Professional Documents
Culture Documents
(Ngọc Huyền LB) 40 Đề Cô Đọng Season 2023 - Đề Số 08-Combined
(Ngọc Huyền LB) 40 Đề Cô Đọng Season 2023 - Đề Số 08-Combined
1
A. y x3 x2 2.
3
B. y x 3 3 x 2 3.
O x
C. y 2 x 3 3 x 2.
D. y 3 x 3 2 x 2 2.
BON 07 Cho hàm số y f x có đạo hàm y f x x x 2 , x . Hàm số
y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 2; . B. 0; . C. ;0 . D. 0; 2 .
3 3
y
–∞ –1 –∞
2 2
4
A. y
3
6 x 2 3x2 2 x 1 3 . 4
B. y 3x2 2 x 1 3 .
3
1 1
4
3
C. y 6 x 2 3x2 2 x 1 3 . 4
D. y 3x2 2 x 1 3 .
3
BON 12 Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C , AC a ,
BC 2a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA a. Góc giữa đường thẳng
SB và mặt phẳng đáy bằng
A. 60. B. 90. C. 30. D. 45.
BON 13 Trong một buổi hoà nhạc, có các ban nhạc của các trường đại học từ
Huế, Đà Nẵng, Quy Nhơn, Nha Trang, Đà Lạt tham dự. Số cách xếp thứ tự biểu
diễn của 5 ban nhạc để ban nhạc đến từ Nha Trang biểu diễn đầu tiên là
A. 4 . B. 20 . C. 24 . D. 120 .
BON 14 Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y x 3x 2 2 trên đoạn
3
QUICK NOTE BON 17 Cho hình lập phương ABCD.ABCD có cạnh bằng 1. Tính khoảng
cách d từ điểm A đến mặt phẳng BDA .
3 6 2
A. d . B. d . C. d . D. d 3 .
3 4 2
5
x 1
BON 18 Tập nghiệm của bất phương trình 3
5 x 3 là
phương trình f x
1
là
2
-1 O 1 x
A. 2. B. 1.
C. 3. D. 4.
BON 21 Số hình đa diện lồi trong các hình dưới đây là
A. 0. B. 2. C. 3. D. 1.
BON 22 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y 3 0. Vectơ nào
sau đây không phải là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng P ?
a 2 2 a 2 2
A. Sxq . B. Sxq .
2 6
a 2 2 a 2 3
C. Sxq . D. Sxq .
3 3
BON 25 Nguyên hàm của hàm số f x x sin x là
A. F x x cos x sin x C. B. F x x cos x sin x C.
BON 26 Trong không gian Oxyz, cho a 1;0;1 , b 1; 0; 0 . Góc giữa hai vectơ
đã cho bằng
A. 135. B. 45 . C. 30 . D. 60 .
Ib page "Toán Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 3
PHÁC ĐỒ TOÁN 12 SEASON 2023
QUICK NOTE 2x 1
BON 27 Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x trên khoảng
x 2
2
2; là
A. 2ln x 2 B. 2ln x 2
1 1
C. C.
x2 x2
C. 2ln x 2 D. 2ln x 2
3 3
C. C.
x2 x2
BON 28 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A , BC 2a ,
̂ 120 , biết SA ABC và mặt phẳng SBC hợp với đáy một góc bằng
góc BAC
45 . Tính thể tích khối chóp S.ABC.
3 a3 a3 a3
A. a 2. B. . C. . D. .
9 2 3
BON 29 Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2x 3.
f x dx 3 x f x dx 3 2x 3
2 1
A. 2x 3 C. B. 2x 3 C.
f x dx 3 2x 3
2
C. 2x 3 C. f x dx 2x 3 C.
D.
