Professional Documents
Culture Documents
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Thi Thử Ngọc Huyền LB Lần 3 (Mã 101)
(Cô Ngọc Huyền LB) Đề Thi Thử Ngọc Huyền LB Lần 3 (Mã 101)
bằng
A. 6. B. 9. C. 3. D. 81.
BON 04 Tập nghiệm của phương trình log 3 x2 x 3 1 là
A. 0;1. B. 1;0. C. 0 . D. 1 .
BON 05 Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x3 3x2 2 ?
A. Điểm P 1; 1 . B. Điểm M 1;0 .
A. 3. B. 6. C. 4. D. 7.
Ib page "Học Toán cô Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 1
VỀ ĐÍCH ĐẶC BIỆT 9+
QUICK NOTE BON 11 Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như y
đường cong trong hình bên?
A. y x3 3x2 . B. y x4 2x2 .
O x
C. y x4 2x2 . D. y x3 3x2 .
x –∞ 1 +∞
y’ + +
+∞ 2
y
2 –∞
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
BON 16 Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , phương trình tham số trục
Oz là
x t x 0 x 0
A. y 0 . B. y 0 . C. z 0 . D. y t .
z 0 z t z 0
BON 17 Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 5; 4; 2 và B 1; 2; 4 . Mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. 2x 3y z 20 0. B. 3x y 3z 25 0.
C. 2 x 3 y z 8 0. D. 3x y 3z 13 0.
x3
BON 18 Tìm hàm số F x biết F x dx và F 0 1.
x4 1
A. F x ln x4 1 1 .
B. F x ln x 4 1 1 .
1
4
1
4
C. F x ln x4 1 .
3
4
D. F x 4ln x4 1 1 .
BON 19 Với a, b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt
P loga b3 loga2 b6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P 27 log a b . B. P 6 log a b .
C. P 15log a b . D. P 9 log a b .
QUICK NOTE BON 20 Một cấp số nhân có số hạng đầu u1 3 , công bội q 2 . Tổng 8 số hạng
đầu tiên của cấp số nhân bằng
A. S8 189. B. S8 765. C. S8 381. D. S8 1533.
BON 21
Cho hàm số f x log 2 x2 1 , tính f 1 .
O 1 2 3 x
x –∞ –1 0 1 +∞
y’ _ _
0 + 0 0 +
+∞ –3 +∞
y
–4 –4
A. x 0. B. 0; 3 . C. 1; 4 . D. 1; 4 .
x2 y z
BON 26 Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d1 : và
1 1 1
x y 1 z 2
d2 : . Phương trình mặt phẳng P song song và cách đều hai
2 1 1
đường thẳng d1 , d2 là
A. 2 y 2 z 1 0. B. 2x 2z 1 0. C. 2 y 2 z 1 0. D. 2x 2z 1 0.
BON 27 Cho hai số phức z1 1 i và z2 2 i. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy ,
điểm biểu diễn số phức z1 2 z2 có tọa độ là
A. 5; 2 . B. 5; 3 . C. 3; 5 . D. 2; 5 .
BON 28 Cho khối lăng trụ đứng ABC.ABC có BC 3a , đáy ABC là tam giác
vuông cân tại B và AC a 2. Tính thể tích V của khối lăng trụ đứng
ABC.ABC.
2a3 a3
A. V 2a3 . B. V . C. V 2 a 3 . D. V .
3 6 2
0 0
A. 0. B. 3. C. 1. D. 1.
BON 31 Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a. Tính khoảng cách từ A đến
mặt phẳng BCD .
a 6 3a a 6
A. . . B. C. . D. 2a .
3 2 2
BON 32 Một hình trụ có bán kính đáy bằng 2cm và có thiết diện qua trục là
một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ là
A. 32 cm3 . B. 16 cm3 . C. 8 cm3 . D. 4 cm3 .
2
BON 33 Xét các số thực dương a, b thỏa mãn log 5 a 5 và log 3 b . Tính giá
3
trị biểu thức I 2log 6 log 5 5a log 1 b3 .
