh
2 2 2
vậy khi
chúng ta th c hiện phép nhân liên hợp sẽ xu t hiện nhân tử:  x  1 . Tuy nhiên khi x  1, biểu thức
x2  x
x2  x  2  2  x  1  0 ế ổi x 2  x  2  2  x  1  là một phép
x 2  x  2  2  x  1
biế ổ .V ậ ớc khi th c hiện phép nhân liên hợp ta cầ ú ến biểu thức liên hợp
ã 0 . Để xử lý các d ng toán này ta có thể ờng hợp của x làm cho
f  x  g  x  0 à ờng hợp f  x   g  x   0. Cụ thể, với bài toán này ta có thể xử l
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiện x  1.
+ Nhận th y x  1 là một nghiệm củ ã .
+ Với x  1 , ã ới:
x2  x
x  x  2  2  x  1  x  1  0
2 2
   x  1 x  1  0
x 2  x  2  2  x  1
 x 
  x  1   x  1  0 *
 x 2  x  2  2  x  1 
 
x
Khi x  1 thì x 1  0 và  x 1  0 (*) ệm x  1.
x  x  2  2  x  1
2

- Kết luậ . P ã ệm duy nh t x  1.

TN 2.9: Gi  x  1 x2  2 x  3  x2  1 ợc nghiệm có d ng x  a  b a , b là
các số nguyên. Tính tổng S  a  b .
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Lời giải
Đáp án: B
x2  1
Vì x  1 không là nghiệm củ x2  2x  3 
x 1
x2  1 2 2
 x  2 x  3   x  1 
2
  x  1    x2  2x 1  0  x  1 2
x 1
 x2  2 x  3  x  1  x 1

 a  1 , b  2 . Vậy S  3 .
Nhận xét:
V ề dắt ra là làm sao nhậ ợ ể ền số x  1 vào hai vế.
x2  1
Ý ởng xu t phát từ việc tàm ra số  và  sao cho x 2  2 x  3   x       x    với   0 .
x 1

x 2  2 x  3   x    x 2  1   x    x  1
2

 
x2  2 x  3   x   x 1


1    x 2 2
 2 1   .  x   3   2 

1    x 2      x  1  
x2  2x  3   x   x 1

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 87


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1    1   2


Đế , ỉ việ x ịnh  ,  sao cho: 2  2 .        1 ,   1 .
3   2  1  

TN 2.10: C x  3x  1  x 2  3 5 x  1  2 x. Số nghiệm củ
3 2

A. 2 B. 0 C. 3 D. 4
- Phân tích. Nhận th y  x  3x  1   5x  1  x  2 x và không có giá trị nào của x  làm cho các biểu
2 2

thức 3
x 2  3 x  1, 3
5 x  1 ồng thời bằng 0. Từ ể l ợng liên hợ ể xu t hiện nhân tử
x 2
 2x.
Lời giải
Đáp án: A
P ã ới:
 3
x 2  3x  1  3 5 x  1   x 2  2 x   0 
x2  2x
   x2  2x   0
x  3x  1  3  x 2  3x  1  5 x  1  3  5 x  1
2 2 2
3

x  0
 x2  2 x  0  
x  2
1
Do:  1  0, x 
x  3x  1  x  3x  1  5 x  1   5 x  1
2 2 2 2
3 3 3

- Kết luậ . P ã ệm x  0; x  2.

TN 3.1: Tổ ệm củ x 2  5 x  2  2 x 2  5 x  10  0 là:
A. 13 . B. 5 . C. 10 . D. 25 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh x 2  5 x  10  0  x  .

K ở thành: x 2  5 x  10  2 x 2  5 x  10  8  0

 x 2  5 x  10  2  x  3
  x 2  5 x  10  2  x 2  5 x  6  0   1 .
 x 2  5 x  10  4  x2  2

Vậy x12  x22  22  32  13 .

TN 3.2: Tích các nghiệm củ 2 x 2  5 x  1  7 x3  1 bằng


A. 10 . B. 6 . C. 10 . D. 6 .
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh x  1.

pt  3  x  1  2  x 2  x  1  7  x  1  x 2  x  1
x 1 x 1 x 1 x 1 1
 3. 7 2 20   2 ho c 
x  x 1
2
x  x 1 x  x 1
2
x  x 1 3
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 88


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x 1
Với  2  4 x 2  3x  5  0 , ệm.
x  x 1
2

x 1 1
Với   x 2  8 x  10  0  x  4  6 .
x  x 1 3
2

K Tích các nghiệm của ằng 10 .

4 a b
TN 3.3: Biế  x2  x  6   x 2  x có một nghiệm d ng x0  với a, b, c là các
x 1 c
a
số à là phân số tối gi . K ổng S  a 2  b 2  c 2 bằng:
c
A. 14 . B. 21 . C. 29 . D. 30 .
Lời giải
Đáp án: D
Đ ều kiệ x ịnh: 2  x  3 và x  1 .

