Professional Documents
Culture Documents
Homework
Homework
Ví dụ: fast -> faster, hard -> harder, late -> later,…
Ví dụ:
She studies harder than she used to do in the past. (Cố ấy học chăm chỉ hơn so
với quá khứ.)
This morning, I went to school later than Tim did. (Sáng nay, tôi đi đến trường
muộn hơn Tim.)
Why does Henry run faster than he did? (Tại sao anh ta lại chạy nhanh hơn lúc
trước vậy?)
Ví dụ: slow -> slowly, careful -> carefully, fluent -> fluently, beautiful ->
beautifully, sad -> sadly, recent -> recently, strange -> strangely,…
Lưu ý với các tính từ kết thúc bằng -y, ta bỏ -y và thêm -ily vào.
Ví dụ: happy -> happily, dirty -> dirtily, pretty -> prettily,…
Ví dụ:
well better
early earlier
badly worse
far farther/further
Ví dụ: From my viewpoint, Maris cooks better than Chloe does. (Từ góc nhìn
của tôi, Maris nấu ăn ngon hơn Chloe.)
Lưu ý phân biệt “farther” và “further”: cả hai đều mang nghĩa “xa hơn”.
Nhưng “farther” dùng để chỉ khoảng cách vật lý. Còn “further” không chỉ dùng
để chỉ khoảng cách vật lý mà còn các loại khác như không gian, thời gian và vân
vân. Khi nói về mức độ, cấp độ, chúng ta chỉ có thể dùng “further”.