You are on page 1of 23

Chương 1: Mở Đầu

I) Bài tập giáo trình

Bài 4. Giải các phương trình vi phân sau

a) 2 y √ y− y 2 dx−( 1+ x 2 ) dy=0

b) dy =( 1+ y 2 ) sin x cos 3 xdx

dy dy
=( 1+ y ) sin x . cos 3 x⟺ ∫ =∫ sin x .cos 3 x dx
' 2
y=
dx 1+ y 2
1 1 1
⟺ arctany = ∫ [ sin (−2 x )+ sin ( 4 x ) ] dx= cos 2 x− cos 4 x+ c ,c ∈ R
2 4 8

{ 1
Vậy S= arctany − cos 2 x+
4
1
8
cos 4 x =c , c ∈ R }
c) ( 1+ x 2 + √ 1+ x 2 ) y ' = yxlny

Xét ln y ≠ 0

y
'
x dy x x
= ⟺ ∫ =∫ dx⟺ ln |ln y|=∫ dx
yln y 1+ x 2 + √ 1+ x 2 ylny 1+ x 2 + √ 1+ x2 1+ x 2 + √ 1+ x2

x
Đặ t t=√ 1+ x 2 ⟹ t 2=1+ x 2 ⟹2 tdt=2 xdx .Khi đó ∫ dx trở thà nh
1+ x + √ 1+ x
2 2

tdt dt
∫ t+ t2 =∫ t+1 =ln|t +1|+c , c ∈ R
Xét ln y=0 ⟺ y =1⟹ y ' =0 thay và o (c ) thấ y y=1 là mộ t nghiệm

Vậ y S= { y=1 , ln |ln y|−ln ¿ √ 1+ x 2 +1=c , c ∈ R }

d) x y ' =e x+ y

x x x
e dy e e
. e (1)⟺ ∫ y =∫ dx⟺−e = −e + c ,c ∈ R
' y y x
y=
x e x x

{ }
x
x e y
Vậ y S= e − −e =c , c ∈ R
x

1
2
e) ( 4−x2 ) y y' =4+ x2

Vớ i phương trình đã cho tương đương nguyên hà m hai vế ta đượ c

Vậ y

f) x √ x 4 −1 y ' =2 tan y

Xét : Vậ y là mộ t nghiệm củ a phương trình

Xét : khi đó nguyên hàm hai vế


ta đượ c

Đặ t : khi đó

Vậ y

Bài 5. Tìm nghiệm tổng quát và dáng điệu nghiệm khi x → ∞ các phương trình cho sau đây:

2
(PTTT có dạng: y ' + p ( x ) y=q (x) )
2
a) y ' −2 y=x 2 e x
2
b) y ' +2 xy =2 x e x

Tậ p nghiệm thuầ n nhấ t tương ứ ng y ' +2 xy =0 là :

S2= {c .e ∫ , c ∈ R }= {c .e ∫ , c ∈ R }={ c . e , c ∈ R }
2
− p(x)dx − 2 xdx −x

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,nghiệm riêng củ a phương trình tuyến tính khô ng
thuầ n nhấ t (b) có dạ ng :

y=c ( x). e ∫
2
− p(x )dx −x
=c ( x ) . e , c ∈ R
2 2
Ta có : y ' =c ' ( x ) . e−x −2 x e− x c ( x )

Thay và o phương trình (b) ta có


2 2 2 2 2 2 2
' −x −x −x x ' −x x ' 2x
c ( x ) . e −2 x e c ( x ) +2 x e
c ( x )=2 x e ⟹ c ( x ) e =2 x e ⟹ c ( x ) =2 xe
2 x 2x 1 2x
⟹ c ( x )=∫ 2 x . e dx=∫ e d ( x )= e +c 1
2 2 2
2x 2
2x 2

Tậ p nghiệm củ a (b) là S1= { 12 e +c .e


x2 − x2
,c ∈R }
'
 Chú ý : ( a u ) =u' .a u . lna

' 1
c) y + y =3 cos 2 x
x

' 1
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y + y =0 là
x

{ }
1
−∫ dx 1
x
S2 = c . e =c . ,c ∈R
|x|

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (c) có
dạ ng :

1 1 1
y=c ( x ) . (1)⟹ y ' = . c ' ( x )− c ( x)
|x| | x| |x|. x

Thay và o (c) ta đượ c

3
1 ' 1 1
. c ( x )− c ( x )+ c ( x ) =3 cos 2 x ⟹ c ' ( x )=3|x|cos 2 x⟹ c ( x )=∫ 3|x|cos 2 x dx
|x| |x|. x | x|. x
Đặ t:

Khi đó :

Thay và o (1) ta đượ c

Vậ y tậ p nghiệm củ a (c) là

S1=¿

(đặ t lạ i u=|x| rồ i giả i )

d) x y ' +2 y=sinx

' ' 2
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t x y +2 y=0 ⟺ y + y =0 là
x

S = {c . e }
2
−∫ dx
, c ∈ R = {c . x , c ∈ R }
x −2
2

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,Nghiệm tổ ng quá t củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (d)
có dạ ng

' ' 1 2
y=x v ( x )⟹ y =v ( x ) . − v(x)
−2
x2 x3

Thay và o (d) ta đượ c :

