You are on page 1of 5

ĐỀ 10A5-10A6-ĐỀ 2

TÍNH ĐỘ DÀI CỦA MỘT VÉC TƠ.


Câu 1: Cho các véc tơ a; b có độ dài tương ứng bằng 1,2 và góc giữa hai véc tờ bằng 1200 . Ta lập véc tơ

c  3a  4b . Tính độ dài của véc tơ c


A. 4 B. 7 C. 5 D. 6
Câu 2: Trên các cạnh AB, BC của một tam giác vuông cân ABC vuông tại A ta lấy các điểm tương ứng
AM BN
M,N sao cho   2 . Tính khoảng cách từ M đến N, biết AB  1
MB NC

4 5 2 5
A. MN  B. MN  C. MN  D. MN 
9 3 3 9
0
Câu 3: Cho các véc tơ b;c có độ dài tương ứng bằng 1; 2 và góc giữa hai véc tơ bằng 45 . Tính độ dài

của véc tơ a, biết a  2b  3c .

A. 10 B. 4 C. 3 2 D. 2 7
Câu 4: Cho tam giác ABC đều có cạnh bằng 1. Trên các cạnh AB, BC ta lấy lần lượt các điểm M,N sao
AM BN
cho   2 . Tính khoảng cách từ M đến N.
MB NC

3 3
A. B.
2 3
2 1
C. D.
2 2
Câu 5: Cho tam giác ABC vuông tại đỉnh A có AB=1, AC=2. Ta dựng các điểm M sao cho AM  BC ,

AM  2 5 và đặt AM  xAB  yAC .Tìm các số thực x,y.


A. x  4, y  1 hoặc x  4, y  1 B. x  4, y  1 hoặc x  4, y  1
C. x  4, y  1 hoặc x  4, y  1 D. x  1, y  4 hoặc x  1, y  4
Câu 6: Cho tam giác đều ABC có cạnh AB=1. Ta dựng điểm M sao cho AM  2 , MAB  45 và đặt
0

AM  xAB  yAC . Tìm các số thực x,y.

3 3 2 3
A. x  ;y 
3 3
3 3 2 3
B. x  ;y 
3 3
3 3 2 3
C. x  ;y 
3 3
D. Đáp án A và C đúng
1
Câu 7: Cho tam giác ABC vuông có cạnh huyền BC  a 3 . Gọi M là trung tuyến, biết AM.BC  a 2 .
2
Tính độ dài AB và AC.

a 11 a a a 11
A. ; B. a; a 2 C. a 2; a D. ;
2 2 2 2
Câu 8: Cho tam giác ABC vuông tại A và điểm D thuộc tia AC sao cho AD  3AC . Gọi G là trọng tâm
của tam giác BCD. Ta có: AG 2  .
A.
1
9
16AB2  AC2  B.  AB2  16AC2 
1
9
C.  AB2  9AC2  D.  9AB2  16AC2 
1 1
9 9
Câu 9: Cho hai véc tơ a, b . Biết a  3, b  4 và a  b  2 . Tích vô hướng a.b có giá trị là:
21 21 21 21
A. B.  C.  D.
2 4 2 4
Câu 10: Cho hình bình hành ABCD có độ dài các đường chéo AC  6, BD  8 . Giá trij của tích vô
hướng AB. AD là:
A. 5 B. 7 C. 7 D. 25
TÍNH GÓC GIỮA HAI VÉC TƠ.
Câu 11: Cho véc tơ a; b có độ dài bằng 1 và thoả mãn điều kiện | 2a  3b | 7 . Tính góc giữa hai véc tơ

a và b
A. 60o B. 30o C. 120o D. 150o
Câu 12: Cho a; b có độ dài bằng 1 và góc tạo bởi hai véc tơ bằng 60 . Ta lập các véc tơ u  a  2b ,
0

v  a  b . Tính góc giữa hai véc tơ.


A. 79o
B. 65o
C. 135o
D. 101o
Câu 13: Cho a; b có độ dài bằng 1 và góc tạo bởi hai véc tơ bằng 60 . Ta lập các véc tơ u  a  2b ,
0

v  a  b . Tính góc giữa hai véc tơ.


A. 135o B. 101o C. 79o D. 65o
Câu 14: Cho tam giác đều ABC và điểm O thoả mãn điều kiện 0A  4OB  2OC  0 . Tính số đo góc
AOC.
A. 0o B. 120o C. 90o D. 135o
Câu 15: Cho hình thang ABCD (AB//CD) có độ dài các đường chéo là 3 và 5. Khoảng cách giữa hai
trung điểm hai đáy là 2. Tính góc giữa hai đường chéo của hình thang.

