You are on page 1of 14

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 VÀ ĐỘI DỰ TUYỂN

NĂM HỌC 2022-2023

STT Họ và tên Giới tính Lớp Quê quán Phòng cũ


1 Nguyễn Thanh Nguyên Nam 10 Hoá Nam Trực 102
2 Trần Đức Thịnh Nam 10 Sinh Trực Ninh 102
3 Bùi Quang Minh Nam 10 Toán 1 Vụ Bản 102
4 Bùi Huy Hoàng Nam 10 Toán 2 Xuân Trường 102

1 Vũ Quang Dũng Nam 10 Tin Giao Thuỷ 104


2 Lâm Phúc Tiến Nam 10 Địa Nghĩa Hưng 104
3 Đồng Xuân Vũ Nam 10 Tin Nghĩa Hưng 104
4 Lê Đức Phát Nam 10 Toán 2 Nghĩa Hưng 104
5 Đỗ Quang Anh Nam 10 Lý Ý Yên 104
6 Nguyễn Anh Khoa Nam 10 Toán 2 Ý Yên 104
7 Ninh Viết Duy Đài Nam 10 Toán 2 Ý Yên 104
8 Lưu Đức Tuấn Nam 12 Toán 2 Nam Trực 104

1 Ngô Tùng Lâm Nam 10 Toán 1 Nam Trực 106


2 Ninh Đức Nam Nam 10 Tin Ý Yên 106
3 Nguyễn Ngọc Quang Nam 10 Toán 2 Vũ Thư 106
4 Đoàn Minh Phúc Nam 10 Lý Trực Ninh 106
5 Vũ Thanh Tú Nam 10 Hóa Nghĩa Hưng 105
6 Phạm Ngọc Đồng Nam 10 Toán 1 Trực Ninh 105

1 Đinh Đức Thiện Nam 11 Lý Trực Ninh 110


2 Nguyễn Hoàng Nam Nam 11 Lý Cổ Lễ 110
3 Đoàn Ngọc Bảo Nam 11 Lý Trực Ninh 110
4 Nguyễn Tiến Huy Nam 11 Lý Vụ Bản 110
5 Vũ Minh Tiến Nam 11 Lý Vụ Bản 113

1 Kim Việt Tiến Nam 11 Toán 2 Hải Hậu 112


2 Đinh Thái An Nam 11 Tin Nghĩa Hưng 112
3 Hoàng Tự Hào Nam 11 Sinh Nghĩa Hưng 112
4 Trần An Sinh Nam 11 Hóa Hải Hậu 113
5 Lê Văn Hội Nam 11 Hóa Trực Ninh 113
6 Vũ Minh Tiến Nam 11 Lý Vụ Bản 113

1 Đỗ Đình Hiếu Nam 12 Địa Nam Trực 201


2 Đỗ Minh Phúc Nam 12 Địa Nam Trực 201
3 Nguyễn Quốc Trung Nam 12 Sử Vụ Bản 201
4 Trần Ngọc Anh Tú Nam 12 Toán 1 Vụ Bản 201
5 Hoàng Duy Khánh Nam 12 Sử Vụ Bản 201
6 Đỗ Tú Anh Nam 12 Sử Nam Trực 201
7 Đỗ Ngọc Lưu Nam 12 Địa Vụ Bản 201
8 Trần Minh Việt Nam 12 Tin Nam Trực 201
9 Đào Đông Nam Nam 12 Toán 1 Nam Trực 201

1 Vũ Hoàng Thạch Nam 12 Toán 1 Nam Trực 202


2 Bùi Nhật Quyết Nam 12 Lý Nam Trực 202
3 Phạm Minh Nhật Nam 12 Hóa Nam Trực 202
4 Đào Trọng Nguyên Nam 12 Toán 2 Nam Trực 202
5 Nguyễn Duy Công Nam 12 Văn 2 Ý Yên 202
6 Nguyễn Bùi Đại Hiệp Nam 12 Toán 2 Nam Trực 202
7 Trịnh Trung Kiên Nam 12 Sử Ý Yên 202
8 Lương Văn Thụ Nam 12 Tin Nghĩa Hưng 202
9 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 12 Hóa Nghĩa Hưng 202
10 Vũ Đức Dương Nam 12 Hóa Nghĩa Hưng 202