 3  x  2  x    
4
pt   2   x2  x  2 .
 x 1 
2 3  x 
  3  x  2  x     x  1 x  2  .
x 1
1 3 x 1 3 x
Chia hai vế  x  1 x  2  ợc: .  2. . 1
x 1 x  2  x  1 x  2
2

1 3 x 1
Đ t t . ở thành 2t 2  t  1  0  t  1 ho c t  .
x 1 x  2 2

1  x  3
1 1 3 x 1 3 x 
Với t  ta có .  2  x 1   3  x 2 x2
2 x 1 x  2 2 x2  4.   x  1
 x2

2  x  1  x  1
1 3 x 3 x  
Với t  1 ta có  1   1 x   3  x 2 
x  1 5
.
x 1 x  2 x2  x  2 
 1  x   2

1 5
K x0  và a  1 ; b  5 ; c  2 .
2
Vậy S  a 2  b2  c2  30 .
a b
TN 3.4: Biế x  4  x 2  2  3x 4  x 2 có một nghiệm là x0   với a, b, c là các số
c
a
à là phân số tối gi .K ổng S  a  b  c bằng
c
A. 19 . B. 15 . C. 2 . D. 7 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: 2  x  2 .

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 89


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
t2  4
Đ t t  x  4  x 2 thì x 4  x 2  .
2
t  2
pt  3t  2t  8  0  
2
.
t   4
 3
2  x  2 x  2
Với t  2 suy ra x  4  x 2  2  4  x 2  2  x   2  .
 2 x  4 x  0  x  0

 4
4 4 2  x   2  14
Với t   suy ra  4  x    x  
2
3 x .
3 3 9 x 2  12 x  10  0 3

 a  2 ; b  14 ; c  3 .
K S  19 .
a
1  x   1  x   2  1  x 2 có nghiệm duy nh t x0 
3 3
TN 3.5: Biế với a , b là các
b
số .K ị tổng S  a 2  b 2 bằng:
A. 13 . B. 5 . C. 11 . D. 29 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ ều kiệ x ịnh: 1  x  1 .
a  1  x
Đ t  , ều kiện a, b   0;1 .
b  1  x

 a  b   2ab  2
 2
a  b  2
2 2

Ta có hệ  3 3 
a  b  2  ab  a  b   3ab  a  b   2  ab
3

2ab  2   a  b 2
2ab  2   a  b 
 
2

   a  b   6  a  b  1 (Do ab  0 ).
          
3 2
 a b a b 6 a b 6 0 
  a  b  1

Với a  b  1  ab 
1
. K a;  b  là nghiệm củ X2 X 
1
0
2 2
1 3 3
 a  1 x  x .
2 2
K S  13 .
Cách 2 : Đ ều kiệ x ịnh: 1  x  1.

1  x 
3
 1  x 
3
 2  1  x2   
1  x  1  x 2  1  x2  2  1  x2
 1  x  1  x  1  1  x  1  x  2 1  x  1  2(1  x)  2 1  x 1  0

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 90


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 1  3
 1 x 
2 3
 x .
 1  3 2
 1 x  VN 
 2
TN 3.6: Tổ ệm củ x  1  4  x  ( x  1)(4  x)  5 là
A. 6 . B. 3 . C. 9 . D. 27 .

Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh: 1  x  4 .
t2  5
Đ t t  x 1  4  x ( t  0 )  ( x  1)(4  x) 
2
t 5
2
t  3
PT(1) trở thành: t   5  t 2  2t  15  0  
2 t  5 (l)
Với t  3  x  1  4  x  3  5  2 ( x  1)(4  x)  9  ( x  1)(4  x)  2
x  0
 ( x  1)(4  x)  4   x 2  3 x  0  
x  3
Vậy tập nghiệm củ S  0;3 .

TN 3.7: Tích các nghiệm củ x 2  x  1  3  x 2  x  1  1 là


1
A. . B. 5 . C. 5 . D. 1 .
2

Lời giải
Đáp án: B
Đ t t  3  x2  x  1  0  x2  x  1  3  t 2 . P ã ở thành
t  1(tm)
3  t2  t  1  t2  t  2  0  
t  2(loai)
Với t  1: x  x  1  4  x  x  5  0  x1.x2  5
2 2

TN 3.8: Tổ ệm củ
2 x 2  2 x  x 2  x  2 x 2  x  1  7 là
25
A. 11 . B. 1 . C. 9 . D. .
4

Lời giải
Đáp án: A
2 x 2  2 x  x 2  x  2 x 2  x  1  7  2 x2  2 x  ( x2  x  1  1)2  7  2 x 2  2 x  ( x 2  x  1  1)  7
 2 x2  2 x  x2  x 1  8  0
Đ t t  x 2  x  1  0  2 x 2  2 x  2(t 2  1) . P ở thành
t  2(tm)
2t  t  6  0  
2
.
t   3 (loai )
 2
 S  1
Với t  2 : x 2  x  1  4  x 2  x  5  0    x12  x22  S 2  2P  11
 P  5

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 91


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
TN 3.9: P 2  f  x   f  x  có tập nghiệm nghiệm A  1; 2;3 ,
2.g  x   1  3 3.g  x   2  2.g  x  có tập nghiệm B  0;3; 4;5 .Hỏi tập nghiệm củ
f  x   1  g  x   1  f  x   g  x   f  x  .g  x   1 có bao nhiêu phần tử ?
A. 1 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Lời giải
Đáp án: A
x  1
 f  x  0
 
2  f  x  f  x   2  f  x  1  x  2

 f  x   f  x   2  0
 x  3
2  g ( x)  1  3 3.g ( x)  2  2.g ( x)


