You are on page 1of 15

Biến Tần Giải Pháp Tiết Kiệm Điện Năng (20% _ 60%)

Biến Tần Giải Pháp Tự Động Hoá Trong Công Nghiệp.


Sửa Chữa Biến Tần Tất Cả Các Hãng & Sửa Chữa Hệ Thống Điện

Call: 0989.984.666 & 0906.262.681


Mr : ĐOÀN – NV Kỹ Thuật
Xin Chân Thành Cảm Ơn !!!

Hướng Dẫn Cài Đặt Máy 530

T
Mã Trị số ha
Ghi chú chức Đơn
chức Phạm vi cài đặt và ghi chú CS-530. xuất y
năng vị
năng xưởng đổ
i
Nhóm tham số cơ bản của cụm F0.
0:Điều khiển véc-tơ vòng lặp 1
Chức năng điều 1:Điều khiển véc-tơ vòng lặp 2
F0.03 1 0 ☉
khiển. 2: Điều khiển V/F.

0: sử dụng bàn phím


Phương thức vận
F0.04 1: sử dụng terminal 1 0 ☉
hành.
2: điều khiển thông tin.
0: Cài đặt số UP,DOWN(không ghi lại).
1: Cài đặt số UP,DOWN( ghi lại).
2:AI1
Lựa chọn nguồn 3:AI2
F0.06 1 1 ☉
tần số chính X. 4: MS tốc độ
5: PLC
6: PID
9: Cài đặt thông tin truyền thông.
0: Cài đặt số UP,DOWN(không ghi lại).
1: Cài đặt số UP,DOWN( ghi lại).
2:AI1
Lựa chọn nguồn 3:AI2
F0.07 1 0 ☉
tần số phụ Y. 4: MS tốc độ
5: PLC
6: PID
9: Cài đặt thông tin truyền thông.
1
Lựa chọn phạm 0: Tương đương với tần số lớn nhất.
F0.08 1 0 ☉
vi Y. 1: Tương đương với nguồn tần số X.
Phạm vi nguồn
F0.09 0% ~ 100% 1% 100% ☉
tần số Y.
0: Nguồn chính X.
1: Nguồn chính X + nguồn phụ trợ Y.
2: Thay nguồn chính X và nguồn phụ
trợ Y.
Lựa chọn nguồn
F0.10 3: Thay nguồn chính X và X + Y 1 0 o
tần số.
4: Thay nguồn phụ trợ Y và X + Y
5: Nguồn chính X maximun và nguồn
phụ trợ Y.

0: Cùng chiều.
Lựa chọn chiều
F0.13 1: Ngược chiều. 1 0 ☉
vận hành
2: Nghiêm cấm vận hành ngược chiều.
Tần số đầu ra lớn 50.00H
F0.14 50.00~400.00Hz 1Hz ☉
nhất (chặn trên ). z

