You are on page 1of 11

Xác suất thống kê Học kì 1, 2022-2023

2
1 1 1 1 1 1
EX  1   2   3   4   5   6   3.5
6 6 6 6 6 6
EX   xi. pi

DX = E(X-μ)2 = Σxi2*pi – μ2
3
4
 X 1  X 2  ...  Xn  2
P       2
 n  n

5
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Điểm trung bình 70 76 78 80 79 81 83 72 85 87

6
7
8
𝑇𝑛 = (𝑋1 + 𝑋2 + ⋯ + 𝑋𝑛) có phân bố chuẩn
với kì vọng nμ và phương sai nσ2 9
10
11

You might also like