Professional Documents
Culture Documents
Câu 1: Cho hình bình hành ABCD . Xác định mệnh đề đúng
x x xB xC x x xB x D x x xC xD x x xD xC
A. A B B. A C C. A B D. A B .
y A yC yB yD y A yC yB yD y A yB yC yD A
y y B yC y D
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M x0 ; y0 . Gọi A là điểm đối xứng với M qua trục tung.
Tìm tọa độ A .
A. A x0 ; y0 B. A 0; y0 C. A x0 ; y0 D. A x0 ; y0
Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm M x0 ; y0 . Gọi A là điểm đối xứng với M qua trục hoành.
Tìm tọa độ A .
A. A x0 ; y0 B. A 0; y0 C. A x0 ; y0 D. A x0 ; y0
Câu 4: Cho hai vectơ u x; y , v x; y x. y 0 . Tìm điều kiện cần và đủ để hai vectơ trên cùng
hướng.
x y x x x x
A. 0 B. C. D. x.x y. y 0
x y y y y y
Câu 5. Cho đoạn thẳng AB , M là điểm thỏa mãn MA k MB, k 1 . Tọa độ của M là:
Câu 6. Cho các điểm A x A ; y A , B xB ; yB . Tọa độ trung điểm của đoạn AB là:
x x y yB x x y yB x x A yB y A
A. A B ; A B. A B ; A C. B ; D. xA xB ; y A yB
2 2 2 2 2 2
Câu 8. Cho các vectơ a 0;1 , b 1; 2 , c 3; 2 . Tọa độ vectơ u 3a 2b 4c là:
Câu 9. Cho các vectơ a 2;1 , b 3;0 , c 1; 2 . Vectơ c k a tb , khi đó 3k 4t bằng:
A. 2 B. 10 C. 10 D. 2
Câu 10: Có bao nhiêu mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
i) Vectơ c 7;3 là vectơ đối của vectơ d 7;3 ii) Hai vectơ a 4; 2 , b 8;3 cùng phương
3
iii) Hai vectơ a 6;3 , b 2;1 ngược hướng. iv) Hai vectơ a 8;3 , b 4; cùng
2
hướng.
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 11: Cho các vectơ a 2; 3 , b 1; m . Để hai vectơ cùng phương thì
2 3
A. m 6 B. m 6 C. m D. m .
3 2
Câu 12: Cho các vectơ a 1; 4 , b 0; 4 . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
Câu 13: Cho hai điểm A 2;0 , B 0; 3 . Vectơ đối của vectơ AB có tọa độ là:
Câu 14: Cho ba điểm A 2;1 , B 1; 2 , C 3; 0 . Tọa độ của v 2 AB 3BC CA là:
C. 1;
4
A. 5; 3 B. 3; 2 D. 3; 2 .
3
Câu 15: Cho ba điểm A 1; 2 , B 0;3 , C 3; 4 . Điểm M thỏa mãn MA 2MB AC có tọa độ là:
5 2 5 2 5 2 5 2
A. ; B. ; C. ; D. ; .
3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 16: Cho tam giác ABC có B 9;7 , C 11; 1 . Điểm M,N lần lượt là trung điểm của AB , AC . Tìm tọa
độ của vectơ MN .
Câu 17: Cho ba điểm A 2; 1 , B 1; 2 , C 3; 0 . Xác định tọa độ điểm M thỏa mãn ABCM là hình bình
hành.
Câu 18: Cho ba điểm M 2;3 , N 0; 4 , P 1; 6 lần lượt là trung điểm của các cạnh BC , AC , AB của tam
giác ABC . Tìm tọa độ đỉnh A .
Câu 19: Cho hình chữ nhật ABCD có A 0;3 , D 2;1 và I 1; 0 là tâm của hình chữ nhật. Tìm tọa độ
trung điểm của cạnh BC .
Câu 20: Cho 4 điểm A 3;0 , B 4; 3 , C 8; 1 , D 2;1 . Ba điểm nào trong 4 điểm đã cho thẳng hàng.
A. B, C , D B. A, B, C C. A, B, D D. A, C , D .
Câu 22: Cho 2 điểm A 3;6 , B 1; 2 . Xác định tọa độ điểm E trên đoạn AB sao cho AE 2 EB .
A. ; B. ; C. ; D. ; .
1 2 1 2 2 1 2 1
3 3 3 3 3 3 3 3
Câu 23: Cho 2 điểm A 0; 2 , B 1; 4 . Xác định tọa độ điểm M sao cho AM 2 AB .
A. u 5 B. u 3 C. u 5 D. u 1 .
Câu 25: Cho hai điểm M 8; 1 , N 3; 2 , nếu P là điểm đối xứng với M qua N thì tọa độ của P là:
Câu 26: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho các điểm A 1;1 , B 2;3 , C 2;1 , M m; m 1 sao cho
MA 3MB 2MC là nhỏ nhất. Xác định mệnh đề đúng.
55 7 7
A. m 19; B. m ; C. m ; 28 D. m ; .
37 31 71
7 4 2 5 9 2
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 1; 7 , B 4; 5 . Điểm M a; 0 thuộc trục hoành
sao cho MA MB đạt giá trị nhỏ nhất. Mệnh đề nào sau đây đúng.
5 5
A. a ;3 B. a 1; C. a 11;12 D. a 3; 4 .
2 2
Câu 28: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai điểm A 4; 2 , B 1; 5 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam
giác OAB .
5 5 5 1
A. ; 1 B. ; 2 C. 1;3 D. ; .
3 3 3 3
Câu 29: Cho u 2 x 1;3 , v 1; x 2 . Có hai giá trị x1 ; x2 của x để hai vectơ cùng phương. Tính x1.x2 .
5 5 5 5
A. B. C. D. .
3 3 2 2
Câu 30: Cho tam giác ABC có A 3; 4 , B 2;1 , C 1; 2 . Điểm M x; y trên đoạn thẳng BC sao cho
S ABC 4 S ABM . Tính x 2 y 2 bằng:
5 13 3 3
A. B. C. D. .
2 8 2 2