1
2
 1
 
2 g  x   1  2 2 g  x   1  1  3g  x   2  3 3 3g  x   2  2  0
3

1
  1
  
2 2
 2 g  x   1  1  3 3g  x   2  2 3 3g  x   2  1  0
2 3
x  0
 2g  x  1 1  0 x  3

  g  x  1  
 3 3g  x   2  1  0 x  4

x  5
f  x   1  g  x   1  f  x   g  x   f  x  .g  x   1
 f  x   1  g  x   1  1  f  x   1  g  x  

 f  x  1

  x  1 .Vậy tập nghiệm củ ần tử.
g  x  1

TN 3.10: P 2  f  x   f  x  có tập nghiệm nghiệm A  1; 2;3 ,
2.g  x   1  3 3.g  x   2  2.g  x  có tập nghiệm B  0;3; 4;5 .Hỏi tập nghiệm củ
f  x  .g  x   1  f  x   g  x  có bao nhiêu phần tử ?
A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Lời giải
Đáp án: C
x  1
 f  x  0
 
2  f  x  f  x   2  f  x  1  x  2

 f  x   f  x   2  0
 x  3
2  g ( x)  1  3 3.g ( x)  2  2.g ( x)

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 92


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1
2
 1
 
 2 g  x   1  2 2 g  x   1  1  3g  x   2  3 3 3g  x   2  2  0
3

1
 
1
  
2 2
 2 g  x   1  1  3 3g  x   2  2 3 3g  x   2  1  0
2 3
x  0
x  3
 2g  x  1 1  0

  g  x  1  
 3 3g  x   2  1  0 x  4

x  5
f  x  .g  x   1  f  x  g  x   f  x  1  
g  x  1  0
x  0
x  1

 f  x  1 x  2
  .Vậy tập nghiệm củ 6 ần tử.
 g  x   1  x  3
x  4

x  5
16x 2  6x  2
TN 4.1: Biết nghiệm nhỏ nh t củ 3x 3  7x 2  6x  4  3 3 có d ng
3
a c
b
 a, b, c   , ba tối gi n. Tính giá trị của biểu thức S  a
* 2
 b3  c 4 .
A. S  2428. B. S  2432. C. S  2418. D. S  2453.
Lời giải
Đáp án: B
 3 16x 2  6x  2
16x 2  6x  2 

y  1
Đ t y3 . Ta có hệ  3
 y  3x  7x  6x  4  2 
3 2
3

 3
3x  9x 2  12x  6
3
ợc y 3  y   y 3  y   x  1  x  1 (3)
3
Cộng (1) với (2) theo vế
3
Xét hàm số f  t   t  t , t  , vì f  t   3t  1  0, t  nên hàm f ồng biến trên .
3 ' 2

K  3  f  y   f  x  1  y  x  1 . T à ( ) ợc

x  1

2 7
3x  7x  3x  1  0   x  1  3x  4x  1  0   x 
3 2 2

3

 2 7
 x  3
2 7
Nghiệm nhỏ nh t củ là x  suy ra a  2, b  3, c  7 .
3
Vậy S  a 2  b 3  c 4  22  33  74  2432 .
Đối với học sinh lớp 10, ta chứng minh hàm f  t   t 3  t đồng biến trên nhƣ sau:
Với mọi t1 , t2  , t1  t2 , ta có
f  t1   f  t2  t13  t1  t23  t2
2
 t  3t 2
  t12  t1t2  t22  1   t1  2   2  1  0
t1  t2 t1  t2  2 4

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 93


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Cách 2:
16x 2  6x  2
3x 3  7x 2  6x  4  3 3
3
16x 2  6x  2
  3x  7x  6x  4   16x  6x  2   16x  6x  2   3
3 2 2 2 3
3

16x 2  6x  2
 3  x3  3x 2  4x  2   16x 2  6x  2   3 3
3
16x 2  6x  2 3 16x 2  6x  2
  x  1  x  1  
3
(*)
3 3
Xét hàm số f  t   t 3  t , t  , vì f '  t   3t 2  1  0, t  nên hàm f ồng biến trên .
 16x 2  6x  2  16x 2  6x  2
K *  f  x  1 
f 3

  x 1  3

 3  3

x  1

2 7
 3x  7x  3x  1  0   x  1  3x  4x  1  0   x 
3 2 2

3

 2 7
 x  3
TN 4.2: C x3  1  2 3 2 x  1 có ba nghiệm phân biệ ệm bé nh ợc biểu thị
a b
ới d ng với a, b, c là các số nguyên, b  0, a  0, c  3 . Tính giá trị của biểu thức P  a 3  b3  c 3 ?
c
A. 134 . B. 132 . C. 116 . D. 118 .
Lời giải
Đáp án: B
Đ t t  3 2x 1  t 3  2x 1 . K ầu trở thành
 x3  1  2t
 x  1  2t   x3  1  2t
3

 3 3    
2
1  3 2   
 x  t  2(t  x) ( x  t )   x  2 t   4 t  2   0  x  t
   

x  1

1  5
T ợc x  1  2 x  x  2 x  1  0   x 
3 3

2

 x  1  5
 2
1  5
Nghiệm bé nh t củ là x  , a  1; b  5; c  2 và P  132 .
2
TN 4.3: Gọi x0 là nghiệm âm củ √ ( )

 
7 x 2  13x  8  2 x 2 .3 x 1  3x  3x 2 . Biết x0 có d ng 
a  b  với a, b, c là các số t nhiên , a là số
c
nguyên tố. Hỏi tổng T  b  2a  c chia hết cho số à
A. 17 . B. 19 . C. 18 . D. 15 .
Lời giải
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 94
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Đáp án: B
Dễ th y x  0 không là nghiệ ế pt cho x 3 ợc: √
7 13 8 1 3
 2  3  2.3 2   3
x x x x x
3
2   1 3 
3
2  1 3
Đ ề d ng:   1  2.   1   3 2   3   2. 3 2   3 *
x  x   x x  x x
Xét hàm số f  t   t 3  2t với t  , à à ồng biến trên .


