Ăn Ca Tháng 12

You might also like

You are on page 1of 12

BẢNG CHẤM ĂN CA TT GSKHCL

Tháng 12 Năm 2021

Ngày trong tháng


TT Họ và tên Σ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
1 Nguyễn Văn Nhất 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
2 Phạm Duy Cường 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
3 Nguyễn Thị Châm 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24
4 Lê Văn Lưu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24
5 Đặng Thanh Bình 1 1 1 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 22
6 Hoàng Minh Sửu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
7 Nguyễn Huyền Thương 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 21
8 Phạm Trung Hiếu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
9 Lê Văn Sáng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 25
10 Nguyễn Cao Sơn 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 1 22
11 Nguyễn Văn Giang 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
12 Nguyễn Bá Tú 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 28
13 Đào Văn Nam 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 23
14 Nguyễn Văn Hậu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 29
15 Nguyễn Văn Phương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24
16 Nguyễn Xuân Nghĩa 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
17 Nguyễn Văn Hùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
18 Hồ Văn Dũng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 26
19 Trần Ngọc Thắng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24
20 Hoàng Minh Hùng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
21 Trương Trung Vĩ 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
22 Lê Văn Thắng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
23 Nguyễn Thanh Thức 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 25
24 Dương Đức Hợp 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 26
25 Trần Văn Phúc 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 27
Ngày trong tháng
TT Họ và tên Σ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
26 Nguyễn Thi Hải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 25
27 Nguyễn Quốc Hải 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 28
28 Nguyễn Văn Phong 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 22
29 Hà Văn Hiểu 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 23
30 Nguyễn Văn Tuyến 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 24
31 Hà Văn Hưng 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 1 1 1 1 1 1 1 22
32 Nguyễn T Phương Nhun 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 0 0 0 1 1 1 17
33 Trần Thị Mai 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 23
34 Nguyễn Thị Thành 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 23
Tổng số 33 33 33 18 5 34 34 33 33 33 15 6 34 34 33 33 33 20 4 34 32 32 33 33 17 1 32 32 33 33 847

Lập biểu TT GSKHCL TT QTĐHSX


DANH SÁCH ĐI BẮC HÀ - LÀO CAI NĂM 2021
Đơn vị: TT CNTK, TTCNXK, TT TBNL, TT GSKHCL

STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh


1 Nguyễn Thế Hanh 04/05/1977
2 Nguyễn Thị Châm 06/11/1984
3 Dương Hồng Thượng 01/09/1981
4 Trần Trọng Tư 18/9/1978
5 Nguyễn Thị Hải 08/4/1991
6 Nguyễn Thị Phương Lan 15/9/1969
7 Nguyễn Thị Liên 22/12/1978
8 Nguyễn Huyền thương 15/10/1988
9 Nguyễn Thị Thành 25/2/1960

Ngày 23 tháng 3 năm 2021


Người Lập

Nguyễn Thị Châm


DANH SÁCH BÙ LƯƠNG TT GSKHCL

STT Họ và tên Số tiền(vnđ) Ký nhận


1 Nguyễn Văn Nhất 1,000,000
2 Đồng Quang Dũng 1,000,000
3 Hoàng Minh Sửu 1,000,000
4 Nguyễn Thị Châm 1,000,000
5 Nguyễn Thi Huyền Thương 1,000,000
6 Đặng Thanh Bình 1,000,000
7 Nguyễn Văn Tuyến 1,000,000
8 Lê Văn Sáng 1,000,000
9 Nguyễn Cao Sơn 1,000,000
10 Nguyễn Văn Giang 1,000,000
11 Nguyễn Bá Tú 1,000,000
12 Đào Văn Nam 1,000,000
13 Nguyễn Văn Hậu 1,000,000
14 Nguyễn Văn Phương 1,000,000
15 Nguyễn Xuân Nghĩa 1,000,000
16 Nguyễn Văn Hùng 1,000,000
17 Hồ Văn Dũng 1,000,000
18 Hoàng Minh Hùng 1,000,000
19 Ngô Minh Vương 1,000,000
20 Trương Trung Vĩ 1,000,000
21 Lê Văn Thắng 1,000,000
22 Dương Đức Hợp 1,000,000
23 Trần Văn Phúc 1,000,000
24 Lê Văn Lưu 1,000,000
25 Nguyễn Thanh Thức 1,000,000
26 Nguyễn Thi Hải 1,000,000
27 Nguyễn Quốc Hải 1,000,000
28 Nguyễn Văn Phong 1,000,000
29 Hà Văn Hiểu 1,000,000
30 Phạm Trung Hiếu 1,000,000
31 Đặng Việt Hùng 1,000,000
32 Nguyễn Thị Thành 1,000,000
Tổng 32,000,000