1 2 2 sin x
⟹ v ( x )=∫ x . sin x dx =−xco sx + sinx+ c1
'
v ( x ). − 3 v ( x ) + 3 v ( x)= '
2
x x x x ⟹ v (x)=x sin x

sinx 1
Từ đó suy ra y= − cosx là mộ t nghiệm củ a (d)
x2 x

4
Vậ y nghiệm củ a (d) là S1= { sinx 1
x
2
c
− cosx+ 2 , c ∈ R
x x }
−2
e) ( 1+ x 2 ) y' + 4 xy=( 1+ x 2 ) Ta có :

( 1+ x 2 ) y' + 4 xy=( 1+ x 2 ) ⟺ y ' + 4 xy2 = 1


−2

1+ x 1+ x 2

' 4 xy
Tậ p nghiệm củ a PTTT thuầ n nhấ t y + 2
=0 là :
1+ x

S = {c . e }
4x
∫ −
1 +x 2
dx
2 , c ∈ R =¿

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,Nghiệm tổ ng quá t củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (e)
có dạ ng :

1 ' 1 ' 1
y= 2
. v ( x )⟹ y = 2
. v ( x )−2.2 x . 2
v( x)
( x +1 )
2
( x +1 )
2
( x +1 )
2

Thay và o phương trình (e) ta đượ c

1 1 4 xy 1
= 2 ⟹ v ( x )=∫ ( x 2+1 ) dx= 1 x3 + x +c 1
'
y= 2
. v ( x )−2.2 x . 3
v ( x )+ 2
( x +1 )
2
( x +1 )
2
1+ x x +1 3

3
1 x x
Từ đó suy ra y= + là mộ t nghiệm củ a e)
3 ( x +1 ) ( x + 1 )2
2 2 2

{ }
3
1 x x c
Vậ y tậ p nghiệm củ a (e) là S1= + + 2 ,c∈ R
3 ( x +1 ) ( x +1 ) x +1
2 2 2 2

f) x y ' − y=x 2 e− x

Ta có :

' 2 −x ' 1 −x
x y − y=x e ⟺ y − y=x e
x

' 1
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y − y=0 là :
x

S2 = c . e{ ∫ 1x dx
=c .|x| , c ∈ R }

5
Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,Nghiệm tổ ng quá t củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t
1
y'− y=x e−x có dạ ng
x

' ' x
y=| x| v ( x )⟹ y =|x|v ( x ) + v(x )
|x|

' 1 −x
Thay và o y − y=x e ta đượ c :
x

x |x| x x −x
|x|v ' ( x ) + v ( x )− v ( x )= x ⟹ v ( x )=∫ dx = + c1, c1∈ R
|x| x e | x|. e x
|x|e x

−x
Từ đó suy ra y= là mộ t nghiệm củ a f)
ex

Vậ y tậ p nghiệm cầ n tìm là

S 1=
{ −x
ex
+c .| x|, c ∈ R
}
Bài 6. Tìm nghiệm thỏa điều kiện ban đầu (PTTT có dạng: y ' + p ( x ) y=q (x))
2

a) y ' −2 y=e x , y ( 0 )=2

Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y ' −2 y=0 là :

S2= {c .e∫ =c . e , c ∈ R }
2 dx 2x

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,Nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t
2

y ' −2 y=e x có dạ ng

y=e2 x v ( x )⟹ y =e v ( x ) +2 e v ( x )
' 2x ' 2x

2
Thay và o y ' −2 y=e x ta đượ c :

e v ( x ) +2 e v ( x )−2 e v ( x )=e ⟹ v ( x )=∫ e dx ⟹ y=e .∫ e


2 2 2
2x ' 2x 2x x x −2 x 2x x −2 x
dx ( 1 ) ?

Thay x=0 và o (1) ta đượ c y ( 0 )=x +c=0+c=2

Vậ y y=2 là nghiệm cầ n tìm

'
b) x y +2 y=sinx , y ( π2 )=1
6
Từ bà i 5b ta có :

y=
sinx 1
x2

x
cosx +
c
x2
, x >0 ⟹ y
π
=
4 4
+
2 π 2 π2
c=1⟹ c=
π2
4
−1 ()
sinx 1
Vậ y y= 2 − cosx +
x x
π2
4
1
( )
−1 . 2 là nghiệm cầ n tìm
x

c) x 3 y ' +4 x2 y=e−x , y (−1 )=0

3 ' 2 −x ' 4 1
x y +4 x y=e ⟺ y + y= 3 x
x x .e

' 4
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y + y=0 là
x

{
S2= c . e−4 ln |x|=c .
1
x
4
,c∈R
}
Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (c) có
dạ ng :

1 ' 1 ' 4
y=c ( x ) . 4
⟹ y = 4 c ( x )− 5 c ( x )Thay và o (c) ta đượ c :
x x x

1 ' 4 4 1 x −x 1
4
c ( x )− 5 c ( x ) + 5 c ( x )= 3 x ⟹ c ( x )=∫ x dx= x + x +c 1
x x x x .e e e e

1 1
Từ đó y= 4x
− 3 x là mộ t nghiệm củ a c)
x e x e

Vậ y tậ p nghiệm củ a (c) là

S1=
{ 1
x4
1 c
− 3 x + 4 ,c∈ R
x e x e x }
d) x y ' + ( x +1 ) y =x , y ( ln 2 )=1