1 x  1
x 1 
1 3 2 8 13 3 5  89
D *  3   3   1     2  0    x 
x2 x x x3 x 2 x 1 16  4

 x 5  89   5  89 
x  
  4 
 
 5  89 
Vậy x0      T  89  2.5  4  95 19
 4 
TN 4.4: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên à ồ thị ẽ.

Hỏ f  1  sin x  f   
1  cos x có t t c bao nhiêu nghiệm thuộc  3; 2  ?
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. Vô số.
Lời giải
Đáp án: B
1  sin x  1 0  1  sin x  2
x   3; 2    
1  cos x  1 0  1  cos x  2
f   
1  sin x  f 
1  cos x  1  sin x  1  cos x ( Vì f ( x ) ồng biến trên 0; 2  

 sin x  cos x  0  tan x  1  x    k
4

Do x   3; 2   x   thỏ . Vậy có duy nh t 1 nghiệm.
4
TN 4.5: Gọi x0 là nghiệm th c củ x 5 x 2  1  x 6 x 2  1  2 x 4  2 x 2  1  x 2  1 , biết bình
a b
 a, b, c   ,
a
ủa nghiệm x0 có d ng x02  tối gi n .Tính S  a  b  c
c b

A. S  26 . B. 25 . C. 24 . D. 22 .
Lời giải
Đáp án: A
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 95
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Vì : x  
5x2  1  6 x2  1  2 x4  2 x2  1  x2  1  0  x  0

Đ ệu kiện : x  0

 1 1  2 1 1 1
Chia x 2 hai vế :  5  2  6  2   2  2  4  1  2 Đ t : t  2  0
 x x  x x x x

5  t  6  t  2  2t  t 2  1  t

  1  t 
2
5t  5t  1  (1  t )  1
2

Đ t u  5  t , v  1  t . Đ ều kiện: u  5, v  1

Lú u  u 2  1  v  v 2  1  f (u )  f (v)

Cách 1: Xé à f (t )  t  t 2  1 Đ ều kiện : t  1

t
f '(t )  1   0  hàm số ồng biến trên 1;   nên ta có u = v
t 1
2

 2 1  17
1 1 1 2 1 1 1 x  ( n)
 8
K 5  2  1 2  5  2  1 2  4  4  2  4  0  4x  x 1  0 
4 2

x x x x x x x  2 1  17
x  (l )
 8
 S  26

Cách 2: u  u 2  1  v  v 2  1  u  v   
u 2  1  v2  1  0

 uv 
  u  v  1    0 u v
 u 2  1  v2  1 

1 1
K 5 2
 1 2
x x
 2 1  17
1 2 1 1 1 x  ( n)
 8
 5  2  1 2  4  4  2  4  0  4x  x 1  0 
4 2
 S  26
x x x x x  2 1  17
x  (l )
 8
TN 4.6: Cho f  x   x3  3x 2  6 x  1 . P f  f  x   1  1  f  x   2 có số nghiệm th c là

A. 4 . B. 6 . C. 7 . D. 9 .
Lời giải
Đáp án: A
Đ t t  f  x 1  t  x 3  3x 2  6 x  2 .
K f  f  x   1  1  f  x   2 trở thành:

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 96


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
t  1 t  1
f t   1  t  1    3
 f  t   1  t  2t  1 t  4t  8t  1  0
2 2

t  1

 t  t1   2; 1 t  t2   1;1
   .
 t  t2   1;1 t  t3   5;6 
 t  t  1;6 
 3

(Vì g  t   t 3  4t 2  8t  1 ; g  2   7 ; g  1  4 ; g 1  10 ; g  6   25 ).


Xé t  x 3  3x 2  6 x  2 , là à ộ ểm củ ồ thị hàm số
y  x  3x  6 x  2 à ờng thẳng y  t . Ta có b ng biến thiên.
3 2

D a vào b ng biến thiên, ta có


+ Với t  t2   1;1 , ta có d cắt (C) t ểm phân biệ , ệm.
+ Với t  t3   5;6  , ta có d cắt (C) t ể , ệm.
Vậ ã 4 ệm.
TN 4.7: Tổ ệm củ
1+ 2x - x 2 + 1- 2x - x 2 = 2  x -1  2x 2 - 4x +1 1
4

A. 9 . B. 5 . C. 4 . D. 8.
Lời giải
Đáp án: C

1  1  1   x  1  1  1   x  1  2  x  1 2  x  1  1 2
2 2 4 2
 

1   x  1  0   x  1  1 .
2 2
Đề ệ

t   x  1  0  t  0;1 . Lú
2
Đ

 2  1  1  t  1  1  t  2t 2  2t  1  3
 1 VT  0  1
Vớ t  0;   3    3 ệ ớ t  0;  .
 2 VP  0  2
1 
Vớ t   ;1 , ế  3 ợ
2 
1 1
 3  2  2 t  4t 4  2t  1    2t 3  2t  1  4
2
t  0 ).
2
( ế
t t
N ậ t  1 là ộ ệ ủ  4 .
1 1 1 
Xé à ố f t     2 ;1 .
t t

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 97


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
1 1 1  1 
f ' t    2   0, t   ;1  f  t  : ị ế  2 ;1 .
t 2 t 2 
1 
ố g  t   2t 3  2t  1
2
Xé à  2 ;1 .