1 Trần Anh Đức Nam 12 Toán 2 Trực Ninh 203


2 Vũ Thế Diện Nam 12 Lý Nam Trực 203
3 Phạm Quyền Linh Nam 12 Lý Vụ Bản 203
4 Vũ Nam Khánh Nam 12 Anh 2 Trực Ninh 203
5 Hà Đức Dương Nam 12 Lý Trực Ninh 203
6 Trần Đức Dương Nam 12 Lý Vụ Bản 203
7 Phan Nhật Anh Nam 12 Hóa Trực Ninh 203
8 Đỗ Ngọc An Nam 12 Toán 2 Trực Ninh 203
9 Hà Văn Hiệp Nam 12 Sinh Ý Yên 203
10 Nguyễn Lương Thứ Nam 12 Lý Ý Yên 203
1 Trần Tiến Anh Nam 12 A1 Cổ Lễ 204
Phan Nguyễn Quang Vượng
2 Nam 12 Tin Cổ Lễ 204
3 Vũ Xuân Bách Nam 12 Hóa Xuân Trường 204
4 Nguyễn Quang Sơn Nam 12 Tin Ý Yên 204
5 Vũ Việt Hoàng Nam 12 A2 Ý Yên 204
6 Vũ Hữu Quyền Nam 12 Tin Nghĩa Hưng 204
7 Phạm Minh Khôi Nam 12 Tin Nam Trực 204

Nguyễn Văn Hoàng Hải


8 Nam 12 A1 Xuân Trường 204
10 Nguyễn Khôi Nguyên Nam 12 A1 Trực Ninh 204

1 Đào Duy Hiếu Nam 12 Sinh Vụ Bản 205


2 Nguyễn Quốc Việt Nam 12 Anh 1 Xuân Trường 205
3 Đỗ Ngọc Anh Nam 12 Hóa Xuân Trường 205
4 Đặng Quốc Hưng Nam 12 A2 Xuân Trường 205
Phùng Việt Cường Tam Thanh,
5 Nam 11 Toán 2 Vụ Bản 205

1 Đỗ Công Minh Nam 12 Sử Nghĩa Hưng 207


2 Nguyễn Đức Mạnh Nam 12 Toán 1 Hải Hậu 207
3 Trần Duy Anh Nam 12 Toán 1 Giao Thủy 207
4 Phạm Duy Hiển Nam 12 Toán 2 Hải Hậu 207
5 Nguyễn Việt Hoàng Nam 12 Toán 2 Hải Hậu 207
6 Phạm Lê Trường Sơn Nam 12 Tin Giao Thủy 207
7 Nguyễn Văn Quyết Nam 12 Anh 1 Giao Thủy 207
8 Phạm Xuân Trường Nam 12 Lý Trực Ninh 207
9 Vũ Thành Công Nam 12 Toán 1 Vụ Bản 207

1 Cao Danh Thế An Nam 10 Hoá Giao Thuỷ 210


2 Ngô Huy Tấn Nam 10 Hoá Ý Yên 210
3 Đoàn Ngọc Hiếu Nam 10 Sinh Nam Trực 210
4 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 10 Tin Giao Thuỷ 210
5 Đỗ Thế Truyền Nam 10 Tin Giao Thuỷ 210
6 Vũ Tiến Đạt Nam 10 Hoá Nam Trực 209
7 Đỗ Quốc Anh Nam 10 Lý Xuân Trường 209
8 Nguyễn Minh Thái Nam 10 Toán 1 Nam Trực 209
1 Phạm Minh Quân Nam 10 Toán 1 Vụ Bản 212
2 Nguyễn Nhật Minh Nam 10 Hóa Trực Ninh 212
3 Chu Thái Bảo Nam 10 Sinh Xuân Trường 212
4 Tống Xuân Hiệp Nam 10 Lý Nam Trực 212
5 Nguyễn Đức Phong Nam 10 Toán 2 Giao Thuỷ 211
6 Bùi Thanh Giao Nam 10 Lý Giao Thuỷ 211
7 Phạm Thế Tài Minh Nam 10 Tin Giao Thuỷ 211
8 Nguyễn Đức Anh Nam 10 Tin Nam Trực 211
9 Đoàn Minh Đức Nam 10 Sinh Giao Thuỷ 211

1 Vũ Thùy Dương Nữ 10 Sinh Trực Ninh 213


2 Vũ Thị Thùy Duyên Nữ 12 Văn 2 Nam Trực 213
3 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 12 Văn 2 Nam Trực 213
4 Phạm Thị Thanh Xuân Nữ 12 A1 Vụ Bản 213
5 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 12 A1 Xuân Trường 213
6 Nguyễn Thu Trang Nữ 12 Địa Nam Trực 213
7 Trần Thị Lan Hương Nữ 12 Văn 2 Vụ Bản 213

1 Đoàn Thị Ngọc Ánh Nữ 12 A1 Nam Trực 301


2 Phạm Thu Hà Nữ 12 Sinh Vụ Bản 302
3 Nguyễn Thị Bích Liên Nữ 12 A2 Vụ Bản 302
4 Vũ Quỳnh Trang Nữ 12 Tin Nam Trực 302
5 Phạm Hà Vy Nữ 12 Văn 1 Nam Trực 302
6 Nguyễn Thị Dung Nữ 12 Văn 1 Nam Trực 302
7 Nguyễn Kiều Trang Nữ 12 Địa Nam Trực 302
8 Đỗ Thị Huyền Nữ 12 Địa Nam Trực 302
9 Phạm Hoài Anh Nữ 12 A1 Vụ Bản 302