0:cài đặt F0-16


Lựa chọn nguồn 1:AI1
F0.15 0 o
tần số giới hạn 2:AI2
trên 3. Cổng thông tin

Tần số đầu ra Tần số hạn chế thấp F0-18 tới tần số lớn 0.01H 50.00H
F0.16 o
nhỏ (chặn dưới ). nhất F0-14 z z
Tần số giới hạn 0.01H
F0.17 0.00HZ tới tần số lớn nhất F0-14 0.00HZ o
trên. Z
Tần số giới hạn 0.01H
F0.18 0.00HZ tới tần số nhỏ F0-16 0.00Hz o
dưới. z
Thời gian tăng
F0.23 0.1~3600.0s Giây 20.0s o
tốc 1
Thời gian giảm
F0.24 0.1~3600.0s Giây 20.0s o
tốc 1
0.1
F0.26 Tần số tải 1.0 kHZ~15.0 kHz
KHz
0: Không thao tác.
Khôi phục giá trị 1: Khôi phục các trị số khi xuất xưởng.
F0.28 cài đặt. 2:Tham số sử dụng trước trên sự cố 0 0 ☉
nguồn.
3: Xóa các ghi chép sự cố.
Nhóm tham số điều khiển khởi động / dừng của cụm F1.
2
0: Khởi động từ tần số dừng.
Phương thức vận
1: Khởi động từ tần số 0Hz.
F1.01 hành ( khởi 2 0 ☉
2: Khởi động từ tần số lớn nhất.
động ).
Tần số bắt đầu 0.01H
F1.04 0.00~10.00Hz 0.00Hz o
khởi động z
Thời gian duy trì 0.1
F1.05 0.0~36.0s 0.0s o
tần số khởi động Giây
Dòng điện hãm
F1.06 0%~100.0% % 0.0% o
lúc khởi động
Thời gian hãm 0.1Giâ
F1.07 0.0~36.0s 0.0s o
trước khởi động y
Phương thức 0: giảm tốc dừng máy.
F1.13 1 0 o
dừng máy. 1: Tự do dừng máy.
Tần số bắt đầu
0.01H
F1.14 hãm lúc dừng 0.00HZ~F0.14 0.00Hz o
z
máy.
Thời gian hãm
F1.17 dòng 1 chiều khi 0.0s~36.0s Giây 0.0s o
dừng máy.
Năng lượng hãm
F1.18 0% ~100.0% 1% 0.0% o
lúc phanh.
0: vô hiệu.
1: khởi động lại từ tần số dừng.
Khởi động lại khi
2: khởi động lại từ tần số nhỏ nhất.
F1.19 nguồn bị gián 1 0 o
3: khởi động chỉ đạo.
đoạn.

Lựa chọn chức


năng dừng 0: vô hiệu lực.
F1.23 1 0
thoáng qua / 1:có hiệu lực.
không dừng.