BON 30 Cho hình chóp S.ABC có SA ABC , SA 2a . Biết tam giác ABC
QUICK NOTE BON 34 Trong không gian Oxyz , cho điểm A 3; 1;1 . Hình chiếu vuông góc
của điểm A trên mặt phẳng Oyz là điểm
BON 35 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A 2;4;1 , B 1;1;3 , mặt phẳng
P : x 3y 2z 5 0. Viết phương trình mặt phẳng Q đi qua hai điểm A, B và
vuông góc với mặt phẳng P .
A. Q : 2 y 3z 11 0. B. Q : 2x 3z 11 0.
C. Q : 2 y 3z 12 0. D. Q : 2 y 3z 10 0.
BON 36 Hình bên dưới là đồ thị hàm số
y = bx
y a x , y b x , y c x 0 a, b, c 1 được vẽ lên cùng y
y = cx
một hệ trục toạ độ. Khẳng định nào sau đây đúng? y = ax
A. a b c.
1
B. c b a.
C. a c b.
O x
D. b a c.
BON 37 Giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin x 4 sin 3 x trên khoảng ;
2 2
là
A. 1. B. 3. C. 1 . D. 7.
BON 38 Tìm số phức z thỏa mãn z 3 z 1 và là số thực.
A. không có z. B. z 2. C. z 2 2i. D. z 2 2i.
BON 39 Trong không gian Oxyz, cho điểm A 2;1;1 và hai đường thẳng
x 3 t x 3 2t
d1 : y 1 , d2 : y 3 t . Đường thẳng đi qua A, vuông góc với d1 và cắt d2
z 2 t z 0
có phương trình là
x 1 y 2 z x 2 y 1 z 1
A. . B. .
2 1 2 1 1 1
x 2 y 1 z 1 x 1 y 2 z
C. . D. .
2 1 2 1 1 1
BON 40 Cho phương trình 4x m2x 2m 4 0 , ( m là tham số thực). Tập hợp
tất cả các giá trị của m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn
1;1 là
5 5 5 5
A. 4; . B. 4; . C. 4; . D. 4; .
2 2 2 2
BON 41 Bác Năm làm một cái cửa nhà hình parabol có chiều cao từ mặt đất đến
đỉnh là 2,25 mét, chiều rộng tiếp giáp với mặt đất là 3 mét. Giá thuê mỗi mét vuông
là 1500000 đồng. Vậy số tiền bác Năm phải trả là
A. 33750000 đồng. B. 12750000 đồng.
C. 6750000 đồng. D. 3750000 đồng.
QUICK NOTE BON 42 Trong mặt phẳng tọa độ, cho hình chữ nhật H có một cạnh nằm trên
trục hoành, và có hai đỉnh trên một đường chéo là A 1;0 và B a; a , với a 0.
Biết rằng đồ thị hàm số y x chia hình H thành hai phần có diện tích bằng
nhau, tìm a.
1
A. a 9. B. a 4. C. a . D. a 3.
2
BON 43 Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 1; 4; 5 , B 0; 3;1 , C 2; 1;0
và mặt phẳng P : 3x 3y 2z 15 0 . Gọi M a; b; c là điểm thuộc mặt phẳng
P sao cho tổng các bình phương khoảng cách từ M đến A, B, C nhỏ nhất. Tính
abc .
A. 5. B. 5. C. 3. D. 3.
BON 44 Hình nón N có đỉnh S , tâm đường tròn đáy là O , góc ở đỉnh bằng
120 . Một mặt phẳng qua S cắt hình nón N theo thiết diện là tam giác vuông
SAB. Biết rằng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SO bằng 3. Tính diện
tích xung quanh Sxq của hình nón N .
BON 45 Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 2mz n2 n 0 ( m , n
là tham số thực). Tổng tất cả các giá trị của tham số n để phương trình đó có hai
nghiệm z1 , z2 thỏa mãn z1 1 i z2 8 2i ?
A. 2. B. 2 . C. 4. D. 1 .
BON 46 Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 az b 0 a, b có
z1 , z2 là các nghiệm của phương trình. Biết z1 3iz2 5 3i , hỏi có bao nhiêu cặp
số thực a , b thỏa mãn bài toán?
