You are on page 1of 2

Phụ lục: Các hằng số vật lý thường dùng

CÁC HẰNG SỐ VẬT LÝ THƯỜNG DÙNG

Thứ tự Tên hằng số Ký hiệu Trị số

1 Gia tốc rơi tự do g 9,8 m/s2

2 Hằng số hấp dẫn G 6,67.10 -11 Nm2 /kg2

3 Số Avôgadrô (số phân tử trong No 6,025.1026 kmol


1 kilômol)

4 Thể tích của một kilômol ở điều kiện VO 22,4 m3/kmol


tiêu chuẩn

5 Hằng số các khí R 8,31.103 J/kmol.K

6 Hằng số Bolzman k 1,38.10 -23 J/K

7 Điện tích electron e 1,602.10 -19 C

8 Khối lượng nghỉ của electron me 9,11.10-31 kg

9 Hằng số điện o 8,86.10-12 F/m

10 Hằng số từ o 4.10-7H/m

11 Vận tốc ánh sáng trong chân không c 3.108 m/s

12 Khối lượng nghỉ của proton mp 1,67.10-27 kg

320
Tài liệu tham khảo

TÀI LIỆU THAM KHẢO

1. Vật lý đại cương. Tập I, II – Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Bùi Ngọc Hồ. Nhà xuất
bản Giáo Dục – 2003.

2. Cơ sở Vật lý. Tập I, II, III, IV, V – Halliday, Resnick, Walker. Nhà xuất bản Giáo Dục –
1998.

3. Vật lý đại cương. Tập I, II – Nguyễn Xuân Chi, Đặng Quang Khang. Đại học Bách khoa
Hà nội 2000.

4. Vật lý đại cương. Tập II - Nguyễn Hữu Thọ. Nhà xuất bản Trẻ - 2004.

5. Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương – L.G Guriep, X.E. Mincova
(bản tiếng Nga). Matxcơva – 1998.

6. Bài tập Vật lý đại cương tập I, II - Lương Duyên Bình. Nhà xuất bản
Giáo Dục – 1999.

321

You might also like