You are on page 1of 43

STT Mã món ăn Phân Nhóm Tên món ăn Đơn vị tính

1 TP-GAC01 Gà Gà chiên thái lan Đĩa


TP-GAC02 Gà chiên thái lan Đĩa
TP-GAC03 Gà chiên thái lan Đĩa
2 TP-GAH01 Gà hấp lá chanh Đĩa
TP-GAH02 Gà hấp lá chanh Đĩa
TP-GAH03 Gà hấp lá chanh Đĩa
TP-GAH04 Gà hấp lá chanh Đĩa
TP-GAN01 Gà nướng xôi chiên Đĩa
TP-GAN02 Gà nướng xôi chiên Đĩa
TP-GAN03 Gà nướng xôi chiên Đĩa
TP-GAQ01 Gà quay mật ong Đĩa
TP-GAQ02 Gà quay mật ong Đĩa
TP-GAQ03 Gà quay mật ong Đĩa
TP-GAX01 Gà xáo gừng Bát
TP-GAX02 Gà xáo gừng Bát
TP-GAX03 Gà xáo gừng Bát
TP-GH01 Gà hầm thuốc bắc Bát
TP-GH02 Gà hầm thuốc bắc Bát
TP-GH03 Gà hầm thuốc bắc Bát
TP-GH04 Gà hầm bí đỏ Bát
TP-GH05 Gà hầm bí đỏ Bát
TP-GH06 Gà hầm bí đỏ Bát
TP-GR01 Gà rang muối Đĩa
TP-GR02 Gà rang muối Đĩa
TP-GR03 Gà rang muối Đĩa
TP-GM01 Gà ủ muối Đĩa
TP-GM02 Gà ủ muối Đĩa
TP-GM03 Gà ủ muối Đĩa
TP-BO01 Bò Bò nấu rượu vang Đĩa
TP-BO02 Bò xào thập cẩm Đĩa
TP-BO03 Bò xào thập cẩm Đĩa
TP-BO04 bò sốt vang+ bánh mỳ Đĩa
TP-BO05 Bò chiên thái lan Đĩa
TP-BO06 Bò xào lá lốt Đĩa
TP-BO07 Bò xào lá lốt Đĩa
TP-BO08 Bò bít tết + bánh mì Đĩa
TP-BO09 Bò lúc lắc chua cay Đĩa
TP-BO10 Bò lúc lắc chua cay Đĩa
TP-BO11 Bò nướng kim thiền Đĩa
TP-BO12 Bắp bò hấp Đĩa
TP-BO13 Bò vó xào măng Đĩa
TP-CA01 CÁ Cá chép om dưa Đĩa
TP-CA02 Cá chép hấp xì dầu nhật Đĩa
TP-CA03 Cá lăng hấp xì dầu Đĩa
TP-CA04 Cá lăng hấp xì dầu Đĩa
TP-CA05 Cá lăng nướng Đĩa
TP-CA06 Cá lăng nướng Đĩa
TP-CA07 Cá lăng xào chua ngọt Đĩa
TP-CA08 Cá lăng xào chua ngọt Đĩa
TP-CA09 Cá hồi hấp xì dầu Đĩa
TP-CA10 Cá hồi sốt chanh leo Đĩa

TP-CA11 Cá hồi gỏi Đĩa

TP-CA12 Cá hồi nướng Đĩa


TP-CA13 Cá trắm hấp Đĩa
TP-CA14 Cá trắm nướng Đĩa
TP-CA15 Cá trắm om dưa Đĩa
TP-CA16 Cá trắm om dưa Đĩa
TP-CA17 Cá trắm kho Đĩa
TP-CA18 Cá diêu hồng hấp xì dầu Đĩa
TP-CA19 Cá diêu hồng chiên Đĩa
TP-CA20 Cá tầm hấp Đĩa
TP-CA21 Cá tầm nướng Đĩa
TP-CA22 Cá tầm xào Đĩa
TP-CA23 Cá tầm xào Đĩa
TP-CA24 Cá basa nướng Đĩa
TP-CA25 Cá basa nướng Đĩa
TP-CA26 Cá basa kho Đĩa
TP-CA27 Cá basa kho Đĩa
TP-TN01 Ngựa Ngựa xào rau ngổ Đĩa
TP-TN02 Ngựa xào rau ngổ Đĩa
TP-TN03 Ngựa xào lá lốt Đĩa
TP-TN04 Ngựa xào lá lốt Đĩa
TP-TN05 Ngựa nấu xốt vang +bánh mì Đĩa
TP-TN06 Ngựa xào lăn Đĩa
TP-TN07 Ngựa xào lăn Đĩa
TP-TN08 Ngựa hấp Đĩa
TP-BE01 bê Bê hấp tương gừng Đĩa
TP-BE02 Bê tái chanh Đĩa
TP-BE03 Bê xào nấm hương tươi Đĩa
TP-BE04 Bê xào nấm hương tươi Đĩa
TP-BE05 Bê xào lăn Đĩa
TP-BE06 Bê xào lăn Đĩa
TP-NAI01 Nai Nai hấp tương gừng Đĩa
TP-NAI02 Nai nướng thăn hoa Đĩa
TP-NAI03 Nai xào nấm hương tươi Đĩa
TP-NAI04 Nai xào lăn Đĩa
TP-NAI05 Nai xào lăn Đĩa
TP-LM01 Lợn Mán Lợn mán xào măng chua Đĩa
TP-LM02 Lợn mán xào măng chua Đĩa
TP-LM03 Lợn mán nướng vừng Đĩa
TP-LM04 Lợn mán xào lăn Đĩa
TP-LM05 Lợn mán xào lăn Đĩa
TP-LM06 Lợn mán hấp Đĩa

TP-LM07 lợn mán nấu rượu mận Đĩa


TP-LR01 Lợn rừng Lợn rừng xào sả ớt Đĩa
TP-LR02 Lợn rừng xào sả ớt Đĩa
TP-LR03 Lợn rừng xào măng chua Đĩa
TP-LR04 Lợn rừng xào măng chua Đĩa
TP-LR05 Lợn rừng nướng vừng Đĩa