TT QTĐHSX TT GSKHCL
DANH SÁCH THAM DỰ HỘI NGHỊ NGƯỜI LAO
ĐỘNG NĂM 2020
Đơn vị: TT GSKHCL

STT Họ và tên Số tiền Chữ ký


1 Nguyễn Văn Nhất 300,000
2 Đồng Quang Dũng 300,000
3 Nguyễn Thị Châm 300,000
4 Lê Văn Lưu 300,000
5 Đặng Thanh Bình 300,000
6 Hoàng Minh Sửu 300,000
7 Nguyễn T.Huyền Thương 300,000
8 Phạm Trung Hiếu 300,000
9 Lê Văn Sáng 300,000
10 Nguyễn Cao Sơn 300,000
11 Nguyễn Văn Giang 300,000
12 Nguyễn Bá Tú 300,000
13 Đào Văn Nam 300,000
14 Nguyễn Văn Hậu 300,000
15 Nguyễn Văn Phương 300,000
16 Nguyễn Xuân Nghĩa 300,000
17 Nguyễn Văn Hùng 300,000
18 Hồ Văn Dũng 300,000
19 Ngô Minh Vương 300,000
20 Hoàng Minh Hùng 300,000
21 Trương Trung Vĩ 300,000
22 Lê Văn Thắng 300,000
23 Nguyễn Thanh Thức 300,000
24 Dương Đức Hợp 300,000
25 Tràn Văn Phúc 300,000
26 Nguyễn Thi Hải 300,000
27 Nguyễn Quốc Hải 300,000
28 Nguyễn Văn Phong 300,000
29 Đặng Việt Hùng 300,000
30 Hà Văn Hiểu 300,000
31 Nguyễn Văn Tuyến 300,000
32 Nguyễn Thị Thành 300,000
Tổng 9,600,000

TT GSKHCL
DANH SÁCH CÁC CHÁU HỌC SINH GiỎI NĂM HỌC 2018-2019
Đơn vị: TT-GSKHCL
Stt Họ và tên học sinh Danh hiệu Lớp Họ và tên Phụ Huynh Ghi chú
1 Nguyễn Tiến Dũng HT xuất sắc Lớp 5 Nguyễn Văn Nhất
2 Nguyễn Thị Thu Trà HT xuất sắc Lớp 5 Nguyễn Thị Châm
3 Nguyễn Xuân Huy HT xuất sắc Lớp 1 Nguyễn Xuân Nghĩa
4 Hoàng Minh Dương HT xuất sắc Lớp 4
Hoàng Minh Hùng
5 Hoàng Minh Nguyệt HT xuất sắc Lớp 1
6 Trương Mạnh Hùng HT xuất sắc Lớp 1 Trương Trung Vĩ
7 Trần Khánh Huyền HT xuất sắc Lớp 3 Trần Văn Phúc
8 Lê Thanh Thảo HT xuất sắc Lớp 3 Lê Văn Lưu
9 Ngô Lê Linh Chi HT xuất sắc Lớp 1 Ngô Minh Vương
10 Nguyễn Hoàng Long HT xuất sắc Lớp 1 Nguyễn uốc Hải
11 Hà Hải Đăng HT xuất sắc Lớp 1 Phạm Trung Hiếu
12 Đặng Hương Giang HT xuất sắc Lớp 1
Đặng việt Hùng
13 Đặng Thùy Linh HS giỏi Lớp 8
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ KHÁM CHỮA BỆNH BAN ĐẦU
TT GSKHCL
Ngày, tháng, Nơi đăng ký
STT Họ và tên Địa chỉ in trên thẻ Số điện thoại Ký tên
năm sinh khám ban đầu

1 Nguyễn Văn Nhất


2 Phạm Duy Cường
3 Đồng Quang Dũng
4 Nguyễn Thị Châm
5 Hoàng Minh Sửu
6 Đặng Thanh Bình
7 Nguyễn Thi Huyền Thương
8 Lê Văn Sáng
9 Nguyễn Cao Sơn
10 Nguyễn Văn Giang
11 Nguyễn Bá Tú
12 Đào Văn Nam
13 Nguyễn Văn Lâm
14 Nguyễn Văn Hậu
15 Nguyễn Văn Phương
16 Nguyễn Xuân Nghĩa
17 Nguyễn Văn Hùng
18 Hồ Văn Dũng
19 Hoàng Minh Hùng
20 Ngô Minh Vương
21 Trương Trung Vĩ
22 Lê Văn Thắng
23 Dương Đức Hợp
24 Trần Văn Phúc
25 Lê Văn Lưu
26 Nguyễn Thanh Thức
27 Nguyễn Thi Hải
28 Nguyễn Quốc Hải
29 Nguyễn Văn Phong
30 Hà Văn Hiểu
31 Đặng Việt Hùng
32 Phạm Trung Hiếu
DANH SÁCH LÀM THẺ
TT- GSKHCL

