You are on page 1of 30

Bài 1.

VÉCTƠ
Câu 1. Trong các điều kiện sau, câu nào xác định được một véctơ duy nhất?
A. Hai điểm phân biệt. B. Hướng của một véctơ.
C. Độ dài một véctơ. D. Hướng và độ dài.
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. a ¹ 0 Û a ¹ 0
r r r

B. Cho ba điểm A , B , C phân biệt thẳng hàng CA , CB cùng hướng khi và chỉ khi C nằm
uuur uuur

ngoài đoạn AB .

m
C. a , b cùng phương với c thì a , b cùng phương.
r r r r r

o
D. AB + AC = AC .
uuur uuur uuur

n.c
Câu 3. Cho ba điểm A , B , C phân biệt thẳng hàng. Câu nào sau đây đúng?
A. Nếu B là trung điểm của AC thì AB = CB

thv
uuur uuur

B. Nếu điểm B nằm giữa A và C thì BC , BA ngược hướng.


uuur uuur

C. Nếu AB > AB thì B nằm trên đoạn AC .


uuur uuur

D. CA + AB = CA + AB .
uuur uuur uuur uuur
ma
Câu 4. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. AB = AC Þ B º C .
uuur uuur

B. Với mọi điểm A , B , C bất kì ta luôn có: AB + BC = AC .


uuur uuur uuur

C. BA + BC = 0 khi và chỉ khi B là trung điểm AC .


uuur uuur r

D. Tứ giác ABCD là hình bình hành khi và chỉ khi AB = CD .


uuur uuur

Câu 5. Cho tam giác ABC có trực tâm H và nội tiếp trong đường tròn tâm O . B ¢ là điểm đối xứng
của B qua O . Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. AH , B¢C cùng phương. B. CH , B ¢A cùng phương.
uuur uuuur uuur uuur

C. AHCB¢ là hình bình hành. D. HB = HA + HC .


uuur uuur uuur

Câu 6. Cho tam giác ABC có trọng tâm G , M là trung điểm của BC và O là điểm bất kì. Mệnh đề
nào sau đây là sai?
A. MB + MC = 0 . B. OB + OC = 2OM .
uuur uuuur r uuur uuur uuuur

C. OG = OA + OB + OC . D. GA + GB + GC = 0 .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur r

Câu 7. Cho DABC có trọng tâm G và điểm M thỏa mãn 2MA + MB + 3MC = 0 thì GM bằng
uuur uuur uuuur r uuuur

1 uuur 1 uuur 1 uuur 1 uuur


A. BC . B. CA . C. AB . D. BC .
6 6 6 3
Câu 8. Cho tam giác ABC câu nào sau đây là đúng?
A. AB - AC = BC . B. AB + CA + BC = 0 .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur r

C. AC + BA = CB . D. AB + AC > BC .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur

Câu 9. Cho tam giác ABC cân tại đỉnh A . Mệnh đề nào sau đây sai?
A. AB = AC . B. AB - AC = BC . C. BC + AB = AB . D. AB = AC .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur
Câu 10. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Khi đó AB + AC bằng
uuur uuur

a 3
A. a 3 . B. . C. 2a . D. 2a 3 .
2

Câu 11. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Khi đó AB - AC bằng
uuur uuur

a
A. 0 . B. . C. a . D. a 3 .
2
Câu 12. Cho bốn vectơ a , b , c , d bất kì. Câu nào sau đây sai ?
r r r ur

A. a + b + c + d = a + d + b + c . B. a = b Û a = ± b .
r r r ur r ur r r r r r r

C. b + c = a Þ b = a - c . D. a + - a = 0 .
r r r r r r r r r

m
Câu 13. Cho tam giác ABC vuông cân tại A có AB = 6 . Độ dài của vectơ BC - BA bằng
uuur uuur

o
A. 6 2 . B. 6 . C. 3 2 . D. 3.

n.c
Câu 14. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC , nếu điểm M

thv
thỏa hệ thức MA + MB + 4MC = 0 thì vị trí của điểm
uuur uuur uuuur r

M trong hình vẽ ?
A. Miền 1. B. Miền 2.
C. Miền 3.
ma
D. ở ngoài tam giác ABC .
uuur 1 uuur
Câu 15. Cho tam giác ABC . Trên cạnh BC lấy điểm D sao cho BD = BC , vectơ AD bằng
uuur
3
2 uuur 1 uuur 1 uuur 2 uuur uuur 2 uuur 5 uuur 1 uuur
A. AB + AC . B. AB + AC . C. AB + AC . D. AB - AC .
3 3 3 3 3 3 3

Câu 16. Cho hình bình hành ABCD . Nếu AB = -2CI thì câu nào sau đây đúng?
uuur uur

A. I º D . B. I và D đối xứng nhau qua C .


C. I º B . D. I là trung điểm của CD .

Câu 17. Cho hình bình hành ABCD . Vectơ BC - AB bằng vectơ:
uuur uuur

A. AC . B. DB . C. BD . D. CA .
uuur uuur uuur uuur

Câu 18. Cho tứ giác lồi ABCD . Gọi M , N , I lần lượt là trung điểm của AB , CD , MN . Mệnh đề
nào sau đây là sai ?
A. IA + IB = 2 IM . B. IC + ID = 2 IN .
uur uur uuur uur uur uur

C. IA + IB + IC + ID = 0 . D. AB + AC = AD .
uur uur uur uur r uuur uuur uuur

Câu 19. Cho tứ giác ABCD và điểm G thỏa mãn GA + GB + 2GC + 2GD = 0 . Gọi I , J lần lượt là các
uuur uuur uuur uuur r

trọng tâm của cả tam giác ACD , BCD . Tổng GI + GJ bằng


uur uuur

A. GA . B. 3.GB . C. 2.GC . D. 0 .
uuur uuur uuur r

Câu 20. Cho tứ giác ABCD và điểm G thỏa mãn GA + GB + 2GC + 2GD = 0 . Gọi I , J lần lượt là các
uuur uuur uuur uuur r

trọng tâm của cả tam giác ACD , BCD . Vectơ IJ bằng


uur

1 uuur 1 uuur 1 uuur 1 uuur


A. AB . B. BD . C. CD . D. - DB .
3 3 2 2

Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD . Biểu thức DA - DB + DC bằng
uuur uuur uuur

