Professional Documents
Culture Documents
lau4 hang4 jyut6 jyu5 faai3 Học nhanh tiếng Quảng 流行粤语快速入门
cuk1 jap6 mun4 phổ biến 第 1 课:我系
dai6 1 fo3 :ngo5 hai6 Bài số 1: Tôi là 我系李小英
ngo5 hai6 lei5 siu2 jing1 Tôi là Lý Tiểu Anh
我系广东人
ngo5 hai6 gwong2 dung1 jan4 Tôi là người Quảng Đông
Tôi là lưu học sinh 我系留学生
ngo5 hai6 lau4 hok6 saang1
ngo5 hai6 toi4 waan1 jan4 Tôi là người Đài Loan 我系台湾人
syut3 syut3 hon3 ,hon3 tou4 Nói xem, xem ảnh để nhớ 说说看,看图来记忆
loi4 gei3 jik1 Tôi là cảnh sát (Người đưa 我 系 警 察(邮 差 、 售 货
ngo5 hai6 ging2 caat3 (jau4 thư, nhân viên bán hàng, 员、医生、记者、秘书)
caa1 、sau6 fo3 jyun4 、ji1 bác sĩ, nhà báo, thư ký)
saang1 、gei3 ze2 、bei3 会话一:
syu1 ) 我系陈大明
Hội thoại 1:
我系李小英
Tôi là Trần Đại Minh
wui2 waa6 jat1 : Tôi là Lý Tiểu Anh 请多多指教
ngo5 hai6 can4 daai6 ming4 Xin chỉ dạy thêm
ngo5 hai6 lei5 siu2 jing1 会话二:
cing2 do1 do1 zi2 gaau3 Hội thoại 2: 我系留学生
Tôi là lưu học sinh 我系公司职员
wui2 waa6 ji6 : Tôi là nhân viên công ty 幸会幸会
ngo5 hai6 lau4 hok6 saang1 Thật may, thật may
ngo5 hai6 gung1 si1 zik1
小词库:
jyun4
hang6 wui2 hang6 wui2 系,请,留学生,指教
Từ vựng:
公司职员,幸会
Là, xin (mời), lưu học sinh,
chỉ dạy
siu2 ci4 fu3 : Nhân viên công ty, may 第 2 课 我唔系
hai6 ,cing2 ,lau4 hok6 mắn 我唔系香港人
saang1 ,zi2 gaau3 我唔系广东人
gung1 si1 zik1 jyun4 ,hang6 Bài số 2: Tôi không phải là 我唔系学生
wui2 Tôi không phải là người 我唔系公务员
Hồng kong
dai6 2 fo3 ngo5 m4 hai6 Tôi không phải là người 说说看,看图来记忆
ngo5 m4 hai6 hoeng1 gong2 Quảng Đông
jan4 Tôi không phải là học sinh 呢 架 系 唔 系 的 士(电 单
ngo5 m4 hai6 gwong2 dung1 Tôi không phải là công
车、飞机、电车、单车、
jan4 chức
地铁)
ngo5 m4 hai6 hok6 saang1
ngo5 m4 hai6 gung1 mou6 Nói xem, xem ảnh để nhớ
jyun4 Cái này có phải là taxi ( xe 会话一
đạp điện, máy bay, xe điện, 呢杯系唔系橙汁?
syut3 syut3 hon3 ,hon3 tou4 xe đạp, đường sắt) 唔系,呢杯唔系橙汁。
loi4 gei3 jik1 咁系唔系酒?
ne1 gaa3 hai6 m4 hai6 dik1 hội thoại 1:
Cốc này có phải là nước 会话二
si6 (din6 daan1 ce1 、fei1
cam không? 我唔系中国人
gei1 、din6 ce1 、daan1
Không phải, cốc này không 咁你系边度人
ce1 、dei6 tit3 )
phải nước cam 我系日本人
vậy, có phải là rượu không?
wui2 waa6 jat1
ne1 bui1 hai6 m4 hai6 caang2 小词库
zap1 ? 呢,橙汁,咁,酒,中国
Hội thoại 2: 人,日本人
m4 hai6 ,ne1 bui1 m4 hai6 Tôi không phải là người
caang2 zap1 。 Trung Quốc
第 3 课 系唔系*呀
gam3 hai6 m4 hai6 zau2 ? vậy, bạn là người ở đâu?