1  1 
g '  t   6t 2  2t  1  4t 3  2t  1  0, t   ;1  f  t  : ồ
2
ế  2 ;1 .
2 
x  0
 4  t   x  1 1 
2
Vậ t  1 là ệ ủ .
x  2
Vậ ổ ệ 02  22  4 .
TN 4.8: Tổng các nghiệm củ x3  1  2 3 2 x  1   là
3
A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. .
2
Lời giải
Đáp án: A
   x 3  2 x  2 x  1  2 3 2 x  1

 
3
 x3  2 x  3
2x 1  2 3 2x 1

 f  x  f  3
2 x 1 1
Xé à ố f  t   t 3  2t l ụ .

f '  t   3t 2  2  0, t   f t  ồ ế  2
Từ 1 ,  2  f  x   f  3

2x 1  x  3 2x 1

 x3  2 x  1

  x  1  x 2  x  1  0

1  5
 x 1  x  .
2
Vậy tổng các nghiệm củ là .
TN 4.9: Số nghiệm củ 8 x 3  36 x 2  53 x  25  3 3 x  5   là
A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 .
Lời giải
Đáp án: C

    2 x  3   2 x  3    3 3 x  5 
3
 3 3x  5
3

 f  2 x  3  f  3
3x  5  1 à à là f  t   t 3  t .

Xé à ố f t   t 3  t l ụ àx ị .

f '  t   3t 2  1  0, t   t t  ồ ế  2
Từ 1 ,  2  f  2 x  3  f  3

3x  5  2 x  3  3 3x  5
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 98
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 8 x3  36 x 2  51x  22  0

5 3
  x  2  8 x 2  20 x  11  0  x  2  x  .
4

Nhận x t T ầ ế ề f  g  x   f h  x  à

f  t   mt 3  nt . T  
3
ầ ồ ể ứ ế m 3
3x  5  n 3 3x  5 à
ớ ế PT ọ n 1.

m  px  u    px  u   m  
3
3x  5  3 3x  5 . Dễ
3
C ệ ò l là ửở ế 3

 m  1, p  2
 2x   8 x3 nên mp3  8
3
ờ ợ x  m  8, p  1 .

Nế m  1, p  2 f t   t 3  t . D , ầ ế ề

m  px  u    px  u   m  
3
3x  5  3 3x  5
3 3

  2 x  u    2 x  u   3x  5  3 3x  5
3

 8x3  12u  x 2   6u 2  1 x  u 3  u  5  3 3x  5

12u  36

Đồ ệ ố ớ ế ủ , ợ ệ 6u 2  1  53  u  3 .
u 3  u  5  15

D ờ ợ m  1, p  2 ế xé ờ ợ ế ế  m  8, p  1 . N lờ

a b c
TN 4.10: Nghiệm nhỏ nh t củ x 3  15 x 2  78 x  141  5 3 2 x  9   có d ng với
2
 a, b, c   . K a  b  c là
A. 17 . B. 11 . C. 13 . D. 15 .
Lời giải
Đáp án: C

    x  5   5  x  5   
3
2x  9  5 3 2x  9
3 3

 f  x  5  f  3
2x  9  1 ớ à f  t   t 3  5t .

Xé à ố f  t   t 3  5t trên ,

f '  t   3t 2  5  0, t   f t  ồ ế  2
Từ 1 ,  2  f  x  5  f  3

2x  9  x  5  3 2x  9

 x3  15 x 2  75 x  125  2 x  9
 x3  15 x 2  73x  116  0

11  5
  x  4   x 2  11x  29   0  x  4  x  .
2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 99


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
a  11
11  5 
Vậy nghiệm nhỏ nh t là: x   b  1  a  b  c  17
2 c  5

Nhận x t N í ụ , ầ í   à

m  px  u   5  px  u   m   1 f  t   mt 3  5t .
3
2x  9  5 3 2x  9
3 3
ớ à

Do sau khi khai triển m  px  u  ử  mp3  x3 x3 trong    mp3  1 ọ m  p  1.


3

Lú à

1   x  u   5  x  u   2x  9  5 3 2x  9  2
3

 x  u ử  3u  x 2 15 x 2  u  5 .
3
T ễ

 2    x  5  5  x  5     3
3
2x  9  5 3 2x  9
3
Lú à 3

Khai triển  3 ợ   ị m  p  1 là ú ớ .

TN 5.1: C 2 7 x3  11x 2  25 x  12  x 2  6 x  1  . Tính tổ ệm


củ
A. 50. B. 100. C. 53. D. 80.

