You are on page 1of 2

Hố Khoan K13 4.21 Hố Khoan K2 3.

38

Cao độ Độ sâu Cao độ Độ sâu


Lớp Bề dày Lớp Bề dày
đáy lớp đáy lớp đáy lớp đáy lớp

1 0 1 0

2 2.71 1.5 1.5 2 1.88 1.5 1.5

3 -1.09 5.3 3.8 3 -1.82 5.2 3.7

4 -5.99 10.2 4.9 4 -7.32 10.7 5.5

5 -12.59 16.8 6.6 5 -10.32 13.7 3

6 -14.69 18.9 2.1 6 -15.12 18.5 4.8

-18.79 23 4.1 -20.92 24.3 5.8

Chiều sâu đến mặt mặt lớp đất


Hố Khoan K1 K2 K3 K4 K5 K6 K7 K8
1 0 0 0 0 0 0 0 0
2 1.7 1.5 1.6 1.4 1.3 1.2 1.1 1.6
3 5.8 5.2 4.8 4.2 3.9 3.8 3.3 3.5
4 13.9 10.7 10.1 9.4 8.8 7.7 7.2 7
5 18.9 13.7 13.7 13.6 13.3 12.8 13.2 13.2
6 22.5 18.5 18.8 17.1 16.3 15.7 15 14.8
Cao độ mặt đất 2.89 3.38 3.67 4.05 4.15 4.52 4.79 5.28

Chiều sâu thăm dò 23.5 24.3 24.9 23 24 22 21 20.5


Hố Khoan K15 3.74 Thước tỉ lệ 6-20,22,24
6
Cao độ Độ sâu
Lớp Bề dày
đáy lớp đáy lớp Vẽ MCDC tỉ lệ 1:1

1 0 8.95 13.1 11.3

2 2.14 1.6 1.6 7.5 7.5 8

3 -1.16 4.9 3.3 26.5 26 24.5

4 -8.86 12.6 7.7 51 53.5 63

5 -14.36 18.1 5.5 84 68.5 90.5

6 -17.36 21.1 3 94.5 92.5 105.5

-20.76 24.5 3.4 115 121.5 122.5

mặt mặt lớp đất


K9 K10 K12 K13 K14 K15
0 0 0 0 0 0
1.4 1.4 1.4 1.5 1.5 1.6
4 4 4.5 5.3 4.9 4.9
6.3 6.5 10.6 10.2 11.1 12.6
13.2 13.7 16.6 16.8 17.5 18.1
14.1 18.7 18.9 20.1 21.1
5.67 6.08 4.32 4.21 4.03 3.74

20.5 19.5 24.5 23 24.7 24.5

You might also like