' ' x +1
x y + ( x +1 ) y =x ⟺ y + y=1(1)
x

7
' x +1
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t tương ứ ng y + y =0 là
x

{
S 2= c . e
−∫ 1+
( 1x )dx =c . 1
|x|e x
,c∈ R
}
Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (d) có
dạ ng :

y=c ( x ) .
1
|x|e x
⟹ y'=
1
| x|e x
. c' ( x ) −
1
x
+
1
x|x|e |x|e (
x
c ( x)
)
Thay và o (1) ta đượ c :

1
|x|e x
'
. c ( x )−
(
1
x
+
1
x |x|e |x|e
x
c ( x )+
1
+
) (
1
x| x|e | x|e
x x
c ( x )=1
)
{ ¿ ∫ x e dx∧nếu x ≥ 0
{
x x x
⟹ c ( x )=∫| x|e x dx= = ¿ x e −e + c 1∧nếu x ≥ 0
−¿ ∫ x e x dx∧nếu x <0 −¿ x e x +e x +c 1∧nếu x <0
x−1 c 1 c
⟹ y= + ⟹ y ( ln2 )=1− + =1 ⟺ c=2
|x| |x|e x ln 2 ln 2 e ln 2

Bài 7.Xác định giá trị y o để nghiệm của phương trình với đều kiện ban đầu

(PTTT có dạng: y ' + p ( x ) y=q (x))

y ' − y =1+ sin3 x (1) , y ( 0 )= y o

Có giới hạn hữu hạn khi x → ∞

Tậ p nghệm củ a phươg trình thầ n nhấ t y ' − y =0 là

S2= { c . e x , c ∈ R }

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange ,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (1) có
dạ ng:

y=c ( x ) e x

⟹ y ' =e x c ( x ) +e x c ( x )

Thay và o (1) ta đượ c:


x x x
e c ' ( x ) +e c ( x )−e c ( x )=1+sin 3 x

8
1+sin 3 x −1
c ( x ) =∫ x
dx= x +∫ e−x sin3 x dx
e e

Đặ t :
{
u=sin 3 x
dv=e
−x

{
du=3 cos 3 x dx
v=−e
−x

−1
+ [−e sin 3 x+ 3∫ e cos 3 x dx ]
−x −x
⟹ c (x)= x
e

Đặ t : {
u=cos 3 x
dv=e
−x

{
du=−3 sin 3 x dx
v=−e
−x

¿−( 1+ sin 3 x ) e−x +3 [−e−x cos 3 x−3∫ e−x sin 3 x dx ]

Đặ t :

∫ e−x sin 3 x dx=I


Khi đó

−1
x
+∫ e− x sin 3 x dx=−( 1+sin 3 x ) e− x +3 [−e−x cos 3 x −3∫ e−x sin 3 x dx ]
e
1
⟺ I =−e sin 3 x +3 e cos 3 x−I ⟹ I = (−e sin 3 x−3 e cos 3 x )
x −x x −x
10

Từ đó suy ra

−1 1
c ( x)= + (−e− x sin 3 x−3 e− x cos 3 x )⟹ y=−1− 1 sin 3 x− 3 cos 3 x
e 10
x
10 10
3 −13
⟹ y ( 0 )=−1− = = y0
10 10

Bài 9.Giải các phương trình sau


2
a)( 1+ x 2 ) y' −2 xy =( 1+ x2 )

( 1+ x 2 ) y' −2 xy =( 1+ x2 ) ⟺ y ' − 2 x 2 y =1+ x 2 (1)Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t tương
2

1+ x
' 2x
ứ ng y − 2
y=0 là
1+ x

S ={c .e }
2x
∫ 2
dx
2
2
1+ x
=c .( x +1), c ∈ R

9
Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (a) có
dạ ng

y=c ( x ) . ( x 2 +1 )⟹ y =(x +1)c ( x ) +2 xc ( x )Thay và o (1) ta đượ c


' 2 '

( x 2 +1 ) c' ( x )+ 2 xc ( x ) −2 xc ( x ) =1+ x2⟹ c ( x )=x +c 1⟹ y=( x ) ( x2 +1 ) , là một nghiệm của a ¿

Vậ y S= { x3 + x +c x 2+ c , c ∈ R }

' u'
 Chú ý : ( log a u ) =
alnu

b) ( 2 e y −x ) y ' =1

c) y=x ( y ' −xcosx )

y 1
y=x ( y −xcosx ) ⟺ y −xcosx= ⟺ y − y=xcosx (1)
' ' '
x x

' 1
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t tương ứ ng y − y=0 là
x

S2= { c .|x|, c ∈ R }

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagrange,nghiệm riêng củ a PTTT khô ng thuầ n nhấ t (1) có
dạ ng:

' x
y=c ( x )| x|⟹ y =|x|c ' ( x ) + c (x )
|x|

x |x| x x
c ( x )− c ( x ) =xcosx⟺ c ( x ) =∫ cosx dx= sinx +c 1 ,c 1 ∈ R
( )
Thay và o (1) ta đượ c |x|c +
' x
|x| x |x| |x|
Từ đó suy ra :

y=xsinx là một nghiệm của c ¿

Vậ y S= { xsinx+¿ x∨c , c ∈ R }

d) ( x y ' −1 ) lnx=2 y

Điều kiện : x >0

( x y ' −1 ) lnx =2 y ⟺ y ' − 2 y = 1 (1 ) , ln x ≠ 0


x ln x x

10
' 2y
Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y − =0 là
x ln x

S = {c . e }
2
∫ dx
2
xlnx
=c .e 2 ln (|ln x|)=c . ln 2 x , c ∈ R

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số ,nghiệm riêng củ a (1) có dạ ng :