TP-LR06 Lợn rừng xào lăn Đĩa


TP-LR07 Lợn rừng xào lăn Đĩa
TP-LR08 Lợn rừng hấp Đĩa
TP-LR09 Lợn rừng nấu rượu mận Đĩa
TP-TL01 Lợn Thịt lợn ba chỉ rang cháy cạnh Đĩa
TP-TL02 thịt lơn ba chỉ rang cháy cạnh Đĩa
TP-TL03 Thịt lơn nạc vai xào hành tây Đĩa

TP-TL04 Thịt lơn nạc vai xào hành tây Đĩa

TP-TL05 Thịt lợn băm rang mắm tép Đĩa


TP-TL06 Thịt lợn băm rang mắm tép Đĩa
TP-TL07 Thịt lợn chiên vừng Đĩa
TP-TL08 Thịt lợn chiên vừng Đĩa
TP-TL09 Thịt lợn chân giò luộc Đĩa
TP-TL10 Thịt lợn chân giò luộc Đĩa
TP-TOM01 Tôm Tôm cuộn khoai tây chiên Đĩa
TP-TOM02 Tôm chiên xù Đĩa
TP-TOM03 Tôm chiên cốm Đĩa
TP-TOM04 Tôm sú cuộn khoai tây chiên Đĩa
TP-TOM05 Tôm sú chiên xù Đĩa
TP-TOM06 Tôm sú chiên cốm Đĩa
TP-TOM07 Tôm sú hấp sả Đĩa
TP-MUC01 Mực Mực xào thập Cẩm Đĩa
TP-MUC02 Mực xào thập Cẩm Đĩa
TP-MUC03 Mực chiên Hồng Kông Đĩa
TP-MUC04 Mực hấp Sả Đĩa
TP-VIT01 Vịt Vịt hấp Đĩa

TP-VIT02 Vịt nướng Đĩa


TP-VIT03 Vịt nướng Đĩa
TP-VIT04 Vịt om sấu Đĩa
TP-VIT05 Vịt om măng Đĩa
TP-VIT06 Vịt xào lăn Đĩa

TP-VIT07 Vịt nấu canh măng Đĩa


TP-NOM01 Nộm hoa chuối tai heo Đĩa
TP-NOM02 Nộm đu đủ bò khô Đĩa
TP-NOM03 Nộm bí xanh Đĩa
TP-NOM04 Nộm củ quả Đĩa
TP-NOM05 Nộm gà xé khay Đĩa
TP-SAL01 Salad Salad cà chua- dưa chuột Đĩa
TP-SAL02 Salad nga Đĩa
TP-SAL03 Salad ức ngỗng chua cay Đĩa
TP-SAL04 Salad bắp cải trộn Đĩa
TP-SAL05 Salad hoa quả Đĩa
TP-NEM01 Nem Nem sài gòn bún mẹt Đĩa
TP-NEM02 Nem Nem sài gòn bún mẹt Đĩa
TP-NEM03 Nem sài gòn Đĩa
TP-NEM04 Nem Hải sản Đĩa
TP-NEM05 Nem tươi cuộn thịt tôm Đĩa
TP-PC01 Bánh phở Bánh phở cuộn bò Đĩa
TP-PC02 Bánh phở cuộn thịt lơn Đĩa
TP-KC01 Khoai lang Khoai lang chiên Đĩa
TP-KC02 Khoai lang kénn Đĩa

TP-KC03 Khoai tây Khoai tây chiên Đĩa


TP-KC04 Ngô Ngô chiên Đĩa
TP-RL01 Rau củ quả Rau luộc Đĩa
TP-RL02 Rau luộc Đĩa
TP-RL03 Rau luộc Đĩa
TP-RX01 Rau xào Đĩa
TP-RX02 Rau xào Đĩa
TP-RX03 Rau xào Đĩa
TP-MX01 Măng Măng xào lá lốt Đĩa
TP-MX02 Măng xào lá lốt Đĩa
TP-MX03 Măng nhồi thịt Đĩa
TP-MX04 Măng đắng luộc Đĩa
TP-MX05 Măng đắng luộc Đĩa
TP-MX06 Măng đắng xào tỏi Đĩa
TP-MX07 Măng đắng xào tỏi Đĩa
TP-M01 Miến Miến xào chim câu Đĩa
TP-M02 Miến xào thập cẩm Đĩa
TP-SUP01 Soup Soup ngô gà Bát
TP-SUP02 Soup ngô bò Bát
TP-SUP03 Soup Hải sản Bát

TP-XOI01 Xôi Xôi chim câu Đĩa


TP-XOI02 Xôi trắng ruốc Đĩa
1HH-XOI03 Xôi vò Đĩa
TP-XOI04 Xôi gấc Đĩa
TP-CCL01 Canh Canh cua cà Bát
TP-CCL02 Canh cua cà Bát
TP-CCL03 Canh ngao chua Bát
TP-CCL04 Canh ngao chua Bát
TP-CCL05 Canh chua thịt Bát
TP-CCL06 Canh sườn ngũ sắc Bát
TP-CCL07 Canh cá nấu chua Bát
TP-CCL08 Canh cá nấu chua Bát
TP-CCL09 Canh sườn nấu chua Bát
TP-CCL10 Canh măng móng giò Bát
TP-CCL11 Canh rau cải nấu thịt Bát
TP-DCL01 Đậu chiên Đĩa
TP-DCL02 Đậu sốt tứ xuyên Đĩa
TP-DCL03 Đậu sốt tứ xuyên Đĩa
TP-DCL04 Đậu rim hành Đĩa
TP-DCL05 Đậu rim hành Đĩa
TP-DCL06 Đậu nhồi thịt sốt cà chua Đĩa
TP-DCL07 Đậu nhồi thịt sốt cà chua Đĩa
TP-DCL08 Đậu sốt cà chua Đĩa
TP-DCL09 Đậu sốt cà chua Đĩa
TP-HQ01 Hoa quả Dưa hấu Đĩa
TP-HQ02 Hoa quả Dưa hấu Đĩa
TP-HQ03 Bưởi Đĩa
TP-HQ04 Chuối Đĩa
TP-LAC01 Lạc Lạc chiên muối Đĩa
TP-LAC02 Lạc rang Đĩa
TP-COM01 Cơm Trắng Cơm Trắng Bát
TP-COM02 Cơm Trắng Bát