A. AB B. AC C. DB D. 0
uuur uuur uuur r
uuur uuur 3 uuur uuur
Câu 22. Cho tam giác ABC . Gọi I , J , K là các điểm sao cho: CI = 2CB , CJ = CA , AK = -2 AB .
uur uuur
4
Ba đường thẳng AI , BJ , CK :
A. song song với nhau. B. Đồng quy. C. Trùng nhau. D. Đáp án khác.
Câu 23. Cho tam giác ABC có BC = a , CA = b , AB = C . Gọi G , E , F là các điểm sao cho
uuur r uuuuur b uuur uuur c uuur
b.GB + c.GC = 0 , AE = AB , AF = AC . Tứ giác AEGF là hình gì?
uuur
b+c b+c
A. hình thang cân. B. Hình thang vuông. C. Hình bình hành. D. Hình thoi.
Câu 24. Cho tam giác ABC có BC = a , CA = b , AB = C . Gọi G , E , F là các điểm sao cho
uuur r uuuuur b uuur uuur c uuur
b.GB + c.GC = 0 , AE = AB , AF = AC . Tam giác ABC có AG là
uuur
b+c b+c

m
A. Phân giác trong của BAC . B. Phân giác ngoài của BAC .
C. Trung tuyến. D. Đường cao.

o
n.c
Câu 25. Cho tam giác ABC có trọng tâm G , I là trung điểm của BC , A¢ là điểm đối xứng của A qua
B , M là điểm tùy ý. Hỏi mệnh đề nào sau đây là đúng?

thv
I. MA + MB + MC = 3MG II. MA + MA¢ + 2MC = 2MB + 2 MC
uuur uuur uuuur uuuur uuur uuuur uuuur uuur uuuur

III. Nếu MA + MA¢ + 2MC = MA + MB + MC thì M , I , G thẳng hàng.


uuur uuuur uuuur uuur uuur uuuur

A. Chỉ I và II. B. Chỉ I và III.


ma C. Chỉ II và III. D. Cả I, II, III.
Câu 26. Cho hình bình hành ABCD tâm O và điểm M thỏa mãn hệ thức MA + MB + MC = k MD
uuur uuur uuuur uuuur

(trong đó k là một số thực khác 3). Khi k thay đổi M luôn nằm trên một đường thẳng:
A. DA . B. DC . C. BD . D. AC .
Câu 27. Cho tứ giác ABCD . Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC và O là trung điểm của BC . Vẽ
1 uuur
OM = DA . Ba điểm nào sau đây thẳng hàng?
2
A. M , G , D . B. M , G , A . C. M , G , B . D. M , G , C .
uuuur 1 uuur
Câu 28. Cho tam giác ABC có trung tuyến AD . Xét các điểm M , N , P cho bởi: AM = AB ,
2
uuur 1 uuur uuur uuur
AN = AC , AP = t AD . Tìm t để ba điểm M , N , P thẳng hàng:
4
1 1 1 2
A. t = . B. t = . C. t = . D. t = .
6 3 4 3
Câu 29. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tập hợp các điểm M sao cho MA - MB = MC là
uuur uuur uuuur

A. Một đường thẳng . B. Một đường tròn tâm B .


C. Một đường tròn tâm C . D. Một đường tròn tâm A .
Câu 30. Cho hình bình hành ABCD , tâm O và I là trung điểm của CD . Tập hợp những điểm M mà
MA + MB + MC + MD = 2.MI là
uuur uuur uuuur uuuur uuur

A. Chỉ gồm một điểm trên cạnh CD . B. Chỉ gồm một điểm trên cạnh AB .
C. Chỉ gồm điểm O . D. Là một đường thảng đi qua hai điểm A , B .
Câu 31. Cho hình chữ nhật ABCD , tâm O và I là trung điểm của BC . Tập hợp các điểm M sao cho
MA + MC = 2 MB + MC là
uuur uuuur uuur uuuur

A. đường tròn tâm O . B. Đường tròn tâm I .


C. Đường tròn có tâm khác O và I . D. Đường thẳng vuông góc với OI .
Câu 32. Cho tam giác ABC cố định và k là một số thay đổi. Tập hợp những điểm M mà
MA + k MB = k MC là
uuur uuur uuuur

A. A . B. B .
C. C . D. Đường thẳng d đi qua A và song song với BC .

Câu 33. Cho tam giác ABC cố định và k là một số thay đổi. Tập hợp những điểm M mà
k MA + k MB = 2MC k ¹ 1 là
uuur uuur uuuur

A. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ từ C . B. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ từ B .
C. Đường thẳng chứa trung tuyến vẽ từ A . D. Một đường thẳng khác.

Câu 34. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Tập hợp những điểm M mà MA + MB + MC = 3 MA là
uuur uuur uuuur uuur

đường thẳng:

m
A. Qua A và G . B. Qua A và song song với BC .

o
C. Qua G và song song với BC . D. Đường trung trực của AG .

n.c
Câu 35. Cho DABC . Tập hợp những điểm M thỏa mãn: 4MA + MB + MC = 2MA - MB - MC là
uuur uuur uuuur uuur uuur uuuur

thv
A. Đường thẳng đi qua A . B. Đường thẳng qua B và C .
C. Đường tròn. D. Một điểm duy nhất.

ma
Câu 36. Cho DABC . Tập hợp những điểm M mà MA + MB - 2MC = MB + MC là đường tròn có:
uuur uuur uuuur uuur uuuur

A. Tâm I , bán kính CJ ( I là trung điểm của BC ).


B. Tâm J , bán kính BI ( J là trung điểm của AB ).
AB
C. Tâm B , bán kính .
2
AC
D. Tâm C , bán kính .
2
Câu 37. Cho tam giác ABC , có bao nhiêu vectơ khác 0 có 2 điểm mút là các đỉnh của tam giác?
r

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

Câu 38. Vectơ a được xác định khi biết:


r

A. Độ dài. B. Hướng. C. Hướng và độ dài. D. Phương và độ dài.


Câu 39. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. AB + BC + CA = 0 . B. AB + BC = a . C. AB + AC = 0 . D. AB + BC = 2 AB .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur r uuur uuur uuur

Câu 40. [0H1-2] Cho tam giác ABC có các trung tuyến AD, BE , CF . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. AB + BC + CA = 0 . B. AD + BE + CF = 0 .
uuur uuur uuur r uuur uuur uuur r

C. AB - AC = BC . D. DB + DC = 0 .
uuur uuur uuur uuur uuur r

Câu 41. Cho tam giác ABC . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
AB + BC + CA
uuur uuur uuur
A. CA - CB = AB . B. AB + AC = k BC . C. AB + BC = AC . D. uuur uuur uuur ¹ 0 .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur
AB . BC . CA

Câu 42. Hình chữ nhật ABCD nội tiếp trong đường tròn C O; R và M Î C O; R , vectơ
MA + MB + MC + MD có độ dài:
uuur uuur uuuur uuuur