' 2 1
y=c ( x ) . ln x ⟹ y =ln x c ' ( x )+2 ln x
2
x

Thay và o (1) ta đượ c :

1 1 −1
ln x . c ( x )= ⟹ c ( x )=∫
2 '
dx = +c ,c ∈ R
x 2
x ln x ln x 1 1

Do đó y=−ln x là mộ t nghiệm củ a d)

Vậ y tậ p nghiệm cầ n tìm :

S= {−ln x+ c . ln x ,c ∈ R }
2

' x
e) y +tany=
cos y

x
y ' +tany= ⟺ y' cosy+ siny=x(1)
cos y

Đặ t t=sin y ⟹t ' = y ' .cosy

Khi đó (1) trở thà nh

t ' +t=x (2)

Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t tương ứ ng t ' +t=0

S2 = { c . e , c ∈ R }
−x

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagange,ta có nghiệm riêng củ a (e) có dạ ng

−x ' −x ' −x
t=c ( x ) . e ⟹ t =e c ( x )−e c (x)

Thay t và t ' và o (2) ta đượ c :

c
e c ( x )=x ⟹ c ( x )=∫ x .e dx=x . e −e +c 1 , c1 ∈ R ⟹ t =siny= + x −1, c ∈ R
−x ' x x x

ex

11
' 1 1
f) y + y= −
x x
2

Tậ p nghiệm củ a phương trình thuầ n nhấ t y ' + y=0 là

S2= { c . e x , c ∈ R }

Theo phương phá p biến thiên hằ ng số Lagange,ta có nghiệm riêng củ a (f) có dạ ng

' −x '( x ) −x
y=c ( x ) .e− x⟹ y =e c −e c ( x)

Thay và o (f) ta đượ c:

e c ( x )=⟺ c ( x )=∫
−x '
( e x ex

x x2 ) ex ex ex ex
dx = +∫ 2 dx −∫ 2 dx= + c 1 , c 1 ∈ RVậ y
x x x x

1 c
y= + x , c ∈ R
x e

Bài 12.Giải các phương trình vi phân sau: (PT thuần nhất dạng y =f
'
( xy ))
a) x 2 y ' = y ( x− y )

()
2
2 ' ' y y 2 y ' ' '
x y = y ( x− y ) ⟺ y = − =u−u Vì u= , x ≠ 0⟹ y =( ux ) =x u +u
x x x

Do đó :

' '
u −1 u dx 1 du
y =u−u ⟺ x u + u=u−u ⟺ 2 = ⟹∫ 2 =−∫ dx ⟺ ∫ 2 =−ln|x|+ c
' 2 ' 2

u x u x u
1 x
⟺− =−ln |x|+c 1 ,c 1 ∈ R⟺ =ln ¿ x ∨¿+c , c ∈ R ¿
u y

Hơn nữ a,xét thấ y y=0 cũ ng là mộ t nghệm củ a a) vì y=0⟹ y ' =0 ⟹ x 2 0=0(x−0)( đúng)

Vậy S=¿

b) 2 xy y ' =x 2 + y 2

y
Đặ t u=
x

12
( ) ( ) ( )
2
1 x y 1 1 1 1
2 xy y ' =x 2 + y 2 ⟺ y ' = + = u+ ⟺ x u' +u= u+ ⟺ u' x= 1 1−u
2 y x 2 u 2 2u 2 u

(| ( ) |)
2
2udu 1
⟺∫ 2 ∫
= dx⟺−ln (|1−u2|) =ln |x|+c 1 , c1 ∈ R ⟺ ln 1− y + ln|x|=c , c ∈ R
1−u x x

{ (| ( ) |) }
2
y
Vậ y S= ln 1− + ln |x|=c , c ∈ R
x

c) ( 2 √ xy −x ) y ' =− y

y=
' −y
=
−u
2 √ xy−x 2 √u−1
y
( '
u= , x ≠ 0 ⟺ u x +u=
x
−u
)
2 √ u−1
⟺ u' x=
−u+u−2 u √ u −2 u √u
2 √ u−1
=
2 √ u−1
2 √ u−1 −1 ⟺ ln |u|+ 1 =−ln| x|+ c , c ∈ R
⟺∫ du=∫ dx
2 u √u x √u
Vậ y S=¿

Bài 14.Giải các phương trình sau

b) 2 xydy−( x 2 +3 y 2 ) dx=0

y
Đặ t u= ,x ≠0
x

' dy x 2+ 3 y2 1 x 3 y
2 xydy−( x +3 y ) dx=0 ⟺ y = =
2 2
dx 2 xy
= +
2 y x (
1 3
= + u
2u 2 )
1 3 1 1
( )
2u 1
⟺ u' x +u= + u ⟺u ' x= u+ ⟺∫ 2 du=∫ dx ⟺ ln (|u 2+1|)=ln|x|+ c
2u 2 2 u u +1 x

Vậy S= ln
{ (|( ) |)
y 2
x
+1 −ln |x|=c , c ∈ R
}
Bài 15.Giải các phương trình sau

