You are on page 1of 14

Thứ Chữ

Phổ thông Quảng Đông Mân Nam


hạng Hán

P
P Việ
hi P
hi t Ro Ti
ê hi
ên Na ma ến
n ê
â B m ja g
â n
Vi m ạ (hoặ (Ha N
m â K K
2 1 ệt H K c c Há ng hậ
0 9 P G Tr m h h n
n ồ h h ul) t
0 9 T T u Đ á á Việt
6 0 g n ác th )
6
n ài c c
ữ g o
g L
K ại
Q o
ô
u a
n
ố n1
g2
c

Yi/Ri
Lee Le
1 3 李 Lǐ Li Lee Lei5 Lí Dee Lý (이/리 Ri
Lei Lei4
)

Ong
Wán Wan Won Won Von Vươn Wang
2 1 王 Ông Hen Ō
g g g4 g g4 g (왕)
g

Che Teo
Zhā Cha Zoe Che ong4 Teo Trươ Jang
3 4 張 张 Tiuⁿ Chō
ng ng ng1 ung Cho h ng (장)
ng5 Tio

Yu/
Lau
Lau Lao4 Ryu
4 5 劉 刘 Liú Liu Liou Lau Lâu Low Lưu Ryū
4 Lou (유/류
Lao
)
Ch'e Tan
Ché n Che Can Cha Chu Cha Jin
5 2 陳 陈 Tân Trần Chin
n (Ch rn 4 n n n (진)
en) Ting

Eaw
Yeo
Yán Yan Joe Yeu Ieon Yeo Dươn Yang
6 6 楊 杨 Iûⁿ Yō
g g ng4 ng g4 h g (양)
Yon
g

Ng
We
Wan Hoàn
e
Huá Hua Hwa Won Won g g/ Hwan
7 7 黃 黄 N̂g Oei Kō
ng ng ng g4 g Von Huỳn g (황)
Ooi
g4 h
Uy
Ung

Chio
Zhà Cha 4 Che Jo
8 12 趙 赵 Ziu6 Chiu Tiō Triệu Chō
o o w (조)
Jiu

Cha Che
Zhō Cho Zau Cho o4 Chi w Ju
9 10 周 Joe Châu Shū
u u 1 w Cha u Chi (주)
u ew

Gô• Goh
Wo Ung4 Oh
10 8 吳 吴 Wú Wu Ng4 Ng Ngô Gou Ngô Go
o Eng (오)
• w

Choi
Hsü 4
Ceoi Chh Che Seo
11 14 徐 Xú (Hsu Tsui Chui Từ Jo
4 î e (서)
) Tsu
a

12 15 孫 孙 Sūn Sun Sue Syu Sue Sun Sun Sng Tôn Son Son
Soo
n n1 n n (손)

Chu
Cho Zyu Chu Cho Ju
13 16 朱 Zhū Chu Chu Che Chu Shu
o 1 e o (주)
e

Maa Má Bae Ma
14 18 馬 马 Mǎ Ma Ma Mah Mã Ba
5 Bé y (마)

Woo Hoo Ho
15 23 胡 Hú Hu Wu4 Wu Hồ Ko
Vu4 Ô• (호)

Kwe
k
Gwo Kwo Kuo Koe Qua Quác Kwak Kak
16 20 郭 Guō Kuo
k3 k k4 h k h (곽) u
Que
k

Im/
Lim
Lam Rim Hay
17 9 林 Lín Lin Lam Lum Lîm Lie Lâm
4 (임/림 ashi
m
)

Hê, Ha
18 21 何 Hé Ho4 Ho Hô Hà Ka
Ho (하)

Gou Kou4 Go
19 17 高 Gāo Kao Ko Koh Cao Kō
1 Go (고)

Leo
Yang,
ng
Ryan
Lián Lian Loe Leun Lan Lươn
20 19 梁 Niû Neo g Ryō
g g ng4 g g g
(양, 
Len
량)
g

21 22 鄭 郑 Zhè Che Jeh Zen Che Che Tēⁿ Tay Trịnh Jeon Tei
ang4
ng ng ng g6 ng Chia Tīⁿ Teh g (정)
ng4

Law Na/
Loh Ra
22 32 羅 罗 Luó Lo Lo4 Lo Lô La Ra
Low (나/라
e )