TP-PBO1 Phở bò Bát


TP-PBO2 Mỳ tôm bò Xuất
TP-PGA Phở gà Bát
TP-CX01 Cơm ba chỉ rang Xuất
TP-CX02 Cơm cá kho Xuất
TP-CX03 Cơm gà rang Xuất
TP-CX04 Cơm bò xào Xuất

TP-CNV01 Cơm ba chỉ rang (NV) Xuất


TP-CNV02 Cơm cá kho (NV) Xuất
TP-CNV03 Cơm gà (NV) Xuất
TP-CNV04 Cơm chả lá lốt (NV) Xuất
TP-CNV05 Cơm thịt kho trứng (NV) Xuất
TP-CNV06 Cơm cá nục (NV) Xuất

TP-LAU01 Lẩu thập cẩm Nồi


Bò úc thăn
Tôm rảo nhỡ
Mực
Dạ dày
Chim bồ câu
Ngô ngọt
Khoai lang
Đậu phụ
Nấm kim châm
Nấm Hải sản
Rau thập cẩm
Cá trắm - trắng khúc
Nấm rơm
Trứng gà
Trọng lượng thực Định lượng Giá mua dự
Giá bán cho khách Trọng
phẩm mua tiền mua kiến/(kg thực
Mâm 8- 10 khách lượng BQ
(kg) (VNĐ) phẩm)
Min Max
250,000 1.00 1.20 1.10 65,000
200,000 0.80 1.00 0.90 65,000
200,000 1.00 1.20 1.10 65,000
250,000 0.70 0.80 0.75 120,000
450,000 1.30 1.50 1.40 120,000
400,000 1.10 1.20 1.15 110,000
400,000 1.30 1.50 1.40 100,000
450,000 1.30 1.40 1.35 110,000
400,000 1.20 1.30 1.25 100,000
250,000 0.70 0.80 0.75 100,000
450,000 1.30 1.50 1.40 110,000
400,000 1.20 1.30 1.25 100,000
250,000 0.70 0.80 0.75 100,000
450,000 1.30 1.40 1.35 110,000
400,000 1.20 1.30 1.25 100,000
200,000 1.00 1.00 1.00 65,000
450,000 1.30 1.40 1.35 110,000
400,000 1.20 1.30 1.25 100,000
280,000 0.70 1.00 0.85 100,000
480,000 1.20 1.30 1.25 110,000
450,000 1.20 1.30 1.25 100,000
300,000 0.70 0.80 0.75 100,000
400,000 1.30 1.50 1.40 100,000
250,000 0.70 0.80 0.75 100,000
200,000 1.00 1.00 1.00 65,000
450,000 1.20 1.30 1.25 220,000
250,000 0.60 0.70 0.65 220,000
350,000 1.20 1.30 1.25 160,000
300,000 0.35 0.40 0.38 150,000
250,000 0.35 0.40 0.38 150,000
180,000 0.20 0.25 0.23 150,000
250,000 0.30 0.35 0.33 120,000
250,000 0.35 0.40 0.38 150,000
250,000 0.35 0.40 0.38 150,000
180,000 0.20 0.25 0.23 150,000
300,000 0.35 0.40 0.38 150,000
250,000 0.35 0.40 0.38 150,000
180,000 0.20 0.25 0.23 150,000
250,000 0.35 0.40 0.38 150,000
300,000 0.40 0.50 0.45 150,000
300,000 0.35 0.40 0.38 300,000
350,000 1.20 1.40 1.30 65,000
350,000 1.20 1.40 1.30 65,000
450,000 1.00 1.20 1.10 130,000
250,000 0.50 0.50 0.50 130,000
450,000 1.00 1.20 1.10 130,000
250,000 0.50 0.50 0.50 130,000
300,000 0.50 0.70 0.60 130,000
200,000 0.30 0.50 0.40 130,000
550,000 0.35 0.40 0.38 600,000
550,000 0.35 0.40 0.38 600,000

600,000 0.35 0.40 0.38 600,000

550,000 0.35 0.40 0.38 600,000


350,000 0.80 1.00 0.90 80,000
350,000 0.80 1.00 0.90 80,000
350,000 0.80 1.00 0.90 80,000
200,000 0.50 0.50 0.50 80,000
200,000 0.50 0.50 0.50 80,000
450,000 1.20 1.30 1.25 150,000
450,000 1.20 1.30 1.25 150,000
450,000 0.70 1.00 0.85 200,000
450,000 0.70 1.00 0.85 200,000
450,000 0.50 0.70 0.60 200,000
450,000 0.50 0.70 0.60 200,000
200,000 1.00 1.20 1.10 45,000
160,000 1.00 1.20 1.10 45,000
150,000 0.50 0.70 0.60 45,000
100,000 0.30 0.40 0.35 45,000
280,000 0.35 0.40 0.38 300,000
200,000 0.20 0.30 0.25 30,000
280,000 0.35 0.40 0.38 300,000
200,000 0.20 0.30 0.25 300,000
300,000 0.35 0.40 0.38 300,000
280,000 0.35 0.40 0.38 300,000
200,000 0.20 0.25 0.23 300,000
280,000 0.35 0.40 0.38 300,000
280,000 0.35 0.40 0.38 250,000
250,000 0.30 0.35 0.33 250,000
280,000 0.30 0.35 0.33 250,000
200,000 0.20 0.25 0.23 250,000
280,000 0.30 0.40 0.35 250,000
200,000 0.20 0.25 0.23 250,000
250,000 0.35 0.40 0.38 250,000
280,000 0.35 0.40 0.38 250,000
280,000 0.30 0.35 0.33 250,000
250,000 0.35 0.40 0.38 250,000
250,000 0.20 0.25 0.23 250,000
250,000 0.35 0.40 0.38 160,000
200,000 0.20 0.25 0.23 160,000
300,000 0.40 0.50 0.45 160,000
250,000 0.35 0.40 0.38 160,000
200,000 0.20 0.25 0.23 160,000
250,000 0.35 0.40 0.38 160,000