Lời giải
Đáp án: A

   2  7 x  4   x 2  x  3  x 2  6 x  1 1

Đề ệ x
4
7
 do : x 2
 x  3  0, x  .
T VT  2  7 x  4   x 2  x  3  x 2  6 x  1  VP .
D "" x   7 x  4    x 2  x  3  x 2  8 x  7  0  x  1  x  7 .

Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x  1  x  7 .

1 1
TN 5.2: Tính tích các nghiệm củ x  x  1 1
x x
1 5 1 5
A. -2. B. . C. . D. 2.
2 2
Lời giải
Đáp án: B
Đề ệ x  1.

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 100


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
  1
 1  x  
1  1 Cauchy
 x
 x   1.  x   
  x 1 1
T 
x 2
 x  1  x  2
 1 x x
 Cauchy   x  1
1 1
 1  x  x  x  1 
x
 2

Từ 1 ,  2   D "  " trong  2  x

 1
1  x  x 1 5 1 5
  x2  x  1  0  x   x .
 1  x 1 2 2
 x

1 5
Kế ợ ớ ề ệ , ệ ủ là x  .
2
TN 5.3: C 4  4 x  x 2  x  1  x  2  2 x  3  4 x  14 . Tính tích các nghiệm củ
trình?
A. 3. B. 5. C. 2. D. -9.

Lời giải
Đáp án: C
VP  x  1  x  2  2 x  3  4 x  14  x  1  x  2  2 x  3  4 x  14  8 1 D "" x x  2.

VT  8   x  2   8  2
2

D "" x x  2.

Từ 1 ,  2   P ệ x  2.

5 2 7
TN 5.4: P  4x  3 2 1 1 có bao nhiêu nghiệm th c?
x 1
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Lời giải
Đáp án: A
Đề ệ x  1 .

5 2 7
1   4  x  1  3 2  3  2
x 1

5 2 7 5 2 7
Sử ụ BĐT C ố , , 4  x  1 ợ
4  x  1 4  x  1

5 2 7 5 2 7 Cauchy
5 2 7 5 2 7
  4  x  1  33 . .4  x  1
4  x  1 4  x  1 4  x  1 4  x  1

1 5 2 7 1 5 2 7
   4  x  1  3. 3 5 2  7
2 x 1 2 x 1
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 101
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
5 2 7
 4  x  1  3 3  
3
 2 1
x 1

5 2 7
  4  x  1  3 2  3  3
x 1

5 2 7
Từ  2  ,  3  "  " trong  3 x   4  x  1
4  x  1

4  x  1  0 x  1
5 2 7  

  4  x  1   5 2  7 2  
4  x  1  4 x  1   4  x  1   4  x  1    
3 3
 2 1
   

 x  1
 x  0  3  2
  3  2  x  .
4  x  1  2  1  x  4
 4

3  2
Kế ợ ớ ề ệ , ệ x .
4

TN 5.5: C x8  4  x 4  9  x8  2 x 6  x 4  25   . P
nghiệm th
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Lời giải
Đáp án: A
x  0 là 1 nghiệm củ

u   x 4 ; 2 

Đ  .
v   x ; 3
2

M u  v  uv à "" x  u, v ù

2
 x=  .
3

TN 5.6: C x 2  y 2  2 x  4 y  5  x 2  y 2  2 x  6 y  10  29  . C p  x; y  thỏa


ã . Tí ị của A  5 x  100 y ?
A. 1 . B. 0 . C. 100 . D. 25 .

Lời giải
Đáp án: A
Tậ x ị D .

   x  1  (2  y ) 2   x  1  (3  y ) 2  29
2 2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 102


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 u   x  12  (2  y )2
u   x  1; 2  y  
 
v   1  x; 3  y    v   1  x   (3  y ) .
2
Đ 2

 
u  v   2;5  u  v   2 2  52  29


M u  v  uv à "" x  u, v ù

1
 5x  2 y  1  x  , y  0 .
5

TN 5.7: C x 4  4 x 2  1  x 2  x 4  11x 2  1 . P ệm
th c?
A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .

Lời giải
Đáp án: D
+ x  0 là 1 nghiệm của pt

u   x ; 2x 
 2

+ x  0, Đ 
v  1; x 

M u  v  uv à "" x  u, v ù ợc x   2 .

TN 5.8: C x 4  8 x 2  32  x 4  6 x 2  18  5 2 . Tính tổ ệm của

48 48 48 15
A. . B. . C. . D. .
7 5 15 7

Lời giải
Đáp án: A
 A  x 2  4; 4  OA  x 4  8 x 2  32
 
 
C ọ  B  x 2  3; 3  OB  x 4  6 x 2  18
 
O  0; 0   AB  5 2

ta có AO  BO  AB

24
D u bằng x y ra khi A, B, C thẳng hàng  x   .
7

TN 5.9: P x2  x 1  x2  x  1  x2  x  2 1 có bao nhiêu nghiệm th c?


A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .

Lời giải
Đáp án: A
 x2  x 1  0
 1  5 1  5
Đề ệ  2 x  x .
 x  x  1  0, x 
 2 2

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 103


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
Á ụ BĐT BCS ố 1; x  x  1; 1;
2
x  x 1
2

VT  x 2  x  1  x 2  x  1  1 2
 12   x 2  x  1   x 2  x  1   2 x .