Tôi là người Nhật Bản 你系唔系陈生呀
wui2 waa6 ji6 你系唔系李小姐呀
ngo5 m4 hai6 zung1 gwok3 Từ vựng 你系唔系香港人呀
jan4 Này, nước cam, vậy, rượu, 你系唔系上海人呀
gam3 nei5 hai6 bin1 dou6 người Trung Quốc, người
jan4 Nhật Bản 说说看,看图来记忆
ngo5 hai6 jat6 bun2 jan4
Bài số 3: có phải 你系唔系(中国人、韩国
là ...không? 人、英国人、日本人、美
siu2 ci4 fu3 Ông có phải là ông Trần
国人、法国人)人呀
ne1,caang2 zap1,gam3, không?
zau2,zung1 gwok3 jan4, Cô có phải là cô Lý không?
jat6 bun2 jan4 Ông có phải là người
Hongkong không? 会话一
dai6 3 fo3 hai6 m4 hai6 *aa1 Cô có phải là người Thượng
Hải không? 你系唔系香港人呀?
nei5 hai6 m4 hai6 can4
saang1 aa1 系呀,我系。
nei5 hai6 m4 hai6 lei5 siu2 ze2 我都系。
aa1 Nói xem, xem ảnh để nhớ
nei5 hai6 m4 hai6 hoeng1 会话二
gong2 jan4 aa1 Bạn có phải là (Người
nei5 hai6 m4 hai6 soeng5 hoi2 Trung Quốc, người Hàn 我唔系香港人。
jan4 aa1 Quốc, người Anh, người 咁你系边度人呀?
Nhật Bản, người Mỹ, người
我系台湾人。
syut3 syut3 hon3 ,hon3 tou4 Pháp) không?
loi4 gei3 jik1 小词库
nei5 hai6 m4 hai6 (zung1 Hội thoại 1:
gwok3 jan4 、hon4 gwok3 唔系、都系、咁、边度、
jan4 、jing1 gwok3 jan4 、 Cô có phải là người 台湾人、香港人
Hongkong không?
jat6 bun2 jan4 、mei5 gwok3
phải, tôi là người HK
jan4 、faat3 gwok3 jan4 ) tôi cũng vậy
jan4 aa1 第 4 课 我都系
我都系公司职员
wui2 waa6 jat1 Hội thoại 2: 我都系家庭主妇
我都系姓黄的
nei5 hai6 m4 hai6 hoeng1 Tôi không phải là người 我都系记者
gong2 jan4 aa1 ? Hongkong
hai6 aa1 ,ngo5 hai6 。 vậy cô là người ở đâu? 说说看,看图来记忆
ngo5 dou1 hai6 。 Tôi là người Đài Loan
我 都 系(医 生 、 消 防 员 、
wui2 waa6 ji6 Từ vựng 老细、差人、工程师、推
销员)
ngo5 m4 hai6 hoeng1 gong2 Không phải là, cũng là, vậy,
jan4 。 ở đâu, người Đài Loan,
会话一
gam3 nei5 hai6 bin1 dou6 người Hongkong
我系护士,你呢?
jan4 aa1 ?
我系空中小姐。
ngo5 hai6 toi4 waan1 jan4 。
Bài số 4: Tôi cũng là 佢都是。
siu2 ci4 fu3 Tôi cũng là nhân viên công
ty 会话二
Tôi cũng là nội trợ gia đình 我系香港人,你呢?
m4 hai6 、dou1 hai6 、
Tôi cũng là họ Hoàng 我系台湾人。
gam3 、bin1 dou6 、toi4 Tôi cũng là nhà báo
waan1 jan4 、hoeng1 gong2 我地都系留学生。
jan4 Nói xem, xem ảnh để nhớ