Sòn Sun Soo Sun Sun Sòn Song


23 35 宋 Tống Sō
g g ng g3 g g (송)

Chi
Hsie Shie Che Sa
24 29 謝 谢 Xiè Ze6 Tse Che4 ā, Tạ Sha
h h ah (사)3
Siā

T'an
Tán g Ton Ton Đườn Dang
25 30 唐 Tn̂g Tng Tō
g (Tan g4 g g (당)
g)

Thứ Chữ
Phổ thông Quảng Đông Mân Nam
hạng Hán
Rom Tiến
Tiến
aja g
g
Bạc (Han Nhậ
Bín Việt Việt
W- Khá Việt Khá h Khá gul) t
2006 1990 PT GT h bính
G1 c ngữ 2 c tho c
âm
ại

Hon Han
26 42 韓 韩 Hán Han Hon Hân Han Hàn Kan
4 (한)

Ts'a
o Cou Cho Jo
27 37 曹 Cáo Tso Chô Tào Sō
(Tsa 4 u4 (조)3
o)
Koh
Hsü Kho
Heoi Hui Khó Heo
28 31 許 许 Xǔ (Hsu Hoi4 Kho Hứa Kyo
2 Hooi • (허)
) r
Co

Deun
Dèn Ten Dan Tan Dun Tēn
29 27 鄧 邓 Đặng g Tō
g g g6 g g g
(등)3

萧  Hsia So
30 55 蕭 Xiāo Siu1 Siu Sio4 Siau Tiêu Shō
肖 o (소)

Fén Fen Fer Fun Fun Fon Pân Pha Phùn


31 34 馮 冯 Fū
g g ng g4 g g g ng g

Jeun
Zēn Tse Tze Zan Tsan Cha Cha
32 25 曾 Tăng g Sō
g ng ng g1 g ng4 n
(증)3

Ch'e
Ché ng Cing Chin Che Thiâ Jeon
33 60 程 Trình Tei
ng (Ch 4 g ng4 ⁿ g (정)
eng)

Chu
Cha
Ts'ai Cho a
i, Chh Thái/ Chae
34 24 蔡 Cài (Tsa Coi3 Choi y Cho Sai
Tsa oà Sái (채)
i) Tsoi a
y
Tjoa

P'en
Phê
Pén g Paa Pan Paen
35 79 彭 ⁿ, Bành Hō
g (Pen ng4 g g (팽)
Phîⁿ
g)

P'an
Pun Poo Pho Phu Ban
36 51 潘 Pān (Pan Pun4 Phan Han
1 n aⁿ a (반)
)
Yüa
Yuá n Jyu Yue Won
37 33 袁 Un4 Oân Viên En
n (Yua n4 n (원)
n)

Yü Jyu
38 41 于 Yú Yue U4 Î, Û Vu U (우) U
(Yu) 1

Dǒn Tun Dun Tun Ton Tán Dong


39 40 董 Đổng Tō
g g g2 g g4 g (동)

Yü Jyu Yu, U4 Yeo


40 61 余 Yú Î, Û Ee Dư Yo
(Yu) 4 Yue Yee (여)

Sou Sou So
41 36 蘇 苏 Sū Su So Sou4 So• Tô Su
1 w (소)

Yee
42 11 葉 叶 Yè Yeh Jip6 Yip Ip Ia̍p Yap Diệp Yō
Ee

Lü Leoi Lī Dy Lữ/
43 13 呂 吕 Lǚ Lui Loi4 Ryo
(Lu) 5 Lū Dee Lã

Ngai We
44 62 魏 Wèi Wei Ngai Gūi Ngụy Gi
6 e

Che Che
Jiǎn Chia Chu Zoe Che ong4 Chi oh Tưởn
45 44 蔣 蒋 Shō
g ng ng ng2 ung Chia úⁿ Chi g
ng ong

T'ien
46 58 田 Tián (Tie Tin4 Tin Tiân Điền Den
n)