A. 4 R. B. 3R. C. 2 R. D. R .
Câu 43. Cho tam giác đều ABC cạnh a nội tiếp trong đường tròn C tâm O. Tập hợp những điểm
uuur uuur uuuur a 3
M thỏa MA + MB + MC = là đường tròn tâm O , bán kính:
2
a 3 a 3 a 3 a 3
A. R = . B. R = . C. R = . D. R = .
2 6 3 4
Câu 44. Cho hình chữ nhật ABCD , tập hợp những điểm M nào thỏa các điều kiện sau đây là tập hợp Æ ?
A. MA + MC = MB - MD . B. MA + MC = MB - MD .
uuur uuuur uuur uuuur uuur uuuur uuur uuuur

C. MA + MB = MC + MD . D. MA + MB + MC + MD = 0 .
uuur uuur uuuur uuuur uuur uuur uuuur uuuur r

Câu 45. Cho tam giác vuông ABC có hai cạnh góc vuông AB = 4, AC = 6 . Tính: CB + AB .
uuur uuur

m
A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 2 13 .

o
Câu 46. Cho sáu điểm A , B , C , D , E , F . Đẳng thức nào dưới đây sai ?

n.c
A. AB = CB - CA. B. CD + EF + DE - CF = 0 .
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur r

C. AB - AC + DC - DB = 0 . D. AC + BF + CE = AE + BE + CF .
uuur uuur uuur uuur r uuur uuur uuur uuur uuur uuur

thv
4
Câu 47. Cho tam giác ABC và M chia đoạn BC theo tỉ số - . Đẳng thức nào sau đây đúng ?
3
A. AM = 3 AB + 4 AC.
uuuur uuur uuur
uuuur 3 uuur 4 uuur
C. AM = AB - AC.
ma
B. AM = 3 AB - 4 AC.
uuuur uuur uuur
uuuur 3 uuur 4 uuur
D. AM = AB + AC.
7 7 7 7
uuuur 3 uuur 2 uuur
Câu 48. Cho tam giác ABC và M nằm trên đường thẳng BC thỏa: AM = AB + AC . Điểm M
5 5
chia đoạn BC theo tỉ số nào ?
2 2 3 2
A. . B. - . C. . D. - .
3 3 5 5

Câu 49. Cho tam giác ABC có trọng tâm G . Đặt CA = a , CB = b . Tính GA theo a và b .
uuur r uuur r uuur r r
uuur 2 r 1 r 2r 1r uuur 2 r 1 r uuur 1 r r
A. GA = a + b . B. GA = - a + b. C. GA = a - b. D. GA = a + b .
uuur
3 3 3 3 3 3 3

Câu 50. Cho hình bình hành ABCD . Tập hợp điểm M mà MA + MB = MD - MC là
uuur uuur uuuur uuuur

A. A . B. B .
C. Đường thẳng CD . D. Đường tròn đường kính CD .

Câu 51. Tập hợp những điểm M mà MA + MB = MC - MD (với ABCD là hình bình hành cho trước) là
uuur uuur uuuur uuuur

A. A . B. B .
C. Đường thẳng D . D. Đường tròn đường kính AB .
Câu 52. Cho hình vuông ABCD tâm A , cạnh a. Tập hợp những điểm M mà
MA + MB + MC + MD = 2 AC - AD là
uuur uuur uuuur uuuur uuur uuur

A. Đường tròn ngoại tiếp hình vuông ABCD . B. Đường tròn nội tiếp hình vuông ABCD .
C. Đường tròn CD . D. Đường trung trực của AD .

Câu 53. Tứ giác ABCD thỏa điều kiện: DB = mDC + DA m > 0 là


uuur uuur uuur

A. Hình thang. B. Hình bình hành. C. Hình chữ nhật. D. Hình thoi.
Câu 54. Cho tam giác ABC . Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng ?
I . DA - 2DB + DC = 0 Þ D ÎÆ.
uuur uuur uuur r

II . 2 EA + EB + EC = 0 Þ E là trung điểm của trung tuyến AI .


uuur uuur uuur r

1 uuur
III . -2 FA - FB + FC = 0 Þ AF = - BC .
uuur uuur uuur r uuur
2
A. Chỉ I . B. Chỉ II . C. Chỉ III . D. Cả I , II , III .

Câu 55. Cho hình bình hành ABCD . Nếu viết được AB + AC + AD = k AC thì k bằng
uuur uuur uuur uuur

A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .

Câu 56. Cho m, n ¹ 0 . Nếu m + n = m - n thì:


ur r r ur r ur r

A. m ^ n . B. m, n cùng hướng. C. m, n ngược hướng. D. m + n = 0 .


ur r ur r ur r ur r r

m
Câu 57. Cho m, n ¹ 0 . Nếu m + n = m + n thì:
ur r r ur r ur r

o
n.c
A. m ^ n . B. m, n cùng hướng. C. m, n ngược hướng. D. m = n .
ur r ur r ur r ur r

Câu 58. [0H1-1] Cho a, b là hai vectơ bất kì; m, n là hai số thực bất kì. Câu nào sau đây sai ?
r r

thv
A. m a + b = ma + mb . B. m + n a = ma + na.
r r r r r r r

ém = 0
C. ma = na Þ m = n.
r r
ma
D. ma = 0 Û ê r r .
r
ëa = 0
Câu 59. Cho 4 điểm A , B , C , D . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AD và BC . Đẳng thức nào
sau đây sai ?
A. 2MN = AB + DC . B. 2MN = AD + BC .
uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur

C. 2MN = AC + DB . D. 2MN + BA + CD = 0 .
uuuur uuur uuur uuuur uuur uuur r

Câu 60. Cho tam giác ABC có trung tuyến AD , gọi M là trung điểm của AD , BM cắt AC tại N .
Hỏi điểm N chia đoạn MB theo tỉ số nào?
1 1 1 2
A. . B. . C. . D. .
4 3 5 3

Bài 2. TỌA ĐỘ
Câu 61. Cho ba điểm A , B , C trên trục x¢Ox có vectơ đơn vị i . Mệnh đề nào sau đây sai ?
r

A. xA là tọa độ của A Û OA = xA .i .
uuur r

B. xB , xC là tọa độ của B và C thì: BC = xB - xC .


C. AC + CB = AB .
OA + OB
D. M là trung điểm của AB Û OM = .
2
Câu 62. Trên trục x ¢Ox , cho bốn điểm A , B , C , D có tọa độ lần lượt là 3 , 5 , - 7 , 9 . Mệnh đề nào
sau đây sai ?
A. AB = 2 . B. AC = -10 . C. CD = -16 . D. AB + AC = -8 .
Câu 63. Cho bốn điểm A , B , C , D trên trục O ; i . Mệnh đề nào sau đây sai ?
r

A. AB = AD + DB . B. AB + CD + BC = AD .
C. CD = BD - BC . D. AB - BA = 0 .
Câu 64. Trên trục x¢Ox cho hai điểm A , B có tọa độ lần lượt là 5 và 10 . Điểm M nằm trên x ¢Ox
thỏa 5MA = 3MB có tọa độ là
uuur uuur

5 5 3
A. . B. - . C. . D. -2 .
2 2 2

Câu 65. Trên trục x ¢Ox , cho ba điểm A , B , C . Nếu biết AB = 5, AC = 7 thì CB bằng
A. -2 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .

Câu 66. Trên trục O ; i , cho bốn điểm A , B , C , D có tọa độ lần lượt là a , b , c , d và điểm M có
r

tọa độ x . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai ?


a +b
A. Nếu MA + MB = 0 thì x = .
uuur uuur r
2

m
a +b +c
B. Nếu MA + MB + MC = 0 thì x = .
uuur uuur uuuur r
3

o
a +b+c+ d

n.c
C. Nếu MA + MB + MC + MD = 0 thì x = .
uuur uuur uuuur uuuur r
4
D. MA + AB + BD + MD = 0 .

thv
Câu 67. Cho ba điểm A , B , C có tọa độ theo thứ tự là 2, 4, - 5 . Tìm tọa độ điểm M trên trục này sao
cho 3MA + 4 MB + 2 MC = 0 .
ma
uuur uuur uuuur r

4 2 7 4
A. . B. - . C. . D. - .
3 3 9 3
Câu 68. Trên trục x ¢Ox cho bốn điểm A, B, C, D tùy ý. Để chứng minh
AB.CD + AC.DB + AD.BC = 0 , một học sinh giải như sau, hỏi sai từ bước nào ?
A. Gọi a , b , c , d lần lượt là tọa độ của A , B , C , D trên trục x ¢Ox . Ta có :
AB.CD = b - a d - c = bd - ad - bc + ac . (1)
B. Tương tự : AC.DB = cb - ab - cd + ad . (2)
C. Tương tự : AD.BC = dc - ac - ba + ab . (3)
D. Cộng (1), (2), (3) theo từng vế và rút gọn ta suy ra: AB.CD + AC.DB + AD.BC = 0 .

Câu 69. Cho bốn điểm A , B , C , D trên một trục O ; i , có tọa độ lần lượt là a , b , c , d . Tìm hệ
r

CA DA
thức giữa a , b , c , d để =- .
CB DB
A. a + b c + d = ab + cd . B. a + b c + d = 2 ab + cd .
C. a + b c + d = ab - cd . D. a + b c + d = 2 ab - cd .

Câu 70. Cho hai điểm A , B trên trục x ¢Ox có tọa độ 2 và 5. Tìm điểm C đối xứng với B qua điểm A .
A. -1 . B. -2 . C. 1 . D. 2 .

Câu 71. Trong hệ trục O ; i, j cho 2 vectơ a = 3 ; 2 , b = -i + 5 j . Mệnh đề nào sau đây sai ?
rr r r r r

A. a = 3 i + 2 j . B. b = -1; 5 . C. a + b = 2 ; 7 . D. a - b = 2 ; - 3 .
r r r r r r r r

Câu 72. Cho a = -3 ; 4 . Mệnh đề nào sau đây sai ?


r

A. -a = 3 ; - 4 . B. a = 5 . C. 0.a = 0 . D. 2 a = 10 .
r r r r
Câu 73. Cho a = 2i - 3 j và b = -i + 2 j . Tìm tọa độ của c = a - b .
r r r r r r r r r

A. c = 1 ; - 1 . B. c = 3 ; - 5 . C. c = -3 ; 5 . D. c = 2 ; 7 .
r r r r

Câu 74. Cho u = 2i - 3 j , v = -5 i - j . Gọi X ; Y là tọa độ của w = 2u - 3v thì tích XY bằng


r r r r r r ur r r

A. -57 . B. 57 . C. -63 . D. 63 .

Câu 75. Cho ba điểm A 1 ; -3 , B 4 ; 5 , C 2 ; -3 . Xét các mệnh đề sau :


I. AB = 3 ; 8 .
uuur

II. A¢ là trung điểm của BC thì A¢ 6 ; 2 .


æ7 1ö
III. Tam giác ABC có trọng tâm G ç ; - ÷ .
è 3 3ø

m
Hỏi mệnh đề nào đúng ?
A. Chỉ I và II. B. Chỉ II và III. C. Chỉ I và III. D. Cả I, II, III.

o
Câu 76. Trọng tâm G của tam giác ABC với A -4 ; 7 , B 2 ; 5 , C -1 ; -3 có tọa độ là

n.c
A. -1 ; 4 . B. 2 ; 6 . C. -1 ; 2 . D. -1 ; 3 .

thv
Câu 77. Cho A 1 ; 5 , B -2 ; 4 , G 3 ; 3 . Nếu G là trọng tâm tam giác ABC thì tọa độ của C là
A. 3 ; 1 . B. 5 ; 7 . C. 10 ; 0 . D. -10 ; 0 .

Câu 78. Cho A -6 ; 10 , B 12 ; 2 . Tính AB . ma


A. 10 . B. 2 65 . C. 2 97 . D. 2 95 .

Câu 79. Cho hai điểm A 5 ; 7 , B 3 ; 1 . Tính khoảng cách từ gốc O đến trung điểm M của đoạn AB .
A. 4 2 . B. 10 . C. 5 . D. 2 2 .

Câu 80. Tìm x để khoảng cách giữa hai điểm A 6 ; - 1 và B x ; 9 bằng 12.
A. 6 ± 4 10 . B. -6 ± 4 5 . C. 6 ± 2 7 . D. 6 ± 2 11 .

Câu 81. Tìm tọa độ trung điểm M của đoạn nối hai điểm A 3 ; 7 và B -6 ; 1 .
æ9 ö æ 3 ö æ3 ö
A. ç ; 3 ÷ . B. ç - ; 4 ÷ . C. -3 ; 6 . D. ç ; 4 ÷ .
è2 ø è 2 ø è2 ø

Câu 82. Trong mặt phẳng Oxy cho a = 3i + 2 j , b = 5 j - 4i và c = 7; 4 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
r r r r r r r

r 20 r 3 r r 25 r 2 r r 51 r 2 r r 47 r 3 r
A. c = a- b. B. c = a+ b. C. c = a - b . D. c = a- b.
13 13 13 13 23 13 23 23
Câu 83. Cho tam giác ABC có A 1 ; 3 , B 4 ; -1 , trọng tâm G -2 ; -3 . Tọa độ điểm C là
A. C 7; -11 . B. C -7; -11 . C. C 7;11 . D. C -7;11 .