1 Đoàn Thị Duyên Nữ 12 Anh 1 Nam Trực 303


2 Trần Hà Linh Nữ 12 Lý Hà Nam 303
3 Nguyễn Thu Uyên Nữ 12 A2 Ý yên 303
4 Nguyễn Ngọc Diệu Nữ 12 Toán 2 Nam Trực 303
5 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 12 A1 Nam Trực 303
6 Đỗ Thị Tú Chinh Nữ 12 Toán 1 Nam Trực 303
7 Lê Thị Kiều Trang Nữ 12 Tin Vụ Bản 303
8 Nguyễn Khánh Ngọc Nữ 12 A1 Nam Trực 303

1 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 12 Toán 2 Trực Ninh 304


2 Đinh Yến Chi Nữ 12 Anh 1 Trực Ninh 304
3 Phạm Mai Chi Nữ 12 Văn 1 Trực Ninh 304
4 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 12 A2 Nam Trực 304
5 Trần Thị Hương Giang Nữ 12 Văn 1 Vụ Bản 304
6 Ngô Diệu Huyền Nữ 12 A2 Nam Trực 304
7 Nguyễn Minh Anh Nữ 12 A1 Trực Ninh 304
8 Nguyễn Việt Hà Nữ 12 A2 Trực Ninh 304

1 Đinh Thị Yến Nhi Nữ 12 A2 Nghĩa Hưng 306


2 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ 12 A2 Ý Yên 306
3 Vũ Thị Diệp Nữ 10 Hoá Hải Hậu 306
4 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ 10 Sử Giao Thuỷ 306
5 Trần Thị Thúy Hiền Nữ 10 Anh 1 Hà Nam 306
6 Nguyễn T Phương Liên Nữ 12 Tin Ý Yên 308
7 Vũ Thị Dung Nữ 12 Anh 1 Ý Yên 308
8 Đỗ Thị Ánh Dương Nữ 12 Lý Ý Yên 308
9 Trần Phương Linh Nữ 11 Sử Bên ngoài

Nam Trực
1 Đỗ Thị Trang Nữ 11 Địa 307
2 Mai Phương Linh Nữ 11 Địa Nam Trực 307
3 Cao Thị Bích Hạnh Nữ 11 Tin Giao Thủy 405
4 Bùi Thị Phương Xuyến Nữ 10 Địa Trực Ninh 409
5 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 10 Địa Vụ Bản 413
6 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 10 Sử Vụ Bản 413

1 Phạm Thị Phương Trinh Nữ 12 Văn 1 Trực Ninh 310


2 Nguyễn Thị Diệu Nữ 12 Văn 1 Giao Thủy 310
3 Trần Huyền Diệu Nữ 12 Tin Xuân Trường 310
4 Cao Bình Nguyên Nữ 12 Văn 2 Giao Thủy 310
5 Vũ Hoàng Giang Nữ 12 Anh 1 Giao Thủy 310
6 Nguyễn Quỳnh Giao Nữ 12 Sinh Giao Thủy 310
7 Phạm Ngọc Trâm Nữ 12 Tin Giao Thủy 310
1 Phạm Đỗ Minh Thu Nữ 12 Anh 1 Ý Yên 311
2 Lê Minh Anh Nữ 12 Anh 1 Ý Yên 311
3 Lê Thu Trang Nữ 12 Anh 2 Ý Yên 311
4 Vũ Kiều Nhật Anh Nữ 12 Lý Ý Yên 311
5 Nguyễn T Phương Ngân Nữ 12 Toán 2 Xuân Trường 311
6 Mai Thu Duyên Nữ 12 Văn 2 Giao Thủy 311
Phạm Ngọc Lan
7 Nữ 12 Anh 1 Xuân Trường 311
8 Đỗ Phương Linh Nữ 10 Lý Xuân Trường 311

1 Hoàng Nguyệt Hà Nữ 12 Hóa Xuân Trường 312


2 Mai Bích Phượng Nữ 12 Anh 2 Xuân Trường 312
3 Lương Thị Kiều Loan Nữ 12 Hóa Nghĩa Hưng 312
4 Phạm Bảo Hân Nữ 12 Toán 1 Xuân Trường 312