Tỉ lệ giảm HZ khi
F1.24 dừng thoáng qua / 0–3 1 1 o
không dừng.
Nhóm tham số điều khiển V/F cụm F2
F2.00 Cài đặt đường 0: đường cong V/F rỏ ràng ( dạng chuẩn 0 0 ☉
cong. ).
1: đường cong V/F phức (có nhiều
đường ) .
3
2: đường cong V/F vuông .
Tăng mô-men
F2.01 0.0 % – 30.0 % 0.1% 1.0% o
xoắn.
Tăng mô-men ☉
0.01H 30.00H
F2.02 xoắn của tần số 0.0Hz ~ tần số ra lớn nhất.
z z
cắt giảm.
Tần số V/F điểm 0.01H ☉
F2.03 0.00Hz~tần số đánh giá của mô-tơ. 0.00Hz
1 F1 z
Điện áp V/F điểm ☉
F2.04 0.0%~100.0% 0.1% 0.0%
1V1
Tần số V/F điểm 0.01H ☉
F2.05 0.00Hz~tần số đánh giá của mô-tơ. 0.00Hz
2 F2 z
Điện áp V/F điểm ☉
F2.06 0.0%~100.0% 0.1% 0.0%
2 V2
Tần số V/F điểm 0.01H ☉
F2.07 0.00Hz~tần số đánh giá của mô-tơ. 0.00Hz
3 F3 z
Điện áp V/F điểm 3 ☉
F2.08 0.0%~100.0% 0.1% 0.0%
V3
F2.09 Hệ số bù trượt. 0.0%~200.0% 0.1% 0.0% o
0: Vô hiệu.
F2.10 Chức năng AVR 1: Có hiệu quả toàn bộ qui trình. 1 0 o
2: Chỉ không có hiệu quả khi giảm tốc.
Điều chỉnh giảm
F2.11 0~100 1 0 o
rung chấn.
Lựa chọn vận
0: Không tác động
F2.12 hành tiết kiệm 1 0 o
1: Vận hành tự động
năng lượng.
Nhóm tham số điều khiển véc-tơ cụm F3
Chuyển đổi tần số 0.01H 10.00H
F3.00 1.00HZ ~ F0.14 o
F1 Z Z
Chuyển đổi độ 0.01H
F3.01 0.00Hz~F0.14 5.00Hz o
rộng w1 z
Chuyển đổi tần số 0.01H
F3.02 10HZ ~ F0.14 50 o
F2 Z
Chuyển đổi độ 0.01H
F3.03 0.00HZ ~ F0.14 5.00 o
rộng w2 z
Thời gian tích
0.01gi
F3.05 phân tần số tốc 0.01s ~10.00s 1.20s o
ây
độ trung bình.
Thời gian tích
0.01gi
F3.07 phân tần số tốc 0.01s ~10.00s 1.00s o
ây
độ thấp.
4
Hệ số bổ sung sai
F3.17 50% ~ 200% 1% 100% o
lệch .
Mô-men xoắn
F3.21 0.0~200.0% 0.1% 180.0% o
giới hạn trên.
0: F3.21
Nguồn giới hạn
1: AI1
F3.20 trên mô men 1 0 o
2:AI2
xoắn.
3: cài đặt tín hiệu thông tin .
Nhóm tham số điều khiển mô tơ cụm F4
0: không hiệu lực. ☉
Tự động đo thông
F4.00 1: đo tĩnh. 1 0
số mô tơ.
2: đo động.
Cài ☉
Công suất định theo
F4.01 0.4~1000.0kw 0.1Kw
mức mô-tơ loại
máy
Cài ☉
Điện áp định mức 1V.A theo
F4.02 0V ~ 440v
mô-tơ C loại
máy
Số cặp cực của
F4.03 2P – 64P 2P 4P o
mô tơ.
Cài ☉
Dòng định mức 0.1A theo
F4.04 0.1A ~ 3000.0A
mô-tơ. mpe loại
máy
Tần số định mức 50.00H ☉
F4.05 0.00Hz~F0.14 0.0Hz
mô-tơ z
Tốc độ quay định 1Vòng ☉
F4.06 0~36000rpm 1430
mức mô-tơ /phút
Cài
Dòng không tải 0.1A theo
F4.07 0.1A ~ 1500.0A o
mô-tơ. mpe loại
máy
Cài
Điện trở 0.001 theo
F4.08 0.001~65.535Ω o
(stator)mô-tơ Ôm loại
máy
Cài
Điện trở (rotor) 0.001 theo
F4.09 0.001~65.535Ω o
mô-tơ Ôm loại
máy
5
Cài
Điện cảm 0.1m theo
F4.10 0.1~655.35mH o
(stator)mô-tơ H loại
máy
Cài
Hỗ cảm (rotor) 0.01m theo
F4.11 0.1~65.535mH o
mô-tơ H loại
máy
Nhóm tham số đầu vào cụm F5.
Lựa chọn chức 0: không chức năng. ☉
F5.00 năng thiết bị đầu 1: FWD. 1 1
cuối DI1 2: REV.
F5.01 DI2 3: Điều khiển vận hành hệ 3 tuyến 1 2 ☉
F5.02 DI3 4: FJOG. 1 9 ☉
F5.03 DI4 5: RJOG. 1 12 ☉
6: Đầu UP.
7: Đầu DOWN.
8: Dừng tự do.
9: RESET. ☉
10: Tạm dừng.
F5.04 DI5 1 13
11: Đầu ra thường mở sự cố bên ngoài.
12: giai đoạn 1.
13: giai đoạn 2.
14: giai đoạn 3.

15: Giai đoạn 4.


16: Tăng giảm tốc giai đoạn 1.
17: Tăng giảm tốc giai đoạn 2.
18: Ngắt nguồn tần số.
19: Xóa bỏ cài đặt UP/DOWN.
20: Thiết bị đầu cuối dừng, thay lệnh
vận hành.
21: Hạn chế tăng giảm tốc.
22: Tạm dừng PID.
23: Trở lại vị trí PLC
24: Tạm dừng tần số.
25: kích hoạt đầu vào hẹn giờ.
26: Lênh hãm.
27: Đầu vào lỗi thường đóng.