Câu 84. Cho A 0 ; -2 , B -3 ; 1 . Tìm tọa độ giao điểm M của AB với trục x ¢Ox .
æ 1 ö æ1 ö
A. M -2 ; 0 . B. M 2 ; 0 . C. M ç - ; 0 ÷ . D. M ç ; 0 ÷ .
è 2 ø è2 ø
Câu 85. Cho a = 2i - 3 j , b = m j + i . Nếu a, b cùng phương thì :
r r r r r r r r

2 3
A. m = -6 . B. m = 6 . C. m = - . D. m = - .
3 2
Câu 86. Cho u = 2 x - 1; 3 , v = 1 ; x + 2 . Có hai giá trị x1 , x2 của x để u cùng phương với v . Tính x1.x2 .
r r r r

5 5 5 5
A. . B. - . C. - . D. .
3 3 2 2

Câu 87. Cho ba điểm A 0 ; 1 , B 0 ; -2 , C 3 ; 0 . Vẽ hình bình hành ABDC . Tìm tọa độ điểm D .
A. D -3 ; 3 . B. D 3 ; -3 . C. D 3 ; 3 . D. D -3 ; -3 .

Câu 88. Hai vectơ nào sau đây không cùng phương :
r æ 6 10 ö
A. a = 3 ; 5 và b = ç - ; - ÷ . B. c và -4c .
r r r
è 7 7ø
ur æ 5 ö
C. i = 1 ; 0 và m = ç - ; 0 ÷ . D. m = - 3 ; 0 và n = 0 ; - 3 .
r ur r
è 2 ø

m
Câu 89. Các điểm và các vectơ sau đây cho trong hệ trục O ; i, j (giả thiết m , n , p , q là những số
rr

o
thực khác 0 ). Mệnh đề nào sau đây sai ?

n.c
A. a = m ; 0 Û a // i . B. b = 0 ; n Û b // j .
r r r r r r

thv
C. Điểm A n ; p Î x¢Ox Û n = 0 . D. A 0 ; p , B q ; p thì AB // x¢Ox .

Câu 90. Cho ba điểm A 2 ; -4 , B 6 ; 0 , C m ; 4 . Định m để A , B , C thẳng hàng.


A. m = 10 .

A xA ; y A
B. m = -6 .

B xB ; yB
ma C. m = 2 . D. m = - 10 .

MA = k MB k ¹ 1
uuur uuur
Câu 91. Cho hai điểm , . Tọa độ của điểm M mà là
ì x A + k . xB ì x A - xB
ì x A - k .x B ì x A + k . xB
ïï xM = 1 + k ïï xM = 1 - k
ïï xM = 1 - k ïï xM = 1 - k
A. í . B. í C. í . . D. í .
ïy = y A + k . y B ïy = y A - y
ïy =B y A - k . y B ïy = y A + k . y B
M M M M
îï 1+ k îï îï
1- k 1- k îï 1- k

Câu 92. Cho hai điểm M 1 ; 6 và N 6 ; 3 . Tìm điểm P mà PM = 2 PN .


uuuur uuur

A. P 11 ; 0 . B. P 6 ; 5 . C. P 2 ; 4 . D. P -11 ; 0 .

Câu 93. Cho tam giác ABC với A -5 ; 6 , B 3 ; 2 , C 0 ; -4 . Chân đường phân giác trong góc A
có tọa độ :
æ5 2ö æ5 2ö æ5 2ö
A. 5 ; -2 . B. ç ; - ÷ . C. ç ; - ÷ . D. ç ; ÷ .
è 2 3ø è3 3ø è3 3ø

Câu 94. Cho tam giác ABC với A 1 ; -2 , B 2 ; -3 , C 3 ; 0 . Tìm giao điểm của đường phân giác
ngoài của góc A và đường thẳng BC .
A. -1 ; 6 . B. 1 ; 6 . C. -1 ; -6 . D. 1 ; -6 .

Câu 95. Cho hai điểm A -3 ; 1 và B -5 ; 5 . Tìm điểm M trên trục y ¢Oy sao cho MB - MA lớn nhất.
A. M 0 ; -5 . B. M 0 ; 5 . C. M 0 ; 3 . D. M 0 ; -6 .

Câu 96. Cho ba điểm A -2 , B 3 , C 6 trên trục x¢Ox . Tìm tọa độ x của điểm D sao cho
DA CA
=- .
DB CB
15 18 20
A. x = . B. x = . C. x = . D. x = 18 .
11 11 11
2 1 1
Câu 97. Cho ba điểm A 2 , B 5 , C 8 . Tìm tọa độ x của điểm G thỏa: = + .
AB AC AD
A. x = 3 . B. x = 4. C. x = 6. D. x = 5.

Câu 98. Trong mặt phẳng Oxy cho A 1;3 , B 4;9 . Tìm điểm C đối xứng của m qua B .
A. C 7;15 . B. C 6;14 . C. C 5;12 . D. C 15;7 .

Oxy A -1;3 B -3; -2 C 4;1


Câu 99. Trong mặt phẳng , cho , , . Xét các mệnh đề sau:
2 2
I. AB = -3 + 1 + -2 - 3 = 29 .
II. AC 2 = 29; BC 2 = 58 .
III. DABC là tam giác vuông cân.

m
Hỏi mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I. B. Chỉ II. C. Chỉ III. D. Cả I, II, III.

o
n.c
Câu 100. Ba điểm nào sau đây không thẳng hàng ?
A. M -2; 4 , N -2; 7 , P -2; 2 . B. M -2; 4 , N 5; 4 , P 7; 4 .

thv
C. M 3;5 , N -2;5 , P -2;7 . D. M 5; -5 , N 7; -7 , P -2; 2 .

Câu 101. Cho hai điểm A -2; -3 , B 4; 7 . Tìm điểm M Î y ¢Oy thẳng hàng với A và B .
æ 4ö
A. M ç 0; ÷ .
è 3ø
æ 1ö
B. M ç 0; ÷ .
è 3ø
ma
C. M 0;1 . D. M 0;3 .

Câu 102. Trong mặt phẳng Oxy cho A 4; 2 , B 1; -5 . Tìm trọng tâm G của tam giác OAB .
æ5 ö æ5 ö æ5 3ö
A. G ç ; -1÷ . B. G ç ; 2 ÷ . C. G 1;3 . D. G ç ; - ÷ .
è3 ø è3 ø è 2 2ø

Câu 103. Trong mặt phẳng Oxy cho A 4; 2 , B 1; -5 . Tìm điểm C để OABC là hình bình hành.
A. I -5;3 . B. C 5; -3 . C. C 3; 7 . D. C -3; -7 .

Câu 104. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A -2m; -m , B 2m; m . Với giá trị nào của m thì đường
thẳng AB đi qua O ?
A. m = 3 . B. m = 5 . C. "m Î ¡ . D. Không tồn tại m .
Câu 105. Trong mặt phẳng Oxy cho hai điểm A 3;1 , B -1;5 . Tìm toạ độ giao điểm của đường thẳng
AB với trục hoành.
A. M 0; -2 . B. M -2; 0 . C. M 4; 0 . D. M 0; 4 .