Hay x2  x 1  x2  x  1  2 x  2

VT  2 x  x 2  x  2  2 x   x  1   
2
x 1  0
2
T

Hay x 2  x  2  2 x  3

 x  x 1  x  x  1  2 x
2 2
Từ 1 ,  2  ,  3    D "  " trong  2  ,  3 ồ ờ x
x  x  2  2 x

2

x2  x 1 x2  x  1
   x  1.
1 1
S ớ ề ệ , ệ x 1.
TN 6.1: Tập hợp t t c các giá trị của tham số x2 ể x1  2  x2 có nghiệm là

8 8 8
A. m  5 . B. m  .  m  5.
C. D.  m  5.
3 3 3
Lời giải
Đáp án: C
Đ ều kiệ x ịnh 1  x  1 .
Đ t t  1 x  1 x, 2  t  2 ở thành 2t 2  t  4  m *

P  * í là à ộ ểm của parabol  P  : y  2t 2  t  4 à ờng thẳng


d:ym ù ới trục hoành.

D , ố nghiệm của pt * chính là số ểm của  P  và  d  .

Phát họa  P  và  d  lên cùng hệ trục, ta th ã ệm khi 2  m  6.


y

x
O 2 2

TN 6.2: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2018; 2018 ể
x2  3
2 x  5mx  3x
2
 6  0 có nghiệm.
x
A. 2017 . B. 2018 . C. 2019 . D. 2020 .
Lời giải
Đáp án: C
Tậ x ịnh: D   3;0   3;   
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 104
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
x 3
2
x 3 2
Ta có: 2 x 2  5mx  3x  6  0  2  x 2  3  3 x  5mx
x x
x2  3 x2  3
2 3  5m 1
x x
x2  3
Đ t t t  0 1 trở thành: 2t 2  3t  5m  2 
x
Để 1 có nghiệ ng trình  2  có nghiệ .
Do t  0  2t  3t  0  m  0
2

m   2018; 2018


Do  nên có 2019 giá trị nguyên của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
m 

TN 6.3: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m ể x 2  3x  1  m x 4  x 2  1 có nghiệm

A. 1 . B. 8 . C. 15 . D. 27 .
Lời giải
Đáp án: A
Tậ x ịnh củ D   0;   .
Ta có: x 2  3 x  1  m x 4  x 2  1  2  x 2  x  1   x 2  x  1  m x 2
 x  1 x 2  x  1

x2  x  1 x2  x  1
2 2 1  m 2 1
x  x 1 x  x 1
x2  x  1 2x 2
Đ t t  1 2  1
x  x 1
2
x  x 1 1
x  1
x
 2x
 2x  1 2 1
 1  2 1  x  x 1
Do x  0 nên  x  x 1 


2

 t  1; 3  
x   2
1  1 3
  1
x x  1
 x
2t 2  1 1
K 1 trở à 2t 2  mt  1  0  m   2t   2 
t t
Để ã ệ  2  có nghiệm thuộc 1; 3  
1
Xét hàm số: y  2t  ; t  1; 3 
t

 1  1  t2  t1 
 2t2     2t1   2  t2  t1    
  t2   t1   t1.t2  1

Với t1; t2  1; 3 ; t1  t2 xét tỉ số   2 0
 t2  t1 t2  t1 t1.t2
1
Suy ra hàm số y  2t 
t
1
ồng biến trên nửa kho ng 1; 3   y 1  2t   y
 t
  3   1  2t  1t  5 33
5 3
1 m 
3
Do m là số nguyên nên có duy nh t 1 giá trị của m thỏa mãn yêu cầu bài toán.
TN 6.4: Tìm số các giai trị ủa tham số m ể
( x 2  m  x)3  ( x 2  m  x)3  6  m  1 x 2  m  4 x 2  6  4m  0 có nghiệm.

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 105


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .

Lời giải
Đáp án: B

a  x  m  x
2 
a  b  2 x  m  (a  b)  4 x  4m
2 2 2
Đ t:   a  0, b  0  

b  x  m  x
 ab  ( x  m  x)( x  m  x)  m

2 2 2

Kết hợp với (), ợc hệ


ab  m
 3 3
a  b  3  ab  1 a  b   (a  b)  6  0
2

ab  m

(a  b)  (a  b)  3(a  b)  6  0
3 2

a  b  2 b  2  a
    a 2  2a  m
ab  m a  2  a   m
Xét hàm y  f  a   a 2  2a với 0  a  2 có b ng biến thiên

Vậy 0  m  1 suy ra m  1 .
TN 6.5: C m x  1  3 x  1  2 4 x 2  1 , biết rằng tập t t c các giá trị của tham số m ể
ã ệm là nửa kho ng (a; b]. Tính giá trị biểu thức S  a 3  b3 .
28 26
A. . B.  . C. 1. D. 1.
27 27
Lời giải
Đáp án: B
Đ ều kiện x  1, Chia hai vế cho x 1 ợc pt:
x 1 x 1 x 1 4 2
m  3  24 .Đ t t4  1
x 1 x 1 x 1 x 1
2 2
Do x  1  2   1  0  1 1 0  t 1
x 1 x 1
T m  3t 2  2t (*) .
B ng biến thiên của hàm f (t )  3t 2  2t trên [0;1)

Theo b ng biến thiên thì (*) có nghiệm thuộc [0; 1)  1  m  1/ 3 .