250,000 0.35 0.40 0.38 145,000


250,000 0.35 0.40 0.38 200,000
200,000 0.20 0.25 0.23 20,000
250,000 0.35 0.40 0.38 200,000
200,000 0.20 0.25 0.23 2,000
250,000 0.40 0.50 0.45 200,000

250,000 0.35 0.40 0.38 200,000


250,000 0.20 0.25 0.23 200,000
250,000 0.35 0.40 0.38 200,000
300,000 0.35 0.40 0.38 200,000
120,000 0.35 0.40 0.38 110,000
70,000 0.30 0.30 0.30 110,000
120,000 0.30 0.35 0.33 110,000

80,000 0.30 0.30 0.30 110,000

120,000 0.35 0.40 0.38 100,000


80,000 0.25 0.30 0.28 100,000
150,000 0.40 0.50 0.45 100,000
10,000 0.30 0.35 0.33 100,000
150,000 0.40 0.50 0.45 100,000
100,000 0.30 0.30 0.30 100,000
300,000 0.30 0.35 0.33 300,000
300,000 0.30 0.35 0.33 300,000
300,000 0.30 0.35 0.33 300,000
550,000 0.30 0.35 0.33 500,000
550,000 0.30 0.35 0.33 500,000
550,000 0.30 0.35 0.33 500,000
550,000 0.30 0.35 0.33 500,000
280,000 0.35 0.40 0.38 250,000
200,000 0.25 0.30 0.28 250,000
280,000 0.35 0.40 0.38 250,000
300,000 0.40 0.50 0.45 250,000
250,000 1.00 0.20 0.60 85,000

350,000 1.00 1.20 1.10 180,000


200,000 0.70 1.00 0.85 180,000
250,000 1.00 1.00 1.00 85,000
250,000 1.00 1.00 1.00 85,000
250,000 1.00 1.00 1.00 85,000

200,000 0.50 0.50 0.50 85,000


60,000 #DIV/0! 20,000
80,000 #DIV/0! 30,000
60,000 #DIV/0! 20,000
70,000 #DIV/0! 30,000
180,000 0.30 0.40 0.35 60,000
60,000 #DIV/0! 15,000
120,000 #DIV/0! 40,000
180,000 0.30 0.35 0.33 150,000
60,000 #DIV/0! 15,000
120,000 #DIV/0! 30,000
180,000 0.30 0.30 0.30 100,000
160,000 0.30 0.30 0.30 100,000
120,000 0.20 0.25 0.23 100,000
200,000 0.25 0.30 0.28 380,000
200,000 0.20 0.20 0.20 200,000
180,000 0.20 0.30 0.25 150,000
160,000 0.20 0.30 0.25 100,000
50,000 #DIV/0! 15,000
70,000 #DIV/0! 20,000

50,000 #DIV/0! 15,000


60,000 #DIV/0! 14,000
40,000 #DIV/0! 20,000
50,000 #DIV/0! 25,000
60,000 #DIV/0! 30,000
60,000 #DIV/0! 20,000
70,000 #DIV/0! 30,000
50,000 #DIV/0! 20,000
70,000 #DIV/0! 20,000
80,000 #DIV/0! 30,000
180,000 0.30 0.40 0.35 100,000
70,000 #DIV/0! 30,000
80,000 #DIV/0! 35,000
70,000 #DIV/0! 20,000
80,000 #DIV/0! 30,000
180,000 0.50 0.50 0.50 10,000 65,000
180,000 0.20 0.30 0.25 60,000
150,000 0.20 0.30 0.25 13,000 60,000
200,000 0.10 0.20 0.15 13,000 150,000
200,000 0.10 0.20 0.15 230,000
0.10 0.20 0.15 150,000
150,000 0.50 0.50 23,000 65,000
120,000 0.05 0.05 0.05 18,000 180,000
100,000 #DIV/0! 30,000
100,000 #DIV/0! 25,000
100,000 #DIV/0! 30,000
80,000 #DIV/0! 20,000
60,000 #DIV/0! 20,000
30,000 #DIV/0! 20,000
60,000 0.1 0.2 0.15 100,000
150,000 0.3 0.35 0.33 110,000
150,000 0.4 0.5 0.45 45,000
-
160,000 0.2 0.3 0.25 110,000
180,000 0.25 0.3 0.28 100,000
70,000 0.15 0.2 0.18 100,000
30,000 3 bìa #DIV/0! 3,000
80,000 2 túi #DIV/0! 12,000
60,000 2 bìa #DIV/0! 3,000
40,000 3 bìa #DIV/0! 3,000
20,000 2 bìa #DIV/0! 3,000
80,000 2.5 bìa #DIV/0! 100,000
60,000 2 bìa #DIV/0! 100,000
40,000 3 bìa #DIV/0! 3,000
20,000 2 bìa #DIV/0! 3,000
60,000 #DIV/0! 15,000
50,000 #DIV/0! 15,000
100,000 #DIV/0! 50,000
60,000 #DIV/0! 20,000
30,000 0.2 0.20 50,000
30,000 0.2 0.20 50,000
20,000 1.00 1.00 1.00 16,000
10,000 1.00 1.00 1.00 16,000

20,000 0.033 3,200 150,000


60,000 0.100 150,000
20,000 0.025 3,200 60,000
70,000 1.50 110,000
100,000 0.30 45,000
70,000 0.20 65,000
70,000 0.10 150,000

20,000 0.10 110,000


20,000 80,000
20,000 0.16 65,000
20,000 0.09 100,000
20,000 40,000
20,000 90,000

1,000,000 1.00 1.00 1.00 100,000


0.30 0.30 0.30 150,000
0.20 0.20 300,000
0.30 0.30 230,000
0.40 0.40 160,000
2.50 2.50 65,000
1.00 1.00 10,000
1.00 1.00 10,000
3.00 3.00 3,000
1.00 1.00 9,000
1.00 1.00 10,000
#DIV/0! 20,000
1.00 1.00 80,000
2.00 2.00 20,000
10.00 10.00 3,000
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!