Câu 106. Trong hệ tọa độ Oxy, cho 4 điểm A 3;0 , B 4; -3 , C 8; -1 , D -2;1 . Ba điểm nào trong
bốn điểm đã cho thẳng hàng?
A. B , C , D . B. A , B , C . C. A , B , D . D. A , C , D .
Câu 107. Hai vectơ nào có toạ độ sau đây là cùng phương?
A. 1; 0 và 0; 1 . B. 2; 1 và 2; –1 . C. –1;0 và 1;0 . D. 3; –2 và 6; 4 .

Câu 108. Tìm tọa độ vectơ u biết u + b = 0 , b = 2; –3


r r r r r

A. 2; –3 . B. –2; –3 . C. –2;3 . D. 2;3 .


Câu 109. Cho hai vectơ a = 1; -4 ; b = -6;15 . Tìm tọa độ vectơ u biết u + a = b .
r r r r r r

A. 7;19 . B. –7;19 . C. 7; –19 . D. –7; –19 .

Câu 110. Cho 3 điểm A –4; 0 , B –5;0 , C 3; 0 . Tìm điểm M trên trục Ox sao cho
MA + MB + MC = 0 .
uuur uuur uuuur r

A. –2; 0 . B. 2;0 . C. –4; 0 . D. –5; 0 .

Câu 111. Cho 3 vectơ a = 5;3 ; b = 4; 2 ; c = 2; 0 . Hãy phân tích vectơ c theo 2 vectơ a và b .
r r r r r r

A. c = 2a - 3b . B. c = -2a + 3b . C. c = a - b . D. c = a - 2b .
r r r r r r r r r r r r

Câu 112. Cho hai điểm M –2; 2 , N 1;1 . Tìm tọa độ điểm P trên Ox sao cho 3 điểm M , N , P thẳng hàng.

m
A. P 0; 4 . B. P 0; –4 . C. P –4; 0 . D. P 4; 0 .

o
Câu 113. Trong mặt phẳng Oxy , cho ba vectơ a = 1; 2 , b = -3;1 , c = -4; 2 . Biết u = 3a + 2b + 4c .
r r r r r r r

n.c
Chọn khẳng định đúng.
A. u cùng phương với i . B. u không cùng phương với i .
r r r r

thv
C. u cùng phương với j . D. u vuông góc với i .
r r r r

Câu 114. Cho hình bình hành ABCD biết A -2; 0 , B 2;5 , C 6; 2 . Tọa độ điểm D là
A. D 2; -3 . B. D 2;3 . ma C. D -2; -3 . D. D -2;3 .

Câu 115. Cho DABC với A 2; 2 , B 3;3 , C 4;1 . Tìm toạ độ đỉnh D sao cho ABCD là hình bình
hành.
A. D -5; 2 . B. D 5; 2 . C. D 5; -2 . D. D 3;0 .

Câu 116. Cho bốn điểm A 1; -1 , B 2; 4 , C -2; -7 , D 3;3 . Ba điểm nào trong bốn điểm đã cho thẳng
hàng?
A. A, B, C . B. A, B, D . C. B, C , D . D. A, C , D .

Câu 117. Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1;3 , B -2; 4 , C 5;3 . Trọng tâm của DABC có tọa độ là
æ 10 ö æ 8 10 ö æ 4 10 ö
A. ç 2; ÷ . B. ç ; - ÷ . C. 2;5 . D. ç ; ÷ .
è 3ø è3 3 ø è3 3 ø
Câu 118. Trong mặt phẳng Oxy , cho DABC với A 2; 2 , B 3;3 , C 4;1 . Tìm toạ độ đỉnh D sao cho
ABCD là hình bình hành.
A. D -5; 2 . B. D 5; 2 . C. D 5; -2 . D. D 3;0 .

Câu 119. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho DABC có A 5;1 , B 2; -2 , C -1;2 . Điểm D thuộc trục
Oy sao cho ABCD là hình thang mà AB //CD . Tung độ của điểm D là
5 9
A. y D = . B. yD = . C. yD = 4 . D. yD = 3 .
2 2
Câu 120. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho DABC có A 5;1 , B 2; -2 , C -1;2 . M là điểm trên trục
Ox sao cho MA + MB cùng phương với MC . M có hoành độ là
uuur uuur uuuur

14 9 13 12
A. xM = . B. xM = . C. xM = . D. xM = .
5 5 5 5
Bài 3. B I TẬP TỔNG HỢP
ể đị đượ ơ ơ để đầ
để ố đỉ

để ệ đ ẳ đị đ đ ấ
ẳ ỉ ươ
ẳ ỉ ươ
ẳ ỉ ươ
ả đề đ
ệ đề đ đ

m
ấ ộ ơ ươ ớ ọ ơ
ấ ơ ươ ớ ọ ơ

o
ố ơ ươ ớ ọ ơ

n.c
ơ ươ ớ ọ ơ
ẳ đị ẳ đị

thv
ụ ẳ đị đ đ ấ

ẳ đị ẳ đị đ
ma ả
đ
đề đ

ướ

ẳ đị đ đ
ơ đượ ọ ằ ệ ế ướ độ
ơ đượ ọ ằ ệ ế ươ độ
ơ đượ ọ ằ ỉ ứ
ơ đượ ọ ằ ỉ độ
để ẳ để ấ ệ đề đ đ

ơ ệ đề đ đ
ố ơ ấ ộ
ấ ộ ơ
ớ ự đ ể đố ứ ớ ủ đườ
ạ ế ẳ đị đ đ

ứ ọ ầ ượ để ủ
ẳ đị ẳ đị

đề ệ đề đ
ươ
đề ạ ệ đề đ đ

ướ ớ

ơ ươ ẳ đị đ đ
ơ ươ ớ ả ơ
ố ơ ươ ớ ả ơ
ộ ơ ươ ớ ả ơ đ ơ
ả đề

ỗ ơ đề ộ độ đ ả ữ để đầ để ố ủ ơđ

m
Độ ủ ơ đượ ệ

o
n.c
thv
ọ để ủ đ ạ ẳ ọ ẳ đị đ ẳ đị
ướ
ượ ướ ma
ơ để đầ để ố
đượ ọ ơ ế đượ ọ ơ ươ ỳ
đượ ọ ơ ệ ơ độ đị
đ
ơ đố ủ ơ ượ ướ ớ ơ độ ớ ơ
ơ đố ủ ơ ơ
ế ộ ơđ ớ để ấ ể ế
ệ ủ ơ ổ ủ ơ ứ ấ ớ ơ đố ủ ơ ứ
ọ ẳ đị đ ấ ẳ đị
ơ ộ đ ạ ẳ đị ướ
ơ ơ để đầ để ố
ơ ọ ằ ế ướ độ
ả đề đ
để ệ đ
Đề ệ ầ đủ để ẳ ươ ớ
Đề ệ đủ để ẳ ớ ọ ươ ớ
Đề ệ đủ để ẳ ớ ọ ươ ớ
Đề ệ ầ đủ để ẳ
để ủ ạ ệ ứ đ

