Professional Documents
Culture Documents
Họ và tên: ………………………………………………Lớp……………………………
TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hình bình hành ABCD . Số vectơ khác 0 , cùng phương với vectơ AB và có điểm đầu,
điểm cuối là đỉnh của hình bình hành ABCD là
A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 2: Cho tứ giác ABCD . Số các véctơ khác véctơ-không có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ
giác là
A. 4 . B. 6 . C. 8 . D. 12 .
Câu 3: Cho tứ giác ABCD có AD BC . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là sai?
A. Tứ giác ABCD là hình bình hành. B. DA BC .
C. AC BD . D. AB DC .
Câu 4: Cho hình bình hành ABCD với O là giao điểm của hai đường chéo. Câu nào sau đây là sai?
A. AB CD . B. AD BC . C. AO OC . D. OD BO .
Câu 5: Cho vectơ AB 0 và một điểm C . Có bao nhiêu điểm D thỏa mãn AB CD .
A. 1 B. 2 C. 0 D. Vô số
Câu 6: Chọn câu dưới đây để mệnh đề sau là mệnh đề đúng: Nếu có AB AC thì
A. Tam giác ABC cân. B. Tam giác ABC đều.
C. A là trung điểm đoạn BC . D. Điểm B trùng với điểm C .
Câu 7: Cho ba vectơ a , b và c khác vectơ-không. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. a b b a .
B. a b c a b c .
C. a 0 a . D. 0 a 0 .
Câu 8: Cho hình bình hành ABCD . Vectơ tổng CB CD bằng
A. CA . B. BD . C. AC . D. DB .
Câu 9: Cho ba điểm phân biệt A, B, C . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. AB BC AC . B. AC CB AB . C. CA BC BA . D. CB AC BA .
Câu 10: Cho bốn điểm phân biệt A, B, C, D . Vectơ tổng AB CD BC DA bằng
A. 0 . B. AC . C. BD . D. BA .
Câu 11: Tìm giá trị của m sao cho a mb , biết rằng a, b ngược hướng và a 5, b 15
1 1
A. m 3 B. m C. m D. m 3
3 3
Câu 12: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 2a . Độ dài của AB AC bằng:
a 3
A. 2a B. a 3 C. 2a 3 D.
2
Câu 13: Cho a 3; 4 , b 1; 2 . Tọa độ của véctơ a 2b là
A. 4;6 . B. 4; 6 . C. 1;0 . D. 0;1 .
Câu 14: Cho a 1; 2 và b 3; 4 với c 4a b thì tọa độ của c là:
A. c 1;4 . B. c 4; 1 . C. c 1; 4 . D. c 1; 4 .
Câu 15: Cho a 2i 3 j và b i 2 j . Tìm tọa độ của c a b .
A. c 1 ; 1 . B. c 3 ; 5 . C. c 3 ; 5 . D. c 2 ; 7 .
Câu 16: Tìm tọa độ vectơ u biết u b 0 , b 2; –3 .
A. 2; –3 . B. –2; –3 . C. –2;3 . D. 2;3 .
Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho A 3;5 , B 1; 2 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng
AB .
7 7
A. I 4;7 . B. I 2;3 . C. I 2; . D. I 2; .
2 2
1
Câu 18: Cho tam giác ABC với A 3;6 ; B 9; 10 và G ;0 là trọng tâm. Tọa độ C là:
3
A. C 5; 4 . B. C 5; 4 . C. C 5; 4 . D. C 5; 4 .
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy cho A 4;2 , B 1; 5 . Tìm trọng tâm G của tam giác OAB .
5 5 5 1
A. G ; 1 . B. G ; 2 . C. G 1;3 . D. G ; .
3 3 3 3
Câu 20: Cho a và b là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a.b a . b . B. a.b 0 . C. a.b 1 . D. a.b a . b .
Câu 21: Cho hai vectơ a và b khác 0 . Xác định góc giữa hai vectơ a và b khi a.b a . b .
A. 180o . B. 0o . C. 90o . D. 45o .
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 4i 6 j và b 3i 7 j. Tính tích vô hướng a.b
A. a.b 30 . B. a.b 3 . C. a.b 30 . D. a.b 43 .
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba vectơ a 1; 2 , b 4;3 và c 2;3 .
Tính P a. b c .
A. P 0 B. P 18 C. P 20 D. P 28
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 1;1 và b 2;0 . Tính cosin của góc giữa
hai vectơ a và b
A. cos a, b
1
2
B. cos a, b
2
2
C. cos a, b
1
2 2
D. cos a, b
1
2
Câu 25: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a 4;3 và b 1;7 . Tính góc giữa hai vectơ
a và b .
A. 90O B. 60O C. 45O D. 30O
TỰ LUẬN
Câu 26. Trong hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm A 3; 5 , B 1; 2 , C 5; 2 . .
1.Tìm tọa độ vecto AB; AC; BC
2.Tính chu vi tam giác
3.Tính số đo góc A
4.Tìm tọa độ điểm D để ABCD là hình bình hành.
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho tam giác MNP có M 1; 1 , N 5; 3 và P thuộc trục Oy ,
trọng tâm G của tam giác nằm trên trục Ox .Toạ độ của điểm P là
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho a 1; 2 , b 4;3 và c 2;3 . Phân tích c theo a, b