A. 4 . B. 0 . C. 1 . D. 2 .
BON 47 Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có thể tích V , đáy ABCD là một hình
bình hành. Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm các cạnh SB, BC , CD, DA .
Tính thể tích khối chóp M.CNQP theo V .
3V 3V V 3V
A. . B. . C. . D. .
8 4 16 16
BON 48 Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị
y
như hình vẽ. Hàm số y f xf x 1 có bao nhiêu điểm
cực trị? O
A. 13. -3 x
-1
B. 11. -2 y = f (x)
C. 9.
D. 15.
QUICK NOTE BON 49 Cho hàm số bậc bốn y f ( x) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f x 2 f ( x) 2 0 là
y
O x
-2
A. 8. B. 12. C. 6. D. 9.
3 5
phân biệt A, B, C có hoành độ lần lượt là 2;1; 2 và thỏa mãn AB (tham
2
khảo hình vẽ).
y
A C
O 1
-2 2 x
B
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị y f x và y g x .
13 238 71 71
A. . B. . C. . D. .
4 3 6 3
----Hết----
1 x
A. y . B. y x3 3x2 2.
2x 3
C. y x4 2x2 3. D. y x4 2x2 3.
5 5
BON 02 Cho 2 f x dx 10, tích phân f t dt bằng
2 2
A. f x e x sin x. B. f x e x sin x.
C. f x e x sin x. D. f x e x sin x.
BON 05 Cho hàm số bậc ba y ax3 bx2 cx d có y
QUICK NOTE BON 08 Cho hàm số f x ax3 bx2 cx d có bảng biến thiên như sau:
x –∞ –1 1 +∞
f’(x) – 0 + 0 –
+∞ 6
f (x)
2 –∞
3 3 3
A. 5; . B. ; 5 . C. ; . D. ; 5 .
2 2 2
BON 12 Mệnh đề nào sau đây sai?
m
n m
an a n .
n
A. am .an am n . B. m
C. a m am . D. a mn an .
BON 13 Cho khối chóp có chiều cao bằng 6 vuông góc với đáy là tam giác đều
cạnh bằng 4. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A. 2 3. B. 4 3. C. 8. D. 8 3.
BON 14 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 4x; trục hoành
và x 0; x 3 bằng
41 41
A. 4 . B. . C. . D. 8 .
4 4
BON 15 Cho hàm số y f x có đồ thị như đường y
cong trong hình vẽ bên. Điểm cực đại của hàm số đã cho
là
-1 O1
A. x 1.
-1 x
B. x 1.
C. x 0.
-2
D. x 2.
BON 16 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i có tọa độ là
x; y . Tính 2x y ?
A. 3. B. 5. C. 4. D. 2.
BON 17 Cho cấp số cộng un có u1 2 và công sai d 3. Giá trị của u 3 bằng
A. 8. B. 5. C. 6. D. 18.
QUICK NOTE BON 18 Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu
S : x 1 y 2 z 3 5.