47 48 杜 Dù Tu Dou To Do Tō• Toh Đỗ To


6 Tou4

Ding
Ding Ten
48 49 丁 Dīng Ting Ting Ten Đinh Tei
1 g
g4

Sam
Shě She Sam 4
Shim Shu
49 28 沈 Sum Sím Thẩm
n n 2 Shu (심) n
m

Geu
Kian
Jiān Chia Goe Keu ng Khươ Kang
50 52 姜 g Kyō
g ng ng1 ng Keo ng (강)
Kiuⁿ
ng4

Thứ Chữ
Phổ thông Quảng Đông Mân Nam
hạng Hán
Rom Tiến
Tiến
aja g
g
Bạc (Han Nhậ
Bín Việt Việt
W- Khá Việt Khá h Khá gul) t
2006 1990 PT GT h bính
G1 c ngữ c tho c
âm 2
ại

 Beo
Faa Hoā
51 65 范 Fàn Fan Fan Phạm m Han
n6 n
(범)[4]

Jiān Chia Gon Kon Kan Gian


52 87 江 Kō
g ng g1 g g g

Fu, Poh Bu
53 106 傅 Fù Fu Fu6 Phó Bo
Foo ; (부)

54 46 鍾 钟 Zhō Chu Zun Chu Cho Chi Chun Chū


ng ng g1 ng ng4 ong g
Che
ng

No/
Lou Lô/ Ro
55 66 盧 卢 Lú Lu Lo Lou4 Lô• Loh Ryo
4 Lư (노, 
로)

Wān Wan Won Won Ong


56 75 汪 Uông Ō
g g g1 g Ang

Daai Đái/
57 64 戴 Dài Tai Tai Tè Dai
3 Đới

Ts'ui
Tsu Ceoi Choi Chu Choi
58 59 崔 Cuī (Tsu Chui 4 Thôi Sai
ei 1 i (최)
i)

Nhâ
m/
Jam Iam4 Nhậ Im
59 43 任 Rén Jen Yam Jîm Jin
6 Yum m/ (임)
Nhiệ
m

Luk Lok Riku


60 38 陸 陆 Lù Lu Luk Lok4 Lio̍k Lục 3
6 e /Riki

Liau
w
Lew Lia
61 82 廖 Liào Liao Liu6 Liu Liāu Liệu Ryō
Lio4 w
Lio
w

Io4
62 50 姚 Yáo Yao Jiu4 Yiu Iâu Diêu Yo Yō
Iu4
Png
Fān Fan Fon Fon , Phươ Bang Hō
63 47 方
g g g1 g Hon ng (방) Kata
g

Ga Kim
64 56 金 Jīn Chin Kim Kam Gum Kim Kim Kin
m1 (김)

Ch'i
Iao< Kho
u Chi Jau 4 Khu Khâu/ Koo
65 54 邱 Qiū Yau o Kyū
(Chi ou 1 4 , Cu Khưu (구)
Iau Koo
u)

Haa
66 69 夏 Xià Hsia Ha Hā Hạ Ka
6

T'an Tom
Taa Thâ Tha
67 53 譚 谭 Tán (Tan Tam Ham Đàm Tan
m4 m m
) Hom

Wai
68 120 韋 韦 Wéi Wei Wai Vai4 Vi Ei
4

Gaa
69 57 賈 贾 Jiǎ Chia Ga Ká Giả Ka
2

Cha
Tso Zau Cho o4 Cho
70 74 鄒 邹 Zōu Trâu Chū
u 1 w Cha •
u

Sea
Sek,
Sek c<4 Chi Thạc
71 78 石 Shí Shih She Seki
6 Sea o̍h h
k
k4

Xión Hsiu Hun Hun Hon


72 133 熊 Hùng Kyū
g ng g4 g g4
Mèn Men Maa Man Bēn
73 99 孟 Mạnh Mō
g g ng6 g g

Tseu
Ch'i n
n Ceo Tseo Cho Chî
74 81 秦 Qín Tần Shin
(Chi n4 n n4 n
n) Chu
n

Jim Giâ
75 92 閻 阎 Yán Yen Yim Im4 Diêm En
4 m

Thứ Chữ
Phổ thông Quảng Đông Mân Nam
hạng Hán
Rom Tiến
Tiến
aja g
g
Bạc (Han Nhậ
Bín Việt Việt
W- Khá Việt Khá h Khá gul) t
2006 1990 PT GT h bính
G1 c ngữ 2 c tho c
âm
ại