F5.11 Mô thức điều 0: Điều khiển 2 tuyến 1. 1 0 o


khiển thiết bị đầu 1:Điều khiển 2 tuyến 2

6
cuối 2.Điều khiển 3 tuyến 1.
(FWD,REV… 3:Điều khiển 3 tuyến 2.
DI5 ).
Tần số vận hành
0.01H 1.00Hz
F5.12 điều khiển 0.01~100.00Hz/s o
z/s /s
up,down
Giới hạn dưới 0.01V
F5.15 0.00V~10.00V 0.00V o
ngỏ vào AI1 ôn
Cài đặt giá trị
tương ứng Giới
F5.16 -100.0~100.0% 0.1% 0.0% o
hạn dưới ngỏ vào
AI1
Giới hạn trên 0.01V
F5.17 0.00V~10.00V 10.00V o
ngỏ vào AI1 ôn
Cài đặt giá trị
tương ứng Giới
F5.18 -100.0% ~ 100.0% 0.1% 100.0% o
hạn trên ngỏ vào
AI1
Thời gian lọc
0.01gi
F5.19 sóng đầu vào 0.00s~10.00s 0.10s o
ây
AI1.
Giới hạn dưới 0.01V
F5.20 0.00V~10.00V 0.00V o
AI2 ôn
Cài đặt giới hạn
F5.21 -100.0~100.0% 0.1% 0.0% o
dưới AI2
0.01V
F5.22 Giới hạn trên AI2 0.00V~10.00V 10.00V o
ôn
Cài đặt giới hạn
F5.23 -100.0~100.0% 0.1% 100.0% o
trên CI
Thời gian lọc 0.01gi
F5.24 0.00s~10.00s 0.10s o
sóng đầu vào AI2 ây
Nhóm tham số đầu ra cụm F6.
0: Không đầu ra.
Lựa chọn đầu ra rơ-le 1: Đang vận hành .
F6.00 1 2 o
1. 2: Đầu ra sự cố.
F6.02 Lựa chọn đầu ra rơ-le 3.Phát hiện mức tần số đến FDT. 1 1 o
Y1 4: Đạt đến tần số .
5: Đang vận hành không tốc.
6.Mô tơ quá tải.
7.Biến tần quá tải.
8.Hoàn thành chu kỳ PLC.
9: Đạt thời gian vận hành.
7
10: Đạt tần số dưới ( F0.16).
11.Chuẩn bị vận hành.
12.AI1 > AI2.
13: Đạt tần số giới hạn trên.
0: Tần số vận hành.
1: Tần số cài đặt.
2: Dòng ngỏ ra.
3: Công suất đầu ra.
F6.09 Lựa chọn đầu ra A01. 1 0 o
4: Điện áp ngỏ ra.
5: AI1.
6: AI2.
7: Cài đặt thông tin.
F6.12 Hệ số bù đắp A01. -100.0~100.0% 0.1% 0.0% o
0.01V 1.00
F6.13 Hệ số đạt được A01. -10.00V~10.00V o
ôn V
Nhóm tham số chức năng liên lạc giữa người và máy của cụm F7.
Tần số đang vận 0.01H 6.00
F7.00 0.00HZ – tần số Max. o
hành Jog. Z HZ
Thời gian tốc độ Jog 20.0
F7.01 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
lên. s
Thời gian tốc độ Jog 20.0
F7.02 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
xuống. s
Thời gian tốc độ lên 20.0
F7.03 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
2. s
Thời gian tốc độ 20.0
F7.04 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
xuống 2. s
Thời gian tốc độ lên 20.0
F7.05 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
3. s
Thời gian tốc độ
F7.06 0.0s – 3000.0s. 0.1s 20.0 o
xuống 3.
s
Thời gian tốc độ lên 20.0
F7.07 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
4. s
Thời gian tốc độ 20.0
F7.08 0.0s – 3000.0s. 0.1s o
xuống 4. s
0.01H 0.00
F7.09 Tần số trượt 1. 0.00HZ – tần số max. o
Z HZ
F7.10 Tần số trượt 2. 0.00HZ – tần số max. 0.01H 0.00 o
8
Z HZ
0.01H 0.00
F7.11 Tần số trượt 3. 0.00HZ – tần số max. o
Z HZ
0.01H 0.00
F7.12 Tần số trượt 4. 0.00HZ – tần số max. o
Z HZ
0.01H 0.00
F7.13 Tần số trượt 5. 0.00HZ – tần số max. o
Z HZ
0.01H 0.00
F7.14 Tần số trượt 6. 0.00HZ – tần số max. o
Z HZ
Thời gian chuyển
F7.15 0.0s – 3000s 0.01s 0.0s o
động ngược/xuôi.
Tần số cài đặt thấp 0: vận hành với tần số giới hạn dưới.
F7.17 hơn tần số giới hạn 1:dừng. 1 0 o
dưới hành động. 2: vận hành với tốc độ 0 .
F8.20 Cài đặt thời gian vận 6553
0h~65535h 1giờ o
hành. 5h
F8.26 Thời gian vận hành 0: Tiếp tục vận hành.
1 0 o
START. 1:Dừng máy.
F7.32 Nhiệt độ 0~100℃ 1độ o
0:máy vận hành .
Lựa chọn ĐK vận 1:dừng vận hành 1 phút và dừng.
F7.36 1 1 o
hành quạt giải nhiệt. 2:dừng trên điều khiển.
3:kiểm tra nhiệt độ lớn hơn 50℃.
0000
F7.49 Sử dụng mật khẩu. 0~65535 1
0
Nhóm tham số chức năng mô tả thông tin cụm F8.