2 2 2
BON 19 Cho hình lập phương có độ dài đường chéo bằng 2 a 3. Thể tích khối
lập phương đã cho bằng
A. 16 2a3 . B. a 3 . C. 3 3a3 . D. 8 a 3 .
2x 3 z 4 1 y
BON 20 Trong không gian Oxyz, đường thẳng d : có một
2 5 1
vectơ chỉ phương là
A. u4 2; 5; 1 . B. u3 1;1; 5 . C. u2 2; 1; 5 . D. u1 1; 1; 5 .
y 1 z 4 x 1
BON 21 Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : . Mặt
3 2 1
phẳng vuông góc với đường thẳng d có tọa độ vectơ pháp tuyến là
2x 1
BON 26 Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có
2x 6
phương trình
A. y 1. B. y 3. C. x 1. D. x 3.
BON 27 Trong không gian Oxyz, cho điểm C 4;1; 6 . Hình chiếu vuông góc
của C lên trục Ox có tọa độ là
A. 4; 1;6 . B. 0;1; 6 . C. 4;0;0 . D. 4;1; 6 .
QUICK NOTE BON 29 Giá trị lớn nhất của hàm số f x x4 2x2 trên đoạn 1; 2 bằng
A. 0. B. 1. C. 8. D. 1.
BON 30 Cho hàm số f x e 6x. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
2x
A. f x dx e 2 x 3x2 C . B. f x dx e 2 x 6 x 2 C .
1
2
C. f x dx e 2 x 3x 2 C . D. f x dx 2e 2 x C .
1
2
BON 31 Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 2 z 10 0. Khi đó
2 2
z1 i z2 i z1 z2 bằng
A. 22. B. 12. C. 10. D. 32.
BON 32 Cho hình chóp S.ABC có cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy
ABC , ABC là tam giác vuông cân tại A,SA AB. Gọi M là trung điểm của BC ,
góc giữa hai đường thẳng AM và SC bằng
A. 45 B. 90 C. 60 D. 30
BON 33 Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số y log 2 x 2mx 9 xác định
2
A. 3a 2 . B. a 2 . C. 4 a 2 . D. 2 a 2 .
BON 36 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M 2; 1;5 và N 4; 3; 3 . Mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng MN có phương trình là
A. x 2 y z 7 0. B. x 2 y z 5 0.
C. x 2 y z 1 0. D. x 2 y z 1 0.
BON 37 Trong không gian Oxyz, cho điểm M 2;1;0 và đường thẳng
x 3 y 1 z 2
d: . Điểm đối xứng của M qua đường thẳng d có tọa độ là
1 1 1
A. 6; 1;6 . B. 2;0; 3 . C. 4; 1; 3 . D. 6; 2; 3 .
BON 38 Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số đôi một khác nhau
và các chữ số đôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp 1,2,3,4,5,6,7,8 .
Chọn ngẫu nhiện một số thuộc S , xác suất để số đó không có hai chữ số liên tiếp
nào cùng chẵn bằng
31 1 41 33
A. . B. . C. . D. .
70 2 70 70
x2 1 x2 1
BON 39 Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn log 4 log 5 ?
125 64
A. 88. B. 178. C. 176. D. 179.
Ib page "Toán Ngọc Huyền LB" để đăng kí học 4
PHÁC ĐỒ TOÁN 12 SEASON 2023
QUICK NOTE BON 40 Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để đồ thị hàm số y ax 1 x2 1
có đường tiệm cận ngang?
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
1
BON 41 Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f x dx 7; f 1 3. Giá
0
1
trị tích phân x3 4 f x2 dx bằng
0
A. 1 . B. 6 . C. 3 . D. 4 .
BON 42 Cho mặt cầu S có đường kính bằng 12. Khối nón có đỉnh thuộc
S và đường tròn đáy là đường tròn thuộc S . Thể tích lớn nhất của khối nón
bằng
64 256
A. . B. 64 . . C.
D. 256 .
3 3
BON 43 Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a,SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa đường thẳng SBC và mặt phẳng SCD
bằng 60. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
10a3 8a3 4a3
A. . B. 2a3 . C. . D. .
3 3 3
BON 44 Trong không gian Oxyz , cho điểm A 2; 5;7 , mặt phẳng
điểm nằm trên đường tròn giao tuyến của P và mặt cầu S . Giá trị lớn nhất của
AM thuộc khoảng nào dưới đây?
A. 13;17 . B. 17; 20 . C. 9;13 . D. 4; 9 .
2 2
BON 45 Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z i 3 có điểm biểu diễn
z i
là điểm có các tọa độ nguyên?
A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.