Chị

giò so
Mã MÃ NL NLC ĐVT NLP Ghi chú

1.10 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg Bột chiên xù


0.90 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg Dầu ăn
1.10 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg Gừng
0.75 3NL-GA16 Gà ta (loại 1) Kg Lá chanh
1.40 3NL-GA16 Gà ta (loại 1) Kg Dầu ăn
1.15 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg gạo nếp
1.40 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Dầu ăn
1.35 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg Mật ong
1.25 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Dầu ăn
0.75 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg gừng
1.40 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg Thuốc bắc Gói hầm
1.25 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Ngải cứu
0.75 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Bí đỏ
1.35 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg
1.25 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg muối rang gà
1.00 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg
1.35 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg Gà mua làm sẵn
1.25 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg
0.85 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Rượu vang
1.25 3NL-GA02 Gà ta (loại 2) Kg Cần tây 0.2
1.25 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Tỏi 0.05
0.75 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Cà rốt 0.1
1.40 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg cà chua 0.1
0.75 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg Tiêu đen
1.00 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg Bơ
1.25 3NL-GA18 Gà ủ muối Kg Bánh bao
0.65 3NL-GA18 Gà ủ muối Kg Dầu ăn
1.25 3NL-GA18 Gà ủ muối Kg Hành, tỏi
0.38 3NL-BO01 Thịt bò - Bắp bột chiên xù
0.38 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg lá lốt
0.23 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg Bánh mì
0.33 3NL-BO02 Thịt bò - Nạm bơ
0.38 Kg ớt xanh, đỏ
3NL-BO04 Thịt bò - thăn
0.38 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg Sả
0.23 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg ớt
0.38 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg tỏi
0.38 Kg Gừng
3NL-BO04 Thịt bò - thăn
0.23 Kg măng Đồ tươi, ko đông lạnh
3NL-BO04 Thịt bò - thăn
0.38 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg dưa
0.45 3NL-BO01 Thịt bò - Bắp cà chua
0.38 TP-BO13 Bò vó xào măng thịt ba chỉ
1.30 3NL-CA20 Cá chép - nguyên c Kg Xì dầu
1.30 3NL-CA20 Cá chép - nguyên c Kg gừng
1.10 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg thì là
0.50 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg hành lá
1.10 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg xì dầu
0.50 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg tỏi
0.60 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg Sả
0.40 3NL-CA21 Cá lăng - nguyên coKg dầu ăn
0.38 3NL-CA09 Cá hồi - thịt Kg bột chiên
0.38 Kg ơt xanh, đỏ
3NL-CA09 Cá hồi - thịt
0.38 Kg xì dầu
3NL-CA09 Cá hồi - thịt
0.38 Kg Chanh leo
3NL-CA09 Cá hồi - thịt
0.90 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg Rau cải
0.90 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg mù tạt
0.90 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg thính
0.50 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg chanh
0.50 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg gừng hồng
1.25 3NL-CA31 Cá diêu hồng - ngu Kg chuối xanh
1.25 3NL-CA31 Cá diêu hồng - ngu Kg cà rốt,dưa
0.85 3NL-CA16 Cá tầm Kg đa nem
0.85 3NL-CA16 Cá tầm Kg tỏi
0.60 3NL-CA16 Cá tầm Kg dầu ăn
0.60 Sả
1.10 3NL-CA01 Cá Ba sa - nguyên Kg Bia
1.10 3NL-CA01 Cá Ba sa - nguyên Kg
0.60 3NL-CA01 Cá Ba sa - nguyên Kg xì dầu
0.35 3NL-CA01 Cá Ba sa - nguyên Kg hành
0.38 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg thì là
0.25 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg ớt
0.38 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg dầu ăn
0.25 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg bột chiên
0.38 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg hành, tỏi
0.38 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg dưa
0.23 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg chuối
0.38 3NL-NGUA01 Thịt Ngựa Kg giềng
0.38 3NL-BE01 Thịt Bê Kg xì dầu
0.33 3NL-BE01 Thịt Bê Kg Dầu
0.33 3NL-BE01 Thịt Bê Kg bột chiên
0.23 3NL-BE01 Thịt Bê Kg Xì dầu
0.35 3NL-BE01 Thịt Bê Kg dầu ăn
0.23 3NL-BE01 Thịt Bê Kg giềng
0.38 3NL-NAI01 Thịt Nai Kg Sả
0.38 3NL-NAI01 Thịt Nai Kg tỏi
0.33 3NL-NAI01 Thịt Nai Kg Ớt xanh, đỏ
0.38 3NL-NAI01 Thịt Nai Kg thì là
0.23 3NL-NAI01 Thịt Nai Kg Sả 0.1 kg
0.38 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg hành củ 0.05kg
0.23 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg dầu ăn 0.05 lit
0.45 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg bột chiên 0.1 kg
0.38 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg Chuối
0.23 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg thịt 3 chỉ
0.38 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg Rau ngổ

0.38 3NL-TL07 Thịt lợn - Mán Kg Lá lốt


0.38 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg Bánh mì
0.23 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg gừng
0.38 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg Sả
0.23 gấc
0.45 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg Sả

0.38 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg gừng


0.23 gừng
0.38 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg tương bần
0.38 3NL-TL08 Thịt lợn - Rừng Kg Sả
0.38 3NL-TL02 Thịt lợn - Ba chỉ Kg rau thơm
0.30 3NL-TL02 Thịt lợn - Ba chỉ Kg chanh
0.33 3NL-TL04 Thịt lợn - Nạc vai Kg đa nem cuốn