'
a) x y = ycos ln ( yx ) , x ≠ 0
y
Đặ t u= ,x ≠0
x

13
( )
x y ' = ycos ln
y
x
y y
( )
⟺ y ' = cos ln ⟺ y ' =u . cos ( lnu )⟺ u' x +u=ucos ( lnu )
x x
'
u dx 1 du
⟺∫ =∫ dx⟺ ∫ =ln |x|+c 1 , c1 ∈ R
u (−1+cos ln u ) x u (−1+cos ln u )
d ( ln u )
⟺∫ ?=ln| x|+ c 1
(−1+ cos ln u )

Tạ i g ( y 0 ) =0 ⟺ y 0=0 ta kiểm tra thấ y y 0=0 là nghiệm củ a (a)

Vậ y S= { y=0 , … }

' y
b) x y − y=x tan
x

y y y y du 1
⟺ y = + tan =u+ tan u , u= , x ≠ 0⟺ u x=tanu ⟺∫ =∫ dx
' ' '
x y − y=x tan
x x x x tanu x
cos u
⟺∫ du=ln |x|+ c , c ∈ R⟺ ln (|sinu|)=ln |x|+c , c ∈ R
sin u

Dễ thấ y y=0 là mộ t nghiệm củ a (b)

Vậ y S= ln sin
{ ( x |)=ln|x|+cy=0 ,, c ∈ R}
| y

c) ( y + √ xy ) dx=xdy

y
Đặ t u= ,x ≠0
x

dx
du
x
1
x x √
( y + √ xy ) dx=xdy ⟺ dy = y + √ xy = y + y =u+ √ u(1)⟺ y ' =u' x +u=u+ √ u

⟺ ∫ =∫ dx ⟺2 √ u=ln| x|+ c ,c ∈ R
√u x

Xét thấ y y=0 thỏ a phương trình (1) do đó y=0 là nghiệm củ a (c)

Vậ y S= 2 {√ y
x
−ln|x|=c , y =0 , c ∈ R }
d) 2 x3 y ' = y (2 x 2− y 2)

14
2 x y = y (2 x − y )
3 ' 2
⟺ y
'
=2 y 1 y 3

x 2 x
1 3
2
y
x () '
=u− u ,u= , x ≠ 0⟺ u x=
−1 3
2
u

du 1 1
⟺−2∫ 3 =∫ dx ⟺ 2 =ln |x|+c , c ∈ R
u x u

Xét thấ y y=0 thỏ a phương trình (d) do đó y=0là nghiệm củ a (d)

Vậ y S=
{ x2
y
2
−ln |x|=c , y=0 , c ∈ R }
e) x y ' = √ x 2− y 2 + y

√ ()
2
y y y
x y = √ x − y + y ⟺ y = 1− + =√1−u +u ,u= , x ≠ 0
' 2 2 ' 2
x x x
⟺∫
du
√1−u
1
x 2
x {
=∫ dx ⟺ arcsin u=ln |x|+c , c ∈ R Vậ y S= arcsin y −ln| x|=c , c ∈ R
}
y + x y+ x
f) ( y +1 ) ln
'
=
x +3 x +3

( y ' +1 ) ln y + x = y+ x ⟺ y' . ln y + x + ln y + x = y+ x ⟺ ?
x +3 x +3 x +3 x +3 x +3

Bài 20.Xác định xem các phương trình sau có phải là phương trình vi phân hoàn chỉnh hay
không,nếu có hãy tìm tích phân tổng quát của chúng

a) ( ycosx +2 x e y ) + ( sinx+ x 2 e y −1 ) y ' =0

( ycosx +2 x e y ) + ( sinx+ x 2 e y −1 ) y ' =0⟺ ( ycosx +2 x e y ) dx + ( sinx+ x 2 e y −1 ) dy =0


∂M y ∂N
=cosx+ 2 x e =
∂y ∂x

Ta có

∂F
=( ycosx+2 x e )⟹ F ( x , y )=∫ ( ycosx +2 x e y ) dx+ g ( y )= ysinx+ x 2 e y + g ( y )
y
∂x
∂F
⟹ =sin x+ x 2 e y + g ' ( y )=sinx+ x 2 e y −1⟹ g ' ( y )=−1⟹ g ( y )=− y +c , c ∈ R
∂y

Vậ y F ( x , y ) = ysinx+ x 2 e y − y +c ,c ∈ R

b)( 3 x 2−2 xy+ 2 ) dx+ ( 6 y 2−x 2+3 ) dy=0

∂M ∂N
=−2 x=
∂y ∂x

15
Do đó b) là PTVTTP

Ta có

∂F
=3 x −2 xy +2 ⟹ F ( x , y )=∫ ( 3 x −2 xy +2 ) dx + g ( y )=x −x y +2 x+ g ( y )
2 2 3 2
∂x
∂F
=−x + g ' ( y ) ⟹ g ( y )=∫ ( 6 y +3 ) dy =2 y +3 y +c , c ∈ R
2 2 3

∂y

Vậ y F ( x , y ) =x 3−x 2 y +2 x+3 y 2 +3 y +c , c ∈ R

c) ( 2 x y 2 +2 y ) + ( 2 x2 y +2 x ) y ' =0⟺ ( 2 x y 2 +2 y ) dx+ ( 2 x 2 y +2 x ) dy=0