TN 6.6: Biết rằng tập hợp các giá trị của m ể (m  2) x  3  (2m 1) 1  x  m 1  0 có
nghiệ là n  a; b .
Giá trị của S  2019b  2020a 172 là :
A. 1918 . B. 1819 . C. 1981. D. 2019 .
Lời giải
Đáp án: C
Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 106
Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
+) (m  2) x  3  (2m 1) 1  x  m 1  0 , ều kiện 3  x  1
a  x  3
+) Đ t  , 0  a, b  2
b  1  x
a 2  b 2  4
+) Ta có :  (I)``
(m  2)a  (2m  1)b  m  1  0
+) Trong hệ tọ ộ O , a 2  b 2  4 là ờng tròn tâm O bán kính R  2 , và
2m
(m  2)a  (2m  1)b  m  1  0 là ờng thẳng  có hệ số góc k  (vì với
2m  1
1
m ệm).
2
y d2: k2=7

2
B
2-m
: k=
2m-1

-1 1
O d1: k1=
3 A 7
2 x
-1
3

 1 1
+) Nhận xét th y  ểm I   ;   cố ịnh.
 3 3
+) Hệ (I) có nghiệm   nằm trong miền góc nhọn t o bởi d1 , d 2
7 1 1
+) IA  ;   d1 có hệ số góc k1  .
 3 3 7
1 7
+) IB  ;   d 2 có hệ số góc k2  7 .
3 3
 3
 a
1 2m 3 5  5
+) Yêu cầu bài toán  k1  k  k2   7 m 
7 2m  1 5 3 b  5
 3
S  2019b  2020a 172  1981.
TN 6.7: Gọi T là tập các giá trị nguyên củ ể 16x  m  4  4 x 2  18x  4  m có 1
nghiệm.Tính tổng các phần tử của T.
A.0. B.20. C.-20. D.10.
Lời giải
Đáp án: C
Đ t t  16x  m  4 , t  0 . Ta có m  t 2  16 x  4
P ở thành
t  2 x  16 x  m  4  2 x
 2 x  t  .  2 x  t  1  0   
t  2 x  1  16 x  m  4  2 x  1

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 107


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
 x  0

m  4 x  16x  4
2

  1
 x 
 2
m  4 x 2  20x  5


 4  m  4
Từ ồ thị, 1 nghiệm  
m  20
Do m thuộc Z nên T   3;2;1;0;1;2;3;20 .
TN 6.8: Có bao nhiêu giá trị m ể m  x  m  x  m có nghiệm
A. 2 B. 3 . C. 4 . D. 5 .
Lời giải
Đáp án: C
m  x  0
 m  0
m  x  0  m  0
ĐKXĐ   x  0   .
 m  0   0  x  m 2

x  0  x m

+ Khi m  0 ệm duy nh t x  0 .
+ Khi m  0  m  x  m  x  2 m2  x  m2

 m  2m  0
2

 2m  2 m  x  m  2 m  x  m  2m   2 *
2 2 2 2


 4  m 2
 x    m 2
 2m 
m  2
D ều kiện m  0 nên *  
4  m  x   m  4m  4m
2 4 3 2

m  2
m  2 
  m3  4  m  .
  4 x  m 4
 4 m 3
 x 
 4
D ều kiện 0  x  m 2
ệm khi:

m  2
 3 m  2
 m  4  m 
  0  m  4  2  m  4.
 4 
 m  2   0
2
 m3  4  m 
 m 2

 4
Vậ ể ệm thì m  0 ho c 2  m  4 . D 4 giá trị nguyên của m thỏa mãn bài
ra.

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 108


Chuyên đề : PT-BPT-HPT VÔ TỈ TOÁN THPT - MAKE THE MATH SHINE
TN 6.9: Tìm giá trị nhỏ nh t của m ể 3
x 4  2 x 2  1  3 3 x 2  1  1  m  0 có nghiệm.
3 5 7 5
A. m   . . B. m   . C. m   . D. m  .
4 4 4 4
Lời giải
Đáp án: B
Đ t t  3 x 2  1, t  1  t 2  3 x 4  2 x 2  1
T ợ t 2  3t  1  m  0  t 2  3t  1  m
Xét hàm số y  t 2  3t  1, t  1
B ng biến thiên
3
t 1
2
1 
y
5

4
5
D a vào b ng biế , ệm khi m  
4
TN 6.10: Hỏi có bao nhiêu giá trị m à ỏ 0 0 ể
2 x  2 x  2 x  m  m có các nghiệ ề
A. 2019 . B. 2018 . C. 2015 . D. 2014 .
Lời giải
Chọn C
Ta chỉ cầ xé ờng hợp x  0 và m  0 . K ểu thức vế ề x ịnh.
Đ t y  2 x  2 x  m và z  2 x  m  y, z  0
2 x  y  m


Ta có hệ 2 x  z  y

 2 xm  z

Không m t tính tổng quát, ta gi sử m  y  z
2 xz  2 x y  2 xm  y  m z m y  z
m 2  4m
Thay m  y  z vào hệ ợc: 2 x  m  m  4 x  4m  m  x  2

4
Để có x  0  m  4m  0  m  4  m  5, 6, 7..., 2019.
2

N ậy có t t c 2015 giá trị m thỏa mãn yêu cầu củ ề ra.

Trần Mạnh Tường https://www.facebook.com/groups/TAILIEUDAYTHEMTOANTHPT/ 109

You might also like