Professional Documents
Culture Documents
明天,你好 - 牛奶咖啡
明天,你好 - 牛奶咖啡
16. 明 天 你 好 声 音 多 渺 小 míngtiā n nǐ hǎ o
shēngyīn duō miǎ oxiǎ o
声音 shēngyīn (thanh â m): â m thanh
17. 却提醒我 què tíxǐng wǒ
提醒 tíxǐng: thứ c tỉnh, nhắ c nhở
18. 勇敢是什么 yǒ nggǎ n shì shénme
勇敢 yǒ nggǎ n (dũ ng cả m): dũ ng cả m, gan dạ .
19. 当我朝着反方向走去 dā ng wǒ chá ozhe fǎ n
fā ngxià ng zǒ u qù
方 向 fāngxiàng (phương hướng): phương hướng,
hướng đi
20. 在 楼 梯 的 角 落 找 勇 气 zà i ló utī de jiǎ oluò
zhǎ o yǒ ngqì