0.30 Kg nấm hương tươi


3NL-TL04 Thịt lợn - Nạc vai
0.38 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg Sả
0.28 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg ớt
0.45 3NL-TL04 Thịt lợn - Nạc vai Kg
0.33
0.45 3NL-TL01 Thịt lợn - Chân giò Kg
0.30 3NL-TL01 Thịt lợn - Chân giò Kg
0.33 4NL-TOM03 Tôm rảo nhỡ Kg
0.33 4NL-TOM03 Tôm rảo nhỡ Kg
0.33 4NL-TOM03 Tôm rảo nhỡ Kg
0.33 4NL-TOM04 Tôm sú Kg 0.1kg
0.33 4NL-TOM04 Tôm sú Kg
0.33 4NL-TOM04 Tôm sú Kg
0.33 4NL-TOM04 Tôm sú Kg măng chua
0.38 3NK-MUC01 Mực Kg vừng
0.28 3NK-MUC01 Mực Kg dầu ăn
0.38 3NK-MUC01 Mực Kg bột chiên
0.45 3NK-MUC01 Mực Kg Sả
0.60 3NL-VIT01 Thịt Vịt Kg lá móc mật

1.10 3NL-VIT04 Vịt nướng Kg


0.85 3NL-VIT04 Vịt nướng Kg mẻ
1.00 3NL-VIT01 Thịt Vịt Kg mắm tôm
1.00 3NL-VIT01 Thịt Vịt Kg lá móc mật
1.00 3NL-VIT01 Thịt Vịt Kg

0.50 3NL-VIT01 Thịt Vịt Kg măng chua


20,000.00 VND vừng
30,000.00 3NL-BO11 Bò khô VND dầu ăn
20,000.00 3NL-R40 Bí xanh (quả) VND bột chiên
30,000.00 lê VND Sả
0.35 3NL-GA01 Đùi + lườn gà Kg lá móc mật
15,000.00 3NL-R42 VND
Cà chua
40,000.00 Củ quả sẵn VND mẻ
0.33 3NL-NG01 Thịt Ức ngỗng Kg mắm tôm
15,000.00 3NL-R03 Rau bắp cải - trắng VND lá móc mật
30,000.00 lê VND
0.30 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg
0.30 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg
0.23 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg
0.28 Tôm (tỷ lệ 1.1) (Giá tôm nõn 150k + mực 230k) - tỷ lệ 1-1)
0.20 3NL-TOM02 Tôm nõn
0.25 Kg
3NL-BO04 Thịt bò - thăn
0.25 3NL-TL04 Thịt lợn - Nạc vai Kg
15,000.00 3NL-R67 Khoai lang VND
20,000.00 3NL-R67 VND
Khoai lang
15,000.00 3NL-R68 Khoai tây VND khoai tây chiên
14,000.00 3NL-R46 Ngô hạt (lon) VND Dầu ăn
20,000.00 TP-RL01 Rau luộc theo mùa VND Dầu ăn
25,000.00 VND bột chiên xù
30,000.00 VND cốm
20,000.00 3NL-R107 Rau theo mùa VND bột chiên
30,000.00 3NL-R107 Rau theo mùa VND dầu ăn
20,000.00 3NL-R107 Rau theo mùa VND khoai tây
20,000.00 măng VND Dầu ăn
30,000.00 VND Dầu ăn
0.35 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg bột chiên xù
30,000.00 măng đắng VND cốm
35,000.00 măng đắng VND bột chiên
20,000.00 măng đắng VND Dầu ăn
30,000.00 măng đắng VND Sả
0.50 Chim câu - 65k/1con cần tỏi tây
0.25 giò 0.05kg dứa giò 0.05kg
0.25 3NL-GA01 Đùi + lườn gà Kg cà chua
0.15 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg Bột chiên
0.15 3NK-MUC01 Mực Trứng gà
0.15 3NL-TOM06 Tôm nõn (loại 2) Trứng gà
0.50 Chim câu Dầu ăn
0.05 ruốc bơ
30,000.00 Xôi vò mua sẵn bia
25,000.00 Gấc 1/4 quả sả
30,000.00 Cua xay
20,000.00 Cua xay mua sẵn
20,000.00 Ngao sấu
20,000.00 Ngao Lá móc mật
0.15 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg măng
0.33 3NL-TL09 Sườn lợn Lá móc mật
0.45 3NL-CA32 Đầu cá trắm Kg Sả
- 3NL-CA32 Đầu cá trắm Kg Sả
0.25 3NL-TL09 Sườn lợn Lá móc mật
0.28 Móng giò ớt
0.18 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg măng
3,000.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Cái Lá móc mật
12,000.00 3NL-ĐAU01 Đậu hũ non - Bibig Cái
3,000.00 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg Mua sẵn theo đĩa
3,000.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Cái
3,000.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Cái Đu đủ tỷ lệ 10
#DIV/0! 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg Thịt băm - 0.15kg 90%
#DIV/0! 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg rau thơm Thịt băm - 0.15kg
3,000.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Cái lạc
3,000.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Cái gừng
15,000.00 Dưa hấu quả VND lạc
15,000.00 Dưa hấu quả VND lạc
50,000.00 3NL-QCL26 Bưởi da xanh rau thơm
20,000.00 Chuối tỷ lệ 11
0.20 Lạc tỷ lệ 11
0.20 Lạc tỷ lệ 11
1.00 Gạo tám Kg tỷ lệ 11
1.00 Gạo tám Kg tỷ lệ 11
- tỷ lệ 11
- 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Hành tây gà CN
- 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg Rau răm
- 3NL-GA01 Đùi + lườn gà Kg
- 3NL-TL02 Thịt lợn - Ba chỉ Kg
- 3NL-CA01 Cá Ba sa - nguyên Kg
- 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg
- 3NL-BO04 Thịt bò - thăn
- 1 túi Củ quả sẵn siêu thi
- 3NL-TL02 Thịt lợn - Ba chỉ Kg
- 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg
- 3NL-GA04 Gà công nghiệp Kg
- 3NL-TL05 Thịt lợn - Xay Kg 1 quả = 3k
- 3NL-TL02 Thịt lợn - Ba chỉ Kg
- 3NL-CA15 Cá nục - nguyên conKg
- Kg
1.00 3NL-GA15 Gà mía (dùng lẩu) Kg
0.30 3NL-BO04 Thịt bò - thăn Kg
0.20 3NL-TOM03 Tôm rảo nhỡ Kg
0.30 3NK-MUC01 Mực Kg
0.40 3NL-TL23 Dạ dày Kg
2.50 3NL-BC01 Chim bồ câu Con
1.00 3NL-R48 Ngô ngọt Bắp
1.00 3NL-R67 Khoai lang Củ
3.00 3NL-ĐAU02 Đậu phụ Bìa
1.00 3NL-R36 Nấm kim châm Túi
1.00 3NL-R102 Nấm Hải sản Kg
20,000.00 3NL-R105 Rau thập cẩm Túi
1.00 3NL-CA24 Cá trắm - trắng khúKg
2.00 3NL-R106 Nấm rơm Túi
10.00 3NL-GA14 Trứng gà Quả
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
#DIV/0!
Hướng dẫn chi tiết

