Professional Documents
Culture Documents
thống kê
thống kê
(tỷ tích
đồng) 61
1.8 67
2.9 52.54
Diện tích:
2.07 30.9
1.33 75 k
1 1
22.7
3.2
67
70
x =n ∑
i=1
❑n i x i = 50
×3473.88=¿69.4776
2.25 72 k
2.1 57 1 1
2.1 68
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×302483.5=6049.67
50
2.7 68
2.4 51 2 n 2 2 50 2
s= (x −(x) )= (6049.67−69.4776 )=¿1247.483
1.74 58 n−1 50−1
1.58 65
21 72
2.6 60
1.7
4.03
1.45
65
54
86
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
(6049.67−69.47762) =35.3197
4.65 300
8.9 71
2.35 90
4.1 50 Giá bán: (tỷ đồng)
4.6 53
3.9 61
2.35 52
1.8 67
1.65 68
2.9 68
2.7 67
2.5 52.54
3.1 87
2.07 30.9
3.7 51
1.33 75
1.8 67
2.7 70
3.2 72
2.25 57
2.1 68
2.1 58
2.27 75
2.1 80
2.8 68
3.95 72
2.4 57
2.52 58
1.8 76
1.8 75
2 78
4.4
k
1
x =n ∑
i=1
❑n i x i =
1
× LINK Excel . Sheet .12 C:\\Users\\Lenovo-BD\\Downloads\\thống kê dữ liệu.xlsx Sheet1!R55C4 ¿ ¿ 4 ¿ ¿ MERGEFOR
50
172.44=3.4488
k
1 1
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×1376.616=27.53232
50
n 50
(27.53232−3.4488 )=¿ 15.95724
2 2 2 2
s= (x − ( x ) )=
n−1 50−1
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
( 27.53232−3.44882 )=¿ 3.9947
3/
Gọi X là biến ngẫu nhiên chỉ diện tích và µ là giá trị trung bình của diện tích cần
ước lượng
X~N(µ,σ2 ), σ chưa biết, n=50>30
( x−µ) √ n
Chọn thống kê T= s
có phân phối xấp xỉ phân phối chuẩn tắc N(0,1) làm tiêu
chuẩn cần ước lượng
Z❑ ¿ −❑ < T < ❑ ¿=0.9
Với độ tin ậy ¿ 0.9 ,ta xác định 2 ) sao cho P( 2 2 với (
Z α ¿=1− ❑ =0.95 suy ra Z α =1.64
2
2 2
k
1 1
x ¿ ∑ ❑ni x i ¿ ×3473.88=¿69.4776
n i=1 50
k
1 1
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×302483.5=6049.67
50
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
(6049.67−69.47762) =35.3197
61.2859< μ<77.6693
Gọi X là biến ngẫu nhiên chỉ diện tích và µ là giá trị trung bình của diện tích cần
ước lượng
X~N(µ,σ2 ), σ chưa biết, n=50>30
( x−µ) √ n
Chọn thống kê T= s
có phân phối xấp xỉ phân phối chuẩn tắc N(0,1) làm tiêu
chuẩn cần ước lượng
Z❑ ¿ −❑ < T < ❑ ¿=0.9 5
Với độ tin ậy ¿ 0. 95 ,ta xác định 2 ) sao cho P( 2 2 với (
Z α ¿=1− ❑ =0.9 7 5 suy ra Z α =1. 9 6
2
2 2
k
1 1
x ¿ ∑
n i=1
❑ni x i ¿
50
×3473.88=¿69.4776
k
1 1
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×302483.5=6049.67
50
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
(6049.67−69.47762) =35.3197
59.6875< μ<79.2676
Gọi X là biến ngẫu nhiên chỉ diện tích và µ là giá trị trung bình của diện tích cần
ước lượng
X~N(µ,σ2 ), σ chưa biết, n=50>30
( x−µ) √ n
Chọn thống kê T= s
có phân phối xấp xỉ phân phối chuẩn tắc N(0,1) làm tiêu
chuẩn cần ước lượng
Z❑ ¿ −❑ < T < ❑ ¿=0.9 9
Với độ tin ậy ¿ 0.9 9 ,ta xác định 2 ) sao cho P( 2 2 với (
Z α ¿=1− ❑ =0.9 95 suy ra Z α =2.57
2
2 2
k
1 1
x ¿ ∑
n i=1
❑ni x i ¿
50
×3473.88=¿69.4776
k
1 1
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×302483.5=6049.67
50
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
(6049.67−69.47762) =35.3197
Gọi X là biến ngẫu nhiên chỉ giá bán và µ là giá trị trung bình của giá bán cần ước
lượng
X~N(µ,σ2 ), σ chưa biết, n=50>30
( x−µ) √ n
Chọn thống kê T= s
có phân phối xấp xỉ phân phối chuẩn tắc N(0,1) làm tiêu
chuẩn cần ước lượng
Z❑ ¿ −❑ < T < ❑ ¿=0.9
+Với độ tin ậy ¿ 0.9 ,ta xác định 2 ) sao cho P( 2 2 với (
Z α ¿=1− ❑ =0.95 suy ra Z α =1.64
2
2 2
k
1
x =n ∑
i=1
❑n i x i =
1
× LINK Excel . Sheet .12 C:\\Users\\Lenovo-BD\\Downloads\\thống kê dữ liệu.xlsx Sheet1!R55C4 ¿ ¿ 4 ¿ ¿ MERGEFOR
50
172.44=3.4488
k
1 1
x
2
= ∑
n i=1
❑n i x 2= ×1376.616=27.53232
50
s=
√ n
n−1 √
( x 2−( x)2 )=
50
50−1
( 27.53232−3.44882 )=¿ 3.9947