You are on page 1of 4

ĐH Quốc Tế - ĐHQG TP.

HCM-Trường Đ Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam


Phòng Đào tạo Đại học Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

BẢNG GHI ĐIỂM HỌC PHẦN


Học kỳ 1 - Năm học 2021-2022

Tên môn học: Financial Accounting Mã môn học/ mã nhóm: BA005IU/06


Tên Giảng viên: Truong Dieu Khiem Mã Giảng viên: 0427

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Tên Lớp C2


1 BABAWE191Đỗ Ngọc LanAnh 02/12/2001 BABA194WE 100
2 BAFNIU2023Lã Nguyễn NAnh 29/05/2002 BAFN20IU0 100
3 BAFNIU2023Lê Trúc Anh 25/05/2002 BAFN20IU0 100
4 IELSIU2000 Ngô Trâm Anh 10/12/2002 IELS20IU41 100
5 BABAIU203Nguyễn KiềuAnh 30/05/2002 BABA20IU1 100
6 BAFNIU2024Nguyễn NgọcAnh 01/11/2002 BAFN20IU0 100
7 BABAWE202Nguyễn Thị Anh 13/04/2002 BABA204WE 100
8 BAFNIU2025Nguyễn Ngô Chi 16/10/2002 BAFN20IU1 100
9 IELSIU1912 Đỗ Thị Bạch Cúc 25/08/2001 IELS19IU11 100
10 BABAWE200Trương MộngDân 11/01/2002 BABA204WE 0
11 BABAUH200Lương Mỹ Dung 15/07/2002 BABA20UH0 0
12 IELSIU1913 Trần Văn Đức 29/04/2001 IELS19IU11 0
13 BABAIU205Lê Thị Ngọc Giang 31/10/2002 BABA20IU1 100
14 BAFNIU2028Võ Thị Than Hằng 04/10/2002 BAFN20IU0 100
15 BABAUH200Lê Vũ Hậu 03/06/2002 BABA20UH4 100
16 BABAWE201Trần Phương Hoa 26/10/2002 BABA204WE 100
17 BABAWE201Lê Quốc Huy 01/10/2002 BABA204WE 100
18 BAFNIU2030Trần Thanh Huyền 17/08/2002 BAFN20IU2 100
19 BABAIU190Nguyễn ĐoànHưng 10/12/2001 BABA19BM 100
20 BABAUH200Đoàn Diệp Khanh 16/11/2002 BABA20UH4 100
21 BABAUH200Trần Lê Đăn Khoa 25/06/2002 BABA20UH0 100
Huynh My Kim 100
22 BABAIU192Nguyễn Đỗ NLinh 08/04/2001 BABA19MK 100
23 BABAWE200Phạm Ngọc Linh 14/08/2002 BABA204WE 90
24 BAFNIU2033Nguyễn HuỳnLoan 08/07/2002 BAFN20IU0 100
25 BABAWE183Trần Thiên Long 30/08/2000 BABA184WE 100
26 BAFNIU2033Trần Quốc Lương 05/09/2002 BAFN20IU0 100
27 BABAIU203Lê Công Lý 09/01/2001 BABA20IU2 100
28 BAFNIU1901Trần Ngọc P Mai 27/06/2001 BAFN19IU11 100
29 BAFNIU2034Võ Phương Mai 10/09/2002 BAFN20IU2 100
30 BABAWE202Nguyễn Thị TMy 17/12/2002 BABA204WE 100
31 BABAIU204Võ Thị Ái My 01/10/2002 BABA20IU0 100
32 BAFNIU1912Nguyễn Vươ Ngân 07/09/2001 BAFN19IU11 100
33 BAFNIU2035Trần Thị KimNgân 15/01/2002 BAFN20IU1 100
34 BABAWE201Huỳnh Lưu TNgọc 28/09/2002 BABA204WE 100
35 BABAIU192Lê Bảo Ngọc 22/11/2001 BABA19IU2 100
36 IELSIU1921 Nguyễn PhươNguyên 19/05/2001 IELS19IU22 100
37 BAFNIU2020Nguyễn Vũ LNhi 13/12/2002 BAFN20IU0 100
38 BABAIU201Kim Hồng Nhung 02/11/2002 BABA20IU1 100
39 BABAIU204Nguyễn VĩnhPhú 20/10/2002 BABA20IU1 100
40 BAFNIU1914Huỳnh Mai Phương 07/04/2001 BAFN19IU11 100
41 BABAIU204Hứa Khả Quân 08/12/2002 BABA20IU1 100
42 BAFNIU2041Hoàng PhươnThảo 19/07/2002 BAFN20IU0 100
43 BABAIU201Lê Thu Thuỷ Tiên 02/06/2002 BABA20IU1 100
44 BABANS190Phạm Ngọc Tiên 25/02/2001 BABA19NS2 100
45 IELSIU1928 Lê Thiên HiềTrang 17/05/2001 IELS19IU21 100
46 BABAIU201Nguyễn ThùyTrang 20/05/2002 BABA20IU0 100
47 BABAUH200Lương Mỹ Trinh 15/07/2002 BABA20UH0 100
48 BABANS200Phạm Thị NgTrinh 01/11/2002 BABA20NS0 90
49 IELSIU1908 Nguyễn NgọcTrường 23/10/2001 IELS19IU11 80
50 BAFNIU2012Vũ Quang Trường 13/12/2002 BAFN20IU1 100
51 BABAIU204Nguyễn PhanTú 10/02/2002 BABA20IU0 100
52 IELSIU1930 Nguyễn Thị Tuyết 01/10/2001 IELS19IU21 100
53 BABAIU201Từ Mỹ Tuyết 06/01/2002 BABA20IU1 100
54 BABANS200Phan Thị Ng Uyển 18/10/2002 BABA20NS0 100
55 BAFNIU2047Lê Thảo Vy 09/06/2002 BAFN20IU2 100
56 BABAIU204Trần Thị LanVy 03/04/2002 BABA20IU0 30
57 BAFNIU2047Bạch Long Vỹ 16/01/2002 BAFN20IU1 30
58 IELSIU2022 Đào Thị Hạn Xuân 01/04/2002 IELS20IU41 40

Số sinh viên trong danh sách: 58 , Ngày tháng năm


Trưởng bộ môn Giảng viên giảng dạy
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Việt Nam

Số tín chỉ: 3

C3 C5 P1 C6 C9 C11 Average
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 80 80 80 91
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 0 0 0 57
100 100 100 100 100 100 100
90 90 90 100 100 100 94
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
90 90 90 100 100 100 94
80 80 80 100 100 100 89
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
100 100 100 100 100 100 100
30 30 30 100 100 100 60
30 30 30 100 100 100 60
40 40 40 100 100 100 66

háng năm

You might also like