BON 46 Cho hàm số bậc ba f x x3 6x2 kx (k là tham số). Hàm số g x
được xác định như sau: biết g x có đạo hàm và liên tục trên .
f x
x 0 .
g x
f x 4 4
x
Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y g x , trục hoành và
đường thẳng x 8.
A. 32. B. 30. C. 28. D. 16.
log 3 x2 y 2 7 x log 5 x2 y 2 log 3 x log 5 7 x2 7 y 2 36x ?
A. 10. B. 11. C. 9. D. 8.
----Hết----
Câu 1. Hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
4 2
A. a 0, b 0, c 0. . B. a 0, b 0, c 0. . C. a 0, b 0, c 0. . D. a 0, b 0, c 0. .
Câu 2. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 .
Câu 3. Nghiệm của phương trình 3 x1 9 là
A. x 1 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 0 .
Câu 4. Mô đun của số phức z 6 8i là
A. 100 . B. 14 . C. 10 . D. 10 .
Câu 5. Tập hợp điểm M biểu diên số phức z thỏa mãn z 1 2i 3 là đường tròn có tâm và bán kính là
1/6 - Mã đề 001
Câu 8. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2 x y z 1 0 và đường thẳng
x 1 y 2 z 3
d: . Phương trình tham số của đường thẳng đi qua A 3; 4;1 vuông góc với d và
2 1 1
nằm trong P là
x 3 t x 3 2t x 3 2t x 3 2t
A. y 4 . B. y 4 t . C. y 4 t . D. y 4 t .
z 1 2t z 1 t z 1 4t z 1 t
3
Câu 9. Biết f x dx x 2x C. Khi đó f x là hàm số nào dưới đây
x4 x4
A. 3x2 2 . x2 C .
B. C. 3 x 2 . D. x 2 Cx+C .
4 4
Câu 10. Cho số phức z 2 3i . Phần ảo của số phức là
A. i . B. 3 . C. 2 . D. 3 .
Câu 11. Cho hình nón có bán kính đáy là 3 và độ dài đường sinh là 5 . Diện tích xung quanh của hình nón
đã cho là
A. 45 . B. 30 . C. 7,5 . D. 15 .
Câu 12. Cho đồ thị hàm số y a x và y logb x như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a 1, 0 b 1. . B. a 1, b 1. . C. 0 a 1, b 1. . D. 0 a 1, 0 b 1. .
Câu 13. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A 1;2;3 . Điểm đối xứng với A qua mặt
phẳng P : x 2 y 2 z 2 0 có tọa độ là
A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 1 . C. 1;2; 3 . D. M 1; 2; 3 .
Câu 14. Số nghiệm của phương trình log 2 x log 2 x 1 2 là
A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 .
Câu 15. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho các điểm A1;1;2 , B 2;2;1 , C 2;0;1 .
Phương trình mặt phẳng đi qua A và vuông góc với BC là
A. y 2 z 5 0. . B. y 2 z 3 0. . C. 2 x y 1 0. . D. 2 x y 1 0. .
1
1
Câu 16. Nếu 3 f x 2 x dx 6 thì f x dx bằng
0
0
7 5 1 19
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
Câu 17. Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, AB a , SA vuông góc với mặt
phẳng đáy và SA 2a . Gọi M là trung điểm của BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC và
SM bằng
2a 2 17 a 2 a
A. . B. a. C. . D. .
3 17 2 2
2/6 - Mã đề 001
Câu 18. Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng P : x y z 11 0 và
P : 2 x 2 y 2 z 7 0 bằng
A. 45 . B. 90 . C. 180 . D. 0 .
1
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số f x là
2x 3
1 1
A. ln 2 x 3 C . B. 2 ln 2 x 3 C . C. ln 2 x 3 C . D. 3ln 2 x 3 C .
2 3
Câu 20. Hàm số f x có đạo hàm f x 0, x , khi đó hàm số đã cho
A. Đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0; .
B. Đồng biến trên .
C. Là hàm số hằng trên .
D. Nghịch biến trên .
x 3 t
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng : y 5 2t . Điểm nào sau đây
z 2t
thuộc
A. Q(1;2; 2). . B. P(3;5;0). . C. M (3; 5; 0). . D. N (3; 5; 2).
2022 x 1
Câu 22. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị?