2 ' 2 '
M ( x , y )=2 x y +2 y ⟹ M y =4 xy+ 2N ( x , y )=2 x y +2 x ⟹ N x =4 xy +2
⟹ M 'y =N 'x nên c ¿là PTVPTP

Ta có

F x =2 x y +2 y ⟹ F ( x , y ) =∫ ( 2 x y +2 y ) dx =x y + 2 xy + g ( y )⟹ F y =2 x y+ 2 x + g ( y )
' 2 2 2 2 ' 2 '

' 2 2
⟹ g ( y )=0⟹ g ( y )=c , c ∈ RF ( x , y ) =x y +2 xy + c , c ∈ R

d) ( e x sin y +3 y ) dx−( 3 x−e x sin y ) d y =0 M ( x , y )=e sin y+ 3 y ⟹ M y =e cos y +3


x ' x

N ( x , y )=−3 x +e x sin y ⟹ N 'x =e x siny−3⟹ M 'y ≠ N 'x nên d ¿ không là PTVPTP

e) ( xlny+ xy ) dx + ( ylnx+ xy ) dy=0

' x ' y
M ( x , y )=xlny+ xy ⟹ M y = + x N ( x , y )= ylnx+ xy ⟹ N x = + y
y x
⟹ M 'y ≠ N 'x nên e ¿ không là PTVPTP

f) ( xy + 6 x ) dx+ ( ln x −2) dy=0


y ' 1 ' 1
M ( x , y )= +6 x ⟹ M y = N ( x , y )=ln x−2⟹ N x = ⟹ M 'y =N 'x nên f ¿ là PTVPTP
x x x

Ta có

F y =ln x−2 ⟹ F ( x , y )=∫ ( ln x−2 ) dy = yln x−2 y + g ( x )


'

y y
⟹ F'x = + g' ( x ) = +6 x ⟹ g' ( x )=6 x ⟹ g ( x )=3 x 2+ c ,c ∈ R
x x
F ( x , y ) = yln x−2 y +3 x 2+ c , c ∈ R

Bài 21.Bằng cách tìm thừa số tích phân,tích phân các phương trình sau

16
a) y ( ln x+1 ) dx +2 xdy=0

(trong vở )

b)( x +2 ) sin ydx + xcosy dy =0

Ta có

M =( x +2 ) sin y ⟹ M 'y =( x +2 ) cos yN=x cos y ⟹ N 'x =cos y


' '
u M y −N x ' ( x +2 ) cos y−cos y x +1
=1+ =φ ( x )⟹ u ( x ) =e∫ φ ( x )dx =e∫ ( x ) =e x ∨x ∨¿
1 1
x+ dx
= = =
u N x cos y x x

Nhâ n hai vế củ a b) cho e x .∨x∨¿ ta đượ c

e x |x|( x +2 ) sin ydx +e x| x| xcosy dy =0Khi đó

M =e |x|( x+2 ) sin y ⟹ M y =e |x|( x +2 ) cos y


x ' x

(
N=xe x|x|cos y ⟹ N 'x =cos y e x| x|+ x .
x x
|x| )
e + x|x|e x =cos y ( e x |x|+|x|e x + x|x|e x ) =e x|x|( x +2 ) cos y=M 'y

Do đó b) là phương trình vi phâ n toà n phầ n

Ta có

F 'y =xe x| x|cos y ⟹ F ( x , y )=∫ xe x|x|cos y dy=xe x |x| sin y+ g ( x )


⟹ F x =sin y . e |x|( x+2 )+ g ( x )=e |x|( x +2 ) sin y ⟹ g ( x )=0⟹ g ( x )=c
' x ' x '

Vậ y

F ( x , y ) =e | x|( x +2 ) sin y+ c , c ∈ R
x

c)( 2 x y 2− y ) dx+ ( y2 + x + y ) dy=0

⟺ ( 2 x y dx+ ydy ) + (− ydx + ( y + x ) dy ) =0Giả sử :


2 2

{
2
2 x y dx+ ydy =0
− ydx + ( y + x ) dy=0
2

Xét:2 x y 2 dx+ ydy=0

M 1'y −N 1x' ∫
' '
2 x M 1 y −N 1x 2
M 1=2 x y 2 ⟹ M 1'y =4 xy N 1= y ⟹ N 1x' =0
2
4x
=4 x⟹ u ( x , y )=e =e =
N M y
1
−2∫ 1
y
⟹ u ( x , y )=e = 2
y

17
Xét : − ydx + ( y 2 + x ) dy=0

' ' 1
M −N 2x 2 −2∫ 1
' 2 ' y
M 2=− y ⟹ M =−1N 2= y + x ⟹ N =1 2 y
2y = ⟹ u ( x , y )=e
2x = 2
M y y

Từ đó suy ra thừ a số tích phâ n củ a c) là

1
u ( x , y )= 2
y

1
Nhâ n hai vế (c) cho 2 ta đượ c:
y

(2 xdx+ 1y dy)+( −1y dx +(1+ yx ) dy)=0⟺ ( 2 x− 1y ) dx +(1+ yx + 1y ) dy=0


2 2

1 ' 1 x 1 ' 1
M =2 x− ⟹ M y = 2 N=1+ 2 + ⟹ N x = 2 M 'y =N 'x
y y y y y

Do đó c) là phương trình vi phâ n toà n phâ n

Ta có :

