Professional Documents
Culture Documents
A. 4 2 . B. 16. C. 32. D. 4.
Câu 15. Cho hình vuông ABCD có độ dài cạnh 3. Giá trị của AC BD là
A. 6. B. 6 2 . C. 12. D. 0.
Câu 16. Cho tam giác đều ABC cạnh a. Hãy chọn kết quả đúng.
3
A . AB AC = a 3 . B. AB BC AC C. AB AC = a . D. AB AC CB .
2
Câu 17. Cho hình thang ABCD có đáy AB a , CD 2a . Gọi M , N lần lượt là trung điểm AD và BC .
Tính độ dài của véctơ MN BD CA .
5a 7a 3a a
A. B. . C. . D.
2 2 2 2
Câu 18. Cho tam giác đều ABC cạnh a , trọng tâm là G . Phát biểu nào là đúng?
A. AB AC B. GA GB GC
C. AB AC 2a D. AB AC 3 AB AC
Câu 19. Cho tam giác ABC . Gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB 4MC . Khi đó
4 1 4
A. AM AB AC . B. AM AB AC .
5 5 5
4 1 1 4
C. AM AB AC . D. AM AB AC .
5 5 5 5
Câu 20. Cho tam giác ABC . Gọi M là trung điểm của AB , N là điểm thuộc AC sao cho CN 2 NA . K là
trung điểm của MN . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
1 1 1 1
A. AK AB AC. B. AK AB AC.
4 6 2 3
1 1 1 2
C. AK AB AC. D. AK AB AC.
4 3 2 3
Câu 21. Cho tam giác ABC , AM là trung tuyến, G là trọng tâm. Gọi E , F theo thứ tự là trung điểm của BG
và CG . Khi đó GE GF bằng:
1 1 2 5
A.
3
AB AC . B.
6
AB AC . C.
3
AB AC . D.
6
AB AC .
Câu 22. Cho tam giác ABC và I thỏa IA 3IB . Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?
1 1
A. CI CA 3CB .
B. CI 3CB CA . C. CI CA 3CB . D. CI 3CB CA
2 2
Câu 23. Cho tam giác ABC , điểm I thoả mãn: 5MA 2MB . Nếu IA mIM nIB thì cặp số m; n bằng:
3 2 2 3 3 2 3 2
A. ; . B. ; . C. ; . D. ; .
5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 24. Cho hình chữ nhật ABCD tâm O . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của OA và CD . Biết
MN a. AB b. AD . Tính a b .
1 3 1
A. a b 1 . B. a b . C. a b . D. a b .
2 4 4
Câu 25. Cho AD và BE là hai phân giác trong của tam giác ABC . Biết AB 4 , BC 5 và CA 6 . Khi đó
DE bằng:
5 3 3 5 9 3 3 9
A. CA CB . B. CA CB . C. CA CB . D. CA CB .
9 5 5 9 5 5 5 5