A. B. C. D.
Câu 16: Cho hình thang vuông ABCD, đường cao AB. Biết ACAB  4a , CACB  9a , CB.CD  6a
2 2 2

.Gọi M là điểm trên AC và AM  kAC . Tính k để BM  CD .


A. B.
C. D.
Câu 17: Cho tam giác đều ABC cạnh là 3a. Lấy các điểm M,N,P lần lượt trên các cạnh BC, AC, AB sao
4a
cho BM  a, CN  2a, AP  . Tính góc giữa AM và PN
3
A. 30o B. 85o C. 65o D. 115o
Câu 18: Cho hai véc tơ a , b có a  1 , b  2 ; a  2b  15 . Xác định k sao cho góc của hai véc tơ

 a  b, 2ka  b  bằng 60 .
0
83 5 83 5 8  3 5 8  3 5
A. ; B. ;
2 2 2 2
43 5 43 5 4  3 5 4  3 5
C. ; D. ;
2 2 2 2
Câu 19: Cho tam giác MNP có MN  4, MP  8, NMP  60 . Lấy điểm E trên tia MP sao cho ME  kMP
0

. Tìm k saoo cho NE vuông góc với trung tuyến MF của tam giác MNP
1 4 2 3
A. B. C. D.
5 5 5 5
Câu 20: Cho các vectơ a , b có độ dài bằng 1 và thỏa mãn điều kiện a  b  3 . Tính góc tạo bởi hai
vectơ đó.
A. 30o B. 60o C. 90o D. 150o
Câu 21: Cho tam giác ABC vuông cân tại A. Gọi M, N lần lượt là trung điểm các cạnh AC, AB. Tính

cos BM , CN .
A. B. C. D.
  1
  
Câu 22: Cho a  6 ; b  4 ; cos a, b  . Tính góc giữa hai véc tơ a  b , a  2b
6

o
A. 60 B. 0o
C. 30o D. 90o
Câu 23: Cho hình thang vuông ABCD có hai đáy là AD  2a , BC  4a , đường cao AB  2a 2 . Tính
góc giữa AC và BD
A. 45o B. 900 C. 30o D. 120o
Câu 24: Cho ABC có BC = 4, CA= 3, AB =2. Gọi D là chân đường phân giác trong của góc A. Tính độ
dài AD
6 2 6 3 6
A. B. C. D. 6
5 5 5

MỘT SỐ BÀI TẬP KHÁC.


Câu 25: Cho tam giác ABC có AB  2, AC  3, A  600 . Gọi M là trung điểm của BC. Tính AM
19 23 7 13
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 26: Cho tam giác ABC có. Tính độ dài IJ, trong đó I , J được xác định bởi hệ thức:
2 IA  IB  0 , JB  2 JC
A. B. C. D.
Câu 27: Cho tam giác ABC có AB  5, BC  7, AC  8 . Gọi D là điểm trên CA sao cho CD  3 .
Tính CD.CB
23 33 5 9
A. B. C. D.
2 2 2 2
Câu 28: Cho ABC vuông tại A, có AB.CB  4 và AC.BC  9 . Tính độ dài AB,AC,BC
A. 2;3; 13 B. 2;4;2 5
C. 4;3;5 D. 4;6;2 13
Câu 29: Cho hình thang ABCD vuông tại A,B có các đáy AD  a, BC  3a và cạnh AB  2a . Gọi
I , J lần lượt là trung điểm của AB, CD . Hạ II ', JJ' vuông góc với AC. Tính AC.IJ và độ dài I ' J '
5a 5a
A. 5a 2 ; B. 6a 2 ;
13 13
6a 6a
C. 6a 2 ; D. 4a 2 ;
13 13
Câu 30: Cho tam giác ABC có AB  2a, BC  a 7, AC  3a . Gọi M là trung điểm của AB, N thuộc
AC sao cho AN  2 NC và D thuộc MN sao cho 2DM  DN . Tính độ dài đoạn AD theo a.
2a 7 4a 3 2a 11 2a 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 31: Cho hai véc tơ đơn vị a; b thỏa mãn 2a  b  3 . Tính a  b
A. 3 B. 1 C. 2 D. 2
Câu 32: Cho đoạn thẳng cố định AB  a . I là trung điểm của AB. M là điểm thay đổi trên đường

tròn tâm I bán kính b . Tính MA.MB

A.
1
4

4b2  a 2 B.
1
4

4b2  a 2 
C.
1 2
4

b  4a 2  D.
1
4

4b2  a 2 
Câu 33: Cho tam giác ABC vuông tại A và có AB.CB  4 , AC.BC  9 . Tính ba cạnh của tam giác.
A. 2;3; 13 B. 2;4;2 5
C. 4;3;5 D. 4;6;2 13
   