9
A. I 1. B. I 3. C. I 2. D. I 2 log 6 5 1.
3
dx
BON 34 Cho x 1 x 2 a ln 2 b ln 3 c ln 5 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá
2
A. 5. B. 3.
C. 6. D. 4.
BON 35 Cho hình hộp chữ nhật ABCD.ABCD , B’ C’
biết đáy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa AC
và BD. A’
D’
A. 30 .
B
B. 60 . C
C. 45 .
A D
D. 90 .
1 x1
BON 36 Tập nghiệm của bất phương trình 32 x 9 3x 3 1 0 chứa
27
bao nhiêu số nguyên?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
BON 37 Một hộp chứa 30 thẻ được đánh số từ 1 đến 30. Người ta lấy ngẫu nhiên
một thẻ từ hộp đó. Tính xác suất để thẻ lấy được mang số lẻ và không chia hết cho 3.
2 4 1 3
A. . B. . C. . D. .
5 15 3 10
vẽ bên. Đặt g x f f x 1 . Gọi S là tập nghiệm
BON 43 Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn điều kiện
1
f x 2x2 9 xf 1 15x2 dx.
0
QUICK NOTE BON 45 Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a, cạnh bên
bằng a 10. Gọi là mặt phẳng chứa AB, cắt các cạnh SC, SD theo thứ tự tại M,
N và tạo với hai mặt phẳng SAB , ABCD những góc bằng nhau. Kí hiệu V1 , V2
V1
lần lượt là thể tích của các khối đa diện S.ABMN , ABCDMN. Giá trị của bằng
V2
15 9 5 12
A. . . B. C. . D. .
8 16 9 13
BON 46 Cho F x là một nguyên hàm của hàm số
f x 3x 5x 7 x 28x2 16x 3 trên ; .
Trên đoạn 20; 20 có bao nhiêu số nguyên m để hàm số g x F 4x3 mx2 1
có đúng 5 điểm cực trị?
A. 10. B. 11. C. 8. D. 9.
BON 47 Xét các số thực a , b , c thay đổi nhưng luôn thỏa mãn:
9 a 3 b 1 c 2 18 2a 2b c 8 .
2 2 2
Số phần tử nhận giá trị nguyên của biểu thức F a2 b2 c 2 10a 10c 30 bằng
A. 58. B. 59. C. 57. D. 56.
BON 48 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : 3y z 9 0 và hai
x 1 x 2 t
đường thẳng : y 2 3t và : y 1 2t . và cắt P lần lượt tại A và B.
z 3 t z 6 t
Một đường thẳng d thay đổi luôn song song với P cắt và lần lượt tại C và
D. Biết mặt cầu ngoại tiếp tứ diện ABCD luôn đi qua một đường tròn C cố định.
Phương trình mặt phẳng chứa đường tròn đó là
A. x 2 y z 6 0. B. x 2 y z 6 0.
C. x 2 y z 6 0. D. x 2 y z 6 0.
BON 49 Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a, và M, N
theo thứ tự là trung điểm của các cạnh SB, SC. Gọi N là hình nón nhận S làm
đỉnh và đường tròn nội tiếp tam giác ABC làm đường tròn đáy. Biết AM và BN
vuông góc với nhau, thể tích khối nón N bằng
4 42 3 42 3 42 3 4 42 3
A. a . B. a . C. a . D. a .
9 27 9 18
BON 50 Cho các số thực dương x, y thỏa mãn:
2 x y
3x 2 y 6 x 3 y 3 70.
2
log 9
9 x 4 y 6 xy 17
2 2
4x 4y 3
Khi biểu thức T đạt giá trị lớn nhất, giá trị của x 3 y bằng
x 3y 2
A. 1. B. 2. C. 5. D. 7.
----Hết----