Hsü
eh Shit
76 63 薛 Xuē Sit3 Sit Sih Tiết
(Hsu su
eh)

Hau Hâu
77 68 侯 Hóu Hou Hau Hao4 Hầu Kō
4 Jao

Leoi
78 102 雷 Léi Lei Lui Loi4 Lôi Rai
4

Hak
u
Pe̍h
Bo, Baa Baek Hya
79 70 白 Bái Pai Pak , Peh Bạch
Po k6 (백) ku
Pe̍k
Bya
ku
Lung
Lón Lun Lun Lon Lên
80 108 龍 龙 Loon 4 Long Ryū
g g g4 g g
g

Đoạn
Duà Tua Dyu Tue
81 118 段 Tun4 / Dan
n n n6 n
Đoàn

Kok Kak
82 110 郝 Hǎo Hao Kok Hác
3 u

K'un
Kǒn g Hun Hun Hon Khổn
83 128 孔 Kō
g (Kun g2 g g4 g
g)

Shà Sha Sha


84 88 邵 Siu6 Shiu Sio4 Siō Thiệu Shō
o o w

85 76 史 Shǐ Shih Si2 Sze Si4 Sú Sử Shi

Mou Mou
86 89 毛 Máo Mao Mo Mô• Mao Mō
4 4

Ch'a
Chá ng Soe She Seo Siôn Thườ
87 94 常 Chō
ng (Ch ng4 ung ng4 g ng
ang)

Maa
88 97 萬 万 Wàn Wan Man Bān Vạn Ban
n6

Goo
89 45 顧 顾 Gù Ku Gu3 Gu Kò• Cố Ko
Ku

90 86 賴 赖 Lài Lai Laai Lai Lōa Lại Rai


6

Mou Mou Vũ/


91 130 武 Wǔ Wu Mo 4 Bu
5 Võ

Kān Kan Hon Hon Khn Khan


92 95 康 Kō
g g g1 g g g

93 71 賀 贺 Hè He Ho6 Ho Hō Hạ Ga

Jim Giâ Nghiê


94 93 嚴 严 Yán Yen Yim Im4 Gen
4 m m

Duẫn
Wan Yun
95 101 尹 Yǐn Yin Yiin Wan / In
5 (윤)
Doãn

Ch'i
en
96 72 錢 钱 Qián Cin4 Chin Chîⁿ Tiền Sen
(Chi
en)

97 84 施 Shī Shih Si1 Sze Si Si See Thi Shi

Nga Nga Nga


98 96 牛 Niú Niu Gû Ngưu Gyū
u4 u o4

Hón Hun Hun Hun Hon Hong


99 67 洪 Âng Ang Hồng Kō
g g g4 g g4 (홍)

Gōn Kun Gun Kun Kon Kión


100 80 龔 龚 Cung Kyū
g g g2 g g4 g

Đây là danh sách các họ nằm trong 100 họ phổ biến nhất năm 1990 nhưng không còn trong danh
sách năm 2006
Thứ Chữ
Phổ thông Quảng Đông Mân Nam
hạng Hán
Rom Tiến
Tiến
aja g
g
Bạc (Han Nhậ
Bín Việt Việt
W- Khá Việt Khá h Khá gul) t
2006 1990 PT GT h bính
G1 c ngữ c tho c
âm 2
ại

She Se4 3
26 佘 Shé She Se4 Sia Xà Sha
h Shai

Mak Bak
39 麥 麦 Mài Mai Mak Muk Be̍h Beh Mạch 3
6 u

Zhu Chu Zon Cho Chn


73 莊 庄 Trang Shō
āng ang g1 ng g

Lou
77 路 Lù Lu Lo Lou4 Lō• Lộ Ro
6

83 黎 Lí Li Lai4 Lai Lê Lê Rei

85 付 Fù Fu Fu6 Foo Fu Pò• Phó Bo

Hsin Jing Ieng Hên


90 邢 Xíng Ying Hình Kei
g 4 4
g

Ngai
91 倪 Ní Ni Ngai Gê Nghê Gei
4

T'ao
Tou Do
98 陶 Táo (Tao Tou Tow Tô Đào Tō
4 (도)
)

100 葛 Gě Kê, Got Kot Kat Cát Gal


Ko 3
(갈)

You might also like