1
(
1 x
) x x 1
F 'x =2 x− ⟹ F ( x , y )=∫ 2 x − dx=2 x 2− + g ( y )⟹ F y = 2 + g ( y )=1+ 2 +
y y y
'

y
'

y y
1 1 1
( )
⟹ g ( y )=1+ ⟹ g ( y )=∫ 1+ dy= y− 2 +c , c ∈ R Vậ y
'
y y y

x 1
F ( x , y ) =2 xy − + y− 2 + c , c ∈ R
y y

d) ydx + ( 2 x− y e y ) dy =0

Ta có
' '
M −N x −1 −1
= ⟹ u ( x ) =e ∫ y =¿ y∨¿
' y −' dy
M = y ⟹ M =1N=2 x− y e ⟹ N =2 y
y x
M y

Nhâ n hai vế củ a d) cho | y|ta đượ c

y | y|dx + ( 2 x− y e )| y|dy =0
y

Khi đó

' y
M = y .| y|⟹ M y =| y|+ . y=2| y| N= ( 2 x− y e y )| y|⟹ N 'x =2| y|=M 'y
| y|
18
Do đó d) là phương trình vi phâ n toà n phầ n

Ta có

F 'x = y | y|⟹ F ( x , y )=∫ y | y|dx= y| y| x + g ( y )


'
⟹ F y =x | y|+
( y
| y| ) ' ' y '
y + g ( y ) =2 x | y|+ g ( y )=2 x| y|− y| y|e ⟹ g ( y )=− y| y| e
y

⟹ g ( y )=∫ − y | y|e y dy =
{∫
¿ ∫ − y 2 e y dy ∧nếu y >0
¿
2 y
y e dy ∧nếu y <0
=
{−( y 2 e y −∫ 2 y e y dy )∧nếu y > 0
y e −∫ 2 y e dy ∧nếu y <0
2 y y

{
¿ (
− y e −2 ( y e −2∫ e dy ) ) nếu y> 0 − y 2 e y +2 y e y −2e y +c nếu y >0
{
2 y y y
¿ ,c∈R
y e −2 ( y e −2∫ e dy ) nếu y< 0
2 y y y y 2 e y −2 y e y + 2e y +c nếu y <0

Vậ y

{ | | 2 y y y
F ( x , y ) = y y x− y2 e y + 2 y e y−2 e y + c nếu y > 0 , c ∈ R
y| y| x + y e −2 y e +2 e + c nếu y <0

g ( y )=∫ − y | y|e dy
y

Đặ t :

{u=− y | y|
y
dv=e dy

v=e
y {
du=−2| y|dy
g ( y )=− y | y|e +2∫| y| e dy=− y| y| e +2| y|e −
y y y y 2y y
| y|
e +c,c ∈ R

y y 2y y
F ( x , y ) = y| y| x − y| y| e +2| y|e − e +c,c ∈ R
| y|

e) dx + ( xy −siny ) dy=0
Điều kiện y ≠ 0

Ta có

x 1 M 'y −N 'x −1 1
= ⟹ u ( x ) =e∫ y =¿ y∨¿
' ' dy
M =1 ⟹ M y =0 N= −siny ⟹ N x =
y y M y

Nhâ n hai vế e) cho ¿ y∨¿ ta đượ c

| y|dx + ( x | y|
y )
−| y|sin y dy=0Khi đó

19
' y x| y| | y| y
M =| y|⟹ M y = N= −| y|sin y ⟹ N 'x = =
| y| y y | y|

Ta có

F 'x =| y|⟹ F ( x , y ) =∫ | y|dx=| y| x + g ( y )


' y ' x| y| ' x| y| '
⟹ Fy = x+ g ( y )= + g ( y )= −| y|sin y ⟹ g ( y ) =−| y|sin y
| y| y y

( y
| y|
y
⟹ g ( y )=−∫| y|sin y dy=− −| y|cos y +∫ cos y dy =| y|cosy − sin y +c , c ∈ R
| y| )
Vậ y

y
u ( x , y )=| y|x +| y| cosy− sin y + c , c ∈ R
| y|

f) ydx + ( 2 xy−e−2 y ) dy=0

' −2 y M −N x 1−2 y 1
'
' '
∫ (2− y ) dy 1
1
M = y ⟹ M =1N=2 xy−e
y ⟹ N =2 y y x = = −2⟹ u ( y )=e =e2 y .
M y y | y|

2y 1
Nhâ n hai vế f) cho e . ta đượ c:
| y|

( )
−y
y 2y 2 xy 2 y e
e dx + e − dy=0
| y| | y| | y|

Ta có

y 2y 2 y e2 y 2 xy 2 y e− y 2 y e 2 y Ta có
M= e ⟹ M 'y = N= e − ⟹ N 'x =
| y| | y| | y| | y| | y|

y 2y y −y −y
F 'x = e ⟹ F ( x , y )= e2 y x+ g ( y )⟹ F'y = 2 xy e 2 y + g ' ( y )= 2 xy e 2 y − e ⟹ g ' ( y )= −e
| y| | y| | y| | y| | y| | y|
−y
−e −1 1
⟹ g ( y )=∫ dy= −∫ y dy=−¿
| y| | y|e −y
e y | y|

g)( 8 xy +2 ) ( dx+ dy )=0

⟺ ( 8 xy +2 ) dx+ ( 8 xy +2 ) dy=0

Ta có

Xét : 8 xydx +2 dy=0

20
' '
M −N 1x 8 x
= =4 x⟹ u ( x ) =e∫ =e 2 x =e 2 x
2 2
' ' 4 xdx
M 1=8 xy ⟹ M =8 x N=2⟹ N =0 1 y
1y x
N 2
' ' −1
M 1 y −N 1x 8 x 1 ∫ dy 1 Xét :
= = ⟹ u ( y )=e
y
=e−ln |y|= 2 dx+ 8 xydy=0
M 8 xy y | y|
' '
M 2=2 ⟹ M 2 y =0 N 2=8 xy ⟹ N 2 =8 y x