STT Họ và tên Biển số xe Số ĐT


1 Nguyễn Văn Nhất Đã có thẻ
2 Đồng Quang Dũng 20A-39067 0985107928 Đã có thẻ
3 Hoàng Minh Sửu Đã có thẻ
4 Nguyễn Thị Châm 20A-26422 0984 803 597 Đã có thẻ
5 Dương Đức Hợp 99A-00392 0912101696 Đã có thẻ
6 Hà Văn Hiểu 20A-40814 0986139128 chưa có thẻ
7 Nguyễn Xuân Nghĩa 20A-01674 0985198000 chưa có thẻ
8 Trương Trung Vĩ 20A-07803 0987692919 chưa có thẻ
9 Nguyễn Thị Hải 20A-22579 0374684083 chưa có thẻ
10 Ngô Minh Vương 20A-23798 0976420004 chưa có thẻ
11 Hoàng Minh Hùng 20A-30085 0983649989 chưa có thẻ

TT GSKHCL
DANH SÁCH NHẬN QUÀ NGÀY 19-10
ĐƠN VỊ: TT GSKHCL

Bình giữ
STT Họ và tên Ấm chén Chữ ký
nhiệt
1 Nguyễn Văn Nhất 1
2 Hoàng Minh Sửu 1
3 Đồng Quang Dũng 1
4 Nguyễn Thị Châm 1
5 Nguyễn Thi Huyền Thương 1
6 Đặng Thanh Bình 1
7 Nguyễn Văn Tuyến 1
8 Lê Văn Sáng 1
9 Nguyễn Cao Sơn 1
10 Nguyễn Văn Giang 1
11 Nguyễn Bá Tú 1
12 Đào Văn Nam 1
13 Nguyễn Văn Hậu 1
14 Nguyễn Văn Phương 1
15 Nguyễn Xuân Nghĩa 1
16 Nguyễn Văn Hùng 1
17 Hồ Văn Dũng 1
18 Hoàng Minh Hùng 1
19 Ngô Minh Vương 1
20 Trương Trung Vĩ 1
21 Lê Văn Thắng 1
22 Dương Đức Hợp 1
23 Trần Văn Phúc 1
24 Lê Văn Lưu 1
25 Nguyễn Thanh Thức 1
26 Nguyễn Thi Hải 1
27 Nguyễn Quốc Hải 1
28 Nguyễn Văn Phong 1
29 Hà Văn Hiểu 1
30 Phạm Trung Hiếu 1
31 Đặng Việt Hùng 1
Tổng 29 02

TT-QTĐHSX TT GSKHCL
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ MAY ĐỒNG PHỤC
ĐƠN VỊ : TT GSKHCL

STT Họ và tên Giới tính Chức vụ


1 Nguyễn Văn Nhất Nam GĐ TT
2 Đồng Quang Dũng Nam PGĐ TT
3 Hoàng Minh Sửu Nam NV
4 Đặng Thanh Bình Nam NV
5 Nguyễn Cao Sơn Nam NV
6 Nguyễn Văn Giang Nam NV
7 Nguyễn Bá Tú Nam NV
8 Đào Văn Nam Nam NV
9 Nguyễn Văn Hậu Nam NV
10 Nguyễn Văn Phương Nam NV
11 Nguyễn Xuân Nghĩa Nam NV
12 Nguyễn Văn Hùng Nam NV
13 Hồ Văn Dũng Nam NV
14 Hoàng Minh Hùng Nam NV
15 Ngô Minh Vương Nam NV
16 Trương Trung Vĩ Nam NV
17 Lê Văn Thắng Nam NV
18 Dương Đức Hợp Nam NV
19 Trần Văn Phúc Nam NV
20 Lê Văn Lưu Nam NV
21 Nguyễn Thanh Thức Nam NV
22 Nguyễn Văn Tuyến Nam NV
23 Nguyễn Quốc Hải Nam NV
24 Nguyễn Văn Phong Nam NV
25 Hà Văn Hiểu Nam NV
26 Phạm Trung Hiếu Nam NV
27 Đặng Việt Hùng Nam NV
28 Lê Văn Sáng Nam NV
29 Nguyễn Thị Châm Nữ NV
30 Nguyễn Thi Huyền Thương Nữ NV
31 Nguyễn Thi Hải Nữ NV
32 Nguyễn Thị Thành Nữ NV

TT GSKHCL Lập biểu


DANH SÁCH ĐĂNG KÝ VỀ BUỔI TRƯA
ĐƠN VỊ : XNVB

STT Họ và tên Giờ ra Giờ vào Ghi chú

1 Nguyễn Thế Hanh 11h30 13h

Duyệt TT GSKHCL

You might also like