1. Với thực phẩm mua là gia cầm, thủy sản.. Trọng lượng theo con, Vd: Gà, Cá, Vịt, ba ba, đầu cá…Trọ
2. Các loại thực phẩm được tính trọng lượng chính xác như: thịt bò, thịt ngựa, thịt lợn, thịt cá hồi, thịt bê

3.Với món tôm thì căn cứ theo trọng lượng từ Min đến Max và theo số lượng con.
ko đông lạnh
Cá, Vịt, ba ba, đầu cá…Trọng lượng mua là trong khoảng từ Min đến Max
a, thịt lợn, thịt cá hồi, thịt bê, thịt dê, thịt trâu, sườn, thịt chim câu, thịt cá tầm, thịt nai, mực,
Tên
ĐC
DANH SÁCH CÁC MÓN
Ngày … tháng … năm 2022
Mã KH: hgasfjgjkfs Số mâm 14
Tên KH: hgasfjgjkfs Số tiền trên mâm 980,000
Địa chỉ: hgasfjgjkfs Tổng tiền 13,720,000

Đơn vị
STT Mã món Tên món Đơn giá (Vnđ) Ghi chú
tính
1 TP-GR03 Gà rang muối Đĩa 200,000
2 TP-CA25 Cá basa nướng Đĩa 160,000
3 TP-RX03 Rau xào Đĩa 50,000
4 TP-KC01 Khoai lang chiên Đĩa 50,000
5 TP-BO02 Bò xào thập cẩm Đĩa 250,000
6 TP-RL01 Rau luộc Đĩa 40,000
7 TP-NEM02 Nem sài gòn bún mẹt Đĩa 160,000
8 TP-COM01 Cơm Trắng Bát 20,000
9 TP-HQ02 Dưa hấu Đĩa 50,000
10 TP-CCL08 Canh cá nấu chua Bát -
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tổng tiền 1 mâm 980,000
Tổng tiền thanh toán 13,720,000
Tên đơn vị: Công ty cổ phần đầu tư và quản lý tài sản Pcland - Chi nhánh Thái Nguyên
Địa chỉ: SN38, Tổ 1, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

BẢNG KÊ ĐỊNH LƯỢNG THỰC PHẨM


Ngày … tháng … năm 2022
Tên Kháchhgasfjgjkfs Số mâm
Địa chỉ: hgasfjgjkfs Số tiền trên m
Tổng tiền

Mã thực Số lượng thực phẩm


STT Tên thực phẩm ĐVT
phẩm
Đề xuất Thực tế
1 TP-GR03 Gà công nghiệp Kg 14.00
2 TP-CA25 Cá Ba sa - nguyên con Kg 15.40
3 TP-RX03 Rau theo mùa VND 280,000.00
4 TP-KC01 Khoai lang VND 210,000.00
5 TP-BO02 Thịt bò - thăn Kg 5.25
6 TP-RL01 Rau luộc theo mùa VND 280,000.00
7 TP-NEM02 Thịt lợn - Xay Kg 4.20
8 TP-COM01 Gạo tám Kg 14.00
9 TP-HQ02 Dưa hấu quả VND 210,000.00
10
11 -
12 -
13 -
14 -
15 -
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
Tổng tiền 1 mâm
Tổng tiền thanh toán -
C PHẨM
14
-

Ghi chú
Tên đơn vị: Công ty cổ phần đầu tư và quản lý tài sản Pcland - Chi nhánh Thái Nguyên
Địa chỉ: SN38, Tổ 1, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

BÁO GIÁ THỰC ĐƠN


Ngày … tháng … năm 2022
Mã KH:
Tên KH: Table/Bàn:
Điện thoại: Vorcher No/Số HĐ:
Địa chỉ:

Đơn vị Số
STT Mã món Tên món Đơn giá Thành tiền Ghi chú
tính lượng
1 TP-GR03 Gà rang muối Đĩa 14 200,000 2,800,000
2 TP-CA25 Cá basa nướng Đĩa 14 160,000 2,240,000
3 TP-RX03 Rau xào Đĩa 14 50,000 700,000
4 TP-KC01 Khoai lang chiên Đĩa 14 50,000 700,000
5 TP-BO02 Bò xào thập cẩm Đĩa 14 250,000 3,500,000
6 TP-RL01 Rau luộc Đĩa 14 40,000 560,000
7 TP-NEM02 Nem sài gòn bún mẹt Đĩa 14 160,000 2,240,000
8 TP-COM01 Cơm Trắng Bát 28 20,000 560,000
9 TP-HQ02 Dưa hấu Đĩa 14 50,000 700,000
10 TP-CCL08 Canh cá nấu chua Bát - -
11 - -
12 - -
13 - -
14 - -
15 - -
16 - -
17 - -
18 - -
19 - -
20 - -
Tổng tiền thanh toán 980,000 14,000,000
Tên đơn vị: Công ty cổ phần đầu tư và quản lý tài sản Pcland - Chi nhánh Thái Nguyên
Địa chỉ: SN38, Tổ 1, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