0:300BPS.
1:600BPS.
1:1200BPS.
1:2400BPS.
F8.00 Tốc độ truyền. 1:4800BPS. 1 5 o
1:9600BPS.
1:19200BPS.
1:38400BPS.

F8.01 0:không kiểm tra (định dạng DL < 8N2).


1:kiểm tra hệ số chẳn (định dạng DL <
Định dạng dữ liệu. 8E1). 1 0 o
1:kiểm tra hệ số lẻ ( định dạng DL < 8
01 ).
9
F8.02 Địa chỉ. 0 – 247 1 1 o
F8.04 Qúa giờ thông tin. 0.0s – 60.0s 0.1s 0.0s o
F8.03 10m
Phản ứng trễ. 0ms – 20ms. 1ms o
s
Nhóm tham số sự cố và bảo vệ cụm 9.
Lựa chọn bảo vệ mô- 0: Không hoạt động.
F9.00 1 1 o
tơ quá tải. 1: Hoạt động.
Hệ số đạt được bảo 1.00
F9.01 0.20s ~ 10.00s 0.01s o
vệ mô-tơ quá tải. s
Hệ số cảnh báo bảo 80.0
F9.02 50.0%~100.0% . 1% o
vệ mô-tơ quá tải. %
Điểm đạt được quá
F9.03 0% - 100% 1% 50% o
áp.
130
F9.04 Điểm bảo vệ quá áp. 120% - 150% 1% o
%
Điểm đạt được quá
F9.05 0~100% 1% 20% o
dòng.
Điểm bảo vệ quá 180
F9.06 100~200% 1% o
dòng. %
Số lần tự động khắc
F9.11 0~3 1 0 o
phục sự cố
Thời gian giữa các
F9.13 lần tự động khắc 0.1~100.0s 0.1s 1.0s o
phục sự cố.
Bảo vệ mất pha đầu 0: Nghiêm cấm.
F9.14 1 1 o
vào. 1: Cho phép.
Bảo vệ mất pha đầu 0: Nghiêm cấm.
F9.15 1 1 o
ra. 1: Cho phép.
Hiển thị sự cố 0: Không sự cố.
F9.16 đầu tiên. 1: Bảo vệ máy biến tần gặp sự cố
(ERR01).
Hiển thị sự cố lần 2. 4: Qúa dòng khi tăng tốc (ERR04).
F9.17 5:Qúa dòng khi giảm tốc (ERR05).
Hiển thị sự cố lần 3. 6:Qúa dòng khi tốc độ không đổi.
(ERR06).
F9.18 7:Qúa dòng khi giảm tốc. (ERR07).
8: Qúa áp khi tăng tốc.(ERR08).
9: Qúa áp khi giảm tốc.(ERR09).
10:Qúa áp khi tốc độ không đổi.
(ERR10).
11:Qúa áp khi giảm tốc. (ERR11).
12: Sự cố thiếu áp(ERR12).
10
13:Máy biến tần quá tải(ERR13).
14:Mô tô quá tải(ERR14).
15:Máy biến tần quá nhiệt (ERR15).
16: Lỗi chuyển đổi AD (ERR16).
17: Lỗi dòng IU (ERR17).
18: Lỗi dòng IV (ERR18).
19: Lỗi dòng IW (ERR18).
20:Sự cố ngắn mạch tiếp đất (ERR20).
21:Sự cố điều chỉnh mô tơ (ERR21).
22: Bảo lưu(ERR22).
23: Đầu vào thiếu pha (ERR23).
24: Đầu ra thiếu pha (ERR24).
25: Sự cố lưu trữ tham số (ERR25).
26: Sự cố sai mật mã 3 lần (ERR26).
27: Sự cố thông tin (ERR27).
28: Sự cố thiết bị kết nối ngoài (ERR28).