Câu 34: Cho các vectơ a , b , c có độ dài lần lượt là 1, 2, 3 và a , b  30o , b , c  60o ,  c , a   90 .
o

 
Tính giá trị các biểu thức: P  a  b  2c . 2b  3c 
A. 54  2 3 B. 49  2 3 C. 49  2 3 D. 54  2 3
Câu 35: Cho hình vuông ABCD cạnh bằng a. Hai điểm M và N lần lượt là trung điểm của BC và CD.
Tính các tích vô hướng AB. AM , AM . AN .
1 3 1
A. a 2 ; a 2 B. 2a 2 ; 2a 2 C. a 2 ; a 2 D. a 2 ; a 2
2 2 2
Câu 36: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là một điểm trên đường thẳng (d) qua G và vuông góc

với cạnh BC. Tính MA  MB  MC .BC 
A. 1 B. 2
C. 3 D. 0
Câu 37: Cho tam giác ABC đều cạnh bằng 3a. M, N là hai điểm thuộc cạnh AC sao cho
AM  MN  NC . Tính các tích vô hướng sau: AB. AC , AC.CB
3a 2 3a 2 9a 2 9a 2 9a 2 9a 2 9a 2 9a 2
A. ; B ; . C. ; D. ;
2 2 2 2 2 2 2 2
Câu 38: Cho 2 vectơ a, b thoả mãn: a  1, b  2, a  2b  15 . Tính a.b
A. 5 B. 5
5 5
C. D. 
2 2
Câu 39: Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I là trung điểm của CD. Gọi G là trọng tâm của tam giác
ABD.Tính BG.BI .
2 2a 2 2a 2 a2
A. a B. C. D.
3 15 3
Câu 40: Cho hình vuông ABCD cạnh a. Gọi I là trung điểm của CD. Gọi G là trọng tâm của tam giác
ABD.Tính BD.BI
3a 2
A. B. a 2
2
a2
C. 2a 2 D.
2
Câu 41: Cho tam giác ABC với ba trung tuyến AD; BE;CF. Tính AD.BC  BE.CA  AB.CF
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 42: Cho tam giác ABC có AB  2, BC  4, AC  3 . Gọi I là trung điểm của AB, J là điểm thỏa mãn
3
AJ  AC . Tính độ dài đoạn IJ?
2
47 5 2 94 3
A. B. C. D.
2 2 2 2

Câu 43: Cho tam giác ABC có AB  2, BC  4, AC  3 .Tính AC.AB và tính cos AB, AC . 
3 1 3 1 3 1 3 1
A. ; B. ; C. ; D. ;
2 4 2 4 2 4 2 4
Câu 44: Cho tam giác ABC có trực tâm H. Gọi M là trung điểm của BC. Tính MH.MA .
1 1
A. BC 2 B. BC 2
2 3
2 1
C. BC 2 D. BC2
3 4
Câu 45: Cho hình vuông ABCD cạnh bằng a, tâm I. Gọi M là điểm di động trên cạnh AB, N di động trên
cạnh CD. Tính AD.MN .
a2 3 a2 a2
A. B. C. D. a 2
2 3 2

Câu 46: Cho tam giác đều ABC cạnh a, đường cao AH. Tính tích vô hướng AC AC  AB 
a2 2 a2 3
A.  B.
2 2
2
a a2
C. D. 
2 2

Câu 47: Cho tam giác đều ABC cạnh a, đường cao AH. Tính tích vô hướng AB AB  AC , 
A.
3a 2
B.
a2
C.

2  3 a2  D. a 2
2 2 2
Câu 48: Cho tam giác đều ABC cạnh a, đường cao AH. Tính tích vô hương AH.AC
3a 2 3a 2 a2 3 3a 2
A. B. C. D. 
4 2 4 4
Câu 49: Cho tam giác ABC vuông tại A và đường cao AH, có HB  3 và HC  5 .Tính tích vô hướng
AB.AH
A. 17 B. 10 C. 12 D. 15
Câu 50: Cho tam giác ABC vuông tại A và đường cao AH, có HB  3 và HC  5 . Tính các tích vô
hướng CA.CB ,
A. 30 B. 40
C. 10 D. 20
-----------------------------------------------

You might also like