x 2023
A. Vô số. B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 23. Cho hình lập phương ABCD. A ' B ' C ' D ' có đường chéo AC ' 9a . Thể tích của khối lập phương
bằng
A. 54 3a 3 . B. 27 3a 3 . C. 3 3a 3 . D. 81 3a 3 .
Câu 24. Tập xác định của hàm số y x 27 3 là
3
A. D \ 3 . B. D . C. D 3; . D. D 3; .
Câu 25. Cho hàm số y f ( x ) có đồ thị như hình sau:
2020
Đồ thị hàm số g ( x) có số đường tiệm cận đứng là
2 f ( x) 1
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
Câu 26. Trong một buổi khiêu vũ có 10 nam và 18 nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra một đôi nam nữ để
khiêu vũ?
A. C101 C181 . B. A282 . C. C102 C181 . D. C282 .
Câu 27. Cho hình lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB BC a ,
BB ' a 3 . Tính góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng BCC B .
A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 .
3/6 - Mã đề 001
b
Câu 28. Các số thực a, b tùy ý thỏa mãn 3a 10 . Giá trị của ab bằng
A. log 3 10 . B. log10 3 . C. 310 . D. 103 .
Câu 29. Cho cấp số cộng un có u1 2 , u6 8 . Tìm công sai d của cấp số cộng đó.
5 5
A. d . B. d 2 . C. d 2 . D. d .
3 3
3
f 1 2 f 3
Câu 30. Nếu và f x dx 6
1
thì bằng
A. 3 . B. 8. C. 4 . D. 4 .
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có đáy là hình vuông cạnh a và cạnh bên có độ dài 2a . Tính
diện tích mặt cầu ngoại tiếp khối chóp SABCD ?
896 2 32 2
A. a . B. 4 a2 . C. 2 a2 . D. a .
3 7
Câu 32. Cho khối chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AB 2, AC 4 ; SA vuông góc với đáy
và SA 3 (tham khảo hình vẽ).
Giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trên đoạn 3;3 bằng
A. f 1 . B. f 2 . C. f 3 . D. f 3 .
4/6 - Mã đề 001
3
Câu 37. Giá trị lớn nhất của hàm số f x x 3x 2 trên đoạn 1;3 bằng
A. 20 . B. 3 . C. 2 . D. 16 .
Câu 38. Cho 10 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 10 . Chọn ngẫu nhiên 3 thẻ và nhân 3 thẻ với nhau. Xác suất để
tích 3 số ghi trên 3 thẻ chia hết cho 3 bằng
7 13 17 3
A. . B. . C. . D. .
40 24 24 10
Câu 39. Cho hàm số f x liên tục trên khoảng 0; và f x 0 với mọi x 0 . Tính tổng
2 1
f 1 f 2 ... f 2022 f 2023 biết rằng f x 2 x 1 f x và f 1
2
x 1 y 1 z 2
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : và mặt phẳng
1 2 3
P : 2 x y z 1 0 . Gọi là đường thẳng đi qua điểm A 1;1; 2 , song song với P và cắt d .