đ
đ
ớ để ấ
ế
ế để ủ
ế ọ
ầ ượ để ủ ạ

đ đ
ừ ⇒ ừ ⇒
ừ ả đề đ

m
ầ ượ để ủ ạ
ệ đề

o
n.c
ệ đề
ỉ ỉ

thv
ọ ọ ệ đề đ đ

để ỳ ma ẳ đị đ ẳ đị

ự để đặ ạ ạ ớ ườ độ ự ổ
ợ ủ ự ấ ằ

để Để ứ ộ ọ
ế ư

ậ ậ ừ đ ạ ậ ậ ừ đ ạ
ậ ậ ừ đ ạ ậ ậ đ
để ệ đề

ệ đề đ
ỉ ỉ
ỉ ơ ổ ơ

ớ ố để đ để ẳ

ả đề đ
ự để đặ ườ độ ằ ằ ợ ở
ườ độ ự ổ ợ
ướ

ướ ẽ

đề ⇒

m
ướ ⇒

o
ậ ườ độ ổ ợ

n.c
ả đ ế ởđ
Đ ừ ướ ừ ướ ừ ướ

thv
ạ ằ Độ ằ

ma
đỉ độ ủ

ớ để
ủ đ

ơ ẳ đị đ ẳ đị

ươ

ướ ượ ướ
ẳ đị đ

đề ạ đ

để đườ đ ổ

để ấ Đẳ ứ ướ đ đ

để ấ đ
để ấ ể đ

ế để ủ ơ đố ủ
ở đố ủ

đườ

ữ ậ ệ đề đ ệ đề đ

m

o
ệ đề

n.c
ệ đề đ

thv
ỉ ỉ ỉ
đ

ứ để
ma
Đỉ ứ ư ủ Đỉ ứ ư ủ
Đỉ ứ ư ủ Đỉ ứ ư ủ
để ảđề ệ đ
để ủ để ủ
để ủ
ơ ộ để để ả

để ả đề ệ đ
ọ để ủ

ẳ đị ẳ đị
ơ đố ủ
ượ ướ đề ệ ầ để ơ đố
ơ đố ủ
ơ đố
để ệ ệ đề đ ệ đề

ẳ đị đ ấ ẳ đị
ơ đố ủ ơ ơ ượ ướ ớ ơ độ ớ ơ
ơ đố ủ ơ ơ

ả đề đ
ọ ầ ượ để ủ
ơ ằ
ơ đố ủ
ơ ấ ơ đố

ế ộ ơđ ớ để ấ

ạ đ ằ

đ ọ ầ ượ để ủ
đ ằ

o m
n.c
ơ ệ đề
ế ượ ướ ớ

thv
ế ượ ướ ớ

ế ướ ớ
ệ đề đ

ma ỉ
đề ạ đ

ọ để ủ ộ để ạ
ọ để ủ đ ẳ đị ẳ đị
đ đ

để đị ở ọ ủ ệ

ộ để ỳ ọ ệ ứ đ

ế ơ

ấ ả đề
để ể ễ

ộ ọ ả ư

ọ để

ả ở ướ

ọ ọ Đặ ố ợ đề
đẳ ứ Đ ố

m
o
ứ ầ ượ để ủ để ủ

n.c
ệ đề

thv
ệ đề
ỉ ấ ả

ợ để đẳ


ầ ượ ma
để
Đ ố
ủ ố

ứ ọ ầ ượ để ủ ấ để
ầ ượ ộ đườ ẳ đ

ả ế ậ đề

để ả đ để
để ủ ớ để
để ủ để ủ
ọ để đị ở ệ ứ ữ

để ắ ạ đ đ

ữ ậ ầ ượ để ủ ệ ứ đ
ẳ đị ẳ đị

ớ Độ ủ

ộ ế ả

ớ Độ ủ

ộ ế ả

m
đề ạ ọ ọ Đẳ ứ đ

o
n.c
thv
để ả

để ả ma
đẳ ứ ậ

ộ đ ạ ẳ ộ đườ ử đườ ộ đườ ẳ
ế để ủ để
ằ đ ạ ệ ứ đ ệ ứ
   
   
   
   
   
   
ơ ạ độ ủ ơ

để ế ơ
   
   
   
ộ để ặ ẳ ạ độ ả
ạ độ ủ

ộ để ạ độ ả ạ
độ ủ

ơ ị ủ ố để
để ạ ọ
ạ độ đỉ ủ

ớ ạ độ ọ ủ

ọ ủ ạ độ ạ
độ đỉ

m
 
  ế ậ đ đ

o
 

n.c
ẳ ẳ
ấ ả đề

thv
ạ độ ủ đ ể ụ để ẳ
   

đị ươ
ma 






ố để ế ậ đ
ươ ớ ươ ớ
ươ ớ ấ ả đề
Đề ạ độ ế ằ ộ đườ ẳ ớ
độ

ạ độ để ủ đườ
     
     
     
