Professional Documents
Culture Documents
x – x1 x2 +
a 0 a 0
d) ax2 +bx +c <0, x g) ax2 +bx +c 0, x
0 0
-1-
Trường THPT Ngô Gia Tự
Dạng 2: Tìm giá trị của tham số để biểu thức không đổi dấu
Bài 1:Xác định m để tam thức sau luôn dương với mọi x:
a) x2 +(m+1)x + 2m +7 b) x2 + 4x + m –5 c) (3m+1)x2 – (3m+1)x + m +4 d) mx2 –12x – 5
Bài 2: Xác định m để tam thức sau luôn âm với mọi x:
a) mx2 – mx –5 b) (2 – m)x2 + 2(m–3)x + 1– m
2 2
c) (m+2)x + 4(m+1)x + 1– m d) (m–4)x2 +(m+1)x +2m–1
Bài 3: Xác định m để hàm số f(x)= mx 2 − 4 x + m + 3 được xác định với mọi x.
Bài 4: Tìm giá trị của tham số để bpt sau nghiệm đúng với mọi x
a)5x2 – x + m > 0 b) mx2 –10x –5 < 0
c) m(m+2)x2 + 2mx +2 >0 d) (m+1)x2 –2(m – 1)x +3m - 3 < 0
-2-
Trường THPT Ngô Gia Tự
A. m 1, m 3 . B. m 2, m 3 . C. 1 m 3 . D. m 3 .
x + 3x − 4
2
Câu 2: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 0.
x−2
A. S = ( − ; − 4 1 ; 2 ) . B. S = ( − ; − 4 1 ; 2.
C. S = −4 ; 1 2 ; + ) . D. S = −4 ; 1 ( 2 ; + ) .
Câu 3: Tìm tập xác định D của hàm số y = −3x 2 + 4 x − 1 .
1 1 1 1
A. D = ; 1 . B. D = ; 1 . C. D = − ; 1 ; + ) . D. D = − ; (1 ; + ) .
3 3 3 3
Câu 4: Cho bảng xét dấu
x − 3 +
f ( x) − 0 −
Hỏi bảng xét dấu trên là bảng xét dấu của biểu thức nào?
A. f ( x ) = x + 3 . B. f ( x ) = − x 2 + 6 x − 9 . C. f ( x ) = − x + 3 . D. f ( x ) = −6 x + x 2 + 9 .
Câu 5: Giải bất phương trình 5 x − 3 2 x 2 .
3 1 3
A. S = . B. S = 1; C. S = ( −; −3) (1; + ) . D. S = ( −; −3) ;1 ; + .
2 2 2
Câu 6: Cho biểu thức f(x) = x2 – 4x + 3 và a là số thức nhỏ hơn 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. f (a) 0 . B. f ( a ) = 0 . C. f ( a ) 0 D. f ( a ) 0 .
x −1
Câu 7: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình 0?
x − 5x + 6
2
5 5
A. S = − ; − ( −1 ; 1) ( 2 ; + ) . B. S = − ; − ( 2 ; + ) .
2 2
5 3
C. S = − ; 2 . D. S = ( − ; − 2 ) ( −1 ; 1) ; + .
2 2
Câu 9: Tập xác định của hàm số f(x) = 2 x 2 − 7 x − 15 là:
3 3 3 3
A. −; 5; + ) B. −; − 5; + ) C. −; − ( 5; + ) D. −; − 5; + )
2 2 2 2
x
Câu 10: Tập nào là tập xác định của hàm số y = + 2017?
x −1
2
A. ( −1;0 ) (1; + ) . B. ( −; −1 0;1. C. ( −;0 1; + ) . D. ( −; −1) ( 0;1) .
-3-
Trường THPT Ngô Gia Tự
4 x 2 − 4 x − 3 0
Câu 12: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 1 .
2 1
x
1 3 1 3
A. S = − ;1 . B. S = −1; \ 0 . C. S = − ;0 ( 0;1 . D. S = −1; .
2 2 2 2
x2 − 7 x + 6
( )
Câu 13: Cho f x = . Tìm mệnh đề sai.
25 − x 2
A. f ( x ) 0 −5 x 1, 5 x 6 . B. Nếu x 6 thì f ( x ) 0 .
C. Nếu x −5 thì f ( x ) 0 . D. f ( x ) 0 x −5, x 6 .
− x2 + 2 x + 3
Câu 14: Giải bất phương trình 0 .