1 Phạm Thị Phương Linh Nữ 10 Địa Vụ Bản 402


2 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 10 Lý Ý Yên 402
3 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 10 Sử Xuân Trường 402
4 Nguyễn Mai Hoa Nữ 10 Sinh Nam Trực 313
5 Mai Trần Quỳnh Anh Nữ 10 Sinh Nghĩa Hưng 313
6 Vũ Hà Anh Nữ 10 Địa Nghĩa Hưng 313

1 Nguyễn Phạm Ngọc Hà Nữ 11 Anh 2 Ý Yên 406


2 Bùi Thị Ngọc Diệp Nữ 11 Sinh Xuân Trường 406
3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 11 Tin Ý Yên 406
4 Nguyễn Hà Trang Nữ 11 Sinh Trực Ninh 406
5 Dương Thị Thu Thảo Nữ 10 Lý Ý Yên 404

1 Ngô Ngọc Hà Nữ 12 A2 Vụ Bản 407


2 Nguyễn Thị Hằng Nguyệt Nữ 10 Hoá Ý Yên 407
3 Ninh Thị Mai Linh Nữ 12 Toán 1 Ý Yên 308
4 Hà Thị Kim Oanh Nữ 12 Toán 2 Ý Yên 308
5 Đồng Thị Yến Nhi Nữ 12 Sinh Ý Yên 308
6 Trần Ngọc Huyền Nữ 12 Toán 2 Ý Yên 308

1 Phạm Khánh Linh Nữ 12 Toán 2 Xuân Trường 309


2 Đỗ Thị Duyên Nữ 12 Toán 2 Xuân Trường 309
3 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 12 Sinh Ý Yên 309
4 Cao Khánh Linh Nữ 12 A1 Hà Nam 309
5 Nguyễn Diệu Linh Nữ 12 Sử Giao Thủy 309
6 Nguyễn Thúy Huyền Nữ 12 Sinh Vụ Bản 309
7 Phùng Thị Hương Giang Nữ 12 Lý Vụ Bản 309

1 Trần Thanh Thủy Nữ 12 Sinh Nam Trực 301


2 Phạm Diễm Quỳnh Nữ 12 Văn 1 Vụ Bản 301
3 Vũ Khánh Linh Nữ 12 Toán 2 Vụ Bản 301
4 Phạm Hải Uyên Nữ 12 Địa Vụ Bản 301
5 Phạm Thị Hoài Thu Nữ 12 Toán 1 Xuân Trường 301
6 Đoàn Thị Ngọc Hoa Nữ 12 Sinh Nam Trực 301
7 Trần Hồng Nhung Nữ 12 Sinh Vụ Bản 301
8 Lê Thanh Huyền Nữ 10 Hóa Vụ Bản 409
9 Trần Hiền Ngọc Nữ 10 Sinh Nam Trực 409
10 Bùi Thị Giang Nữ 10 Lý Ý Yên 409

1 Trương Thị Quỳnh Giang Nữ 11 Văn 2 Ý Yên 410


2 Trần Mai Anh Nữ 11 Văn 1 Vụ Bản 410
3 Lê Khánh Ngọc Nữ 11 Toán 1 Bên ngoài
4 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 11 Sinh Nghĩa Hưng 410
5 Đào Thị Phương Thảo Nữ 11 Sinh Vụ Bản 401

1 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 12 Văn 2 Vụ Bản 412


Tống Thảo Linh
2 Nữ 12 A2 Xuân Trường 412
3 Đoàn Thu Liễu Nữ 12 Hóa Nam Trực 412
4 Phạm Quỳnh Chi Nữ 12 A2 Ý Yên 412
5 Trần Mai Phương Nữ 12 Văn 2 Nam Trực 412

Nam Định, ngày 12 tháng 6 năm 2023


Người lập danh sách

Mai Thị Hiền


DỰ TUYỂN

Phòng mới
102
102
102
102

104
104
104
104
104
104
104
104

106
106
106
106
106
106

110
110
110
110
110

112
112
112
112
112
112

201
201
201
201
201
201
201
201
201

202
202
202
202
202
202
202
202
202
202

203
203
203
203
203
203
203
203
203
203
204

204
204
204
204
204
204

204
204

205
205
205
205

205

207
207
207
207
207
207
207
207
207

210
210
210
210
210
210
210
210
212
212
212
212
212
212
212
212
212

213
213
213
213
213
213
213

302
302
302
302
302
302
302
302
302

303
303
303
303
303
303
303
303

304
304
304
304
304
304
304
304

306
306
306
306
306
306
306
306
306

307
307
307
307
307
307

310
310
310
310
310
310
310
311
311
311
311
311
311

311
311

312
312
312
312

402
402
402
402
402
402

406
406
406
406
406

407
407
407
407
407
407

408
408
408
408
408
408
408

409
409
409
409
409
409
409
409
409
409

410
410
410
410
410

412

412
412
412
412

g 6 năm 2023
sách

ền

You might also like