F9.19 Sự cố gần nhất. Chỉ xem. … … …


F9.20 Sự cố tần số trên. Chỉ xem. … … …
Dòng đầu ra khi sự
F9.21 Chỉ xem. … … …
cố
Điện áp DC khi đang
F9.22 Chỉ xem. … … …
sự cố.
Trạng thái đầu vào
F9.23 thiết bị đầu cuối khi Chỉ xem. … … …
sự cố.
Trạng thái đầu ra
F9.24 thiết bị đầu cuối khi Chỉ xem. … … …
đang sự cố.
Nhóm tham số chức năng ĐK PID cụm FA.
0: FA – 01.
Nguồn tham khảo
FA.0 1: AI1.
PID. 1 0 o
0 2: AI2.
3: Cổng thông tin.
FA.0 Cài đặt bàn phím 50.0
0.0%~100.0% 0.1% o
1 tham khảo PID. %
0: AI1.
FA.0 1: AI2.
Nguồn phản hồi PID. 1 0 o
3 2: AI1+AI2.
3: Cổng thông tin
FA.0 0: Đầu ra PID là đặc tính chính.
Đặc tính đầu ra PID. 1 0 o
4 1:Đầu ra PID là đặc tính phụ.

11
FA.0 Phạm vi phản hồi
0 - 65535 1 1000 o
5 tham khảo.
FA.0
Tỉ lệ tăng (p) 0.00~100.00 0.1 20.0 o
6
FA.0 0.01 2.00
T/g tích phân (I) 0.01~10.00s o
7 S S
FA.0 0.01 2.00
T/g vi phân (D) 0.01~10.00s o
8 S S
FA.0 Chuyển động ngược 0.01 2.00
0.0HZ ~ Tần số max. o
9 của tần số cắt . Hz Hz
FA.1
Giới hạn bias 0.0%~100.0% 0.1% 0.0% o
0
Nhóm tham số tần số đóng ngắt cụm FB.
Chế độ cài đặt tần số Tần số trung tâm tương đối.
FB.00 0 0 o
đóng ngắt. Tần số max tương đối.
Biên độ tần số đóng
FB.01 0.0% ~ 100.0% . 0.1% 0.0% o
ngắt.
Biên độ tần số phản
FB.02 0.0% ~ 50.0% . 0.1% 0.0% o
kháng.
10.0
FB.03 Chu kỳ ts đóng ngắt . 0.1~3000.0s 0.1s o
s
50.0
FB.10 Giới hạn lệch. 0.0% ~ 100.0% . 0.1%
%
Nhóm tham số đa tốc MS và chức năng PLC cụm FC.
0.00
FC.00 Đa tốc 0 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.01 Đa tốc1 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.02 Đa tốc 2 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.03 Đa tốc 3 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.04 Đa tốc 4 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.05 Đa tốc 5 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.06 Đa tốc 6 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.07 Đa tốc 7 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.08 Đa tốc8 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
12
0.00
FC.09 Đa tốc9 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.10 Đa tốc10 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.11 Đa tốc11 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.12 Đa tốc12 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.13 Đa tốc13 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.14 Đa tốc14 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0.00
FC.15 Đa tốc15 0.00Hz~…Tần số lớn nhất. Hz o
Hz
0:Quay đơn xong dừng máy.
Phương thức vận
FC.16 1: Quay đơn xong giữ nguyên trị cuối cùng. 1 0 o
hành PLC .
2: Quay tuần hoàn.
Lựa chọn bộ nhớ
0: không nhớ khi tắt nguồn.
FC.17 PLC khi tắt 0 0 o
1:nhớ khi tắt nguồn.
nguồn.
Thời gian vận
FC.18 0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
hành đoạn 0.
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
Hướng vận hành 0:Stop.
FC.19 1 0 o
đoạn 0. 1: FWD.
2: REV.
Thời gian vận
FC.20 0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
hành đoạn 1.
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