3x − 2
2 2
A. S = ( −; −1 ;3 . B. S = −1; 3; + ) .
3 3
2 2
C. S = −1; ( 3; + ) . D. S = −1; ( 3; + ) .
3 3
x2 − 4 x + 4
Câu 15: Tìm tập nghiệm của bất phương trình sau 0.
x 2 − 16
m −3 m −3
A. m 9 . B. −3 m 9 . C. −3 m 9 . D.
m 9
Câu 17: Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. m 2. B. 0 m 4. C. m 2. D. m 0 hoặc m 4.
Câu 19: Tìm giá trị của tham số m để phương trình x − mx + 1 = 0 có hai nghiệm phân biệt.
2
−1 1
A. S = −2; 1; + ) . B. S = −; − 1; + ) .
3 3
3
C. S = . D. S = 1; .
2
Câu 21: Cho f ( x ) = ax + bx + c . Tìm điều kiện của a và = b 2 − 4ac để f ( x ) 0 x
2
.
A. a 0, = 0. B. a 0, 0 . C. a 0, 0. D. a 0, 0.
Câu 22: Tìm m để ( m + 4 ) x − 2 ( m − 1) x − 1 − 2m = 0 vô nghiệm
2
-4-
Trường THPT Ngô Gia Tự
A. ( −4; + ) B. C. D. ( −; −4)
2 1
Câu 23: Giải bất phương trình + 0.
x x−2
4 4
A. x ( 2; + ) . B. x ( −;0 ) ( 2; + ) . C. x ; + . D. x 0; ( 2; + ) .
3 3
x −1
Câu 24: Tìm tập xác định D của hàm số y = .
x − 6x + 9
2
A. D = . B. D = \ 3 . C. D = ( 3; + ) . D. D = \ 1;3 .
Câu 25: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình ( x − 2 ) ( x 2 − ( m + 2 ) x + 8m + 1) = 0 có ba nghiệm
phân biệt.
m 0; m 32 m 0; m 28
A. 17 . B. 2 m 6 . C. m 0; m 28 . D. 17 .
m m
2 2
Câu 26: Tập nghiệm của bất phương trình x + 3 2 x là
3 3
A. 1; + ) B. −; − 1; + ) C. −3; − 1; + ) D. 0;1
4 4
Câu 27: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình ( x 2 − 1)( 2 − x 2 ) 0 ?
2 − 22 2 + 22
A. S = R . B. S = −; ; + .
2 2
2 − 22 2 + 22
C. S = . D. S = ; .
2 2
Câu 29: Cho tam thức bậc hai f ( x) = 5 x − x 2 − 6 . Tìm x để f ( x ) 0 .
-5-
Trường THPT Ngô Gia Tự
m −1
A. m 0. B. m 0 . C. m −1. D. −1 m 0 .
3x + 1
Câu 33: Cho hàm số y = . Tìm giá trị tham số m để hàm số xác định trên .
( m + 1) x2 − 2 ( m + 1) x − m + 2
A. m ( −; −2 ) ( 6; + ) . B. m ( −; −2 6; + ) .
1 1
C. m −1; . D. m −1; .
2 2
Câu 34: Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức f ( x ) = ( m − 1) x 2 + mx + 1 đổi dấu hai lần.
A. m 1. B. m . C. m 1 và m 2 . D. m 2 .
Câu 35: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình x − ( m + 2 ) x + m + 2 0 vô nghiệm.
2
A. m = 2 . B. −2 m 2 . C. −2 m 2 . D. 2 m 6 .
Câu 36: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x ( 2 x 2 − 2 ) 0?
A. S = ( −2; + ) . B. S = ( −; − 4 ) ( 0; + ) .
C. S = ( −4;0 ) . D. S = R .
Câu 38: Cho tam thức bậc hai f ( x ) = x 2 − 5 x + 6 và a là số thực lớn hơn 3. Tìm khẳng định đúng trong các
khẳng định sau.
A. f ( a ) 0. B. f ( a ) 0. C. f ( a ) = 0. D. f ( a ) 0.
Câu 39: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2 − mx + 4m = 0 vô nghiệm.
A. 0 m 16. B. 0 m 4. C. 0 m 16. D. −4 m 4.
Câu 40: Tìm tập xác định của hàm số y = x 2 + 7 x + 12 .
20
A. S = ( 0; + ) . B. S = ; + .
9
20
C. S = ( −; 4 ) ( 5; + ) . D. S = ; 4 ( 5; + ) .
9
Câu 42: Tam thức f(x) = − x − 3 x − 4 nhận giá trị âm khi và chỉ khi .