PHIẾU ĐỀ NGHỊ MUA THỰC PHẨM


Ngày … tháng … năm 2022
Tên Khgasfjgjkfs
Địa c hgasfjgjkfs

ST Số lượng thực phẩm XN


Mã món Tên món ĐVT Đơn giá
T Đề xuất Thực tế Quản lý
1 TP-GR03 Gà công nghiệp Kg 14.00
2 TP-CA25 Cá Ba sa - nguyên con Kg 15.40
3 TP-RX03 Rau theo mùa VND 280,000.00
4 TP-KC01 Khoai lang VND 210,000.00
5 TP-BO02 Thịt bò - thăn Kg 5.25
6 TP-RL01 Rau luộc theo mùa VND 280,000.00
7 TP-NEM02 Thịt lợn - Xay Kg 4.20
8 TP-COM01 Gạo tám Kg 14.00
9 TP-HQ02 Dưa hấu quả VND 210,000.00
10 -
11 -
12 -
13 -
14 -
15 -
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
TỔNG CỘNG

NGƯỜI ĐỀ NGHỊ PT. BỘ PHẬNLỄ TÂN/KẾ TOÁN


PHẨM
Số mâm 14
Số tiền trên m -
Tổng tiền

Ghi chú:
Thành tiền - Cột đơn giá, thành tiền khi mua về kiểm đếm lại số
- lượng, xác định giá tại thời điểm mua mới điền vào
bảng này
-
- - Đơn giá có sẵn là giá khoán
-
-
-
- Cột đơn giá này phải nằm trong cột E: nếu ko phải là trọng lượng thì là ti
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ải là trọng lượng thì là tiền
Tên
ĐC
DANH SÁCH CÁC MÓN
Ngày … tháng … năm 2022
Mã KH: hgasfjgjkfs Số mâm 14
Tên KH: hgasfjgjkfs Số tiền trên mâm 120,000
Địa chỉ: hgasfjgjkfs Tổng tiền 1,680,000

Đơn vị
STT Mã món Tên món Đơn giá (Vnđ) Ghi chú
tính
1 TP-CNV01 Cơm ba chỉ rang (NV) Xuất 20,000
2 TP-CNV02 Cơm cá kho (NV) Xuất 20,000
3 TP-CNV03 Cơm gà (NV) Xuất 20,000
4 TP-CNV04 Cơm chả lá lốt (NV) Xuất 20,000
5 TP-CNV05 Cơm thịt kho trứng (NV) Xuất 20,000
6 TP-CNV06 Cơm cá nục (NV) Xuất 20,000
7
8
9
10
Tổng tiền 1 mâm 120,000
Tổng tiền thanh toán 1,680,000
Tên đơn vị: Công ty cổ phần đầu tư và quản lý tài sản Pcland - Chi nhánh Thái Nguyên
Địa chỉ: SN38, Tổ 1, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

BẢNG KÊ ĐỊNH LƯỢNG CB CNV


Ngày … tháng … năm 2022
Tên Kháchhgasfjgjkfs Số mâm
Địa chỉ: hgasfjgjkfs Số tiền trên m
Tổng tiền

Mã thực Số lượng thực phẩm


STT Tên thực phẩm ĐVT
phẩm
Đề xuất Thực tế
1 TP-CNV01 Thịt lợn - Ba chỉ Kg -
2 TP-CNV02 Cá trắm - trắng khúc Kg -
3 TP-CNV03 Gà công nghiệp Kg -
4 TP-CNV04 Thịt lợn - Xay Kg -
5 TP-CNV05 Thịt lợn - Ba chỉ Kg -
6 TP-CNV06 Cá nục - nguyên con Kg -
7 -
8 -
9 -
10 -
Tổng tiền 1 mâm
Tổng tiền thanh toán -
B CNV
14
-

Ghi chú
Tên đơn vị: Công ty cổ phần đầu tư và quản lý tài sản Pcland - Chi nhánh Thái Nguyên
Địa chỉ: SN38, Tổ 1, P Đồng Quang, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên

PHIẾU ĐỀ NGHỊ MUA THỰC PHẨM CBNV


Ngày … tháng … năm 2022
Tên Khgasfjgjkfs
Địa c hgasfjgjkfs

ST Số lượng thực phẩm XN


Mã món Tên món ĐVT Đơn giá
T Đề xuất Thực tế Quản lý
1 TP-GR03 Gà công nghiệp Kg 1.00
2 TP-CA25 Cá Ba sa - nguyên con Kg 1.10
3 TP-RX03 Rau theo mùa VND 20,000.00
4 TP-KC01 Khoai lang VND 15,000.00
5 TP-BO02 Thịt bò - thăn Kg 0.38
6 TP-RL01 Rau luộc theo mùa VND 20,000.00
7 TP-NEM02 Thịt lợn - Xay Kg 0.30
8 TP-COM01 Gạo tám Kg 1.00
9 TP-HQ02 Dưa hấu quả VND 15,000.00
10 -
11 -
12 -
13 -
14 -
15 -
16 -
17 -
18 -
19 -
20 -
TỔNG CỘNG

NGƯỜI ĐỀ NGHỊ PT. BỘ PHẬNLỄ TÂN/KẾ TOÁN


ẨM CBNV
Số mâm 1
Số tiền trên m -
Tổng tiền

Ghi chú:
Thành tiền - Cột đơn giá, thành tiền khi mua về kiểm đếm lại số
- lượng, xác định giá tại thời điểm mua mới điền vào
bảng này
-
- - Đơn giá có sẵn là giá khoán
-
-
-
- Cột đơn giá này phải nằm trong cột E: nếu ko phải là trọng lượng thì là ti
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
ải là trọng lượng thì là tiền

You might also like