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A 0;0;3 và B 2; 3; 5 . Gọi P là mặt phẳng chứa
2 2 2
đường tròn giao tuyến của hai mặt cầu S1 : x 1 y 1 z 3 25 với
S2 : x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 14 0 . M , N là hai điểm thuộc P sao cho MN 1 . Giá trị nhỏ nhất của
AM BN là
A. 34 . B. 78 13 . C. 8 2 . D. 78 2 13 .
Câu 42. Cho hình trụ có hai đáy là hai đường tròn có tâm O và O ' , mặt phẳng P đi qua O ' và cắt
đường tròn tâm O tại hai điểm A, B sao cho tam giác O ' A B là tam giác đều và có diện tích 3 3a 2 . Biết
góc giữa mp P và mặt phẳng đáy bằng 300 . Thể tích khối trụ bằng
A. I 12 . B. I 112 . C. I 28 . D. I 144 .
5/6 - Mã đề 001
Câu 44. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y 4 f ln x ln 2 x 1 m nghịch
biến trên khoảng 1;e biết f 1 1 .
A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 1.
8z
Câu 45. Cho số phức z thay đổi thoả mãn z z 4 4i . Gọi S là tập hợp các số phức w . Biết
z2
w1 w2
rằng w1 , w2 là hai số thuộc S sao cho w1 w2 2 , khi đó mô đun của số phức 3 4i đạt giá trị
2
lớn nhất bằng
A. 41 2 . B. 10 2 . C. 13 1 . D. 10 1 .
Câu 46. Cho lăng trụ ABC.A ' B ' C ' có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a 3. Hình chiếu vuông
góc của A ' lên mặt phẳng ( ABC ) là điểm H thuộc cạnh AC sao cho HC 2 HA . Mặt bên ( ABB ' A ')
tạo với đáy một góc 600 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
a3 3a 3 3 3 a3
A. . B. . C. a . D. .
3 2 5 6
Câu 47. Số nguyên dương a lớn nhất thỏa mãn điều kiện 3log 3 1 a 3 a 2 log 2 a là?
A. 2095 . B. 3096 . C. 4095 . D. 2016 .
Câu 48. Xét các số thực không âm x và y thoả mãn 2 x ylog 2 x y 1 6 . Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức P x 2 4 y 2 2 x 8 y bằng
A. 9 . B. 20 . C. 16 . D. 15 .
Câu 49. Cho số phức z biết các điểm biểu diễn của z, iz , z iz tạo thành một tam giác có diện tích bằng 9 .
Mô đun của số phức z bằng
A. 9 . B. 2 3 . C. 3 2 . D. 6 .
x 1
Câu 50. Có bao nhiêu số nguyên m để đồ thị hàm số y có ba đường tiệm cận?
x 2 2mx 3m 2 m 1
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
6/6 - Mã đề 001
SỞ GD&ĐT BẮC NINH ĐÁP ÁN
TRƯỜNG THPT HÀN THUYÊN MÔN Toan – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
1 D B B D C D C D
2 A B B C B B A B
3 B C A A D A A A
4 C A A D A C B C
5 C D C B D C C C
6 A B B A D D C B
7 D A D B A B B D
8 A C B D A C B D
9 A D D C B C C A
10 D B C C D D D B
11 D D A D D D C B
12 A D B A C C D D
13 B B B C C A D D
14 C A C D D B C A
15 D B D C B A A B
16 A C C A B C C B
17 B A A B C A A C
18 D A B A D A B D
19 A D D B A D D D
20 B C D C B D A A
21 C D C C D B B C
22 B A A A A C C A
23 D D D B C B D D
24 C C D C C D C C
1
25 B C A D B B A A
26 A B B C A A B A
27 B B C B D C D B
28 A A B C C D D B
29 C A C A B B A A
30 B D D B C C C C
31 D C C D D B B B
32 B D B B A A C A
33 A A A B C D A B
34 C C C A A B B C
35 B C A C D A D D
36 D A A D B C D C
37 A B C A A A B A
38 C A D D B B B D
39 C C B B C D A D
40 D D D D B A D A
41 D D D B B D A B
42 C B A A C C A C
43 B C C A B B D D
44 C B A D A A B A
45 C B C B A D B D
46 B C B D D B B C
47 C B D A A C A C
48 D C B B B A C C
49 C D B C C D A D
50 A B A B D A C D