   
    đ
   
ẳ ẳ
đề đ
ệ ụ ạ độ ạ độ đ ể
ạ độ ủ

ạ độ đ ể
để ạ độ đ ể để

ạ độ đ ể

ệ ụ ạ độ ố để
ệ đề
ắ ạ
ẳ đị đ ẳ đị
ỉ đ ỉ đ

m
ỉ đ ả đề đ
ự ộ ế đườ để ầ

o
n.c
ượ để đố ứ ủ ệ đề

thv
ệ đề đ
ỉ ấ ả đề đ
ẳ đị đ

ơ
ơ ươ
ướ ớ



ơ
ơ

ma

ơ
ơ
ướ
ươ ớ

ơ đề đ ộ ươ ấ ơ ướ
Đề ệ ầ đủ để

ọ ầ ượ để ủ ạ
ấ để ố ặ ọ ủ ơ ệ đề
ơ ằ ơ ằ
ơ ằ ơ ằ

ơ ơ độ ằ
ơ ơ ề ươ
ỉ đ ỉ đ
đề đ đề
ố để ệ ỏ ơ ạ ở ố để

đườ ừđể ằ ẻ ế ế ớ
ệ đề

ệ đề đ
ỉ ỉ
Để ứ ầ ứ

ấ ả đề
ứ ế

ữ ậ
ạ đ ẳ đị ẳ đị
đ

ộ ậ ặ Đ đượ ở ự ư ẽ đị ướ ể ủ
Đ độ ự ổ ợ ủ ế ữ ằ
ướ Đặ

o m
n.c
ậ ậ ặ Đ ể ừ đế
ướ

thv
⇒ ⇒
⇒ ử đề ạ


ma
ướ ườ độ ự ổ ợ ủ ả đ
ế ởđ
Đ ừ ướ ừ ướ ở ướ

đ ổ ằ

ẳ đị ẳ đị

đề ạ đ ằ

đề ạ ằ để ủ ệ đề

ơ ạ ớ ộ ế
ơ ạ ớ ộ ệ đề
ế

ệ đề đ
ỉ ỉ

ế đ

đỉ ủ ữ ậ

o m
n.c
thv
ọ ọ để đố ứ ủ ố
ợ để đẳ ứ

ma
ọ để đố ứ ủ ọ ố ả đẳ
ứ Đ ố

ớ ầ ượ ụ đườ ạ ế ọ
ủ ệ ứ đ ệ ứ

để ạ ọ để ả đề ệ
đ đ
ự ọ
ọ ả ế ậ đề
đề ộ để ấ ế ủ
ố ạ ủ ệ ứ ữ ơ

đề ạ ằ
để ỉ
ọ ầ ượ để ạ ố
ợ để đẳ ứ

để ả đẳ ứ ậ

ộ đườ ộ đườ ẳ ộ đ ạ ẳ ử đườ ẳ
ạ độ đ ể để
 
 
 

m
ọ ủ ạ độ

o
   

n.c
   
   

thv
ệ ạ độ ạ độ ủ để ả

ma đ đ

ạ độ ủ ơ ế ớ

ố ơ để ố đỉ ủ ằ

ố ơ ươ ớ để đầ
để ố đỉ ủ

ố ơ ằ ơ để đầ để ố
đỉ ủ

ạ Độ ơ

để ệ Đẳ ứ đ

để để đượ ọ đố ứ ớ để để
ọ để ủ Đẳ ứ đ

Đẳ ứ đ đ

ặ ẳ ạ độ để ằ ẳ đị
đ đ
độ độ
độ ằ

m
ẳ đị ẳ đị đ

o
ượ ướ

n.c
ươ

thv
ượ ướ
ươ

   
ma ọ ủ
 
ạ độ

     
     

ố để ọ ệ đề

 
Để   ọ ủ
 

ươ

ặ ẳ ạ độ ố để ẳ
đị đ đ
ứ ữ ậ Để để ủ
ướ

Đặ ặ ơ đ ươ

ặ ẳ ạ độ ữ ậ ố ủ ữ ậ
ạ ủ ớ ụ ạ độ ẳ đị đ đ
ướ ớ
để ẻ ớ ớ ẳ đị
đ đ
ạ độ ạ độ

ặ ẳ ạ độ ạ độ để ủ đ ạ ẳ

ặ ẳ ạ độ ạ độ ủ ơ
 

m
 
 

o
để ủ ạ độ

n.c
ủ ơ

thv
ặ ẳ ạ độ ố để ẳ
đị đ đ
ma để ẳ
ươ ượ ướ

để ẳ đị đ đ
ơ ươ để ẳ
ơ ươ ơ đố

ạ độ ủ ơ

ạ độ ủ ơ

ơ ươ ế ố

ơ ế ố

để
Để ằ ữ để
ơ ướ
 
Để   ọ ủ
 
ơ ượ ướ
để ầ ượ để ạ ủ
ạ độ đỉ ủ

 
ọ   ạ độ đỉ ủ
 

ẳ đị ẳ đị đ
ơ ơ đố ủ ơ
ơ ướ

m
ơ ươ

o
ơ ượ ướ

n.c
ệ ạ độ ạ độ ủ ơ

thv
     
     
     

ứ ố ơ ma để đầ để ố đỉ ủ ứ ằ

ụ đề ố ơ ươ ớ để
đầ để ố đỉ ủ ụ ằ

ụ đề ố ơ ằ ơ để đầ để ố
đỉ ủ ụ ằ

ữ ậ Độ ủ ơ

để ệ Đẳ ứ đ đ

để ệ Đề ệ để đ ể để ủ đ ạ ẳ

ọ để ủ đ ạ ẳ Đẳ ứ
đ đ

Đẳ ứ đ đ

ặ ẳ ạ độ ằ ẳ đị
đ đ
độ độ
độ ằ
ẳ đị đ đ
ượ ướ ươ
ướ ươ

ọ ủ

ố để ọ ệ đề đ

 
Để   ọ ủ
 

o m
ươ

n.c
ặ ẳ ố để ẳ đị

thv
đ đ
ướ ứ ữ ậ
Để

Đặ
để
ma
ặ ơ đ ươ

ặ ẳ ạ độ ố ủ
ạ ủ ớ ụ ạ độ ẳ đị đ đ
ướ

ẻ ớ ớ ẳ đị
đ đ

ạ độ ạ độ

ặ ẳ ạ độ ạ độ để ủ đ ạ ẳ

ặ ẳ ạ độ ạ độ ủ ơ

ầ ượ để ủ
ạ độ ủ ơ
ặ ẳ ạ độ ố để ẳ
đị đ đ
đố
ươ ư ượ ướ
ươ ượ ướ

để ẳ đị đ đ
ẳ ươ
ươ ươ

ạ độ ủ ơ

o m
n.c
ạ độ ủ ơ

thv
ạ độ ủ ơ ươ ế ố

ma
ạ độ ủ ơ ế

ẳ đị đ
ọ ủ Để ở ữ để
Để ở ữ để ơ ướ

để ầ ượ để ạ ủ
ạ độ đỉ ủ

ọ ố ạ độ đỉ ạ độ
ạ độ ủ đỉ

ẳ đị ẳ đị đ
ơ ướ
ơ ơ đố ủ
ơ ươ
ơ ượ ướ

ệ ứ ạ độ ủ ơ
Chương 1. VÉCTƠ. TỌA ĐỘ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
D C B D D C A B A A C B B A A D C D D A
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
D B D A D C A B C B C D A D C A D C A A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
C A B C A D D B C B D B A D C A B C B A
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B C D B A D A C B A B B D C B A C D C D
81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100
B A B C B A D C B D C A C A C D A A C C
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120
B A D C C D C C B A B D B A D D D D D C
121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140
D D A A D C A C A C C B C D A A D A D B
141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160
C B C D A A D A D B D D A B A D C B B A
161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180
A B A C D D A D D A D D D D C B C A A A
181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200
C C C A D B B A C A B B D B D B D D B D
201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220
B A C D C C B C A D B A D D B B ? A D C
221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240
D D D C C D A C B C C D B D B B C C D C
241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
C D B D B B C C D C C D C D B C D B A C
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280
A D C D D B A A B D A A B C A C B A D B
281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
D B A A C C C A D C D A B C A D C C B B
301 302 303 304 305 306 307 308 309 310
C B C C C C B A A D

You might also like