2
A. -4< x< -1. B. x < 1 hoặc x > 4. C. x < -4 hoặc x > -1. D. x R .
Câu 43: Cho bất phương trình : ( 2m + 1)x + 3(m + 1)x + m + 1 > 0 (1). Với giá trị nào của m thì bất
2
-6-
Trường THPT Ngô Gia Tự
Câu 45: Tam thức bậc hai h ( x ) = 2 x 2 − 5 x + 2 dương trên khoảng
1 1 1 1
A. ; 2 B. −; − ( 2; + ) C. − ; 2 D. −; ( 2; + )
2 . 2 . 2 . 2 .
− x2 + x − 3
Câu 46: Giải bất phương trình 0 .
( x − 2 )( 3x + 1)
1 1 1 1
A. S = − ; 2 . B. S = −; − ( 2; + ) . C. S = − ; 2 . D. S = −; − 2; + ) .
3 3 3 3
Câu 47: Tìm các giá trị của tham số m để bất phương trình ( m − 1) x − ( m − 1) x + 1 0 nghiệm đúng vọi mọi
2
4 4 4
A. m ( 0;1 B. m ;1 C. m ;1 D. m 0; 1; + )
5 5 5
Câu 52: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 2 3 x − 4 ?
A. S = ( − ; 0 ) ( 4 ; + ) . B. S = ( −2 ; 2 ) .
C. S = ( − ; − 2 ) ( 2 ; + ) . D. S = ( − ; − 2 2 ; + ) .
4 x2 − 7
Câu 55: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3.
x2 + x + 1
-7-
Trường THPT Ngô Gia Tự
4 4
A. S = ( −2;5) . B. S = −1; . C. S = −2;5 . D. S = ( −; −1 ; +
7 7
Câu 56: Tìm m để phương trình ( m − 3) x + ( m + 3) x − ( m + 1) = 0 có hai nghiệm phân biệt.
2
7−4 7 7+4 7 3
A. m −; ; + \ 3 . B. m −; − (1; + ) .
3 3 5
3 7−4 7 7+4 7
C. m −; − (1; + ) \ 3 . D. m −; ; + .
5 3 3
( ) ( )
Câu 57: Tìm m để bất phương trình sau vô nghiệm: m + 1 x − 2 m + 1 x + 3 0 .
2
A. S = . B. S =
1
2
. C. S = R . D. S = R \
1
2
.
Câu 59: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình ( x − 1) 1?
2
A. . B. 0; 2 C. ( −2; 0 ) D. ( 0; 2 ) .
2
Câu 60: Giải bất phương trình x.
x +1
A. S = ( −; −2 ) ( −1;1) . B. S = ( −; 2 \ 1 .
C. S = −2;1 . D. S = ( −; −2 ( −1;1 .
Câu 61: Giải bất phương trình x2 − 4 x x − 3 .
A. D = ( −;0 ) ( 3; + ) . B. D = ( 0;3) .
C. D = ( −;0 3; + ) . D. D = 0;3 .
Câu 63: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 4 x + 4 0 .
A. S = \ −2 . B. S = \ 2 . C. S = ( 2 ; + ) . D. S = .
Câu 64: Tìm giá trị m để bất phương trình x 2 − 2 ( 4m − 1) x + 15m2 − 2m − 7 0 nghiệm đúng với mọi x R .
m 2 m 2
A. B. 2 m 4 . C. . D. 2 m 4.
m 4 m 4
Câu 65: Cho f ( x ) = 25 − x 2 . Tìm bảng xét dấu đúng của f ( x ) .
<$> <$>
x ∞ -5 5 +∞ x ∞ -5 5 +∞
f(x) 0 + 0 f(x) + 0 0 +
-8-
Trường THPT Ngô Gia Tự
<$> <$>
x ∞ 0 25 +∞ x ∞ 0 25 +∞
f(x) + 0 0 + f(x) 0 + 0
A. a 0, = 0. B. a 0, 0. C. a 0, = 0. D. a 0, 0.
Câu 66: Tập nào sau đây là tập nghiệm của bất phương trình − x + 2 x 0 ? 2
Câu 68: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình sau 2 .
x − 6x + 5 0
m −22
A. m 3 . B. −22 m 2 . C. . D. −22 m 2 .
m 2
Câu 70: Cho f ( x ) = ax 2 + bx + c ( a 0 ) và = b 2 − 4ac . Cho biết dấu của khi f ( x ) luôn cùng dấu với
hệ số a với mọi x .
A. > 0. B. = 0. C. < 0. D. 0.
Câu 71: Bất phương trình x + 5 x + 3 2 x + 1 có tập nghiệm là :
2
2 1 1
A. ( −2; −1) . B. − ; − (1; + ) . C. (1; + ) . D. − ;1 .
3 2 2
-9-