You are on page 1of 14

Page 1 per 14

Phụ lục: Bìa chính

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BÁO CÁO CUỐI KÌ


MÔN HỌC: TOÁN 1E2
Mã môn học: C01130

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 6 NĂM 2022


6

Page 2 per 14

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM


TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG

BÁO CÁO CUỐI KÌ


MÔN HỌC: TOÁN 1E2
Mã môn học: C01130

Họ và tên sinh viên: ....................


Mã số sinh viên: ...........................
Ngành học: ..............................
Email: ..........................

TP. HỒ CHÍ MINH, THÁNG 3 NĂM 2022


6

Page 3 per 14

Lời cảm ơn
Trước hết em xin cảm ơn giảng viên bộ môn Toán 1E2 là thầy Lê Trung Nghĩa đã
giảng dạy và hướng dẫn làm bài báo cáo cuối kì môn Toán 1E2 này. Và em xin cảm ơn trường
Đại học Tôn Đức Thắng đã tổ chức giảng dạy bộ môn Toán 1E2 và toàn bộ giảng viên TDTU
và khoa Toán đã biên soạn ra hình thức tổ chức thi là bài báo cáo cuối kì này
6

Page 4 per 14

Mục Lục
1. Bìa chính……………………………………………………….Trang 1
2. Bìa phụ…………………………………………………………Trang 2
3. Lời cảm ơn …………………………………………………….Trang 3
4. Mục lục…………………………………………………………Trang 4
5. Nội dung bài báo cáo …………………………………………..Trang 5
6. Tài liệu tham khảo……………………………………………...Trang 16
6

Page 5 per 14

Giải:
MSSV: 42100633
a= 4
b= 5

4 x2 x5
y 4e

0 0
x6
dydx

4 x5 x2
e y5
 ( 6 . )dx
0
x 5 0
6

Page 6 per 14

4 5
e x x10
 ( )dx
0
5x6
4 5
ex x4
 ( )dx
0
5
4
1 5

50 (e x x 4 )dx

Dat
5
u  ex
5
 du  5 x 4 e x dx
1 5
 du  x 4e x dx
5

4
1 1
 . . du
5 5 0
4
1 1
 . .u
5 5 0
4
1 1 5
 . .e x
5 5 0

1 1
 .e1024 
25 25
6

Page 7 per 14

Giải:

MSSV: 42100633
c= 5
2 2
5 25 x 2 5 25 x  y
I    x 2
 y 2  z 2  dzdydx
3

5 0 5 25 x 2  y 2

Đặt:
 x  r sin  cos 

 y  r sin  sin  , 0    2 ,0    
 z  r cos  r0

 J  r 2 sin  , x 2  y 2  r 2 sin 2 
x2  y2  z 2  r 2
6

Page 8 per 14

Giải:
MSSV: 42100633
d=3


6n
 n
n 1 5  4
n

6n
an 
5n  4 n

6n
bn 
5n
Sử dụng tiêu chuẩn so sánh 2
6

Page 9 per 14

an
lim b
n   n

5n
 lim n n
n   5  4

1
 lim n
n   4
1  
5
1
 lim
n   1  0

1 0

=> chuỗi an và bn cùng hội tụ hoặc phân kì

Xét chuỗi bn:

n

6n  6 

n 1 5
n
 
5
6
 r  1
5

  bn Phân Kì
n 1

Vì là chuỗi hình học với r >= 1


 Chuoi  an Phân Kì
n 1
6

Page 10 per 14

Giải:
MSSV: 42100633
a=4
b=5
5
4n ( x  )n

4 x  5
n
4

n 1 n3

n 3

5
a
4
4n
cn  3
n
4 n 1
cn 1 
(n  1) 3
6

Page 11 per 14

cn 1 4n 3
p  lim  lim 3
n   cn n    ( n  1)

4n 3
nlim
  n 3  3n 2  3n  1

4
lim 3 3 1
n  
1  2  3
n n n
4
1 1
BKHT R 
p 4
( a  R, a  R )
Khoang HT 3
( ,1)
2

Xét tại x= -3/2


 1n

n 1 n3
 1
 bn  3  0, n  1
 n

 1 1
bn giam vi bn  3  bn 1 
 n (n  1) 3
1
lim b  lim n
n  
n
n  
3
0

  (1) nbn HT do tieu chuan Leinitz
n 1

Xét tại x= -1
6

Page 12 per 14


1
 3
n 1 n

1
 3
Hoi tu vì là chuoi dieu hoa
n 1 n

voi r  3 1

=> Miền hội tụ [ -3/2, -1 ]


6

Page 13 per 14

Giải:
MSSV: 42100633
a=34

 k 34
 y ' x y  x k

 ,k  N
 y (1)  0


k 34
p ( x)  , q ( x )  k
x x
k
 x dx 1
A( x)  e 
 p ( x ) dx 
e  e  k ln x  (e ln x )  k  x  k 
xk

q( x)
B( x)   dx   34dx  34 x
A( x)
n0 tong quat :
y  A( x)[ B ( x)  C ]
1
y  k [34 x  C ]
x

Mà y(1)= 0
Suy ra

1
0  [34.1  C ]
1
 C  34
1
 n0 cua y ( x)  [34 x  34]
xk
6

Page 14 per 14

Tài liệu tham khảo


[1 . G. B. Thomas, [2010], Thomas’ Calculus, 12th ed., Addison-Wesley, Boston.

[2]. James Stewart, [2008], Calculus early transcendentals, 6th ed., Thomson
Brooks/Cole, Belmont.
[3]. Glyn James, [2011], Advanced engineering mathematics, 4th ed., Pearson
Education Limited.

You might also like