Hướng vận hành 0:Stop.
FC.21 1 0 o
đoạn 1. 1: FWD.
2: REV.
Thời gian vận
FC.22 0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
hành đoạn 2
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
Hướng vận hành 0:Stop.
FC.23 00 o
đoạn 2. 1: FWD.
2: REV.
FD.2 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
4 hành đoạn 3
FD.2 Hướng vận hành Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV. 00 o
5 đoạn 3. 0:Stop.
13
1: FWD.
2: REV.
FD.2 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
6 hành đoạn 4
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.2 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
7 đoạn 4. 1: FWD.
2: REV.
FD.2 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
8 hành đoạn 5
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.2 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
9 đoạn 5. 1: FWD.
2: REV.
FD.3 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
0 hành đoạn 6
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.3 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
1 đoạn 6. 1: FWD.
2: REV.
FD.3 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
2 hành đoạn 7
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.3 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
3 đoạn 7. 1: FWD.
2: REV.
FD.3 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
4 hành đoạn 7
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.3 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
5 đoạn 8. 1: FWD.
2: REV.
FD.3 Thời gian vận Giây
0.0s~6553.5s. 0.0s o
6 hành đoạn 9 (phút)
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.3 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
7 đoạn 9. 1: FWD.
2: REV.
FD.3 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
8 hành đoạn 10
FD.3 Hướng vận hành Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV. 00 o
9 đoạn 10. 0:Stop.
14
1: FWD.
2: REV.
FD.4 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
0 hành đoạn 11
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.4 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
1 đoạn 11. 1: FWD.
2: REV.
FD.4 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
2 hành đoạn 12
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.4 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
3 đoạn 12. 1: FWD.
2: REV.
FD.4 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
4 hành đoạn 13
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.4 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
5 đoạn 13. 1: FWD.
2: REV.
FD.4 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
6 hành đoạn 14
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.4 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
7 đoạn 14. 1: FWD.
2: REV.
FD.4 Thời gian vận
0.0s~6553.5s. 0.1s 0.0s o
8 hành đoạn 15
Hàng đơn vị: Lựa chọn FWD,REV.
FD.4 Hướng vận hành 0:Stop.
00 o
9 đoạn 15. 1: FWD.
2: REV.
Lựa chọn đơn vị
FD.5 0:S.
thời gian vận 1 0
0 1:H
hành PLC.
Nhóm tham số nhà máy cụm FF.

FF-00 Tham số ****** ******


mật mã nhà
máy.

15

You might also like