Khô ng tìm đượ c u(x) hoặ c u(y) giố ng nhau

h)6 ydx +9 xydy=0

Ta có
' '
' ' M y −N x 6−9 y 1 3
M =6 y ⟹ M y =6N=9 xy ⟹ N x =9 x = = −
M y y 2
3
∫ ( 32 − 1y ) dy 3
−ln |y| e2
⟹ u ( y )=e =e 2
=
| y|
3
2
Nhâ n hai vế h) cho e ta đượ c
| y|
3 3
e2 e2
6 y . dx +9 xy . dy=0
| y| | y|
Ta có
3 3 3
y
3
6.e 2| y|+9 y e 2 | y|− .6 y . e 2 3 3
e 2
' | y| 9 y e 2| y| e2
M =6 y . ⟹ M y= = =9 y .
| y| y
2
y
2
| y|
3 3
e2 ' 9 y e2 '
N=9 xy . ⟹ N x = =M y
| y| | y|
Do đó h) là phương trình vi phâ n toà n phâ n

Ta có
3 3 3
e2 e2 e2
F x =6 y . ⟹ F ( x , y )=∫ 6 y . dx=6 y .
'
x+g( y)
| y| | y| | y|
3 3
2 2
e e
⟹ g ( y )=0⟹ g ( y )=c
' ' '
⟹ F y =9 xy . + g ( y )=9 xy .
| y| | y|

21
Vậ y
3
2
e
F ( x , y ) =6 y . x +c , c ∈ R
| y|
dx dy
i) ( x −1 ) + ( x +1 ) =0
2 2
x y

Ta có

M 'y −N 'x
2 −2 x −2 x
1 ' x 1 ' 2 x = = 2 =φ ( x )
M =x− ⟹ M y =0 N= + ⟹ N x = N 2
x +1 x +1
x y y y y.
y
2x 1
−∫ dx −∫ 2 d (x +1)
2
2 2
1
u ( x )=e x +1
ex +1
=e−ln ⁡( x +1 )= 2
x +1

Nhâ n hai vế i) cho (x 2+ 1) ta đượ c

x2 −1 dx dy
+ =0
x 2+1 x y

Khi đó

x 2−1 1
M= ⟹ M 'y =0 N= ⟹ N 'x =0=M 'y
x ( x +1 )
2
y

Do đó i) là phương trình vi phâ n toà n phầ n

Ta có

1 1
F 'y = ⟹ F ( x , y )=∫ dy =ln | y|+ g ( x )
y y

( )
2 2
x −1 x −1 1 2
⟹ F'x =g' ( x )= ⟹ g ( x ) =∫ dx=∫ − dx
x ( x +1 ) x ( x +1 ) x x ( x +1 )
2 2 2

¿ ln |x|−2∫
( 1
− 2
x
x x +1 )
dx=−ln |x|+ln |x +1|+c , c ∈ R
2

Vậ y

F ( x , y ) =ln | y (x 2+1)
x |
j)( x + √ x 2+ y 2 ) dx + ydy =0

22
Ta có

2y y
M =x + √ x 2+ y 2 ⟹ M 'y = = '
N= y ⟹ N x =0Bài 22: Giải các phương trình sau
2√x + y 2 2
√x 2
+y 2

a) y=x y ' − y ' 2

Tham số hó a y ' = p và viết lại y=xp− p2

Lấ y vi phâ n hai vế ta đượ c

pdx= pdx+ xdp−2 pdp⟺ xdp−2 pdp=0

II) Bài tập khóa học

' 3 1 1
Bài 1. Solve the IVP : y + y = 2 ; y ( 1 )=
x x 2

Multiplying the DE(differential equation: PTVP) by its intergrating(tích phân) factor(nhân tử/nhân
3
tố/hệ số) :e∫ x dx =x 3

We have:

3 1 1 c
y ' . x 3 + . x 3 y = 2 . x 3⟺ y ' x 3 +3 x2 y=x ⟺ ( y . x 3 )' =x ⟺ y= x + 3
x x 2 x

1 1
Now IC y ( 1 )= gives c=0 so that the solution is y= x
2 2

Bài 2(2-6): Solve x y ' + ( 1+ x ) y =e−x . cos 3 x .

1+ x
Dividing the DE by x and multiplying it by its integrating factor e∫ x
dx
=x . e
x

We have: ( x . e y ) =∫ ( x . e
x x
) ( 1
x.e x ) 1
3
1
. cos 3 x dx=∫ cos 3 x dx= x . sin3 x +c⟺ y= x ( sin 3 x+ c )
3e

23

You might also like